Deprecated: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; add_ckeditor_button has a deprecated constructor in /home/rdazpequ/public_html/wp-content/plugins/ckeditor-for-wordpress-master/plugins/nggallery/ckeditor.php on line 11
Ống thép hàn E275, EN 10305-6 - Tapgroup

Ống thép hàn E275, EN 10305-6

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E275, EN 10305-6
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E275, EN 10305-6 ERW Ống thép hàn E275, EN 10305-6
Mô tả Sản phẩm:
Ống kéo nguội dùng cho hệ thống thủy lực và khí nén
• Chất liệu: E275, Thép số 1.0225
• Loại: Hàn (ERW)
•Tiêu chuẩn EN 10305-6
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD4 đến OD80
• Độ dày của tường (WT): 0.5mm đến 10mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E275 1.0225 0.21 0,35 1.4 0,025 0,015 0,015
Tính chất cơ học
Ống thép hàn E275, còn được gọi là EN 10305-6, là một loại ống thép carbon thấp thường được sử dụng trong các ứng dụng như linh kiện ô tô, hệ thống thủy lực và kỹ thuật chung. Nó được đặc trưng bởi khả năng hàn và khả năng tạo hình tuyệt vời, giúp nó là một lựa chọn phổ biến cho nhiều quy trình sản xuất.
Các tính chất cơ học của ống thép hàn E275, EN 10305-6, được xác định bởi thành phần và cấu trúc của thép, cũng như quy trình hàn được sử dụng để tạo ra ống. Dưới đây là một số tính chất cơ học chính của loại thép này:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép hàn E275, EN 10305-6, thường nằm trong khoảng từ 410 đến 560 MPa. Độ bền kéo là thước đo khả năng chống lại việc bị kéo ra của vật liệu và là một yếu tố quan trọng trong việc xác định độ bền và độ bền của ống.
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy của ống thép hàn E275, EN 10305-6, thường nằm trong khoảng từ 275 đến 355 MPa. Cường độ năng suất là thước đo lượng ứng suất mà vật liệu có thể chịu được trước khi nó bắt đầu biến dạng dẻo và là yếu tố quan trọng trong việc xác định khả năng chịu tải của ống.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của ống thép hàn E275, EN 10305-6, thường nằm trong khoảng từ 22% đến 28%. Độ giãn dài là thước đo khả năng biến dạng của vật liệu mà không bị gãy, và nó là một yếu tố quan trọng để xác định độ dẻo và độ dẻo dai của ống.
4. Độ cứng: Độ cứng của ống thép hàn E275, EN 10305-6, thường nằm trong khoảng từ 120 đến 170 HV. Độ cứng là thước đo khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu và là yếu tố quan trọng để xác định khả năng chống mài mòn của ống.
5. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép hàn E275, EN 10305-6, thường nằm trong khoảng từ 27 đến 40 J ở nhiệt độ phòng. Độ bền va đập là thước đo khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu khi nó bị va đập hoặc va đập đột ngột, và nó là yếu tố quan trọng quyết định độ dẻo dai và khả năng chống gãy giòn của ống.
Nhìn chung, ống thép hàn E275, EN 10305-6, là một vật liệu linh hoạt và bền với nhiều đặc tính cơ học giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng. Khả năng hàn và khả năng tạo hình tuyệt vời của nó, kết hợp với độ bền và độ dẻo dai cao, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều quy trình sản xuất.
Kiểm tra và thử nghiệm
Kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E275, EN 10305-6, là điều cần thiết để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất cần thiết. Sau đây là một số quy trình kiểm tra và thử nghiệm phổ biến đối với loại ống thép này:
1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là kỹ thuật kiểm tra cơ bản liên quan đến việc kiểm tra hình thức bên ngoài của ống thép hàn. Người kiểm tra sẽ tìm kiếm bất kỳ khiếm khuyết nào có thể nhìn thấy được như vết nứt, rỗ khí hoặc sai lệch. Việc kiểm tra cũng có thể liên quan đến việc đo kích thước của ống để đảm bảo rằng chúng nằm trong dung sai đã chỉ định.
2. Kiểm tra siêu âm: Kiểm tra siêu âm sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện các khuyết tật bên trong ống thép hàn. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích để phát hiện các vết nứt, tạp chất và các loại khuyết tật bên trong khác mà mắt thường không nhìn thấy được.
3. Thử nghiệm chụp ảnh phóng xạ: Thử nghiệm chụp ảnh phóng xạ bao gồm việc cho tia X hoặc tia gamma đi qua ống thép hàn để tạo ra hình ảnh về cấu trúc bên trong của nó. Kỹ thuật này rất hữu ích để phát hiện các khuyết tật bên trong như vết nứt, độ xốp và tạp chất.
4. Kiểm tra hạt từ tính: Kỹ thuật này bao gồm việc đặt một từ trường vào ống thép hàn và sau đó áp dụng các hạt từ tính lên bề mặt. Bất kỳ khuyết tật nào trong ống sẽ phá vỡ từ trường, khiến các hạt tích tụ tại vị trí khuyết tật.
5. Kiểm tra độ bền kéo: Kiểm tra độ bền kéo liên quan đến việc đặt một mẫu ống thép hàn chịu lực kéo cho đến khi nó bị đứt. Thử nghiệm này được sử dụng để đo độ bền kéo, cường độ năng suất và độ giãn dài của ống.
6. Kiểm tra độ cứng: Kiểm tra độ cứng liên quan đến việc đo khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của ống thép hàn. Thử nghiệm này được sử dụng để xác định độ cứng của ống, đây là một yếu tố quan trọng trong khả năng chống mài mòn của ống.
7. Thử va đập kiểu Charpy: Thử va đập kiểu Charpy bao gồm việc dùng con lắc đập vào một mẫu ống thép hàn và đo năng lượng mà mẫu hấp thụ. Thử nghiệm này được sử dụng để xác định khả năng chống gãy giòn của ống.
Nhìn chung, việc kiểm tra và thử nghiệm là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của ống thép hàn E275, EN 10305-6. Những kỹ thuật này được sử dụng để phát hiện các khuyết tật và đo lường các đặc tính cơ học của ống, đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết cho mục đích sử dụng.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ đối với ống thép hàn E275, EN 10305-6, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm kích thước của ống, độ dày thành ống và ứng dụng đang được sử dụng. Sau đây là một số hướng dẫn chung về định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ của loại ống thép này:
1. Định mức áp suất: Định mức áp suất của ống thép hàn E275, EN 10305-6, phụ thuộc vào độ dày, đường kính và độ bền vật liệu của thành ống. Xếp hạng áp suất của ống thường được tính toán dựa trên áp suất làm việc tối đa cho phép (MAWP), là áp suất tối đa mà ống có thể chịu được một cách an toàn trong quá trình sử dụng dự kiến. Ví dụ: ống thép hàn có đường kính 1 inch với độ dày thành là 0,120 inch có thể có mức áp suất xấp xỉ 2.500 PSI, dựa trên tiêu chuẩn ngành.
2. Phạm vi nhiệt độ: Phạm vi nhiệt độ đối với ống thép hàn E275, EN 10305-6, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm độ bền của vật liệu và điều kiện vận hành của ứng dụng. Là một loại thép carbon thấp, E275 có độ dẻo dai và độ dẻo tốt ở nhiệt độ thấp, đồng thời nó cũng có thể chịu được nhiệt độ cao hơn mà không làm mất đi tính toàn vẹn về cấu trúc. Nói chung, phạm vi nhiệt độ cho ống thép E275 là từ -20°C đến 400°C.
Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ đối với ống thép hàn E275, EN 10305-6, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và phải luôn được xác định dựa trên ứng dụng cụ thể và điều kiện vận hành. Nên tham khảo ý kiến của kỹ sư hoặc chuyên gia có trình độ để xác định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ thích hợp cho mục đích sử dụng của ống thép hàn.
Xử lý bề mặt
Xử lý bề mặt ống thép hàn E275, EN 10305-6, là một bước quan trọng để đảm bảo độ bền, tuổi thọ và hiệu suất của ống. Sau đây là một số kỹ thuật xử lý bề mặt phổ biến được sử dụng cho loại ống thép này:
1. Phốt phát: Phốt phát liên quan đến việc phủ một lớp phốt phát lên bề mặt ống thép. Lớp sơn này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống, tăng độ bám sơn và giảm ma sát trong quá trình lắp ráp.
2. Mạ kẽm: Mạ kẽm bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt ống thép. Lớp phủ này cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc các ứng dụng ngoài trời.
3. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện bao gồm việc phủ một loại bột khô lên bề mặt ống thép và sau đó bảo dưỡng ở nhiệt độ cao. Lớp phủ này cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền và lớp hoàn thiện chất lượng cao, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong nhiều ứng dụng.
4. Lớp phủ điện tử: Lớp phủ điện tử liên quan đến việc nhúng ống thép vào bể sơn tích điện, lớp sơn này bám dính vào bề mặt thông qua quá trình điện hóa. Lớp phủ này cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và lớp hoàn thiện chất lượng cao.
5. Sơn: Sơn bao gồm việc phủ một lớp sơn lỏng lên bề mặt ống thép. Lớp phủ này cung cấp lớp hoàn thiện chất lượng cao và cũng có thể cung cấp một số mức độ bảo vệ chống ăn mòn, tùy thuộc vào loại sơn được sử dụng.
6. Anodizing: Anodizing bao gồm việc phủ một lớp oxit lên bề mặt ống thép. Lớp phủ này cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, cải thiện khả năng chống mài mòn của ống và cũng có thể mang lại lớp hoàn thiện trang trí.
Nhìn chung, xử lý bề mặt của ống thép hàn E275, EN 10305-6, là điều cần thiết để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của nó, đặc biệt là trong các ứng dụng hoặc môi trường khắc nghiệt. Kỹ thuật xử lý bề mặt thích hợp sẽ phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể, điều kiện vận hành và yêu cầu về hiệu suất. Nên tham khảo ý kiến của kỹ sư hoặc chuyên gia có trình độ để xác định phương pháp xử lý bề mặt thích hợp cho mục đích sử dụng của ống thép hàn.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép hàn E275, EN 10305-6, phải được đánh dấu theo các yêu cầu tiêu chuẩn để đảm bảo nhận dạng và truy xuất nguồn gốc phù hợp. Sau đây là các yêu cầu đánh dấu tiêu chuẩn cho loại ống thép này:
1. Dấu hiệu nhận biết của nhà sản xuất: Dấu hiệu nhận biết của nhà sản xuất, có thể là biểu tượng, logo hoặc tên, phải được đánh dấu rõ ràng và cố định trên bề mặt ống.
2. Dấu hiệu nhận dạng ống: Dấu hiệu nhận biết ống phải là mã chữ hoặc số duy nhất phải được đánh dấu trên bề mặt ống.
3. Kích thước: Đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống (WT) của ống phải được đánh dấu trên bề mặt ống.
4. Mác thép: Mác thép, trong trường hợp này là E275, phải được đánh dấu trên bề mặt ống.
5. Số nhiệt: Số nhiệt, xác định lô hoặc lô thép, phải được đánh dấu trên bề mặt ống.
6. Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn sản xuất, EN 10305-6, phải được đánh dấu trên bề mặt ống.
7. Nước xuất xứ: Nước xuất xứ của ống phải được đánh dấu trên bề mặt ống.
Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu ghi nhãn tiêu chuẩn đối với ống thép hàn E275, EN 10305-6, có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, yêu cầu của khách hàng và quy định của địa phương. Nên tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để đảm bảo rằng việc đánh dấu ống đáp ứng tất cả các yêu cầu cần thiết. Việc đánh dấu thích hợp ống thép là điều cần thiết cho mục đích nhận dạng, truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E275, EN 10305-6, được thiết kế để bảo vệ ống trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đảm bảo ống đến nơi trong tình trạng tốt. Sau đây là các tùy chọn đóng gói tiêu chuẩn điển hình cho loại thép này ống:
1. Đóng gói: Phương pháp đóng gói phổ biến nhất cho ống thép hàn E275, EN 10305-6, là đóng gói. Các ống được bó lại với nhau bằng dây đai thép hoặc dây thép và bọc trong nhựa hoặc giấy không thấm nước để bảo vệ chúng khỏi hơi ẩm, bụi và các chất gây ô nhiễm khác.
2. Thùng gỗ: Đối với các ống lớn hơn hoặc nặng hơn có thể dùng thùng gỗ để bảo vệ trong quá trình vận chuyển. Các ống được đặt trong thùng, sau đó được cố định bằng dây đai thép hoặc dây thừng để tránh dịch chuyển.
3. Pallet: Pallet có thể được sử dụng để đóng gói các bó ống nhỏ hơn để dễ xử lý và vận chuyển. Các ống được xếp chồng lên nhau trên pallet và được cố định bằng dây đai thép hoặc màng co.
4. Nút và nút nhựa: Có thể sử dụng nút và nút nhựa để bảo vệ các đầu ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và xử lý.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tùy chọn đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E275, EN 10305-6, có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, yêu cầu của khách hàng và quy định của địa phương. Nên tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để đảm bảo rằng bao bì của ống đáp ứng tất cả các yêu cầu cần thiết. Việc đóng gói ống thép đúng cách là điều cần thiết để bảo vệ nó khỏi bị hư hại và đảm bảo rằng nó đến đích trong tình trạng tốt.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E275, EN 10305-6
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt nam) là nhà cung cấp Ống thép hàn E275, EN 10305-6, hàng đầu tại Việt Nam. Công ty chuyên sản xuất và cung cấp các loại ống thép chất lượng cao cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm xây dựng, ô tô và kỹ thuật cơ khí.
Ống thép hàn E275 của TAP Việt nam, EN 10305-6, là ống thép hàn liền mạch, được kéo nguội và có độ chính xác cao với độ chính xác kích thước cao và bề mặt nhẵn. Ống thép được làm từ thép carbon thấp với hàm lượng carbon tối đa là 0,22%, phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ bền.
Ống thép hàn E275, EN 10305-6 do TAP Việt Nam cung cấp được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất. Ống thép được sản xuất bằng công nghệ và thiết bị mới nhất để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật và yêu cầu chính xác của khách hàng.
Ống thép hàn E275, EN 10305-6 của TAP Việt nam có nhiều kích cỡ và độ dày để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng khác nhau. Các đặc tính của ống bao gồm độ bền kéo cao, khả năng hàn tuyệt vời và khả năng định dạng tốt, khiến nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
Cam kết của công ty về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng đã giúp công ty trở thành nhà cung cấp uy tín và đáng tin cậy Ống thép hàn E275, EN 10305-6, tại Việt Nam. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và hiểu biết của TAP Việt Nam luôn tận tâm cung cấp dịch vụ khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật xuất sắc, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm và giải pháp phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
Ngoài Ống thép hàn E275, EN 10305-6, TAP Việt Nam còn cung cấp nhiều loại sản phẩm thép khác, bao gồm ống thép liền mạch, ống thép không gỉ và ống thép cacbon. Danh mục sản phẩm phong phú của công ty, kết hợp với cam kết về chất lượng và dịch vụ khách hàng, đã khiến công ty trở thành nhà cung cấp ưa thích của khách hàng tại Việt Nam và hơn thế nữa.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt nam là nhà cung cấp Ống thép hàn E275, EN 10305-6, hàng đầu tại Việt Nam. Cam kết của công ty về chất lượng, dịch vụ khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật đã giúp công ty nổi tiếng là nhà cung cấp các sản phẩm thép đáng tin cậy và đáng tin cậy trong khu vực. Với danh mục sản phẩm đa dạng và đội ngũ chuyên gia tận tâm, TAP Việt Nam có vị trí thuận lợi để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước và dung sai. Ống thép kéo nguội hàn EN 10305-6
EN 10305-6 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội được hàn cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các ống hàn hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật và hình dạng đặc biệt được làm từ thép không hợp kim hoặc thép hợp kim thấp.
Tiêu chuẩn xác định kích thước và dung sai cho các ống thép kéo nguội này. Bao gồm các:
1. Đường kính ngoài (OD): Đường kính ngoài của ống được đo từ mép ngoài đến mép ngoài đối diện. Dung sai cho OD được chỉ định trong tiêu chuẩn và chúng phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ, đối với ống có đường kính ngoài tối đa 30mm, dung sai là +/- 0,08mm. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30mm đến 50mm, dung sai là +/- 0,1mm.
2. Đường kính trong (ID): Đường kính trong của ống được đo từ mép trong đến mép trong đối diện. Dung sai cho ID cũng được chỉ định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ: đối với các ống có đường kính ngoài trời lên tới 30mm, dung sai là +/- 0,05mm. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30mm đến 50mm, dung sai là +/- 0,07mm.
3. Độ dày của tường: Độ dày của tường của ống được đo bằng khoảng cách giữa bề mặt bên trong và bên ngoài của ống. Dung sai cho độ dày thành được quy định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ, đối với ống có đường kính ngoài tối đa 30 mm, dung sai là +/- 10% độ dày thành ống. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30 mm đến 50 mm, dung sai là +/- 8% độ dày thành ống.
4. Độ bầu dục: Độ bầu dục của ống là sự khác biệt giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai cho độ ô van được quy định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ, đối với các ống có đường kính ngoài tối đa 30 mm, dung sai độ ô van tối đa là 0,5% đường kính ngoài. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30 mm đến 50 mm, dung sai độ ô van tối đa là 0,6% đường kính ngoài.
5. Độ thẳng: Độ thẳng của ống được đo bằng độ lệch lớn nhất so với đường thẳng trên một chiều dài xác định. Dung sai cho độ thẳng được chỉ định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ: đối với các ống có đường kính ngoài trời lên tới 30 mm, dung sai độ lệch tối đa là 0,3 mm trên một mét. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30 mm đến 50 mm, dung sai độ lệch tối đa là 0,5 mm trên mét.
6. Chiều dài: Chiều dài của ống được quy định trong tiêu chuẩn và có thể thay đổi tùy theo ứng dụng. Tiêu chuẩn quy định rằng dung sai chiều dài cho các ống dài tới 7 mét là +/- 10 mm. Đối với ống dài hơn 7 mét, dung sai chiều dài là +/- 0,15% chiều dài.
Nhìn chung, các kích thước và dung sai này đảm bảo rằng các ống thép kéo nguội được hàn đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết cho các ứng dụng chính xác.
Kích thước và dung sai Ống thép kéo nguội EN 10305-6
Kích thước tính bằng in millimetres
Đường kính ngoài xác định D với dung sai Độ dày tường xác định T với dung sai  Đường kính bên trong d được chỉ định với dung sai
4 ±0,08 0.5 ±0,05 3 ±0,15
1 ±0,08 2
5 ±0,08 0.75 ±0,06 3.5 ±0,15
1 ±0,08 3
6 ±0,08 1 ±0,08 4 ±0,12
1.5 ±0,11 3 ±0,15
2 ±0,15 2
8 ±0,08 1 ±0,08 6 ±0,10
1.5 ±0,11 5
2 ±0,15 4 ±0,15
2.5 ±0,19 3
10 ±0,08 1 ±0,08 8 ±0,08
1.5 ±0,11 7 ±0,12
2 ±0,15 6 ±0,15
2.5 ±0,19 5
12 ±0,08 1 ±0,08 10 ±0,08
1.5 ±0,11 9 ±0,10
2 ±0,15 8 ±0,12
2.5 ±0,19 7 ±0,15
3 ±0,23 6
14 ±0,08 1 ±0,08 12 ±0,08
1.5 ±0,11 11
2 ±0,15 10 ±0,10
2.5 ±0,19 9 ±0,12
3 ±0,23 8 ±0,15
15 ±0,08 1 ±0,08 13 ±0,08
1.5 ±0,11 12
2 ±0,15 11 ±010
2.5 ±0,19 10 ±0,12
3 ±0,23 9 ±0,15
16 ±0,08 1 ±0,08 14 ±0,08
1.5 ±0,11 13
2 ±0,15 12
2.5 ±0,19 11 ±0,15
3 ±0,23 10
18 ±0,08 1 ±0,08 16 ±0,08
1.5 ±0,11 15
2 ±0,15 14
2.5 ±0,19 13 ±0,15
3 ±0,23 12
20 ±0,08 1.5 ±0,11 17 ±0,08
2 ±0,15 16
2.5 ±0,19 15 ±0,15
3 ±0,23 14
3.5 ±0,26 13
4 ±0,30 12
22 ±0,08 1 ±0,08 20 ±0,08
1.5 ±0,11 19
2 ±0,15 18
2.5 ±0,19 17
3 ±0,23 16 ±0,15
3.5 ±0,26 15
4 ±0,30 14
25 ±0,08 1.5 ±0,11 22 ±0,08
2 ±0,15 21
2.5 ±0,19 20
3 ±0,23 19 ±0,15
4 ±0,30 17
4.5 ±0,34 16
28 ±0,08 1.5 ±0,11 25 ±0,08
2 ±0,15 24
2.5 ±0,19 23
3 ±0,23 22 ±0,15
4 ±0,30 20
30 ±0,08 2 ±0,15 26 ±0,08
2.5 ±0,19 25
3 ±0,23 24 ±0,15
4 ±0,30 22
35 ±0,08 2 ±0,15 31 ±0,15
2.5 ±0,19 30
3 ±0,23 29
4 ±0,30 27
5 ±0,38 25
6 ±0,45 23
38 ±0,08 2 ±0,15 34 ±0,15
2.5 ±0,19 33
3 ±0,23 32
4 ±0,30 30
5 ±0,38 28
6 ±0,45 26
7 ±0,53 24
8 ±0,60 22
42 ±0,08 2 ±0,15 38 ±0,20
3 ±0,23 36
4 ±0,30 34
5 ±0,38 32
8 ±0,60 26
50 ±0,20 4 ±0,30 42 ±0,20
5 ±0,38 40
6 ±0,45 38
8 ±0,60 34
55 ±0,25 4 ±0,30 47 ±0,25
6 ±0,45 43
8 ±0,60 39
60 ±0,25 5 ±0,38 50 ±0,25
8 ±0,60 44
70 ±0,30 5 ±0,38 60 ±0,30
8 ±0,60 54
80 ±0,35 6 ±0,45 68 ±0,35
8 ±0,60 64
10 ±0,75 60
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup