Ống thép hàn E195, EN 10305-3
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn E195, EN 10305-3 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn E195, EN 10305-3 | ERW Ống thép hàn E195, EN 10305-3 | ||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Chất liệu: E195, Thép số 1.0034 • Loại: Hàn (ERW) •Tiêu chuẩn EN 10305-3 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7 • Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % by mass | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E195 | 1.0034 | 0.15 | 0,35 | 0,70 | 0,025 | 0,025 | 0,015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E195 là ống thép carbon thấp được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép chính xác được kéo nguội liền mạch và được hàn cho các ứng dụng cơ khí. Các tính chất cơ học của Ống thép hàn E195 rất quan trọng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu của ứng dụng dự định.Dưới đây là các tính chất cơ học được quy định trong EN 10305-3 cho Ống thép hàn E195: 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của Ống thép hàn E195 là 195 N/mm². Điều này đo ứng suất tối đa mà ống có thể chịu được trước khi nó bị đứt dưới sức căng. 2. Cường độ năng suất: Cường độ năng suất tối thiểu của Ống thép hàn E195 là 185 N/mm². Điều này đo ứng suất mà tại đó ống bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. 3. Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu của Ống thép hàn E195 là 33%. Điều này đo lượng biến dạng mà ống có thể trải qua trước khi nó bị vỡ. 4. Độ bền va đập: Độ bền va đập tối thiểu của Ống thép hàn E195 là 27 J ở 0°C. Điều này đo năng lượng cần thiết để phá vỡ ống dưới tác động. Các đặc tính cơ học này được kiểm tra theo các tiêu chuẩn quy định trong EN 10305-3, bao gồm kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra độ phẳng và kiểm tra độ va đập. Ống thép hàn E195 phải đáp ứng các tính chất cơ học này để đảm bảo rằng nó phù hợp với ứng dụng dự kiến. Các tính chất cơ học có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất, xử lý nhiệt và các yếu tố khác, vì vậy điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất về các tính chất cơ học cụ thể của ống. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E195 là sản phẩm được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép chính xác kéo nguội liền mạch và được hàn cho các ứng dụng cơ khí. Kiểm tra và thử nghiệm Ống thép hàn E195 là rất quan trọng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn và phù hợp với ứng dụng dự kiến.Dưới đây là các yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm được quy định trong EN 10305-3 đối với Ống thép hàn E195: 1. Kiểm tra bằng mắt: Các ống phải được kiểm tra bằng mắt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn về kích thước, chất lượng bề mặt và các khía cạnh trực quan khác. 2. Phân tích hóa học: Các ống phải được kiểm tra để xác minh rằng chúng đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học đã chỉ định. Điều này liên quan đến việc lấy mẫu từ ống và phân tích thành phần hóa học của chúng. 3. Thử nghiệm cơ học: Các ống phải được thử nghiệm để xác minh rằng chúng đáp ứng các đặc tính cơ học được chỉ định. Điều này liên quan đến việc kiểm tra các ống về độ bền kéo, độ bền năng suất, độ giãn dài và độ bền va đập. 4. Kiểm tra không phá hủy: Các ống phải được kiểm tra bằng các phương pháp kiểm tra không phá hủy để xác minh chất lượng bên trong và bên ngoài của chúng. Điều này có thể liên quan đến kiểm tra siêu âm, kiểm tra dòng điện xoáy hoặc các phương pháp khác. 5. Kiểm tra kích thước: Các ống phải được đo để xác minh rằng chúng đáp ứng các kích thước và dung sai đã chỉ định. Điều này có thể liên quan đến việc đo đường kính, độ dày thành ống và các kích thước khác của ống. 6. Kiểm tra bề mặt: Các ống phải được kiểm tra các khuyết tật trên bề mặt, chẳng hạn như vết trầy xước, vết lõm hoặc các khuyết tật khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng hoặc hiệu suất của chúng. Các yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm này là cần thiết để đảm bảo rằng Ống thép hàn E195 đáp ứng các yêu cầu của EN 10305-3 và phù hợp với ứng dụng dự kiến. Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất, ứng dụng và các yếu tố khác, vì vậy điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để biết các yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm cụ thể của ống. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E195 là ống thép carbon thấp được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép chính xác kéo nguội liền mạch và được hàn cho các ứng dụng cơ khí. Định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ cho Ống thép hàn E195 phụ thuộc vào kích thước, độ dày thành và ứng dụng dự kiến.Dưới đây là một số hướng dẫn chung về định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ của Ống thép hàn E195: 1. Định mức áp suất: Định mức áp suất của Ống thép hàn E195 phụ thuộc vào kích thước và độ dày thành ống. Nói chung, đường kính càng lớn và thành càng dày thì áp suất càng cao. Xếp hạng áp suất cũng có thể phụ thuộc vào vật liệu của khớp nối ống và chất lỏng được vận chuyển. Ví dụ, đối với ống có đường kính ngoài là 6 mm và độ dày thành ống là 1 mm, áp suất làm việc tối đa là khoảng 400 bar. 2. Phạm vi nhiệt độ: Phạm vi nhiệt độ của Ống thép hàn E195 phụ thuộc vào ứng dụng dự định của nó và vật liệu mà nó đang vận chuyển. Nói chung, Ống thép hàn E195 có thể được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ từ -50°C đến +120°C. Tuy nhiên, phạm vi nhiệt độ có thể bị giới hạn bởi các yếu tố như vật liệu của khớp nối ống, chất lỏng được vận chuyển và điều kiện môi trường. Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ của Ống thép hàn E195 có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất về định mức áp suất cụ thể và phạm vi nhiệt độ của ống trong ứng dụng của bạn. Ngoài ra, điều cần thiết là đảm bảo rằng ống và các phụ kiện của nó được đánh giá theo áp suất và nhiệt độ của hệ thống mà chúng được sử dụng để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E195 là ống thép carbon thấp được quy định trong tiêu chuẩn châu Âu EN 10305-3. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng cơ khí đòi hỏi độ chính xác, độ bền và độ bền. Để đảm bảo hiệu suất lâu dài, nó thường được được xử lý bề mặt. Xử lý bề mặt của Ống thép hàn E195 thường liên quan đến việc áp dụng quy trình phủ hoặc hoàn thiện bề mặt ngoài của ống. Các loại xử lý bề mặt phổ biến nhất được sử dụng cho Ống thép hàn E195 là: 1. Mạ kẽm: Mạ kẽm bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt ống. Điều này cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. 2. Mạ điện: Mạ điện liên quan đến việc lắng đọng một lớp kim loại mỏng trên bề mặt ống bằng dòng điện. Quá trình này có thể cung cấp khả năng chống ăn mòn nâng cao và cải thiện ngoại hình. 3. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện bao gồm việc phủ một loại bột khô lên bề mặt của ống, sau đó được nung nóng để tạo thành lớp hoàn thiện bền và chống ăn mòn. 4. Sơn: Sơn bao gồm việc phủ một lớp sơn lên bề mặt của ống. Điều này có thể mang lại vẻ ngoài được cải thiện và một số mức độ bảo vệ chống lại sự ăn mòn. Ngoài các phương pháp xử lý bề mặt này, Ống thép hàn E195 cũng có thể trải qua các phương pháp xử lý cơ học như đánh bóng, đánh bóng hoặc phun cát để cải thiện bề mặt của nó. Điều quan trọng cần lưu ý là việc lựa chọn xử lý bề mặt cho Ống thép hàn E195 sẽ phụ thuộc vào ứng dụng dự định và môi trường mà nó sẽ được sử dụng. Các thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất phải luôn được tham khảo để đảm bảo lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt phù hợp. Xử lý bề mặt đúng cách có thể giúp đảm bảo rằng Ống thép hàn E195 hoạt động tối ưu và có tuổi thọ lâu dài. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E195 là một loại ống thép chính xác được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3. Để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và nhận dạng chính xác ống, nó được đánh dấu bằng thông tin cụ thể theo tiêu chuẩn. Dấu tiêu chuẩn của Ống thép hàn E195 thường bao gồm những điều sau đây: 1. Dấu hiệu nhận dạng của nhà sản xuất: Dấu hiệu này xác định nhà sản xuất ống và có thể bao gồm tên, logo hoặc mã của nhà sản xuất. 2. Kích thước và kích thước ống: Đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài của ống thường được đánh dấu trên bề mặt của ống. Thông tin này giúp đảm bảo phù hợp và lắp đặt. 3. Mác thép: Mác thép của ống, trong trường hợp này là E195, thường được đánh dấu trên bề mặt ống. Điều này giúp đảm bảo rằng vật liệu chính xác được sử dụng trong ứng dụng dự định. 4. Số nhiệt: Số nhiệt là một mã định danh duy nhất cho phép truy xuất nguồn gốc của thép được sử dụng trong quá trình sản xuất ống. Thông tin này giúp đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết. 5. Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn sản xuất, trong trường hợp này là EN 10305-3, thường được đánh dấu trên bề mặt của ống. Thông tin này chỉ ra rằng ống đã được sản xuất theo yêu cầu của tiêu chuẩn. 6. Ghi nhãn bổ sung: Tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu của khách hàng, các nhãn bổ sung như định mức áp suất, ngày sản xuất và ký hiệu kiểm tra cũng có thể được đưa vào. Điều quan trọng cần lưu ý là việc đánh dấu Ống thép hàn E195 có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, thông tin trên thường được bao gồm để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và nhận dạng đúng ống. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E195 là sản phẩm được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép chính xác được kéo nguội liền mạch và được hàn cho các ứng dụng cơ khí. Việc đóng gói tiêu chuẩn của ống thép hàn E195 là một khía cạnh quan trọng của quy trình sản xuất của nó vì nó bảo vệ ống khỏi hư hỏng trong quá trình bảo quản và vận chuyển.Dưới đây là các yêu cầu đóng gói tiêu chuẩn được quy định trong EN 10305-3: 1. Bó ống: Các ống phải được đóng gói thành từng bó, mỗi bó chứa các ống có cùng kích thước, độ dày thành và mác thép. 2. Buộc dây: Các bó ống phải được buộc bằng dây thép để tránh ống bị dịch chuyển hoặc bị bung ra trong quá trình vận chuyển. 3. Bảo vệ: Các ống phải được bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài có thể làm hỏng chúng, chẳng hạn như độ ẩm, bụi và va đập. Tùy thuộc vào mục đích ứng dụng của ống, có thể cần phải có biện pháp bảo vệ bổ sung, chẳng hạn như nắp nhựa hoặc kim loại ở các đầu ống. 4. Nhận dạng: Mỗi bó phải được nhận dạng bằng nhãn hoặc thẻ bao gồm các thông tin sau: kích thước ống, độ dày thành ống, loại thép, chiều dài và số nhiệt. 5. Xếp chồng: Các bó phải được xếp chồng lên nhau sao cho chúng không bị đổ hoặc hư hỏng. Việc đóng gói tiêu chuẩn của ống thép hàn E195 là rất quan trọng để đảm bảo rằng các ống đến đích trong tình trạng tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết. Nó cũng giúp tạo thuận lợi cho việc xử lý và bảo quản ống hiệu quả. Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu đóng gói cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất, phương thức vận chuyển và quốc gia đến. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E195, EN 10305-3 | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp hàng đầu về Ống thép hàn E195, EN 10305-3. Chúng tôi đã phục vụ khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau bằng các loại ống thép chất lượng cao trong nhiều năm. Cam kết của chúng tôi về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng đã giúp chúng tôi có được danh tiếng là một trong những nhà cung cấp ống thép đáng tin cậy nhất tại Việt Nam. Ống thép hàn E195 là ống thép chính xác được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống thủy lực và khí nén, công nghiệp ô tô, xây dựng, v.v. Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3 quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép chính xác. Loại thép E195 chỉ ra rằng ống có cường độ năng suất tối thiểu là 195 MPa. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc cung cấp ống thép chất lượng cao cho khách hàng. Chúng tôi hợp tác với một số nhà sản xuất đáng tin cậy nhất trong ngành để tìm nguồn nguyên liệu tốt nhất cho sản phẩm của mình. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Chúng tôi sử dụng các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm tiên tiến để đảm bảo rằng các ống thép của chúng tôi không có khuyết tật và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Ngoài việc cung cấp Ống thép hàn E195, EN 10305-3, chúng tôi còn cung cấp một loạt các dịch vụ giá trị gia tăng, bao gồm cắt, uốn và hàn. Chúng tôi có thể tùy chỉnh các ống thép của mình để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi có thể giúp khách hàng lựa chọn ống thép phù hợp cho ứng dụng của họ và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trong suốt quá trình. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng ở mức cao nhất. Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu của họ và cung cấp các giải pháp đáp ứng yêu cầu của họ. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ khi cần thiết. Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy về Ống thép hàn E195, EN 10305-3, thì không đâu khác ngoài Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt nam. Chúng tôi cung cấp ống thép chất lượng cao, dịch vụ giá trị gia tăng và dịch vụ khách hàng đặc biệt. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. |
||||||||||||||||
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3 EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao. Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các: 1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm. 2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%. 3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. 4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. 5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn. 6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch. Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô. |
|||||||||||||||||
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3 | |||||||||||||||||
Kích thước tính bằng milimét | |||||||||||||||||
Đường kính ngoài D và dung sai | Chiều dày T (mm) | ||||||||||||||||
0.6 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.5 | 1.8 | 2 | 2.2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | ||
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m) | |||||||||||||||||
6 | ±0,12 | 0.080 | 0.103 | 0.123 | |||||||||||||
8 | 0.109 | 0.142 | 0.173 | 0.201 | 0.240 | ||||||||||||
10 | 0.139 | 0.182 | 0.222 | 0.260 | 0.314 | ||||||||||||
12 | 0.169 | 0.221 | 0.271 | 0.320 | 0.388 | 0.453 | 0.493 | ||||||||||
15 | 0.213 | 0.280 | 0.345 | 0.408 | 0.499 | 0.586 | 0.641 | 0.694 | |||||||||
16 | 0.228 | 0.300 | 0.370 | 0.438 | 0.536 | 0.630 | 0.691 | 0.749 | |||||||||
18 | 0.257 | 0.339 | 0.419 | 0.497 | 0.610 | 0.719 | 0.789 | 0.857 | 0.956 | ||||||||
19 | 0.272 | 0.359 | 0.444 | 0.527 | 0.647 | 0.764 | 0.838 | 0.911 | 1.02 | 1.18 | |||||||
20 | ±0,15 | 0.287 | 0.379 | 0.469 | 0.556 | 0.684 | 0.808 | 0.888 | 0.966 | 1.08 | 1.26 | ||||||
22 | 0.317 | 0.418 | 0.518 | 0.616 | 0.758 | 0.897 | 0.986 | 1.07 | 1.20 | 1.41 | |||||||
25 | 0.361 | 0.477 | 0.592 | 0.704 | 0.869 | 1.03 | 1.13 | 1.24 | 1.39 | 1.63 | |||||||
28 | 0.405 | 0.537 | 0.666 | 0.793 | 0.980 | 1.16 | 1.28 | 1.40 | 1.57 | 1.85 | 2.11 | ||||||
30 | 0.435 | 0.576 | 0.715 | 0.852 | 1.05 | 1.25 | 1.38 | 1.51 | 1.70 | 2.00 | 2.29 | ||||||
32 | ±0,20 | 0.616 | 0.765 | 0.911 | 1.13 | 1.34 | 1.48 | 1.62 | 1.82 | 2.15 | 2.46 | ||||||
35 | 0.838 | 1.00 | 1.24 | 1.47 | 1.63 | 1.78 | 2.00 | 2.37 | 2.72 | ||||||||
38 | 0.912 | 1.09 | 1.35 | 1.61 | 1.78 | 1.94 | 2.19 | 2.59 | 2.98 | 3.35 | |||||||
40 | 0.962 | 1.15 | 1.42 | 1.70 | 1.87 | 2.05 | 2.31 | 2.74 | 3.15 | 3.55 | |||||||
42 | 1.01 | 1.21 | 1.50 | 1.78 | 1.97 | 2.16 | 2.44 | 2.89 | 3.32 | 3.75 | |||||||
42.4 | 1.02 | 1.22 | 1.51 | 1.80 | 1.99 | 2.18 | 2.46 | 2.91 | 3.36 | 3.79 | |||||||
44 | ±0,25 | 1.06 | 1.27 | 1.57 | 1.87 | 2.07 | 2.27 | 2.56 | 3.03 | 3.50 | 3.95 | ||||||
45 | 1.09 | 1.30 | 1.61 | 1.92 | 2.12 | 2.32 | 2.62 | 3.11 | 3.58 | 4.04 | |||||||
48.3 | 1.17 | 1.39 | 1.73 | 2.06 | 2.28 | 2.50 | 2.82 | 3.35 | 3.87 | 4.37 | 4.86 | ||||||
50 | 1.21 | 1.44 | 1.79 | 2.14 | 2.37 | 2.59 | 2.93 | 3.48 | 4.01 | 4.54 | 5.05 | ||||||
51 | 1.47 | 1.83 | 2.18 | 2.42 | 2.65 | 2.99 | 3.55 | 4.10 | 4.64 | 5.16 | |||||||
55 | ±0,30 | 1.59 | 1.98 | 2.36 | 2.61 | 2.86 | 3.24 | 3.85 | 4.45 | 5.03 | 5.60 | ||||||
57 | 1.65 | 2.05 | 2.45 | 2.71 | 2.97 | 3.36 | 4.00 | 4.62 | 5.23 | 5.83 | |||||||
60 | 1.74 | 2.16 | 2.58 | 2.86 | 3.14 | 3.55 | 4.22 | 4.88 | 5.52 | 6.16 | 6.78 | 7.39 | |||||
63.5 | 1.84 | 2.29 | 2.74 | 3.03 | 3.33 | 3.76 | 4.48 | 5.18 | 5.87 | 6.55 | 7.21 | 7.87 | |||||
70 | ±0,35 | 2.04 | 2.53 | 3.03 | 3.35 | 3.68 | 4.16 | 4.96 | 5.74 | 6.51 | 7.27 | 8.01 | 8.75 | ||||
76 | 2.21 | 2.76 | 3.29 | 3.65 | 4.00 | 4.53 | 5.40 | 6.26 | 7.10 | 7.93 | 8.75 | 9.56 | |||||
80 | ±0,40 | 2.33 | 2.90 | 3.47 | 3.85 | 4.22 | 4.78 | 5.70 | 6.60 | 7.50 | 8.38 | 9.25 | 10.1 | ||||
89 | 3.24 | 3.87 | 4.29 | 4.71 | 5.33 | 6.36 | 7.38 | 8.38 | 9.38 | 10.4 | 11.3 | 12.3 | |||||
90 | 3.27 | 3.92 | 4.34 | 4.76 | 5.39 | 6.44 | 7.47 | 8.48 | 9.49 | 10.5 | 11.5 | 12.4 | |||||
100 | ±0,50 | 3.64 | 4.36 | 4.83 | 5.31 | 6.01 | 7.18 | 8.33 | 9.47 | 10.6 | 11.7 | 12.8 | 13.9 | ||||
101.6 | 3.70 | 4.43 | 4.91 | 5.39 | 6.11 | 7.29 | 8.47 | 9.63 | 10.8 | 11.9 | 13.0 | 14.1 | |||||
108 | ±0,60 | 3.94 | 4.71 | 5.23 | 5.74 | 6.50 | 7.77 | 9.02 | 10.3 | 11.5 | 12.7 | 13.9 | 15.1 | ||||
114 | 4.98 | 5.52 | 6.07 | 6.87 | 8.21 | 9.54 | 10.9 | 12.2 | 13.4 | 14.7 | 16.0 | ||||||
120 | 5.25 | 5.82 | 6.39 | 7.24 | 8.66 | 10.1 | 11.4 | 12.8 | 14.2 | 15.5 | 16.9 | ||||||
127 | ±0,8 | 5.56 | 6.17 | 6.77 | 7.68 | 9.17 | 10.7 | 12.1 | 13.6 | 15.0 | 16.5 | 17.9 | |||||
133 | 5.82 | 6.46 | 7.10 | 8.05 | 9.62 | 11.2 | 12.7 | 14.3 | 15.8 | 17.3 | 18.8 | ||||||
139.7 | 6.12 | 6.79 | 7.46 | 8.46 | 10.1 | 11.8 | 13.4 | 15.0 | 16.6 | 18.2 | 19.8 | ||||||
159 | ±1,0 | 6.98 | 7.74 | 8.51 | 9.65 | 11.5 | 13.4 | 15.3 | 17.1 | 19.0 | 20.8 | 22.6 | |||||
168 | 7.38 | 8.19 | 9.00 | 10.2 | 12.2 | 14.2 | 16.2 | 18.1 | 20.1 | 22.0 | 24.0 | ||||||
193.7 | 10.4 | 11.8 | 14.1 | 16.4 | 18.7 | 21.0 | 23.3 | 25.5 | 27.8 |
Email: info@tapgroup.vn |
Skype: info@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86 |
Email: purchasing03-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing03-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291 |
Email: sale01@tapgroup.vn |
Skype: sale01@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: purchasing01-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing01-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: sale04@tapgroup.vn |
Skype: sale04@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067 |
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn