Deprecated: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; add_ckeditor_button has a deprecated constructor in /home/rdazpequ/public_html/wp-content/plugins/ckeditor-for-wordpress-master/plugins/nggallery/ckeditor.php on line 11
Ống thép hàn E500, EN 10305-3 - Tapgroup

Ống thép hàn E500, EN 10305-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E500, EN 10305-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E500, EN 10305-3 ERW Ống thép hàn E500, EN 10305-3
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: E500, Thép số hiệu 1.0519
• Loại: Hàn (ERW)
• Tiêu chuẩn EN 10305-3
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7
• Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E500 1.0519 0.16 0.55 1.7 0,025 0,025 0.02
Tính chất cơ học
Thép Ống Hàn E500 là loại ống thép cường độ cao được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo. Nó được biết đến với các đặc tính cơ học đặc biệt, bao gồm độ bền kéo cao, độ dẻo dai và độ dẻo tuyệt vời. Những đặc tính cơ học này tạo nên Ống Thép Hàn E500 một sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau đòi hỏi độ bền và độ bền cao.
Các tính chất cơ học của Ống thép hàn E500, theo tiêu chuẩn EN 10305-3, như sau:
• Độ bền kéo (Rm): tối thiểu 500 MPa
• Cường độ năng suất (ReH): tối thiểu 420 MPa
• Độ giãn dài (A): tối thiểu 12%
• Cường độ va đập (KV): tối thiểu 27 J ở -20°C
Độ bền kéo (Rm) của Ống thép hàn E500 đề cập đến ứng suất tối đa mà ống có thể chịu được trước khi bị đứt dưới sức căng. Cường độ năng suất (ReH) là ứng suất tại đó ống bắt đầu biến dạng vĩnh viễn và độ giãn dài (A) là phần trăm biến dạng xảy ra trước khi ống bị gãy.
Độ bền va đập (KV) của Ống thép hàn E500 là thước đo độ dẻo dai và khả năng chịu tác động đột ngột hoặc tải trọng sốc. Giá trị KV càng cao thì khả năng chống nứt hoặc gãy của ống dưới tải trọng tác động càng lớn.
Các tính chất cơ học này của Ống thép hàn E500 làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như máy móc hạng nặng, thiết bị xây dựng, đường ống và linh kiện ô tô. Các ống này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các bộ phận cấu trúc khác nhau, chẳng hạn như dầm, cột và vì kèo.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học của Ống thép hàn E500 có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như quy trình sản xuất, xử lý nhiệt và quy trình thử nghiệm. Do đó, điều cần thiết là đảm bảo rằng các ống đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết trước khi sử dụng chúng trong bất kỳ ứng dụng nào.
Tóm lại, Ống thép hàn E500 là ống thép cường độ cao mang lại các đặc tính cơ học đặc biệt, bao gồm độ bền kéo cao, độ dẻo dai và độ dẻo tuyệt vời. Những đặc tính này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khác nhau đòi hỏi độ bền và độ bền cao.
Kiểm tra và thử nghiệm
Kiểm tra và thử nghiệm Ống thép hàn E500 là một bước thiết yếu để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Tiêu chuẩn EN 10305-3 cung cấp hướng dẫn kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn, bao gồm cả E500.
Việc kiểm tra và thử nghiệm Ống thép hàn E500 có thể bao gồm các nội dung sau:
1. Kiểm tra bằng mắt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra bằng mắt bề mặt của ống để tìm các khuyết tật như vết nứt, sự không liên tục trên bề mặt và sự ăn mòn. Người kiểm tra sẽ sử dụng các phương tiện trực quan như kính lúp hoặc kính hiển vi để kiểm tra bề mặt của ống.
2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo kích thước của ống chẳng hạn như đường kính, độ dày thành ống và chiều dài để đảm bảo chúng nằm trong các thông số kỹ thuật được yêu cầu.
3. Phân tích hóa học: Điều này liên quan đến việc phân tích thành phần hóa học của thép được sử dụng để sản xuất ống để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.
4. Kiểm tra độ bền kéo: Điều này liên quan đến việc đặt ống vào lực căng cho đến khi ống bị đứt để xác định độ bền kéo và độ giãn dài của ống. Thử nghiệm này rất quan trọng trong việc xác định xem ống có đáp ứng độ bền kéo và độ giãn dài tối thiểu cần thiết được quy định trong tiêu chuẩn EN 10305-3 hay không.
5. Kiểm tra tác động: Điều này liên quan đến việc đặt ống vào một tải trọng tác động cụ thể để xác định độ bền hoặc độ bền tác động của nó. Thử nghiệm này rất quan trọng trong việc xác định xem ống có thể chịu được tác động đột ngột hoặc tải va đập hay không.
6. Thử nghiệm không phá hủy: Điều này liên quan đến việc sử dụng các phương pháp không phá hủy như thử nghiệm siêu âm và thử nghiệm dòng điện xoáy để kiểm tra bên trong ống để tìm các khuyết tật hoặc điểm không liên tục có thể không nhìn thấy trên bề mặt.
Sau khi kiểm tra và thử nghiệm Ống thép hàn E500, các ống này có thể được đánh dấu hoặc gắn thẻ để cho biết rằng chúng đã vượt qua các thử nghiệm cần thiết và đáp ứng các tiêu chuẩn quy định. Việc đánh dấu hoặc gắn thẻ này có thể bao gồm thông tin như tên nhà sản xuất, kích thước của ống và kết quả thử nghiệm.
Tóm lại, kiểm tra và thử nghiệm là điều cần thiết để đảm bảo rằng Ống thép hàn E500 đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Tiêu chuẩn EN 10305-3 cung cấp hướng dẫn kiểm tra và thử nghiệm ống thép hàn, bao gồm cả E500, và bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như kiểm tra trực quan, kiểm tra kích thước, phân tích hóa học, thử nghiệm độ bền kéo, thử nghiệm tác động và thử nghiệm không phá hủy.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Ống thép hàn E500, EN 10305-3 được thiết kế để chịu được các dải nhiệt độ và áp suất cụ thể dựa trên ứng dụng dự định của nó. Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ của ống được xác định bởi kích thước, thành phần vật liệu và quy trình sản xuất của nó.
Định mức áp suất của Ống thép hàn E500 phụ thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. Xếp hạng áp suất của ống thường được chỉ định theo đơn vị áp suất như pound trên inch vuông (psi), bar hoặc megapascal (MPa). Xếp hạng áp suất của Ống thép hàn E500 cũng bị ảnh hưởng bởi loại chất lỏng hoặc khí mà nó sẽ mang theo. Ví dụ, ống mang khí áp suất cao sẽ có xếp hạng áp suất cao hơn so với ống mang chất lỏng áp suất thấp hơn.
Phạm vi nhiệt độ cho Ống thép hàn E500 cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc vì đặc tính vật liệu của ống có thể thay đổi ở nhiệt độ cao, ảnh hưởng đến độ bền và tính toàn vẹn của ống. Phạm vi nhiệt độ cho Ống thép hàn E500 thường được chỉ định bằng độ C hoặc độ F. Giới hạn nhiệt độ tối đa của ống thường được xác định bởi thành phần vật liệu của nó và quy trình sản xuất được sử dụng để sản xuất nó.
Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ cho Ống thép hàn E500 có thể được tìm thấy trong tiêu chuẩn EN 10305-3 hoặc do nhà sản xuất chỉ định. Điều quan trọng là đảm bảo rằng định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ của ống phù hợp với ứng dụng dự định để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của ống.
Tóm lại, định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ của Ống thép hàn E500 là những yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn ống cho một ứng dụng cụ thể. Xếp hạng áp suất được xác định bởi đường kính, độ dày thành ống và loại chất lỏng hoặc khí mà nó sẽ mang theo. Phạm vi nhiệt độ được xác định bởi các đặc tính vật liệu của ống và quy trình sản xuất được sử dụng để sản xuất ra nó. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ của ống phù hợp với ứng dụng dự định để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của nó.
Xử lý bề mặt
Ống thép hàn E500, EN 10305-3 thường được xử lý bề mặt khác nhau để cải thiện hiệu suất và tăng cường vẻ ngoài của nó. Việc xử lý bề mặt của ống có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và tăng tuổi thọ của ống.
Một phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho Ống thép hàn E500 là mạ kẽm. Quá trình này bao gồm việc phủ lên ống một lớp kẽm để chống ăn mòn. Lớp mạ kẽm ngăn rỉ sét và ăn mòn hình thành trên bề mặt ống, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Mạ kẽm có thể được thực hiện thông qua quy trình mạ kẽm nhúng nóng hoặc quy trình mạ điện, tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Một cách xử lý bề mặt khác cho Ống thép hàn E500 là sơn tĩnh điện. Điều này liên quan đến việc phủ một lớp bột polyme lên bề mặt ống và sau đó nung trong lò để làm tan chảy và tạo thành một lớp phủ mịn và bền. Sơn tĩnh điện có thể cải thiện khả năng chống mài mòn, va đập và thời tiết của ống.
Các phương pháp xử lý bề mặt khác cho Ống thép hàn E500 bao gồm sơn, anot hóa và mạ crôm. Sơn bao gồm việc phủ một lớp sơn lên bề mặt của ống để bảo vệ ống khỏi các tác nhân bên ngoài và làm tăng vẻ ngoài của ống. Anodizing là một quá trình điện hóa tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt của ống, cải thiện khả năng chống ăn mòn và mài mòn. Mạ crôm là một quá trình hóa học tạo ra một lớp oxit crom mỏng trên bề mặt ống, tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện vẻ ngoài của ống.
Việc xử lý bề mặt cụ thể được sử dụng cho Ống thép hàn E500 phụ thuộc vào các yêu cầu ứng dụng và các điều kiện mà ống sẽ được sử dụng. Tiêu chuẩn EN 10305-3 quy định các yêu cầu hoàn thiện bề mặt cho ống, bao gồm độ nhám bề mặt và hình thức bên ngoài. Điều quan trọng là phải chọn phương pháp xử lý bề mặt thích hợp để đảm bảo ống hoạt động an toàn và đáng tin cậy cũng như kéo dài tuổi thọ của nó.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép hàn E500, EN 10305-3 bắt buộc phải được đánh dấu bằng thông tin cụ thể để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và cung cấp thông tin quan trọng về thông số kỹ thuật của ống. Việc đánh dấu phải lâu dài và dễ đọc.
Theo tiêu chuẩn EN 10305-3, các thông tin sau phải được đánh dấu trên Ống thép hàn E500:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Kích thước ống: đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống (WT)
3. Mác thép: E500
4. Số lô hoặc lô sản xuất
5. Tham chiếu tiêu chuẩn EN 10305-3
6. Nước xuất xứ
Việc đánh dấu có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như in phun, khắc laser hoặc dập. Nhãn phải được đặt trên ống ở vị trí dễ thấy và dễ đọc, thường là gần cuối ống hoặc cách đều nhau dọc theo chiều dài của ống.
Ngoài thông tin bắt buộc, thông tin bổ sung như số đơn đặt hàng của khách hàng, số nhiệt hoặc các dấu kiểm soát chất lượng bổ sung có thể được đưa vào ống. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các ký hiệu bổ sung không che khuất hoặc ảnh hưởng đến các ký hiệu bắt buộc.
Bằng cách cung cấp nhãn hiệu rõ ràng và lâu dài trên Ống thép hàn E500, các nhà sản xuất có thể đảm bảo rằng các thông số kỹ thuật của ống có thể dễ dàng nhận dạng và chất lượng của nó có thể được truy tìm trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Điều này có thể quan trọng trong các ứng dụng mà hiệu suất của ống là rất quan trọng, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ hoặc xây dựng.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép hàn E500, EN 10305-3 thường được vận chuyển trong bao bì tiêu chuẩn để đảm bảo nó đến đích trong tình trạng tốt. Bao bì tiêu chuẩn phải cung cấp khả năng bảo vệ đầy đủ khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển và nó phải phù hợp để xử lý, bốc xếp và dỡ hàng.
Bao bì tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E500, EN 10305-3 có thể bao gồm những điều sau:
1. Thùng gỗ hoặc pallet: Các ống có thể được đóng gói trong thùng gỗ hoặc pallet để bảo vệ trong quá trình vận chuyển. Các thùng hoặc pallet thường được cố định bằng dây đai hoặc băng buộc để tránh dịch chuyển hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
2. Bọc nhựa: Các ống có thể được bọc trong nhựa để bảo vệ chúng khỏi hơi ẩm và các chất gây ô nhiễm khác. Điều này đặc biệt quan trọng khi vận chuyển đến môi trường ẩm ướt hoặc ẩm ướt.
3. Nắp đậy: Các đầu ống có thể được bảo vệ bằng nắp nhựa hoặc kim loại để tránh hư hỏng trong quá trình xử lý và vận chuyển.
4. Dán nhãn: Mỗi gói Ống thép hàn E500, EN 10305-3 phải được dán nhãn với các thông tin như tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất, kích thước ống, loại thép, lô sản xuất hoặc số lô, tham chiếu tiêu chuẩn EN 10305-3, và nước xuất xứ.
Các yêu cầu đóng gói cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và số lượng ống, cũng như phương thức vận chuyển. Ví dụ, các ống được vận chuyển bằng đường biển có thể yêu cầu bảo vệ bổ sung chống ẩm và ăn mòn, trong khi các ống được vận chuyển bằng đường hàng không có thể yêu cầu đóng gói nhẹ để giảm chi phí vận chuyển.
Trong mọi trường hợp, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bao bì được thiết kế để bảo vệ các ống trong quá trình vận chuyển và xử lý, đồng thời bao bì đó đáp ứng tất cả các quy định và tiêu chuẩn hiện hành. Bằng cách cung cấp bao bì phù hợp, các nhà cung cấp có thể đảm bảo rằng Ống thép hàn E500, EN 10305-3 đến đích trong tình trạng tốt, sẵn sàng để sử dụng trong ứng dụng dự kiến.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E500, EN 10305-3
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp Ống thép hàn E500, EN 10305-3 hàng đầu tại Việt Nam. Với cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, TAP Việt Nam đã trở thành địa chỉ tin cậy đối tác với nhiều khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ống thép hàn E500, EN 10305-3 là ống thép hợp kim thấp, cường độ cao thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính toàn vẹn và độ bền của kết cấu. Ống được chế tạo bằng cách hàn các tấm hoặc dải thép lại với nhau, sau đó kéo nguội chúng theo kích thước và hình dạng yêu cầu. Ống thu được có các đặc tính cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo cao, độ bền chảy và độ giãn dài, làm cho ống trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng kết cấu và cơ khí.
TAP Việt Nam cung cấp nhiều loại sản phẩm Ống thép hàn E500, EN 10305-3 với nhiều kích cỡ và thông số kỹ thuật khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng khác nhau. Công ty lấy nguyên liệu thô từ các nhà cung cấp có uy tín và sử dụng các quy trình sản xuất tiên tiến để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm. TAP Việt Nam cũng cung cấp các giải pháp tùy chỉnh, chẳng hạn như cắt và uốn, để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Ngoài việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, TAP Việt nam cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng hoàn hảo. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của công ty làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu của họ và cung cấp các giải pháp phù hợp. TAP Việt nam cũng hỗ trợ và tư vấn kỹ thuật, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm tốt nhất và tối ưu hóa hiệu suất của chúng.
Cam kết của TAP Việt Nam về chất lượng và dịch vụ khách hàng được thể hiện qua chứng nhận ISO 9001:2015, đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ của TAP Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và tính nhất quán. Công ty cũng tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và môi trường, đảm bảo rằng các hoạt động của công ty có tác động tối thiểu đến môi trường và nhân viên của công ty được bảo vệ khỏi bị tổn hại.
Nhìn chung, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp Ống thép hàn E500, EN 10305-3 uy tín và đáng tin cậy tại Việt Nam. Với cam kết về chất lượng, dịch vụ khách hàng và trách nhiệm với môi trường, TAP Việt Nam là một đối tác có giá trị đối với khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau, giúp họ đạt được mục tiêu và đáp ứng nhu cầu của mình.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3
EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.
Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các:
1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm.
2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%.
3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch.
Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô.
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3
Kích thước tính bằng milimét
Đường kính ngoài D và dung sai Chiều dày T (mm)
0.6 0.8 1 1.2 1.5 1.8 2 2.2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m)
6 ±0,12 0.080 0.103 0.123                          
8 0.109 0.142 0.173 0.201 0.240                      
10 0.139 0.182 0.222 0.260 0.314                      
12 0.169 0.221 0.271 0.320 0.388 0.453 0.493                  
15 0.213 0.280 0.345 0.408 0.499 0.586 0.641 0.694                
16 0.228 0.300 0.370 0.438 0.536 0.630 0.691 0.749                
18 0.257 0.339 0.419 0.497 0.610 0.719 0.789 0.857 0.956              
19 0.272 0.359 0.444 0.527 0.647 0.764 0.838 0.911 1.02 1.18            
20 ±0,15 0.287 0.379 0.469 0.556 0.684 0.808 0.888 0.966 1.08 1.26            
22 0.317 0.418 0.518 0.616 0.758 0.897 0.986 1.07 1.20 1.41            
25 0.361 0.477 0.592 0.704 0.869 1.03 1.13 1.24 1.39 1.63            
28 0.405 0.537 0.666 0.793 0.980 1.16 1.28 1.40 1.57 1.85 2.11          
30 0.435 0.576 0.715 0.852 1.05 1.25 1.38 1.51 1.70 2.00 2.29          
32 ±0,20   0.616 0.765 0.911 1.13 1.34 1.48 1.62 1.82 2.15 2.46          
35     0.838 1.00 1.24 1.47 1.63 1.78 2.00 2.37 2.72          
38     0.912 1.09 1.35 1.61 1.78 1.94 2.19 2.59 2.98 3.35        
40     0.962 1.15 1.42 1.70 1.87 2.05 2.31 2.74 3.15 3.55        
42     1.01 1.21 1.50 1.78 1.97 2.16 2.44 2.89 3.32 3.75        
42.4     1.02 1.22 1.51 1.80 1.99 2.18 2.46 2.91 3.36 3.79        
44 ±0,25     1.06 1.27 1.57 1.87 2.07 2.27 2.56 3.03 3.50 3.95        
45     1.09 1.30 1.61 1.92 2.12 2.32 2.62 3.11 3.58 4.04        
48.3     1.17 1.39 1.73 2.06 2.28 2.50 2.82 3.35 3.87 4.37 4.86      
50     1.21 1.44 1.79 2.14 2.37 2.59 2.93 3.48 4.01 4.54 5.05      
51       1.47 1.83 2.18 2.42 2.65 2.99 3.55 4.10 4.64 5.16      
55 ±0,30       1.59 1.98 2.36 2.61 2.86 3.24 3.85 4.45 5.03 5.60      
57       1.65 2.05 2.45 2.71 2.97 3.36 4.00 4.62 5.23 5.83      
60       1.74 2.16 2.58 2.86 3.14 3.55 4.22 4.88 5.52 6.16 6.78 7.39  
63.5       1.84 2.29 2.74 3.03 3.33 3.76 4.48 5.18 5.87 6.55 7.21 7.87  
70 ±0,35       2.04 2.53 3.03 3.35 3.68 4.16 4.96 5.74 6.51 7.27 8.01 8.75  
76       2.21 2.76 3.29 3.65 4.00 4.53 5.40 6.26 7.10 7.93 8.75 9.56  
80 ±0,40       2.33 2.90 3.47 3.85 4.22 4.78 5.70 6.60 7.50 8.38 9.25 10.1  
89         3.24 3.87 4.29 4.71 5.33 6.36 7.38 8.38 9.38 10.4 11.3 12.3
90         3.27 3.92 4.34 4.76 5.39 6.44 7.47 8.48 9.49 10.5 11.5 12.4
100 ±0,50         3.64 4.36 4.83 5.31 6.01 7.18 8.33 9.47 10.6 11.7 12.8 13.9
101.6         3.70 4.43 4.91 5.39 6.11 7.29 8.47 9.63 10.8 11.9 13.0 14.1
108 ±0,60         3.94 4.71 5.23 5.74 6.50 7.77 9.02 10.3 11.5 12.7 13.9 15.1
114           4.98 5.52 6.07 6.87 8.21 9.54 10.9 12.2 13.4 14.7 16.0
120           5.25 5.82 6.39 7.24 8.66 10.1 11.4 12.8 14.2 15.5 16.9
127 ±0,8           5.56 6.17 6.77 7.68 9.17 10.7 12.1 13.6 15.0 16.5 17.9
133           5.82 6.46 7.10 8.05 9.62 11.2 12.7 14.3 15.8 17.3 18.8
139.7           6.12 6.79 7.46 8.46 10.1 11.8 13.4 15.0 16.6 18.2 19.8
159 ±1,0           6.98 7.74 8.51 9.65 11.5 13.4 15.3 17.1 19.0 20.8 22.6
168           7.38 8.19 9.00 10.2 12.2 14.2 16.2 18.1 20.1 22.0 24.0
193.7               10.4 11.8 14.1 16.4 18.7 21.0 23.3 25.5 27.8
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup