Ống thép hàn E275, EN 10305-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E275, EN 10305-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E275, EN 10305-3 ERW Ống thép hàn E275, EN 10305-3
Mô tả Sản phẩm:
Chất liệu: E275, Thép số 1.0225
• Loại: Hàn (ERW)
•Tiêu chuẩn EN 10305-3
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7
• Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E275 1.0225 0.21 0,35 1.4 0,025 0,025 0,015
Tính chất cơ học
Ống thép hàn E275, còn được gọi là EN 10305-3, là tiêu chuẩn cho các ống hàn kéo nguội được làm bằng thép không hợp kim và thép hợp kim. Ký hiệu E275 đề cập đến cường độ chảy tối thiểu của vật liệu, là 275 N/ mm².
Tính chất cơ học của ống thép hàn E275 được xác định bằng các thử nghiệm khác nhau được thực hiện trên vật liệu. Các thử nghiệm này bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ bền va đập và độ cứng.
Độ bền kéo là ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt. Độ bền kéo của ống thép hàn E275 thường nằm trong khoảng từ 410 đến 580 N/mm², tùy thuộc vào độ dày của ống và quy trình hàn được sử dụng.
Cường độ năng suất là ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Cường độ năng suất của ống thép hàn E275 thường vào khoảng 275 N/mm², đây là giá trị tối thiểu theo yêu cầu của tiêu chuẩn EN 10305-3.
Độ giãn dài là lượng biến dạng mà vật liệu trải qua trước khi nó bị đứt. Độ giãn dài của ống thép hàn E275 thường nằm trong khoảng từ 22% đến 25%, tùy thuộc vào độ dày của ống và quy trình hàn được sử dụng.
Độ bền va đập là khả năng của vật liệu chống lại sự đứt gãy dưới tác động của tải trọng. Độ bền va đập của ống thép hàn E275 thường vào khoảng 20 J ở nhiệt độ phòng.
Độ cứng là khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu. Độ cứng của ống thép hàn E275 thường nằm trong khoảng từ 120 đến 160 HV, tùy thuộc vào độ dày của ống và quy trình hàn được sử dụng.
Tóm lại, ống thép hàn E275 có các tính chất cơ học tốt, bao gồm độ bền kéo và năng suất cao, độ giãn dài và độ bền va đập tốt, độ cứng vừa phải. Những đặc tính này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm xây dựng, ô tô và kỹ thuật cơ khí.
Kiểm tra và thử nghiệm
Kiểm tra và thử nghiệm là các bước quan trọng trong quá trình sản xuất ống thép hàn E275, vì chúng giúp đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Sau đây là các phương pháp điển hình được sử dụng để kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E275 theo tiêu chuẩn EN tiêu chuẩn 10305-3:
1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là phương pháp kiểm tra cơ bản liên quan đến việc kiểm tra bằng mắt ống thép hàn để tìm các khuyết tật như vết nứt, lỗ rỗ và sự thâm nhập không hoàn toàn.
2. Kiểm tra kích thước: Phương pháp này liên quan đến việc đo đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài của ống thép hàn để đảm bảo chúng đáp ứng các dung sai quy định.
3. Kiểm tra siêu âm: Đây là phương pháp kiểm tra không phá hủy sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện các khuyết tật bên trong như vết nứt, tạp chất và lỗ rỗng trong ống thép hàn.
4. Kiểm tra dòng điện xoáy: Đây là một phương pháp kiểm tra không phá hủy khác sử dụng cảm ứng điện từ để phát hiện các khuyết tật trên bề mặt và dưới bề mặt trong ống thép hàn.
5. Kiểm tra độ bền kéo: Đây là phương pháp kiểm tra phá hủy liên quan đến việc kéo một mẫu ống thép hàn cho đến khi nó bị đứt để xác định độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài của nó.
6. Thử nghiệm Tác động Charpy: Đây là một phương pháp thử nghiệm phá hủy liên quan đến việc dùng một con lắc đập vào một mẫu có rãnh của ống thép hàn để xác định độ bền va đập của nó.
7. Kiểm tra độ cứng: Điều này liên quan đến việc đo độ cứng của ống thép hàn bằng máy đo độ cứng để đảm bảo nó đáp ứng phạm vi quy định.
Tất cả các phương pháp kiểm tra này giúp đảm bảo rằng ống thép hàn E275 đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Ngoài ra, tiêu chuẩn EN 10305-3 yêu cầu nhà sản xuất cung cấp báo cáo thử nghiệm cho khách hàng, bao gồm kết quả kiểm tra và thử nghiệm được thực hiện trên ống thép hàn.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ đối với ống thép hàn E275, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước, độ dày và vật liệu của ống, cũng như ứng dụng được sử dụng.
Mức áp suất:
Xếp hạng áp suất cho ống thép hàn E275 được xác định bởi độ dày thành ống và được tính toán dựa trên công thức của Barlow, có tính đến ứng suất cho phép của vật liệu, đường kính ngoài và độ dày thành ống .
Tiêu chuẩn EN 10305-3 không cung cấp xếp hạng áp suất cụ thể cho ống thép hàn E275, nhưng nó cung cấp hướng dẫn chung để tính xếp hạng áp suất dựa trên kích thước ống và đặc tính vật liệu. Theo nguyên tắc chung, định mức áp suất của ống thép hàn E275 nằm trong khoảng từ 20 bar đến 1000 bar, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của ống.
Phạm vi nhiệt độ:
Phạm vi nhiệt độ cho ống thép hàn E275 cũng phụ thuộc vào ứng dụng và tính chất vật liệu. Tiêu chuẩn EN 10305-3 không cung cấp các giới hạn nhiệt độ cụ thể cho ống thép hàn E275, nhưng nó cung cấp hướng dẫn lựa chọn vật liệu thích hợp dựa trên nhiệt độ vận hành tối đa của ứng dụng.
Nhiệt độ hoạt động tối đa của ống thép hàn E275 phụ thuộc vào tính chất vật liệu, bao gồm hệ số dẫn nhiệt, hệ số giãn nở nhiệt và nhiệt dung riêng. Theo nguyên tắc chung, ống thép hàn E275 có thể được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ vận hành tối đa không vượt quá 300°C.
Tóm lại, định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ đối với ống thép hàn E275, EN 10305-3, phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước, độ dày và vật liệu của ống, cũng như ứng dụng mà nó được sử dụng. Điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố này khi lựa chọn ống thép hàn E275 cho một ứng dụng cụ thể để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.
Xử lý bề mặt
Xử lý bề mặt của ống thép hàn E275, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, là một bước quan trọng để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của ống. Sau đây là các xử lý bề mặt điển hình được sử dụng cho ống thép hàn E275:
1. Phốt phát: Đây là một quá trình hóa học bao gồm xử lý bề mặt của ống thép hàn bằng dung dịch phốt phát để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tạo lớp nền tốt cho các lớp phủ tiếp theo. Phốt phát là phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép hàn E275.
2. Mạ kẽm: Đây là quá trình bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt của ống thép hàn để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn. Mạ kẽm là phương pháp xử lý bề mặt hiệu quả cho ống thép hàn E275 được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời.
3. Sơn: Đây là quy trình bao gồm việc phủ một lớp sơn lên bề mặt của ống thép hàn để cải thiện hình thức bên ngoài và bảo vệ chống ăn mòn. Sơn là phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép hàn E275 được sử dụng trong các ứng dụng trong nhà.
4. Sơn tĩnh điện: Đây là một quá trình bao gồm việc phủ tĩnh điện một loại bột khô lên bề mặt của ống thép hàn và sau đó nung để tạo ra một lớp hoàn thiện bền và đẹp mắt. Sơn tĩnh điện là phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép hàn E275 được sử dụng trong nhiều ứng dụng.
5. Anodizing: Đây là một quá trình bao gồm việc xử lý bề mặt của ống thép hàn bằng dung dịch điện phân để tạo ra một lớp oxit giúp bảo vệ chống ăn mòn và cải thiện vẻ ngoài của nó. Anodizing là một phương pháp xử lý bề mặt được sử dụng cho ống thép hàn E275 trong các ứng dụng chuyên dụng.
Việc lựa chọn xử lý bề mặt cho ống thép hàn E275 phụ thuộc vào ứng dụng và mức độ chống ăn mòn và hình thức mong muốn. Điều quan trọng là chọn phương pháp xử lý bề mặt thích hợp để đảm bảo ống thép hàn E275 mang lại hiệu suất lâu dài trong ứng dụng dự định.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Dấu hiệu tiêu chuẩn của ống thép hàn E275, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, được yêu cầu cung cấp thông tin về vật liệu và quy trình sản xuất được sử dụng để sản xuất ống. Thông tin sau thường được bao gồm trong đánh dấu tiêu chuẩn:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Ký hiệu ống: Ống thép hàn E275
3. Tiêu chuẩn sản xuất: EN 10305-3
4. Ký hiệu vật liệu: E275
5. Kích thước: đường kính ngoài (OD), độ dày thành (WT) và chiều dài (L)
6. Số nhiệt hoặc số lô: để theo dõi quá trình sản xuất của ống
7. Dấu kiểm tra: để chỉ ra rằng ống đã vượt qua các bài kiểm tra kiểm tra bắt buộc
8. Các ký hiệu bổ sung, chẳng hạn như dấu ""CE"" hoặc quốc gia xuất xứ
Đánh dấu tiêu chuẩn của ống thép hàn E275 thường được áp dụng cho bề mặt ống bằng sơn, mực hoặc nhãn. Việc đánh dấu thường được đặt ở vị trí dễ nhìn thấy và dễ đọc.
Việc đánh dấu tiêu chuẩn của ống thép hàn E275 rất quan trọng vì nó cung cấp thông tin cần thiết về vật liệu, quy trình sản xuất và kích thước của ống. Thông tin này rất quan trọng để chọn ống thích hợp cho một ứng dụng cụ thể và để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định cần thiết.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói tiêu chuẩn của ống thép hàn E275, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo vận chuyển và bảo quản ống an toàn. Sau đây là các phương pháp đóng gói điển hình được sử dụng cho ống thép hàn E275:
1. Thùng gỗ: Ống thép hàn E275 được đóng vào thùng gỗ để bảo vệ nó khỏi bị hư hại bên ngoài trong quá trình vận chuyển. Các thùng gỗ được thiết kế để chịu được trọng lượng của các ống và bảo vệ chúng khỏi hơi ẩm, bụi và các chất gây ô nhiễm khác.
2. Bó có đai thép: Ống thép hàn E275 được bó cùng với đai thép để giữ cố định trong quá trình vận chuyển. Các bó được thiết kế để ngăn các ống bị dịch chuyển hoặc lăn trong quá trình vận chuyển và để bảo vệ chúng khỏi bị hư hại.
3. Nắp nhựa và Bộ phận bảo vệ đầu: Các đầu của ống thép hàn E275 thường được đậy bằng nắp nhựa hoặc bộ phận bảo vệ đầu để tránh làm hỏng các đầu ống trong quá trình xử lý và vận chuyển. Các nắp nhựa và bộ phận bảo vệ cuối cũng giúp ngăn hơi ẩm và các chất gây ô nhiễm khác xâm nhập vào ống.
4. Nhãn mác: Mỗi bó hoặc thùng ống thép hàn E275 thường được dán nhãn thông tin về vật liệu, kích thước và các chi tiết quan trọng khác để đảm bảo dễ nhận biết và theo dõi.
Việc đóng gói ống thép hàn E275 theo tiêu chuẩn rất quan trọng vì nó giúp bảo vệ ống không bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Nó cũng đảm bảo rằng ống được giao cho khách hàng trong tình trạng tốt, sẵn sàng để sử dụng trong ứng dụng của họ.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E275, EN 10305-3
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu về thép ống hàn E275, theo tiêu chuẩn EN 10305-3. Công ty cung cấp thép ống hàn E275 chất lượng cao với nhiều kích cỡ và chủng loại thông số kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau.
Ống thép hàn E275 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như ứng dụng cơ khí và kết cấu, phụ tùng ô tô và xây dựng. Nó là một ống thép carbon thấp với cường độ năng suất tối thiểu là 275 N/mm2 và được đặc trưng bởi khả năng hàn, khả năng tạo hình và khả năng gia công tuyệt vời. Ống thép hàn E275 còn được biết đến với khả năng chống ăn mòn và cơ tính tốt, là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng.
TAP Việt Nam cam kết cung cấp sản phẩm thép ống hàn E275 chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và độ an toàn. Ống thép hàn E275 của công ty được sản xuất bằng công nghệ sản xuất tiên tiến và trải qua quá trình thử nghiệm và kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn EN 10305-3.
TAP Việt Nam cung cấp ống thép hàn E275 với nhiều kích thước và quy cách khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Công ty cũng cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể, chẳng hạn như độ dài khác nhau, độ dày thành và xử lý bề mặt.
Ngoài các sản phẩm chất lượng cao, TAP Việt Nam còn cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng đặc biệt. Công ty có một đội ngũ chuyên gia am hiểu và giàu kinh nghiệm có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn lựa chọn ống thép hàn E275 phù hợp cho một ứng dụng cụ thể. TAP Việt Nam cũng cam kết giao hàng đúng hẹn, giá cả cạnh tranh và điều kiện thanh toán linh hoạt.
Nhìn chung, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép hàn E275, EN 10305-3 đáng tin cậy. Cam kết của công ty về chất lượng, an toàn và dịch vụ khách hàng làm cho nó trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp và ngành yêu cầu ống thép hàn chất lượng cao cho hoạt động của họ.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3
EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.
Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các:
1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm.
2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%.
3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch.
Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô.
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3
Kích thước tính bằng milimét
Đường kính ngoài D và dung sai Chiều dày T (mm)
0.6 0.8 1 1.2 1.5 1.8 2 2.2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m)
6 ±0,12 0.080 0.103 0.123                          
8 0.109 0.142 0.173 0.201 0.240                      
10 0.139 0.182 0.222 0.260 0.314                      
12 0.169 0.221 0.271 0.320 0.388 0.453 0.493                  
15 0.213 0.280 0.345 0.408 0.499 0.586 0.641 0.694                
16 0.228 0.300 0.370 0.438 0.536 0.630 0.691 0.749                
18 0.257 0.339 0.419 0.497 0.610 0.719 0.789 0.857 0.956              
19 0.272 0.359 0.444 0.527 0.647 0.764 0.838 0.911 1.02 1.18            
20 ±0,15 0.287 0.379 0.469 0.556 0.684 0.808 0.888 0.966 1.08 1.26            
22 0.317 0.418 0.518 0.616 0.758 0.897 0.986 1.07 1.20 1.41            
25 0.361 0.477 0.592 0.704 0.869 1.03 1.13 1.24 1.39 1.63            
28 0.405 0.537 0.666 0.793 0.980 1.16 1.28 1.40 1.57 1.85 2.11          
30 0.435 0.576 0.715 0.852 1.05 1.25 1.38 1.51 1.70 2.00 2.29          
32 ±0,20   0.616 0.765 0.911 1.13 1.34 1.48 1.62 1.82 2.15 2.46          
35     0.838 1.00 1.24 1.47 1.63 1.78 2.00 2.37 2.72          
38     0.912 1.09 1.35 1.61 1.78 1.94 2.19 2.59 2.98 3.35        
40     0.962 1.15 1.42 1.70 1.87 2.05 2.31 2.74 3.15 3.55        
42     1.01 1.21 1.50 1.78 1.97 2.16 2.44 2.89 3.32 3.75        
42.4     1.02 1.22 1.51 1.80 1.99 2.18 2.46 2.91 3.36 3.79        
44 ±0,25     1.06 1.27 1.57 1.87 2.07 2.27 2.56 3.03 3.50 3.95        
45     1.09 1.30 1.61 1.92 2.12 2.32 2.62 3.11 3.58 4.04        
48.3     1.17 1.39 1.73 2.06 2.28 2.50 2.82 3.35 3.87 4.37 4.86      
50     1.21 1.44 1.79 2.14 2.37 2.59 2.93 3.48 4.01 4.54 5.05      
51       1.47 1.83 2.18 2.42 2.65 2.99 3.55 4.10 4.64 5.16      
55 ±0,30       1.59 1.98 2.36 2.61 2.86 3.24 3.85 4.45 5.03 5.60      
57       1.65 2.05 2.45 2.71 2.97 3.36 4.00 4.62 5.23 5.83      
60       1.74 2.16 2.58 2.86 3.14 3.55 4.22 4.88 5.52 6.16 6.78 7.39  
63.5       1.84 2.29 2.74 3.03 3.33 3.76 4.48 5.18 5.87 6.55 7.21 7.87  
70 ±0,35       2.04 2.53 3.03 3.35 3.68 4.16 4.96 5.74 6.51 7.27 8.01 8.75  
76       2.21 2.76 3.29 3.65 4.00 4.53 5.40 6.26 7.10 7.93 8.75 9.56  
80 ±0,40       2.33 2.90 3.47 3.85 4.22 4.78 5.70 6.60 7.50 8.38 9.25 10.1  
89         3.24 3.87 4.29 4.71 5.33 6.36 7.38 8.38 9.38 10.4 11.3 12.3
90         3.27 3.92 4.34 4.76 5.39 6.44 7.47 8.48 9.49 10.5 11.5 12.4
100 ±0,50         3.64 4.36 4.83 5.31 6.01 7.18 8.33 9.47 10.6 11.7 12.8 13.9
101.6         3.70 4.43 4.91 5.39 6.11 7.29 8.47 9.63 10.8 11.9 13.0 14.1
108 ±0,60         3.94 4.71 5.23 5.74 6.50 7.77 9.02 10.3 11.5 12.7 13.9 15.1
114           4.98 5.52 6.07 6.87 8.21 9.54 10.9 12.2 13.4 14.7 16.0
120           5.25 5.82 6.39 7.24 8.66 10.1 11.4 12.8 14.2 15.5 16.9
127 ±0,8           5.56 6.17 6.77 7.68 9.17 10.7 12.1 13.6 15.0 16.5 17.9
133           5.82 6.46 7.10 8.05 9.62 11.2 12.7 14.3 15.8 17.3 18.8
139.7           6.12 6.79 7.46 8.46 10.1 11.8 13.4 15.0 16.6 18.2 19.8
159 ±1,0           6.98 7.74 8.51 9.65 11.5 13.4 15.3 17.1 19.0 20.8 22.6
168           7.38 8.19 9.00 10.2 12.2 14.2 16.2 18.1 20.1 22.0 24.0
193.7               10.4 11.8 14.1 16.4 18.7 21.0 23.3 25.5 27.8
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup