Ống thép hàn E460, EN 10305-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E460, EN 10305-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E460, EN 10305-3 ERW Ống thép hàn E460, EN 10305-3
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: E460, Thép số 1.0435
• Loại: Hàn (ERW)
• Tiêu chuẩn EN 10305-3
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7
• Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E460 1.0435 0.16 0.55 1.7 0,025 0,025 0.02
Tính chất cơ học
Ống thép hàn E460 theo tiêu chuẩn EN 10305-3 là loại ống thép cường độ cao, có cơ tính ưu việt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cường độ và độ bền cao như máy móc hạng nặng, thiết bị xây dựng, thủy lực. các hệ thống.
Các tính chất cơ học của ống thép hàn E460, EN 10305-3, được quy định bởi tiêu chuẩn và được xác định bằng cách kiểm tra các đặc tính cơ lý của ống. Sau đây là các tính chất cơ học điển hình của ống thép hàn E460:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép hàn E460 thường nằm trong khoảng 580 – 780 MPa. Đây là ứng suất tối đa mà ống có thể chịu được trước khi bị đứt do sức căng.
2. Cường độ năng suất: Cường độ năng suất của ống thép hàn E460 thường nằm trong khoảng 460 – 620 MPa. Đây là ứng suất mà tại đó ống bắt đầu biến dạng dẻo và nó được sử dụng để xác định khả năng chịu tải của ống mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của ống thép hàn E460 thông thường nằm trong khoảng 14 – 22%. Đây là tỷ lệ phần trăm biến dạng mà ống trải qua trước khi bị gãy dưới sức căng và nó được sử dụng để xác định khả năng biến dạng của ống mà không bị nứt hoặc vỡ.
4. Cường độ va đập: Cường độ va đập của ống thép hàn E460 thường nằm trong khoảng 20 – 60 J. Đây là năng lượng cần thiết để ống bị đứt khi va đập, dùng để xác định khả năng chịu va đập đột ngột của ống và tải.
5. Độ cứng: Độ cứng của thép ống hàn E460 thường nằm trong khoảng 170 – 240 HB. Đây là thước đo khả năng chống lõm của ống và được sử dụng để xác định khả năng chống mài mòn và biến dạng của ống.
Tóm lại, ống thép hàn E460, EN 10305-3, là một loại ống thép cường độ cao với các đặc tính cơ học tuyệt vời. Các tính chất cơ học điển hình bao gồm độ bền kéo và năng suất cao, độ giãn dài và độ bền va đập tốt, khả năng chống mài mòn và biến dạng. Những đặc tính này làm cho ống thép hàn E460 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau đòi hỏi độ bền và độ bền cao.
Kiểm tra và thử nghiệm
Kiểm tra và thử nghiệm là các bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của ống thép hàn E460, theo tiêu chuẩn EN 10305-3. Các quy trình này giúp xác định bất kỳ khuyết tật hoặc sai lệch nào so với thông số kỹ thuật cần thiết, đảm bảo rằng ống thép hàn đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật.
Việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E460 thường bao gồm các bước sau:
1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là quy trình kiểm tra cơ bản bao gồm việc kiểm tra ống thép hàn bằng mắt để tìm bất kỳ khuyết tật bề mặt nào, chẳng hạn như vết nứt, vết trầy xước hoặc vết lõm. Việc kiểm tra trực quan đảm bảo rằng bề mặt của ống không có bất kỳ khuyết tật nào có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của nó.
2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo kích thước của ống thép hàn, chẳng hạn như đường kính, độ dày và chiều dài, để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
3. Kiểm tra siêu âm: Đây là kỹ thuật kiểm tra không phá hủy sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc khuyết tật bên trong ống thép hàn, chẳng hạn như vết nứt hoặc lỗ rỗng.
4. Kiểm tra cơ học: Điều này liên quan đến việc kiểm tra các tính chất cơ học của ống thép hàn, chẳng hạn như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ bền va đập và độ cứng. Các thử nghiệm này đảm bảo rằng các tính chất cơ học của ống đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
5. Phân tích hóa học: Điều này liên quan đến việc phân tích thành phần hóa học của ống thép hàn để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết.
6. Kiểm tra khả năng chống ăn mòn: Điều này liên quan đến việc kiểm tra khả năng chống ăn mòn và các hình thức xuống cấp khác của ống thép hàn, chẳng hạn như quá trình oxy hóa hoặc rỉ sét.
Các quy trình kiểm tra và thử nghiệm thường được thực hiện bởi nhân viên có trình độ và được thực hiện theo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan. Bất kỳ khuyết tật hoặc sai lệch nào được xác định trong quá trình kiểm tra và thử nghiệm đều được sửa chữa hoặc giải quyết trước khi ống thép hàn được đưa ra sử dụng.
Tóm lại, việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn E460, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, là các bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của ống. Các quy trình này giúp xác định bất kỳ khuyết tật hoặc sai lệch nào so với các thông số kỹ thuật được yêu cầu, đảm bảo rằng các ống thép hàn đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Các quy trình kiểm tra và thử nghiệm thường được thực hiện bởi nhân viên có trình độ và được thực hiện theo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan, đảm bảo rằng các ống thép hàn có chất lượng và độ tin cậy cao nhất.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Định mức áp suất và nhiệt độ đối với Ống thép hàn E460, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, phụ thuộc vào một số yếu tố như độ dày thành ống, đường kính và đặc tính vật liệu của ống. Những yếu tố này xác định độ bền của ống, do đó , xác định định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ của nó.
Định mức áp suất cho Ống thép hàn E460 thường nằm trong khoảng từ 20 MPa đến 100 MPa, tùy thuộc vào độ dày và đường kính thành ống. Xếp hạng áp suất đề cập đến áp suất tối đa mà ống có thể chịu được mà không bị hỏng hoặc biến dạng. Điều cần thiết là đảm bảo rằng định mức áp suất của ống phù hợp với ứng dụng để ngăn ngừa mọi mối nguy hiểm về an toàn.
Phạm vi nhiệt độ cho Ống thép hàn E460 phụ thuộc vào đặc tính vật liệu của ống và yêu cầu ứng dụng. Các đặc tính vật liệu của ống, chẳng hạn như độ dẫn nhiệt và hệ số giãn nở nhiệt, xác định cách ống hoạt động trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau.
Ống thép hàn E460 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ bền cao, chẳng hạn như hệ thống thủy lực và khí nén, công nghiệp ô tô và xây dựng cũng như các ứng dụng công nghiệp khác. Xếp hạng áp suất và phạm vi nhiệt độ của ống là rất quan trọng để đảm bảo rằng nó có thể chịu được các điều kiện môi trường và ứng suất mà nó tiếp xúc.
Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ cho Ống thép hàn E460 có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện vận hành. Nên tham khảo ý kiến của một kỹ sư có trình độ hoặc chuyên gia kỹ thuật để đảm bảo rằng định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ của ống phù hợp với ứng dụng dự định.
Xử lý bề mặt
Việc xử lý bề mặt của Ống thép hàn E460, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, là một bước thiết yếu để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và các dạng hư hỏng khác. Việc xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp sơn hoặc lớp hoàn thiện lên bề mặt của ống, tạo ra một lớp bảo vệ ngăn ngừa rỉ sét, oxy hóa và các dạng ăn mòn khác.
Việc xử lý bề mặt của Ống thép hàn E460 thường bao gồm các bước sau:
1. Làm sạch: Bề mặt của ống được làm sạch để loại bỏ mọi bụi bẩn, mảnh vụn hoặc chất gây ô nhiễm có thể cản trở quá trình xử lý bề mặt. Quá trình làm sạch có thể liên quan đến việc sử dụng dung môi hoặc chất tẩy nhờn để loại bỏ dầu hoặc mỡ khỏi bề mặt ống.
2. Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt của ống được chuẩn bị để đảm bảo rằng lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện có thể bám dính tốt. Quá trình chuẩn bị bề mặt có thể bao gồm làm nhám hoặc khắc bề mặt để tạo ra kết cấu cho phép lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện kết dính hiệu quả.
3. Thi công lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện: Lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện được phủ lên bề mặt ống bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như phun, nhúng hoặc chải. Lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện có thể là sơn, vecni, epoxy hoặc các vật liệu bảo vệ khác phù hợp với ứng dụng.
4. Bảo dưỡng: Ống được để bảo dưỡng, bao gồm việc cho phép lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện khô và cứng lại. Quá trình đóng rắn có thể liên quan đến việc để ống tiếp xúc với nhiệt hoặc không khí, tùy thuộc vào lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện được sử dụng.
Việc xử lý bề mặt của Ống thép hàn E460 mang lại một số lợi ích, bao gồm cải thiện vẻ ngoài của nó, tăng cường khả năng chống ăn mòn và các dạng hư hỏng khác, đồng thời kéo dài tuổi thọ của nó. Loại xử lý bề mặt được sử dụng phụ thuộc vào yêu cầu ứng dụng và môi trường mà ống sẽ tiếp xúc.
Tóm lại, xử lý bề mặt của Ống thép hàn E460 là một bước thiết yếu để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và các dạng hư hỏng khác. Việc xử lý bề mặt bao gồm làm sạch và chuẩn bị bề mặt của ống trước khi phủ một lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện để tạo ra một lớp bảo vệ. Loại xử lý bề mặt được sử dụng phụ thuộc vào yêu cầu ứng dụng và môi trường mà ống sẽ tiếp xúc.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Việc đánh dấu tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E460, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, là một bước quan trọng để đảm bảo rằng ống có thể được xác định và truy tìm trong suốt vòng đời của nó. Việc đánh dấu cung cấp thông tin quan trọng về đặc tính, thông số kỹ thuật và nhà sản xuất của ống , giúp kiểm soát chất lượng, quản lý hàng tồn kho và an toàn.
Đánh dấu tiêu chuẩn của Ống thép hàn E460 thường bao gồm các thông tin sau:
1. Logo của nhà sản xuất: Logo của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp ống thường được đánh dấu trên bề mặt ống để xác định nguồn gốc của ống.
2. Loại ống: Loại ống, là E460, được đánh dấu trên bề mặt ống để chỉ ra các đặc tính và thông số kỹ thuật vật liệu của nó.
3. Kích thước: Các kích thước của ống, chẳng hạn như đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài, được đánh dấu trên bề mặt ống để cung cấp thông tin về kích thước và hình dạng của nó.
4. Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn sản xuất EN 10305-3 được đánh dấu trên bề mặt ống để chỉ ra rằng ống đã được sản xuất theo thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn.
5. Số nhiệt: Số nhiệt, là số nhận dạng duy nhất được gán cho từng lô ống trong quá trình sản xuất, được đánh dấu trên bề mặt ống. Số nhiệt giúp theo dõi lịch sử sản xuất của ống và đảm bảo truy xuất nguồn gốc.
6. Thông tin truy xuất nguồn gốc: Thông tin truy xuất nguồn gốc, bao gồm số lô, ngày sản xuất và số đơn đặt hàng, được đánh dấu trên bề mặt ống để tạo điều kiện theo dõi và truy xuất nguồn gốc.
Việc đánh dấu tiêu chuẩn của Ống thép hàn E460 thường được thực hiện bằng các phương pháp đánh dấu vĩnh viễn như in khuôn, dập hoặc khắc laser. Việc đánh dấu phải rõ ràng, dễ nhìn thấy và bền để đảm bảo rằng nó vẫn dễ đọc trong suốt vòng đời của ống.
Tóm lại, việc đánh dấu tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E460 là một bước thiết yếu để đảm bảo rằng ống có thể được xác định và truy tìm trong suốt vòng đời của nó. Việc đánh dấu bao gồm thông tin về các đặc tính, thông số kỹ thuật và nhà sản xuất của ống, giúp kiểm soát chất lượng, quản lý hàng tồn kho và an toàn. Việc đánh dấu thường được thực hiện bằng các phương pháp đánh dấu vĩnh viễn và phải rõ ràng, dễ nhìn và bền.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Việc đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E460, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo rằng ống được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Việc đóng gói phải được thiết kế để tránh làm hỏng bề mặt, các cạnh và ống của ống kết thúc, và để đảm bảo rằng ống được giao trong tình trạng tốt.
Bao bì tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E460 thường bao gồm những điều sau đây:
1. Bó: Các ống thường được đóng thành bó, mỗi bó bao gồm một số ống nhất định. Số lượng ống trong mỗi bó phụ thuộc vào đường kính và chiều dài của ống.
2. Nắp bảo vệ: Các đầu của mỗi ống thường được đậy bằng nắp bảo vệ để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển và xử lý.
3. Dây buộc: Các bó ống thường được buộc bằng dây đai thép để giữ các ống lại với nhau và tránh bị xê dịch hoặc rơi rớt trong quá trình vận chuyển.
4. Bọc nhựa: Các bó ống thường được bọc bằng màng nhựa để bảo vệ ống khỏi ẩm, bụi và các yếu tố môi trường khác.
5. Đánh dấu: Các bó thường được đánh dấu bằng thông tin như loại ống, kích thước, số nhiệt và thông tin truy xuất nguồn gốc khác. Việc đánh dấu giúp xác định nội dung của gói và đảm bảo truy xuất nguồn gốc.
Việc đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E460 phải được thiết kế để đảm bảo rằng các ống được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đồng thời để tạo thuận lợi cho các hoạt động xử lý và chất tải/dỡ hàng. Bao bì phải chắc chắn và bền, đồng thời phải có khả năng chịu được sự khắc nghiệt của quá trình vận chuyển và bốc xếp.
Tóm lại, việc đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E460 là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo rằng ống được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Việc đóng gói thường bao gồm các bó, nắp bảo vệ, dây đai, bọc nhựa và đánh dấu. Việc đóng gói phải được thiết kế để tránh làm hỏng bề mặt, các cạnh và các đầu của ống, đồng thời để tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động xử lý và chất tải/dỡ bỏ.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E460, EN 10305-3
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu về Ống thép hàn E460, theo tiêu chuẩn EN 10305-3. Công ty chuyên sản xuất và cung cấp các loại ống thép chất lượng cao cho các ứng dụng khác nhau , bao gồm kỹ thuật cơ khí, xây dựng, ô tô và các ngành công nghiệp khác.
Ống Thép Hàn E460 là loại ống thép cường độ cao được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo. Nó được biết đến với các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo cao, độ dẻo tốt và độ dẻo dai. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ bền cao, chẳng hạn như máy móc hạng nặng, thiết bị xây dựng và đường ống.
Ống thép hàn E460 của TAP Việt Nam được sản xuất bằng công nghệ và thiết bị mới nhất để đảm bảo sản xuất chất lượng cao và nhất quán. Các ống được làm từ thép cao cấp được lựa chọn và thử nghiệm cẩn thận để đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn EN 10305-3. Các ống trải qua một quy trình sản xuất nghiêm ngặt, bao gồm hàn, định cỡ, làm thẳng và thử nghiệm, để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
Ống thép hàn E460 của TAP Việt nam cũng trải qua thử nghiệm và kiểm tra rộng rãi để đảm bảo đáp ứng các thông số kỹ thuật yêu cầu. Nhóm kiểm soát chất lượng của công ty tiến hành nhiều thử nghiệm khác nhau, bao gồm kiểm tra kích thước, kiểm tra trực quan, kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra độ cứng và các thử nghiệm cơ học khác để đảm bảo rằng các ống đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.
Với tư cách là nhà cung cấp, TAP Việt nam cung cấp nhiều loại cho khách hàng lựa chọn, bao gồm các kích cỡ, độ dày thành và chiều dài khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng. Công ty cũng cung cấp các đơn đặt hàng tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Cam kết của TAP Việt Nam về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng được thể hiện qua hệ thống quản lý chất lượng được chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Công ty cũng tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về môi trường và an toàn, đảm bảo rằng các sản phẩm của công ty được sản xuất một cách có trách nhiệm và bền vững.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp uy tín và đáng tin cậy của Ống thép hàn E460, EN 10305-3. Cam kết của công ty về chất lượng, sự hài lòng của khách hàng và tính bền vững khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho những khách hàng đang tìm kiếm ống thép chất lượng cao cho các ứng dụng của họ.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3
EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.
Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các:
1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm.
2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%.
3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch.
Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô.
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3
Kích thước tính bằng milimét
Đường kính ngoài D và dung sai Chiều dày T (mm)
0.6 0.8 1 1.2 1.5 1.8 2 2.2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m)
6 ±0,12 0.080 0.103 0.123                          
8 0.109 0.142 0.173 0.201 0.240                      
10 0.139 0.182 0.222 0.260 0.314                      
12 0.169 0.221 0.271 0.320 0.388 0.453 0.493                  
15 0.213 0.280 0.345 0.408 0.499 0.586 0.641 0.694                
16 0.228 0.300 0.370 0.438 0.536 0.630 0.691 0.749                
18 0.257 0.339 0.419 0.497 0.610 0.719 0.789 0.857 0.956              
19 0.272 0.359 0.444 0.527 0.647 0.764 0.838 0.911 1.02 1.18            
20 ±0,15 0.287 0.379 0.469 0.556 0.684 0.808 0.888 0.966 1.08 1.26            
22 0.317 0.418 0.518 0.616 0.758 0.897 0.986 1.07 1.20 1.41            
25 0.361 0.477 0.592 0.704 0.869 1.03 1.13 1.24 1.39 1.63            
28 0.405 0.537 0.666 0.793 0.980 1.16 1.28 1.40 1.57 1.85 2.11          
30 0.435 0.576 0.715 0.852 1.05 1.25 1.38 1.51 1.70 2.00 2.29          
32 ±0,20   0.616 0.765 0.911 1.13 1.34 1.48 1.62 1.82 2.15 2.46          
35     0.838 1.00 1.24 1.47 1.63 1.78 2.00 2.37 2.72          
38     0.912 1.09 1.35 1.61 1.78 1.94 2.19 2.59 2.98 3.35        
40     0.962 1.15 1.42 1.70 1.87 2.05 2.31 2.74 3.15 3.55        
42     1.01 1.21 1.50 1.78 1.97 2.16 2.44 2.89 3.32 3.75        
42.4     1.02 1.22 1.51 1.80 1.99 2.18 2.46 2.91 3.36 3.79        
44 ±0,25     1.06 1.27 1.57 1.87 2.07 2.27 2.56 3.03 3.50 3.95        
45     1.09 1.30 1.61 1.92 2.12 2.32 2.62 3.11 3.58 4.04        
48.3     1.17 1.39 1.73 2.06 2.28 2.50 2.82 3.35 3.87 4.37 4.86      
50     1.21 1.44 1.79 2.14 2.37 2.59 2.93 3.48 4.01 4.54 5.05      
51       1.47 1.83 2.18 2.42 2.65 2.99 3.55 4.10 4.64 5.16      
55 ±0,30       1.59 1.98 2.36 2.61 2.86 3.24 3.85 4.45 5.03 5.60      
57       1.65 2.05 2.45 2.71 2.97 3.36 4.00 4.62 5.23 5.83      
60       1.74 2.16 2.58 2.86 3.14 3.55 4.22 4.88 5.52 6.16 6.78 7.39  
63.5       1.84 2.29 2.74 3.03 3.33 3.76 4.48 5.18 5.87 6.55 7.21 7.87  
70 ±0,35       2.04 2.53 3.03 3.35 3.68 4.16 4.96 5.74 6.51 7.27 8.01 8.75  
76       2.21 2.76 3.29 3.65 4.00 4.53 5.40 6.26 7.10 7.93 8.75 9.56  
80 ±0,40       2.33 2.90 3.47 3.85 4.22 4.78 5.70 6.60 7.50 8.38 9.25 10.1  
89         3.24 3.87 4.29 4.71 5.33 6.36 7.38 8.38 9.38 10.4 11.3 12.3
90         3.27 3.92 4.34 4.76 5.39 6.44 7.47 8.48 9.49 10.5 11.5 12.4
100 ±0,50         3.64 4.36 4.83 5.31 6.01 7.18 8.33 9.47 10.6 11.7 12.8 13.9
101.6         3.70 4.43 4.91 5.39 6.11 7.29 8.47 9.63 10.8 11.9 13.0 14.1
108 ±0,60         3.94 4.71 5.23 5.74 6.50 7.77 9.02 10.3 11.5 12.7 13.9 15.1
114           4.98 5.52 6.07 6.87 8.21 9.54 10.9 12.2 13.4 14.7 16.0
120           5.25 5.82 6.39 7.24 8.66 10.1 11.4 12.8 14.2 15.5 16.9
127 ±0,8           5.56 6.17 6.77 7.68 9.17 10.7 12.1 13.6 15.0 16.5 17.9
133           5.82 6.46 7.10 8.05 9.62 11.2 12.7 14.3 15.8 17.3 18.8
139.7           6.12 6.79 7.46 8.46 10.1 11.8 13.4 15.0 16.6 18.2 19.8
159 ±1,0           6.98 7.74 8.51 9.65 11.5 13.4 15.3 17.1 19.0 20.8 22.6
168           7.38 8.19 9.00 10.2 12.2 14.2 16.2 18.1 20.1 22.0 24.0
193.7               10.4 11.8 14.1 16.4 18.7 21.0 23.3 25.5 27.8
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup