Deprecated: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; add_ckeditor_button has a deprecated constructor in /home/rdazpequ/public_html/wp-content/plugins/ckeditor-for-wordpress-master/plugins/nggallery/ckeditor.php on line 11
Ống thép hàn E550, EN 10305-3 - Tapgroup

Ống thép hàn E550, EN 10305-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hàn E550, EN 10305-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép hàn E550, EN 10305-3 ERW Ống thép hàn E550, EN 10305-3
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: E550, Thép số hiệu 1.0593
• Loại: Hàn (ERW)
• Tiêu chuẩn EN 10305-3
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7
• Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép  Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E550 1.0593 0.16 0.55 1.8 0,025 0,025 0.02
Tính chất cơ học
Ống thép hàn E550, EN 10305-3 là ống thép hợp kim thấp, cường độ cao thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học vượt trội. Các tính chất cơ học của Ống thép hàn E550, EN 10305-3 như sau:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của Ống thép hàn E550, EN 10305-3 là 550 MPa (megapascal), có nghĩa là ống có thể chịu được tải trọng kéo tối đa là 550 MPa trước khi đứt.
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy tối thiểu của Ống thép hàn E550, EN 10305-3 là 550 MPa, có nghĩa là ống có thể chịu được ứng suất tối đa 550 MPa trước khi bị biến dạng vĩnh viễn.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu của Ống thép hàn E550, EN 10305-3 là 14%, nghĩa là ống có thể kéo dài tới 14% chiều dài ban đầu trước khi đứt.
4. Độ bền va đập: Độ bền va đập tối thiểu của Ống thép hàn E550, EN 10305-3 là 27 J (joules) ở -40°C, có nghĩa là ống có thể chịu được tải trọng va đập tối đa là 27 J ở nhiệt độ – 40°C mà không bị nứt.
Các tính chất cơ học trên làm cho Ống thép hàn E550, EN 10305-3 phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi ống có độ bền cao, độ bền cao và đáng tin cậy. Một số ứng dụng phổ biến của Ống thép hàn E550, EN 10305-3 bao gồm xây dựng và cơ sở hạ tầng, khai thác mỏ, giao thông vận tải và máy móc hạng nặng.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học của Ống thép hàn E550, EN 10305-3 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất và kích thước cụ thể của ống. Do đó, điều cần thiết là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan để đảm bảo rằng ống đáp ứng các đặc tính cơ học cần thiết cho một ứng dụng cụ thể.
Kiểm tra và thử nghiệm
Kiểm tra và thử nghiệm là các bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của Ống thép hàn E550, EN 10305-3. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến được thực hiện trên Ống thép hàn E550, EN 10305-3:
1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là phương pháp kiểm tra không phá hủy bao gồm kiểm tra bằng mắt bề mặt của ống xem có bất kỳ khuyết tật nào như vết nứt, vết lõm, ăn mòn và các bất thường khác trên bề mặt không.
2. Kiểm tra kích thước: Đây là phương pháp kiểm tra dựa trên phép đo bao gồm việc đo các kích thước của ống như đường kính, độ dày thành ống và chiều dài để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
3. Kiểm tra bằng siêu âm: Đây là phương pháp kiểm tra không phá hủy liên quan đến việc sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong nào như vết nứt hoặc lỗ rỗng mà có thể không nhìn thấy được khi kiểm tra bằng mắt.
4. Kiểm tra độ bền kéo: Đây là phương pháp kiểm tra phá hủy liên quan đến việc áp dụng tải trọng kéo lên ống cho đến khi ống bị gãy để xác định độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài của ống.
5. Thử nghiệm Tác động Charpy: Đây là một phương pháp thử nghiệm phá hủy liên quan đến việc đặt một mẫu ống có rãnh chịu tải trọng tác động cao để xác định độ bền và độ bền va đập của nó.
6. Phân tích Hóa học: Đây là phương pháp thử nghiệm trong phòng thí nghiệm bao gồm việc phân tích thành phần hóa học của ống để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
Tất cả các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm ở trên giúp đảm bảo rằng Ống thép hàn E550, EN 10305-3 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất cần thiết. Điều quan trọng là phải thực hiện các thử nghiệm này ở các giai đoạn sản xuất khác nhau, bao gồm cả trong quá trình sản xuất, sau khi sản xuất và trước khi giao hàng cho khách hàng.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Ống thép hàn E550, EN 10305-3 được thiết kế để chịu được áp suất và nhiệt độ trong một số giới hạn nhất định. Định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ cho loại ống này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như độ dày, đường kính và đặc tính vật liệu của thành ống.
Áp suất và nhiệt độ tối đa cho phép đối với Ống thép hàn E550, EN 10305-3 có thể được tính bằng các công thức sau:
Áp suất tối đa cho phép: P = (2 * S * t) / D
trong đó P là áp suất tối đa cho phép, S là độ bền kéo của vật liệu, t là độ dày thành ống và D là đường kính ngoài của ống.
Nhiệt độ tối đa cho phép: T = (S * t) / (0,6 * P)
trong đó T là nhiệt độ tối đa cho phép, S là ứng suất cho phép của vật liệu, t là độ dày thành ống và P là áp suất tối đa cho phép.
Điều quan trọng cần lưu ý là những tính toán này cung cấp các giá trị lý thuyết và chỉ nên được sử dụng làm hướng dẫn. Các yếu tố khác như điều kiện vận hành, yếu tố môi trường và ứng dụng cụ thể của ống cũng cần được xem xét khi xác định giới hạn áp suất và nhiệt độ tối đa.
Ống thép hàn E550, EN 10305-3 thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao như đường ống dẫn dầu và khí đốt, nhà máy xử lý hóa chất và cơ sở sản xuất điện. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các giới hạn áp suất và nhiệt độ của ống không bị vượt quá trong quá trình vận hành để tránh hỏng hóc và đảm bảo vận hành an toàn và đáng tin cậy.
Xử lý bề mặt
Ống thép hàn E550, EN 10305-3 có thể trải qua nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để nâng cao hiệu suất và độ bền của nó. Các phương pháp xử lý bề mặt có thể giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống, tăng độ cứng và cải thiện vẻ ngoài của ống. Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến nhất cho Ống hàn Ống thép E550, EN 10305-3 như sau:
1. Mạ kẽm: Quá trình này bao gồm việc phủ lên ống một lớp kẽm để cải thiện khả năng chống ăn mòn. Ống được nhúng trong bể kẽm nóng chảy hoặc phun kẽm để tạo lớp bảo vệ chống gỉ và ăn mòn.
2. Sơn tĩnh điện: Quy trình này bao gồm việc phủ một lớp bột khô lên bề mặt ống sau đó đem nung ở nhiệt độ cao để tạo nên một lớp sơn cứng, bền. Sơn tĩnh điện thường được sử dụng để cải thiện vẻ ngoài của ống và bảo vệ nó khỏi bị ăn mòn.
3. Sơn: Quy trình này bao gồm việc phủ một lớp sơn lên bề mặt ống để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và cải thiện vẻ ngoài của ống. Loại sơn được sử dụng phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của ống.
4. Anodizing: Quá trình này bao gồm việc tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt của ống bằng cách nhúng nó vào dung dịch điện phân. Anodizing thường được sử dụng để cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ cứng của ống.
5. Đánh bóng: Quá trình này bao gồm việc đánh bóng bề mặt của ống để tạo ra lớp hoàn thiện nhẵn, sáng bóng. Đánh bóng thường được sử dụng cho mục đích thẩm mỹ và để cải thiện vẻ ngoài của ống.
Việc lựa chọn xử lý bề mặt cho Ống thép hàn E550, EN 10305-3 phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và các đặc tính hiệu suất mong muốn. Điều quan trọng là chọn cách xử lý bề mặt tương thích với đặc tính vật liệu của ống và có thể chịu được các điều kiện vận hành của ứng dụng.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép hàn E550, EN 10305-3 được đánh dấu theo các yêu cầu tiêu chuẩn để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và nhận dạng. Việc đánh dấu tiêu chuẩn của ống bao gồm các thông tin sau:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Kích thước và kích thước ống, bao gồm độ dày và đường kính thành
3. Mác thép (E550)
4. Tiêu chuẩn sản xuất (EN 10305-3)
5. Số nhiệt hoặc số lô cho mục đích truy xuất nguồn gốc
6. Số hiệu của giấy chứng nhận thử nghiệm hoặc báo cáo kiểm tra
7. Nước xuất xứ
8. Thông tin bổ sung theo yêu cầu của khách hàng hoặc tiêu chuẩn liên quan.
Việc đánh dấu thường được thực hiện bằng cách dập hoặc sơn lên bề mặt ống và phải rõ ràng và dễ đọc. Điều này giúp đảm bảo rằng ống được xác định và truy xuất nguồn gốc trong suốt vòng đời của nó, từ sản xuất đến sử dụng và thải bỏ. Nó cũng hỗ trợ duy trì kiểm soát chất lượng và đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E550, EN 10305-3 được thiết kế để bảo vệ ống trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Ống thường được đóng gói theo bó hoặc thùng, tùy thuộc vào kích thước và số lượng của ống. Việc đóng gói cũng bao gồm các biện pháp sau:
1. Các nắp bịt đầu: Các nắp bịt đầu bằng nhựa hoặc kim loại được sử dụng để bảo vệ các đầu ống khỏi bị hư hại trong quá trình xử lý và vận chuyển.
2. Bó: Các ống có cùng kích thước và chiều dài được bó lại với nhau để thuận tiện cho việc bốc xếp và vận chuyển. Các bó được buộc chắc chắn bằng dây thép để tránh xê dịch trong quá trình vận chuyển.
3. Chống ẩm: Các ống thường được bọc trong nhựa hoặc giấy để tránh hư hỏng do ẩm trong quá trình vận chuyển hoặc bảo quản.
4. Đánh dấu: Các bó hoặc thùng được đánh dấu bằng nhãn nhận dạng bao gồm tên nhà sản xuất, thông số kỹ thuật sản phẩm, kích thước, số lượng và nơi đến.
5. Kiểm tra: Các ống được kiểm tra bằng mắt trước khi đóng gói để đảm bảo rằng chúng không có khuyết tật và phù hợp với các yêu cầu quy định.
Bao bì tiêu chuẩn đảm bảo rằng Ống thép hàn E550, EN 10305-3 được bảo vệ khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển và bảo quản và nó đến đích trong tình trạng tốt. Nó cũng tạo điều kiện dễ dàng xử lý và xác định các ống.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E550, EN 10305-3
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép hàn E550, EN 10305-3 hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành, công ty đã tạo dựng được uy tín trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng của mình.
Ống thép hàn được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, ô tô và cơ khí. Tiêu chuẩn EN 10305-3 quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép hàn có kích thước nguội có tiết diện tròn cho các ứng dụng chính xác. Những ống này được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau đòi hỏi độ chính xác cao và dung sai chặt chẽ, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp ô tô cho hệ thống phun nhiên liệu, hệ thống lái và giảm xóc.
Ống thép hàn của TAP Việt Nam được sản xuất bằng công nghệ và thiết bị mới nhất, đảm bảo chất lượng cao và độ chính xác về kích thước. Các ống được làm từ nguyên liệu chất lượng cao và trải qua kiểm tra kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất. Cơ sở sản xuất hiện đại của công ty được trang bị máy móc tiên tiến, bao gồm máy cắt và uốn tự động, máy hàn và thiết bị kiểm tra.
Ngoài việc cung cấp ống thép hàn, TAP Việt Nam còn cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng như cắt, uốn và hàn để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của khách hàng. Các kỹ thuật viên và kỹ sư giàu kinh nghiệm của công ty làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu các yêu cầu của họ và cung cấp các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu của họ.
TAP Việt Nam cam kết cung cấp cho khách hàng dịch vụ và hỗ trợ ở mức cao nhất. Công ty có một đội ngũ chuyên gia bán hàng và dịch vụ khách hàng tận tâm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng giải đáp thắc mắc và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật bất cứ khi nào cần thiết. Công ty cũng cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hiệu quả để đảm bảo khách hàng nhận được đơn đặt hàng đúng hạn.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép hàn E550, EN 10305-3 đáng tin cậy tại Việt Nam. Với cam kết về chất lượng, công nghệ và dịch vụ khách hàng, công ty đã tạo dựng được uy tín vững chắc trong ngành và được khách hàng tin tưởng nhờ các ứng dụng chính xác của họ.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3
EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.
Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các:
1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm.
2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%.
3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống.
5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch.
Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô.
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3
Kích thước tính bằng milimét
Đường kính ngoài D và dung sai Chiều dày T (mm)
0.6 0.8 1 1.2 1.5 1.8 2 2.2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m)
6 ±0,12 0.080 0.103 0.123                          
8 0.109 0.142 0.173 0.201 0.240                      
10 0.139 0.182 0.222 0.260 0.314                      
12 0.169 0.221 0.271 0.320 0.388 0.453 0.493                  
15 0.213 0.280 0.345 0.408 0.499 0.586 0.641 0.694                
16 0.228 0.300 0.370 0.438 0.536 0.630 0.691 0.749                
18 0.257 0.339 0.419 0.497 0.610 0.719 0.789 0.857 0.956              
19 0.272 0.359 0.444 0.527 0.647 0.764 0.838 0.911 1.02 1.18            
20 ±0,15 0.287 0.379 0.469 0.556 0.684 0.808 0.888 0.966 1.08 1.26            
22 0.317 0.418 0.518 0.616 0.758 0.897 0.986 1.07 1.20 1.41            
25 0.361 0.477 0.592 0.704 0.869 1.03 1.13 1.24 1.39 1.63            
28 0.405 0.537 0.666 0.793 0.980 1.16 1.28 1.40 1.57 1.85 2.11          
30 0.435 0.576 0.715 0.852 1.05 1.25 1.38 1.51 1.70 2.00 2.29          
32 ±0,20   0.616 0.765 0.911 1.13 1.34 1.48 1.62 1.82 2.15 2.46          
35     0.838 1.00 1.24 1.47 1.63 1.78 2.00 2.37 2.72          
38     0.912 1.09 1.35 1.61 1.78 1.94 2.19 2.59 2.98 3.35        
40     0.962 1.15 1.42 1.70 1.87 2.05 2.31 2.74 3.15 3.55        
42     1.01 1.21 1.50 1.78 1.97 2.16 2.44 2.89 3.32 3.75        
42.4     1.02 1.22 1.51 1.80 1.99 2.18 2.46 2.91 3.36 3.79        
44 ±0,25     1.06 1.27 1.57 1.87 2.07 2.27 2.56 3.03 3.50 3.95        
45     1.09 1.30 1.61 1.92 2.12 2.32 2.62 3.11 3.58 4.04        
48.3     1.17 1.39 1.73 2.06 2.28 2.50 2.82 3.35 3.87 4.37 4.86      
50     1.21 1.44 1.79 2.14 2.37 2.59 2.93 3.48 4.01 4.54 5.05      
51       1.47 1.83 2.18 2.42 2.65 2.99 3.55 4.10 4.64 5.16      
55 ±0,30       1.59 1.98 2.36 2.61 2.86 3.24 3.85 4.45 5.03 5.60      
57       1.65 2.05 2.45 2.71 2.97 3.36 4.00 4.62 5.23 5.83      
60       1.74 2.16 2.58 2.86 3.14 3.55 4.22 4.88 5.52 6.16 6.78 7.39  
63.5       1.84 2.29 2.74 3.03 3.33 3.76 4.48 5.18 5.87 6.55 7.21 7.87  
70 ±0,35       2.04 2.53 3.03 3.35 3.68 4.16 4.96 5.74 6.51 7.27 8.01 8.75  
76       2.21 2.76 3.29 3.65 4.00 4.53 5.40 6.26 7.10 7.93 8.75 9.56  
80 ±0,40       2.33 2.90 3.47 3.85 4.22 4.78 5.70 6.60 7.50 8.38 9.25 10.1  
89         3.24 3.87 4.29 4.71 5.33 6.36 7.38 8.38 9.38 10.4 11.3 12.3
90         3.27 3.92 4.34 4.76 5.39 6.44 7.47 8.48 9.49 10.5 11.5 12.4
100 ±0,50         3.64 4.36 4.83 5.31 6.01 7.18 8.33 9.47 10.6 11.7 12.8 13.9
101.6         3.70 4.43 4.91 5.39 6.11 7.29 8.47 9.63 10.8 11.9 13.0 14.1
108 ±0,60         3.94 4.71 5.23 5.74 6.50 7.77 9.02 10.3 11.5 12.7 13.9 15.1
114           4.98 5.52 6.07 6.87 8.21 9.54 10.9 12.2 13.4 14.7 16.0
120           5.25 5.82 6.39 7.24 8.66 10.1 11.4 12.8 14.2 15.5 16.9
127 ±0,8           5.56 6.17 6.77 7.68 9.17 10.7 12.1 13.6 15.0 16.5 17.9
133           5.82 6.46 7.10 8.05 9.62 11.2 12.7 14.3 15.8 17.3 18.8
139.7           6.12 6.79 7.46 8.46 10.1 11.8 13.4 15.0 16.6 18.2 19.8
159 ±1,0           6.98 7.74 8.51 9.65 11.5 13.4 15.3 17.1 19.0 20.8 22.6
168           7.38 8.19 9.00 10.2 12.2 14.2 16.2 18.1 20.1 22.0 24.0
193.7               10.4 11.8 14.1 16.4 18.7 21.0 23.3 25.5 27.8
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup