Ống thép hàn E220, EN 10305-3
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn E220, EN 10305-3 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn E220, EN 10305-3 | ERW Ống thép hàn E220, EN 10305-3 | ||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Chất liệu: E220, Thép số 1.0215 • Loại: Hàn (ERW) • Tiêu chuẩn EN 10305-3 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7 • Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % by mass | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E220 | 1.0215 | 0.14 | 0,35 | 0,70 | 0,025 | 0,025 | 0,015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E220 là ống thép chính xác được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau như hệ thống thủy lực và khí nén, công nghiệp ô tô, xây dựng, v.v. Các tính chất cơ học của Ống thép hàn E220, EN 10305-3 được quy định trong tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3. Loại thép E220 chỉ ra rằng ống có cường độ năng suất tối thiểu là 220 MPa. Độ bền kéo tối thiểu của ống được quy định là 270 MPa. Độ giãn dài khi đứt cũng là một tính chất cơ học quan trọng của ống thép, được quy định tối thiểu là 20%. Ngoài các đặc tính cơ học này, tiêu chuẩn còn quy định các yêu cầu khác mà ống thép phải đáp ứng. Độ dày thành ống, đường kính ngoài và chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định. Bề mặt của ống phải không có các khuyết tật như vết nứt, vết lõm và nếp gấp. Ống cũng phải thẳng và có bề mặt nhẵn. Để đảm bảo rằng các tính chất cơ học của Ống thép hàn E220, EN 10305-3 được đáp ứng, ống phải trải qua các quy trình kiểm tra và thử nghiệm khác nhau. Các quy trình này bao gồm thử nghiệm độ bền kéo, thử nghiệm uốn, thử nghiệm làm phẳng và thử nghiệm tác động. Các thử nghiệm này được thiết kế để xác minh các tính chất cơ học của ống và để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu quy định. Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc cung cấp ống thép chất lượng cao cho khách hàng. Chúng tôi hợp tác với một số nhà sản xuất đáng tin cậy nhất trong ngành để tìm nguồn nguyên liệu tốt nhất cho sản phẩm của mình. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Chúng tôi sử dụng các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm tiên tiến để đảm bảo rằng các ống thép của chúng tôi không có khuyết tật và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Tóm lại, Ống thép hàn E220, EN 10305-3 là ống thép chính xác có cường độ chảy tối thiểu là 220 MPa, độ bền kéo tối thiểu là 270 MPa và độ giãn dài tối thiểu khi đứt là 20%. Các tính chất cơ học của ống được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-3 và ống phải trải qua các quy trình kiểm tra và thử nghiệm khác nhau để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu quy định. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi cam kết cung cấp ống thép chất lượng cao và dịch vụ khách hàng đặc biệt. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Để đảm bảo rằng Ống thép hàn E220, EN 10305-3 đáp ứng các yêu cầu quy định, nó phải trải qua nhiều quy trình kiểm tra và thử nghiệm khác nhau. Các quy trình này được thiết kế để đảm bảo rằng ống không có khuyết tật và có các đặc tính cơ học cần thiết. Quy trình kiểm tra và thử nghiệm đối với Ống thép hàn E220, EN 10305-3 bao gồm: 1. Kiểm tra bằng mắt: Bề mặt của ống được kiểm tra bằng mắt để đảm bảo rằng ống không có các khuyết tật như vết nứt, nếp nhăn và nếp gấp. 2. Kiểm tra kích thước: Đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài của ống được đo để đảm bảo chúng đáp ứng các dung sai quy định. 3. Kiểm tra độ bền kéo: Kiểm tra độ bền kéo được tiến hành để đo độ bền và độ giãn dài của ống. Ống được kéo cho đến khi nó bị đứt, sau đó đo độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt. 4. Thử uốn: Thử uốn được tiến hành để đo khả năng chịu uốn của ống mà không bị nứt, gãy. 5. Thử nghiệm làm phẳng: Thử nghiệm làm phẳng được tiến hành để đo khả năng chịu lực làm phẳng của ống mà không bị nứt hoặc vỡ. 6. Thử va đập: Thử va đập được tiến hành để đo khả năng chịu va đập đột ngột của ống mà không bị nứt, vỡ. 7. Kiểm tra siêu âm: Kiểm tra siêu âm được tiến hành để phát hiện các khuyết tật bên trong ống. Tất cả các quy trình kiểm tra và thử nghiệm này được thực hiện theo các yêu cầu được chỉ định trong EN 10305-3. Các quy trình này đảm bảo rằng Ống thép hàn E220 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất và phù hợp với ứng dụng dự định của nó. Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc cung cấp ống thép chất lượng cao cho khách hàng. Chúng tôi làm việc với các nhà sản xuất đáng tin cậy có thành tích đã được chứng minh về việc sản xuất các sản phẩm chất lượng hàng đầu. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều trải qua các quy trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu quy định. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất và dịch vụ khách hàng đặc biệt. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với Ống thép hàn E220, EN 10305-3 phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước, độ dày thành ống và ứng dụng dự định. Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ là những cân nhắc quan trọng vì vượt quá các giới hạn này có thể dẫn đến sự cố ống và các tình huống nguy hiểm tiềm ẩn. Xếp hạng áp suất cho Ống thép hàn E220 thường được tính bằng công thức của Barlow, có tính đến kích thước và đặc tính vật liệu của ống. Ví dụ: Ống thép hàn E220 có đường kính ngoài 50 mm và độ dày thành 2 mm có thể chịu được áp suất tối đa xấp xỉ 107 bar (1550 psi) ở nhiệt độ phòng (20°C). Tuy nhiên, định mức áp suất giảm khi nhiệt độ tăng do độ bền vật liệu giảm. Giới hạn nhiệt độ đối với Ống thép hàn E220 cũng phụ thuộc vào ứng dụng dự định của ống và vật liệu được sử dụng trong cấu tạo của nó. Nói chung, giới hạn nhiệt độ tối đa của ống được xác định bởi tính chất vật liệu và khả năng duy trì độ bền và tính toàn vẹn cấu trúc của nó ở nhiệt độ cao. Đối với Ống thép hàn E220, giới hạn nhiệt độ tối đa thường là khoảng 400°C (752°F) khi được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao. Điều cần thiết là tuân theo các khuyến nghị của nhà sản xuất về giới hạn áp suất và nhiệt độ khi sử dụng Ống thép hàn E220 để đảm bảo vận hành an toàn và đáng tin cậy. Điều quan trọng là phải xem xét ứng dụng dự định của ống và các điều kiện môi trường khi xác định các giới hạn áp suất và nhiệt độ thích hợp. Việc lắp đặt, bảo trì và kiểm tra ống đúng cách có thể giúp ngăn ngừa hỏng hóc và đảm bảo vận hành an toàn. Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, chúng tôi cung cấp Ống thép hàn E220 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất và phù hợp với nhiều ứng dụng. Chúng tôi làm việc với các nhà sản xuất đáng tin cậy có thành tích đã được chứng minh về việc sản xuất các sản phẩm chất lượng hàng đầu. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi có thể đưa ra lời khuyên chuyên môn về giới hạn áp suất và nhiệt độ thích hợp cho ứng dụng cụ thể của bạn. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Việc xử lý bề mặt của Ống thép hàn E220, EN 10305-3 có thể khác nhau tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Xử lý bề mặt được sử dụng để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn, cải thiện vẻ ngoài và nâng cao hiệu suất của ống. Một phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho Ống thép hàn E220 là lớp phủ kẽm. Mạ kẽm, còn được gọi là mạ kẽm, liên quan đến việc áp dụng một lớp kẽm lên bề mặt của ống. Lớp phủ này cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. Ống thép hàn tráng kẽm E220 thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời như xây dựng, nông nghiệp, giao thông. Một lựa chọn xử lý bề mặt khác là sơn. Sơn có thể được áp dụng cho bề mặt của ống để bảo vệ chống ăn mòn và cải thiện vẻ ngoài của nó. Tùy chọn này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng mà tính thẩm mỹ là quan trọng, chẳng hạn như thiết kế kiến trúc và nội thất. Ngoài ra, một phương pháp xử lý bề mặt được gọi là phốt phát có thể được áp dụng cho Ống thép hàn E220. Phốt phát liên quan đến việc áp dụng một lớp phốt phát lên bề mặt của ống. Phương pháp xử lý này giúp bảo vệ chống ăn mòn tuyệt vời và cũng có thể cải thiện độ bám dính của sơn và các chất phủ khác. Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, chúng tôi cung cấp Ống thép hàn E220 với nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của khách hàng. Chúng tôi làm việc với các nhà sản xuất đáng tin cậy sử dụng các kỹ thuật xử lý bề mặt tiên tiến để đảm bảo sản phẩm có chất lượng cao nhất. Nhóm chuyên gia của chúng tôi có thể cung cấp hướng dẫn về các tùy chọn xử lý bề mặt tốt nhất cho ứng dụng của bạn để đảm bảo độ bền và hiệu suất của Ống thép hàn E220 của bạn. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E220, EN 10305-3 bắt buộc phải được đánh dấu bằng một số thông tin nhất định để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn. Việc đánh dấu tiêu chuẩn thường bao gồm các thông tin sau: 1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất 2. Ký hiệu sản phẩm – ""Ống thép hàn E220"" 3. Kích thước – đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài 4. Số lô hoặc số sê-ri 5. Ký hiệu tiêu chuẩn – ""EN 10305-3"" 6. Mác thép – ""E220"" 7. Số nhiệt hoặc số đúc 8. Đánh dấu đầu ống bằng tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất, ký hiệu sản phẩm và số nhiệt hoặc số đúc Việc đánh dấu thường được thực hiện bằng cách sử dụng các ký tự cố định và dễ đọc, có thể nhìn thấy ngay cả sau khi xử lý bề mặt và xử lý ống. Việc đánh dấu thường được áp dụng bằng phương pháp đóng dấu hoặc bằng cách in bằng mực không thể xóa được. Việc đánh dấu tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E220, EN 10305-3 rất quan trọng để xác định và truy tìm nguồn gốc của ống, đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn bắt buộc và cung cấp thông tin về kích thước, vật liệu và lịch sử sản xuất của ống. Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, chúng tôi đảm bảo rằng tất cả Ống thép hàn E220 chúng tôi cung cấp đều được đánh dấu phù hợp với các yêu cầu tiêu chuẩn để cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Đóng gói tiêu chuẩn của Ống thép hàn E220, EN 10305-3 là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo vận chuyển và bảo quản ống an toàn và hiệu quả. Việc đóng gói thường được thực hiện theo cách bảo vệ ống khỏi bị hư hại và ngăn ngừa bất kỳ sự nhiễm bẩn nào trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ. Bao bì tiêu chuẩn của Ống thép hàn E220, EN 10305-3 thường bao gồm: 1. Ống được đóng thành bó mỗi bó khoảng 2-3 tấn. 2. Các ống được cố định bằng dây đai thép hoặc dây buộc để tránh dịch chuyển và hư hỏng trong quá trình vận chuyển. 3. Các nắp đậy được đặt ở cả hai đầu của mỗi ống để bảo vệ chúng khỏi hư hỏng và nhiễm bẩn. 4. Sau đó, các bó này được bọc bằng tấm nhựa hoặc vật liệu không thấm nước khác để bảo vệ các ống khỏi bị ẩm và ăn mòn. 5. Cuối cùng, các gói được dán nhãn với thông tin cần thiết bao gồm tên sản phẩm, kích thước, số lô và các chi tiết liên quan khác. Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm Ống thép hàn E220 mà chúng tôi cung cấp đều được đóng gói theo đúng yêu cầu tiêu chuẩn nhằm mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ. Chúng tôi có một đội ngũ chuyên gia tận tâm kiểm tra cẩn thận và đóng gói các ống để đảm bảo rằng chúng được giao cho khách hàng của chúng tôi trong tình trạng hoàn hảo. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E220, EN 10305-3 | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt nam) là nhà cung cấp hàng đầu về Ống thép hàn E220, EN 10305-3. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại ống thép chất lượng cao cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, ô tô và cơ khí kỹ thuật. Ống thép hàn E220, EN 10305-3 là loại ống thép có hàm lượng carbon thấp được sử dụng phổ biến trong sản xuất các hệ thống thủy lực và khí nén. Nó có các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền, độ dai và độ bền cao, làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao. Tại TAP Việt nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc cung cấp các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Đó là lý do tại sao chúng tôi làm việc với các nhà sản xuất đáng tin cậy để đảm bảo rằng tất cả Ống thép hàn E220, EN 10305-3 mà chúng tôi cung cấp đều có chất lượng cao nhất. Các ống của chúng tôi được làm từ nguyên liệu thô chất lượng cao và trải qua quá trình kiểm tra kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan. Chúng tôi cung cấp Ống thép hàn E220, EN 10305-3 với nhiều kích cỡ và độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. Ngoài việc cung cấp ống thép chất lượng cao, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ khách hàng đặc biệt. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn những sản phẩm tốt nhất cho các yêu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp các tùy chọn giao hàng linh hoạt để đảm bảo rằng các đơn đặt hàng của bạn được giao đúng hạn và trong tình trạng hoàn hảo. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng Ống thép hàn E220, EN 10305-3, chất lượng cao nhất và dịch vụ khách hàng đặc biệt. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi cũng như cách chúng tôi có thể giúp bạn đáp ứng nhu cầu về ống thép của mình. |
||||||||||||||||
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3 EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao. Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các: 1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm. 2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%. 3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. 4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. 5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn. 6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch. Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô. |
|||||||||||||||||
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3 | |||||||||||||||||
Kích thước tính bằng milimét | |||||||||||||||||
Đường kính ngoài D và dung sai | Chiều dày T (mm) | ||||||||||||||||
0.6 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.5 | 1.8 | 2 | 2.2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | ||
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m) | |||||||||||||||||
6 | ±0,12 | 0.080 | 0.103 | 0.123 | |||||||||||||
8 | 0.109 | 0.142 | 0.173 | 0.201 | 0.240 | ||||||||||||
10 | 0.139 | 0.182 | 0.222 | 0.260 | 0.314 | ||||||||||||
12 | 0.169 | 0.221 | 0.271 | 0.320 | 0.388 | 0.453 | 0.493 | ||||||||||
15 | 0.213 | 0.280 | 0.345 | 0.408 | 0.499 | 0.586 | 0.641 | 0.694 | |||||||||
16 | 0.228 | 0.300 | 0.370 | 0.438 | 0.536 | 0.630 | 0.691 | 0.749 | |||||||||
18 | 0.257 | 0.339 | 0.419 | 0.497 | 0.610 | 0.719 | 0.789 | 0.857 | 0.956 | ||||||||
19 | 0.272 | 0.359 | 0.444 | 0.527 | 0.647 | 0.764 | 0.838 | 0.911 | 1.02 | 1.18 | |||||||
20 | ±0,15 | 0.287 | 0.379 | 0.469 | 0.556 | 0.684 | 0.808 | 0.888 | 0.966 | 1.08 | 1.26 | ||||||
22 | 0.317 | 0.418 | 0.518 | 0.616 | 0.758 | 0.897 | 0.986 | 1.07 | 1.20 | 1.41 | |||||||
25 | 0.361 | 0.477 | 0.592 | 0.704 | 0.869 | 1.03 | 1.13 | 1.24 | 1.39 | 1.63 | |||||||
28 | 0.405 | 0.537 | 0.666 | 0.793 | 0.980 | 1.16 | 1.28 | 1.40 | 1.57 | 1.85 | 2.11 | ||||||
30 | 0.435 | 0.576 | 0.715 | 0.852 | 1.05 | 1.25 | 1.38 | 1.51 | 1.70 | 2.00 | 2.29 | ||||||
32 | ±0,20 | 0.616 | 0.765 | 0.911 | 1.13 | 1.34 | 1.48 | 1.62 | 1.82 | 2.15 | 2.46 | ||||||
35 | 0.838 | 1.00 | 1.24 | 1.47 | 1.63 | 1.78 | 2.00 | 2.37 | 2.72 | ||||||||
38 | 0.912 | 1.09 | 1.35 | 1.61 | 1.78 | 1.94 | 2.19 | 2.59 | 2.98 | 3.35 | |||||||
40 | 0.962 | 1.15 | 1.42 | 1.70 | 1.87 | 2.05 | 2.31 | 2.74 | 3.15 | 3.55 | |||||||
42 | 1.01 | 1.21 | 1.50 | 1.78 | 1.97 | 2.16 | 2.44 | 2.89 | 3.32 | 3.75 | |||||||
42.4 | 1.02 | 1.22 | 1.51 | 1.80 | 1.99 | 2.18 | 2.46 | 2.91 | 3.36 | 3.79 | |||||||
44 | ±0,25 | 1.06 | 1.27 | 1.57 | 1.87 | 2.07 | 2.27 | 2.56 | 3.03 | 3.50 | 3.95 | ||||||
45 | 1.09 | 1.30 | 1.61 | 1.92 | 2.12 | 2.32 | 2.62 | 3.11 | 3.58 | 4.04 | |||||||
48.3 | 1.17 | 1.39 | 1.73 | 2.06 | 2.28 | 2.50 | 2.82 | 3.35 | 3.87 | 4.37 | 4.86 | ||||||
50 | 1.21 | 1.44 | 1.79 | 2.14 | 2.37 | 2.59 | 2.93 | 3.48 | 4.01 | 4.54 | 5.05 | ||||||
51 | 1.47 | 1.83 | 2.18 | 2.42 | 2.65 | 2.99 | 3.55 | 4.10 | 4.64 | 5.16 | |||||||
55 | ±0,30 | 1.59 | 1.98 | 2.36 | 2.61 | 2.86 | 3.24 | 3.85 | 4.45 | 5.03 | 5.60 | ||||||
57 | 1.65 | 2.05 | 2.45 | 2.71 | 2.97 | 3.36 | 4.00 | 4.62 | 5.23 | 5.83 | |||||||
60 | 1.74 | 2.16 | 2.58 | 2.86 | 3.14 | 3.55 | 4.22 | 4.88 | 5.52 | 6.16 | 6.78 | 7.39 | |||||
63.5 | 1.84 | 2.29 | 2.74 | 3.03 | 3.33 | 3.76 | 4.48 | 5.18 | 5.87 | 6.55 | 7.21 | 7.87 | |||||
70 | ±0,35 | 2.04 | 2.53 | 3.03 | 3.35 | 3.68 | 4.16 | 4.96 | 5.74 | 6.51 | 7.27 | 8.01 | 8.75 | ||||
76 | 2.21 | 2.76 | 3.29 | 3.65 | 4.00 | 4.53 | 5.40 | 6.26 | 7.10 | 7.93 | 8.75 | 9.56 | |||||
80 | ±0,40 | 2.33 | 2.90 | 3.47 | 3.85 | 4.22 | 4.78 | 5.70 | 6.60 | 7.50 | 8.38 | 9.25 | 10.1 | ||||
89 | 3.24 | 3.87 | 4.29 | 4.71 | 5.33 | 6.36 | 7.38 | 8.38 | 9.38 | 10.4 | 11.3 | 12.3 | |||||
90 | 3.27 | 3.92 | 4.34 | 4.76 | 5.39 | 6.44 | 7.47 | 8.48 | 9.49 | 10.5 | 11.5 | 12.4 | |||||
100 | ±0,50 | 3.64 | 4.36 | 4.83 | 5.31 | 6.01 | 7.18 | 8.33 | 9.47 | 10.6 | 11.7 | 12.8 | 13.9 | ||||
101.6 | 3.70 | 4.43 | 4.91 | 5.39 | 6.11 | 7.29 | 8.47 | 9.63 | 10.8 | 11.9 | 13.0 | 14.1 | |||||
108 | ±0,60 | 3.94 | 4.71 | 5.23 | 5.74 | 6.50 | 7.77 | 9.02 | 10.3 | 11.5 | 12.7 | 13.9 | 15.1 | ||||
114 | 4.98 | 5.52 | 6.07 | 6.87 | 8.21 | 9.54 | 10.9 | 12.2 | 13.4 | 14.7 | 16.0 | ||||||
120 | 5.25 | 5.82 | 6.39 | 7.24 | 8.66 | 10.1 | 11.4 | 12.8 | 14.2 | 15.5 | 16.9 | ||||||
127 | ±0,8 | 5.56 | 6.17 | 6.77 | 7.68 | 9.17 | 10.7 | 12.1 | 13.6 | 15.0 | 16.5 | 17.9 | |||||
133 | 5.82 | 6.46 | 7.10 | 8.05 | 9.62 | 11.2 | 12.7 | 14.3 | 15.8 | 17.3 | 18.8 | ||||||
139.7 | 6.12 | 6.79 | 7.46 | 8.46 | 10.1 | 11.8 | 13.4 | 15.0 | 16.6 | 18.2 | 19.8 | ||||||
159 | ±1,0 | 6.98 | 7.74 | 8.51 | 9.65 | 11.5 | 13.4 | 15.3 | 17.1 | 19.0 | 20.8 | 22.6 | |||||
168 | 7.38 | 8.19 | 9.00 | 10.2 | 12.2 | 14.2 | 16.2 | 18.1 | 20.1 | 22.0 | 24.0 | ||||||
193.7 | 10.4 | 11.8 | 14.1 | 16.4 | 18.7 | 21.0 | 23.3 | 25.5 | 27.8 |
Email: info@tapgroup.vn |
Skype: info@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86 |
Email: purchasing03-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing03-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291 |
Email: sale01@tapgroup.vn |
Skype: sale01@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: purchasing01-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing01-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: sale04@tapgroup.vn |
Skype: sale04@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067 |
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn