Deprecated: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; add_ckeditor_button has a deprecated constructor in /home/rdazpequ/public_html/wp-content/plugins/ckeditor-for-wordpress-master/plugins/nggallery/ckeditor.php on line 11
Ống thép hàn E355, EN 10305-2 - Tapgroup

Ống thép hàn E355, EN 10305-2

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E355, EN 10305-2
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E355, EN 10305-2 ERW Ống thép hàn E355, EN 10305-2
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: E355, Thép số hiệu 1.0580
• Loại: Hàn (ERW)
•Tiêu chuẩn EN 10305-2
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD4 đến OD150
• Độ dày của tường (WT): 0.5mm đến 10mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Cr Mo Ni
E355 1.0580 0.22% 0.35% 1.60% 0.025% 0.025% 0.30% 0.08% 0.50%
Tính chất cơ học
Ống thép hàn E355, EN 10305-2, là ống thép cường độ cao thể hiện các đặc tính cơ học tuyệt vời. Các đặc tính này rất quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu cường độ, độ bền và độ tin cậy cao. Dưới đây là một số đặc tính cơ học chính của Ống thép hàn E355:
• Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của Ống thép hàn E355 là 640 MPa. Đặc tính này đo ứng suất tối đa mà ống có thể chịu được trước khi bị đứt do sức căng.
• Cường độ chảy: Cường độ chảy tối thiểu của Ống thép hàn E355 là 450 MPa. Đặc tính này đo ứng suất mà tại đó ống bắt đầu biến dạng vĩnh viễn dưới sức căng.
• Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu của Ống thép hàn E355 là 22%. Thuộc tính này đo lượng mà ống có thể kéo dài trước khi bị đứt.
• Độ bền va đập: Độ bền va đập tối thiểu của Ống thép hàn E355 là 27 J ở -20°C. Đặc tính này đo lường khả năng chống đứt gãy của ống dưới tác động của tải trọng.
• Độ cứng: Độ cứng tối đa của Ống thép hàn E355 là 215 HB. Thuộc tính này đo khả năng chống biến dạng hoặc thâm nhập của ống.
Các đặc tính cơ học này được kiểm soát cẩn thận trong quá trình sản xuất Ống thép hàn E355 để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết về độ bền, độ cứng và các đặc tính khác. Ống được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Tóm lại, Ống thép hàn E355, EN 10305-2, thể hiện các đặc tính cơ học tuyệt vời, rất quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu cường độ, độ bền và độ tin cậy cao. Các đặc tính cơ học được kiểm soát cẩn thận trong quá trình sản xuất để đảm bảo rằng ống đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết về độ bền, độ cứng và các đặc tính khác.
Kiểm tra và thử nghiệm
Kiểm tra và thử nghiệm Ống thép hàn E355, EN 10305-2, là các bước quan trọng để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết và phù hợp với mục đích sử dụng. Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến được sử dụng cho Thép hàn Ống E355:
1. Kiểm tra bằng mắt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra bằng mắt bề mặt của ống xem có bất kỳ khuyết tật nào chẳng hạn như vết nứt, vết trầy xước hoặc các khuyết tật trên bề mặt không.
2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo đường kính, độ dày thành và chiều dài của ống để đảm bảo rằng nó đáp ứng các dung sai yêu cầu.
3. Phân tích Hóa học: Điều này liên quan đến việc phân tích thành phần hóa học của ống để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết đối với các nguyên tố như carbon, mangan, silicon, lưu huỳnh và phốt pho.
4. Kiểm tra cơ học: Điều này liên quan đến việc kiểm tra các đặc tính cơ học của ống như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ bền va đập để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
5. Kiểm tra Không phá hủy (NDT): Điều này liên quan đến việc kiểm tra tính toàn vẹn của ống mà không làm hỏng ống, sử dụng các phương pháp như kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính hoặc kiểm tra chụp ảnh phóng xạ.
6. Kiểm tra bề mặt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra lớp hoàn thiện bề mặt của ống, chẳng hạn như độ nhám, độ sạch và khả năng chống ăn mòn, để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
Quá trình kiểm tra và thử nghiệm Ống thép hàn E355 được thực hiện theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 10305-2, nhằm đảm bảo ống đạt tiêu chuẩn chất lượng theo yêu cầu và phù hợp với mục đích sử dụng. Kết quả kiểm tra và thử nghiệm được ghi lại và cung cấp cho khách hàng như một biện pháp đảm bảo chất lượng.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ
Các xếp hạng áp suất và nhiệt độ của Ống thép hàn E355, EN 10305-2, phụ thuộc vào một số yếu tố như kích thước ống, độ dày thành ống và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn chung về xếp hạng áp suất và nhiệt độ cho Ống thép hàn E355:
1. Xếp hạng áp suất: Xếp hạng áp suất của ống là áp suất tối đa mà nó có thể chịu được mà không bị vỡ hoặc bị biến dạng vĩnh viễn. Định mức áp suất của Ống thép hàn E355 phụ thuộc vào kích thước ống, độ dày thành ống và cường độ chảy của vật liệu. Nói chung, độ dày của tường và cường độ năng suất càng cao thì mức áp suất của ống càng cao.
2. Xếp hạng nhiệt độ: Xếp hạng nhiệt độ của ống là nhiệt độ tối đa mà ống có thể chịu được mà không gặp phải những thay đổi đáng kể về tính chất cơ học của nó. Định mức nhiệt độ của Ống thép hàn E355 phụ thuộc vào độ dẫn nhiệt, nhiệt dung riêng và điểm nóng chảy của vật liệu. Xếp hạng nhiệt độ cũng có thể bị ảnh hưởng bởi mục đích sử dụng của ống, chẳng hạn như tiếp xúc với chất lỏng hoặc khí ở nhiệt độ cao.
Cần tham khảo các tiêu chuẩn và hướng dẫn quốc tế có liên quan, chẳng hạn như EN 10305-2, để xác định xếp hạng áp suất và nhiệt độ cho Ống thép hàn E355 dựa trên các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Ngoài ra, nên tham khảo ý kiến của kỹ sư hoặc nhà sản xuất có kinh nghiệm để đảm bảo rằng xếp hạng áp suất và nhiệt độ của ống phù hợp với mục đích sử dụng.
Xử lý bề mặt
Xử lý bề mặt của Ống thép hàn E355, EN 10305-2, là một khía cạnh quan trọng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, độ bền và hình thức của ống. Sau đây là một số phương pháp xử lý bề mặt thường được sử dụng cho Ống thép hàn E355:
1. Phủ phốt phát: Đây là quy trình xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp phủ phốt phát lên bề mặt ống thép. Lớp phủ phốt phát giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống và tăng tính chất bám dính của nó, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng sơn tiếp theo.
2. Lớp phủ kẽm: Phương pháp xử lý bề mặt này bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt của ống thép, thông qua mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện. Lớp mạ kẽm cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà ống phải tiếp xúc với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
3. Sơn: Sơn là một phương pháp xử lý bề mặt phổ biến được sử dụng để cải thiện vẻ ngoài của ống và bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn. Đầu tiên, ống được làm sạch và sau đó sơn một lớp sơn lót, tiếp theo là một hoặc nhiều lớp sơn phủ.
4. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện là một phương pháp xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một loại bột khô lên bề mặt của ống, sau đó được xử lý bằng nhiệt. Lớp sơn tĩnh điện mang lại một lớp hoàn thiện bền, lâu dài, có khả năng chống sứt mẻ, trầy xước và phai màu.
5. Anodizing: Anodizing là phương pháp xử lý bề mặt được sử dụng chủ yếu cho ống nhôm, nhưng nó cũng có thể được áp dụng cho ống thép. Quá trình này bao gồm nhúng ống vào dung dịch điện phân và cho dòng điện chạy qua để tạo ra một lớp oxit trên bề mặt. Lớp oxit cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và cải thiện vẻ ngoài của ống.
Việc lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt cho Ống thép hàn E355 phụ thuộc vào mục đích sử dụng của ống và các điều kiện môi trường mà ống sẽ tiếp xúc. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của kỹ sư hoặc nhà sản xuất có kinh nghiệm để chọn phương pháp xử lý bề mặt thích hợp nhằm đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu của ống.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Dấu hiệu tiêu chuẩn của Ống thép hàn E355, EN 10305-2, là một khía cạnh thiết yếu giúp xác định các đặc tính, kích thước và sự tuân thủ của ống với các tiêu chuẩn ngành. Sau đây là các dấu hiệu tiêu chuẩn theo yêu cầu của EN 10305-2:
1. Dấu hiệu nhận dạng của nhà sản xuất: Dấu hiệu nhận dạng của nhà sản xuất, còn được gọi là logo hoặc tên thương hiệu, thường được đánh dấu trên bề mặt ống bằng sơn, mực hoặc dập nổi. Nó giúp xác định nhà sản xuất ống.
2. Mác thép: Mác thép được đánh dấu trên bề mặt ống bằng mực hoặc sơn. Ví dụ: ""E355"" được đánh dấu trên ống để chỉ ra rằng nó được làm bằng loại thép E355.
3. Kích thước: Kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài, được đánh dấu trên bề mặt ống bằng mực hoặc sơn. Các nhãn thường bao gồm kích thước thực và dung sai do nhà sản xuất chỉ định.
4. Số nhiệt: Số nhiệt là một số nhận dạng duy nhất được gán cho mỗi lô thép được sử dụng trong sản xuất ống. Nó giúp theo dõi nguồn gốc và đặc tính của thép, và nó được đánh dấu trên bề mặt của ống bằng mực hoặc sơn.
5. Tham chiếu tiêu chuẩn: Tham chiếu tiêu chuẩn, EN 10305-2, được đánh dấu trên bề mặt ống bằng mực hoặc sơn. Nó giúp xác định tiêu chuẩn mà ống được sản xuất và đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
6. Các dấu hiệu khác: Tùy thuộc vào yêu cầu của nhà sản xuất, các dấu hiệu khác có thể được thêm vào bề mặt ống, bao gồm ngày sản xuất, số lô và dấu hiệu chứng nhận.
Các dấu hiệu tiêu chuẩn của Ống thép hàn E355, EN 10305-2, là một khía cạnh thiết yếu để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc, chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành của ống. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của một kỹ sư hoặc nhà sản xuất có kinh nghiệm để đảm bảo rằng các dấu hiệu của ống là chính xác và đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói tiêu chuẩn của Ống thép hàn E355, EN 10305-2, là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo bảo vệ ống trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Sau đây là các phương pháp đóng gói tiêu chuẩn được sử dụng cho Ống thép hàn E355:
1. Hộp gỗ: Ống thép hàn E355 thường được đóng gói trong hộp gỗ để bảo vệ khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Các hộp được thiết kế để phù hợp với kích thước của các ống và được lót bằng vật liệu chống ẩm để tránh ăn mòn.
2. Nắp nhựa hoặc thép: Các đầu ống thường được đậy bằng nắp nhựa hoặc thép để tránh hư hỏng và nhiễm bẩn trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
3. Đóng gói theo bó: Các ống thường được bó lại với nhau và được cố định bằng dây đai hoặc dây thép. Các bó được thiết kế để bảo vệ tối đa các ống trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
4. Dấu hiệu nhận dạng: Các hộp và bó gỗ thường được đánh dấu bằng nhãn nhận dạng cho biết thành phần, kích thước và các thông tin liên quan khác về ống.
5. Kiểm tra và chứng nhận: Các ống thường được nhà sản xuất kiểm tra và chứng nhận để đảm bảo đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn theo yêu cầu. Giấy chứng nhận kiểm tra thường được bao gồm trong các vật liệu đóng gói.
Bao bì tiêu chuẩn của Ống thép hàn E355, EN 10305-2, là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo vận chuyển và bảo quản ống an toàn. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của nhà sản xuất có kinh nghiệm để đảm bảo rằng các ống được đóng gói và dán nhãn chính xác cũng như đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết.
Nhà cung cấp. Ống thép hàn E355, EN 10305-2
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt nam) là nhà cung cấp Ống thép hàn E355, EN 10305-2 hàng đầu tại Việt Nam. Công ty cam kết cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng, và có một uy tín trong việc cung cấp các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Ống thép hàn E355, EN 10305-2 là một loại ống thép được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau cho nhiều ứng dụng. Ống được làm bằng thép chất lượng cao và có khả năng chống biến dạng và ăn mòn cao. E355 trong tên của ống đề cập đến cường độ năng suất tối thiểu của thép, là 355 MPa. Điều này làm cho ống phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ bền cao.
Thành phần hóa học của Ống thép hàn E355, EN 10305-2 bao gồm các nguyên tố như carbon, silicon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh và crom. Thành phần chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất và nhà cung cấp. Tuy nhiên, thành phần được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo rằng ống đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết.
Các đặc tính cơ học của Ống thép hàn E355, EN 10305-2 cũng được kiểm soát cẩn thận trong quá trình sản xuất. Ống có cường độ năng suất cao, có nghĩa là nó có thể chịu được áp suất và sức căng cao mà không bị biến dạng. Nó cũng có độ dẻo tốt, có nghĩa là nó có thể uốn cong và tạo hình mà không bị gãy. Ống cũng có khả năng chống mỏi, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến tải trọng theo chu kỳ.
Để đảm bảo rằng Ống thép hàn E355, EN 10305-2 đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết, TAP Việt nam thực hiện các quy trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt. Điều này bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ học và độ chính xác về kích thước của ống. Công ty sử dụng các thiết bị và kỹ thuật tiên tiến để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết và không có khuyết tật.
Ống thép hàn E355, EN 10305-2 do TAP Việt Nam cung cấp có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm ô tô, kỹ thuật và xây dựng. Ống có nhiều kích cỡ và chiều dài khác nhau để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. TAP Việt Nam cũng cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng.
Ngoài việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, TAP Việt nam còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng hoàn hảo. Công ty có một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, những người được dành riêng để đảm bảo rằng khách hàng của mình nhận được dịch vụ tốt nhất có thể. Điều này bao gồm cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn và hỗ trợ lựa chọn và tùy chỉnh sản phẩm.
Tóm lại, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp Ống thép hàn E355, EN 10305-2 hàng đầu tại Việt Nam. Công ty cam kết cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng và nổi tiếng về việc cung cấp các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Ống thép hàn E355, EN 10305-2 do TAP Việt Nam cung cấp có chất lượng cao nhất và phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước Ống hàn nguội EN 10305-2
EN 10305-2 quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội có tiết diện tròn được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Kích thước ống danh nghĩa đề cập đến đường kính ngoài (OD) của ống.
Kích thước ống danh nghĩa cho ống kéo nguội theo EN 10305-2 nằm trong khoảng từ 4 mm đến 250 mm. Tiêu chuẩn quy định dung sai cho OD, độ dày thành và độ ô van của ống, cũng như các giá trị tối thiểu cho các tính chất cơ học như cường độ năng suất và độ bền kéo.
Dưới đây là các kích thước và dung sai ống danh nghĩa được chỉ định bởi EN 10305-2:
• Cỡ ống danh nghĩa: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 38mm, 40mm, 42mm, 45mm, 48mm, 50mm , 55mm, 60mm, 63mm, 65mm, 70mm, 76mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 180mm, 200mm, 220mm, 250mm.
• Dung sai cho đường kính ngoài: ±0,05 mm đối với ống có đường kính ngoài tối đa 22 mm và ±0,1 mm đối với ống có đường kính ngoài ngoài lớn hơn 22 mm.
• Dung sai cho độ dày của tường: ±10% hoặc ±0,2mm, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
• Dung sai độ bầu dục: tối đa 50% dung sai OD.
Điều quan trọng cần lưu ý là các kích thước và dung sai ống danh nghĩa này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Kích thước Ống hàn nguội EN 10305-2
Đường kính ngoài được chỉ định D và
dung sai
Chiều dày T mm
0,5 0,8 1 1,2 1,5 1.8 2 2,2 2,5 2,8 3 3,5 4 4,5 5 5,5 6 7 8 9 10
Đường kính bên trong d và dung sai được chỉ định
4 ±0,08 3 ± 0,15 2,4 ± 0,15 2 ± 0,15                                    
5 4 ± 0,15 3,4 ± 0,15 3 ± 0,15                                    
6 5 ± 0,15 4,4 ± 0,15 4 ± 0,15                                    
7 6 ± 0,15 5,4 ± 0,15 5 ± 0,15 4,6 ± 0,15 4 ± 0,15                                
8 7 ± 0,15 6,4 ± 0,15 6 ± 0,15 5,6 ± 0,15 5 ± 0,15                                
9 8 ± 0,15 7,4 ± 0,15 7 ± 0,15 6,6 ± 0,15 6 ± 0,15                                
10 9 ± 0,15 8,4 ± 0,15 8 ± 0,15 7,6 ± 0,15 7 ± 0,15 6,4 ± 0,15 6 ± 0,15                            
12 11 ± 0,15 10,4 ± 0,15 10 ± 0,15 9,6 ± 0,15 9 ± 0,15 8,4 ± 0,15 8 ± 0,15                            
14 13 ± 0,08 12.4 ± 0,08 12 ± 0,08 11,6 ± 0,15 11 ± 0,15 10,4 ± 0,15 10 ± 0,15 9,6 ± 0,15 9 ± 0,15                        
15 14 ± 0,08 13,4 ± 0,08 13 ± 0,08 12,6 ± 0,08 12 ± 0,15 11,4 ± 0,15 11 ± 0,15 10,6 ± 0,15 10 ± 0,15                        
16 15 ± 0,08 14,4 ± 0,08 14 ± 0,08 13,6 ± 0,08 13 ± 0,08 12,4 ± 0,15 12 ± 0,15 11,6 ± 0,15 11 ± 0,15                        
18 17 ± 0,08 16,4 ± 0,08 16 ± 0,08 15,6 ± 0,08 15 ± 0,08 14,4 ± 0,08 14 ± 0,08 13,6 ± 0,15 13 ± 0,15 12,4 ± 0,15 12 ± 0,15 11 ± 0,15                  
20 19 ± 0,08 18,4 ± 0,08 18 ± 0,08 17,6 ± 0,08 17 ± 0,08 16,4 ± 0,08 16 ± 0,08 15,6 ± 0,15 15 ± 0,15 14,4 ± 0,15 14 ± 0,15 13 ± 0,15 12 ± 0,15                
22 21 ± 0,08 20,4 ± 0,08 20 ± 0,08 19,6 ± 0,08 19 ± 0,08 18,4 ± 0,08 18 ± 0,08 17,6 ± 0,08 17 ± 0,15 16,4 ± 0,15 16 ± 0,15 15 ± 0,15 14 ± 0,15                
25 24 ± 0,08 23,4 ± 0,08 23 ± 0,08 22,6 ± 0,08 22 ± 0,08 21,4 ± 0,08 21 ± 0,08 20,6 ± 0,08 20 ± 0,08 19,4 ± 0,15 19 ± 0,15 18 ± 0,15 17 ± 0,15 16 ± 0,15              
26 25 ± 0,08 24,4 ± 0,08 24 ± 0,08 23,6 ± 0,08 23 ± 0,08 22,4 ± 0,08 22 ± 0,08 21,6 ± 0,08 21 ± 0,08 20,4 ± 0,15 20 ± 0,15 19 ± 0,15 18 ± 0,15 17 ± 0,15              
28 27 ± 0,08 26,4 ± 0,08 26 ± 0,08 25,6 ± 0,08 25 ± 0,08 24,4 ± 0,08 24 ± 0,08 23,6 ± 0,08 23 ± 0,08 22,4 ± 0,08 22 ± 0,15 21 ± 0,15 20 ± 0,15 19 ± 0,15              
30 29 ± 0,08 28,4 ± 0,08 28 ± 0,08 27,6 ± 0,08 27 ± 0,08 26,4 ± 0,08 26 ± 0,08 25,6 ± 0,08 25 ± 0,08 24,4 ± 0,08 24 ± 0,15 23 ± 0,15 22 ± 0,15 21 ± 0,15 20 ± 0,15            
32 ±0,15 31 ± 0,15 30,4 ± 0,15 30 ± 0,15 29,6 ± 0,15 29 ± 0,15 28,4 ± 0,15 28 ± 0,15 27,6 ± 0,15 27 ± 0,15 26,4 ± 0,15 26 ± 0,15 25 ± 0,15 24 ± 0,15 23 ± 0,15 22 ± 0,15            
35 34 ± 0,15 33,4 ± 0,15 33 ± 0,15 32,6 ± 0,15 32 ± 0,15 31,4 ± 0,15 31 ± 0,15 30,6 ± 0,15 30 ± 0,15 29,4 ± 0,15 29 ± 0,15 28 ± 0,15 27 ± 0,15 26 ± 0,15 25 ± 0,15            
38 37 ± 0,15 36,4 ± 0,15 36 ± 0,15 35,6 ± 0,15 35 ± 0,15 34,4 ± 0,15 34 ± 0,15 33,6 ± 0,15 33 ± 0,15 32,4 ± 0,15 32 ± 0,15 31 ± 0,15 30 ± 0,15 29 ± 0,15 28 ± 0,15 27 ± 0,15          
40 39 ± 0,15 38,4 ± 0,15 38 ± 0,15 37,6 ± 0,15 37 ± 0,15 36,4 ± 0,15 36 ± 0,15 35,6 ± 0,15 35 ± 0,15 34,4 ± 0,15 34 ± 0,15 33 ± 0,15 32 ± 0,15 31 ± 0,15 30 ± 0,15 29 ± 0,15          
42 ±0,20     40 ± 0,20 39,6 ± 0,20 39 ± 0,20 38,4 ± 0,20 38 ± 0,20 37,6 ± 0,20 37 ± 0,20 36,4 ± 0,20 36 ± 0,20 35 ± 0,20 34 ± 0,20 33 ± 0,20 32 ± 0,20 31 ± 0,20          
45     43 ± 0,20 42,6 ± 0,20 42 ± 0,20 41,4 ± 0,20 41 ± 0,20 40,6 ± 0,20 40 ± 0,20 39,4 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20 37 ± 0,20 36 ± 0,20 35 ± 0,20 34 ± 0,20 33 ± 0,20        
48     46 ± 0,20 45,6 ± 0,20 45 ± 0,20 44,4 ± 0,20 44 ± 0,20 43,6 ± 0,20 43 ± 0,20 42,4 ± 0,20 42 ± 0,20 41 ± 0,20 40 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20 37 ± 0,20 36 ± 0,20        
50     48 ± 0,20 47,6 ± 0,20 47 ± 0,20 46,4 ± 0,20 46 ± 0,20 45,6 ± 0,20 45 ± 0,20 44,4 ± 0,20 44 ± 0,20 43 ± 0,20 42 ± 0,20 41 ± 0,20 40 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20        
55 ±0,25     53 ± 0,25 52,6 ± 0,25 52 ± 0,25 51,4 ± 0,25 51 ± 0,25 50,6 ± 0,25 50 ± 0,25 49,4 ± 0,25 49 ± 0,25 48 ± 0,25 47 ± 0,25 46 ± 0,25 45 ± 0,25 44 ± 0,25 43 ± 0,25 41 ± 0,25      
60       58 ± 0,25 57,6 ± 0,25 57 ± 0,25 56,4 ± 0,25 56 ± 0,25 55,6 ± 0,25 55 ± 0,25 54,4 ± 0,25 54 ± 0,25 53 ± 0,25 52 ± 0,25 51 ± 0,25 50 ± 0,25 49 ± 0,25 48 ± 0,25 46 ± 0,25      
65 ±0,30     63 ± 0,30 62,6 ± 0,30 62 ± 0,30 61,4 ± 0,30 61 ± 0,30 60,6 ± 0,30 60 ± 0,30 59,4 ± 0,30 59 ± 0,30 58 ± 0,30 57 ± 0,30 56 ± 0,30 55 ± 0,30 54 ± 0,30 53 ± 0,30 51 ± 0,30      
70     68 ± 0,30 67,6 ± 0,30 67 ± 0,30 66,4 ± 0,30 66 ± 0,30 65,6 ± 0,30 65 ± 0,30 64,4 ± 0,30 64 ± 0,30 63 ± 0,30 62 ± 0,30 61 ± 0,30 60 ± 0,30 59 ± 0,30 58 ± 0,30 56 ± 0,30      
75 ±0,35     73 ± 0,35 72,6 ± 0,35 72 ± 0,35 71,4 ± 0,35 71 ± 0,35 70,6 ± 0,35 70 ± 0,35 69,4 ± 0,35 69 ± 0,35 68 ± 0,35 67 ± 0,35 66 ± 0,35 65 ± 0,35 64 ± 0,35 63 ± 0,35 61 ± 0,35 59 ± 0,35    
80     78 ± 0,35 77,6 ± 0,35 77 ± 0,35 76,4 ± 0,35 76 ± 0,35 75,6 ± 0,35 75 ± 0,35 74,4 ± 0,35 74 ± 0,35 73 ± 0,35 72 ± 0,35 71 ± 0,35 70 ± 0,35 69 ± 0,35 68 ± 0,35 66 ± 0,35 64 ± 0,35    
85 ±0,40         82 ± 0,40 81,4 ± 0,40 81 ± 0,40 80,6 ± 0,40 80 ± 0,40 79,4 ± 0,40 79 ± 0,40 78 ± 0,40 77 ± 0,40 76 ± 0,40 75 ± 0,40 74 ± 0,40 73 ± 0,40 71 ± 0,40 69 ± 0,40    
90         87 ± 0,40 86,4 ± 0,40 86 ± 0,40 85,6 ± 0,40 85 ± 0,40 84,4 ± 0,40 84 ± 0,40 83 ± 0,40 82 ± 0,40 81 ± 0,40 80 ± 0,40 79 ± 0,40 78 ± 0,40 76 ± 0,40 74 ± 0,40    
95 ±0,45             91 ± 0,45 90,6 ± 0,45 90 ± 0,45 89,4 ± 0,45 89 ± 0,45 88 ± 0,45 87 ± 0,45 86 ± 0,45 85 ± 0,45 84 ± 0,45 83 ± 0,45 81 ± 0,45 79 ± 0,45    
100             96 ± 0,45 95,6 ± 0,45 95 ± 0,45 94,4 ± 0,45 94 ± 0,45 93 ± 0,45 92 ± 0,45 91 ± 0,45 90 ± 0,45 89 ± 0,45 88 ± 0,45 86 ± 0,45 84 ± 0,45 82 ± 0,45 80 ± 0,45
110 ±0,50             106 ±0,50 105,6 ±0,50 105 ±0,50 104,4 ± 0,50 104 ±0,50 103 ±0,50 102 ±0,50 101 ± 0,50 100 ±0,50 99 ± 0,50 98 ± 0,50 96 ± 0,50 94 ± 0,50 92 ± 0,50 90 ± 0,50
120             116 ±0,50 115,6 ±0,50 115 ±0,50 114,4 ± 0,50 114 ±0,50 113 ±0,50 112 ±0,50 111 ± 0,50 110 ±0,50 109 ±0,50 108 ± 0,50 106 ±0,50 104 ±0,50 102 ±0,50 100 ± 0,50
130 ±0,70                 125 ±0,70 124,4 ± 0,70 124 ±0,70 123 ±0,70 122 ±0,70 121 ± 0,70 120 ±0,70 119 ±0,70 118 ± 0,70 116 ±0,70 114 ±0,70 112 ±0,70 110 ± 0,70
140                 135 ±0,70 134,4 ± 0,70 134 ±0,70 133 ±0,70 132 ±0,70 131 ± 0,70 130 ±0,70 129 ±0,70 128 ± 0,70 126 ±0,70 124 ±0,70 122 ±0,70 120 ± 0,70
150 ±0,80                     144 ±0,80 143 ±0,80 142 ±0,80 141 ± 0,80 140 ±0,80 139 ±0,80 138 ± 0,80 136 ±0,80 134 ±0,80 132 ±0,80 130 ± 0,80
↑ T = 0,025 D                                                                                                       ↑ T = 0,05 D
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup