Deprecated: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; add_ckeditor_button has a deprecated constructor in /home/rdazpequ/public_html/wp-content/plugins/ckeditor-for-wordpress-master/plugins/nggallery/ckeditor.php on line 11
Ống thép hàn E355, EN 10305-3 - Tapgroup

Ống thép hàn E355, EN 10305-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E355, EN 10305-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E355, EN 10305-3 ERW Ống thép hàn E355, EN 10305-3
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: E355, Thép số hiệu 1.0580
• Loại: Hàn (ERW)
•Tiêu chuẩn EN 10305-3
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7
• Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E355 1.058 0.22 0.55 1.6 0,025 0,025 0.2
Tính chất cơ học
Ống thép hàn làm từ thép E355 (EN 10305-3) được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, nơi yêu cầu độ bền, độ bền và khả năng chống biến dạng cao. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp máy móc, thủy lực và ô tô.
Các tính chất cơ học của ống thép hàn phụ thuộc vào loại thép được sử dụng, quy trình sản xuất và xử lý nhiệt của vật liệu. Thép E355 là thép carbon thấp có độ bền kéo cao, khả năng hàn tốt và độ dẻo dai. Thành phần hóa học của nó bao gồm cacbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh và silic, với tỷ lệ phần trăm tối đa là 0,22% cacbon và 1,6% mangan.
Độ bền kéo của thép E355 thường vào khoảng 640 MPa, với cường độ chảy khoảng 520 MPa. Những đặc tính này đạt được thông qua quá trình kéo nguội và xử lý nhiệt tiếp theo, giúp cải thiện độ bền và độ bền của vật liệu.
Ngoài độ bền cao, thép E355 còn thể hiện độ dẻo và độ dẻo dai tốt, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống biến dạng. Độ giãn dài khi đứt của thép E355 thường vào khoảng 22%, với cường độ va đập Charpy là 27 Joules ở -20°C.
Độ cứng của thép E355 thường vào khoảng 190 đến 210 HB, đây là thước đo khả năng chống lại vết lõm. Mức độ cứng này làm cho nó phù hợp cho các hoạt động gia công và tạo hình, trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của nó.
Nhìn chung, các tính chất cơ học của ống thép hàn làm từ thép E355 rất được mong đợi đối với nhiều ứng dụng trong đó độ bền, độ bền và khả năng chống biến dạng là những yếu tố quan trọng.
Kiểm tra và thử nghiệm
Việc kiểm tra và thử nghiệm các ống thép hàn làm từ thép E355 (EN 10305-3) là rất cần thiết để đảm bảo rằng các ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và thông số kỹ thuật yêu cầu. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến được sử dụng cho thép hàn ống:
1. Kiểm tra bằng mắt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra các ống thép hàn để tìm các khuyết tật bề mặt, chẳng hạn như vết nứt, rỗ khí hoặc thiếu nhiệt hạch, có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu.
2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc kiểm tra kích thước của các ống thép hàn để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật về kích thước và dung sai yêu cầu.
3. Kiểm tra siêu âm: Phương pháp kiểm tra không phá hủy này liên quan đến việc sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện các khuyết tật bên trong, chẳng hạn như vết nứt, trong các ống thép hàn.
4. Kiểm tra dòng điện xoáy: Phương pháp kiểm tra không phá hủy này sử dụng cảm ứng điện từ để phát hiện các khuyết tật trên bề mặt và dưới bề mặt trong các ống thép hàn.
5. Kiểm tra thủy tĩnh: Điều này liên quan đến việc cho các ống thép đã hàn vào nước áp suất cao để kiểm tra rò rỉ hoặc khuyết tật trong vật liệu.
6. Thử nghiệm cơ học: Điều này liên quan đến việc thử nghiệm các tính chất cơ học của ống thép hàn, chẳng hạn như độ bền kéo, cường độ chảy, độ giãn dài và độ cứng, để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật hiệu suất cần thiết.
7. Phân tích Hóa học: Điều này liên quan đến việc kiểm tra thành phần hóa học của thép E355 được sử dụng để sản xuất các ống thép hàn để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết.
Nhìn chung, sự kết hợp của các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm này được sử dụng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của ống thép hàn làm từ thép E355. Những phương pháp này giúp đảm bảo rằng các ống đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết và phù hợp với các ứng dụng dự định của chúng.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Định mức áp suất và nhiệt độ đối với các ống thép hàn được làm từ thép E355 (EN 10305-3) phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như kích thước, độ dày thành ống và mục đích ứng dụng. Tuy nhiên, sau đây là một số hướng dẫn chung có thể được sử dụng như một tài liệu tham khảo:
Xếp hạng áp suất: Xếp hạng áp suất đối với ống thép hàn được làm từ thép E355 có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước, độ dày thành ống và điều kiện vận hành của ứng dụng. Thông thường, các ống này có thể xử lý áp suất từ 100 đến 500 bar, tùy thuộc vào đường kính, độ dày thành ống và ứng dụng. Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và quy định có liên quan để xếp hạng áp suất cụ thể cho ứng dụng dự định.
Nhiệt độ: Nhiệt độ tối đa mà các ống thép hàn làm từ thép E355 có thể xử lý tùy thuộc vào kích thước, độ dày thành ống và mục đích ứng dụng của chúng. Nói chung, thép E355 phù hợp để sử dụng ở nhiệt độ vừa phải từ -20°C đến +200°C. Tuy nhiên, nhiệt độ tối đa có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện vận hành. Điều cần thiết là tham khảo các tiêu chuẩn và quy định có liên quan về các giới hạn nhiệt độ cụ thể cho ứng dụng dự kiến.
Nhìn chung, định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hàn làm từ thép E355 cần được đánh giá cẩn thận dựa trên ứng dụng dự kiến và điều kiện vận hành. Điều cần thiết là phải tuân theo các tiêu chuẩn và quy định có liên quan để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của các ống.
Xử lý bề mặt
Ống thép hàn làm từ thép E355 (EN 10305-3) có thể cần xử lý bề mặt để tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ. Sau đây là một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến được sử dụng cho ống thép hàn:
1. Mạ kẽm: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt của ống thép hàn để bảo vệ nó khỏi bị ăn mòn. Mạ kẽm có thể được thực hiện thông qua quá trình nhúng nóng hoặc mạ điện.
2. Sơn: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp sơn lên bề mặt của ống thép hàn để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ. Có thể sử dụng nhiều loại sơn khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện vận hành.
3. Sơn tĩnh điện: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp sơn tĩnh điện lên bề mặt của ống thép hàn để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ. Sơn tĩnh điện là một giải pháp thay thế bền hơn và thân thiện với môi trường hơn so với sơn truyền thống.
4. Thụ động hóa: Điều này liên quan đến việc xử lý bề mặt của ống thép hàn bằng dung dịch axit để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào và tăng cường khả năng chống ăn mòn.
5. Phun bi: Điều này liên quan đến việc làm nổ bề mặt của ống thép hàn bằng các hạt mài mòn để loại bỏ bất kỳ khuyết tật bề mặt nào và cải thiện bề mặt hoàn thiện của nó.
6. Anodizing: Điều này liên quan đến việc áp dụng một lớp anodizing lên bề mặt của ống thép hàn để tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ của nó.
Nhìn chung, việc lựa chọn xử lý bề mặt cho ống thép hàn làm từ thép E355 phụ thuộc vào mục đích ứng dụng, điều kiện vận hành và tính thẩm mỹ mong muốn. Điều cần thiết là phải tham khảo các tiêu chuẩn và quy định có liên quan về các yêu cầu cụ thể đối với xử lý bề mặt cho ứng dụng dự kiến.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Việc ghi nhãn tiêu chuẩn cho các ống thép hàn được làm từ thép E355 (EN 10305-3) là rất quan trọng để đảm bảo rằng các ống được xác định chính xác và chúng đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Sau đây là một số cách ghi nhãn phổ biến thường thấy trên ống thép hàn:
1. Logo của nhà sản xuất: Đây là logo hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất, được sử dụng để xác định nhà sản xuất ống thép hàn.
2. Tiêu chuẩn: Đây là tham chiếu đến tiêu chuẩn liên quan mà ống thép hàn tuân theo. Ví dụ, EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu cho ống thép hàn làm từ thép E355.
3. Cấp vật liệu: Đây là cấp thép được sử dụng để chế tạo ống thép hàn, là E355 cho EN 10305-3.
4. Kích thước: Đây là đường kính ngoài và độ dày thành của ống thép hàn, thường được đánh dấu bằng milimét.
5. Chiều dài: Đây là chiều dài của ống thép hàn, thường được đánh dấu bằng mét.
6. Số nhiệt: Đây là số nhận dạng duy nhất được gán cho mỗi lô ống thép hàn trong quá trình sản xuất. Nó được sử dụng để theo dõi nguồn gốc của vật liệu và để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
7. Ngày sản xuất: Đây là ngày sản xuất ống thép hàn.
8. Dấu hiệu Kiểm tra và Kiểm tra: Bao gồm các dấu hiệu cho biết kết quả của các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm khác nhau được sử dụng để đảm bảo rằng ống thép hàn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.
Nhìn chung, việc đánh dấu tiêu chuẩn cho các ống thép hàn làm từ thép E355 là rất quan trọng để đảm bảo rằng chúng được xác định chính xác và đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Điều cần thiết là phải tuân theo các tiêu chuẩn và quy định có liên quan để đảm bảo đánh dấu chính xác các ống thép hàn.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Việc đóng gói tiêu chuẩn ống thép hàn làm từ thép E355 (EN 10305-3) là rất quan trọng để bảo vệ ống trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đồng thời đảm bảo rằng chúng được giao đến tay khách hàng trong tình trạng tốt. Sau đây là một số cách đóng gói phổ biến phương pháp được sử dụng cho ống thép hàn:
1. Đóng gói: Đây là phương pháp đóng gói phổ biến nhất được sử dụng cho ống thép hàn. Các ống được bó lại với nhau bằng dây thép hoặc dây nylon. Số lượng ống trong mỗi bó có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và trọng lượng của ống.
2. Hộp gỗ: Phương pháp đóng gói này được sử dụng cho số lượng ống thép hàn nhỏ hơn. Các ống được đóng gói trong hộp gỗ, được lót bằng nhựa hoặc giấy để bảo vệ ống khỏi ẩm và hư hỏng.
3. Nắp nhựa: Nắp nhựa được đặt ở các đầu của ống thép hàn để bảo vệ chúng khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
4. Bọc: Các ống thép hàn có thể được bọc trong nhựa hoặc giấy để bảo vệ chúng khỏi ẩm và hư hỏng.
5. Nhãn: Mỗi bó ống thép hàn được dán nhãn với các thông tin như loại vật liệu, kích thước, chiều dài, số nhiệt và ngày sản xuất.
6. Nhãn vận chuyển: Nhãn vận chuyển được sử dụng để xác định các gói hàng và đảm bảo rằng chúng được chuyển đến đúng địa điểm.
Nhìn chung, việc đóng gói tiêu chuẩn ống thép hàn làm từ thép E355 là rất quan trọng để bảo vệ ống trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đồng thời đảm bảo rằng chúng được giao cho khách hàng trong tình trạng tốt. Điều cần thiết là phải tuân theo các tiêu chuẩn và quy định có liên quan để đảm bảo đóng gói chính xác các ống thép hàn.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E355, EN 10305-1
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu về Ống thép hàn E355, EN 10305-3. Công ty nổi tiếng về cung cấp ống thép hàn chất lượng cao cho khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng ô tô, kỹ thuật cơ khí.
Ống thép hàn E355, EN 10305-3 là lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng do tính chất cơ học tuyệt vời của nó, bao gồm độ bền cao, độ dẻo dai tốt và khả năng định dạng tuyệt vời. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn và có khả năng hàn tốt, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
TAP Việt Nam cung cấp nhiều loại Ống thép hàn E355, EN 10305-3 với các kích cỡ và độ dày khác nhau để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của khách hàng. Các ống được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và được thử nghiệm để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
Một trong những yếu tố quan trọng khiến TAP Việt Nam khác biệt với các nhà cung cấp ống thép hàn khác là cam kết làm hài lòng khách hàng. Công ty có một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu các yêu cầu cụ thể của họ và cung cấp các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu của họ.
Ngoài việc cung cấp ống thép hàn chất lượng cao, TAP Việt nam còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khách hàng tuyệt vời. Công ty có đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho khách hàng. Điều này đảm bảo rằng khách hàng nhận được dịch vụ và hỗ trợ tốt nhất có thể, đồng thời giúp xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ.
TAP Việt nam cũng cam kết bền vững về môi trường và trách nhiệm xã hội. Công ty tuân theo các chính sách nghiêm ngặt về môi trường và xã hội để giảm thiểu tác động đến môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp Ống thép hàn E355, EN 10305-3 đáng tin cậy, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tuyệt vời. Với cam kết hướng tới sự hài lòng của khách hàng, bền vững môi trường và trách nhiệm xã hội, TAP Việt Nam là đối tác tin cậy của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3
EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.
Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các:
1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm.
2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%.
3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch.
Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô.
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3
Kích thước tính bằng milimét
Đường kính ngoài D và dung sai Chiều dày T (mm)
0.6 0.8 1 1.2 1.5 1.8 2 2.2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m)
6 ±0,12 0.080 0.103 0.123                          
8 0.109 0.142 0.173 0.201 0.240                      
10 0.139 0.182 0.222 0.260 0.314                      
12 0.169 0.221 0.271 0.320 0.388 0.453 0.493                  
15 0.213 0.280 0.345 0.408 0.499 0.586 0.641 0.694                
16 0.228 0.300 0.370 0.438 0.536 0.630 0.691 0.749                
18 0.257 0.339 0.419 0.497 0.610 0.719 0.789 0.857 0.956              
19 0.272 0.359 0.444 0.527 0.647 0.764 0.838 0.911 1.02 1.18            
20 ±0,15 0.287 0.379 0.469 0.556 0.684 0.808 0.888 0.966 1.08 1.26            
22 0.317 0.418 0.518 0.616 0.758 0.897 0.986 1.07 1.20 1.41            
25 0.361 0.477 0.592 0.704 0.869 1.03 1.13 1.24 1.39 1.63            
28 0.405 0.537 0.666 0.793 0.980 1.16 1.28 1.40 1.57 1.85 2.11          
30 0.435 0.576 0.715 0.852 1.05 1.25 1.38 1.51 1.70 2.00 2.29          
32 ±0,20   0.616 0.765 0.911 1.13 1.34 1.48 1.62 1.82 2.15 2.46          
35     0.838 1.00 1.24 1.47 1.63 1.78 2.00 2.37 2.72          
38     0.912 1.09 1.35 1.61 1.78 1.94 2.19 2.59 2.98 3.35        
40     0.962 1.15 1.42 1.70 1.87 2.05 2.31 2.74 3.15 3.55        
42     1.01 1.21 1.50 1.78 1.97 2.16 2.44 2.89 3.32 3.75        
42.4     1.02 1.22 1.51 1.80 1.99 2.18 2.46 2.91 3.36 3.79        
44 ±0,25     1.06 1.27 1.57 1.87 2.07 2.27 2.56 3.03 3.50 3.95        
45     1.09 1.30 1.61 1.92 2.12 2.32 2.62 3.11 3.58 4.04        
48.3     1.17 1.39 1.73 2.06 2.28 2.50 2.82 3.35 3.87 4.37 4.86      
50     1.21 1.44 1.79 2.14 2.37 2.59 2.93 3.48 4.01 4.54 5.05      
51       1.47 1.83 2.18 2.42 2.65 2.99 3.55 4.10 4.64 5.16      
55 ±0,30       1.59 1.98 2.36 2.61 2.86 3.24 3.85 4.45 5.03 5.60      
57       1.65 2.05 2.45 2.71 2.97 3.36 4.00 4.62 5.23 5.83      
60       1.74 2.16 2.58 2.86 3.14 3.55 4.22 4.88 5.52 6.16 6.78 7.39  
63.5       1.84 2.29 2.74 3.03 3.33 3.76 4.48 5.18 5.87 6.55 7.21 7.87  
70 ±0,35       2.04 2.53 3.03 3.35 3.68 4.16 4.96 5.74 6.51 7.27 8.01 8.75  
76       2.21 2.76 3.29 3.65 4.00 4.53 5.40 6.26 7.10 7.93 8.75 9.56  
80 ±0,40       2.33 2.90 3.47 3.85 4.22 4.78 5.70 6.60 7.50 8.38 9.25 10.1  
89         3.24 3.87 4.29 4.71 5.33 6.36 7.38 8.38 9.38 10.4 11.3 12.3
90         3.27 3.92 4.34 4.76 5.39 6.44 7.47 8.48 9.49 10.5 11.5 12.4
100 ±0,50         3.64 4.36 4.83 5.31 6.01 7.18 8.33 9.47 10.6 11.7 12.8 13.9
101.6         3.70 4.43 4.91 5.39 6.11 7.29 8.47 9.63 10.8 11.9 13.0 14.1
108 ±0,60         3.94 4.71 5.23 5.74 6.50 7.77 9.02 10.3 11.5 12.7 13.9 15.1
114           4.98 5.52 6.07 6.87 8.21 9.54 10.9 12.2 13.4 14.7 16.0
120           5.25 5.82 6.39 7.24 8.66 10.1 11.4 12.8 14.2 15.5 16.9
127 ±0,8           5.56 6.17 6.77 7.68 9.17 10.7 12.1 13.6 15.0 16.5 17.9
133           5.82 6.46 7.10 8.05 9.62 11.2 12.7 14.3 15.8 17.3 18.8
139.7           6.12 6.79 7.46 8.46 10.1 11.8 13.4 15.0 16.6 18.2 19.8
159 ±1,0           6.98 7.74 8.51 9.65 11.5 13.4 15.3 17.1 19.0 20.8 22.6
168           7.38 8.19 9.00 10.2 12.2 14.2 16.2 18.1 20.1 22.0 24.0
193.7               10.4 11.8 14.1 16.4 18.7 21.0 23.3 25.5 27.8
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup