Ống thép hàn E235, EN 10305-6
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn E235, EN 10305-6 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn E235, EN 10305-6 | ERW Ống thép hàn E235, EN 10305-6 | ||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
Ống kéo nguội dùng cho hệ thống thủy lực và khí nén • Chất liệu: E235, Thép số 1.0308 • Loại: Hàn (ERW) •Tiêu chuẩn EN 10305-6 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD4 đến OD80 • Độ dày của tường (WT): 0.5mm đến 10mm • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E235 | 1.0308 | 0.17 | 0,35 | 1.2 | 0,025 | 0,015 | 0,015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
EN 10305-6 là tiêu chuẩn Châu Âu dành cho ống thép kéo nguội được hàn cho các ứng dụng chính xác. E235 là loại thép được quy định trong tiêu chuẩn này, có cường độ chảy tối thiểu là 235 N/mm². Các tính chất cơ học của ống thép hàn E235 được xác định bởi thành phần, quy trình sản xuất và xử lý nhiệt của nó. Độ bền kéo đứt là thước đo ứng suất tối đa mà ống thép hàn E235 có thể chịu được trước khi đứt. Độ bền kéo tối thiểu của thép E235 là 480 N/mm². Cường độ chảy dẻo là ứng suất tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo và nó là yếu tố quan trọng nhất để xác định hành vi biến dạng và hỏng hóc của vật liệu. Cường độ chảy tối thiểu của thép E235 là 235 N/mm². Độ giãn dài khi đứt là thước đo khả năng biến dạng của vật liệu trước khi đứt. Độ giãn dài tối thiểu khi đứt của thép E235 là 25%. Việc giảm diện tích là thước đo lượng biến dạng mà vật liệu trải qua trước khi đứt gãy. Diện tích thép E235 giảm tối thiểu là 35%. Độ cứng của ống thép hàn E235 được đo bằng bài kiểm tra độ cứng Rockwell. Độ cứng tối thiểu của thép E235 là 52 HRB. Độ bền va đập của thép E235 là thước đo khả năng hấp thụ năng lượng trước khi bị đứt khi va đập. Cường độ va đập tối thiểu của thép E235 là 27 J ở 0°C. Các tính chất cơ học trên dựa trên điều kiện ống thép hàn E235 được cung cấp trong điều kiện chuẩn hóa hoặc chuẩn hóa và tôi luyện. Các đặc tính có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý nhiệt của vật liệu. Tóm lại, ống thép hàn E235, EN 10305-6, có độ bền kéo tối thiểu là 480 N/mm², cường độ chảy tối thiểu là 235 N/mm², độ giãn dài tối thiểu khi đứt là 25%, diện tích giảm tối thiểu là 35 %, độ cứng tối thiểu là 52 HRB và độ bền va đập tối thiểu là 27 J ở 0°C. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E235, EN 10305-6, được thực hiện để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và thông số kỹ thuật cần thiết. Quá trình kiểm tra và thử nghiệm được thực hiện theo các tiêu chuẩn quốc tế có liên quan và yêu cầu của khách hàng. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra, thử nghiệm thường được sử dụng đối với ống thép hàn E235: 1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là giai đoạn kiểm tra đầu tiên, bao gồm việc kiểm tra bằng mắt ống thép hàn xem có bất kỳ khuyết tật nào có thể nhìn thấy được không, chẳng hạn như vết nứt, rỗ khí và lớp hoàn thiện bề mặt. 2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo kích thước của ống thép hàn, bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong, độ dày thành và chiều dài. 3. Kiểm tra không phá hủy (NDT): Các phương pháp NDT được sử dụng để phát hiện các khuyết tật không thể nhìn thấy bằng mắt thường, chẳng hạn như vết nứt và sự không liên tục bên trong. Các phương pháp NDT được sử dụng phổ biến nhất cho ống thép hàn E235 bao gồm kiểm tra siêu âm, kiểm tra chụp X quang và kiểm tra dòng điện xoáy. 4. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học được thực hiện để xác định các tính chất cơ học của ống thép hàn, chẳng hạn như độ bền kéo, cường độ chảy, độ giãn dài và độ cứng. Các phương pháp kiểm tra cơ học được sử dụng phổ biến nhất bao gồm kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra độ cứng và kiểm tra tác động. 5. Phân tích hóa học: Phân tích hóa học được thực hiện để xác định thành phần hóa học của ống thép hàn, bao gồm tỷ lệ phần trăm carbon, mangan, lưu huỳnh, phốt pho và các nguyên tố khác. 6. Phân tích kim loại: Phân tích kim loại liên quan đến việc kiểm tra cấu trúc vi mô của ống thép hàn, cung cấp thông tin về chất lượng của mối hàn và cấu trúc vật liệu tổng thể. 7. Kiểm tra bề mặt: Kiểm tra bề mặt liên quan đến việc kiểm tra bề mặt hoàn thiện và lớp phủ của ống thép hàn. Các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm ở trên đảm bảo rằng ống thép hàn E235 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và thông số kỹ thuật cần thiết, đồng thời phù hợp với ứng dụng dự kiến. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Định mức áp suất và nhiệt độ của ống thép hàn E235, EN 10305-6, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như đường kính, độ dày thành, loại vật liệu, quy trình sản xuất và ứng dụng dự kiến. Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ là những cân nhắc quan trọng trong thiết kế và lựa chọn ống thép hàn E235 cho các ứng dụng cụ thể. Xếp hạng áp suất của ống thép hàn E235 được xác định bởi độ dày thành, đường kính và đặc tính độ bền vật liệu của nó. Định mức áp suất của ống thép hàn E235 được tính bằng nhiều công thức và tiêu chuẩn khác nhau như ASME B31.3, EN 13480 và API 5L. Xếp hạng áp suất của ống thép hàn E235 thường được biểu thị bằng áp suất làm việc tối đa cho phép (MAWP), là áp suất tối đa mà ống có thể chịu được một cách an toàn mà không gây hỏng hóc hoặc vỡ. MAWP của ống thép hàn E235 thường được biểu thị bằng đơn vị pound trên inch vuông (psi) hoặc thanh. Giới hạn nhiệt độ của ống thép hàn E235 được xác định bởi các đặc tính vật liệu của nó như tính dẫn nhiệt, giãn nở nhiệt và nhiệt độ sử dụng tối đa. Nhiệt độ sử dụng tối đa là nhiệt độ cao nhất mà ống thép hàn E235 có thể được sử dụng mà không gây ra bất kỳ sự suy giảm nào về tính chất cơ học của nó. Nhiệt độ sử dụng tối đa của ống thép hàn E235 thường được xác định bởi nhà sản xuất vật liệu và có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng dự kiến. Nói chung, định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ của ống thép hàn E235 cao hơn đối với các ống có thành dày hơn với đường kính lớn hơn và cấp vật liệu cao hơn. Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ của ống thép hàn E235 cũng có thể bị ảnh hưởng bởi quy trình sản xuất, chẳng hạn như phương pháp hàn và xử lý nhiệt được sử dụng. Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan, cũng như bảng dữ liệu và thông tin kỹ thuật của nhà sản xuất, để xác định định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ thích hợp cho ống thép hàn E235 cho một ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Việc xử lý bề mặt của ống thép hàn E235, EN 10305-6, là một khía cạnh quan trọng của quy trình sản xuất có thể ảnh hưởng đến hình thức, độ bền và hiệu suất của ống. Xử lý bề mặt thường được thực hiện để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn, cải thiện hoàn thiện bề mặt và chuẩn bị cho quá trình xử lý hoặc sơn tiếp theo.Sau đây là một số phương pháp xử lý bề mặt thường được sử dụng cho ống thép hàn E235: 1. Tẩy và thụ động hóa: Quá trình này bao gồm việc loại bỏ các tạp chất trên bề mặt và hình thành lớp thụ động trên bề mặt ống để cải thiện khả năng chống ăn mòn. Quá trình tẩy được thực hiện bằng cách sử dụng dung dịch axit như axit clohydric, trong khi quá trình thụ động hóa liên quan đến việc sử dụng dung dịch hóa học như axit nitric. 2. Phun bi: Quá trình này liên quan đến việc sử dụng các hạt kim loại hoặc gốm nhỏ để làm nổ bề mặt của ống, loại bỏ bất kỳ chất gây ô nhiễm nào trên bề mặt và tạo ra bề mặt đồng nhất. Phun bi cũng có thể cải thiện độ bám dính của sơn hoặc các lớp phủ bề mặt khác. 3. Sơn và phủ: Quá trình này bao gồm việc phủ một lớp phủ bảo vệ hoặc sơn lên bề mặt ống để cải thiện khả năng chống ăn mòn, độ bền và vẻ ngoài của ống. Các lớp phủ thường được sử dụng cho ống thép hàn E235 bao gồm lớp phủ kẽm, lớp phủ epoxy và lớp phủ polyurethane. 4. Mạ điện: Quá trình này bao gồm việc lắng đọng một lớp kim loại mỏng trên bề mặt ống bằng quy trình điện phân. Mạ điện có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn và sự xuất hiện của ống. 5. Anodizing: Quá trình này liên quan đến việc hình thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt ống bằng cách cho dòng điện chạy qua dung dịch điện phân. Anodizing có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn và sự xuất hiện của ống. Việc lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt cho ống thép hàn E235 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như ứng dụng dự định, yêu cầu hoàn thiện bề mặt và điều kiện môi trường. Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan, cũng như các khuyến nghị của nhà sản xuất, để chọn phương pháp xử lý bề mặt thích hợp cho một ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E235, EN 10305-6, bắt buộc phải được ghi nhãn theo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan để chỉ ra thành phần vật liệu, kích thước và các thông tin quan trọng khác. Việc ghi nhãn tiêu chuẩn của ống thép hàn E235 thường bao gồm các thông tin sau : 1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất: Điều này xác định nhà sản xuất ống thép hàn E235. 2. Cỡ và kích thước ống: Điều này bao gồm đường kính danh nghĩa, độ dày thành ống và chiều dài của ống. 3. Loại vật liệu: Phần này xác định thành phần vật liệu của ống, trong trường hợp này là E235. 4. Số nhiệt: Số này xác định lô nguyên liệu thô cụ thể được sử dụng trong quá trình sản xuất ống. 5. Mã truy xuất nguồn gốc: Đây là mã nhận dạng duy nhất cho phép truy ngược lại lịch sử sản xuất của ống. 6. Tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật: Điều này cho biết các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan mà ống tuân thủ, trong trường hợp này là EN 10305-6. Đánh dấu tiêu chuẩn của ống thép hàn E235 thường được áp dụng cho ống bằng phương pháp vĩnh viễn như dập hoặc đánh dấu bằng laser. Việc đánh dấu phải rõ ràng, dễ đọc và bền và không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của ống. Việc đánh dấu thường nằm ở cuối ống hoặc trên thẻ gắn vào ống. Việc đánh dấu tiêu chuẩn của ống thép hàn E235 rất quan trọng để đảm bảo rằng ống được xác định, theo dõi và sử dụng chính xác theo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan. Nó cũng cho phép lập tài liệu thích hợp và lưu giữ hồ sơ trong suốt quá trình sản xuất và phân phối. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E235, EN 10305-6, bắt buộc phải được đóng gói theo cách đảm bảo khả năng bảo vệ ống trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý và nhận dạng. Việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E235 thường bao gồm những điều sau: 1. Bó: Các ống thường được bó lại với nhau theo số lượng cố định hoặc theo trọng lượng cố định, tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Các bó được buộc chắc chắn bằng dây đai hoặc dây thép để tránh bị bung ra trong quá trình vận chuyển. 2. Nắp nhựa: Nắp nhựa thường được dùng để bảo vệ các đầu ống không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Các nắp thường được làm bằng polyetylen hoặc vật liệu tương tự và được thiết kế để vừa khít với các đầu ống. 3. Gói: Các bó ống thường được bọc trong vật liệu không thấm nước như tấm nhựa hoặc vải dệt để bảo vệ chúng khỏi độ ẩm và các yếu tố môi trường khác. 4. Nhãn: Mỗi bó ống phải được dán nhãn với các thông tin như tên nhà sản xuất, loại vật liệu, kích thước và kích thước cũng như các thông tin liên quan khác. Nhãn phải rõ ràng, dễ đọc và được gắn chắc chắn vào kiện hàng. 5. Pallet gỗ: Các bó ống thường được đặt trên pallet gỗ để thuận tiện cho việc xếp dỡ và vận chuyển. Các pallet phải chắc chắn và cứng cáp, đồng thời có khả năng nâng đỡ trọng lượng của các bó hàng mà không bị cong hoặc gãy. Quy cách đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E235 có thể thay đổi tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng. Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan, cũng như các khuyến nghị của nhà sản xuất, để đảm bảo rằng ống được đóng gói theo cách đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết để bảo vệ và xử lý. Việc đóng gói ống thép hàn E235 đúng cách là điều cần thiết để đảm bảo rằng nó đến đích trong tình trạng tốt, sẵn sàng để sử dụng. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E235, EN 10305-6 | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp nổi tiếng về Ống thép hàn E235, EN 10305-6 chất lượng cao. Công ty có trụ sở tại Việt Nam và đã và đang cung cấp các giải pháp đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau trong nhiều năm. Công ty tập trung mạnh vào chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, và cam kết của họ đối với những giá trị này được phản ánh trong các sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp. Ống thép hàn E235, EN 10305-6 của họ được sản xuất bằng công nghệ mới nhất và vật liệu chất lượng cao nhất để đảm bảo hiệu suất và độ bền vượt trội. Ống thép hàn E235, EN 10305-6 là ống thép chính xác thường được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như ô tô, cơ khí và hệ thống thủy lực. Nó được làm từ thép chất lượng cao được lựa chọn và xử lý cẩn thận để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất. Ống thép hàn E235, EN 10305-6 của TAP Việt Nam được biết đến với các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo cao, độ dẻo tốt và khả năng tạo hình tuyệt vời. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn cao và có thể chịu được các điều kiện nhiệt độ và áp suất cao, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. Một trong những ưu điểm chính của Ống thép hàn E235, EN 10305-6 của TAP Việt Nam là độ tin cậy và độ bền. Công ty sử dụng các quy trình và công nghệ sản xuất mới nhất để đảm bảo rằng mọi ống được sản xuất theo tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và tính nhất quán. Điều này có nghĩa là khách hàng có thể dựa vào các ống này để hoạt động nhất quán và đáng tin cậy trong các ứng dụng của họ, ngay cả trong các điều kiện khắt khe. Ngoài cam kết về chất lượng, TAP Việt Nam còn cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của họ tận tâm đảm bảo rằng mọi khách hàng đều nhận được sản phẩm và dịch vụ tốt nhất có thể. Họ làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ, sau đó cung cấp các giải pháp phù hợp để đáp ứng những nhu cầu đó. Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp uy tín Ống thép hàn E235, EN 10305-6 chất lượng cao. Cam kết của họ về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng khiến họ trở thành đối tác đáng tin cậy của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy về Ống thép hàn E235, EN 10305-6, TAP Việt Nam là một công ty đáng để cân nhắc. |
||||||||||||||||
Kích thước và dung sai. Ống thép kéo nguội hàn EN 10305-6 EN 10305-6 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội được hàn cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các ống hàn hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật và hình dạng đặc biệt được làm từ thép không hợp kim hoặc thép hợp kim thấp. Tiêu chuẩn xác định kích thước và dung sai cho các ống thép kéo nguội này. Bao gồm các: 1. Đường kính ngoài (OD): Đường kính ngoài của ống được đo từ mép ngoài đến mép ngoài đối diện. Dung sai cho OD được chỉ định trong tiêu chuẩn và chúng phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ, đối với ống có đường kính ngoài tối đa 30mm, dung sai là +/- 0,08mm. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30mm đến 50mm, dung sai là +/- 0,1mm. 2. Đường kính trong (ID): Đường kính trong của ống được đo từ mép trong đến mép trong đối diện. Dung sai cho ID cũng được chỉ định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ: đối với các ống có đường kính ngoài trời lên tới 30mm, dung sai là +/- 0,05mm. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30mm đến 50mm, dung sai là +/- 0,07mm. 3. Độ dày của tường: Độ dày của tường của ống được đo bằng khoảng cách giữa bề mặt bên trong và bên ngoài của ống. Dung sai cho độ dày thành được quy định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ, đối với ống có đường kính ngoài tối đa 30 mm, dung sai là +/- 10% độ dày thành ống. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30 mm đến 50 mm, dung sai là +/- 8% độ dày thành ống. 4. Độ bầu dục: Độ bầu dục của ống là sự khác biệt giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai cho độ ô van được quy định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ, đối với các ống có đường kính ngoài tối đa 30 mm, dung sai độ ô van tối đa là 0,5% đường kính ngoài. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30 mm đến 50 mm, dung sai độ ô van tối đa là 0,6% đường kính ngoài. 5. Độ thẳng: Độ thẳng của ống được đo bằng độ lệch lớn nhất so với đường thẳng trên một chiều dài xác định. Dung sai cho độ thẳng được chỉ định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ: đối với các ống có đường kính ngoài trời lên tới 30 mm, dung sai độ lệch tối đa là 0,3 mm trên một mét. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30 mm đến 50 mm, dung sai độ lệch tối đa là 0,5 mm trên mét. 6. Chiều dài: Chiều dài của ống được quy định trong tiêu chuẩn và có thể thay đổi tùy theo ứng dụng. Tiêu chuẩn quy định rằng dung sai chiều dài cho các ống dài tới 7 mét là +/- 10 mm. Đối với ống dài hơn 7 mét, dung sai chiều dài là +/- 0,15% chiều dài. Nhìn chung, các kích thước và dung sai này đảm bảo rằng các ống thép kéo nguội được hàn đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết cho các ứng dụng chính xác. |
|||||
Kích thước và dung sai Ống thép kéo nguội EN 10305-6 | |||||
Kích thước tính bằng in millimetres | |||||
Đường kính ngoài xác định D với dung sai | Độ dày tường xác định T với dung sai | Đường kính bên trong d được chỉ định với dung sai | |||
4 | ±0,08 | 0.5 | ±0,05 | 3 | ±0,15 |
1 | ±0,08 | 2 | |||
5 | ±0,08 | 0.75 | ±0,06 | 3.5 | ±0,15 |
1 | ±0,08 | 3 | |||
6 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 4 | ±0,12 |
1.5 | ±0,11 | 3 | ±0,15 | ||
2 | ±0,15 | 2 | |||
8 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 6 | ±0,10 |
1.5 | ±0,11 | 5 | |||
2 | ±0,15 | 4 | ±0,15 | ||
2.5 | ±0,19 | 3 | |||
10 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 8 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 7 | ±0,12 | ||
2 | ±0,15 | 6 | ±0,15 | ||
2.5 | ±0,19 | 5 | |||
12 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 10 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 9 | ±0,10 | ||
2 | ±0,15 | 8 | ±0,12 | ||
2.5 | ±0,19 | 7 | ±0,15 | ||
3 | ±0,23 | 6 | |||
14 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 12 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 11 | |||
2 | ±0,15 | 10 | ±0,10 | ||
2.5 | ±0,19 | 9 | ±0,12 | ||
3 | ±0,23 | 8 | ±0,15 | ||
15 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 13 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 12 | |||
2 | ±0,15 | 11 | ±010 | ||
2.5 | ±0,19 | 10 | ±0,12 | ||
3 | ±0,23 | 9 | ±0,15 | ||
16 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 14 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 13 | |||
2 | ±0,15 | 12 | |||
2.5 | ±0,19 | 11 | ±0,15 | ||
3 | ±0,23 | 10 | |||
18 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 16 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 15 | |||
2 | ±0,15 | 14 | |||
2.5 | ±0,19 | 13 | ±0,15 | ||
3 | ±0,23 | 12 | |||
20 | ±0,08 | 1.5 | ±0,11 | 17 | ±0,08 |
2 | ±0,15 | 16 | |||
2.5 | ±0,19 | 15 | ±0,15 | ||
3 | ±0,23 | 14 | |||
3.5 | ±0,26 | 13 | |||
4 | ±0,30 | 12 | |||
22 | ±0,08 | 1 | ±0,08 | 20 | ±0,08 |
1.5 | ±0,11 | 19 | |||
2 | ±0,15 | 18 | |||
2.5 | ±0,19 | 17 | |||
3 | ±0,23 | 16 | ±0,15 | ||
3.5 | ±0,26 | 15 | |||
4 | ±0,30 | 14 | |||
25 | ±0,08 | 1.5 | ±0,11 | 22 | ±0,08 |
2 | ±0,15 | 21 | |||
2.5 | ±0,19 | 20 | |||
3 | ±0,23 | 19 | ±0,15 | ||
4 | ±0,30 | 17 | |||
4.5 | ±0,34 | 16 | |||
28 | ±0,08 | 1.5 | ±0,11 | 25 | ±0,08 |
2 | ±0,15 | 24 | |||
2.5 | ±0,19 | 23 | |||
3 | ±0,23 | 22 | ±0,15 | ||
4 | ±0,30 | 20 | |||
30 | ±0,08 | 2 | ±0,15 | 26 | ±0,08 |
2.5 | ±0,19 | 25 | |||
3 | ±0,23 | 24 | ±0,15 | ||
4 | ±0,30 | 22 | |||
35 | ±0,08 | 2 | ±0,15 | 31 | ±0,15 |
2.5 | ±0,19 | 30 | |||
3 | ±0,23 | 29 | |||
4 | ±0,30 | 27 | |||
5 | ±0,38 | 25 | |||
6 | ±0,45 | 23 | |||
38 | ±0,08 | 2 | ±0,15 | 34 | ±0,15 |
2.5 | ±0,19 | 33 | |||
3 | ±0,23 | 32 | |||
4 | ±0,30 | 30 | |||
5 | ±0,38 | 28 | |||
6 | ±0,45 | 26 | |||
7 | ±0,53 | 24 | |||
8 | ±0,60 | 22 | |||
42 | ±0,08 | 2 | ±0,15 | 38 | ±0,20 |
3 | ±0,23 | 36 | |||
4 | ±0,30 | 34 | |||
5 | ±0,38 | 32 | |||
8 | ±0,60 | 26 | |||
50 | ±0,20 | 4 | ±0,30 | 42 | ±0,20 |
5 | ±0,38 | 40 | |||
6 | ±0,45 | 38 | |||
8 | ±0,60 | 34 | |||
55 | ±0,25 | 4 | ±0,30 | 47 | ±0,25 |
6 | ±0,45 | 43 | |||
8 | ±0,60 | 39 | |||
60 | ±0,25 | 5 | ±0,38 | 50 | ±0,25 |
8 | ±0,60 | 44 | |||
70 | ±0,30 | 5 | ±0,38 | 60 | ±0,30 |
8 | ±0,60 | 54 | |||
80 | ±0,35 | 6 | ±0,45 | 68 | ±0,35 |
8 | ±0,60 | 64 | |||
10 | ±0,75 | 60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn