Ống thép hàn E320, EN 10305-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn  E320, EN 10305-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn  E320, EN 10305-3 ERW Ống thép hàn  E320, EN 10305-3
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: E320, Thép số hiệu 1.0237
• Loại: Hàn (ERW)
•Tiêu chuẩn EN 10305-3
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7
• Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E320 1.0237 0.20 0,35 1.4 0,025 0,025 0,015
Tính chất cơ học
Ống thép hàn E320, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, là một loại ống thép có hàm lượng carbon thấp thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kết cấu. Nó có cường độ chảy tối thiểu là 320 N/mm² và được đặc trưng bởi khả năng hàn tuyệt vời tính chất, khả năng tạo hình và khả năng gia công.
Các tính chất cơ học của ống thép hàn E320 bao gồm độ bền kéo, cường độ chảy, độ giãn dài và độ cứng. Các đặc tính này xác định khả năng của ống để chịu được các lực và ứng suất bên ngoài và sự phù hợp của nó đối với các ứng dụng cụ thể.
Độ bền kéo của ống thép hàn E320 thường nằm trong khoảng 410-540 N/mm². Điều này đề cập đến ứng suất tối đa mà ống có thể chịu được trước khi nó bị gãy khi chịu một lực kéo. Độ bền kéo càng cao, ống càng có khả năng chống biến dạng và vỡ.
Cường độ năng suất của ống thép hàn E320 thường nằm trong khoảng 320-420 N/mm². Điều này đề cập đến ứng suất mà tại đó ống bắt đầu biến dạng vĩnh viễn khi chịu tác động của ngoại lực. Cường độ chảy dẻo là một thuộc tính quan trọng cần xem xét khi thiết kế các kết cấu hoặc bộ phận chịu ứng suất đáng kể.
Độ giãn dài của ống thép hàn E320 thường nằm trong khoảng 18-28%. Điều này đề cập đến mức độ biến dạng mà ống có thể trải qua trước khi nó bị gãy khi chịu lực kéo. Độ giãn dài càng cao, ống càng dẻo, nghĩa là nó có thể uốn cong hoặc biến dạng mà không bị gãy.
Độ cứng của ống thép hàn E320 thường nằm trong khoảng 130-180 HV. Điều này đề cập đến khả năng chống lõm của ống và đó là một đặc tính quan trọng cần xem xét khi thiết kế các thành phần sẽ bị mài mòn hoặc mài mòn.
Tóm lại, các tính chất cơ học của ống thép hàn E320 làm cho nó trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng cơ khí và kết cấu. Độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài cao của nó, kết hợp với các đặc tính hàn, khả năng tạo hình và khả năng gia công tuyệt vời của nó, làm cho nó trở thành một vật liệu bền và linh hoạt cho nhiều ứng dụng.
Kiểm tra và thử nghiệm
Việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E320, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, là các bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Các quy trình này giúp xác định bất kỳ lỗi hoặc sai sót nào trong ống có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó hoặc gây ra sự cố.
Việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E320 thường bao gồm kiểm tra trực quan, kiểm tra kích thước và kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra bằng mắt liên quan đến việc kiểm tra bề mặt của ống xem có bất kỳ khuyết tật nào không, chẳng hạn như vết nứt, vết lõm hoặc bề mặt không đều. Việc kiểm tra này đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng bề mặt và hoàn thiện theo yêu cầu.
Kiểm tra kích thước liên quan đến việc đo đường kính, độ dày thành ống và chiều dài của ống để đảm bảo rằng ống đáp ứng các dung sai và kích thước quy định. Việc kiểm tra này giúp đảm bảo rằng ống sẽ vừa khít và hoạt động như dự kiến.
Thử nghiệm không phá hủy liên quan đến việc sử dụng các phương pháp như thử nghiệm siêu âm, thử nghiệm dòng điện xoáy và thử nghiệm hạt từ tính để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc sai sót bên trong ống. Những phương pháp này giúp đảm bảo rằng ống không có các khuyết tật như nứt hoặc rỗ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc độ an toàn của ống.
Ngoài các cuộc kiểm tra này, ống thép hàn E320 cũng phải chịu thử nghiệm cơ học để xác định các tính chất cơ học của nó, bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ cứng. Các thử nghiệm này đảm bảo rằng ống đáp ứng các yêu cầu cơ học được chỉ định và có thể chịu được các ứng suất và lực mà nó sẽ phải chịu trong ứng dụng dự kiến.
Nhìn chung, việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E320 là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của nó. Bằng cách xác định bất kỳ lỗi hoặc sai sót nào trong ống, các quy trình này giúp đảm bảo rằng nó sẽ hoạt động như dự kiến và đáp ứng các yêu cầu của ứng dụng dự kiến.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Ống thép hàn E320, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả những ứng dụng liên quan đến áp suất và nhiệt độ cao. Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ của ống phụ thuộc vào kích thước, thành độ dày, và ứng dụng dự kiến.
Xếp hạng áp suất của ống thép hàn E320 thường được xác định bởi độ dày thành ống, điều này ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực bên ngoài. Độ dày thành ống càng cao thì áp suất của ống càng cao. Ví dụ: một ống có thành dày 5mm thường có thể chịu được áp suất lên tới 700 bar, trong khi một ống có thành dày 2mm có thể có mức áp suất khoảng 200 bar.
Giới hạn nhiệt độ của ống thép hàn E320 thường được xác định bởi tính chất vật liệu của nó, bao gồm tính dẫn nhiệt, hệ số giãn nở nhiệt và điểm nóng chảy. Ống có khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao mà không làm mất tính toàn vẹn cấu trúc hoặc bị biến dạng.
Đối với ống thép hàn E320, giới hạn nhiệt độ cho hoạt động liên tục thường là khoảng 250°C, mặc dù giới hạn này có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện vận hành. Trong các ứng dụng nhiệt độ cao, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng ống được cách nhiệt đầy đủ để tránh thất thoát nhiệt hoặc làm hỏng các bộ phận xung quanh.
Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ của ống thép hàn E320 có thể khác nhau tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng cũng như các tiêu chuẩn và quy định của ngành có liên quan. Điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của kỹ sư hoặc chuyên gia có trình độ để xác định định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ thích hợp cho bất kỳ ứng dụng cụ thể nào.
Xử lý bề mặt
Ống thép hàn E320, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, có thể được xử lý bề mặt để cải thiện hình thức bên ngoài, bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và nâng cao hiệu suất của nó trong một số ứng dụng nhất định. Loại xử lý bề mặt được sử dụng phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường mà ống sẽ được sử dụng.
Một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép hàn E320 bao gồm:
1. Phốt phát: Quá trình này bao gồm việc phủ lên ống một lớp phốt phát, lớp này tạo cơ sở cho các lớp phủ tiếp theo hoặc cải thiện độ bám dính của chất bôi trơn.
2. Mạ kẽm: Mạ kẽm bao gồm việc phủ lên ống một lớp kẽm để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn. Quá trình này đặc biệt hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt hoặc ăn mòn.
3. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện bao gồm việc phủ một lớp bột khô lên bề mặt ống, sau đó lớp bột này được xử lý bằng nhiệt để tạo thành một lớp phủ bền. Quá trình này cung cấp một lớp hoàn thiện trang trí và cũng có thể tăng cường khả năng chống ăn mòn và mài mòn của ống.
4. Lớp phủ điện tử: Lớp phủ điện tử, hoặc lớp phủ định vị điện cực, liên quan đến việc phủ một lớp sơn lên bề mặt ống bằng cách sử dụng điện tích. Quá trình này cung cấp một lớp phủ bền, đồng nhất và thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô và công nghiệp.
5. Anodizing: Anodizing bao gồm việc xử lý bề mặt của ống bằng quá trình điện hóa, tạo thành một lớp oxit trên bề mặt. Quá trình này tăng cường khả năng chống ăn mòn và mài mòn của ống và mang lại một lớp hoàn thiện trang trí.
Ngoài các phương pháp xử lý bề mặt này, ống thép hàn E320 cũng có thể trải qua các quy trình hoàn thiện cơ học, chẳng hạn như đánh bóng hoặc phun cát, để cải thiện bề mặt và vẻ ngoài của nó.
Điều quan trọng cần lưu ý là việc lựa chọn xử lý bề mặt cho ống thép hàn E320 cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo tính tương thích với ứng dụng dự kiến cũng như các tiêu chuẩn và quy định của ngành có liên quan. Điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của một kỹ sư hoặc chuyên gia có trình độ để xác định cách xử lý bề mặt thích hợp cho bất kỳ ứng dụng nào.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép hàn E320 theo tiêu chuẩn EN 10305-3 phải được ghi nhãn rõ ràng với các thông tin cụ thể để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành. Việc ghi nhãn theo tiêu chuẩn bao gồm các thông tin sau:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Tên sản phẩm: ống thép hàn E320
3. Tiêu chuẩn tham khảo: EN 10305-3
4. Kích thước và kích thước của ống: đường kính trong (ID) và đường kính ngoài (OD) tính bằng milimét, cũng như độ dày thành ống tính bằng milimét hoặc thước đo
5. Số nhiệt hoặc nhận dạng lô: điều này cho phép ống được truy ngược lại lô sản xuất cụ thể và rất cần thiết cho mục đích kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc.
6. Mác thép: E320
7. Biểu tượng cho điều kiện giao hàng: điều kiện mà ống được cung cấp, chẳng hạn như được kéo nguội hoặc được chuẩn hóa.
8. Ghi nhãn khác: có thể yêu cầu ghi nhãn bổ sung tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể hoặc tiêu chuẩn ngành.
Nhãn tiêu chuẩn phải rõ ràng, cố định và nằm ở vị trí nổi bật trên ống, thường là ở các đầu hoặc dọc theo chiều dài của ống. Việc đánh dấu có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm dập, khắc laser hoặc in mực.
Điều quan trọng là đảm bảo rằng ống được đánh dấu chính xác và rõ ràng, vì đây là điều cần thiết để kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của ngành. Bất kỳ sai lệch nào so với các yêu cầu đánh dấu tiêu chuẩn có thể dẫn đến việc ống bị từ chối hoặc bị phạt.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép hàn E320 theo tiêu chuẩn EN 10305-3 phải được đóng gói và bảo vệ đúng cách để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Quy cách đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E320 thường bao gồm những phần sau:
1. Bó: Các ống thường được bó lại với nhau bằng dây đai hoặc dây thép. Các bó phải nhỏ gọn và được buộc chắc chắn để tránh xê dịch hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
2. Nắp đậy: Các đầu ống phải được bảo vệ bằng nắp nhựa hoặc kim loại để tránh hư hỏng hoặc nhiễm bẩn trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
3. Bọc chống thấm nước: Các bó ống nên được bọc trong vật liệu chống thấm nước để bảo vệ chúng khỏi độ ẩm và điều kiện môi trường.
4. Nhãn: Các bó phải được dán nhãn rõ ràng với các thông tin sau: tên nhà sản xuất, ký hiệu sản phẩm, tham chiếu tiêu chuẩn, kích thước và kích thước của ống, số nhiệt, loại thép và điều kiện giao hàng.
5. Đóng gói vào thùng chứa: Các kiện hàng có thể được đặt trong thùng chứa để bảo vệ thêm trong quá trình vận chuyển, đặc biệt đối với vận chuyển đường dài.
Điều cần thiết là phải đảm bảo rằng các yêu cầu đóng gói tiêu chuẩn được tuân thủ để ngăn chặn bất kỳ hư hỏng nào đối với các ống trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Bất kỳ sai lệch nào so với các yêu cầu đóng gói tiêu chuẩn có thể dẫn đến việc từ chối các ống hoặc áp dụng các hình phạt.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E320, EN 10305-3
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu về thép ống hàn E320, theo tiêu chuẩn EN 10305-3. Công ty cung cấp các loại thép ống hàn chất lượng cao được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. các ứng dụng, bao gồm ô tô, xây dựng và thiết bị công nghiệp.
Ống thép hàn E320 là một ống liền mạch kéo nguội được làm từ thép carbon thấp. Ống có độ bền năng suất cao và lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền và độ dẻo dai. Nó cũng được biết đến với khả năng gia công và khả năng hàn tuyệt vời.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi cung cấp ống thép hàn E320 với nhiều kích cỡ và độ dày khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Chúng tôi lấy nguồn ống từ các nhà sản xuất hàng đầu sử dụng công nghệ và thiết bị mới nhất để sản xuất các sản phẩm chất lượng cao đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn ngành.
Ngoài việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, TAP Việt Nam cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu của họ và cung cấp các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng các yêu cầu cụ thể của họ. Chúng tôi cung cấp các tùy chọn giao hàng linh hoạt và hợp tác chặt chẽ với các đối tác hậu cần để đảm bảo giao sản phẩm kịp thời.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của chất lượng và độ tin cậy trong các sản phẩm của mình. Đó là lý do tại sao chúng tôi có một quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của chúng tôi đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn ngành. Các sản phẩm của chúng tôi trải qua quá trình kiểm tra và thử nghiệm kỹ lưỡng để đảm bảo rằng chúng có chất lượng cao nhất và không có khuyết tật.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp hàng đầu ống thép hàn E320, theo tiêu chuẩn EN 10305-3. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ khách hàng đặc biệt và cam kết về chất lượng và độ tin cậy. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm của chúng tôi và cách chúng tôi có thể giúp đáp ứng nhu cầu của bạn.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3
EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.
Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các:
1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm.
2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%.
3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch.
Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô.
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3
Kích thước tính bằng milimét
Đường kính ngoài D và dung sai Chiều dày T (mm)
0.6 0.8 1 1.2 1.5 1.8 2 2.2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m)
6 ±0,12 0.080 0.103 0.123                          
8 0.109 0.142 0.173 0.201 0.240                      
10 0.139 0.182 0.222 0.260 0.314                      
12 0.169 0.221 0.271 0.320 0.388 0.453 0.493                  
15 0.213 0.280 0.345 0.408 0.499 0.586 0.641 0.694                
16 0.228 0.300 0.370 0.438 0.536 0.630 0.691 0.749                
18 0.257 0.339 0.419 0.497 0.610 0.719 0.789 0.857 0.956              
19 0.272 0.359 0.444 0.527 0.647 0.764 0.838 0.911 1.02 1.18            
20 ±0,15 0.287 0.379 0.469 0.556 0.684 0.808 0.888 0.966 1.08 1.26            
22 0.317 0.418 0.518 0.616 0.758 0.897 0.986 1.07 1.20 1.41            
25 0.361 0.477 0.592 0.704 0.869 1.03 1.13 1.24 1.39 1.63            
28 0.405 0.537 0.666 0.793 0.980 1.16 1.28 1.40 1.57 1.85 2.11          
30 0.435 0.576 0.715 0.852 1.05 1.25 1.38 1.51 1.70 2.00 2.29          
32 ±0,20   0.616 0.765 0.911 1.13 1.34 1.48 1.62 1.82 2.15 2.46          
35     0.838 1.00 1.24 1.47 1.63 1.78 2.00 2.37 2.72          
38     0.912 1.09 1.35 1.61 1.78 1.94 2.19 2.59 2.98 3.35        
40     0.962 1.15 1.42 1.70 1.87 2.05 2.31 2.74 3.15 3.55        
42     1.01 1.21 1.50 1.78 1.97 2.16 2.44 2.89 3.32 3.75        
42.4     1.02 1.22 1.51 1.80 1.99 2.18 2.46 2.91 3.36 3.79        
44 ±0,25     1.06 1.27 1.57 1.87 2.07 2.27 2.56 3.03 3.50 3.95        
45     1.09 1.30 1.61 1.92 2.12 2.32 2.62 3.11 3.58 4.04        
48.3     1.17 1.39 1.73 2.06 2.28 2.50 2.82 3.35 3.87 4.37 4.86      
50     1.21 1.44 1.79 2.14 2.37 2.59 2.93 3.48 4.01 4.54 5.05      
51       1.47 1.83 2.18 2.42 2.65 2.99 3.55 4.10 4.64 5.16      
55 ±0,30       1.59 1.98 2.36 2.61 2.86 3.24 3.85 4.45 5.03 5.60      
57       1.65 2.05 2.45 2.71 2.97 3.36 4.00 4.62 5.23 5.83      
60       1.74 2.16 2.58 2.86 3.14 3.55 4.22 4.88 5.52 6.16 6.78 7.39  
63.5       1.84 2.29 2.74 3.03 3.33 3.76 4.48 5.18 5.87 6.55 7.21 7.87  
70 ±0,35       2.04 2.53 3.03 3.35 3.68 4.16 4.96 5.74 6.51 7.27 8.01 8.75  
76       2.21 2.76 3.29 3.65 4.00 4.53 5.40 6.26 7.10 7.93 8.75 9.56  
80 ±0,40       2.33 2.90 3.47 3.85 4.22 4.78 5.70 6.60 7.50 8.38 9.25 10.1  
89         3.24 3.87 4.29 4.71 5.33 6.36 7.38 8.38 9.38 10.4 11.3 12.3
90         3.27 3.92 4.34 4.76 5.39 6.44 7.47 8.48 9.49 10.5 11.5 12.4
100 ±0,50         3.64 4.36 4.83 5.31 6.01 7.18 8.33 9.47 10.6 11.7 12.8 13.9
101.6         3.70 4.43 4.91 5.39 6.11 7.29 8.47 9.63 10.8 11.9 13.0 14.1
108 ±0,60         3.94 4.71 5.23 5.74 6.50 7.77 9.02 10.3 11.5 12.7 13.9 15.1
114           4.98 5.52 6.07 6.87 8.21 9.54 10.9 12.2 13.4 14.7 16.0
120           5.25 5.82 6.39 7.24 8.66 10.1 11.4 12.8 14.2 15.5 16.9
127 ±0,8           5.56 6.17 6.77 7.68 9.17 10.7 12.1 13.6 15.0 16.5 17.9
133           5.82 6.46 7.10 8.05 9.62 11.2 12.7 14.3 15.8 17.3 18.8
139.7           6.12 6.79 7.46 8.46 10.1 11.8 13.4 15.0 16.6 18.2 19.8
159 ±1,0           6.98 7.74 8.51 9.65 11.5 13.4 15.3 17.1 19.0 20.8 22.6
168           7.38 8.19 9.00 10.2 12.2 14.2 16.2 18.1 20.1 22.0 24.0
193.7               10.4 11.8 14.1 16.4 18.7 21.0 23.3 25.5 27.8
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup