Ống thép hàn E700, EN 10305-3
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hàn E700, EN 10305-3 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép hàn E700, EN 10305-3 | ERW Ống thép hàn E700, EN 10305-3 | ||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Chất liệu: E700, Thép số hiệu 1.0987 • Loại: Hàn (ERW) • Tiêu chuẩn EN 10305-3 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD6 đến OD193.7 • Độ dày của tường (WT): 0,6mm đến 6mm • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % by mass | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E700 | 1.0987 | 0.16 | 0.6 | 2.1 | 0,025 | 0,025 | 0.02 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
EN 10305-3 là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép có kích thước nguội được hàn có tiết diện tròn cho các ứng dụng chính xác. E700 là một loại thép cụ thể được sử dụng cho các ống này. Các tính chất cơ học của ống thép hàn E700, EN 10305-3 được xác định bởi thành phần và quá trình xử lý của nó. Thép E700 thường chứa carbon, mangan, silicon và các nguyên tố hợp kim khác với số lượng khác nhau. Thành phần chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và ứng dụng cụ thể. Các tính chất cơ học của ống thép hàn E700, EN 10305-3 bao gồm: 1. Độ bền kéo: Là ứng suất tối đa mà ống có thể chịu được trước khi bị đứt dưới sức căng. Độ bền kéo điển hình của thép E700 nằm trong khoảng 700-900 MPa. 2. Cường độ chảy: Ứng suất tại đó ống bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Cường độ năng suất điển hình của thép E700 là từ 600-800 MPa. 3. Độ giãn dài: Phần trăm biến dạng xảy ra trước khi ống bị đứt. Độ giãn dài điển hình của thép E700 là từ 10-20%. 4. Độ cứng: Khả năng chống biến dạng hoặc xuyên thủng của ống. Độ cứng điển hình của thép E700 là từ 200-300 HB. 5. Độ bền va đập: Là khả năng ống chịu được những va đập đột ngột mà không bị gãy. Độ bền va đập điển hình của thép E700 là từ 50-100 J. 6. Độ bền mỏi: Khả năng chịu tải tuần hoàn của ống mà không bị gãy. Độ bền mỏi điển hình của thép E700 nằm trong khoảng 400-500 MPa. Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học của ống thép hàn E700, EN 10305-3 có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như quy trình sản xuất, xử lý nhiệt và ứng dụng cụ thể. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất về các tính chất cơ học cụ thể của ống được đề cập. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm là các bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của ống thép hàn E700, EN 10305-3. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến được sử dụng cho ống thép hàn: 1. Kiểm tra bằng mắt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra bằng mắt ống hàn xem có bất kỳ khuyết tật nào không, chẳng hạn như vết nứt, lỗ rỗ hoặc mối hàn không đúng cách. Điều này có thể được thực hiện bởi một thanh tra viên được đào tạo hoặc sử dụng thiết bị kiểm tra trực quan tự động. 2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo kích thước của ống để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu và dung sai đã chỉ định. 3. Kiểm tra không phá hủy (NDT): Điều này bao gồm các phương pháp như kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính và kiểm tra chụp ảnh phóng xạ, được sử dụng để phát hiện các khuyết tật hoặc điểm không liên tục trong mối hàn hoặc vật liệu. Các thử nghiệm này thường được thực hiện trên cơ sở mẫu và tiêu chí chấp nhận được chỉ định trong các tiêu chuẩn hoặc thông số kỹ thuật có liên quan. 4. Thử nghiệm cơ học: Điều này bao gồm các thử nghiệm như thử nghiệm độ bền kéo, thử nghiệm độ cứng và thử nghiệm tác động, được sử dụng để xác định các tính chất cơ học của ống, chẳng hạn như độ bền và độ dẻo dai của nó. 5. Phân tích hóa học: Điều này liên quan đến việc phân tích thành phần hóa học của vật liệu để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu quy định. 6. Kiểm tra áp suất: Điều này liên quan đến việc đặt ống vào một áp suất xác định để đảm bảo rằng nó có thể chịu được áp suất cần thiết mà không bị hỏng. 7. Kiểm tra độ hoàn thiện bề mặt: Điều này liên quan đến việc đo độ hoàn thiện bề mặt của ống để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu quy định, chẳng hạn như độ nhám hoặc độ nhẵn. Tất cả việc kiểm tra và thử nghiệm phải được thực hiện theo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan, đồng thời kết quả phải được ghi lại và tài liệu hóa cho mục đích truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng. Mọi khiếm khuyết hoặc sự không phù hợp phải được xác định và giải quyết kịp thời để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hàn E700, EN 10305-3 phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện vận hành. Sau đây là một số hướng dẫn chung về định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với loại ống thép này: Xếp hạng áp suất: Xếp hạng áp suất của ống thép hàn E700, EN 10305-3 được xác định bởi một số yếu tố, bao gồm kích thước ống, độ dày thành và tính chất cơ học của vật liệu. Xếp hạng áp suất thường được tính toán bằng cách sử dụng các công thức tiêu chuẩn của ngành hoặc bằng cách tuân theo các hướng dẫn trong các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan. Định mức áp suất tối đa cho ống thép hàn E700, EN 10305-3 thường là khoảng 500 bar (7.250 psi), mặc dù điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện vận hành. Giới hạn nhiệt độ: Giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hàn E700, EN 10305-3 được xác định bởi khả năng chịu ứng suất nhiệt và biến dạng của vật liệu mà không bị hỏng. Giới hạn nhiệt độ thường được chỉ định là nhiệt độ vận hành tối đa hoặc nhiệt độ mà tại đó vật liệu bắt đầu mất đi độ bền và tính chất cơ học. Giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hàn E700, EN 10305-3 thường là khoảng 400°C (752°F) trong không khí, mặc dù giới hạn này có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện vận hành. Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hàn E700, EN 10305-3 có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện vận hành. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan hoặc tham khảo ý kiến của nhà sản xuất để đảm bảo rằng ống phù hợp với ứng dụng đã định. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Xử lý bề mặt là một bước quan trọng trong việc cải thiện khả năng chống ăn mòn và vẻ ngoài của ống thép hàn E700, EN 10305-3. Sau đây là một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến được sử dụng cho ống thép hàn: 1. Phốt phát: Điều này liên quan đến việc áp dụng một lớp phủ phốt phát lên bề mặt của ống để cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bám dính của nó với sơn và chất phủ. 2. Mạ kẽm: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt ống để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn. Điều này có thể được thực hiện bằng cách mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện. 3. Sơn tĩnh điện: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp sơn tĩnh điện khô lên bề mặt ống và sau đó sấy khô trong lò để tạo ra lớp hoàn thiện bền và hấp dẫn. 4. Sơn: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp sơn lỏng lên bề mặt của ống để cải thiện vẻ ngoài của ống và bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn. 5. Anodizing: Điều này liên quan đến việc áp dụng một lớp phủ oxit lên bề mặt của ống để cải thiện khả năng chống ăn mòn và vẻ ngoài của nó. Anodizing thường được sử dụng cho ống nhôm, nhưng nó cũng có thể được sử dụng cho ống thép. 6. Thụ động hóa: Điều này liên quan đến việc xử lý bề mặt của ống bằng dung dịch axit để loại bỏ các chất gây ô nhiễm và tạo ra một lớp oxit thụ động giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Việc lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và tính chất mong muốn của ống. Điều quan trọng là đảm bảo rằng việc xử lý bề mặt tương thích với vật liệu và nó đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||||
Việc ghi nhãn tiêu chuẩn cho ống thép hàn E700, EN 10305-3 là rất quan trọng để đảm bảo rằng ống được dễ dàng xác định cũng như các đặc tính và thông số kỹ thuật của nó được biết đến. Sau đây là các nhãn phổ biến được yêu cầu trên ống thép hàn E700, EN 10305- 3 theo các tiêu chuẩn liên quan: 1. Nhận dạng nhà sản xuất: Điều này bao gồm tên, nhãn hiệu hoặc biểu tượng của nhà sản xuất. 2. Kích thước ống: Bao gồm đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống (WT) và chiều dài của ống. 3. Thông số kỹ thuật vật liệu: Điều này bao gồm ký hiệu của loại thép và tiêu chuẩn hoặc thông số kỹ thuật có liên quan (EN 10305-3). 4. Số nhiệt: Đây là số nhận dạng duy nhất được gán cho từng lô nguyên liệu và cho phép truy xuất nguồn gốc. 5. Các ký hiệu kiểm tra và thử nghiệm: Các ký hiệu này cho biết loại và kết quả kiểm tra và thử nghiệm đã được thực hiện trên ống, chẳng hạn như kiểm tra trực quan, kiểm tra kích thước, thử nghiệm không phá hủy và thử nghiệm cơ học. 6. Tình trạng bề mặt: Điều này cho biết quá trình xử lý bề mặt đã được áp dụng cho ống, chẳng hạn như phủ phốt phát, mạ kẽm, sơn tĩnh điện hoặc sơn. 7. Đánh dấu các đầu: Điều này bao gồm các nhãn chỉ ra loại hoàn thiện đầu, chẳng hạn như các đầu đã cắt hoặc các đầu đã được làm bavia, và bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào đối với các đầu. Tất cả các dấu hiệu phải rõ ràng, dễ đọc và bền, và phải được đặt trên ống ở vị trí dễ nhìn thấy. Việc đánh dấu cũng phải phù hợp với các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan. Việc đánh dấu thích hợp cho ống thép hàn E700, EN 10305-3 là rất quan trọng đối với các mục đích nhận dạng, truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hàn E700, EN 10305-3 là rất quan trọng để đảm bảo rằng ống được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Sau đây là các phương pháp đóng gói phổ biến cho ống thép hàn E700, EN 10305-3 theo các tiêu chuẩn liên quan : 1. Bó ống: Các ống được bó lại với nhau bằng dây đai thép hoặc dây cáp. Các bó thường được sắp xếp theo hình lục giác để tránh bị cuộn và được bọc trong nhựa hoặc giấy không thấm nước để tránh ẩm. 2. Thùng gỗ: Các ống được đóng gói trong các thùng gỗ được thiết kế để bảo vệ chúng khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển. Các thùng thường được lót bằng nhựa hoặc giấy không thấm nước để bảo vệ các ống khỏi hơi ẩm. 3. Khung thép: Ống được đóng gói trong khung thép được thiết kế để tránh biến dạng và hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Các khung thường được lót bằng nhựa hoặc giấy không thấm nước để bảo vệ các ống khỏi hơi ẩm. 4. Nắp nhựa: Nắp nhựa được đặt ở hai đầu ống để bảo vệ chúng khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Tất cả các vật liệu đóng gói phải sạch, khô và không dính dầu mỡ. Việc đóng gói cũng phải phù hợp với các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan. Việc đóng gói đúng cách ống thép hàn E700, EN 10305-3 là rất quan trọng để đảm bảo rằng ống đến đích trong tình trạng tốt và sẵn sàng để sử dụng. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E700, EN 10305-3 | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt nam) là nhà cung cấp Ống thép hàn E700, EN 10305-3 hàng đầu tại Việt Nam. Công ty đã hoạt động trong ngành thép hơn một thập kỷ và đã tạo dựng được uy tín vững chắc để cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Ống thép hàn E700, EN 10305-3 là ống thép chính xác được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, cơ khí và xây dựng. Nó được đặc trưng bởi độ bền cao, khả năng hàn tuyệt vời và độ chính xác kích thước vượt trội, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của chất lượng trong ngành thép, và chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng sản phẩm Ống thép hàn E700, EN 10305-3, chất lượng cao nhất. Các ống của chúng tôi được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt nhất và được kiểm tra và kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chúng tuân thủ các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan. Ngoài cam kết về chất lượng, chúng tôi cũng cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với khách hàng để hiểu các yêu cầu cụ thể của họ và cung cấp cho họ các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu của họ. Đội ngũ am hiểu và giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi cũng hiểu tầm quan trọng của việc giao hàng đúng hạn. Chúng tôi có một mạng lưới hậu cần được thiết lập tốt cho phép chúng tôi giao sản phẩm của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả cho khách hàng, bất kể họ ở đâu. Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp Ống thép hàn E700, EN 10305-3 đáng tin cậy tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ khách hàng xuất sắc và giao hàng kịp thời cho khách hàng. Cho dù bạn cần số lượng ống nhỏ hay lớn, chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn và vượt quá mong đợi của bạn. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. |
||||||||||||||||
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn có kích thước nguội EN 10305-3 EN 10305-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác. Những ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và ô tô, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao. Tiêu chuẩn xác định một số yêu cầu đối với kích thước và dung sai đường kính của ống. Bao gồm các: 1. Kích thước danh nghĩa: Kích thước danh nghĩa của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với độ dày thành ống từ 0,5mm đến 10mm. 2. Kích thước: Tiêu chuẩn quy định kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Đường kính ngoài của ống nằm trong khoảng từ 6mm đến 200mm, với dung sai +/- 0,08mm. Độ dày thành dao động từ 0,5 mm đến 10 mm, với dung sai +/- 10%. 3. Độ bầu dục: Tiêu chuẩn quy định độ bầu dục của các ống, là hiệu số giữa đường kính tối đa và tối thiểu của ống chia cho đường kính danh nghĩa. Dung sai độ ô van nằm trong khoảng từ 0,4% đến 1,0%, tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. 4. Độ thẳng: Tiêu chuẩn quy định độ thẳng của ống là độ lệch lớn nhất so với một đường thẳng trên toàn bộ chiều dài của ống. Dung sai độ thẳng nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,25% tùy thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. 5. Chiều dài: Tiêu chuẩn quy định chiều dài của ống, có thể được cắt theo chiều dài cụ thể hoặc được cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên. Dung sai trên chiều dài là +/- 500mm hoặc +/- 3% tổng chiều dài, tùy theo giá trị nào lớn hơn. 6. Bề mặt hoàn thiện: Tiêu chuẩn quy định bề mặt hoàn thiện của ống phải không có khuyết tật và có bề mặt nhẵn, sạch. Tóm lại, tiêu chuẩn EN 10305-3 xác định kích thước và dung sai đường kính cho ống thép hàn có kích thước nguội cho các ứng dụng chính xác, bao gồm kích thước danh nghĩa, kích thước, độ ô van, độ thẳng, chiều dài và bề mặt hoàn thiện. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy cao của ngành công nghiệp cơ khí và ô tô. |
|||||||||||||||||
Kích thước và dung sai đường kính Ống thép hàn EN 10305-3 | |||||||||||||||||
Kích thước tính bằng milimét | |||||||||||||||||
Đường kính ngoài D và dung sai | Chiều dày T (mm) | ||||||||||||||||
0.6 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.5 | 1.8 | 2 | 2.2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | ||
Khối lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m) | |||||||||||||||||
6 | ±0,12 | 0.080 | 0.103 | 0.123 | |||||||||||||
8 | 0.109 | 0.142 | 0.173 | 0.201 | 0.240 | ||||||||||||
10 | 0.139 | 0.182 | 0.222 | 0.260 | 0.314 | ||||||||||||
12 | 0.169 | 0.221 | 0.271 | 0.320 | 0.388 | 0.453 | 0.493 | ||||||||||
15 | 0.213 | 0.280 | 0.345 | 0.408 | 0.499 | 0.586 | 0.641 | 0.694 | |||||||||
16 | 0.228 | 0.300 | 0.370 | 0.438 | 0.536 | 0.630 | 0.691 | 0.749 | |||||||||
18 | 0.257 | 0.339 | 0.419 | 0.497 | 0.610 | 0.719 | 0.789 | 0.857 | 0.956 | ||||||||
19 | 0.272 | 0.359 | 0.444 | 0.527 | 0.647 | 0.764 | 0.838 | 0.911 | 1.02 | 1.18 | |||||||
20 | ±0,15 | 0.287 | 0.379 | 0.469 | 0.556 | 0.684 | 0.808 | 0.888 | 0.966 | 1.08 | 1.26 | ||||||
22 | 0.317 | 0.418 | 0.518 | 0.616 | 0.758 | 0.897 | 0.986 | 1.07 | 1.20 | 1.41 | |||||||
25 | 0.361 | 0.477 | 0.592 | 0.704 | 0.869 | 1.03 | 1.13 | 1.24 | 1.39 | 1.63 | |||||||
28 | 0.405 | 0.537 | 0.666 | 0.793 | 0.980 | 1.16 | 1.28 | 1.40 | 1.57 | 1.85 | 2.11 | ||||||
30 | 0.435 | 0.576 | 0.715 | 0.852 | 1.05 | 1.25 | 1.38 | 1.51 | 1.70 | 2.00 | 2.29 | ||||||
32 | ±0,20 | 0.616 | 0.765 | 0.911 | 1.13 | 1.34 | 1.48 | 1.62 | 1.82 | 2.15 | 2.46 | ||||||
35 | 0.838 | 1.00 | 1.24 | 1.47 | 1.63 | 1.78 | 2.00 | 2.37 | 2.72 | ||||||||
38 | 0.912 | 1.09 | 1.35 | 1.61 | 1.78 | 1.94 | 2.19 | 2.59 | 2.98 | 3.35 | |||||||
40 | 0.962 | 1.15 | 1.42 | 1.70 | 1.87 | 2.05 | 2.31 | 2.74 | 3.15 | 3.55 | |||||||
42 | 1.01 | 1.21 | 1.50 | 1.78 | 1.97 | 2.16 | 2.44 | 2.89 | 3.32 | 3.75 | |||||||
42.4 | 1.02 | 1.22 | 1.51 | 1.80 | 1.99 | 2.18 | 2.46 | 2.91 | 3.36 | 3.79 | |||||||
44 | ±0,25 | 1.06 | 1.27 | 1.57 | 1.87 | 2.07 | 2.27 | 2.56 | 3.03 | 3.50 | 3.95 | ||||||
45 | 1.09 | 1.30 | 1.61 | 1.92 | 2.12 | 2.32 | 2.62 | 3.11 | 3.58 | 4.04 | |||||||
48.3 | 1.17 | 1.39 | 1.73 | 2.06 | 2.28 | 2.50 | 2.82 | 3.35 | 3.87 | 4.37 | 4.86 | ||||||
50 | 1.21 | 1.44 | 1.79 | 2.14 | 2.37 | 2.59 | 2.93 | 3.48 | 4.01 | 4.54 | 5.05 | ||||||
51 | 1.47 | 1.83 | 2.18 | 2.42 | 2.65 | 2.99 | 3.55 | 4.10 | 4.64 | 5.16 | |||||||
55 | ±0,30 | 1.59 | 1.98 | 2.36 | 2.61 | 2.86 | 3.24 | 3.85 | 4.45 | 5.03 | 5.60 | ||||||
57 | 1.65 | 2.05 | 2.45 | 2.71 | 2.97 | 3.36 | 4.00 | 4.62 | 5.23 | 5.83 | |||||||
60 | 1.74 | 2.16 | 2.58 | 2.86 | 3.14 | 3.55 | 4.22 | 4.88 | 5.52 | 6.16 | 6.78 | 7.39 | |||||
63.5 | 1.84 | 2.29 | 2.74 | 3.03 | 3.33 | 3.76 | 4.48 | 5.18 | 5.87 | 6.55 | 7.21 | 7.87 | |||||
70 | ±0,35 | 2.04 | 2.53 | 3.03 | 3.35 | 3.68 | 4.16 | 4.96 | 5.74 | 6.51 | 7.27 | 8.01 | 8.75 | ||||
76 | 2.21 | 2.76 | 3.29 | 3.65 | 4.00 | 4.53 | 5.40 | 6.26 | 7.10 | 7.93 | 8.75 | 9.56 | |||||
80 | ±0,40 | 2.33 | 2.90 | 3.47 | 3.85 | 4.22 | 4.78 | 5.70 | 6.60 | 7.50 | 8.38 | 9.25 | 10.1 | ||||
89 | 3.24 | 3.87 | 4.29 | 4.71 | 5.33 | 6.36 | 7.38 | 8.38 | 9.38 | 10.4 | 11.3 | 12.3 | |||||
90 | 3.27 | 3.92 | 4.34 | 4.76 | 5.39 | 6.44 | 7.47 | 8.48 | 9.49 | 10.5 | 11.5 | 12.4 | |||||
100 | ±0,50 | 3.64 | 4.36 | 4.83 | 5.31 | 6.01 | 7.18 | 8.33 | 9.47 | 10.6 | 11.7 | 12.8 | 13.9 | ||||
101.6 | 3.70 | 4.43 | 4.91 | 5.39 | 6.11 | 7.29 | 8.47 | 9.63 | 10.8 | 11.9 | 13.0 | 14.1 | |||||
108 | ±0,60 | 3.94 | 4.71 | 5.23 | 5.74 | 6.50 | 7.77 | 9.02 | 10.3 | 11.5 | 12.7 | 13.9 | 15.1 | ||||
114 | 4.98 | 5.52 | 6.07 | 6.87 | 8.21 | 9.54 | 10.9 | 12.2 | 13.4 | 14.7 | 16.0 | ||||||
120 | 5.25 | 5.82 | 6.39 | 7.24 | 8.66 | 10.1 | 11.4 | 12.8 | 14.2 | 15.5 | 16.9 | ||||||
127 | ±0,8 | 5.56 | 6.17 | 6.77 | 7.68 | 9.17 | 10.7 | 12.1 | 13.6 | 15.0 | 16.5 | 17.9 | |||||
133 | 5.82 | 6.46 | 7.10 | 8.05 | 9.62 | 11.2 | 12.7 | 14.3 | 15.8 | 17.3 | 18.8 | ||||||
139.7 | 6.12 | 6.79 | 7.46 | 8.46 | 10.1 | 11.8 | 13.4 | 15.0 | 16.6 | 18.2 | 19.8 | ||||||
159 | ±1,0 | 6.98 | 7.74 | 8.51 | 9.65 | 11.5 | 13.4 | 15.3 | 17.1 | 19.0 | 20.8 | 22.6 | |||||
168 | 7.38 | 8.19 | 9.00 | 10.2 | 12.2 | 14.2 | 16.2 | 18.1 | 20.1 | 22.0 | 24.0 | ||||||
193.7 | 10.4 | 11.8 | 14.1 | 16.4 | 18.7 | 21.0 | 23.3 | 25.5 | 27.8 |
Email: info@tapgroup.vn |
Skype: info@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86 |
Email: purchasing03-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing03-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291 |
Email: sale01@tapgroup.vn |
Skype: sale01@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: purchasing01-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing01-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: sale04@tapgroup.vn |
Skype: sale04@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067 |
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn