Deprecated: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; add_ckeditor_button has a deprecated constructor in /home/rdazpequ/public_html/wp-content/plugins/ckeditor-for-wordpress-master/plugins/nggallery/ckeditor.php on line 11
Ống thép hàn E355, EN 10305-6 - Tapgroup

Ống thép hàn E355, EN 10305-6

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E355, EN 10305-6
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E355, EN 10305-6 ERW Ống thép hàn E355, EN 10305-6
Mô tả Sản phẩm:
Ống kéo nguội dùng cho hệ thống thủy lực và khí nén
• Chất liệu: E355, Thép số 1.0580
• Loại: Hàn (ERW)
•Tiêu chuẩn EN 10305-6
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD4 đến OD80
• Độ dày của tường (WT): 0.5mm đến 10mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E355 1.058 0.22 0.55 1.6 0,025 0,015 0,015
Tính chất cơ học
Thép ống hàn E355 là loại thép ống cacbon hợp kim thấp, chất lượng cao được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng cơ khí chế tạo. Nó được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-6 và được sử dụng phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng hàn tốt , và độ chính xác kích thước tốt.
Các tính chất cơ học của ống thép hàn E355 như sau:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép hàn E355 thường nằm trong khoảng từ 640 đến 840 MPa (Mega Pascals). Điều này có nghĩa là ống có thể chịu được một lực hoặc lực căng đáng kể trước khi nó bắt đầu biến dạng hoặc gãy.
2. Cường độ năng suất: Cường độ năng suất của ống thép hàn E355 thường nằm trong khoảng từ 460 đến 680 MPa. Cường độ năng suất đề cập đến mức độ căng thẳng mà ống có thể chịu được trước khi nó bắt đầu biến dạng vĩnh viễn hoặc "" năng suất".
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của ống thép hàn E355 thường từ 14% đến 22%. Độ giãn dài đề cập đến mức độ biến dạng hoặc kéo dài mà ống có thể trải qua trước khi bị đứt.
4. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép hàn E355 thường nằm trong khoảng từ 27 đến 40 Joules. Độ bền va đập đề cập đến lượng năng lượng mà ống có thể hấp thụ trước khi bị vỡ khi bị vật thể va đập.
5. Độ cứng: Độ cứng của ống thép hàn E355 thường nằm trong khoảng từ 190 đến 220 Brinell. Độ cứng đề cập đến khả năng chống lõm hoặc trầy xước của ống.
Ngoài các tính chất cơ học này, ống thép hàn E355 có khả năng hàn tốt, có nghĩa là nó có thể được hàn bằng nhiều kỹ thuật hàn khác nhau mà không làm giảm độ bền hoặc độ dẻo của nó. Nó cũng có độ chính xác kích thước tốt, có nghĩa là nó có thể được sản xuất theo các thông số kỹ thuật và dung sai chính xác.
Nhìn chung, ống thép hàn E355 là vật liệu đa năng, chất lượng cao, rất phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật cơ khí đòi hỏi độ bền cao, khả năng hàn tốt và độ chính xác kích thước tốt.
Kiểm tra và thử nghiệm
Việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E355, EN 10305-6, là các bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Có một số loại kiểm tra và thử nghiệm khác nhau có thể được thực hiện trên ống, bao gồm:
1. Kiểm tra bằng mắt: Loại kiểm tra này là một phương pháp không phá hủy bao gồm kiểm tra bằng mắt ống thép hàn để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc bất thường nào trên bề mặt, chẳng hạn như vết nứt, trầy xước hoặc ăn mòn. Nó thường được thực hiện bằng kính lúp hoặc kính hiển vi.
2. Kiểm tra kích thước: Kiểm tra kích thước liên quan đến việc đo kích thước vật lý của ống thép hàn để đảm bảo rằng nó đáp ứng các dung sai và kích thước quy định. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các công cụ đo lường chính xác như micromet hoặc đồng hồ đo.
3. Kiểm tra siêu âm: Kiểm tra siêu âm là một phương pháp không phá hủy liên quan đến việc gửi sóng âm thanh tần số cao qua ống thép hàn và đo phản xạ của chúng để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc sai sót nào trong ống. Loại thử nghiệm này đặc biệt hữu ích để phát hiện các khuyết tật bên trong mà mắt thường không nhìn thấy được.
4. Kiểm tra độ bền kéo: Kiểm tra độ bền kéo bao gồm tác dụng một lực có kiểm soát lên ống thép hàn và đo lượng biến dạng hoặc độ giãn dài xảy ra. Điều này được sử dụng để xác định độ bền kéo và độ bền chảy của ống, cũng như độ dẻo và độ dẻo dai của nó.
5. Thử va đập: Thử va đập bao gồm việc đập vào ống thép hàn bằng một lực có kiểm soát và đo lượng năng lượng mà ống hấp thụ. Điều này được sử dụng để xác định độ bền va đập và khả năng chống gãy của ống.
6. Phân tích Hóa học: Phân tích hóa học bao gồm kiểm tra thành phần của vật liệu được sử dụng để chế tạo ống thép hàn để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu quy định về thành phần hợp kim, hàm lượng carbon và các đặc tính quan trọng khác.
Các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm này có thể được thực hiện trong các giai đoạn khác nhau của quy trình sản xuất, bao gồm kiểm tra nguyên liệu thô, kiểm tra sản xuất và kiểm tra cuối cùng. Kết quả của các thử nghiệm này thường được ghi lại và sử dụng để xác minh rằng ống thép hàn đáp ứng các yêu cầu quy định về chất lượng và hiệu suất.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hàn E355, EN 10305-6, phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước của ống, độ dày thành ống và đặc tính vật liệu. Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ phải được xem xét cẩn thận để đảm bảo rằng ống được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả trong ứng dụng dự định.
Xếp hạng áp suất: Xếp hạng áp suất của ống thép hàn E355 thường được xác định bởi độ dày và đường kính thành ống. Xếp hạng áp suất thường được chỉ định theo đơn vị pound trên inch vuông (PSI) hoặc megapascal (MPa). Áp suất tối đa cho phép mà ống thép hàn E355 có thể chịu được thường được xác định theo các tiêu chuẩn và mã ngành, chẳng hạn như Bộ luật nồi hơi và bình chịu áp lực của Hiệp hội kỹ sư cơ khí Hoa Kỳ (ASME).
Giới hạn nhiệt độ: Giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hàn E355 được xác định bởi các đặc tính vật liệu của ống, bao gồm độ bền và độ dẻo của nó. Giới hạn nhiệt độ thường được chỉ định theo đơn vị độ C (°C) hoặc độ F (°F) và phải được xem xét cẩn thận để đảm bảo rằng ống không bị biến dạng hoặc hỏng hóc quá mức khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ của ống thép hàn E355 cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như loại chất lỏng hoặc khí được vận chuyển qua ống, tốc độ dòng chảy và thời gian tiếp xúc với nhiệt độ hoặc áp suất cao. Một kỹ sư hoặc nhà thiết kế có trình độ nên xem xét cẩn thận các yếu tố này khi chỉ định ống thép hàn E355 cho một ứng dụng cụ thể để đảm bảo rằng ống được sử dụng an toàn và hiệu quả.
Xử lý bề mặt
Xử lý bề mặt của ống thép hàn E355, EN 10305-6, là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất có thể cải thiện hình thức bên ngoài của ống, bảo vệ chống ăn mòn và nâng cao hiệu suất của ống trong một số ứng dụng nhất định. Có một số loại xử lý bề mặt khác nhau có thể được sử dụng cho ống thép hàn E355, bao gồm:
1. Phốt phát: Phốt phát là một quá trình xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp phốt phát lên bề mặt của ống thép hàn. Điều này có thể giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống và tăng cường độ bám dính của ống với sơn hoặc các lớp phủ khác.
2. Mạ kẽm: Mạ kẽm là một quá trình xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt của ống thép hàn. Điều này có thể cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể đặc biệt hữu ích cho các ống tiếp xúc với môi trường ngoài trời khắc nghiệt.
3. Sơn: Sơn là một quá trình xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp sơn lên bề mặt của ống thép hàn. Điều này có thể cung cấp một lớp hoàn thiện trang trí và cũng có thể giúp bảo vệ chống ăn mòn.
4. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện là một quy trình xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp bột khô lên bề mặt của ống thép hàn. Bột sau đó được nung nóng để tạo thành một lớp phủ cứng, bền, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể có nhiều màu sắc khác nhau.
5. Đánh bóng điện: Đánh bóng điện là một quy trình xử lý bề mặt bao gồm việc sử dụng dung dịch điện phân để loại bỏ một lớp vật liệu mỏng khỏi bề mặt của ống thép hàn. Điều này có thể giúp cải thiện bề mặt hoàn thiện của ống và cũng có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của nó.
Việc lựa chọn xử lý bề mặt cho ống thép hàn E355 sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm mức độ chống ăn mòn cần thiết, bề mặt hoàn thiện mong muốn và các điều kiện vận hành dự kiến. Việc xử lý bề mặt có thể được chỉ định bởi khách hàng hoặc được nhà sản xuất khuyến nghị dựa trên mục đích sử dụng của ống.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép hàn E355, EN 10305-6, bắt buộc phải được ghi nhãn với thông tin cụ thể để đảm bảo rằng nó có thể được xác định và truy tìm đúng cách trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Việc ghi nhãn tiêu chuẩn cho ống thép hàn E355 bao gồm các thông tin sau:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất: Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất ống thép hàn phải được đánh dấu trên ống. Điều này giúp xác định nguồn gốc của ống và đảm bảo rằng có thể liên hệ với nhà sản xuất trong trường hợp có bất kỳ vấn đề nào.
2. Kích thước ống: Kích thước của ống thép hàn, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài, phải được đánh dấu trên ống. Điều này giúp đảm bảo rằng ống có thể được trang bị và lắp đặt đúng cách trong ứng dụng đã định.
3. Mác thép: Mác thép của ống thép hàn, trong trường hợp này là E355, phải được đánh dấu trên ống. Điều này giúp đảm bảo rằng ống được sử dụng trong ứng dụng phù hợp và có thể chịu được tải trọng và ứng suất dự kiến.
4. Số nhiệt: Số nhiệt, xác định lô thép cụ thể được sử dụng để sản xuất ống thép hàn, phải được đánh dấu trên ống. Điều này giúp đảm bảo rằng ống có thể được truy ngược lại nguồn gốc của nó trong trường hợp có bất kỳ vấn đề hoặc khiếm khuyết nào.
5. Thông tin truy xuất nguồn gốc: Ngoài các thông tin trên, ống thép hàn cũng có thể được đánh dấu bằng các thông tin truy xuất nguồn gốc khác, chẳng hạn như ngày sản xuất hoặc số lô. Điều này giúp đảm bảo rằng ống có thể được theo dõi chính xác trong toàn bộ chuỗi cung ứng và mọi vấn đề có thể được xác định và giải quyết nhanh chóng.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn E355 thường được áp dụng bằng tem hoặc phương pháp đánh dấu vĩnh viễn khác có khả năng chống ăn mòn và mài mòn. Việc đánh dấu phải rõ ràng và có thể nhìn thấy rõ ràng trên ống để đảm bảo rằng nó có thể được xác định và theo dõi chính xác.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép hàn E355, EN 10305-6, thường được đóng gói và vận chuyển theo cách bảo vệ ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và đảm bảo rằng ống đến nơi trong tình trạng tốt. Quy trình đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E355 bao gồm các bước sau :
1. Cắt và mài bavia: Trước tiên, ống thép hàn được cắt theo chiều dài mong muốn và mài bavia để loại bỏ bất kỳ cạnh sắc hoặc bavia nào có thể làm hỏng ống hoặc vật liệu đóng gói.
2. Bó: Các ống thép hàn sau đó được bó lại với nhau bằng dây thép hoặc dây nhựa. Số lượng ống trong mỗi bó sẽ phụ thuộc vào kích thước, trọng lượng của ống cũng như yêu cầu của khách hàng.
3. Bảo vệ: Các ống đi kèm sau đó được bọc trong vật liệu bảo vệ, chẳng hạn như màng nhựa hoặc giấy kraft, để tránh hư hỏng do hơi ẩm, bụi hoặc các chất gây ô nhiễm khác. Các nắp cuối cũng có thể được thêm vào các đầu ống để bảo vệ thêm.
4. Đánh dấu: Các bó ống thép hàn sau đó được đánh dấu bằng các thông tin liên quan, bao gồm tên nhà sản xuất, kích thước ống, loại thép, số nhiệt và thông tin truy xuất nguồn gốc khác.
5. Đóng gói: Các bó ống thép hàn sau đó được đóng gói vào thùng gỗ hoặc pallet để bảo vệ thêm trong quá trình vận chuyển. Các thùng hoặc giá để hàng cũng có thể được cố định bằng dây đai thép hoặc các móc khóa khác để tránh dịch chuyển trong quá trình vận chuyển.
Quy cách đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E355 có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng hoặc ứng dụng cụ thể. Ví dụ, các ống sẽ được vận chuyển ra nước ngoài hoặc tiếp xúc với các điều kiện môi trường khắc nghiệt có thể yêu cầu bảo vệ bổ sung hoặc vật liệu đóng gói chuyên dụng. Nói chung, mục tiêu của việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E355 là để đảm bảo rằng các ống đến đích trong tình trạng tốt và sẵn sàng để sử dụng trong ứng dụng dự định của chúng.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E355, EN 10305-6
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp uy tín ống thép hàn E355, EN 10305-6. Với cam kết về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam đã khẳng định mình là nhà cung cấp hàng đầu về ống thép hàn cao cấp -ống thép hàn chất lượng cho nhiều ứng dụng.
Ống thép hàn E355, EN 10305-6, là vật liệu linh hoạt và bền được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng, ô tô và công nghiệp. Độ bền cao và hiệu suất tuyệt vời của nó dưới áp lực làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu mạnh mẽ, đáng tin cậy và lâu dài.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi tự hào về khả năng cung cấp ống thép hàn E355, EN 10305-6 chất lượng cao, đáp ứng các thông số kỹ thuật chính xác của khách hàng. Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với khách hàng của mình để hiểu nhu cầu và yêu cầu riêng của họ, đồng thời chúng tôi cố gắng cung cấp cho họ các giải pháp tốt nhất có thể để đáp ứng nhu cầu của họ.
Các ống thép hàn của chúng tôi được sản xuất bằng công nghệ và thiết bị hiện đại, đồng thời chúng tôi duy trì các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng mỗi ống đều đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất. Đội ngũ chuyên gia có tay nghề cao và giàu kinh nghiệm của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đặc biệt, đồng thời chúng tôi cam kết xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng dựa trên niềm tin, độ tin cậy và chất lượng.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc giao hàng kịp thời và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với khách hàng của mình để đảm bảo rằng các đơn đặt hàng của họ được giao đúng hạn và đầy đủ, đồng thời chúng tôi cung cấp hỗ trợ và trợ giúp liên tục trong toàn bộ quá trình.
Ngoài cam kết về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, chúng tôi cũng ưu tiên trách nhiệm với môi trường và tính bền vững trong các hoạt động của mình. Chúng tôi cam kết giảm thiểu tác động của chúng tôi đối với môi trường và thúc đẩy các hoạt động bền vững trong toàn bộ chuỗi cung ứng của chúng tôi.
Nếu bạn đang có nhu cầu mua thép ống hàn E355, EN 10305-6 chất lượng cao thì TAP Việt Nam chính là nhà cung cấp mà bạn có thể tin tưởng. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi cũng như cách chúng tôi có thể giúp bạn đáp ứng nhu cầu về ống thép hàn.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước và dung sai. Ống thép kéo nguội hàn EN 10305-6
EN 10305-6 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội được hàn cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các ống hàn hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật và hình dạng đặc biệt được làm từ thép không hợp kim hoặc thép hợp kim thấp.
Tiêu chuẩn xác định kích thước và dung sai cho các ống thép kéo nguội này. Bao gồm các:
1. Đường kính ngoài (OD): Đường kính ngoài của ống được đo từ mép ngoài đến mép ngoài đối diện. Dung sai cho OD được chỉ định trong tiêu chuẩn và chúng phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ, đối với ống có đường kính ngoài tối đa 30mm, dung sai là +/- 0,08mm. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30mm đến 50mm, dung sai là +/- 0,1mm.
2. Đường kính trong (ID): Đường kính trong của ống được đo từ mép trong đến mép trong đối diện. Dung sai cho ID cũng được chỉ định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ: đối với các ống có đường kính ngoài trời lên tới 30mm, dung sai là +/- 0,05mm. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30mm đến 50mm, dung sai là +/- 0,07mm.
3. Độ dày của tường: Độ dày của tường của ống được đo bằng khoảng cách giữa bề mặt bên trong và bên ngoài của ống. Dung sai cho độ dày thành được quy định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ, đối với ống có đường kính ngoài tối đa 30 mm, dung sai là +/- 10% độ dày thành ống. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30 mm đến 50 mm, dung sai là +/- 8% độ dày thành ống.
4. Độ bầu dục: Độ bầu dục của ống là sự khác biệt giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai cho độ ô van được quy định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ, đối với các ống có đường kính ngoài tối đa 30 mm, dung sai độ ô van tối đa là 0,5% đường kính ngoài. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30 mm đến 50 mm, dung sai độ ô van tối đa là 0,6% đường kính ngoài.
5. Độ thẳng: Độ thẳng của ống được đo bằng độ lệch lớn nhất so với đường thẳng trên một chiều dài xác định. Dung sai cho độ thẳng được chỉ định trong tiêu chuẩn và phụ thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ: đối với các ống có đường kính ngoài trời lên tới 30 mm, dung sai độ lệch tối đa là 0,3 mm trên một mét. Đối với các ống có đường kính ngoài từ 30 mm đến 50 mm, dung sai độ lệch tối đa là 0,5 mm trên mét.
6. Chiều dài: Chiều dài của ống được quy định trong tiêu chuẩn và có thể thay đổi tùy theo ứng dụng. Tiêu chuẩn quy định rằng dung sai chiều dài cho các ống dài tới 7 mét là +/- 10 mm. Đối với ống dài hơn 7 mét, dung sai chiều dài là +/- 0,15% chiều dài.
Nhìn chung, các kích thước và dung sai này đảm bảo rằng các ống thép kéo nguội được hàn đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết cho các ứng dụng chính xác.
Kích thước và dung sai Ống thép kéo nguội EN 10305-6
Kích thước tính bằng in millimetres
Đường kính ngoài xác định D với dung sai Độ dày tường xác định T với dung sai  Đường kính bên trong d được chỉ định với dung sai
4 ±0,08 0.5 ±0,05 3 ±0,15
1 ±0,08 2
5 ±0,08 0.75 ±0,06 3.5 ±0,15
1 ±0,08 3
6 ±0,08 1 ±0,08 4 ±0,12
1.5 ±0,11 3 ±0,15
2 ±0,15 2
8 ±0,08 1 ±0,08 6 ±0,10
1.5 ±0,11 5
2 ±0,15 4 ±0,15
2.5 ±0,19 3
10 ±0,08 1 ±0,08 8 ±0,08
1.5 ±0,11 7 ±0,12
2 ±0,15 6 ±0,15
2.5 ±0,19 5
12 ±0,08 1 ±0,08 10 ±0,08
1.5 ±0,11 9 ±0,10
2 ±0,15 8 ±0,12
2.5 ±0,19 7 ±0,15
3 ±0,23 6
14 ±0,08 1 ±0,08 12 ±0,08
1.5 ±0,11 11
2 ±0,15 10 ±0,10
2.5 ±0,19 9 ±0,12
3 ±0,23 8 ±0,15
15 ±0,08 1 ±0,08 13 ±0,08
1.5 ±0,11 12
2 ±0,15 11 ±010
2.5 ±0,19 10 ±0,12
3 ±0,23 9 ±0,15
16 ±0,08 1 ±0,08 14 ±0,08
1.5 ±0,11 13
2 ±0,15 12
2.5 ±0,19 11 ±0,15
3 ±0,23 10
18 ±0,08 1 ±0,08 16 ±0,08
1.5 ±0,11 15
2 ±0,15 14
2.5 ±0,19 13 ±0,15
3 ±0,23 12
20 ±0,08 1.5 ±0,11 17 ±0,08
2 ±0,15 16
2.5 ±0,19 15 ±0,15
3 ±0,23 14
3.5 ±0,26 13
4 ±0,30 12
22 ±0,08 1 ±0,08 20 ±0,08
1.5 ±0,11 19
2 ±0,15 18
2.5 ±0,19 17
3 ±0,23 16 ±0,15
3.5 ±0,26 15
4 ±0,30 14
25 ±0,08 1.5 ±0,11 22 ±0,08
2 ±0,15 21
2.5 ±0,19 20
3 ±0,23 19 ±0,15
4 ±0,30 17
4.5 ±0,34 16
28 ±0,08 1.5 ±0,11 25 ±0,08
2 ±0,15 24
2.5 ±0,19 23
3 ±0,23 22 ±0,15
4 ±0,30 20
30 ±0,08 2 ±0,15 26 ±0,08
2.5 ±0,19 25
3 ±0,23 24 ±0,15
4 ±0,30 22
35 ±0,08 2 ±0,15 31 ±0,15
2.5 ±0,19 30
3 ±0,23 29
4 ±0,30 27
5 ±0,38 25
6 ±0,45 23
38 ±0,08 2 ±0,15 34 ±0,15
2.5 ±0,19 33
3 ±0,23 32
4 ±0,30 30
5 ±0,38 28
6 ±0,45 26
7 ±0,53 24
8 ±0,60 22
42 ±0,08 2 ±0,15 38 ±0,20
3 ±0,23 36
4 ±0,30 34
5 ±0,38 32
8 ±0,60 26
50 ±0,20 4 ±0,30 42 ±0,20
5 ±0,38 40
6 ±0,45 38
8 ±0,60 34
55 ±0,25 4 ±0,30 47 ±0,25
6 ±0,45 43
8 ±0,60 39
60 ±0,25 5 ±0,38 50 ±0,25
8 ±0,60 44
70 ±0,30 5 ±0,38 60 ±0,30
8 ±0,60 54
80 ±0,35 6 ±0,45 68 ±0,35
8 ±0,60 64
10 ±0,75 60
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup