Ống thép hàn E190, EN 10305-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E190, EN 10305-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E190, EN 10305-3 ERW Ống thép E190, EN 10305-3
Mô tả Sản phẩm:
• Tên thép: E190 Số thép 1.0031
• Kiểu: Ống thép hàn > Welded (ERW)
• Tiêu chuẩn EN 10305-3
• Size:
• Đường kinh ngoài (OD):  OD6 to OD193.7
• Chiều dày (WT): 0.6mm to 6mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
• Kiểm soát chất lượng
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu,
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % theo khối lượng
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E190 1.0031 0,1 0,35 0,70 0,025 0,025 0,015
Tính chất cơ học
Ống thép hàn E190 là sản phẩm được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội chính xác liền mạch và được hàn cho các ứng dụng cơ khí. Các tính chất cơ học của ống thép hàn E190, theo EN 10305 -3, như sau:
• Độ bền kéo đứt (Rm): 410-530 N/mm²
• Cường độ năng suất (Rp0,2): 190 N/mm² phút
• Độ giãn dài (A): tối thiểu 22%
• Độ cứng (HV): 140-190

Những đặc tính cơ học này đảm bảo cho thép ống hàn E190 phù hợp với các ứng dụng cơ khí chính xác đòi hỏi độ bền cao, độ dãn dài tốt, độ cứng nhất định. Độ bền kéo cao của ống đảm bảo rằng nó có thể chịu được tải trọng và ứng suất lớn, trong khi cường độ chảy chỉ ra lượng ứng suất tối thiểu cần thiết để gây ra biến dạng vĩnh viễn. Độ giãn dài thể hiện mức độ biến dạng mà ống có thể chịu được trước khi bị gãy, cho thấy độ dẻo của nó.
Độ cứng của ống thép hàn E190 nằm trong khoảng 140-190 HV, cho thấy nó có khả năng chống lõm và mài mòn ở một mức độ nhất định. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng mà ống phải chịu áp lực cơ học hoặc ma sát lặp đi lặp lại.
Nhìn chung, các đặc tính cơ học của ống thép hàn E190 được cân đối cẩn thận để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cho các ứng dụng cơ khí chính xác đồng thời có khả năng chịu tải trọng và ứng suất lớn.
Kiểm tra và thử nghiệm
Thép ống hàn E190 là sản phẩm được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội chính xác liền mạch và được hàn cho các ứng dụng cơ khí. Việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E190 là bước quan trọng trong quá trình Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm được quy định trong EN 10305-3:
1. Kiểm tra kích thước: Đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài của ống thép hàn được đo để đảm bảo chúng đáp ứng các dung sai quy định.
2. Kiểm tra bằng mắt: Bề mặt của ống được kiểm tra các khuyết tật như vết nứt, rỗ và ăn mòn.
3. Thử nghiệm không phá hủy: Ống phải trải qua nhiều phương pháp thử nghiệm không phá hủy khác nhau như thử nghiệm dòng điện xoáy, thử nghiệm siêu âm và kiểm tra hạt từ tính để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong hoặc bề mặt nào có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của nó.
4. Thử nghiệm cơ học: Các mẫu ống phải được thử nghiệm cơ học như thử nghiệm độ bền kéo, thử nghiệm độ bền chảy và thử nghiệm độ giãn dài để xác minh tính chất cơ học của chúng.
5. Phân tích hóa học: Thành phần hóa học của ống được phân tích để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu quy định.
6. Kiểm tra độ cứng: Ống được kiểm tra độ cứng để xác minh các đặc tính độ cứng của nó.
Nhìn chung, các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm được quy định trong EN 10305-3 được thiết kế để đảm bảo rằng ống thép hàn E190 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết cho các ứng dụng cơ khí chính xác. Các phương pháp này giúp phát hiện bất kỳ lỗi hoặc sai lệch nào so với các yêu cầu đã chỉ định, đảm bảo rằng chỉ các ống chất lượng cao mới được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Ống thép hàn E190 là sản phẩm được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép chính xác kéo nguội liền mạch và được hàn cho các ứng dụng cơ khí. Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của ống thép hàn E190 được xác định bởi các yếu tố khác nhau như độ dày thành, đường kính, vật liệu và ứng dụng dự định của nó.
EN 10305-3 không cung cấp xếp hạng nhiệt độ và áp suất rõ ràng cho ống thép hàn E190. Tuy nhiên, xếp hạng áp suất và nhiệt độ có thể được xác định dựa trên đặc tính vật liệu và thông số kỹ thuật thiết kế của ống.
Định mức áp suất của ống thép hàn E190 có thể được xác định bằng cách tính toán ứng suất cho phép của nó dựa trên độ bền kéo, cường độ chảy và độ dày thành ống. Định mức nhiệt độ có thể được xác định bằng cách xem xét các đặc tính vật liệu của ống và nhiệt độ vận hành dự kiến.
Điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng áp suất và nhiệt độ là các thông số thiết kế quan trọng cần được xác định bởi một kỹ sư có trình độ, có tính đến ứng dụng cụ thể và điều kiện môi trường mà ống sẽ được sử dụng.
Tóm lại, mặc dù EN 10305-3 không cung cấp xếp hạng nhiệt độ và áp suất cụ thể cho ống thép hàn E190, nhưng chúng có thể được xác định dựa trên đặc tính vật liệu, thông số kỹ thuật thiết kế và điều kiện vận hành của ống. Bạn nên tham khảo ý kiến của một kỹ sư có trình độ để xác định xếp hạng áp suất và nhiệt độ thích hợp cho một ứng dụng nhất định.
Xử lý bề mặt
Ống thép hàn E190 là sản phẩm được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội chính xác liền mạch và được hàn cho các ứng dụng cơ khí. Việc xử lý bề mặt của ống thép hàn E190 là một khía cạnh quan trọng của quá trình sản xuất của nó vì nó có thể ảnh hưởng đến đặc tính, hình thức và độ bền của nó.Dưới đây là một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến được quy định trong EN 10305-3:
1. Phốt phát: Một lớp mỏng kẽm hoặc mangan phốt phát được phủ lên bề mặt ống để tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bám dính của sơn.
2. Bôi dầu: Một lớp dầu mỏng được bôi lên bề mặt ống để bảo vệ ống khỏi rỉ sét và cải thiện vẻ ngoài của ống.
3. Mạ kẽm: Ống được nhúng trong bể kẽm nóng chảy để tạo ra lớp mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
4. Sơn: Ống có thể được sơn bằng nhiều lớp sơn khác nhau để cải thiện vẻ ngoài và bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và các yếu tố môi trường.
5. Sơn tĩnh điện: Ống được phủ một lớp bột nhiệt rắn hoặc nhựa nhiệt dẻo, sau đó được xử lý bằng nhiệt để tạo ra lớp hoàn thiện bền và lâu dài.
Việc lựa chọn xử lý bề mặt phụ thuộc vào mục đích ứng dụng của ống thép hàn E190. Ví dụ, nếu ống được sử dụng trong môi trường ăn mòn, có thể sử dụng lớp phủ photphat kẽm hoặc mangan. Nếu ống được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu vẻ ngoài chất lượng cao, thì có thể sử dụng sơn tĩnh điện hoặc sơn. Điều quan trọng cần lưu ý là xử lý bề mặt có thể làm tăng thêm chi phí cho quy trình sản xuất, vì vậy việc lựa chọn xử lý phải được đánh giá cẩn thận dựa trên nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép hàn E190 là sản phẩm được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội chính xác liền mạch và được hàn cho các ứng dụng cơ khí. Dấu tiêu chuẩn của ống thép hàn E190 là một khía cạnh quan trọng của quy trình sản xuất của nó vì nó cung cấp thông tin về đặc tính, thành phần và nhà sản xuất của ống.Dưới đây là các yêu cầu ghi nhãn tiêu chuẩn được quy định trong EN 10305-3:
1. Logo của nhà sản xuất: Logo hoặc tên của nhà sản xuất phải được đánh dấu trên ống để xác định nguồn gốc của sản phẩm.
2. Kích thước và loại ống: Đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài của ống phải được đánh dấu trên ống.
3. Loại thép và tình trạng: Loại thép và tình trạng của ống phải được đánh dấu trên ống. Ví dụ: E190 biểu thị ống làm bằng thép cacbon thấp với cường độ chảy tối thiểu là 190 N/mm².
4. Số lô hoặc lô: Số lô hoặc lô của ống phải được đánh dấu trên ống để xác định quá trình sản xuất.
5. Tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật: Số tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật (EN 10305-3) phải được đánh dấu trên ống.
6. Số nhiệt: Số nhiệt của ống phải được đánh dấu trên ống để xác định lô thép cụ thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.
7. Ghi nhãn khác: Có thể yêu cầu ghi nhãn bổ sung tùy thuộc vào mục đích sử dụng của ống. Ví dụ, nếu ống được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống điều áp, nó có thể yêu cầu các dấu hiệu cho biết mức áp suất và nhiệt độ tối đa cho phép của nó.
Việc đánh dấu tiêu chuẩn của ống thép hàn E190 rất quan trọng để đảm bảo rằng ống có thể truy xuất nguồn gốc, có thể nhận dạng và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết. Nó cũng cung cấp thông tin quan trọng cho người dùng cuối, nhà sản xuất và cơ quan quản lý về các đặc tính và thành phần của ống.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép hàn E190 là sản phẩm được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép chính xác được kéo nguội liền mạch và được hàn cho các ứng dụng cơ khí. Việc đóng gói tiêu chuẩn của ống thép hàn E190 là một khía cạnh quan trọng của quy trình sản xuất của nó vì nó bảo vệ ống khỏi hư hỏng trong quá trình bảo quản và vận chuyển.Dưới đây là các yêu cầu đóng gói tiêu chuẩn được quy định trong EN 10305-3:
1. Bó ống: Các ống phải được đóng gói thành từng bó, mỗi bó chứa các ống có cùng kích thước, độ dày thành và mác thép.
2. Buộc dây: Các bó ống phải được buộc bằng dây thép để tránh ống bị dịch chuyển hoặc bị bung ra trong quá trình vận chuyển.
3. Bảo vệ: Các ống phải được bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài có thể làm hỏng chúng, chẳng hạn như độ ẩm, bụi và va đập. Tùy thuộc vào mục đích ứng dụng của ống, có thể cần phải có biện pháp bảo vệ bổ sung, chẳng hạn như nắp nhựa hoặc kim loại ở các đầu ống.
4. Nhận dạng: Mỗi bó phải được nhận dạng bằng nhãn hoặc thẻ bao gồm các thông tin sau: kích thước ống, độ dày thành ống, loại thép, chiều dài và số nhiệt.
5. Xếp chồng: Các bó phải được xếp chồng lên nhau sao cho chúng không bị đổ hoặc hư hỏng.
Việc đóng gói tiêu chuẩn của ống thép hàn E190 là rất quan trọng để đảm bảo rằng các ống đến đích trong tình trạng tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết. Nó cũng giúp tạo thuận lợi cho việc xử lý và bảo quản ống hiệu quả. Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu đóng gói cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất, phương thức vận chuyển và quốc gia đến.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E190, EN 10305-3
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp Ống thép hàn E190, EN 10305-3 hàng đầu tại Việt Nam. Công ty đã hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp ống thép chính xác trong hơn một thập kỷ. và đã thiết lập được danh tiếng về chất lượng và độ tin cậy trong ngành.
Ống thép hàn E190 là sản phẩm được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép chính xác kéo nguội liền mạch và hàn cho các ứng dụng cơ khí. Các ống này được làm bằng thép carbon thấp và có cường độ chảy tối thiểu là 190 N/mm². Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng cơ khí, bao gồm các bộ phận ô tô, hệ thống thủy lực và khí nén, và máy móc chính xác.
Ống thép hàn E190 của TAP Việt nam được sản xuất bằng công nghệ và thiết bị hiện đại nhất, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Các cơ sở sản xuất hiện đại của công ty được trang bị dây chuyền sản xuất và thiết bị thử nghiệm tiên tiến, cho phép họ sản xuất ống thép chính xác với dung sai chặt chẽ và chất lượng ổn định.
Ngoài Ống thép hàn E190, TAP Việt nam còn cung cấp nhiều loại ống thép chính xác khác, bao gồm ống thép đúc, ống thép đúc nguội và ống thép DOM. Phạm vi sản phẩm phong phú và chuyên môn kỹ thuật của công ty cho phép họ cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Cam kết của TAP Việt Nam về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng được thể hiện qua chứng nhận ISO 9001:2015 của họ. Hệ thống quản lý chất lượng của công ty đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và thông số kỹ thuật của khách hàng. Ngoài ra, đội ngũ chuyên gia kỹ thuật và nhân viên hỗ trợ khách hàng tận tâm của công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và hiệu quả cho khách hàng, từ lựa chọn và tùy chỉnh sản phẩm đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
Ống thép hàn E190 của TAP Việt Nam được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, hệ thống thủy lực và khí nén, và máy móc chính xác. Cam kết của công ty về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng đã khiến họ trở thành nhà cung cấp đáng tin cậy cho khách hàng cả trong và ngoài nước. Với phạm vi sản phẩm phong phú, chuyên môn kỹ thuật và cách tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm, TAP Việt Nam có vị thế tốt để đáp ứng nhu cầu phát triển của thị trường ống thép chính xác.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3
EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.
Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các:
1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm.
2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%.
3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch.
Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô.
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3
Kích thước tính bằng milimét
Đường kính ngoài D và dung sai Chiều dày T (mm)
0.6 0.8 1 1.2 1.5 1.8 2 2.2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m)
6 ±0,12 0.080 0.103 0.123                          
8 0.109 0.142 0.173 0.201 0.240                      
10 0.139 0.182 0.222 0.260 0.314                      
12 0.169 0.221 0.271 0.320 0.388 0.453 0.493                  
15 0.213 0.280 0.345 0.408 0.499 0.586 0.641 0.694                
16 0.228 0.300 0.370 0.438 0.536 0.630 0.691 0.749                
18 0.257 0.339 0.419 0.497 0.610 0.719 0.789 0.857 0.956              
19 0.272 0.359 0.444 0.527 0.647 0.764 0.838 0.911 1.02 1.18            
20 ±0,15 0.287 0.379 0.469 0.556 0.684 0.808 0.888 0.966 1.08 1.26            
22 0.317 0.418 0.518 0.616 0.758 0.897 0.986 1.07 1.20 1.41            
25 0.361 0.477 0.592 0.704 0.869 1.03 1.13 1.24 1.39 1.63            
28 0.405 0.537 0.666 0.793 0.980 1.16 1.28 1.40 1.57 1.85 2.11          
30 0.435 0.576 0.715 0.852 1.05 1.25 1.38 1.51 1.70 2.00 2.29          
32 ±0,20   0.616 0.765 0.911 1.13 1.34 1.48 1.62 1.82 2.15 2.46          
35     0.838 1.00 1.24 1.47 1.63 1.78 2.00 2.37 2.72          
38     0.912 1.09 1.35 1.61 1.78 1.94 2.19 2.59 2.98 3.35        
40     0.962 1.15 1.42 1.70 1.87 2.05 2.31 2.74 3.15 3.55        
42     1.01 1.21 1.50 1.78 1.97 2.16 2.44 2.89 3.32 3.75        
42.4     1.02 1.22 1.51 1.80 1.99 2.18 2.46 2.91 3.36 3.79        
44 ±0,25     1.06 1.27 1.57 1.87 2.07 2.27 2.56 3.03 3.50 3.95        
45     1.09 1.30 1.61 1.92 2.12 2.32 2.62 3.11 3.58 4.04        
48.3     1.17 1.39 1.73 2.06 2.28 2.50 2.82 3.35 3.87 4.37 4.86      
50     1.21 1.44 1.79 2.14 2.37 2.59 2.93 3.48 4.01 4.54 5.05      
51       1.47 1.83 2.18 2.42 2.65 2.99 3.55 4.10 4.64 5.16      
55 ±0,30       1.59 1.98 2.36 2.61 2.86 3.24 3.85 4.45 5.03 5.60      
57       1.65 2.05 2.45 2.71 2.97 3.36 4.00 4.62 5.23 5.83      
60       1.74 2.16 2.58 2.86 3.14 3.55 4.22 4.88 5.52 6.16 6.78 7.39  
63.5       1.84 2.29 2.74 3.03 3.33 3.76 4.48 5.18 5.87 6.55 7.21 7.87  
70 ±0,35       2.04 2.53 3.03 3.35 3.68 4.16 4.96 5.74 6.51 7.27 8.01 8.75  
76       2.21 2.76 3.29 3.65 4.00 4.53 5.40 6.26 7.10 7.93 8.75 9.56  
80 ±0,40       2.33 2.90 3.47 3.85 4.22 4.78 5.70 6.60 7.50 8.38 9.25 10.1  
89         3.24 3.87 4.29 4.71 5.33 6.36 7.38 8.38 9.38 10.4 11.3 12.3
90         3.27 3.92 4.34 4.76 5.39 6.44 7.47 8.48 9.49 10.5 11.5 12.4
100 ±0,50         3.64 4.36 4.83 5.31 6.01 7.18 8.33 9.47 10.6 11.7 12.8 13.9
101.6         3.70 4.43 4.91 5.39 6.11 7.29 8.47 9.63 10.8 11.9 13.0 14.1
108 ±0,60         3.94 4.71 5.23 5.74 6.50 7.77 9.02 10.3 11.5 12.7 13.9 15.1
114           4.98 5.52 6.07 6.87 8.21 9.54 10.9 12.2 13.4 14.7 16.0
120           5.25 5.82 6.39 7.24 8.66 10.1 11.4 12.8 14.2 15.5 16.9
127 ±0,8           5.56 6.17 6.77 7.68 9.17 10.7 12.1 13.6 15.0 16.5 17.9
133           5.82 6.46 7.10 8.05 9.62 11.2 12.7 14.3 15.8 17.3 18.8
139.7           6.12 6.79 7.46 8.46 10.1 11.8 13.4 15.0 16.6 18.2 19.8
159 ±1,0           6.98 7.74 8.51 9.65 11.5 13.4 15.3 17.1 19.0 20.8 22.6
168           7.38 8.19 9.00 10.2 12.2 14.2 16.2 18.1 20.1 22.0 24.0
193.7               10.4 11.8 14.1 16.4 18.7 21.0 23.3 25.5 27.8
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup