Deprecated: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; add_ckeditor_button has a deprecated constructor in /home/rdazpequ/public_html/wp-content/plugins/ckeditor-for-wordpress-master/plugins/nggallery/ckeditor.php on line 11
Ống thép hàn E195, EN 10305-2 - Tapgroup

Ống thép hàn E195, EN 10305-2

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E195, EN 10305-2
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E195, EN 10305-2 Ống thép hàn E195, EN 10305-2
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: E195, Thép số 1.0034
• Loại: Hàn (ERW)
•Tiêu chuẩn EN 10305-2
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD4 đến OD150
• Độ dày của tường (WT): 0.5mm đến 10mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
• Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
• chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Al totala min
E195 1.0034 0.07% 0.05% to 0.35% 0.50% 0.025% 0.025% 0.015%
Tính chất cơ học
Các ống thép hàn có ký hiệu E195 và tiêu chuẩn EN 10305-2 có các đặc tính cơ học cụ thể được kiểm soát cẩn thận trong quá trình sản xuất để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật hiệu suất cần thiết. Các đặc tính cơ học này bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ cứng, trong số những thứ khác.Sau đây là mô tả chi tiết về các tính chất cơ học của ống thép hàn E195:
• Độ bền kéo (Rm): Độ bền kéo của ống thép hàn E195 nằm trong khoảng từ 310 MPa đến 440 MPa. Điều này đề cập đến ứng suất tối đa mà ống có thể chịu được trước khi bị đứt dưới sức căng.
• Cường độ chảy (Rp0,2): Cường độ chảy của ống thép hàn E195 ít nhất là 195 MPa. Điều này đề cập đến ứng suất mà tại đó ống bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
• Độ giãn dài (A): Độ giãn dài của ống thép hàn E195 nằm trong khoảng từ 20% đến 28%. Điều này đề cập đến mức độ mà ống có thể kéo dài mà không bị đứt.
• Độ cứng: Độ cứng của ống thép hàn E195 thường từ 120 HB đến 170 HB. Điều này đề cập đến khả năng chống thấm hoặc biến dạng của ống.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học này có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất và các yếu tố khác. Tuy nhiên, các tính chất cơ học nêu trên là yêu cầu tiêu chuẩn đối với ống tuân theo tiêu chuẩn EN 10305-2.
Ngoài các tính chất cơ học, ống thép hàn E195 còn có các thành phần hóa học cụ thể được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng khác nhau. Thành phần hóa học bao gồm carbon, mangan, silic, phốt pho và lưu huỳnh, trong số các nguyên tố khác. Thành phần hóa học chính xác của ống thép hàn E195, cũng như tính chất cơ học của chúng, đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất cao cần thiết cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Kiểm tra và thử nghiệm
Việc kiểm tra và thử nghiệm các ống thép hàn có ký hiệu E195 và tiêu chuẩn EN 10305-2 là các bước quan trọng để đảm bảo rằng các ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất cần thiết. Sau đây là các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm khác nhau được sử dụng cho các ống thép hàn E195 :
• Kiểm tra bằng mắt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra bằng mắt bề mặt của các ống xem có bất kỳ khuyết tật nào như vết nứt, rỗ hoặc ăn mòn không. Bất kỳ khiếm khuyết nào được tìm thấy trong quá trình kiểm tra này đều được ghi lại và giải quyết phù hợp.
• Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo đường kính, độ dày thành ống và chiều dài của ống để đảm bảo chúng đáp ứng các dung sai và kích thước quy định.
• Thử nghiệm cơ học: Điều này liên quan đến việc tiến hành các thử nghiệm khác nhau để xác định các tính chất cơ học của ống, chẳng hạn như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ cứng. Kết quả của các thử nghiệm này phải đáp ứng các thông số kỹ thuật hiệu suất cần thiết.
• Kiểm tra Không phá hủy: Điều này liên quan đến việc tiến hành các kiểm tra không gây ra bất kỳ hư hỏng nào cho các ống, chẳng hạn như kiểm tra siêu âm hoặc kiểm tra chụp X quang, để kiểm tra bất kỳ lỗi hoặc bất thường bên trong nào.
• Phân tích Hóa học: Điều này liên quan đến việc phân tích thành phần hóa học của các ống để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu quy định. Điều này được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau như quang phổ phát xạ quang hoặc quang phổ tia X phân tán năng lượng.
• Kiểm tra thủy tĩnh: Điều này liên quan đến việc tạo áp suất cho các ống bằng nước để kiểm tra xem có bất kỳ rò rỉ hoặc khuyết tật nào không. Các ống phải có khả năng chịu được một áp suất nhất định mà không bị hỏng.
Tất cả các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm này đều rất quan trọng trong việc đảm bảo rằng các ống thép hàn E195 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất cần thiết. Các nhà sản xuất và nhà cung cấp các ống này phải đảm bảo rằng tất cả các thử nghiệm này đều được tiến hành để đảm bảo rằng sản phẩm của họ an toàn và đáng tin cậy để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Các xếp hạng áp suất và nhiệt độ của ống thép hàn có ký hiệu E195 và tiêu chuẩn EN 10305-2 là những cân nhắc quan trọng khi lựa chọn ống cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Các xếp hạng này được xác định bởi các yếu tố khác nhau như vật liệu ống, độ dày thành ống, đường kính và Sau đây là mô tả chi tiết về xếp hạng áp suất và nhiệt độ của ống thép hàn E195:
• Áp suất tối đa cho phép: Áp suất tối đa cho phép của ống thép hàn E195 phụ thuộc vào đường kính ống, độ dày thành ống và nhiệt độ vận hành. Xếp hạng áp suất có thể được tính toán bằng các phương trình và tiêu chuẩn khác nhau, chẳng hạn như công thức Barlow hoặc Bộ luật nồi hơi và bình áp suất ASME. Ví dụ: đối với ống thép hàn E195 có đường kính 1 inch với độ dày thành là 0,065 inch, áp suất tối đa cho phép là khoảng 2.800 psi ở nhiệt độ phòng.
• Nhiệt độ vận hành tối đa: Nhiệt độ vận hành tối đa của ống thép hàn E195 phụ thuộc vào vật liệu ống và ứng dụng. Ví dụ, đối với ống được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong nhà máy điện hoặc nhà máy xử lý hóa chất, nhiệt độ vận hành tối đa có thể lên tới 800°C. Tuy nhiên, đối với các ống được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ thấp, chẳng hạn như trong các hệ thống làm lạnh, nhiệt độ vận hành tối đa có thể thấp tới -196°C.
• Nhiệt độ vận hành tối thiểu: Nhiệt độ vận hành tối thiểu của ống thép hàn E195 cũng phụ thuộc vào vật liệu ống và ứng dụng. Ví dụ, đối với các ống được sử dụng trong các ứng dụng đông lạnh, nhiệt độ vận hành tối thiểu có thể thấp tới -269°C. Tuy nhiên, đối với các ống được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao, nhiệt độ vận hành tối thiểu có thể lên tới 50°C.
Điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng áp suất và nhiệt độ của ống thép hàn E195 có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau như quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và phương pháp thử nghiệm. Do đó, điều cần thiết là phải tham khảo các tiêu chuẩn và hướng dẫn có liên quan và làm việc với các nhà sản xuất và nhà cung cấp có uy tín để đảm bảo rằng các ống được chọn đáp ứng các mức áp suất và nhiệt độ cần thiết cho ứng dụng dự kiến.
Xử lý bề mặt
Việc xử lý bề mặt của các ống thép hàn có ký hiệu E195 và tiêu chuẩn EN 10305-2 là một cân nhắc quan trọng để nâng cao hiệu suất, độ bền và tính thẩm mỹ của các ống. Việc xử lý bề mặt có thể mang lại nhiều lợi ích khác nhau như chống ăn mòn, cải thiện bề mặt hoàn thiện , và cải thiện đặc tính bám dính.Sau đây là mô tả chi tiết về các phương án xử lý bề mặt cho ống thép hàn E195:
• Mạ kẽm nhúng nóng: Đây là phương pháp xử lý bề mặt phổ biến đối với các ống thép hàn E195, bao gồm việc phủ lên các ống một lớp kẽm để bảo vệ chống ăn mòn. Đầu tiên, các ống này được làm sạch để loại bỏ bất kỳ chất gây ô nhiễm nào trên bề mặt, sau đó được ngâm trong bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao. Lớp phủ kẽm thu được mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể kéo dài tuổi thọ của ống trong môi trường khắc nghiệt.
• Mạ điện: Xử lý bề mặt này bao gồm việc phủ một lớp kim loại mỏng, chẳng hạn như crom hoặc niken, lên bề mặt của ống thép hàn E195 bằng quy trình điện hóa. Mạ điện có thể cải thiện bề mặt hoàn thiện, cung cấp khả năng chống ăn mòn và nâng cao tính thẩm mỹ của ống. Tuy nhiên, nó có thể đắt hơn các phương pháp xử lý bề mặt khác.
• Sơn tĩnh điện: Đây là phương án xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép hàn E195, bao gồm việc phun một lớp sơn bột khô lên bề mặt ống và sau đó bảo dưỡng lớp sơn này ở nhiệt độ cao. Sơn tĩnh điện có thể cung cấp khả năng chống ăn mòn, chống va đập và độ bền tuyệt vời, đồng thời có sẵn nhiều màu sắc và lớp hoàn thiện.
• Sơn: Sơn là một lựa chọn xử lý bề mặt khác cho ống thép hàn E195, bao gồm việc phủ một lớp sơn hoặc lớp phủ lên bề mặt của ống. Sơn có thể cải thiện tính thẩm mỹ của các ống và cung cấp một số mức độ chống ăn mòn. Tuy nhiên, nó có thể không bền bằng các phương án xử lý bề mặt khác và có thể cần bảo dưỡng định kỳ.
• Thụ động hóa: Thụ động hóa là một quá trình hóa học bao gồm xử lý bề mặt của ống thép hàn E195 bằng dung dịch axit để loại bỏ bất kỳ chất gây ô nhiễm bề mặt nào và thúc đẩy sự hình thành lớp oxit bảo vệ. Thụ động hóa có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống và thường được sử dụng trong các ứng dụng mà ống tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
Điều cần thiết là chọn tùy chọn xử lý bề mặt thích hợp dựa trên các yêu cầu ứng dụng cụ thể, điều kiện vận hành và các yếu tố môi trường. Điều quan trọng nữa là làm việc với các nhà sản xuất và nhà cung cấp có uy tín để đảm bảo rằng phương pháp xử lý bề mặt được chọn đáp ứng các tiêu chuẩn và hướng dẫn liên quan về chất lượng và hiệu suất.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Việc đánh dấu tiêu chuẩn là một khía cạnh thiết yếu của việc sản xuất và cung cấp các ống thép hàn có ký hiệu E195 và tiêu chuẩn EN 10305-2. Việc đánh dấu tiêu chuẩn giúp xác định các đặc điểm và tính chất cụ thể của các ống và đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định có liên quan Sau đây là mô tả chi tiết về các yêu cầu đánh dấu tiêu chuẩn đối với ống thép hàn E195:
• Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất: Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất phải được đánh dấu rõ ràng trên các ống để xác định nguồn gốc của sản phẩm.
• Kích thước và kích thước ống: Kích thước và kích thước của ống thép hàn E195 phải được đánh dấu trên ống để đảm bảo nhận biết và sử dụng đúng cách.
• Mác và tiêu chuẩn thép: Mác và tiêu chuẩn thép, trong trường hợp này là E195 và EN 10305-2, phải được đánh dấu trên các ống để chỉ ra các đặc tính và đặc tính cụ thể của vật liệu.
• Số lô hoặc nhiệt độ: Số lô hoặc nhiệt độ phải được đánh dấu trên các ống để có thể truy xuất nguồn gốc quy trình sản xuất ống và đảm bảo tính nhất quán về chất lượng.
• Ngày và giờ sản xuất: Ngày và giờ sản xuất phải được đánh dấu trên các ống để cung cấp thông tin về tuổi của các ống và cho phép kiểm tra và bảo trì kịp thời.
• Thông tin bổ sung: Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, thông tin bổ sung có thể được yêu cầu đánh dấu trên ống, chẳng hạn như xếp hạng áp suất, xếp hạng nhiệt độ và thông số kỹ thuật xử lý bề mặt.
Điều cần thiết là phải đảm bảo rằng việc đánh dấu tiêu chuẩn rõ ràng, lâu dài và dễ dàng nhìn thấy để tránh nhầm lẫn hoặc hiểu sai các đặc điểm và tính chất của ống. Điều quan trọng nữa là làm việc với các nhà sản xuất và nhà cung cấp có uy tín, những người tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn có liên quan để sản xuất và đánh dấu các ống thép hàn với ký hiệu E195 và tiêu chuẩn EN 10305-2.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói tiêu chuẩn là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất và cung cấp ống thép hàn có ký hiệu E195 và tiêu chuẩn EN 10305-2. Việc đóng gói đúng cách giúp đảm bảo bảo vệ ống trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đồng thời ngăn ngừa mọi hư hỏng có thể ảnh hưởng đến độ bền của ống. Sau đây là mô tả chi tiết về các yêu cầu đóng gói tiêu chuẩn đối với ống thép hàn E195:
• Bó: Các ống thép hàn E195 được đóng thành từng bó với số lượng ống cụ thể để thuận tiện cho việc xếp dỡ và vận chuyển. Số lượng ống trong một bó tùy thuộc vào kích thước và kích thước ống và có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất và nhà cung cấp.
• Dây đai: Các bó ống thép hàn E195 được cố định bằng dây đai thép hoặc các vật liệu phù hợp khác để tránh xê dịch hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
• Nắp bảo vệ: Các đầu ống được đậy bằng nắp bảo vệ để tránh nhiễm bẩn, ăn mòn hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
• Bao bọc: Các bó ống thép hàn E195 được bao bọc bằng nhựa hoặc các vật liệu thích hợp khác để chống ẩm và bụi trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
• Đánh dấu: Các bó ống thép hàn E195 được đánh dấu bằng thông tin đánh dấu tiêu chuẩn bắt buộc, bao gồm tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất, cỡ và kích thước ống, loại thép và tiêu chuẩn, số lô hoặc nhiệt, ngày và giờ sản xuất và bất kỳ thông tin bổ sung nào yêu cầu.
Điều quan trọng là đảm bảo rằng bao bì tiêu chuẩn đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định có liên quan. Làm việc với các nhà sản xuất và nhà cung cấp có uy tín cung cấp quy trình đóng gói và xử lý phù hợp có thể giúp đảm bảo chất lượng và tính toàn vẹn của ống thép hàn E195.
Nhà cung cấp. Ống thép hàn E195, EN 10305-2
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu các loại ống thép hàn có ký hiệu E195 và tiêu chuẩn EN-10305-2. Với uy tín về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng đặc biệt, TAP Việt Nam đã trở thành một đối tác đáng tin cậy cho khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp.
Ống thép hàn E195 do TAP Việt Nam cung cấp được sản xuất bằng vật liệu chất lượng cao và kỹ thuật sản xuất hiện đại để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy ổn định. Những ống này thường được sử dụng trong các ứng dụng như phụ tùng ô tô, máy móc và xây dựng, những nơi mà độ bền và độ bền là rất quan trọng.
Một trong những ưu điểm chính của ống thép hàn E195 là tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng mà trọng lượng là một yếu tố quan trọng. Các ống này cũng có khả năng chống ăn mòn và mài mòn cao, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các môi trường vận hành khắc nghiệt.
Ngoài các đặc tính vật lý vượt trội, ống thép hàn E195 do TAP Việt Nam cung cấp còn được sản xuất đáp ứng các yêu cầu khắt khe của tiêu chuẩn EN-10305-2. Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép hàn chính xác, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học và dung sai cho kích thước và hình dạng.
Cam kết về chất lượng của TAP Việt Nam vượt ra ngoài các sản phẩm mà họ cung cấp, vì họ cũng cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng đặc biệt. Đội ngũ chuyên gia am hiểu và giàu kinh nghiệm của họ làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ và cung cấp các giải pháp phù hợp đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của họ.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp đáng tin cậy ống thép hàn E195 phù hợp với tiêu chuẩn EN-10305-2. Các sản phẩm chất lượng cao của họ, cùng với dịch vụ và hỗ trợ khách hàng đặc biệt, khiến họ trở thành đối tác lý tưởng cho khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước Ống hàn nguội EN 10305-2
EN 10305-2 quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội có tiết diện tròn được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Kích thước ống danh nghĩa đề cập đến đường kính ngoài (OD) của ống.
Kích thước ống danh nghĩa cho ống kéo nguội theo EN 10305-2 nằm trong khoảng từ 4 mm đến 250 mm. Tiêu chuẩn quy định dung sai cho OD, độ dày thành và độ ô van của ống, cũng như các giá trị tối thiểu cho các tính chất cơ học như cường độ năng suất và độ bền kéo.
Dưới đây là các kích thước và dung sai ống danh nghĩa được chỉ định bởi EN 10305-2:
• Cỡ ống danh nghĩa: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 38mm, 40mm, 42mm, 45mm, 48mm, 50mm , 55mm, 60mm, 63mm, 65mm, 70mm, 76mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 180mm, 200mm, 220mm, 250mm.
• Dung sai cho đường kính ngoài: ±0,05 mm đối với ống có đường kính ngoài tối đa 22 mm và ±0,1 mm đối với ống có đường kính ngoài ngoài lớn hơn 22 mm.
• Dung sai cho độ dày của tường: ±10% hoặc ±0,2mm, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
• Dung sai độ bầu dục: tối đa 50% dung sai OD.
Điều quan trọng cần lưu ý là các kích thước và dung sai ống danh nghĩa này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Kích thước Ống hàn nguội EN 10305-2
Đường kính ngoài được chỉ định D và
dung sai
Chiều dày T mm
0,5 0,8 1 1,2 1,5 1.8 2 2,2 2,5 2,8 3 3,5 4 4,5 5 5,5 6 7 8 9 10
Đường kính bên trong d và dung sai được chỉ định
4 ±0,08 3 ± 0,15 2,4 ± 0,15 2 ± 0,15                                    
5 4 ± 0,15 3,4 ± 0,15 3 ± 0,15                                    
6 5 ± 0,15 4,4 ± 0,15 4 ± 0,15                                    
7 6 ± 0,15 5,4 ± 0,15 5 ± 0,15 4,6 ± 0,15 4 ± 0,15                                
8 7 ± 0,15 6,4 ± 0,15 6 ± 0,15 5,6 ± 0,15 5 ± 0,15                                
9 8 ± 0,15 7,4 ± 0,15 7 ± 0,15 6,6 ± 0,15 6 ± 0,15                                
10 9 ± 0,15 8,4 ± 0,15 8 ± 0,15 7,6 ± 0,15 7 ± 0,15 6,4 ± 0,15 6 ± 0,15                            
12 11 ± 0,15 10,4 ± 0,15 10 ± 0,15 9,6 ± 0,15 9 ± 0,15 8,4 ± 0,15 8 ± 0,15                            
14 13 ± 0,08 12.4 ± 0,08 12 ± 0,08 11,6 ± 0,15 11 ± 0,15 10,4 ± 0,15 10 ± 0,15 9,6 ± 0,15 9 ± 0,15                        
15 14 ± 0,08 13,4 ± 0,08 13 ± 0,08 12,6 ± 0,08 12 ± 0,15 11,4 ± 0,15 11 ± 0,15 10,6 ± 0,15 10 ± 0,15                        
16 15 ± 0,08 14,4 ± 0,08 14 ± 0,08 13,6 ± 0,08 13 ± 0,08 12,4 ± 0,15 12 ± 0,15 11,6 ± 0,15 11 ± 0,15                        
18 17 ± 0,08 16,4 ± 0,08 16 ± 0,08 15,6 ± 0,08 15 ± 0,08 14,4 ± 0,08 14 ± 0,08 13,6 ± 0,15 13 ± 0,15 12,4 ± 0,15 12 ± 0,15 11 ± 0,15                  
20 19 ± 0,08 18,4 ± 0,08 18 ± 0,08 17,6 ± 0,08 17 ± 0,08 16,4 ± 0,08 16 ± 0,08 15,6 ± 0,15 15 ± 0,15 14,4 ± 0,15 14 ± 0,15 13 ± 0,15 12 ± 0,15                
22 21 ± 0,08 20,4 ± 0,08 20 ± 0,08 19,6 ± 0,08 19 ± 0,08 18,4 ± 0,08 18 ± 0,08 17,6 ± 0,08 17 ± 0,15 16,4 ± 0,15 16 ± 0,15 15 ± 0,15 14 ± 0,15                
25 24 ± 0,08 23,4 ± 0,08 23 ± 0,08 22,6 ± 0,08 22 ± 0,08 21,4 ± 0,08 21 ± 0,08 20,6 ± 0,08 20 ± 0,08 19,4 ± 0,15 19 ± 0,15 18 ± 0,15 17 ± 0,15 16 ± 0,15              
26 25 ± 0,08 24,4 ± 0,08 24 ± 0,08 23,6 ± 0,08 23 ± 0,08 22,4 ± 0,08 22 ± 0,08 21,6 ± 0,08 21 ± 0,08 20,4 ± 0,15 20 ± 0,15 19 ± 0,15 18 ± 0,15 17 ± 0,15              
28 27 ± 0,08 26,4 ± 0,08 26 ± 0,08 25,6 ± 0,08 25 ± 0,08 24,4 ± 0,08 24 ± 0,08 23,6 ± 0,08 23 ± 0,08 22,4 ± 0,08 22 ± 0,15 21 ± 0,15 20 ± 0,15 19 ± 0,15              
30 29 ± 0,08 28,4 ± 0,08 28 ± 0,08 27,6 ± 0,08 27 ± 0,08 26,4 ± 0,08 26 ± 0,08 25,6 ± 0,08 25 ± 0,08 24,4 ± 0,08 24 ± 0,15 23 ± 0,15 22 ± 0,15 21 ± 0,15 20 ± 0,15            
32 ±0,15 31 ± 0,15 30,4 ± 0,15 30 ± 0,15 29,6 ± 0,15 29 ± 0,15 28,4 ± 0,15 28 ± 0,15 27,6 ± 0,15 27 ± 0,15 26,4 ± 0,15 26 ± 0,15 25 ± 0,15 24 ± 0,15 23 ± 0,15 22 ± 0,15            
35 34 ± 0,15 33,4 ± 0,15 33 ± 0,15 32,6 ± 0,15 32 ± 0,15 31,4 ± 0,15 31 ± 0,15 30,6 ± 0,15 30 ± 0,15 29,4 ± 0,15 29 ± 0,15 28 ± 0,15 27 ± 0,15 26 ± 0,15 25 ± 0,15            
38 37 ± 0,15 36,4 ± 0,15 36 ± 0,15 35,6 ± 0,15 35 ± 0,15 34,4 ± 0,15 34 ± 0,15 33,6 ± 0,15 33 ± 0,15 32,4 ± 0,15 32 ± 0,15 31 ± 0,15 30 ± 0,15 29 ± 0,15 28 ± 0,15 27 ± 0,15          
40 39 ± 0,15 38,4 ± 0,15 38 ± 0,15 37,6 ± 0,15 37 ± 0,15 36,4 ± 0,15 36 ± 0,15 35,6 ± 0,15 35 ± 0,15 34,4 ± 0,15 34 ± 0,15 33 ± 0,15 32 ± 0,15 31 ± 0,15 30 ± 0,15 29 ± 0,15          
42 ±0,20     40 ± 0,20 39,6 ± 0,20 39 ± 0,20 38,4 ± 0,20 38 ± 0,20 37,6 ± 0,20 37 ± 0,20 36,4 ± 0,20 36 ± 0,20 35 ± 0,20 34 ± 0,20 33 ± 0,20 32 ± 0,20 31 ± 0,20          
45     43 ± 0,20 42,6 ± 0,20 42 ± 0,20 41,4 ± 0,20 41 ± 0,20 40,6 ± 0,20 40 ± 0,20 39,4 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20 37 ± 0,20 36 ± 0,20 35 ± 0,20 34 ± 0,20 33 ± 0,20        
48     46 ± 0,20 45,6 ± 0,20 45 ± 0,20 44,4 ± 0,20 44 ± 0,20 43,6 ± 0,20 43 ± 0,20 42,4 ± 0,20 42 ± 0,20 41 ± 0,20 40 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20 37 ± 0,20 36 ± 0,20        
50     48 ± 0,20 47,6 ± 0,20 47 ± 0,20 46,4 ± 0,20 46 ± 0,20 45,6 ± 0,20 45 ± 0,20 44,4 ± 0,20 44 ± 0,20 43 ± 0,20 42 ± 0,20 41 ± 0,20 40 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20        
55 ±0,25     53 ± 0,25 52,6 ± 0,25 52 ± 0,25 51,4 ± 0,25 51 ± 0,25 50,6 ± 0,25 50 ± 0,25 49,4 ± 0,25 49 ± 0,25 48 ± 0,25 47 ± 0,25 46 ± 0,25 45 ± 0,25 44 ± 0,25 43 ± 0,25 41 ± 0,25      
60       58 ± 0,25 57,6 ± 0,25 57 ± 0,25 56,4 ± 0,25 56 ± 0,25 55,6 ± 0,25 55 ± 0,25 54,4 ± 0,25 54 ± 0,25 53 ± 0,25 52 ± 0,25 51 ± 0,25 50 ± 0,25 49 ± 0,25 48 ± 0,25 46 ± 0,25      
65 ±0,30     63 ± 0,30 62,6 ± 0,30 62 ± 0,30 61,4 ± 0,30 61 ± 0,30 60,6 ± 0,30 60 ± 0,30 59,4 ± 0,30 59 ± 0,30 58 ± 0,30 57 ± 0,30 56 ± 0,30 55 ± 0,30 54 ± 0,30 53 ± 0,30 51 ± 0,30      
70     68 ± 0,30 67,6 ± 0,30 67 ± 0,30 66,4 ± 0,30 66 ± 0,30 65,6 ± 0,30 65 ± 0,30 64,4 ± 0,30 64 ± 0,30 63 ± 0,30 62 ± 0,30 61 ± 0,30 60 ± 0,30 59 ± 0,30 58 ± 0,30 56 ± 0,30      
75 ±0,35     73 ± 0,35 72,6 ± 0,35 72 ± 0,35 71,4 ± 0,35 71 ± 0,35 70,6 ± 0,35 70 ± 0,35 69,4 ± 0,35 69 ± 0,35 68 ± 0,35 67 ± 0,35 66 ± 0,35 65 ± 0,35 64 ± 0,35 63 ± 0,35 61 ± 0,35 59 ± 0,35    
80     78 ± 0,35 77,6 ± 0,35 77 ± 0,35 76,4 ± 0,35 76 ± 0,35 75,6 ± 0,35 75 ± 0,35 74,4 ± 0,35 74 ± 0,35 73 ± 0,35 72 ± 0,35 71 ± 0,35 70 ± 0,35 69 ± 0,35 68 ± 0,35 66 ± 0,35 64 ± 0,35    
85 ±0,40         82 ± 0,40 81,4 ± 0,40 81 ± 0,40 80,6 ± 0,40 80 ± 0,40 79,4 ± 0,40 79 ± 0,40 78 ± 0,40 77 ± 0,40 76 ± 0,40 75 ± 0,40 74 ± 0,40 73 ± 0,40 71 ± 0,40 69 ± 0,40    
90         87 ± 0,40 86,4 ± 0,40 86 ± 0,40 85,6 ± 0,40 85 ± 0,40 84,4 ± 0,40 84 ± 0,40 83 ± 0,40 82 ± 0,40 81 ± 0,40 80 ± 0,40 79 ± 0,40 78 ± 0,40 76 ± 0,40 74 ± 0,40    
95 ±0,45             91 ± 0,45 90,6 ± 0,45 90 ± 0,45 89,4 ± 0,45 89 ± 0,45 88 ± 0,45 87 ± 0,45 86 ± 0,45 85 ± 0,45 84 ± 0,45 83 ± 0,45 81 ± 0,45 79 ± 0,45    
100             96 ± 0,45 95,6 ± 0,45 95 ± 0,45 94,4 ± 0,45 94 ± 0,45 93 ± 0,45 92 ± 0,45 91 ± 0,45 90 ± 0,45 89 ± 0,45 88 ± 0,45 86 ± 0,45 84 ± 0,45 82 ± 0,45 80 ± 0,45
110 ±0,50             106 ±0,50 105,6 ±0,50 105 ±0,50 104,4 ± 0,50 104 ±0,50 103 ±0,50 102 ±0,50 101 ± 0,50 100 ±0,50 99 ± 0,50 98 ± 0,50 96 ± 0,50 94 ± 0,50 92 ± 0,50 90 ± 0,50
120             116 ±0,50 115,6 ±0,50 115 ±0,50 114,4 ± 0,50 114 ±0,50 113 ±0,50 112 ±0,50 111 ± 0,50 110 ±0,50 109 ±0,50 108 ± 0,50 106 ±0,50 104 ±0,50 102 ±0,50 100 ± 0,50
130 ±0,70                 125 ±0,70 124,4 ± 0,70 124 ±0,70 123 ±0,70 122 ±0,70 121 ± 0,70 120 ±0,70 119 ±0,70 118 ± 0,70 116 ±0,70 114 ±0,70 112 ±0,70 110 ± 0,70
140                 135 ±0,70 134,4 ± 0,70 134 ±0,70 133 ±0,70 132 ±0,70 131 ± 0,70 130 ±0,70 129 ±0,70 128 ± 0,70 126 ±0,70 124 ±0,70 122 ±0,70 120 ± 0,70
150 ±0,80                     144 ±0,80 143 ±0,80 142 ±0,80 141 ± 0,80 140 ±0,80 139 ±0,80 138 ± 0,80 136 ±0,80 134 ±0,80 132 ±0,80 130 ± 0,80
↑ T = 0,025 D                                                                                                       ↑ T = 0,05 D
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup