Ống thép hàn E600, EN 10305-3
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn E600, EN 10305-3 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn E600, EN 10305-3 | ERW Ống thép hàn E600, EN 10305-3 | ||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Chất liệu: E600, Thép số hiệu 1.0595 • Loại: Hàn (ERW) • Tiêu chuẩn EN 10305-3 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7 • Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % by mass | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E600 | 1.0595 | 0.16 | 0.6 | 1.8 | 0,025 | 0,025 | 0.02 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là ống thép cường độ cao với các đặc tính cơ học tuyệt vời, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng chính xác. Các đặc tính cơ học của ống thép này được xác định bởi thành phần hóa học, vi cấu trúc và điều kiện xử lý của nó. Đây là mô tả chi tiết về các tính chất cơ học của Ống thép hàn E600, EN 10305-3: 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo là ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được dưới sức căng trước khi đứt. Độ bền kéo tối thiểu của Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là 700 N/mm², cao hơn đáng kể so với các loại ống thép khác được sử dụng cho các ứng dụng chính xác. 2. Cường độ chảy: Cường độ chảy là ứng suất tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Cường độ năng suất tối thiểu của Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là 600 N/mm². Điều này có nghĩa là vật liệu có thể chịu được ứng suất và biến dạng cao mà không bị hư hại vĩnh viễn. 3. Độ giãn dài: Độ giãn dài là thước đo khả năng co giãn trước khi đứt của vật liệu. Độ giãn dài tối thiểu của Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là 10%, có nghĩa là vật liệu có thể bị biến dạng đáng kể trước khi đứt. 4. Độ cứng: Độ cứng là khả năng chống biến dạng của vật liệu. Độ cứng tối thiểu của Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là 200 HV, cao hơn đáng kể so với các loại ống thép khác được sử dụng cho các ứng dụng chính xác. Điều này chỉ ra rằng vật liệu này có khả năng chống biến dạng và mài mòn cao. 5. Độ bền va đập: Độ bền va đập là thước đo khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu khi chịu tác động. Cường độ va đập tối thiểu của Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là 60 J/cm². Điều này cho thấy rằng vật liệu có thể chịu lực tác động cao mà không bị vỡ hoặc nứt. Tóm lại, Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là ống thép cường độ cao với các đặc tính cơ học tuyệt vời. Độ bền kéo và năng suất cao, độ giãn dài, độ cứng và độ bền va đập của nó làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chính xác đòi hỏi độ bền, độ bền và khả năng chống biến dạng và mài mòn cao. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm là những bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của Ống thép hàn E600, EN 10305-3. Quá trình kiểm tra và thử nghiệm bao gồm nhiều phương pháp và kỹ thuật khác nhau được thiết kế để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc sự không nhất quán nào trong vật liệu. Đây là một mô tả chi tiết về các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm được sử dụng cho Ống thép hàn E600, EN 10305-3: 1. Kiểm tra bằng mắt: Kiểm tra bằng mắt là bước đầu tiên trong quy trình kiểm tra, bao gồm kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt vật liệu xem có bất kỳ khuyết tật nào có thể nhìn thấy được như vết nứt, trầy xước hoặc biến dạng không. Việc kiểm tra này giúp xác định bất kỳ sự bất thường nào trên bề mặt có thể chỉ ra các vấn đề sâu hơn về cấu trúc. 2. Kiểm tra kích thước: Kiểm tra kích thước liên quan đến việc đo các kích thước vật lý của vật liệu, bao gồm đường kính, độ dày và chiều dài, để đảm bảo chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết. 3. Phân tích hóa học: Phân tích hóa học bao gồm việc kiểm tra thành phần hóa học của vật liệu để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu. Thử nghiệm này liên quan đến việc phân tích carbon, lưu huỳnh, phốt pho và các thành phần nguyên tố khác của vật liệu. 4. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học liên quan đến việc cho vật liệu chịu các ứng suất cơ học khác nhau, chẳng hạn như lực căng, nén và uốn, để đo độ bền, độ giãn dài và các đặc tính cơ học khác của vật liệu. 5. Kiểm tra siêu âm: Kiểm tra siêu âm liên quan đến việc sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong vật liệu, chẳng hạn như vết nứt, lỗ rỗng hoặc tạp chất. Thử nghiệm này được thực hiện bằng cách truyền một sóng âm thanh qua vật liệu và đo thời gian phản xạ trở lại. 6. Kiểm tra dòng điện xoáy: Kiểm tra dòng điện xoáy liên quan đến việc cho một dòng điện xoay chiều chạy qua vật liệu và đo trường điện từ được tạo ra. Thử nghiệm này có thể phát hiện các khuyết tật bề mặt và sự không nhất quán trong vật liệu. 7. Kiểm tra hạt từ tính: Kiểm tra hạt từ tính liên quan đến việc sử dụng các hạt từ tính để phát hiện bất kỳ khuyết tật bề mặt hoặc gần bề mặt nào trong vật liệu. Thử nghiệm này được thực hiện bằng cách đặt một từ trường lên vật liệu và sau đó đưa các hạt từ tính lên bề mặt. Bất kỳ khiếm khuyết nào trong vật liệu sẽ thu hút các hạt từ tính, khiến chúng có thể nhìn thấy được. Tóm lại, kiểm tra và thử nghiệm là các bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của Ống thép hàn E600, EN 10305-3. Những phương pháp này giúp xác định bất kỳ lỗi hoặc sự không nhất quán nào trong vật liệu, đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết cho các ứng dụng chính xác. Bằng cách tuân theo quy trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam có thể cung cấp Ống thép hàn E600, EN 10305-3 chất lượng cao đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Định mức áp suất và nhiệt độ đối với Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là những cân nhắc quan trọng khi thiết kế và lựa chọn vật liệu thích hợp cho các ứng dụng khác nhau. Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ của ống thép này được xác định bởi tính chất cơ học, thành phần hóa học, và vi cấu trúc.Dưới đây là mô tả chi tiết về định mức áp suất và nhiệt độ cho Ống thép hàn E600, EN 10305-3: 1. Định mức áp suất: Định mức áp suất của Ống thép hàn E600, EN 10305-3 phụ thuộc vào độ dày và đường kính thành ống. Vật liệu này có cường độ chảy tối thiểu là 600 N/mm² và độ bền kéo tối thiểu là 700 N/mm², khiến nó phù hợp với các ứng dụng áp suất cao. Định mức áp suất của ống thép này có thể dao động từ vài trăm psi đến vài nghìn psi, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể cũng như đường kính và độ dày của ống. 2. Giới hạn nhiệt độ: Giới hạn nhiệt độ đối với Ống thép hàn E600, EN 10305-3 được xác định bởi khả năng duy trì các tính chất cơ học của vật liệu ở nhiệt độ cao. Nhiệt độ hoạt động tối đa của vật liệu thường được xác định bởi cường độ năng suất và hệ số giãn nở nhiệt. Ở nhiệt độ cao hơn nhiệt độ vận hành tối đa, vật liệu có thể bị biến dạng vĩnh viễn, mất độ bền hoặc các hư hỏng cơ học khác. Nhiệt độ hoạt động tối đa cho ống thép này thường là khoảng 350°C. Tóm lại, Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là ống thép cường độ cao phù hợp cho các ứng dụng áp suất cao. Xếp hạng áp suất và giới hạn nhiệt độ của nó phụ thuộc vào tính chất cơ học, thành phần hóa học và cấu trúc vi mô của nó. Bằng cách lựa chọn đường kính và độ dày thành phù hợp, cũng như tuân theo các giới hạn nhiệt độ khuyến nghị, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam có thể cung cấp Ống thép hàn E600, EN 10305-3 đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Xử lý bề mặt là một quy trình thiết yếu giúp cải thiện các đặc tính bề mặt của Ống thép hàn E600, EN 10305-3, đồng thời bảo vệ nó khỏi bị ăn mòn và các yếu tố môi trường khác. Quy trình xử lý bề mặt bao gồm nhiều phương pháp và kỹ thuật khác nhau được thiết kế để làm sạch, tẩy dầu mỡ, và bảo vệ bề mặt vật liệu Dưới đây là mô tả chi tiết về các phương pháp xử lý bề mặt được sử dụng cho Ống thép hàn E600, EN 10305-3: 1. Phốt phát: Phốt phát là một quá trình hóa học liên quan đến việc áp dụng một lớp phủ phốt phát lên bề mặt vật liệu. Lớp phủ này cải thiện độ bám dính của sơn và các lớp phủ khác, đồng thời cung cấp khả năng chống ăn mòn. Quá trình phốt phát bao gồm làm sạch và tẩy nhờn vật liệu, tiếp theo là ứng dụng lớp phủ phốt phát bằng phương pháp ngâm hoặc phun. 2. Mạ kẽm: Mạ kẽm là quá trình phủ một lớp kẽm lên bề mặt vật liệu để bảo vệ vật liệu khỏi bị ăn mòn. Quá trình này thường được sử dụng cho các ứng dụng ngoài trời, nơi vật liệu tiếp xúc với độ ẩm và các yếu tố môi trường khác. Quá trình mạ kẽm bao gồm làm sạch và tẩy nhờn vật liệu, tiếp theo là ứng dụng lớp phủ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ điện. 3. Mạ điện: Mạ điện là một quá trình bao gồm việc phủ một lớp kim loại mỏng, chẳng hạn như niken hoặc crôm, lên bề mặt vật liệu. Quá trình này cải thiện sự xuất hiện của vật liệu và cung cấp khả năng chống ăn mòn. Quá trình mạ điện bao gồm làm sạch và tẩy nhờn vật liệu, tiếp theo là ứng dụng lớp phủ kim loại bằng quy trình điện phân. 4. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện là quá trình phủ một loại bột khô lên bề mặt vật liệu, sau đó được xử lý ở nhiệt độ cao để tạo thành một lớp sơn bền và chống ăn mòn. Quy trình sơn tĩnh điện bao gồm làm sạch và tẩy nhờn vật liệu, sau đó là ứng dụng của bột bằng cách sử dụng phương pháp phun tĩnh điện hoặc tầng sôi. 5. Anodizing: Anodizing là một quá trình liên quan đến việc tạo ra một lớp oxit trên bề mặt vật liệu để cải thiện khả năng chống ăn mòn và vẻ ngoài của nó. Quá trình này thường được sử dụng cho nhôm và các kim loại màu khác. Quá trình anot hóa bao gồm làm sạch và tẩy nhờn vật liệu, tiếp theo là ứng dụng dung dịch điện phân tạo ra một lớp oxit trên bề mặt vật liệu. Tóm lại, xử lý bề mặt là một quy trình thiết yếu giúp cải thiện các đặc tính bề mặt của Ống thép hàn E600, EN 10305-3, đồng thời bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và các yếu tố môi trường khác. Bằng cách lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt phù hợp, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam có thể cung cấp Ống thép hàn E600, EN 10305-3 đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||||
Việc đánh dấu tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là một quy trình quan trọng giúp xác định và theo dõi nguồn gốc của vật liệu, ngày sản xuất và các thông tin quan trọng khác. Việc đánh dấu tiêu chuẩn được áp dụng cho bề mặt của ống và bao gồm các thông tin như tên nhà sản xuất, cấp vật liệu, kích thước và chi tiết chứng nhận.Dưới đây là mô tả chi tiết về ghi nhãn tiêu chuẩn của Ống thép hàn E600, EN 10305-3: 1. Tên và Logo của nhà sản xuất: Tên và logo của nhà sản xuất thường được bao gồm trong nhãn hiệu tiêu chuẩn của ống. Thông tin này giúp xác định nhà sản xuất ống và đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. 2. Cấp vật liệu: Cấp vật liệu của Ống thép hàn E600, EN 10305-3 thường được bao gồm trong nhãn tiêu chuẩn của ống. Thông tin này cho biết tính chất cơ học, thành phần hóa học và các đặc tính quan trọng khác của vật liệu. 3. Kích thước: Các kích thước của ống, chẳng hạn như đường kính, độ dày thành ống và chiều dài, thường được bao gồm trong nhãn tiêu chuẩn. Thông tin này giúp xác định kích thước và hình dạng của ống và đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết. 4. Chi tiết chứng nhận: Chi tiết chứng nhận, chẳng hạn như tiêu chuẩn EN 10305-3, thường được bao gồm trong nhãn tiêu chuẩn của ống. Thông tin này chỉ ra rằng ống đã được sản xuất và thử nghiệm để đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. 5. Ngày sản xuất: Ngày sản xuất của ống thường được ghi trong nhãn tiêu chuẩn. Thông tin này giúp xác định tuổi của ống và đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Dấu tiêu chuẩn của Ống thép hàn E600, EN 10305-3 thường được áp dụng cho bề mặt của ống bằng phương pháp in phun, dập hoặc khắc. Việc đánh dấu này rất quan trọng để xác định và truy tìm nguồn gốc của vật liệu, đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật bắt buộc, đồng thời ngăn chặn việc sử dụng vật liệu giả hoặc kém chất lượng. Tóm lại, việc đánh dấu tiêu chuẩn cho Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là một quy trình quan trọng giúp xác định và theo dõi nguồn gốc của vật liệu, ngày sản xuất và các thông tin quan trọng khác. Bằng cách tuân thủ các yêu cầu ghi nhãn tiêu chuẩn, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam có thể cung cấp Ống thép hàn E600, EN 10305-3 đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng và đảm bảo rằng vật liệu có chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Đóng gói Tiêu chuẩn Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là một quy trình thiết yếu nhằm đảm bảo quá trình vận chuyển và giao hàng an toàn cho khách hàng. Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam tuân theo quy trình đóng gói tiêu chuẩn để bảo vệ vật liệu không bị hư hại trong quá trình vận chuyển vận chuyển và bảo quản Dưới đây là mô tả chi tiết về cách đóng gói tiêu chuẩn của Ống thép hàn E600, EN 10305-3: 1. Nắp nhựa: Các đầu ống thường được đậy bằng nắp nhựa để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển và xử lý. Những nắp này cũng giúp giữ sạch các đầu ống và ngăn chặn sự xâm nhập của các hạt lạ. 2. Bọc: Ống thường được bọc bằng vật liệu bảo vệ như tấm nhựa, giấy VCI hoặc giấy sáp. Lớp bọc này cung cấp thêm một lớp bảo vệ để chống ăn mòn, trầy xước và các loại hư hỏng khác trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. 3. Bó: Các ống được bó lại với nhau bằng dây thép, dây thừng hoặc dây nhựa. Việc bó giúp giữ các ống lại với nhau và ngăn chúng dịch chuyển hoặc lăn trong quá trình vận chuyển. 4. Đánh dấu: Các bó được đánh dấu với các thông tin bắt buộc như loại vật liệu, kích thước và số lượng. Thông tin này giúp xác định và theo dõi vật liệu trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. 5. Pallet gỗ: Các kiện hàng thường được đặt trên pallet gỗ để hỗ trợ và ổn định trong quá trình vận chuyển. Các pallet gỗ cũng giúp cho việc chất và dỡ vật liệu từ xe tải hoặc container trở nên dễ dàng hơn. Bằng việc tuân theo các quy trình đóng gói tiêu chuẩn, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam đảm bảo rằng Ống thép hàn E600, EN 10305-3 được giao cho khách hàng trong tình trạng tốt và đáp ứng các thông số kỹ thuật yêu cầu. Quy trình đóng gói tiêu chuẩn cũng giúp giảm rủi ro hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển và lưu kho, đảm bảo rằng khách hàng nhận được vật liệu họ cần khi họ cần. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E600, EN 10305-3 | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu về Ống thép hàn E600, EN 10305-3. Với cam kết về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam đã khẳng định mình là nhà cung cấp đáng tin cậy của các sản phẩm cao cấp. -ống thép chất lượng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là ống thép cường độ cao được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng hàn tốt. Ống thép này thường được sử dụng trong sản xuất xi lanh thủy lực, linh kiện ô tô và các ứng dụng công nghiệp khác đòi hỏi hiệu suất đáng tin cậy và độ bền cao. TAP Việt Nam sản xuất Ống thép hàn E600, EN 10305-3 bằng quy trình sản xuất tiên tiến và công nghệ hiện đại. Công ty có đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên tay nghề cao, giàu kinh nghiệm đảm bảo vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật theo yêu cầu. Một trong những ưu điểm chính của Ống thép hàn E600, EN 10305-3 là tính chất cơ học tuyệt vời của nó. Ống thép này có cường độ chảy tối thiểu là 600 MPa và độ bền kéo tối thiểu là 650 MPa. Nó cũng có các đặc tính kéo dài tuyệt vời, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và độ dẻo tốt. TAP Việt Nam cũng tiến hành kiểm tra và thử nghiệm kỹ lưỡng Ống thép hàn E600, EN 10305-3 để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật yêu cầu. Công ty sử dụng các thiết bị và kỹ thuật thử nghiệm tiên tiến để kiểm tra vật liệu về các tính chất khác nhau như độ bền cơ học, thành phần hóa học và độ hoàn thiện bề mặt. Ngoài việc sản xuất ống thép chất lượng cao, TAP Việt Nam còn cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng tuyệt vời. Công ty có một đội ngũ chuyên gia am hiểu và giàu kinh nghiệm làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ. TAP Việt Nam cũng cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu riêng của từng khách hàng, đảm bảo rằng họ nhận được vật liệu phù hợp cho ứng dụng cụ thể của mình. Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp uy tín và đáng tin cậy của Ống thép hàn E600, EN 10305-3. Với cam kết về chất lượng, quy trình sản xuất tiên tiến và dịch vụ khách hàng xuất sắc, TAP Việt Nam cung cấp ống thép chất lượng cao cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Cho dù bạn đang làm việc trong ngành ô tô, xây dựng hay sản xuất, TAP Việt Nam đều có vật liệu phù hợp cho nhu cầu cụ thể của bạn. Liên hệ với TAP Việt Nam ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của họ. |
||||||||||||||||
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3 EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao. Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các: 1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm. 2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%. 3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. 4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. 5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn. 6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch. Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô. |
|||||||||||||||||
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3 | |||||||||||||||||
Kích thước tính bằng milimét | |||||||||||||||||
Đường kính ngoài D và dung sai | Chiều dày T (mm) | ||||||||||||||||
0.6 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.5 | 1.8 | 2 | 2.2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | ||
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m) | |||||||||||||||||
6 | ±0,12 | 0.080 | 0.103 | 0.123 | |||||||||||||
8 | 0.109 | 0.142 | 0.173 | 0.201 | 0.240 | ||||||||||||
10 | 0.139 | 0.182 | 0.222 | 0.260 | 0.314 | ||||||||||||
12 | 0.169 | 0.221 | 0.271 | 0.320 | 0.388 | 0.453 | 0.493 | ||||||||||
15 | 0.213 | 0.280 | 0.345 | 0.408 | 0.499 | 0.586 | 0.641 | 0.694 | |||||||||
16 | 0.228 | 0.300 | 0.370 | 0.438 | 0.536 | 0.630 | 0.691 | 0.749 | |||||||||
18 | 0.257 | 0.339 | 0.419 | 0.497 | 0.610 | 0.719 | 0.789 | 0.857 | 0.956 | ||||||||
19 | 0.272 | 0.359 | 0.444 | 0.527 | 0.647 | 0.764 | 0.838 | 0.911 | 1.02 | 1.18 | |||||||
20 | ±0,15 | 0.287 | 0.379 | 0.469 | 0.556 | 0.684 | 0.808 | 0.888 | 0.966 | 1.08 | 1.26 | ||||||
22 | 0.317 | 0.418 | 0.518 | 0.616 | 0.758 | 0.897 | 0.986 | 1.07 | 1.20 | 1.41 | |||||||
25 | 0.361 | 0.477 | 0.592 | 0.704 | 0.869 | 1.03 | 1.13 | 1.24 | 1.39 | 1.63 | |||||||
28 | 0.405 | 0.537 | 0.666 | 0.793 | 0.980 | 1.16 | 1.28 | 1.40 | 1.57 | 1.85 | 2.11 | ||||||
30 | 0.435 | 0.576 | 0.715 | 0.852 | 1.05 | 1.25 | 1.38 | 1.51 | 1.70 | 2.00 | 2.29 | ||||||
32 | ±0,20 | 0.616 | 0.765 | 0.911 | 1.13 | 1.34 | 1.48 | 1.62 | 1.82 | 2.15 | 2.46 | ||||||
35 | 0.838 | 1.00 | 1.24 | 1.47 | 1.63 | 1.78 | 2.00 | 2.37 | 2.72 | ||||||||
38 | 0.912 | 1.09 | 1.35 | 1.61 | 1.78 | 1.94 | 2.19 | 2.59 | 2.98 | 3.35 | |||||||
40 | 0.962 | 1.15 | 1.42 | 1.70 | 1.87 | 2.05 | 2.31 | 2.74 | 3.15 | 3.55 | |||||||
42 | 1.01 | 1.21 | 1.50 | 1.78 | 1.97 | 2.16 | 2.44 | 2.89 | 3.32 | 3.75 | |||||||
42.4 | 1.02 | 1.22 | 1.51 | 1.80 | 1.99 | 2.18 | 2.46 | 2.91 | 3.36 | 3.79 | |||||||
44 | ±0,25 | 1.06 | 1.27 | 1.57 | 1.87 | 2.07 | 2.27 | 2.56 | 3.03 | 3.50 | 3.95 | ||||||
45 | 1.09 | 1.30 | 1.61 | 1.92 | 2.12 | 2.32 | 2.62 | 3.11 | 3.58 | 4.04 | |||||||
48.3 | 1.17 | 1.39 | 1.73 | 2.06 | 2.28 | 2.50 | 2.82 | 3.35 | 3.87 | 4.37 | 4.86 | ||||||
50 | 1.21 | 1.44 | 1.79 | 2.14 | 2.37 | 2.59 | 2.93 | 3.48 | 4.01 | 4.54 | 5.05 | ||||||
51 | 1.47 | 1.83 | 2.18 | 2.42 | 2.65 | 2.99 | 3.55 | 4.10 | 4.64 | 5.16 | |||||||
55 | ±0,30 | 1.59 | 1.98 | 2.36 | 2.61 | 2.86 | 3.24 | 3.85 | 4.45 | 5.03 | 5.60 | ||||||
57 | 1.65 | 2.05 | 2.45 | 2.71 | 2.97 | 3.36 | 4.00 | 4.62 | 5.23 | 5.83 | |||||||
60 | 1.74 | 2.16 | 2.58 | 2.86 | 3.14 | 3.55 | 4.22 | 4.88 | 5.52 | 6.16 | 6.78 | 7.39 | |||||
63.5 | 1.84 | 2.29 | 2.74 | 3.03 | 3.33 | 3.76 | 4.48 | 5.18 | 5.87 | 6.55 | 7.21 | 7.87 | |||||
70 | ±0,35 | 2.04 | 2.53 | 3.03 | 3.35 | 3.68 | 4.16 | 4.96 | 5.74 | 6.51 | 7.27 | 8.01 | 8.75 | ||||
76 | 2.21 | 2.76 | 3.29 | 3.65 | 4.00 | 4.53 | 5.40 | 6.26 | 7.10 | 7.93 | 8.75 | 9.56 | |||||
80 | ±0,40 | 2.33 | 2.90 | 3.47 | 3.85 | 4.22 | 4.78 | 5.70 | 6.60 | 7.50 | 8.38 | 9.25 | 10.1 | ||||
89 | 3.24 | 3.87 | 4.29 | 4.71 | 5.33 | 6.36 | 7.38 | 8.38 | 9.38 | 10.4 | 11.3 | 12.3 | |||||
90 | 3.27 | 3.92 | 4.34 | 4.76 | 5.39 | 6.44 | 7.47 | 8.48 | 9.49 | 10.5 | 11.5 | 12.4 | |||||
100 | ±0,50 | 3.64 | 4.36 | 4.83 | 5.31 | 6.01 | 7.18 | 8.33 | 9.47 | 10.6 | 11.7 | 12.8 | 13.9 | ||||
101.6 | 3.70 | 4.43 | 4.91 | 5.39 | 6.11 | 7.29 | 8.47 | 9.63 | 10.8 | 11.9 | 13.0 | 14.1 | |||||
108 | ±0,60 | 3.94 | 4.71 | 5.23 | 5.74 | 6.50 | 7.77 | 9.02 | 10.3 | 11.5 | 12.7 | 13.9 | 15.1 | ||||
114 | 4.98 | 5.52 | 6.07 | 6.87 | 8.21 | 9.54 | 10.9 | 12.2 | 13.4 | 14.7 | 16.0 | ||||||
120 | 5.25 | 5.82 | 6.39 | 7.24 | 8.66 | 10.1 | 11.4 | 12.8 | 14.2 | 15.5 | 16.9 | ||||||
127 | ±0,8 | 5.56 | 6.17 | 6.77 | 7.68 | 9.17 | 10.7 | 12.1 | 13.6 | 15.0 | 16.5 | 17.9 | |||||
133 | 5.82 | 6.46 | 7.10 | 8.05 | 9.62 | 11.2 | 12.7 | 14.3 | 15.8 | 17.3 | 18.8 | ||||||
139.7 | 6.12 | 6.79 | 7.46 | 8.46 | 10.1 | 11.8 | 13.4 | 15.0 | 16.6 | 18.2 | 19.8 | ||||||
159 | ±1,0 | 6.98 | 7.74 | 8.51 | 9.65 | 11.5 | 13.4 | 15.3 | 17.1 | 19.0 | 20.8 | 22.6 | |||||
168 | 7.38 | 8.19 | 9.00 | 10.2 | 12.2 | 14.2 | 16.2 | 18.1 | 20.1 | 22.0 | 24.0 | ||||||
193.7 | 10.4 | 11.8 | 14.1 | 16.4 | 18.7 | 21.0 | 23.3 | 25.5 | 27.8 |
Email: info@tapgroup.vn |
Skype: info@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86 |
Email: purchasing03-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing03-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291 |
Email: sale01@tapgroup.vn |
Skype: sale01@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: purchasing01-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing01-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: sale04@tapgroup.vn |
Skype: sale04@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067 |
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn