Ống thép hàn E155, EN 10305-3
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn E155, EN 10305-3 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn E155, EN 10305-3 | ERW Ống thép E155, EN 10305-3 | ||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Tên thép: E155 Số thép 1.0033 • Kiểu: Ống thép hàn > Welded (ERW) • Tiêu chuẩn EN 10305-3 • Size: • Đường kinh ngoài (OD): OD6 to OD193.7 • Chiều dày (WT): 0.6mm to 6mm • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng • Kiểm soát chất lượng • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu, . chứng nhận: • EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % theo khối lượng | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E155 | 1.0033 | 0,11 | 0,35 | 0,70 | 0,025 | 0,025 | 0,015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
EN 10305-3 là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép hàn có kích thước nguội có tiết diện tròn cho các ứng dụng chính xác. Loại vật liệu E155 là loại thép có hàm lượng carbon thấp thường được sử dụng trong sản xuất ống thép hàn. Dưới đây là các tính chất cơ học của ống thép hàn E155 theo quy định của EN 10305-3: 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của ống thép hàn E155 là 420 N/mm². Điều này có nghĩa là vật liệu này có thể chịu được lực kéo lên tới 420 Newton trên một milimét vuông diện tích mặt cắt ngang. 2. Cường độ chảy: Cường độ chảy tối thiểu của ống thép hàn E155 là 280 N/mm². Đây là lượng ứng suất mà vật liệu có thể chịu được trước khi nó bắt đầu biến dạng dẻo. 3. Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu của thép ống hàn E155 là 25%. Đây là lượng mà vật liệu có thể kéo dài trước khi bị đứt. 4. Độ bền va đập: Độ bền va đập tối thiểu của ống thép hàn E155 là 27 J ở nhiệt độ phòng. Đây là lượng năng lượng mà vật liệu có thể hấp thụ trước khi nó bị gãy. 5. Độ cứng: Độ cứng tối đa của thép ống hàn E155 là 120 HV. Đây là thước đo khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu. Các tính chất cơ học này rất quan trọng trong việc xác định sự phù hợp của ống thép hàn E155 cho các ứng dụng khác nhau. Ví dụ, độ bền kéo và độ bền chảy cao làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các kết cấu đòi hỏi độ bền và độ bền cao, trong khi độ giãn dài cao làm cho nó phù hợp với các ứng dụng liên quan đến uốn hoặc tạo hình. Độ bền va đập rất quan trọng đối với các ứng dụng liên quan đến tải trọng động, chẳng hạn như phụ tùng ô tô và máy móc. Nhìn chung, ống thép hàn E155 là vật liệu linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng chính xác. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
EN 10305-3 là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép hàn có kích thước nguội có tiết diện tròn cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn bao gồm các loại ống thép khác nhau, bao gồm E155, E195, E235, E275 và E355, khác nhau về thành phần hóa học và tính chất cơ học. Khi kiểm tra và thử nghiệm các ống thép hàn loại E155, một số quy trình và kỹ thuật được sử dụng để đảm bảo chất lượng và tính toàn vẹn của chúng. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất: 1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là phương pháp kiểm tra cơ bản và phổ biến nhất, trong đó mối hàn được kiểm tra bằng mắt để phát hiện bất kỳ khuyết tật bề mặt nào như vết nứt, vết cắt xén, thiếu mối hàn hoặc lỗ rỗ. Người kiểm tra hoặc người vận hành có trình độ sử dụng kính lúp hoặc kính hiển vi để kiểm tra bề mặt mối hàn. 2. Kiểm tra siêu âm: Phương pháp này sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong ống thép hàn. Một kỹ thuật viên chuyên ngành sử dụng một bộ chuyển đổi siêu âm gửi sóng âm thanh qua ống thép và bất kỳ phản xạ hoặc tiếng vang nào đều được đo và phân tích để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc sự không nhất quán nào. 3. Kiểm tra dòng điện xoáy: Phương pháp này sử dụng cảm ứng điện từ để phát hiện các khuyết tật trên bề mặt và dưới bề mặt của ống thép. Một kỹ thuật viên chuyên ngành sử dụng đầu dò dòng điện xoáy phát ra từ trường và bất kỳ sự gián đoạn hoặc thay đổi nào trong trường đều được đo và phân tích để phát hiện mọi khiếm khuyết hoặc sự không nhất quán. 4. Kiểm tra chụp ảnh phóng xạ: Phương pháp này sử dụng tia X hoặc tia gamma để tạo ra hình ảnh của ống thép hàn, có thể được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong nào như vết nứt, lỗ rỗng hoặc tạp chất. Một chuyên gia chụp X-quang có trình độ sẽ chụp các hình ảnh X-quang và một thông dịch viên được đào tạo sẽ phân tích chúng để phát hiện bất kỳ khiếm khuyết hoặc sự không nhất quán nào. 5. Kiểm tra độ bền kéo: Phương pháp này được sử dụng để đo các tính chất cơ học của ống thép, chẳng hạn như cường độ chảy, độ bền kéo và độ giãn dài. Một máy chuyên dụng tác dụng lực kéo lên ống cho đến khi ống bị gãy, và lực cần thiết để làm gãy ống được đo và phân tích để xác định các đặc tính cơ học của ống. Nhìn chung, các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm này rất quan trọng để đảm bảo rằng các ống thép hàn cấp E155 đáp ứng các yêu cầu của EN 10305-3 và phù hợp với các ứng dụng chính xác dự kiến của chúng. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn bao gồm các loại ống thép khác nhau, bao gồm E155, là loại thép có hàm lượng carbon thấp. Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hàn E155 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như đường kính của ống, độ dày thành ống và ứng dụng dự kiến. Nói chung, định mức áp suất cho ống được xác định dựa trên cường độ chảy của nó, là ứng suất tối đa mà ống có thể chịu được trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Đối với ống thép hàn E155, cường độ chảy dao động trong khoảng 140-220 MPa, tùy thuộc vào xử lý nhiệt và các yếu tố khác. Do đó, định mức áp suất cho ống thép hàn E155 có thể thay đổi trong khoảng 140-220 bar (2000-3200 psi) đối với các ứng dụng áp suất thấp, chẳng hạn như vận chuyển chất lỏng và lên đến 600 bar (8700 psi) đối với các ứng dụng áp suất cao, chẳng hạn như như hệ thống thủy lực. Giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hàn E155 phụ thuộc vào đặc tính vật liệu và mục đích ứng dụng. Nói chung, các loại thép carbon thấp như E155 có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt, nhưng độ bền và độ dẻo dai của chúng có thể giảm ở nhiệt độ cao. Đối với ống thép hàn E155, giới hạn nhiệt độ khuyến nghị là từ -50°C đến 120°C (-58°F đến 248°F), tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện vận hành. Tuy nhiên, giới hạn nhiệt độ thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc tính vật liệu của ống, độ dày thành ống và các yếu tố khác. Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hàn E155 phải được xác định dựa trên các tiêu chuẩn và mã áp dụng, cũng như các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Do đó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của kỹ sư có trình độ hoặc chuyên gia kỹ thuật để xác định định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ thích hợp cho ống thép hàn E155. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
EN 10305-3 là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép hàn có kích thước nguội có tiết diện tròn cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn bao gồm các loại ống được làm từ các loại thép carbon thấp như E155, E195 và E235. Mác thép E155 có cường độ chảy tối thiểu là 155 N/mm² và được sử dụng cho các ứng dụng cơ khí chính xác. Xử lý bề mặt của ống thép hàn E155, EN 10305-3 bao gồm các quy trình khác nhau được thực hiện để cải thiện độ hoàn thiện bề mặt, khả năng chống ăn mòn và vẻ ngoài của ống. Các quá trình xử lý bề mặt bao gồm: 1. Phun bi: Quá trình này liên quan đến việc sử dụng các mũi thép để làm nổ bề mặt của ống, giúp loại bỏ rỉ sét, vảy cán hoặc các chất gây ô nhiễm bề mặt khác. Quá trình này cũng tạo ra kết cấu bề mặt đồng nhất giúp cải thiện độ bám dính của lớp phủ. 2. Tẩy: Quá trình này bao gồm nhúng ống vào dung dịch axit để loại bỏ bất kỳ oxit, rỉ sét hoặc cặn nào trên bề mặt. Quá trình tẩy rửa tạo ra một bề mặt sạch và sáng giúp tăng cường vẻ ngoài của ống. 3. Thụ động hóa: Quá trình này bao gồm việc xử lý bề mặt của ống bằng dung dịch hóa học để tạo thành một lớp bảo vệ mỏng ngăn ngừa sự ăn mòn. Quá trình thụ động thường được sử dụng trong các ống thép không gỉ để tăng cường khả năng chống ăn mòn của chúng. 4. Mạ kẽm: Quá trình này bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt ống để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn. Lớp mạ kẽm có thể được áp dụng bằng cách mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện. 5. Phốt phát: Quá trình này bao gồm xử lý bề mặt của ống bằng dung dịch chứa axit photphoric và muối phốt phát. Quá trình này tạo ra một lớp tinh thể photphat mỏng giúp cải thiện độ bám dính của lớp phủ và mang lại khả năng chống ăn mòn nhất định. Các quy trình xử lý bề mặt thường được thực hiện sau quá trình hàn để đảm bảo rằng bề mặt của ống không có bất kỳ khuyết tật hoặc chất gây ô nhiễm nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ống. Việc lựa chọn quy trình xử lý bề mặt phụ thuộc vào mục đích ứng dụng của ống và bề mặt hoàn thiện mong muốn. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||||
EN 10305-3 là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép hàn có kích thước nguội có tiết diện tròn cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn bao gồm các loại ống thép khác nhau, bao gồm E155, E195, E235, E275, E355 và E470. Trong câu trả lời này, chúng tôi sẽ tập trung vào việc đánh dấu các ống thép hàn của lớp E155. Việc đánh dấu các ống thép hàn E155 là một phần thiết yếu của tiêu chuẩn và được sử dụng để xác định nhà sản xuất, loại thép và các thông tin liên quan khác. Việc đánh dấu phải rõ ràng và không thể tẩy xóa và phải được áp dụng bằng cách dán tem hoặc bằng giấy nến. Việc đánh dấu trên bề mặt của ống phải có các thông tin sau: 1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất 2. Mác thép (E155) 3. Điều kiện giao hàng (ví dụ: +C đối với kéo nguội, +SR đối với giảm căng thẳng hoặc +N đối với bình thường hóa) 4. Kích thước và dung sai (ví dụ: OD – đường kính ngoài, ID – đường kính trong, WT – độ dày thành) 5. Số lô hoặc mã nhận dạng 6. Số nhiệt hoặc số đúc 7. Dấu CE (nếu có) Kích thước và dung sai của ống phải được đánh dấu theo tiêu chuẩn. Ví dụ: đường kính ngoài (OD) và độ dày thành (WT) của ống có thể được đánh dấu là "OD x WT" hoặc "D x T". Đường kính trong (ID) có thể được đánh dấu là "ID" hoặc "d". Số lô hoặc mã nhận dạng được sử dụng để theo dõi quá trình sản xuất và phân phối ống. Số nhiệt hoặc số đúc được sử dụng để theo dõi nguyên liệu thô được sử dụng trong quá trình sản xuất ống. Dấu CE chỉ ra rằng ống tuân thủ các tiêu chuẩn hài hòa của Liên minh Châu Âu và đã trải qua thử nghiệm và chứng nhận phù hợp. Dấu CE là bắt buộc đối với các sản phẩm được sử dụng trong Liên minh Châu Âu. Tóm lại, việc đánh dấu ống thép hàn E155 theo EN 10305-3 bao gồm tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất, loại thép, điều kiện giao hàng, kích thước và dung sai, số lô hoặc mã nhận dạng, số nhiệt hoặc số đúc và nhãn CE (nếu có). Việc đánh dấu phải rõ ràng và không thể tẩy xóa và phải được áp dụng bằng cách dán tem hoặc bằng giấy nến. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
EN 10305-3 là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép hàn có kích thước nguội có tiết diện tròn cho các ứng dụng chính xác. Ký hiệu E155 dùng để chỉ một loại thép cụ thể có cường độ chảy tối thiểu là 155 N/mm². Đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E155, EN 10305-3 thường bao gồm các bước sau: 1. Cắt: Các ống thép được cắt theo chiều dài yêu cầu bằng thiết bị cắt có độ chính xác cao. 2. Gọt bavia: Các đầu ống đã cắt sau đó được mài bavia bằng máy móc chuyên dụng để loại bỏ mọi cạnh sắc hoặc bavia. 3. Làm sạch: Các ống được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ mọi bụi bẩn, mảnh vụn hoặc các chất gây ô nhiễm khác bằng cách sử dụng kết hợp các chất tẩy rửa hóa học và nước áp suất cao. 4. Kiểm tra: Các ống được kiểm tra bằng mắt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng cần thiết. Bất kỳ khiếm khuyết hoặc bất thường nào đều được xác định và đánh dấu để kiểm tra hoặc sửa chữa thêm. 5. Đóng gói: Sau đó, các ống này được đóng gói thành bó hoặc hộp riêng lẻ bằng vật liệu chất lượng cao giúp bảo vệ trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Vật liệu đóng gói có thể bao gồm các nắp nhựa ở các đầu ống để tránh hư hỏng và bảo vệ các sợi chỉ. 6. Dán nhãn: Mỗi bó hoặc hộp được dán nhãn với thông tin sản phẩm có liên quan, chẳng hạn như loại thép, kích thước, trọng lượng và số lô. Điều này cho phép dễ dàng xác định và theo dõi các ống trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Nhìn chung, việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E155, EN 10305-3 bao gồm một quy trình toàn diện để đảm bảo ống có chất lượng cao, không có khuyết tật và được bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E215, EN 10305-1 | ||||||||||||||||
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam (TAP Việt nam) là nhà cung cấp Ống thép hàn E155, EN 10305-3 hàng đầu tại Việt Nam. Công ty chuyên cung cấp ống thép chất lượng cao cho khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, xây dựng và sản xuất. TAP Việt nam được thành lập vào năm 2007 và từ đó đã cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng bằng cách cung cấp cho họ những sản phẩm và dịch vụ hàng đầu. Công ty có một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, những người tận tâm đảm bảo rằng tất cả khách hàng nhận được dịch vụ và sản phẩm tốt nhất có thể. Một trong những sản phẩm chủ lực của TAP Việt Nam là Ống thép hàn E155, EN 10305-3. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô cho các ứng dụng như hệ thống phun nhiên liệu và hệ thống thủy lực. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, hệ thống sưởi ấm và làm mát, và máy móc. Ống thép hàn E155, EN 10305-3 là sản phẩm chất lượng cao đáp ứng mọi tiêu chuẩn quốc tế. Nó được làm từ thép chất lượng cao được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo độ bền và độ tin cậy tối đa. Sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ và thiết bị mới nhất, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt nhất. Ống thép hàn E155, EN 10305-3 của TAP Việt nam có nhiều kích cỡ và chiều dài khác nhau để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng khách hàng. Đội ngũ chuyên gia của công ty làm việc chặt chẽ với khách hàng để đảm bảo rằng họ nhận được sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ. Họ cũng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng để đảm bảo rằng họ tận dụng tối đa sản phẩm của mình. Ngoài việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, TAP Việt Nam còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng hoàn hảo. Đội ngũ chuyên gia của công ty luôn sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào mà khách hàng có thể có và cung cấp cho họ sự hỗ trợ mà họ cần. Cam kết về chất lượng và dịch vụ khách hàng của TAP Việt Nam đã giúp công ty nổi tiếng là nhà cung cấp Ống thép hàn E155, EN 10305-3 hàng đầu tại Việt Nam. Các sản phẩm của công ty được sử dụng bởi nhiều thương hiệu nổi tiếng trong các ngành công nghiệp khác nhau và khách hàng tin tưởng công ty sẽ cung cấp cho họ những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất có thể. Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp uy tín và đáng tin cậy Ống thép hàn E155, EN 10305-3 tại Việt Nam. Cam kết của công ty về chất lượng và dịch vụ khách hàng đã giúp công ty trở thành công ty hàng đầu trong ngành và các sản phẩm của công ty được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trên toàn quốc. Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng ống thép chất lượng cao thì TAP Việt Nam chính là địa chỉ đáng tin cậy. |
||||||||||||||||
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3 EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao. Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các: 1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm. 2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%. 3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. 4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. 5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn. 6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch. Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô. |
|||||||||||||||||
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3 | |||||||||||||||||
Kích thước tính bằng milimét | |||||||||||||||||
Đường kính ngoài D và dung sai | Chiều dày T (mm) | ||||||||||||||||
0.6 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.5 | 1.8 | 2 | 2.2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | ||
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m) | |||||||||||||||||
6 | ±0,12 | 0.080 | 0.103 | 0.123 | |||||||||||||
8 | 0.109 | 0.142 | 0.173 | 0.201 | 0.240 | ||||||||||||
10 | 0.139 | 0.182 | 0.222 | 0.260 | 0.314 | ||||||||||||
12 | 0.169 | 0.221 | 0.271 | 0.320 | 0.388 | 0.453 | 0.493 | ||||||||||
15 | 0.213 | 0.280 | 0.345 | 0.408 | 0.499 | 0.586 | 0.641 | 0.694 | |||||||||
16 | 0.228 | 0.300 | 0.370 | 0.438 | 0.536 | 0.630 | 0.691 | 0.749 | |||||||||
18 | 0.257 | 0.339 | 0.419 | 0.497 | 0.610 | 0.719 | 0.789 | 0.857 | 0.956 | ||||||||
19 | 0.272 | 0.359 | 0.444 | 0.527 | 0.647 | 0.764 | 0.838 | 0.911 | 1.02 | 1.18 | |||||||
20 | ±0,15 | 0.287 | 0.379 | 0.469 | 0.556 | 0.684 | 0.808 | 0.888 | 0.966 | 1.08 | 1.26 | ||||||
22 | 0.317 | 0.418 | 0.518 | 0.616 | 0.758 | 0.897 | 0.986 | 1.07 | 1.20 | 1.41 | |||||||
25 | 0.361 | 0.477 | 0.592 | 0.704 | 0.869 | 1.03 | 1.13 | 1.24 | 1.39 | 1.63 | |||||||
28 | 0.405 | 0.537 | 0.666 | 0.793 | 0.980 | 1.16 | 1.28 | 1.40 | 1.57 | 1.85 | 2.11 | ||||||
30 | 0.435 | 0.576 | 0.715 | 0.852 | 1.05 | 1.25 | 1.38 | 1.51 | 1.70 | 2.00 | 2.29 | ||||||
32 | ±0,20 | 0.616 | 0.765 | 0.911 | 1.13 | 1.34 | 1.48 | 1.62 | 1.82 | 2.15 | 2.46 | ||||||
35 | 0.838 | 1.00 | 1.24 | 1.47 | 1.63 | 1.78 | 2.00 | 2.37 | 2.72 | ||||||||
38 | 0.912 | 1.09 | 1.35 | 1.61 | 1.78 | 1.94 | 2.19 | 2.59 | 2.98 | 3.35 | |||||||
40 | 0.962 | 1.15 | 1.42 | 1.70 | 1.87 | 2.05 | 2.31 | 2.74 | 3.15 | 3.55 | |||||||
42 | 1.01 | 1.21 | 1.50 | 1.78 | 1.97 | 2.16 | 2.44 | 2.89 | 3.32 | 3.75 | |||||||
42.4 | 1.02 | 1.22 | 1.51 | 1.80 | 1.99 | 2.18 | 2.46 | 2.91 | 3.36 | 3.79 | |||||||
44 | ±0,25 | 1.06 | 1.27 | 1.57 | 1.87 | 2.07 | 2.27 | 2.56 | 3.03 | 3.50 | 3.95 | ||||||
45 | 1.09 | 1.30 | 1.61 | 1.92 | 2.12 | 2.32 | 2.62 | 3.11 | 3.58 | 4.04 | |||||||
48.3 | 1.17 | 1.39 | 1.73 | 2.06 | 2.28 | 2.50 | 2.82 | 3.35 | 3.87 | 4.37 | 4.86 | ||||||
50 | 1.21 | 1.44 | 1.79 | 2.14 | 2.37 | 2.59 | 2.93 | 3.48 | 4.01 | 4.54 | 5.05 | ||||||
51 | 1.47 | 1.83 | 2.18 | 2.42 | 2.65 | 2.99 | 3.55 | 4.10 | 4.64 | 5.16 | |||||||
55 | ±0,30 | 1.59 | 1.98 | 2.36 | 2.61 | 2.86 | 3.24 | 3.85 | 4.45 | 5.03 | 5.60 | ||||||
57 | 1.65 | 2.05 | 2.45 | 2.71 | 2.97 | 3.36 | 4.00 | 4.62 | 5.23 | 5.83 | |||||||
60 | 1.74 | 2.16 | 2.58 | 2.86 | 3.14 | 3.55 | 4.22 | 4.88 | 5.52 | 6.16 | 6.78 | 7.39 | |||||
63.5 | 1.84 | 2.29 | 2.74 | 3.03 | 3.33 | 3.76 | 4.48 | 5.18 | 5.87 | 6.55 | 7.21 | 7.87 | |||||
70 | ±0,35 | 2.04 | 2.53 | 3.03 | 3.35 | 3.68 | 4.16 | 4.96 | 5.74 | 6.51 | 7.27 | 8.01 | 8.75 | ||||
76 | 2.21 | 2.76 | 3.29 | 3.65 | 4.00 | 4.53 | 5.40 | 6.26 | 7.10 | 7.93 | 8.75 | 9.56 | |||||
80 | ±0,40 | 2.33 | 2.90 | 3.47 | 3.85 | 4.22 | 4.78 | 5.70 | 6.60 | 7.50 | 8.38 | 9.25 | 10.1 | ||||
89 | 3.24 | 3.87 | 4.29 | 4.71 | 5.33 | 6.36 | 7.38 | 8.38 | 9.38 | 10.4 | 11.3 | 12.3 | |||||
90 | 3.27 | 3.92 | 4.34 | 4.76 | 5.39 | 6.44 | 7.47 | 8.48 | 9.49 | 10.5 | 11.5 | 12.4 | |||||
100 | ±0,50 | 3.64 | 4.36 | 4.83 | 5.31 | 6.01 | 7.18 | 8.33 | 9.47 | 10.6 | 11.7 | 12.8 | 13.9 | ||||
101.6 | 3.70 | 4.43 | 4.91 | 5.39 | 6.11 | 7.29 | 8.47 | 9.63 | 10.8 | 11.9 | 13.0 | 14.1 | |||||
108 | ±0,60 | 3.94 | 4.71 | 5.23 | 5.74 | 6.50 | 7.77 | 9.02 | 10.3 | 11.5 | 12.7 | 13.9 | 15.1 | ||||
114 | 4.98 | 5.52 | 6.07 | 6.87 | 8.21 | 9.54 | 10.9 | 12.2 | 13.4 | 14.7 | 16.0 | ||||||
120 | 5.25 | 5.82 | 6.39 | 7.24 | 8.66 | 10.1 | 11.4 | 12.8 | 14.2 | 15.5 | 16.9 | ||||||
127 | ±0,8 | 5.56 | 6.17 | 6.77 | 7.68 | 9.17 | 10.7 | 12.1 | 13.6 | 15.0 | 16.5 | 17.9 | |||||
133 | 5.82 | 6.46 | 7.10 | 8.05 | 9.62 | 11.2 | 12.7 | 14.3 | 15.8 | 17.3 | 18.8 | ||||||
139.7 | 6.12 | 6.79 | 7.46 | 8.46 | 10.1 | 11.8 | 13.4 | 15.0 | 16.6 | 18.2 | 19.8 | ||||||
159 | ±1,0 | 6.98 | 7.74 | 8.51 | 9.65 | 11.5 | 13.4 | 15.3 | 17.1 | 19.0 | 20.8 | 22.6 | |||||
168 | 7.38 | 8.19 | 9.00 | 10.2 | 12.2 | 14.2 | 16.2 | 18.1 | 20.1 | 22.0 | 24.0 | ||||||
193.7 | 10.4 | 11.8 | 14.1 | 16.4 | 18.7 | 21.0 | 23.3 | 25.5 | 27.8 |
Email: info@tapgroup.vn |
Skype: info@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86 |
Email: purchasing03-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing03-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291 |
Email: sale01@tapgroup.vn |
Skype: sale01@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: purchasing01-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing01-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: sale04@tapgroup.vn |
Skype: sale04@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067 |
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn