Ống thép hàn E235, EN 10305-3
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn E235, EN 10305-3 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn E235, EN 10305-3 | ERW Ống thép hàn E235, EN 10305-3 | ||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Chất liệu: E235, Thép số hiệu 1.0308 • Loại: Hàn (ERW) •Tiêu chuẩn EN 10305-3 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7 • Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % by mass | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E235 | 1.0308 | 0.17 | 0,35 | 1.20 | 0,025 | 0,025 | 0,015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E235, EN 10305-3 là loại ống thép có hàm lượng carbon thấp được sử dụng phổ biến trong sản xuất các hệ thống thủy lực và khí nén. Đặc tính cơ học của Ống thép hàn E235, EN 10305-3 rất quan trọng để đảm bảo rằng ống có thể chịu được những căng thẳng của ứng dụng dự định của nó. Các tính chất cơ học của Ống thép hàn E235, EN 10305-3 bao gồm: 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của Ống thép hàn E235, EN 10305-3 là thước đo khả năng chống lại việc bị kéo ra. Độ bền kéo tối thiểu cho loại ống này là 440 N/mm². 2. Cường độ chảy: Cường độ chảy của Ống thép hàn E235, EN 10305-3 là thước đo khả năng chống biến dạng vĩnh viễn của nó. Cường độ năng suất tối thiểu cho loại ống này là 235 N/mm². 3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của Ống thép hàn E235, EN 10305-3 là thước đo khả năng co giãn mà không bị đứt. Độ giãn dài tối thiểu cho loại ống này là 25%. 4. Độ bền va đập: Độ bền va đập của Ống thép hàn E235, EN 10305-3 là thước đo khả năng chịu được những cú sốc đột ngột. Cường độ va đập tối thiểu đối với loại ống này là 27 J ở nhiệt độ phòng. 5. Độ cứng: Độ cứng của Ống thép hàn E235, EN 10305-3 là thước đo khả năng chống lại vết lõm. Độ cứng tối đa cho loại ống này là 135 HB. Nhìn chung, Ống thép hàn E235, EN 10305-3 là ống thép bền, chất lượng cao có thể chịu được áp lực trong ứng dụng dự kiến. Điều quan trọng là đảm bảo rằng các tính chất cơ học của loại ống này được theo dõi cẩn thận để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của Ống thép hàn E235 theo tiêu chuẩn EN 10305-3. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm được sử dụng: 1. Kiểm tra bằng mắt: Phương pháp này được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật nào có thể nhìn thấy trên bề mặt, chẳng hạn như vết nứt, tạp chất và độ nhám bề mặt. Nó được thực hiện bằng mắt thường hoặc với sự trợ giúp của kính lúp. 2. Kiểm tra kích thước: Nó được sử dụng để xác minh độ chính xác về kích thước của Ống thép hàn E235, bao gồm đường kính, độ dày thành và chiều dài. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng các công cụ đo lường như thước cặp, micromet và đồng hồ đo. 3. Kiểm tra không phá hủy (NDT): Phương pháp này được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong nào có thể không nhìn thấy được từ bề mặt. Các kỹ thuật NDT như kiểm tra siêu âm (UT), kiểm tra dòng điện xoáy (ET) và kiểm tra hạt từ tính (MPI) được sử dụng để phát hiện các khuyết tật như vết nứt, lỗ rỗng và tạp chất. 4. Kiểm tra độ bền kéo: Thử nghiệm này được sử dụng để xác định các tính chất cơ học của Ống thép hàn E235, chẳng hạn như cường độ chảy, độ bền kéo và độ giãn dài. Thử nghiệm liên quan đến việc đưa vật liệu vào lực kéo đơn phương cho đến khi nó bị gãy. 5. Thử độ dẹt: Thử nghiệm này được sử dụng để xác định độ dẻo và độ bền của Ống thép hàn E235. Ống được làm phẳng ở một mức độ nhất định và bất kỳ vết nứt hoặc khuyết tật nào có thể xảy ra trong quá trình thử nghiệm đều được ghi lại. 6. Kiểm tra độ cứng: Kiểm tra này được sử dụng để đo độ cứng của Ống thép hàn E235. Nó được thực hiện bằng máy kiểm tra độ cứng và kết quả được biểu thị bằng đơn vị Rockwell hoặc Vickers. 7. Phân tích Hóa học: Thử nghiệm này được thực hiện để xác định thành phần hóa học của Ống thép hàn E235. Nó liên quan đến việc phân tích mẫu bằng phương pháp quang phổ hoặc hóa học ướt. Bằng cách thực hiện các thử nghiệm và kiểm tra này, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam đảm bảo rằng Ống thép hàn E235 đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn EN 10305-3 và phù hợp với ứng dụng dự kiến. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Định mức áp suất và nhiệt độ đối với Ống thép hàn E235, EN 10305-3, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kích thước của ống, độ dày thành ống và loại chất lỏng hoặc khí được vận chuyển qua ống. Những yếu tố này cần được xem xét trước khi xác định định mức áp suất và nhiệt độ cho ống. Theo tiêu chuẩn EN 10305-3, Ống thép hàn E235 được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm các hệ thống thủy lực và khí nén. Áp suất làm việc tối đa cho ống này phụ thuộc vào kích thước, độ dày thành ống và loại chất lỏng được truyền tải. Điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để xác định áp suất làm việc tối đa của ống. Về nhiệt độ, Ống thép hàn E235 được thiết kế để hoạt động trong dải nhiệt độ từ -50°C đến +150°C. Tuy nhiên, nhiệt độ tối đa mà ống có thể chịu được phụ thuộc vào vật liệu, độ dày thành ống và kích thước của ống. Ngoài ra, định mức áp suất và nhiệt độ cho Ống thép hàn E235 cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như môi trường xung quanh, điều kiện lắp đặt và quy trình bảo trì. Do đó, điều cần thiết là phải tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tiêu chuẩn ngành để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của ống. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Việc xử lý bề mặt của Ống thép hàn E235, EN 10305-3, là một khía cạnh quan trọng ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất tổng thể của ống. Bề mặt của ống có thể được xử lý bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm: 1. Phốt phát: Quá trình này liên quan đến việc áp dụng lớp phủ phốt phát trên bề mặt ống. Lớp phủ phốt phát cung cấp độ bám dính được cải thiện cho các lớp phủ tiếp theo, tăng cường khả năng chống ăn mòn và mang lại bề mặt tốt hơn cho sơn hoặc sơn tĩnh điện. 2. Mạ kẽm: Quá trình này bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt ống. Lớp phủ kẽm cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, làm cho nó phù hợp với môi trường ngoài trời và biển. Quá trình mạ kẽm có thể được thực hiện thông qua mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện. 3. Sơn tĩnh điện: Quá trình này bao gồm việc phủ một lớp sơn tĩnh điện lên bề mặt ống. Bột được tích điện và phun lên bề mặt ống, sau đó được nung nóng để tạo thành một lớp phủ mịn và bền. Sơn tĩnh điện cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chống va đập và lớp hoàn thiện hấp dẫn. 4. Sơn: Quá trình này bao gồm việc phủ một lớp chất lỏng lên bề mặt ống. Lớp phủ lỏng có thể được áp dụng thông qua phun, nhúng hoặc chải. Sơn cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và một kết thúc hấp dẫn. 5. Anodizing: Quá trình này phù hợp với các ống nhôm và liên quan đến việc hình thành một lớp oxit nhôm trên bề mặt. Lớp oxit nhôm cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tăng cường độ bền của ống và mang lại vẻ ngoài hấp dẫn. Tóm lại, xử lý bề mặt của Ống thép hàn E235 là một quy trình thiết yếu giúp nâng cao hiệu suất, độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó. Loại xử lý bề mặt được áp dụng tùy thuộc vào ứng dụng của ống, điều kiện môi trường và các yêu cầu về hiệu suất mong muốn. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||||
Theo tiêu chuẩn EN 10305-3, Ống thép hàn E235 phải được đánh dấu với các thông tin sau: 1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất 2. Tiêu chuẩn sản phẩm (EN 10305-3) 3. Mác thép (E235) 4. Kích thước (đường kính ngoài x độ dày thành) 5. Số nhiệt và/hoặc số lô sản xuất 6. Ngày sản xuất 7. Ký hiệu kiểm tra, thử nghiệm (nếu tiêu chuẩn yêu cầu) 8. Dấu CE (nếu cần) Việc đánh dấu phải rõ ràng và dễ đọc trên mỗi ống hoặc bó ống và có thể được áp dụng bằng nhiều phương pháp khác nhau như dập, in khuôn hoặc đánh dấu bằng laze. Việc đánh dấu rất quan trọng đối với mục đích truy xuất nguồn gốc và nhận dạng, đồng thời đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật bắt buộc. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Theo tiêu chuẩn EN 10305-3, Ống thép hàn E235 có thể được cung cấp với các loại bao bì tiêu chuẩn khác nhau, bao gồm: 1. Trong bó với dải thép hoặc trong hộp gỗ: Các ống được bó cùng với dải thép hoặc đóng trong hộp gỗ. Các bó có thể được cố định bằng dây thép hoặc dây đai để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển. 2. Trong bó lục giác: Các ống được bó lại với nhau theo hình lục giác và được cố định bằng dây đai thép. 3. Trong container: Ống được đóng trong container tiêu chuẩn 20 feet hoặc 40 feet, có thể chịu tải tối đa 25 tấn ống. Các thùng chứa có thể được cố định bằng dây thép hoặc dây đai để tránh dịch chuyển trong quá trình vận chuyển. 4. Với số lượng lớn: Các ống được vận chuyển với số lượng lớn mà không cần đóng gói hoặc đóng gói. Phương pháp này chỉ thích hợp cho các đơn đặt hàng lớn và yêu cầu thiết bị xử lý và vận chuyển đặc biệt. Việc lựa chọn phương pháp đóng gói phụ thuộc vào số lượng, kích thước và điểm đến của ống, cũng như sở thích và yêu cầu của khách hàng. Việc đóng gói phải được thiết kế để bảo vệ các ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đồng thời để đảm bảo rằng chúng đến nơi trong tình trạng tốt. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E235, EN 10305-3 | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu về Ống thép hàn E235, EN 10305-3. Ống thép chất lượng cao này được thiết kế để sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả thủy lực và khí nén hệ thống, phụ tùng ô tô và máy móc công nghiệp. Ống thép hàn E235 là một ống thép carbon thấp với các đặc tính khả năng định hình và khả năng hàn tuyệt vời. Nó được sản xuất bằng quy trình kéo nguội và cán nguội, đảm bảo dung sai kích thước chặt chẽ và bề mặt nhẵn. Ống được sản xuất theo EN 10305-3, trong đó chỉ định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép hàn có kích thước nguội có tiết diện tròn cho các ứng dụng chính xác. Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của Ống thép hàn E235 là tính chất cơ học của nó. Ống có cường độ chảy tối thiểu là 235 MPa và độ bền kéo tối thiểu là 480 MPa. Điều này làm cho nó có khả năng chống biến dạng và gãy cao, ngay cả khi chịu tải nặng và áp suất cao. Ống cũng có đặc tính kéo dài và chống va đập tuyệt vời, đảm bảo độ tin cậy và độ bền của ống trong thời gian sử dụng lâu dài. Ngoài các đặc tính cơ học, Ống thép hàn E235 còn trải qua quá trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy. Ống được kiểm tra về kích thước, chất lượng bề mặt và tính chất cơ học trước khi được tung ra thị trường. Điều này đảm bảo rằng mỗi ống đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết và phù hợp với ứng dụng dự định của nó. Ống thép hàn E235 cũng có dải nhiệt độ và định mức áp suất cao, khiến nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng. Ống có thể xử lý áp suất lên tới 500 bar và nhiệt độ lên tới 120°C, lý tưởng để sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén, phụ tùng ô tô và máy móc công nghiệp. Để đảm bảo chất lượng ở mức cao nhất, Ống thép hàn E235 được xử lý bề mặt để chống gỉ và ăn mòn. Điều này bao gồm phủ ống bằng một lớp dầu hoặc kẽm bảo vệ, giúp bảo vệ lâu dài chống lại các yếu tố và kéo dài tuổi thọ của ống. Cuối cùng, Ống thép hàn E235 được đánh dấu bằng các dấu hiệu nhận dạng và truy xuất nguồn gốc phù hợp theo EN 10305-3. Điều này bao gồm tên nhà sản xuất, kích thước ống, loại vật liệu và số nhiệt. Điều này đảm bảo rằng mỗi ống có thể được truy ngược lại nguồn gốc của nó và cung cấp thông tin có giá trị cho mục đích bảo trì và sửa chữa. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi tự hào về cam kết chất lượng và sự hài lòng của khách hàng. Là nhà cung cấp hàng đầu về Ống thép hàn E235, EN 10305-3, chúng tôi đảm bảo rằng mỗi ống đều đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và độ tin cậy. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi nhận được dịch vụ và hỗ trợ tốt nhất có thể. |
||||||||||||||||
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3 EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao. Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các: 1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm. 2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%. 3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. 4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. 5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn. 6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch. Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô. |
|||||||||||||||||
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3 | |||||||||||||||||
Kích thước tính bằng milimét | |||||||||||||||||
Đường kính ngoài D và dung sai | Chiều dày T (mm) | ||||||||||||||||
0.6 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.5 | 1.8 | 2 | 2.2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | ||
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m) | |||||||||||||||||
6 | ±0,12 | 0.080 | 0.103 | 0.123 | |||||||||||||
8 | 0.109 | 0.142 | 0.173 | 0.201 | 0.240 | ||||||||||||
10 | 0.139 | 0.182 | 0.222 | 0.260 | 0.314 | ||||||||||||
12 | 0.169 | 0.221 | 0.271 | 0.320 | 0.388 | 0.453 | 0.493 | ||||||||||
15 | 0.213 | 0.280 | 0.345 | 0.408 | 0.499 | 0.586 | 0.641 | 0.694 | |||||||||
16 | 0.228 | 0.300 | 0.370 | 0.438 | 0.536 | 0.630 | 0.691 | 0.749 | |||||||||
18 | 0.257 | 0.339 | 0.419 | 0.497 | 0.610 | 0.719 | 0.789 | 0.857 | 0.956 | ||||||||
19 | 0.272 | 0.359 | 0.444 | 0.527 | 0.647 | 0.764 | 0.838 | 0.911 | 1.02 | 1.18 | |||||||
20 | ±0,15 | 0.287 | 0.379 | 0.469 | 0.556 | 0.684 | 0.808 | 0.888 | 0.966 | 1.08 | 1.26 | ||||||
22 | 0.317 | 0.418 | 0.518 | 0.616 | 0.758 | 0.897 | 0.986 | 1.07 | 1.20 | 1.41 | |||||||
25 | 0.361 | 0.477 | 0.592 | 0.704 | 0.869 | 1.03 | 1.13 | 1.24 | 1.39 | 1.63 | |||||||
28 | 0.405 | 0.537 | 0.666 | 0.793 | 0.980 | 1.16 | 1.28 | 1.40 | 1.57 | 1.85 | 2.11 | ||||||
30 | 0.435 | 0.576 | 0.715 | 0.852 | 1.05 | 1.25 | 1.38 | 1.51 | 1.70 | 2.00 | 2.29 | ||||||
32 | ±0,20 | 0.616 | 0.765 | 0.911 | 1.13 | 1.34 | 1.48 | 1.62 | 1.82 | 2.15 | 2.46 | ||||||
35 | 0.838 | 1.00 | 1.24 | 1.47 | 1.63 | 1.78 | 2.00 | 2.37 | 2.72 | ||||||||
38 | 0.912 | 1.09 | 1.35 | 1.61 | 1.78 | 1.94 | 2.19 | 2.59 | 2.98 | 3.35 | |||||||
40 | 0.962 | 1.15 | 1.42 | 1.70 | 1.87 | 2.05 | 2.31 | 2.74 | 3.15 | 3.55 | |||||||
42 | 1.01 | 1.21 | 1.50 | 1.78 | 1.97 | 2.16 | 2.44 | 2.89 | 3.32 | 3.75 | |||||||
42.4 | 1.02 | 1.22 | 1.51 | 1.80 | 1.99 | 2.18 | 2.46 | 2.91 | 3.36 | 3.79 | |||||||
44 | ±0,25 | 1.06 | 1.27 | 1.57 | 1.87 | 2.07 | 2.27 | 2.56 | 3.03 | 3.50 | 3.95 | ||||||
45 | 1.09 | 1.30 | 1.61 | 1.92 | 2.12 | 2.32 | 2.62 | 3.11 | 3.58 | 4.04 | |||||||
48.3 | 1.17 | 1.39 | 1.73 | 2.06 | 2.28 | 2.50 | 2.82 | 3.35 | 3.87 | 4.37 | 4.86 | ||||||
50 | 1.21 | 1.44 | 1.79 | 2.14 | 2.37 | 2.59 | 2.93 | 3.48 | 4.01 | 4.54 | 5.05 | ||||||
51 | 1.47 | 1.83 | 2.18 | 2.42 | 2.65 | 2.99 | 3.55 | 4.10 | 4.64 | 5.16 | |||||||
55 | ±0,30 | 1.59 | 1.98 | 2.36 | 2.61 | 2.86 | 3.24 | 3.85 | 4.45 | 5.03 | 5.60 | ||||||
57 | 1.65 | 2.05 | 2.45 | 2.71 | 2.97 | 3.36 | 4.00 | 4.62 | 5.23 | 5.83 | |||||||
60 | 1.74 | 2.16 | 2.58 | 2.86 | 3.14 | 3.55 | 4.22 | 4.88 | 5.52 | 6.16 | 6.78 | 7.39 | |||||
63.5 | 1.84 | 2.29 | 2.74 | 3.03 | 3.33 | 3.76 | 4.48 | 5.18 | 5.87 | 6.55 | 7.21 | 7.87 | |||||
70 | ±0,35 | 2.04 | 2.53 | 3.03 | 3.35 | 3.68 | 4.16 | 4.96 | 5.74 | 6.51 | 7.27 | 8.01 | 8.75 | ||||
76 | 2.21 | 2.76 | 3.29 | 3.65 | 4.00 | 4.53 | 5.40 | 6.26 | 7.10 | 7.93 | 8.75 | 9.56 | |||||
80 | ±0,40 | 2.33 | 2.90 | 3.47 | 3.85 | 4.22 | 4.78 | 5.70 | 6.60 | 7.50 | 8.38 | 9.25 | 10.1 | ||||
89 | 3.24 | 3.87 | 4.29 | 4.71 | 5.33 | 6.36 | 7.38 | 8.38 | 9.38 | 10.4 | 11.3 | 12.3 | |||||
90 | 3.27 | 3.92 | 4.34 | 4.76 | 5.39 | 6.44 | 7.47 | 8.48 | 9.49 | 10.5 | 11.5 | 12.4 | |||||
100 | ±0,50 | 3.64 | 4.36 | 4.83 | 5.31 | 6.01 | 7.18 | 8.33 | 9.47 | 10.6 | 11.7 | 12.8 | 13.9 | ||||
101.6 | 3.70 | 4.43 | 4.91 | 5.39 | 6.11 | 7.29 | 8.47 | 9.63 | 10.8 | 11.9 | 13.0 | 14.1 | |||||
108 | ±0,60 | 3.94 | 4.71 | 5.23 | 5.74 | 6.50 | 7.77 | 9.02 | 10.3 | 11.5 | 12.7 | 13.9 | 15.1 | ||||
114 | 4.98 | 5.52 | 6.07 | 6.87 | 8.21 | 9.54 | 10.9 | 12.2 | 13.4 | 14.7 | 16.0 | ||||||
120 | 5.25 | 5.82 | 6.39 | 7.24 | 8.66 | 10.1 | 11.4 | 12.8 | 14.2 | 15.5 | 16.9 | ||||||
127 | ±0,8 | 5.56 | 6.17 | 6.77 | 7.68 | 9.17 | 10.7 | 12.1 | 13.6 | 15.0 | 16.5 | 17.9 | |||||
133 | 5.82 | 6.46 | 7.10 | 8.05 | 9.62 | 11.2 | 12.7 | 14.3 | 15.8 | 17.3 | 18.8 | ||||||
139.7 | 6.12 | 6.79 | 7.46 | 8.46 | 10.1 | 11.8 | 13.4 | 15.0 | 16.6 | 18.2 | 19.8 | ||||||
159 | ±1,0 | 6.98 | 7.74 | 8.51 | 9.65 | 11.5 | 13.4 | 15.3 | 17.1 | 19.0 | 20.8 | 22.6 | |||||
168 | 7.38 | 8.19 | 9.00 | 10.2 | 12.2 | 14.2 | 16.2 | 18.1 | 20.1 | 22.0 | 24.0 | ||||||
193.7 | 10.4 | 11.8 | 14.1 | 16.4 | 18.7 | 21.0 | 23.3 | 25.5 | 27.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn