Ống thép hàn E275, EN 10305-2

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E275, EN 10305-2
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E275, EN 10305-2 ERW Ống thép hàn E275, EN 10305-2
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: E275, Thép số 1.0225
• Loại: Hàn (ERW)
•Tiêu chuẩn EN 10305-2
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD4 đến OD150
• Độ dày của tường (WT): 0.5mm đến 10mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Si S
E275 1.0225 0.21% 0.35% 1.40% 0.025% 0.025% 0.50% 0.025%
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là một yếu tố quan trọng cần xem xét về tính phù hợp của nó trong các ứng dụng khác nhau. Sau đây là các tính chất cơ học điển hình của Ống thép hàn E275, EN 10305-2:
• Độ bền kéo (Rm): Độ bền kéo tối thiểu của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là 410 MPa. Độ bền kéo là ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt. Độ bền kéo cao hơn cho thấy vật liệu mạnh hơn.
• Cường độ chảy (ReH): Cường độ chảy tối thiểu của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là 275 MPa. Cường độ năng suất là ứng suất tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Đó là một dấu hiệu cho thấy khả năng chịu tải của vật liệu mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
• Độ giãn dài (A): Độ giãn dài tối thiểu của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là 23%. Độ giãn dài là thước đo khả năng biến dạng của vật liệu mà không bị gãy. Nó được thể hiện dưới dạng phần trăm của chiều dài ban đầu.
• Cường độ va đập (KV): Cường độ va đập tối thiểu của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là 27 J ở 0°C. Độ bền va đập là khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu khi chịu tải trọng va đập.
Các tính chất cơ học trên của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, được xác định thông qua thử nghiệm và phù hợp với các yêu cầu tiêu chuẩn. Điều quan trọng cần lưu ý là các đặc tính này có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như kích thước, độ dày và quy trình sản xuất của ống. Do đó, điều cần thiết là phải tham khảo các thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng các đặc tính cơ học của ống đáp ứng các yêu cầu cần thiết cho ứng dụng cụ thể.
Kiểm tra và thử nghiệm
Kiểm tra và thử nghiệm Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và thông số kỹ thuật cần thiết. Sau đây là các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm điển hình được sử dụng cho Ống thép hàn E275, EN 10305 -2:
1. Phân tích thành phần hóa học: Thành phần hóa học của ống được phân tích đảm bảo đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng các phương pháp như quang phổ hoặc phân tích đốt cháy.
2. Kiểm tra kích thước: Các kích thước của ống được kiểm tra để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các dung sai quy định. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng các phương pháp như thước cặp, micromet hoặc hệ thống đo laze.
3. Kiểm tra bằng mắt: Bề mặt của ống được kiểm tra bằng mắt để tìm các khuyết tật như vết nứt, ăn mòn hoặc bề mặt không đều.
4. Kiểm tra không phá hủy: Các phương pháp kiểm tra không phá hủy như kiểm tra siêu âm hoặc kiểm tra dòng điện xoáy được sử dụng để phát hiện các khuyết tật như vết nứt hoặc lỗ rỗng bên trong mà không làm hỏng ống.
5. Kiểm tra cơ học: Các tính chất cơ học của ống, chẳng hạn như độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài, được kiểm tra để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu quy định.
6. Kiểm tra áp suất: Ống được kiểm tra khả năng chịu áp lực. Điều này được thực hiện bằng cách đưa ống vào thử nghiệm áp suất thủy lực hoặc khí nén.
7. Xác minh xử lý nhiệt: Nếu ống đã trải qua bất kỳ quá trình xử lý nhiệt nào, quy trình xử lý nhiệt sẽ được xác minh để đảm bảo rằng nó đã được thực hiện chính xác.
Các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm trên thường được thực hiện trong quá trình sản xuất và trước khi ống được vận chuyển đến khách hàng. Bằng cách thực hiện các kiểm tra và thử nghiệm này, nhà sản xuất có thể đảm bảo rằng Ống thép hàn E275, EN 10305-2, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và thông số kỹ thuật cần thiết.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Các xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là những cân nhắc quan trọng khi lựa chọn ống cho các ứng dụng cụ thể. Sau đây là các xếp hạng nhiệt độ và áp suất điển hình của Ống thép hàn E275, EN 10305-2:
1. Xếp hạng áp suất: Áp suất tối đa cho phép của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, phụ thuộc vào kích thước, độ dày thành ống và đặc tính vật liệu của ống. Nó cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ và loại chất lỏng hoặc khí được truyền qua ống. Định mức áp suất của ống thường do nhà sản xuất cung cấp và dựa trên các yêu cầu tiêu chuẩn.
2. Xếp hạng nhiệt độ: Nhiệt độ tối đa cho phép của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, được xác định bởi các đặc tính vật liệu của nó, chẳng hạn như điểm nóng chảy, độ dẫn nhiệt và hệ số giãn nở nhiệt. Đánh giá nhiệt độ của ống thường được cung cấp bởi nhà sản xuất và dựa trên các yêu cầu tiêu chuẩn.
Điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, phụ thuộc lẫn nhau. Xếp hạng áp suất giảm khi nhiệt độ tăng và ngược lại. Do đó, điều cần thiết là chọn ống đáp ứng cả xếp hạng áp suất và nhiệt độ cần thiết cho ứng dụng cụ thể.
Ngoài ra, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố khác như loại chất lỏng hoặc khí được truyền qua ống, vị trí lắp đặt ống và các điều kiện môi trường mà ống sẽ tiếp xúc. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ống và khả năng chịu được sự thay đổi áp suất và nhiệt độ.
Tóm lại, nên xem xét cẩn thận các xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn E275, EN 10305-2 khi lựa chọn ống cho các ứng dụng cụ thể. Điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng xếp hạng áp suất và nhiệt độ của ống đáp ứng các yêu cầu cần thiết.
Xử lý bề mặt
Xử lý bề mặt của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là một quy trình quan trọng có thể cải thiện các đặc tính và hiệu suất của ống trong một số ứng dụng nhất định. Sau đây là các phương pháp xử lý bề mặt điển hình được sử dụng cho Ống thép hàn E275, EN 10305-2:
1. Phốt phát: Phốt phát là quá trình xử lý bề mặt liên quan đến việc phủ một lớp phủ phốt phát lên bề mặt của ống. Lớp phủ này có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống và mang lại bề mặt tốt hơn cho các lớp phủ hoặc sơn tiếp theo.
2. Mạ kẽm: Mạ kẽm là một phương pháp xử lý bề mặt bao gồm việc phủ lên ống một lớp kẽm. Lớp phủ này có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống và mang lại tuổi thọ cao hơn trong môi trường khắc nghiệt.
3. Sơn: Sơn là một quá trình xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp sơn lên bề mặt của ống. Điều này có thể cải thiện hình thức bên ngoài của ống, cung cấp thêm khả năng chống ăn mòn và bảo vệ ống khỏi các yếu tố môi trường như bức xạ UV.
4. Mạ điện: Mạ điện là một phương pháp xử lý bề mặt bao gồm việc phủ lên ống một lớp kim loại bằng quy trình điện hóa. Điều này có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống và cung cấp các đặc tính bổ sung như độ dẫn điện được cải thiện hoặc hình thức bên ngoài được cải thiện.
5. Anodizing: Anodizing là quá trình xử lý bề mặt liên quan đến việc tạo ra một lớp oxit trên bề mặt ống thông qua quá trình điện hóa. Điều này có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống và cung cấp các đặc tính bổ sung như độ cứng được cải thiện hoặc hình thức bên ngoài được cải thiện.
Điều quan trọng cần lưu ý là việc lựa chọn xử lý bề mặt cho Ống thép hàn E275, EN 10305-2, phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và mục đích sử dụng của ống. Nhà sản xuất cũng có thể cung cấp các tùy chọn xử lý bề mặt bổ sung dựa trên yêu cầu của khách hàng.
Tóm lại, xử lý bề mặt của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, có thể mang lại những lợi ích quan trọng như cải thiện khả năng chống ăn mòn, cải thiện hình thức và cải thiện các đặc tính. Việc lựa chọn xử lý bề mặt cần được xem xét cẩn thận dựa trên ứng dụng cụ thể và mục đích sử dụng của ống. Nhà sản xuất có thể cung cấp hướng dẫn về các tùy chọn xử lý bề mặt thích hợp cho Ống thép hàn E275, EN 10305-2.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Dấu hiệu tiêu chuẩn của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Sau đây là các dấu hiệu điển hình có thể tìm thấy trên Ống thép hàn E275, EN 10305-2 :
1. Nhãn hiệu của nhà sản xuất: Đây là nhãn hiệu của nhà sản xuất, giúp xác định công ty sản xuất ống.
2. Mác thép: Mác thép của ống thường được đánh dấu trên bề mặt ống hoặc trên nhãn dán trên ống. Trong trường hợp Ống thép hàn E275, EN 10305-2, mác thép là E275.
3. Kích thước và kích thước: Đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài của ống có thể được đánh dấu trên ống hoặc trên nhãn dán vào ống.
4. Số nhiệt: Số nhiệt là một mã định danh duy nhất được gán cho từng lô thép trong quá trình sản xuất. Nó được sử dụng để theo dõi thép trở lại nguồn gốc của nó và để xác minh chất lượng của nó.
5. Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn mà ống tuân theo có thể được đánh dấu trên bề mặt của ống hoặc trên nhãn dán vào ống. Trong trường hợp Ống thép hàn E275, EN 10305-2, tiêu chuẩn là EN 10305-2.
6. Số lô: Số lô là mã định danh duy nhất được gán cho mỗi lô ống trong quá trình sản xuất. Nó được sử dụng để theo dõi các ống trong quá trình sản xuất và để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
7. Các dấu hiệu bổ sung: Các dấu hiệu bổ sung có thể được thêm vào ống theo yêu cầu của khách hàng hoặc ứng dụng. Ví dụ, có thể thêm các nhãn chỉ định mức áp suất hoặc mức nhiệt độ của ống.
Điều quan trọng cần lưu ý là các ký hiệu trên Ống thép hàn E275, EN 10305-2, phải rõ ràng, dễ đọc và bền. Chúng nên được đặt ở vị trí dễ nhìn thấy trên ống và không được tháo ra hoặc che khuất trong quá trình xử lý hoặc vận chuyển.
Tóm lại, đánh dấu tiêu chuẩn của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng. Các dấu hiệu phải bao gồm dấu hiệu của nhà sản xuất, loại thép, kích thước và kích thước, số nhiệt, tiêu chuẩn, số lô và bất kỳ dấu hiệu bổ sung nào theo yêu cầu của khách hàng hoặc ứng dụng. Các nhãn hiệu phải rõ ràng, dễ đọc và bền và phải được đặt ở vị trí dễ nhìn thấy trên ống.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói tiêu chuẩn Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là một phần thiết yếu để đảm bảo vận chuyển và bảo quản ống an toàn và hiệu quả. Sau đây là các phương pháp đóng gói điển hình được sử dụng cho Ống thép hàn E275, EN 10305-2:
1. Bó: Các ống thường được bó lại với nhau bằng dây đai hoặc dây thép. Số lượng ống trong mỗi bó phụ thuộc vào kích thước và trọng lượng của ống và yêu cầu của khách hàng hoặc ứng dụng. Các bó có thể được bọc trong vật liệu bảo vệ như nhựa hoặc giấy để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
2. Thùng gỗ: Đối với số lượng lớn hơn hoặc ống có đường kính lớn hơn, có thể dùng thùng gỗ để đóng gói. Các ống được sắp xếp trong thùng và cố định tại chỗ bằng cách sử dụng thanh chặn và thanh giằng để tránh dịch chuyển trong quá trình vận chuyển. Thùng có thể được lót bằng vật liệu bảo vệ như nhựa hoặc giấy để tránh làm hỏng ống.
3. Nắp nhựa: Có thể sử dụng nắp nhựa để bảo vệ các đầu ống không bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Các nắp có thể được cố định tại chỗ bằng cách sử dụng chất kết dính hoặc bằng cách kẹp vào các đầu của ống.
4. Nhãn: Nhãn có thể được gắn vào bó hoặc thùng để cung cấp thông tin về nội dung, bao gồm loại thép, kích thước và kích thước của ống, số lô và tiêu chuẩn mà ống tuân theo.
Điều quan trọng cần lưu ý là vật liệu đóng gói được sử dụng cho Ống thép hàn E275, EN 10305-2, phải phù hợp với trọng lượng và kích thước của ống và phải có khả năng chịu được sự khắc nghiệt của quá trình vận chuyển và bảo quản. Các ống phải được sắp xếp theo cách giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình xử lý và phải được bảo quản ở nơi khô ráo và an toàn.
Tóm lại, đóng gói tiêu chuẩn Ống thép hàn E275, EN 10305-2, bao gồm việc bó ống bằng dây đai hoặc dây thép, sử dụng thùng gỗ cho số lượng lớn hơn hoặc ống lớn hơn, sử dụng nắp nhựa để bảo vệ các đầu ống và dán nhãn vào các bó hoặc thùng để cung cấp thông tin về nội dung. Vật liệu đóng gói được sử dụng phải phù hợp với trọng lượng và kích thước của ống và phải có khả năng chịu được sự khắc nghiệt của quá trình vận chuyển và bảo quản.
Nhà cung cấp. Ống thép hàn E235, EN 10305-2
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt nam) là nhà cung cấp Ống thép hàn E275, EN 10305-2 hàng đầu tại Việt Nam. Công ty đã tạo dựng được uy tín vững chắc trong việc cung cấp ống thép chất lượng cao cho khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau , bao gồm xây dựng, ô tô và sản xuất.
Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là một loại ống thép hàn điện trở (ERW) được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ bền và độ tin cậy cao. Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10305-2, tiêu chuẩn này quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với các ống hàn kéo nguội làm bằng thép không hợp kim và hợp kim.
Một trong những lợi ích chính của Ống thép hàn E275, EN 10305-2, là tính chất cơ học tuyệt vời của nó, bao gồm độ bền kéo cao, độ dẻo tốt và khả năng chống va đập vượt trội. Những đặc tính này làm cho ống trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, chẳng hạn như các thành phần kết cấu, khung gầm ô tô và hệ thống thủy lực.
TAP Việt nam cam kết cung cấp cho khách hàng Ống thép hàn E275, EN 10305-2, chất lượng cao nhất, đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn ngành. Công ty hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp của mình để đảm bảo rằng các nguyên liệu thô được sử dụng trong sản xuất ống có chất lượng cao nhất và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Ngoài ra, TAP Việt Nam đã thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất để đảm bảo rằng các ống đáp ứng các thông số kỹ thuật yêu cầu. Công ty có một đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và tay nghề cao, những người tiến hành thử nghiệm và kiểm tra nghiêm ngặt các ống để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các đặc tính cơ học, bề mặt hoàn thiện và dung sai kích thước cần thiết.
TAP Việt nam cung cấp nhiều loại Ống thép hàn E275, EN 10305-2, với nhiều kích cỡ và độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Công ty có thể cung cấp các giải pháp tùy chỉnh cho những khách hàng yêu cầu kích thước hoặc hình dạng ống thép không theo tiêu chuẩn.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp Ống thép hàn E275, EN 10305-2, đáng tin cậy tại Việt Nam. Cam kết của công ty về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng đã mang lại cho công ty danh tiếng vững chắc trong ngành. Cho dù bạn cần ống thép cho các ứng dụng xây dựng, ô tô hay sản xuất, TAP Việt nam đều có chuyên môn và nguồn lực để đáp ứng nhu cầu của bạn.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước Ống hàn nguội EN 10305-2
EN 10305-2 quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội có tiết diện tròn được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Kích thước ống danh nghĩa đề cập đến đường kính ngoài (OD) của ống.
Kích thước ống danh nghĩa cho ống kéo nguội theo EN 10305-2 nằm trong khoảng từ 4 mm đến 250 mm. Tiêu chuẩn quy định dung sai cho OD, độ dày thành và độ ô van của ống, cũng như các giá trị tối thiểu cho các tính chất cơ học như cường độ năng suất và độ bền kéo.
Dưới đây là các kích thước và dung sai ống danh nghĩa được chỉ định bởi EN 10305-2:
• Cỡ ống danh nghĩa: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 38mm, 40mm, 42mm, 45mm, 48mm, 50mm , 55mm, 60mm, 63mm, 65mm, 70mm, 76mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 180mm, 200mm, 220mm, 250mm.
• Dung sai cho đường kính ngoài: ±0,05 mm đối với ống có đường kính ngoài tối đa 22 mm và ±0,1 mm đối với ống có đường kính ngoài ngoài lớn hơn 22 mm.
• Dung sai cho độ dày của tường: ±10% hoặc ±0,2mm, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
• Dung sai độ bầu dục: tối đa 50% dung sai OD.
Điều quan trọng cần lưu ý là các kích thước và dung sai ống danh nghĩa này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Kích thước Ống hàn nguội EN 10305-2
Đường kính ngoài được chỉ định D và
dung sai
Chiều dày T mm
0,5 0,8 1 1,2 1,5 1.8 2 2,2 2,5 2,8 3 3,5 4 4,5 5 5,5 6 7 8 9 10
Đường kính bên trong d và dung sai được chỉ định
4 ±0,08 3 ± 0,15 2,4 ± 0,15 2 ± 0,15                                    
5 4 ± 0,15 3,4 ± 0,15 3 ± 0,15                                    
6 5 ± 0,15 4,4 ± 0,15 4 ± 0,15                                    
7 6 ± 0,15 5,4 ± 0,15 5 ± 0,15 4,6 ± 0,15 4 ± 0,15                                
8 7 ± 0,15 6,4 ± 0,15 6 ± 0,15 5,6 ± 0,15 5 ± 0,15                                
9 8 ± 0,15 7,4 ± 0,15 7 ± 0,15 6,6 ± 0,15 6 ± 0,15                                
10 9 ± 0,15 8,4 ± 0,15 8 ± 0,15 7,6 ± 0,15 7 ± 0,15 6,4 ± 0,15 6 ± 0,15                            
12 11 ± 0,15 10,4 ± 0,15 10 ± 0,15 9,6 ± 0,15 9 ± 0,15 8,4 ± 0,15 8 ± 0,15                            
14 13 ± 0,08 12.4 ± 0,08 12 ± 0,08 11,6 ± 0,15 11 ± 0,15 10,4 ± 0,15 10 ± 0,15 9,6 ± 0,15 9 ± 0,15                        
15 14 ± 0,08 13,4 ± 0,08 13 ± 0,08 12,6 ± 0,08 12 ± 0,15 11,4 ± 0,15 11 ± 0,15 10,6 ± 0,15 10 ± 0,15                        
16 15 ± 0,08 14,4 ± 0,08 14 ± 0,08 13,6 ± 0,08 13 ± 0,08 12,4 ± 0,15 12 ± 0,15 11,6 ± 0,15 11 ± 0,15                        
18 17 ± 0,08 16,4 ± 0,08 16 ± 0,08 15,6 ± 0,08 15 ± 0,08 14,4 ± 0,08 14 ± 0,08 13,6 ± 0,15 13 ± 0,15 12,4 ± 0,15 12 ± 0,15 11 ± 0,15                  
20 19 ± 0,08 18,4 ± 0,08 18 ± 0,08 17,6 ± 0,08 17 ± 0,08 16,4 ± 0,08 16 ± 0,08 15,6 ± 0,15 15 ± 0,15 14,4 ± 0,15 14 ± 0,15 13 ± 0,15 12 ± 0,15                
22 21 ± 0,08 20,4 ± 0,08 20 ± 0,08 19,6 ± 0,08 19 ± 0,08 18,4 ± 0,08 18 ± 0,08 17,6 ± 0,08 17 ± 0,15 16,4 ± 0,15 16 ± 0,15 15 ± 0,15 14 ± 0,15                
25 24 ± 0,08 23,4 ± 0,08 23 ± 0,08 22,6 ± 0,08 22 ± 0,08 21,4 ± 0,08 21 ± 0,08 20,6 ± 0,08 20 ± 0,08 19,4 ± 0,15 19 ± 0,15 18 ± 0,15 17 ± 0,15 16 ± 0,15              
26 25 ± 0,08 24,4 ± 0,08 24 ± 0,08 23,6 ± 0,08 23 ± 0,08 22,4 ± 0,08 22 ± 0,08 21,6 ± 0,08 21 ± 0,08 20,4 ± 0,15 20 ± 0,15 19 ± 0,15 18 ± 0,15 17 ± 0,15              
28 27 ± 0,08 26,4 ± 0,08 26 ± 0,08 25,6 ± 0,08 25 ± 0,08 24,4 ± 0,08 24 ± 0,08 23,6 ± 0,08 23 ± 0,08 22,4 ± 0,08 22 ± 0,15 21 ± 0,15 20 ± 0,15 19 ± 0,15              
30 29 ± 0,08 28,4 ± 0,08 28 ± 0,08 27,6 ± 0,08 27 ± 0,08 26,4 ± 0,08 26 ± 0,08 25,6 ± 0,08 25 ± 0,08 24,4 ± 0,08 24 ± 0,15 23 ± 0,15 22 ± 0,15 21 ± 0,15 20 ± 0,15            
32 ±0,15 31 ± 0,15 30,4 ± 0,15 30 ± 0,15 29,6 ± 0,15 29 ± 0,15 28,4 ± 0,15 28 ± 0,15 27,6 ± 0,15 27 ± 0,15 26,4 ± 0,15 26 ± 0,15 25 ± 0,15 24 ± 0,15 23 ± 0,15 22 ± 0,15            
35 34 ± 0,15 33,4 ± 0,15 33 ± 0,15 32,6 ± 0,15 32 ± 0,15 31,4 ± 0,15 31 ± 0,15 30,6 ± 0,15 30 ± 0,15 29,4 ± 0,15 29 ± 0,15 28 ± 0,15 27 ± 0,15 26 ± 0,15 25 ± 0,15            
38 37 ± 0,15 36,4 ± 0,15 36 ± 0,15 35,6 ± 0,15 35 ± 0,15 34,4 ± 0,15 34 ± 0,15 33,6 ± 0,15 33 ± 0,15 32,4 ± 0,15 32 ± 0,15 31 ± 0,15 30 ± 0,15 29 ± 0,15 28 ± 0,15 27 ± 0,15          
40 39 ± 0,15 38,4 ± 0,15 38 ± 0,15 37,6 ± 0,15 37 ± 0,15 36,4 ± 0,15 36 ± 0,15 35,6 ± 0,15 35 ± 0,15 34,4 ± 0,15 34 ± 0,15 33 ± 0,15 32 ± 0,15 31 ± 0,15 30 ± 0,15 29 ± 0,15          
42 ±0,20     40 ± 0,20 39,6 ± 0,20 39 ± 0,20 38,4 ± 0,20 38 ± 0,20 37,6 ± 0,20 37 ± 0,20 36,4 ± 0,20 36 ± 0,20 35 ± 0,20 34 ± 0,20 33 ± 0,20 32 ± 0,20 31 ± 0,20          
45     43 ± 0,20 42,6 ± 0,20 42 ± 0,20 41,4 ± 0,20 41 ± 0,20 40,6 ± 0,20 40 ± 0,20 39,4 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20 37 ± 0,20 36 ± 0,20 35 ± 0,20 34 ± 0,20 33 ± 0,20        
48     46 ± 0,20 45,6 ± 0,20 45 ± 0,20 44,4 ± 0,20 44 ± 0,20 43,6 ± 0,20 43 ± 0,20 42,4 ± 0,20 42 ± 0,20 41 ± 0,20 40 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20 37 ± 0,20 36 ± 0,20        
50     48 ± 0,20 47,6 ± 0,20 47 ± 0,20 46,4 ± 0,20 46 ± 0,20 45,6 ± 0,20 45 ± 0,20 44,4 ± 0,20 44 ± 0,20 43 ± 0,20 42 ± 0,20 41 ± 0,20 40 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20        
55 ±0,25     53 ± 0,25 52,6 ± 0,25 52 ± 0,25 51,4 ± 0,25 51 ± 0,25 50,6 ± 0,25 50 ± 0,25 49,4 ± 0,25 49 ± 0,25 48 ± 0,25 47 ± 0,25 46 ± 0,25 45 ± 0,25 44 ± 0,25 43 ± 0,25 41 ± 0,25      
60       58 ± 0,25 57,6 ± 0,25 57 ± 0,25 56,4 ± 0,25 56 ± 0,25 55,6 ± 0,25 55 ± 0,25 54,4 ± 0,25 54 ± 0,25 53 ± 0,25 52 ± 0,25 51 ± 0,25 50 ± 0,25 49 ± 0,25 48 ± 0,25 46 ± 0,25      
65 ±0,30     63 ± 0,30 62,6 ± 0,30 62 ± 0,30 61,4 ± 0,30 61 ± 0,30 60,6 ± 0,30 60 ± 0,30 59,4 ± 0,30 59 ± 0,30 58 ± 0,30 57 ± 0,30 56 ± 0,30 55 ± 0,30 54 ± 0,30 53 ± 0,30 51 ± 0,30      
70     68 ± 0,30 67,6 ± 0,30 67 ± 0,30 66,4 ± 0,30 66 ± 0,30 65,6 ± 0,30 65 ± 0,30 64,4 ± 0,30 64 ± 0,30 63 ± 0,30 62 ± 0,30 61 ± 0,30 60 ± 0,30 59 ± 0,30 58 ± 0,30 56 ± 0,30      
75 ±0,35     73 ± 0,35 72,6 ± 0,35 72 ± 0,35 71,4 ± 0,35 71 ± 0,35 70,6 ± 0,35 70 ± 0,35 69,4 ± 0,35 69 ± 0,35 68 ± 0,35 67 ± 0,35 66 ± 0,35 65 ± 0,35 64 ± 0,35 63 ± 0,35 61 ± 0,35 59 ± 0,35    
80     78 ± 0,35 77,6 ± 0,35 77 ± 0,35 76,4 ± 0,35 76 ± 0,35 75,6 ± 0,35 75 ± 0,35 74,4 ± 0,35 74 ± 0,35 73 ± 0,35 72 ± 0,35 71 ± 0,35 70 ± 0,35 69 ± 0,35 68 ± 0,35 66 ± 0,35 64 ± 0,35    
85 ±0,40         82 ± 0,40 81,4 ± 0,40 81 ± 0,40 80,6 ± 0,40 80 ± 0,40 79,4 ± 0,40 79 ± 0,40 78 ± 0,40 77 ± 0,40 76 ± 0,40 75 ± 0,40 74 ± 0,40 73 ± 0,40 71 ± 0,40 69 ± 0,40    
90         87 ± 0,40 86,4 ± 0,40 86 ± 0,40 85,6 ± 0,40 85 ± 0,40 84,4 ± 0,40 84 ± 0,40 83 ± 0,40 82 ± 0,40 81 ± 0,40 80 ± 0,40 79 ± 0,40 78 ± 0,40 76 ± 0,40 74 ± 0,40    
95 ±0,45             91 ± 0,45 90,6 ± 0,45 90 ± 0,45 89,4 ± 0,45 89 ± 0,45 88 ± 0,45 87 ± 0,45 86 ± 0,45 85 ± 0,45 84 ± 0,45 83 ± 0,45 81 ± 0,45 79 ± 0,45    
100             96 ± 0,45 95,6 ± 0,45 95 ± 0,45 94,4 ± 0,45 94 ± 0,45 93 ± 0,45 92 ± 0,45 91 ± 0,45 90 ± 0,45 89 ± 0,45 88 ± 0,45 86 ± 0,45 84 ± 0,45 82 ± 0,45 80 ± 0,45
110 ±0,50             106 ±0,50 105,6 ±0,50 105 ±0,50 104,4 ± 0,50 104 ±0,50 103 ±0,50 102 ±0,50 101 ± 0,50 100 ±0,50 99 ± 0,50 98 ± 0,50 96 ± 0,50 94 ± 0,50 92 ± 0,50 90 ± 0,50
120             116 ±0,50 115,6 ±0,50 115 ±0,50 114,4 ± 0,50 114 ±0,50 113 ±0,50 112 ±0,50 111 ± 0,50 110 ±0,50 109 ±0,50 108 ± 0,50 106 ±0,50 104 ±0,50 102 ±0,50 100 ± 0,50
130 ±0,70                 125 ±0,70 124,4 ± 0,70 124 ±0,70 123 ±0,70 122 ±0,70 121 ± 0,70 120 ±0,70 119 ±0,70 118 ± 0,70 116 ±0,70 114 ±0,70 112 ±0,70 110 ± 0,70
140                 135 ±0,70 134,4 ± 0,70 134 ±0,70 133 ±0,70 132 ±0,70 131 ± 0,70 130 ±0,70 129 ±0,70 128 ± 0,70 126 ±0,70 124 ±0,70 122 ±0,70 120 ± 0,70
150 ±0,80                     144 ±0,80 143 ±0,80 142 ±0,80 141 ± 0,80 140 ±0,80 139 ±0,80 138 ± 0,80 136 ±0,80 134 ±0,80 132 ±0,80 130 ± 0,80
↑ T = 0,025 D                                                                                                       ↑ T = 0,05 D
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup