Ống thép hàn E215, EN 10305-6
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn E215, EN 10305-6 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn E215, EN 10305-6 | ERW Ống thép E215, EN 10305-6 | ||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
Ống kéo nguội dùng cho hệ thống thủy lực và khí nén • Tên thép: E155 Số thép 1.0033 • Kiểu: Ống thép hàn > Welded (ERW) • Tiêu chuẩn EN 10305-6 • Size: • Đường kinh ngoài (OD): OD4 to OD150 • Chiều dày (WT): 0.5mm to 10mm • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng • Kiểm soát chất lượng • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu, . chứng nhận: • EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % theo khối lượng | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E155 | 1.0033 | 0,11 | 0,35 | 0,70 | 0,025 | 0,015 | 0,015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E155, còn được gọi là EN 10305-6, là ống thép hàn chính xác được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng kỹ thuật cơ khí. Loại ống thép này được đặc trưng bởi độ bền cao và khả năng chống biến dạng và nứt tuyệt vời. Dưới đây là một số tính chất cơ học chính của ống thép hàn E155: 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép hàn E155 thường nằm trong khoảng 400-580 MPa, tùy thuộc vào cấp độ và quy trình sản xuất cụ thể. Điều này có nghĩa là ống có thể chịu được một lực kéo đáng kể trước khi bị gãy hoặc biến dạng. 2. Cường độ năng suất: Cường độ năng suất của ống thép hàn E155 thường nằm trong khoảng 215-360 MPa. Đây là lượng ứng suất mà ống có thể chịu được trước khi nó bắt đầu biến dạng dẻo (nghĩa là không trở lại hình dạng ban đầu). 3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của ống thép hàn E155 thường nằm trong khoảng 6-25%, tùy thuộc vào từng mác thép và quy trình sản xuất cụ thể. Điều này đề cập đến mức độ kéo dài mà ống có thể trải qua trước khi bị đứt. 4. Độ cứng: Độ cứng của ống thép hàn E155 thường nằm trong khoảng 130-190 HV, tùy thuộc vào từng loại và quy trình sản xuất cụ thể. Đây là thước đo khả năng chống lõm hoặc trầy xước của ống. 5. Cường độ va đập: Cường độ va đập của ống thép hàn E155 thường nằm trong khoảng 27-60 J, tùy thuộc vào từng loại và quy trình sản xuất cụ thể. Điều này đề cập đến lượng năng lượng mà ống có thể hấp thụ trước khi bị vỡ hoặc nứt khi chịu tác động đột ngột. Nhìn chung, thép ống hàn E155 là vật liệu có độ bền và độ bền cao, phù hợp với nhiều ứng dụng cơ khí. Tính chất cơ học tuyệt vời của nó làm cho nó đặc biệt phù hợp để sử dụng trong môi trường chịu áp lực cao, nơi mà biến dạng và nứt là mối quan tâm. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E155, EN 10305-6 là tiêu chuẩn cho các ống chính xác kéo nguội được hàn bằng điện trở (ERW) được làm từ thép không hợp kim và hợp kim với các đặc tính cụ thể. Những ống này thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác về kích thước, chất lượng bề mặt và độ bền cao. Kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E155, EN 10305-6 là rất quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra, thử nghiệm phổ biến được sử dụng cho ống thép hàn E155: 1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là phương pháp kiểm tra không phá hủy được sử dụng để kiểm tra bề mặt của ống xem có bất kỳ khuyết tật hoặc bất thường nào như vết nứt, đường nối và sự không liên tục trên bề mặt không. Ống được kiểm tra bằng mắt về kích thước, hình dạng, bề mặt hoàn thiện và sự hiện diện của bất kỳ khuyết tật bề mặt nào có thể ảnh hưởng đến chức năng của nó. 2. Kiểm tra kích thước: Đây là một phương pháp kiểm tra không phá hủy khác được sử dụng để đảm bảo rằng ống phù hợp với kích thước và dung sai đã chỉ định. Đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài của ống được đo và so sánh với dung sai yêu cầu. 3. Phân tích hóa học: Đây là phương pháp thử phá hủy dùng để xác định thành phần hóa học của ống. Các mẫu được lấy từ ống và được phân tích để tìm sự hiện diện của các nguyên tố như carbon, mangan, silicon và lưu huỳnh, trong số những nguyên tố khác. 4. Kiểm tra cơ học: Đây là phương pháp kiểm tra phá hủy được sử dụng để xác định các tính chất cơ học của ống như độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài. Ống phải chịu các thử nghiệm kéo hoặc nén và kết quả được so sánh với các yêu cầu đã chỉ định. 5. Kiểm tra không phá hủy: Phương pháp này liên quan đến việc sử dụng thiết bị chuyên dụng để kiểm tra ống để tìm các khuyết tật hoặc bất thường mà mắt thường không nhìn thấy được. Kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính và kiểm tra dòng điện xoáy là một số phương pháp kiểm tra không phá hủy thường được sử dụng. Tóm lại, việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E155, EN 10305-6 là rất quan trọng để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Những thử nghiệm này giúp đảm bảo rằng ống có chất lượng cao, an toàn và phù hợp với mục đích sử dụng. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E155, EN 10305-6 là ống thép chính xác được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau đòi hỏi độ chính xác và độ chính xác cao. Ống thép này được sản xuất bằng quy trình hàn đảm bảo ống có độ chính xác và tính nhất quán về kích thước cao. Xếp hạng áp suất: Xếp hạng áp suất của Ống thép hàn E155, EN 10305-6 phụ thuộc vào một số yếu tố như đường kính ống, độ dày thành ống, thành phần vật liệu và nhiệt độ vận hành. Xếp hạng áp suất tối đa cho ống thép này thường được xác định dựa trên các giá trị ứng suất tối đa cho phép đối với vật liệu ống ở nhiệt độ vận hành. Các giá trị ứng suất tối đa cho phép đối với Ống thép hàn E155, EN 10305-6 thường được xác định bằng cách tham khảo các tiêu chuẩn ngành như ASME B31.3, cung cấp hướng dẫn về các giá trị ứng suất tối đa cho phép đối với các vật liệu khác nhau ở các nhiệt độ khác nhau. Định mức áp suất của ống thép này cũng có thể được xác định bằng cách thực hiện các tính toán dựa trên kích thước ống, độ dày thành ống và tính chất vật liệu. Nhiệt độ: Nhiệt độ vận hành tối đa cho Ống thép hàn E155, EN 10305-6 phụ thuộc vào thành phần vật liệu của ống và giá trị ứng suất tối đa cho phép ở nhiệt độ vận hành. Nhiệt độ hoạt động tối đa cho ống thép này có thể được xác định bằng cách tham khảo các tiêu chuẩn ngành như ASME B31.3, cung cấp hướng dẫn về các giá trị ứng suất tối đa cho phép đối với các vật liệu khác nhau ở các nhiệt độ khác nhau. Nhiệt độ vận hành tối đa cho Ống thép hàn E155, EN 10305-6 thường được xác định dựa trên các đặc tính nhiệt của vật liệu, chẳng hạn như độ dẫn nhiệt và hệ số giãn nở nhiệt. Nhiệt độ vận hành tối đa cho ống thép này cũng có thể được xác định bằng cách thực hiện các tính toán dựa trên kích thước ống, độ dày thành ống và đặc tính vật liệu. Tóm lại, định mức áp suất và nhiệt độ đối với Ống thép hàn E155, EN 10305-6 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như đường kính ống, độ dày thành ống, thành phần vật liệu và điều kiện vận hành. Các tham số này có thể được xác định bằng cách tham khảo các tiêu chuẩn ngành và thực hiện các phép tính dựa trên kích thước ống và đặc tính vật liệu. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Xử lý bề mặt của ống thép hàn E155, như được chỉ định trong EN 10305-6, bao gồm một số bước để đảm bảo rằng bề mặt của ống sạch, nhẵn và được bảo vệ chống ăn mòn. Quá trình này thường bao gồm các giai đoạn sau: 1. Cắt: Trước tiên, ống thép hàn E155 được cắt theo chiều dài mong muốn bằng cưa hoặc dụng cụ cắt tương tự. 2. Mài bavia: Các đầu ống đã cắt sau đó được mài bavia để loại bỏ bất kỳ cạnh sắc hoặc bavia nào có thể gây thương tích trong quá trình xử lý hoặc lắp ráp. 3. Làm sạch: Ống được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các chất gây ô nhiễm khác có thể có trên bề mặt. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng chất tẩy rửa gốc dung môi hoặc chất tẩy nhờn. 4. Tẩy: Tẩy là một quá trình trong đó ống được ngâm trong dung dịch axit để loại bỏ bất kỳ quá trình oxy hóa hoặc cặn bề mặt nào có thể hình thành trong quá trình sản xuất. Bước này cũng giúp chuẩn bị bề mặt để xử lý tiếp theo. 5. Thụ động hóa: Thụ động hóa là quá trình xử lý bề mặt của ống bằng dung dịch axit để loại bỏ sắt còn lại và các chất gây ô nhiễm khác. Bước này giúp ngăn chặn sự ăn mòn và đảm bảo rằng bề mặt trơ về mặt hóa học. 6. Bôi trơn: Sau khi thụ động hóa, ống có thể được phủ một lớp chất bôi trơn để giảm ma sát và bảo vệ bề mặt trong quá trình xử lý và lắp ráp tiếp theo. 7. Hoàn thiện bề mặt: Giai đoạn cuối cùng của quá trình xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp hoàn thiện bề mặt cho ống. Điều này có thể liên quan đến việc đánh bóng, mài hoặc phun cát bề mặt để đạt được mức độ mịn và đồng nhất mong muốn. Nhìn chung, xử lý bề mặt ống thép hàn E155 là một công đoạn quan trọng trong quy trình sản xuất giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng chống ăn mòn của ống. Bằng cách tuân theo một cách tiếp cận cẩn thận và có hệ thống, các nhà sản xuất có thể sản xuất ống đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||||
EN 10305-6 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội có tiết diện tròn cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn bao gồm các loại thép khác nhau, bao gồm E155, là loại thép có hàm lượng carbon thấp với hàm lượng carbon tối đa là 0,08%. Việc đánh dấu các ống thép hàn theo EN 10305-6 bao gồm các thông tin sau: 1. Ký hiệu hoặc tên của nhà sản xuất Điều này cho biết tên hoặc ký hiệu của nhà sản xuất chịu trách nhiệm sản xuất ống thép hàn. 2. Kích thước ống Kích thước của ống thép hàn được biểu thị bằng milimét hoặc inch, tùy thuộc vào đơn vị đo lường được sử dụng bởi nhà sản xuất. Các kích thước bao gồm đường kính ngoài (OD), độ dày thành (WT) và chiều dài. 3. Mác thép Mác thép được biểu thị bằng chữ "E" theo sau là một số có ba chữ số, chẳng hạn như E155. Con số cho biết cường độ chảy tối thiểu của thép tính bằng N/mm². 4. Số lô/đợt Đây là mã định danh duy nhất được nhà sản xuất chỉ định cho một lô sản xuất cụ thể hoặc lô ống thép hàn. Số lô/đợt được sử dụng để theo dõi và truy tìm các ống trong trường hợp có bất kỳ vấn đề hoặc khuyết tật nào. 5. Ký hiệu tiêu chuẩn EN Điều này cho biết tiêu chuẩn EN liên quan đối với các ống thép hàn. Trong trường hợp này, đó là EN 10305-6. 6. Số nhiệt Đây là một mã định danh duy nhất được gán cho một nhiệt cụ thể của thép trong quá trình sản xuất. Số nhiệt được sử dụng để theo dõi nguồn gốc và chất lượng của thép được sử dụng trong sản xuất ống thép hàn. 7. Ngày sản xuất Điều này cho biết ngày ống thép hàn được sản xuất. Ngày thường ở định dạng năm-tháng-ngày (YYYY-MM-DD). 8. Các dấu hiệu khác Tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng hoặc ứng dụng, các dấu hiệu bổ sung có thể được đưa vào các ống thép hàn. Chúng có thể bao gồm tên, dự án hoặc số đơn đặt hàng của khách hàng và bất kỳ dấu hiệu kiểm tra hoặc kiểm soát chất lượng bổ sung nào. Nhìn chung, việc đánh dấu ống thép hàn theo EN 10305-6 cung cấp thông tin quan trọng về nguồn gốc, chất lượng và đặc tính của ống, điều cần thiết để đảm bảo sử dụng an toàn và đáng tin cậy trong các ứng dụng chính xác. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E155 là loại ống thép kéo nguội chính xác được hàn điện phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-6. Ống này thường được sử dụng cho các ứng dụng thủy lực và khí nén trong các ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như ô tô, kỹ thuật và xây dựng. Việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E155, EN 10305-6 thường bao gồm các bước sau: 1. Bó: Các ống được bó lại thành nhóm có chiều dài tương tự nhau, thường có cùng độ dày và đường kính thành ống. Số lượng ống trong một bó có thể khác nhau, tùy thuộc vào kích thước và trọng lượng của ống. 2. Dây đai: Sau khi được bó lại, các ống được cố định với nhau bằng dây đai thép. Những dây đai này được thắt chặt quanh bó ống để ngăn ống di chuyển hoặc rơi ra trong quá trình vận chuyển. 3. Dán nhãn: Sau đó, mỗi bó được dán nhãn bằng một thẻ bao gồm thông tin quan trọng về ống, chẳng hạn như cấp, kích cỡ và số lượng ống trong bó. Việc ghi nhãn này đảm bảo rằng các ống có thể được xác định và theo dõi dễ dàng trong quá trình vận chuyển và bảo quản. 4. Bọc: Sau đó, các bó ống được bọc bằng vật liệu bảo vệ, thường là nhựa hoặc giấy, để tránh các ống bị hư hỏng hoặc trầy xước trong quá trình vận chuyển. 5. Đóng gói: Cuối cùng, các bó đã bọc được đóng gói vào hộp hoặc thùng gỗ. Các hộp này thường được thiết kế để phù hợp với kích thước và trọng lượng của các ống đi kèm, đồng thời cung cấp khả năng bảo vệ bổ sung trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Nhìn chung, bao bì tiêu chuẩn cho ống thép hàn E155, EN 10305-6 được thiết kế để đảm bảo rằng các ống đến đích trong tình trạng tốt và có thể dễ dàng xử lý cũng như bảo quản. Tất cả các quy trình bó, đóng đai, dán nhãn, bọc và đóng gói đều phối hợp với nhau để bảo vệ tối đa các ống trong quá trình vận chuyển và bảo quản. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E215, EN 10305-1 | ||||||||||||||||
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam (TAP Việt nam) là nhà cung cấp Ống thép hàn E155, EN 10305-6 hàng đầu tại Việt Nam. Công ty đã tạo dựng được danh tiếng vững chắc về việc cung cấp ống thép chất lượng cao đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu của khách hàng. Ống thép hàn E155 là loại ống thép liền kéo nguội được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô và cơ khí chế tạo. Ống được biết đến với độ chính xác cao, bề mặt mịn và các tính chất cơ học tuyệt vời. EN 10305-6 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các yêu cầu đối với ống thép chính xác được kéo nguội để sử dụng trong kỹ thuật cơ khí và các ứng dụng tương tự khác. TAP Việt Nam đã hoạt động trong lĩnh vực ống thép hơn một thập kỷ và có nhiều kinh nghiệm trong ngành. Nhiệm vụ của công ty là cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Cam kết về chất lượng của TAP Việt Nam được phản ánh trong các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và việc sử dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến. Ống thép hàn E155, EN 10305-6 của TAP Việt Nam được sản xuất bằng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ các nhà cung cấp uy tín. Quy trình sản xuất bao gồm kéo nguội các ống thép theo kích thước và hình dạng yêu cầu, sau đó là hàn và xử lý nhiệt. Sau đó, các ống này phải trải qua một loạt các thử nghiệm kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết. Ống thép hàn E155, EN 10305-6 của TAP Việt Nam có nhiều kích cỡ và thông số kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các sản phẩm của công ty được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, cơ khí và các ngành công nghiệp khác. Ngoài việc tập trung vào chất lượng và dịch vụ khách hàng, TAP Việt Nam cũng cam kết phát triển bền vững. Công ty không ngừng tìm cách giảm tác động đến môi trường và đã thực hiện một loạt các sáng kiến để đạt được mục tiêu này. TAP Việt Nam cũng coi trọng trách nhiệm xã hội của mình và tham gia vào một loạt các sáng kiến cộng đồng. Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt nam) là nhà cung cấp Ống thép hàn E155, EN 10305-6 đáng tin cậy tại Việt Nam. Cam kết của công ty về chất lượng, dịch vụ khách hàng và tính bền vững giúp công ty trở thành công ty hàng đầu trong ngành ống thép. Cho dù bạn đang làm việc trong ngành công nghiệp ô tô, cơ khí hay các ngành công nghiệp khác, các sản phẩm của TAP Việt Nam chắc chắn sẽ đáp ứng nhu cầu của bạn. |
||||||||||||||||
Kích thước và dung sai. Ống thép kéo nguội hàn EN 10305-6 EN 10305-6 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội được hàn cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các ống hàn hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật và hình dạng đặc biệt được làm từ thép không hợp kim hoặc thép hợp kim thấp. Tiêu chuẩn xác định kích thước và dung sai cho các ống thép kéo nguội này. Bao gồm các: 1. Đường kính ngoài (OD): Đường kính ngoài của ống được đo từ mép ngoài đến mép ngoài đối diện. Dung sai cho OD được chỉ định trong tiêu chuẩn và chúng phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ, đối với ống có đường kính ngoài tối đa 30mm, dung sai là +/- 0,08mm. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30mm đến 50mm, dung sai là +/- 0,1mm. 2. Đường kính trong (ID): Đường kính trong của ống được đo từ mép trong đến mép trong đối diện. Dung sai cho ID cũng được chỉ định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ: đối với các ống có đường kính ngoài trời lên tới 30mm, dung sai là +/- 0,05mm. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30mm đến 50mm, dung sai là +/- 0,07mm. 3. Độ dày của tường: Độ dày của tường của ống được đo bằng khoảng cách giữa bề mặt bên trong và bên ngoài của ống. Dung sai cho độ dày thành được quy định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ, đối với ống có đường kính ngoài tối đa 30 mm, dung sai là +/- 10% độ dày thành ống. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30 mm đến 50 mm, dung sai là +/- 8% độ dày thành ống. 4. Độ bầu dục: Độ bầu dục của ống là sự khác biệt giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai cho độ ô van được quy định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ, đối với các ống có đường kính ngoài tối đa 30 mm, dung sai độ ô van tối đa là 0,5% đường kính ngoài. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30 mm đến 50 mm, dung sai độ ô van tối đa là 0,6% đường kính ngoài. 5. Độ thẳng: Độ thẳng của ống được đo bằng độ lệch lớn nhất so với đường thẳng trên một chiều dài xác định. Dung sai cho độ thẳng được chỉ định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ: đối với các ống có đường kính ngoài trời lên tới 30 mm, dung sai độ lệch tối đa là 0,3 mm trên một mét. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30 mm đến 50 mm, dung sai độ lệch tối đa là 0,5 mm trên mét. 6. Chiều dài: Chiều dài của ống được quy định trong tiêu chuẩn và có thể thay đổi tùy theo ứng dụng. Tiêu chuẩn quy định rằng dung sai chiều dài cho các ống dài tới 7 mét là +/- 10 mm. Đối với ống dài hơn 7 mét, dung sai chiều dài là +/- 0,15% chiều dài. Nhìn chung, các kích thước và dung sai này đảm bảo rằng các ống thép kéo nguội được hàn đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết cho các ứng dụng chính xác. |
|||||
Kích thước và dung sai Ống thép kéo nguội EN 10305-6 | |||||
Kích thước tính bằng in millimetres | |||||
Đường kính ngoài xác định D với dung sai | Độ dày tường xác định T với dung sai | Đường kính bên trong d được chỉ định với dung sai | |||
4 | ±0,08 | 0.5 | ±0,05 | 3 | ±0,15 |
1 | ±0,08 | 2 | |||
5 | ±0,08 | 0.75 | ±0,06 | 3.5 | ±0,15 |
1 | ±0,08 | 3 | |||
6 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 4 | ±0,12 |
1.5 | ±0,11 | 3 | ±0,15 | ||
2 | ±0,15 | 2 | |||
8 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 6 | ±0,10 |
1.5 | ±0,11 | 5 | |||
2 | ±0,15 | 4 | ±0,15 | ||
2.5 | ±0,19 | 3 | |||
10 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 8 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 7 | ±0,12 | ||
2 | ±0,15 | 6 | ±0,15 | ||
2.5 | ±0,19 | 5 | |||
12 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 10 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 9 | ±0,10 | ||
2 | ±0,15 | 8 | ±0,12 | ||
2.5 | ±0,19 | 7 | ±0,15 | ||
3 | ±0,23 | 6 | |||
14 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 12 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 11 | |||
2 | ±0,15 | 10 | ±0,10 | ||
2.5 | ±0,19 | 9 | ±0,12 | ||
3 | ±0,23 | 8 | ±0,15 | ||
15 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 13 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 12 | |||
2 | ±0,15 | 11 | ±010 | ||
2.5 | ±0,19 | 10 | ±0,12 | ||
3 | ±0,23 | 9 | ±0,15 | ||
16 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 14 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 13 | |||
2 | ±0,15 | 12 | |||
2.5 | ±0,19 | 11 | ±0,15 | ||
3 | ±0,23 | 10 | |||
18 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 16 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 15 | |||
2 | ±0,15 | 14 | |||
2.5 | ±0,19 | 13 | ±0,15 | ||
3 | ±0,23 | 12 | |||
20 | ±0,08 | 1.5 | ±0,11 | 17 | ±0,08 |
2 | ±0,15 | 16 | |||
2.5 | ±0,19 | 15 | ±0,15 | ||
3 | ±0,23 | 14 | |||
3.5 | ±0,26 | 13 | |||
4 | ±0,30 | 12 | |||
22 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 20 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 19 | |||
2 | ±0,15 | 18 | |||
2.5 | ±0,19 | 17 | |||
3 | ±0,23 | 16 | ±0,15 | ||
3.5 | ±0,26 | 15 | |||
4 | ±0,30 | 14 | |||
25 | ±0,08 | 1.5 | ±0,11 | 22 | ±0,08 |
2 | ±0,15 | 21 | |||
2.5 | ±0,19 | 20 | |||
3 | ±0,23 | 19 | ±0,15 | ||
4 | ±0,30 | 17 | |||
4.5 | ±0,34 | 16 | |||
28 | ±0,08 | 1.5 | ±0,11 | 25 | ±0,08 |
2 | ±0,15 | 24 | |||
2.5 | ±0,19 | 23 | |||
3 | ±0,23 | 22 | ±0,15 | ||
4 | ±0,30 | 20 | |||
30 | ±0,08 | 2 | ±0,15 | 26 | ±0,08 |
2.5 | ±0,19 | 25 | |||
3 | ±0,23 | 24 | ±0,15 | ||
4 | ±0,30 | 22 | |||
35 | ±0,08 | 2 | ±0,15 | 31 | ±0,15 |
2.5 | ±0,19 | 30 | |||
3 | ±0,23 | 29 | |||
4 | ±0,30 | 27 | |||
5 | ±0,38 | 25 | |||
6 | ±0,45 | 23 | |||
38 | ±0,08 | 2 | ±0,15 | 34 | ±0,15 |
2.5 | ±0,19 | 33 | |||
3 | ±0,23 | 32 | |||
4 | ±0,30 | 30 | |||
5 | ±0,38 | 28 | |||
6 | ±0,45 | 26 | |||
7 | ±0,53 | 24 | |||
8 | ±0,60 | 22 | |||
42 | ±0,08 | 2 | ±0,15 | 38 | ±0,20 |
3 | ±0,23 | 36 | |||
4 | ±0,30 | 34 | |||
5 | ±0,38 | 32 | |||
8 | ±0,60 | 26 | |||
50 | ±0,20 | 4 | ±0,30 | 42 | ±0,20 |
5 | ±0,38 | 40 | |||
6 | ±0,45 | 38 | |||
8 | ±0,60 | 34 | |||
55 | ±0,25 | 4 | ±0,30 | 47 | ±0,25 |
6 | ±0,45 | 43 | |||
8 | ±0,60 | 39 | |||
60 | ±0,25 | 5 | ±0,38 | 50 | ±0,25 |
8 | ±0,60 | 44 | |||
70 | ±0,30 | 5 | ±0,38 | 60 | ±0,30 |
8 | ±0,60 | 54 | |||
80 | ±0,35 | 6 | ±0,45 | 68 | ±0,35 |
8 | ±0,60 | 64 | |||
10 | ±0,75 | 60 |
Email: info@tapgroup.vn |
Skype: info@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86 |
Email: purchasing03-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing03-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291 |
Email: sale01@tapgroup.vn |
Skype: sale01@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: purchasing01-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing01-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: sale04@tapgroup.vn |
Skype: sale04@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067 |
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn