Ống thép hàn E215, EN 10305-2

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E215, EN 10305-2
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E215, EN 10305-2 ERW Ống thép E215, EN 10305-2
Mô tả Sản phẩm:
• Tên thép:  E155 Số thép  E155
• Kiểu: Ống thép hàn > Welded (ERW)
• Tiêu chuẩn EN 10305-2
• Size:
• Đường kinh ngoài (OD):  OD4 to OD150
• Chiều dày (WT): 0.5mm to 10mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng

• Kiểm soát chất lượng
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu,
.
chứng nhận:
• EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % theo khối lượng
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E155 1.0033 0,11 0,35 0,70 0,025 0,025 0,015
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của ống thép hàn E155, như được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-2, rất quan trọng để đảm bảo rằng ống đáp ứng các yêu cầu cho mục đích sử dụng. Tiêu chuẩn quy định thành phần hóa học và tính chất cơ học của ống thép được làm từ các dải thép cán nóng hoặc cán nguội.
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép hàn E155 ít nhất là 320 MPa, có nghĩa là ống có thể chịu được lực kéo 320 MegaPascal mà không bị gãy. Đặc tính này rất quan trọng để đảm bảo rằng ống có thể chịu được tải trọng và ứng suất mà nó có thể gặp phải trong suốt thời gian sử dụng.
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy của ống thép hàn E155 tối thiểu là 155 MPa, đây là lượng ứng suất cần thiết để làm biến dạng ống vĩnh viễn. Tính chất này rất quan trọng để đảm bảo rằng ống có thể được tải an toàn mà không bị biến dạng vượt quá giới hạn đàn hồi của nó.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của ống thép hàn E155 tối thiểu là 25%, là lượng biến dạng xuất hiện trước khi ống bị đứt. Đặc tính này rất quan trọng để đảm bảo rằng ống có thể bị biến dạng mà không bị nứt hoặc vỡ.
4. Độ cứng: Độ cứng của ống thép hàn E155 thường nằm trong khoảng từ 130 đến 190 HV (độ cứng Vickers), là thước đo khả năng chống lõm của ống. Đặc tính này rất quan trọng để đảm bảo rằng ống có thể chịu được hao mòn do mài mòn và va đập.
5. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép hàn E155 được đo bằng khả năng hấp thụ năng lượng của nó khi va đập. Giá trị năng lượng tác động tối thiểu là 27 J ở nhiệt độ phòng. Tính chất này rất quan trọng để đảm bảo rằng ống có thể chịu được các tác động đột ngột mà không bị vỡ.
Tóm lại, các tính chất cơ học của ống thép hàn E155, EN 10305-2, là rất quan trọng để đảm bảo rằng ống có thể chịu được tải trọng và ứng suất mà nó có thể gặp phải trong suốt thời gian sử dụng. Các đặc tính bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ cứng và độ bền va đập, đây là tất cả các yếu tố quan trọng trong việc xác định tính phù hợp của ống cho mục đích sử dụng.
Kiểm tra và thử nghiệm
EN 10305-2 là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép hàn làm bằng thép các-bon thấp để sử dụng trong các mục đích cơ khí và kỹ thuật chung. Tiêu chuẩn áp dụng cho các ống hàn có tiết diện tròn và độ dày thành ống từ 0,5 mm đến 5 mm. Một trong các loại được quy định trong EN 10305-2 là E155, dùng để chỉ thép có hàm lượng carbon thấp với hàm lượng carbon tối đa là 0,08%.
Việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E155 theo EN 10305-2 bao gồm nhiều quy trình khác nhau để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết. Các thủ tục kiểm tra và thử nghiệm có thể bao gồm những điều sau đây:
1. Kiểm tra trực quan: Đây là bước kiểm tra đầu tiên và cơ bản nhất. Nó liên quan đến việc kiểm tra trực quan ống thép hàn để kiểm tra bất kỳ khuyết tật có thể nhìn thấy nào, chẳng hạn như vết nứt, độ xốp và thiếu nhiệt hạch. Bề mặt hoàn thiện và hình thức tổng thể của ống cũng được kiểm tra.
2. Kiểm tra kích thước: Kích thước của ống thép hàn, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài, được đo bằng dụng cụ đã hiệu chuẩn. Các phép đo được so sánh với các kích thước được chỉ định trong EN 10305-2 để đảm bảo rằng chúng nằm trong dung sai cho phép.
3. Phân tích hóa học: Một mẫu ống thép hàn được lấy và phân tích hóa học để xác định thành phần của nó, bao gồm tỷ lệ phần trăm carbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh và các nguyên tố khác. Phân tích hóa học được sử dụng để xác minh rằng thép được sử dụng trong ống đáp ứng các yêu cầu của E155 như được quy định trong EN 10305-2.
4. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học được thực hiện để đánh giá độ bền, độ dẻo và độ bền của ống thép hàn. Các tính chất cơ học được thử nghiệm có thể bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ bền va đập. Kết quả của các thử nghiệm cơ học được so sánh với các yêu cầu của EN 10305-2 để đảm bảo rằng ống thép hàn đáp ứng các đặc tính cơ học cần thiết.
5. Kiểm tra không phá hủy: Các phương pháp kiểm tra không phá hủy, chẳng hạn như kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính và kiểm tra chất thấm thuốc nhuộm, có thể được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong hoặc bề mặt nào trong ống thép hàn. Kiểm tra không phá hủy đặc biệt hữu ích để phát hiện các khuyết tật có thể không nhìn thấy được trong quá trình kiểm tra trực quan.
6. Thử nghiệm thủy tĩnh: Thử nghiệm thủy tĩnh bao gồm việc đổ đầy nước vào ống thép hàn và tạo áp suất đến một mức quy định. Sau đó, ống được kiểm tra rò rỉ hoặc bất kỳ khuyết tật nào khác có thể bị bỏ sót trong quá trình kiểm tra bằng mắt.
Nhìn chung, việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E155 theo EN 10305-2 là cần thiết để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu cần thiết để sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Ống thép hàn E155 là loại ống thép hàn chính xác, có hàm lượng carbon thấp, được hàn nguội, thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Ký hiệu E155 đề cập đến cường độ năng suất tối thiểu là 155 N/mm².
EN 10305-2 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội có tiết diện tròn cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn này cung cấp các yêu cầu về kích thước, dung sai và điều kiện kỹ thuật để phân phối, bao gồm các tính chất cơ học, thành phần hóa học và phương pháp thử nghiệm.
Định mức áp suất và nhiệt độ đối với ống thép hàn E155, theo quy định của EN 10305-2, phụ thuộc vào một số yếu tố như độ dày thành ống, đường kính và đặc tính vật liệu. Xếp hạng áp suất của ống được xác định bởi áp suất làm việc tối đa cho phép (MAWP), là áp suất tối đa mà ống có thể chịu được trong điều kiện hoạt động bình thường.
Phạm vi nhiệt độ cho ống thép hàn E155 thường nằm trong khoảng từ -20°C đến +120°C (-4°F đến +248°F). Dải nhiệt độ này phù hợp với hầu hết các ứng dụng thủy lực và khí nén sử dụng loại ống này. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là phạm vi nhiệt độ có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, loại chất lỏng và các điều kiện vận hành khác.
Nói chung, định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ đối với ống thép hàn E155 phải được xác định dựa trên các yêu cầu ứng dụng cụ thể và phù hợp với các tiêu chuẩn và quy định ngành có liên quan. Bạn nên tham khảo ý kiến của kỹ sư có trình độ hoặc chuyên gia kỹ thuật để được hướng dẫn cách chọn ống thích hợp cho một ứng dụng cụ thể.
Xử lý bề mặt
Xử lý bề mặt của ống thép hàn E155, theo tiêu chuẩn EN 10305-2, đề cập đến một quy trình được thực hiện để tăng cường các đặc tính bề mặt của ống, chẳng hạn như vẻ ngoài, khả năng chống ăn mòn và độ bền. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với ống thép hàn điện cho các ứng dụng chính xác, chẳng hạn như hệ thống thủy lực, ô tô và kỹ thuật cơ khí.
Quá trình xử lý bề mặt thường bao gồm các bước sau:
1. Làm sạch: Bước đầu tiên trong xử lý bề mặt là loại bỏ bụi bẩn, rỉ sét hoặc các chất gây ô nhiễm khác khỏi bề mặt ống. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng nhiều phương pháp làm sạch khác nhau, chẳng hạn như làm sạch bằng dung môi, làm sạch cơ học hoặc làm sạch bằng hóa chất.
2. Tẩy: Sau khi bề mặt sạch, ống có thể được tẩy để loại bỏ cặn hoặc lớp oxit còn sót lại có thể có. Quá trình tẩy thường được thực hiện bằng cách sử dụng hỗn hợp axit clohydric và nước, giúp hòa tan cặn và để lại bề mặt sạch.
3. Thụ động hóa: Sau khi tẩy, bề mặt của ống có thể được thụ động hóa để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Điều này liên quan đến việc xử lý bề mặt bằng dung dịch axit nitric, dung dịch này tạo thành một lớp oxit mỏng trên bề mặt ống, bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn thêm.
4. Lớp sơn phủ: Bước cuối cùng trong quá trình xử lý bề mặt là phủ một lớp sơn phủ lên bề mặt ống. Loại lớp phủ được sử dụng sẽ phụ thuộc vào mục đích ứng dụng của ống. Các loại lớp phủ phổ biến bao gồm mạ kẽm, sơn epoxy hoặc sơn tĩnh điện.
Quá trình xử lý bề mặt là cần thiết để đảm bảo rằng ống thép hàn đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết cho mục đích sử dụng của nó. Bằng cách tăng cường các đặc tính bề mặt của ống, quá trình này có thể cải thiện hình thức bên ngoài, độ bền và khả năng chống ăn mòn, cuối cùng là kéo dài tuổi thọ của ống và giảm chi phí bảo trì.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
EN 10305-2 là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội được hàn có mặt cắt ngang hình tròn cho các ứng dụng chính xác. Loại thép E155 đề cập đến cường độ năng suất tối thiểu là 155 N/mm².
Đánh dấu tiêu chuẩn của ống thép hàn E155 theo EN 10305-2 bao gồm các thông tin sau:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Mác thép: E155
3. Kích thước: Đường kính ngoài (OD) và độ dày thành (WT) tính bằng milimét hoặc inch
4. Heat number: Một số duy nhất được chỉ định cho một lô ống cụ thể nhằm mục đích truy xuất nguồn gốc
5. Biểu tượng kiểm tra: Dấu hiệu cho biết loại kiểm tra được thực hiện, chẳng hạn như EN 10204 Loại 2.2 hoặc 3.1
6. Ký hiệu đánh dấu: Một ký hiệu cho biết loại đánh dấu, chẳng hạn như "Sơn tô" hoặc "Dán nhãn"
7. Đánh dấu bổ sung: Thông tin bổ sung tùy chọn, chẳng hạn như đánh dấu dành riêng cho khách hàng hoặc các yêu cầu thử nghiệm đặc biệt
Việc đánh dấu tiêu chuẩn thường được áp dụng cho bề mặt ống bằng cách sử dụng sơn hoặc mực tô hoặc công cụ dập kim loại. Việc đánh dấu phải rõ ràng, dễ đọc và bền trong suốt thời gian sử dụng của ống.
Ngoài việc đánh dấu tiêu chuẩn, EN 10305-2 yêu cầu các ống phải được cung cấp báo cáo thử nghiệm bao gồm các thông tin sau:

1. Thành phần hóa học: Tỷ lệ phần trăm của các nguyên tố chính trong thép như cacbon, mangan, silic
2. Tính chất cơ học: Độ bền chảy, độ bền kéo và độ giãn dài của thép
3. Thử nghiệm không phá hủy (NDT): Loại NDT được thực hiện, chẳng hạn như thử nghiệm dòng điện xoáy hoặc siêu âm, và kết quả
4. Kiểm tra kích thước: Kích thước đo được của ống, bao gồm OD, WT và chiều dài
5. Kiểm tra trực quan: Kết quả kiểm tra trực quan các khuyết tật như vết nứt, rỗ khí và độ nhám bề mặt
Báo cáo thử nghiệm cũng phải bao gồm số nhiệt, ký hiệu kiểm tra và ký hiệu đánh dấu như được chỉ ra trên bề mặt ống.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép hàn E155, EN 10305-2 là một loại ống thép chính xác hàn kéo nguội được sử dụng cho nhiều ứng dụng, bao gồm kỹ thuật cơ khí và công nghiệp ô tô. Việc đóng gói tiêu chuẩn cho loại ống này thường bao gồm các bước sau:
1. Đóng gói: Trước tiên, các ống được đóng gói lại với nhau thành một kích thước có thể quản lý được để vận chuyển và lưu trữ. Việc bó được thực hiện bằng cách sử dụng dây đai thép hoặc dây ni-lông quấn chặt quanh ống để giữ cố định.
2. Bảo vệ: Sau khi các ống được đóng gói, chúng thường được phủ một lớp chất ức chế rỉ sét hoặc dầu để bảo vệ chúng khỏi bị ăn mòn trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Điều này cũng giúp giữ cho các ống sạch sẽ và không có bụi bẩn và mảnh vụn.
3. Dán nhãn: Các bó sau đó được dán nhãn với các thông tin quan trọng như loại thép, kích thước của ống, số nhiệt và ngày sản xuất. Thông tin này rất quan trọng để truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng.
4. Xếp chồng lên nhau: Các bó đã dán nhãn sau đó được xếp chồng lên nhau trên các pallet gỗ hoặc trong các giá đỡ bằng kim loại để vận chuyển. Cần cẩn thận để đảm bảo rằng các bó được xếp chồng lên nhau đều và an toàn để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
5. Vận chuyển: Bước cuối cùng trong quy trình đóng gói tiêu chuẩn là chất các kiện hàng lên xe tải hoặc container vận chuyển để vận chuyển. Các ống này thường được vận chuyển với số lượng lớn cho các nhà sản xuất, nhà phân phối hoặc người dùng cuối, những người sẽ sử dụng chúng trong các ứng dụng khác nhau.
Nhìn chung, quy trình đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E155, EN 10305-2 được thiết kế để bảo vệ các ống khỏi bị hư hại và đảm bảo rằng chúng đến đích trong tình trạng tốt. Bằng cách đóng gói, bảo vệ, dán nhãn, xếp chồng và vận chuyển ống một cách cẩn thận, nhà sản xuất có thể đảm bảo rằng khách hàng của họ nhận được sản phẩm chất lượng cao đáp ứng thông số kỹ thuật và nhu cầu của họ.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E215, EN 10305-1
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp Ống thép hàn E155, EN 10305-2 hàng đầu tại Việt Nam. Được thành lập vào năm 2016, TAP Việt Nam đã nhanh chóng tạo được uy tín trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng trong ngành xây dựng, ô tô và cơ khí.
Ống thép hàn E155, EN 10305-2 là ống thép chính xác được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống thủy lực và khí nén, phụ tùng ô tô và kỹ thuật chung. Nó được làm từ thép chất lượng cao và trải qua quy trình sản xuất nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền, độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Ống thép hàn E155, EN 10305-2 của TAP Việt Nam được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng. Công ty đã đầu tư vào các thiết bị và công nghệ hiện đại để đảm bảo rằng các sản phẩm của mình đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về độ chính xác và độ chính xác.
Đội ngũ chuyên gia của TAP Việt Nam có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép và cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng hoàn hảo. Đội ngũ bán hàng và kỹ thuật của công ty làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu các yêu cầu cụ thể của họ và cung cấp các giải pháp phù hợp để đáp ứng nhu cầu của họ. Phương pháp tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm của TAP Việt Nam đã giúp công ty xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, những người tin tưởng vào sản phẩm và dịch vụ của công ty.
Ngoài Ống thép hàn E155, EN 10305-2, TAP Việt Nam còn cung cấp nhiều loại sản phẩm thép khác, bao gồm thép cuộn cán nguội, thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng và thép cuộn mạ kẽm sơn sẵn. Phạm vi sản phẩm đa dạng của công ty và kiến thức chuyên môn trong ngành thép giúp công ty trở thành điểm dừng duy nhất cho tất cả các yêu cầu liên quan đến thép.
Ngoài việc tập trung vào chất lượng và dịch vụ khách hàng, TAP Việt Nam cũng cam kết phát triển bền vững. Công ty đã thực hiện các biện pháp thực hành thân thiện với môi trường trong các hoạt động của mình, chẳng hạn như giảm lượng khí thải carbon và giảm thiểu việc tạo ra chất thải. TAP Việt Nam tin rằng các hoạt động bền vững là điều cần thiết cho sự thành công lâu dài trong hoạt động kinh doanh và sự thịnh vượng của hành tinh.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt nam là nhà cung cấp Ống thép hàn E155, EN 10305-2 đáng tin cậy tại Việt Nam. Cam kết của công ty về chất lượng, dịch vụ khách hàng và tính bền vững đã giúp công ty trở thành đối tác tin cậy của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với trang thiết bị hiện đại, đội ngũ giàu kinh nghiệm và danh mục sản phẩm đa dạng, TAP Việt Nam có vị thế tốt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thép chất lượng cao ở Việt Nam và hơn thế nữa.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước Ống hàn nguội EN 10305-2
EN 10305-2 quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội có tiết diện tròn được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Kích thước ống danh nghĩa đề cập đến đường kính ngoài (OD) của ống.
Kích thước ống danh nghĩa cho ống kéo nguội theo EN 10305-2 nằm trong khoảng từ 4 mm đến 250 mm. Tiêu chuẩn quy định dung sai cho OD, độ dày thành và độ ô van của ống, cũng như các giá trị tối thiểu cho các tính chất cơ học như cường độ năng suất và độ bền kéo.
Dưới đây là các kích thước và dung sai ống danh nghĩa được chỉ định bởi EN 10305-2:
• Cỡ ống danh nghĩa: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 38mm, 40mm, 42mm, 45mm, 48mm, 50mm , 55mm, 60mm, 63mm, 65mm, 70mm, 76mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 180mm, 200mm, 220mm, 250mm.
• Dung sai cho đường kính ngoài: ±0,05 mm đối với ống có đường kính ngoài tối đa 22 mm và ±0,1 mm đối với ống có đường kính ngoài ngoài lớn hơn 22 mm.
• Dung sai cho độ dày của tường: ±10% hoặc ±0,2mm, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
• Dung sai độ bầu dục: tối đa 50% dung sai OD.
Điều quan trọng cần lưu ý là các kích thước và dung sai ống danh nghĩa này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Kích thước Ống hàn nguội EN 10305-2
Đường kính ngoài được chỉ định D và
dung sai
Chiều dày T mm
0,5 0,8 1 1,2 1,5 1.8 2 2,2 2,5 2,8 3 3,5 4 4,5 5 5,5 6 7 8 9 10
Đường kính bên trong d và dung sai được chỉ định
4 ±0,08 3 ± 0,15 2,4 ± 0,15 2 ± 0,15                                    
5 4 ± 0,15 3,4 ± 0,15 3 ± 0,15                                    
6 5 ± 0,15 4,4 ± 0,15 4 ± 0,15                                    
7 6 ± 0,15 5,4 ± 0,15 5 ± 0,15 4,6 ± 0,15 4 ± 0,15                                
8 7 ± 0,15 6,4 ± 0,15 6 ± 0,15 5,6 ± 0,15 5 ± 0,15                                
9 8 ± 0,15 7,4 ± 0,15 7 ± 0,15 6,6 ± 0,15 6 ± 0,15                                
10 9 ± 0,15 8,4 ± 0,15 8 ± 0,15 7,6 ± 0,15 7 ± 0,15 6,4 ± 0,15 6 ± 0,15                            
12 11 ± 0,15 10,4 ± 0,15 10 ± 0,15 9,6 ± 0,15 9 ± 0,15 8,4 ± 0,15 8 ± 0,15                            
14 13 ± 0,08 12.4 ± 0,08 12 ± 0,08 11,6 ± 0,15 11 ± 0,15 10,4 ± 0,15 10 ± 0,15 9,6 ± 0,15 9 ± 0,15                        
15 14 ± 0,08 13,4 ± 0,08 13 ± 0,08 12,6 ± 0,08 12 ± 0,15 11,4 ± 0,15 11 ± 0,15 10,6 ± 0,15 10 ± 0,15                        
16 15 ± 0,08 14,4 ± 0,08 14 ± 0,08 13,6 ± 0,08 13 ± 0,08 12,4 ± 0,15 12 ± 0,15 11,6 ± 0,15 11 ± 0,15                        
18 17 ± 0,08 16,4 ± 0,08 16 ± 0,08 15,6 ± 0,08 15 ± 0,08 14,4 ± 0,08 14 ± 0,08 13,6 ± 0,15 13 ± 0,15 12,4 ± 0,15 12 ± 0,15 11 ± 0,15                  
20 19 ± 0,08 18,4 ± 0,08 18 ± 0,08 17,6 ± 0,08 17 ± 0,08 16,4 ± 0,08 16 ± 0,08 15,6 ± 0,15 15 ± 0,15 14,4 ± 0,15 14 ± 0,15 13 ± 0,15 12 ± 0,15                
22 21 ± 0,08 20,4 ± 0,08 20 ± 0,08 19,6 ± 0,08 19 ± 0,08 18,4 ± 0,08 18 ± 0,08 17,6 ± 0,08 17 ± 0,15 16,4 ± 0,15 16 ± 0,15 15 ± 0,15 14 ± 0,15                
25 24 ± 0,08 23,4 ± 0,08 23 ± 0,08 22,6 ± 0,08 22 ± 0,08 21,4 ± 0,08 21 ± 0,08 20,6 ± 0,08 20 ± 0,08 19,4 ± 0,15 19 ± 0,15 18 ± 0,15 17 ± 0,15 16 ± 0,15              
26 25 ± 0,08 24,4 ± 0,08 24 ± 0,08 23,6 ± 0,08 23 ± 0,08 22,4 ± 0,08 22 ± 0,08 21,6 ± 0,08 21 ± 0,08 20,4 ± 0,15 20 ± 0,15 19 ± 0,15 18 ± 0,15 17 ± 0,15              
28 27 ± 0,08 26,4 ± 0,08 26 ± 0,08 25,6 ± 0,08 25 ± 0,08 24,4 ± 0,08 24 ± 0,08 23,6 ± 0,08 23 ± 0,08 22,4 ± 0,08 22 ± 0,15 21 ± 0,15 20 ± 0,15 19 ± 0,15              
30 29 ± 0,08 28,4 ± 0,08 28 ± 0,08 27,6 ± 0,08 27 ± 0,08 26,4 ± 0,08 26 ± 0,08 25,6 ± 0,08 25 ± 0,08 24,4 ± 0,08 24 ± 0,15 23 ± 0,15 22 ± 0,15 21 ± 0,15 20 ± 0,15            
32 ±0,15 31 ± 0,15 30,4 ± 0,15 30 ± 0,15 29,6 ± 0,15 29 ± 0,15 28,4 ± 0,15 28 ± 0,15 27,6 ± 0,15 27 ± 0,15 26,4 ± 0,15 26 ± 0,15 25 ± 0,15 24 ± 0,15 23 ± 0,15 22 ± 0,15            
35 34 ± 0,15 33,4 ± 0,15 33 ± 0,15 32,6 ± 0,15 32 ± 0,15 31,4 ± 0,15 31 ± 0,15 30,6 ± 0,15 30 ± 0,15 29,4 ± 0,15 29 ± 0,15 28 ± 0,15 27 ± 0,15 26 ± 0,15 25 ± 0,15            
38 37 ± 0,15 36,4 ± 0,15 36 ± 0,15 35,6 ± 0,15 35 ± 0,15 34,4 ± 0,15 34 ± 0,15 33,6 ± 0,15 33 ± 0,15 32,4 ± 0,15 32 ± 0,15 31 ± 0,15 30 ± 0,15 29 ± 0,15 28 ± 0,15 27 ± 0,15          
40 39 ± 0,15 38,4 ± 0,15 38 ± 0,15 37,6 ± 0,15 37 ± 0,15 36,4 ± 0,15 36 ± 0,15 35,6 ± 0,15 35 ± 0,15 34,4 ± 0,15 34 ± 0,15 33 ± 0,15 32 ± 0,15 31 ± 0,15 30 ± 0,15 29 ± 0,15          
42 ±0,20     40 ± 0,20 39,6 ± 0,20 39 ± 0,20 38,4 ± 0,20 38 ± 0,20 37,6 ± 0,20 37 ± 0,20 36,4 ± 0,20 36 ± 0,20 35 ± 0,20 34 ± 0,20 33 ± 0,20 32 ± 0,20 31 ± 0,20          
45     43 ± 0,20 42,6 ± 0,20 42 ± 0,20 41,4 ± 0,20 41 ± 0,20 40,6 ± 0,20 40 ± 0,20 39,4 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20 37 ± 0,20 36 ± 0,20 35 ± 0,20 34 ± 0,20 33 ± 0,20        
48     46 ± 0,20 45,6 ± 0,20 45 ± 0,20 44,4 ± 0,20 44 ± 0,20 43,6 ± 0,20 43 ± 0,20 42,4 ± 0,20 42 ± 0,20 41 ± 0,20 40 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20 37 ± 0,20 36 ± 0,20        
50     48 ± 0,20 47,6 ± 0,20 47 ± 0,20 46,4 ± 0,20 46 ± 0,20 45,6 ± 0,20 45 ± 0,20 44,4 ± 0,20 44 ± 0,20 43 ± 0,20 42 ± 0,20 41 ± 0,20 40 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20        
55 ±0,25     53 ± 0,25 52,6 ± 0,25 52 ± 0,25 51,4 ± 0,25 51 ± 0,25 50,6 ± 0,25 50 ± 0,25 49,4 ± 0,25 49 ± 0,25 48 ± 0,25 47 ± 0,25 46 ± 0,25 45 ± 0,25 44 ± 0,25 43 ± 0,25 41 ± 0,25      
60       58 ± 0,25 57,6 ± 0,25 57 ± 0,25 56,4 ± 0,25 56 ± 0,25 55,6 ± 0,25 55 ± 0,25 54,4 ± 0,25 54 ± 0,25 53 ± 0,25 52 ± 0,25 51 ± 0,25 50 ± 0,25 49 ± 0,25 48 ± 0,25 46 ± 0,25      
65 ±0,30     63 ± 0,30 62,6 ± 0,30 62 ± 0,30 61,4 ± 0,30 61 ± 0,30 60,6 ± 0,30 60 ± 0,30 59,4 ± 0,30 59 ± 0,30 58 ± 0,30 57 ± 0,30 56 ± 0,30 55 ± 0,30 54 ± 0,30 53 ± 0,30 51 ± 0,30      
70     68 ± 0,30 67,6 ± 0,30 67 ± 0,30 66,4 ± 0,30 66 ± 0,30 65,6 ± 0,30 65 ± 0,30 64,4 ± 0,30 64 ± 0,30 63 ± 0,30 62 ± 0,30 61 ± 0,30 60 ± 0,30 59 ± 0,30 58 ± 0,30 56 ± 0,30      
75 ±0,35     73 ± 0,35 72,6 ± 0,35 72 ± 0,35 71,4 ± 0,35 71 ± 0,35 70,6 ± 0,35 70 ± 0,35 69,4 ± 0,35 69 ± 0,35 68 ± 0,35 67 ± 0,35 66 ± 0,35 65 ± 0,35 64 ± 0,35 63 ± 0,35 61 ± 0,35 59 ± 0,35    
80     78 ± 0,35 77,6 ± 0,35 77 ± 0,35 76,4 ± 0,35 76 ± 0,35 75,6 ± 0,35 75 ± 0,35 74,4 ± 0,35 74 ± 0,35 73 ± 0,35 72 ± 0,35 71 ± 0,35 70 ± 0,35 69 ± 0,35 68 ± 0,35 66 ± 0,35 64 ± 0,35    
85 ±0,40         82 ± 0,40 81,4 ± 0,40 81 ± 0,40 80,6 ± 0,40 80 ± 0,40 79,4 ± 0,40 79 ± 0,40 78 ± 0,40 77 ± 0,40 76 ± 0,40 75 ± 0,40 74 ± 0,40 73 ± 0,40 71 ± 0,40 69 ± 0,40    
90         87 ± 0,40 86,4 ± 0,40 86 ± 0,40 85,6 ± 0,40 85 ± 0,40 84,4 ± 0,40 84 ± 0,40 83 ± 0,40 82 ± 0,40 81 ± 0,40 80 ± 0,40 79 ± 0,40 78 ± 0,40 76 ± 0,40 74 ± 0,40    
95 ±0,45             91 ± 0,45 90,6 ± 0,45 90 ± 0,45 89,4 ± 0,45 89 ± 0,45 88 ± 0,45 87 ± 0,45 86 ± 0,45 85 ± 0,45 84 ± 0,45 83 ± 0,45 81 ± 0,45 79 ± 0,45    
100             96 ± 0,45 95,6 ± 0,45 95 ± 0,45 94,4 ± 0,45 94 ± 0,45 93 ± 0,45 92 ± 0,45 91 ± 0,45 90 ± 0,45 89 ± 0,45 88 ± 0,45 86 ± 0,45 84 ± 0,45 82 ± 0,45 80 ± 0,45
110 ±0,50             106 ±0,50 105,6 ±0,50 105 ±0,50 104,4 ± 0,50 104 ±0,50 103 ±0,50 102 ±0,50 101 ± 0,50 100 ±0,50 99 ± 0,50 98 ± 0,50 96 ± 0,50 94 ± 0,50 92 ± 0,50 90 ± 0,50
120             116 ±0,50 115,6 ±0,50 115 ±0,50 114,4 ± 0,50 114 ±0,50 113 ±0,50 112 ±0,50 111 ± 0,50 110 ±0,50 109 ±0,50 108 ± 0,50 106 ±0,50 104 ±0,50 102 ±0,50 100 ± 0,50
130 ±0,70                 125 ±0,70 124,4 ± 0,70 124 ±0,70 123 ±0,70 122 ±0,70 121 ± 0,70 120 ±0,70 119 ±0,70 118 ± 0,70 116 ±0,70 114 ±0,70 112 ±0,70 110 ± 0,70
140                 135 ±0,70 134,4 ± 0,70 134 ±0,70 133 ±0,70 132 ±0,70 131 ± 0,70 130 ±0,70 129 ±0,70 128 ± 0,70 126 ±0,70 124 ±0,70 122 ±0,70 120 ± 0,70
150 ±0,80                     144 ±0,80 143 ±0,80 142 ±0,80 141 ± 0,80 140 ±0,80 139 ±0,80 138 ± 0,80 136 ±0,80 134 ±0,80 132 ±0,80 130 ± 0,80
↑ T = 0,025 D                                                                                                       ↑ T = 0,05 D
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup