Ống thép hình chữ nhật E155, EN-10305-5
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hình chữ nhật E155, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Thép hộp hình chữ nhật, E155, EN-10305-5 | Thép hình chữ nhật, E155, EN-10305-5 | ||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Tên thép: E155 Số thép 1.0033 • Tiêu chuẩn : EN-10305 Part 5 • Kiểu : Ống thép hình chữ nhật hàn (Welded) • Size: • Đường kinh ngoài: 15 đến 120 • Chiều dày (WT): 1mm to 4mm • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu, • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % by mass | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E155 | 1.0033 | 0,11 | 0,35 | 0,70 | 0,025 | 0,025 | 0, 015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Các ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E155 theo tiêu chuẩn EN 10305-5 là các ống chính xác được kéo nguội và hàn điện có các đặc tính cơ học tuyệt vời. Những ống này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm xây dựng, ô tô, nội thất và các ngành công nghiệp khác. Dưới đây là các đặc tính cơ học chi tiết của ống thép chữ nhật E155 theo EN 10305-5: 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của thép ống chữ nhật E155 là 420 MPa (MegaPascals). Điều này có nghĩa là ống thép có thể chịu được tải trọng kéo tối thiểu là 420 N/mm² (Newton trên milimét vuông) trước khi gãy. 2. Cường độ năng suất: Cường độ năng suất tối thiểu của ống thép hình chữ nhật E155 là 320 MPa. Điều này có nghĩa là ống thép có thể chịu được tải trọng chảy tối thiểu là 320 N/mm² trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. 3. Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu của thép ống chữ nhật E155 là 10%. Điều này có nghĩa là ống có thể kéo dài tới 10% chiều dài ban đầu trước khi bị đứt. 4. Độ cứng: Độ cứng của ống thép hình chữ nhật E155 thường được đo bằng phương pháp kiểm tra độ cứng Vickers. Độ cứng Vickers tối thiểu của ống thép này là 120 HV (độ cứng Vickers). 5. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép hình chữ nhật E155 được xác định bằng cách tiến hành thử nghiệm va đập có rãnh chữ V Charpy. Cường độ va đập tối thiểu của ống thép này là 27 J (Joules). Tóm lại, ống thép hình chữ nhật E155 được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10305-5 có các đặc tính cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo và năng suất cao, độ giãn dài tốt và độ bền va đập. Những đặc tính này làm cho ống phù hợp với các ứng dụng khác nhau, nơi yêu cầu độ bền và độ bền cao. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật E155, EN-10305-5 là tiêu chuẩn sản phẩm quy định các yêu cầu đối với ống thép hình chữ nhật kéo nguội liền mạch làm bằng thép carbon và thép hợp kim thấp để sử dụng trong mục đích cơ khí và kỹ thuật chung. Các ống này có nhiều kích cỡ và kích thước khác nhau và thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu như tòa nhà, cầu và thiết bị công nghiệp. Việc kiểm tra và thử nghiệm Ống thép chữ nhật E155, EN-10305-5 là rất quan trọng để đảm bảo rằng các ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và thông số kỹ thuật cần thiết. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm chính được sử dụng cho Ống thép chữ nhật E155, EN-10305-5: 1. Kiểm tra bằng mắt – Điều này liên quan đến việc kiểm tra bằng mắt ống để kiểm tra mọi khuyết tật như vết nứt, bề mặt không đều và sự không liên tục của mối hàn. 2. Kiểm tra kích thước – Điều này liên quan đến việc đo kích thước của ống chẳng hạn như chiều dài, chiều rộng và độ dày để đảm bảo rằng chúng phù hợp với các thông số kỹ thuật được yêu cầu. 3. Phân tích Hóa học – Điều này liên quan đến việc kiểm tra thành phần hóa học của thép được sử dụng để sản xuất ống. Thành phần hóa học phải đáp ứng các yêu cầu quy định. 4. Kiểm tra cơ học – Điều này liên quan đến việc kiểm tra các đặc tính cơ học của ống như độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu quy định. 5. Kiểm tra làm phẳng – Điều này liên quan đến việc làm phẳng ống đến một biến dạng xác định mà không bị nứt hoặc rách. 6. Kiểm tra loe – Điều này liên quan đến việc làm loe đầu ống đến một góc xác định mà không bị nứt hoặc rách. 7. Thử nghiệm thủy tĩnh – Điều này liên quan đến việc thử nghiệm áp suất thủy lực đối với ống để đảm bảo rằng ống có thể chịu được áp suất quy định mà không bị rò rỉ hoặc vỡ. 8. Kiểm tra dòng điện xoáy – Điều này liên quan đến việc sử dụng thiết bị kiểm tra dòng điện xoáy để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc khuyết tật bề mặt nào trong vật liệu của ống. 9. Kiểm tra siêu âm – Điều này liên quan đến việc sử dụng thiết bị kiểm tra siêu âm để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc sai sót bên trong vật liệu của ống. Nhìn chung, việc kiểm tra và thử nghiệm Ống thép chữ nhật E155, EN-10305-5 là rất cần thiết để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết và phù hợp với mục đích sử dụng. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Định mức áp suất và nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật E155, theo EN 10305-5, phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm kích thước của ống, độ dày thành ống và vật liệu được sử dụng để chế tạo ống. EN 10305-5 quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép hình vuông và hình chữ nhật có kích thước hàn và nguội cho các ứng dụng chính xác. Loại thép E155 dùng để chỉ một loại thép không hợp kim có cường độ năng suất tối thiểu là 155 MPa. Xếp hạng áp suất của ống thép hình chữ nhật phụ thuộc vào kích thước và độ dày thành ống, cũng như ứng dụng dự kiến. Nói chung, các ống thép hình chữ nhật có thể chịu được một loạt các mức áp suất tùy thuộc vào kích thước và độ dày của chúng. Ví dụ, ống thép hình chữ nhật có diện tích mặt cắt ngang lớn hơn và thành dày hơn thường có thể chịu được áp suất định mức cao hơn so với ống có kích thước nhỏ hơn. Tương tự, định mức nhiệt độ cho ống thép hình chữ nhật E155 phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và vật liệu được sử dụng để chế tạo ống. Loại thép E155 có nhiệt độ hoạt động tối đa khoảng 200°C, mặc dù nhiệt độ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và môi trường xung quanh. Điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng áp suất và nhiệt độ đối với bất kỳ ống thép nào phải được xác định bởi một kỹ sư có trình độ, người đã tính đến tất cả các yếu tố liên quan như ứng dụng, môi trường và tính chất vật liệu. Ngoài ra, phải luôn tuân thủ các tiêu chuẩn ngành có liên quan như EN 10305-5 để đảm bảo hiệu suất an toàn và đáng tin cậy. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật làm từ thép loại E155 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm xây dựng, sản xuất ô tô và máy móc. Để đảm bảo rằng các ống này được bảo vệ đúng cách chống ăn mòn và các loại hao mòn khác, quy trình xử lý bề mặt thường được áp dụng. Dưới đây là mô tả chi tiết quy trình xử lý bề mặt cho ống thép chữ nhật E155, theo tiêu chuẩn EN-10305-5: 1. Tẩy dầu mỡ: Bước đầu tiên trong quy trình xử lý bề mặt là loại bỏ dầu, mỡ hoặc các chất gây ô nhiễm khác khỏi bề mặt ống. Điều này thường được thực hiện bằng cách rửa ống trong dung dịch tẩy nhờn hoặc bằng cách sử dụng dung môi. 2. Tẩy gỉ: Bước tiếp theo là loại bỏ rỉ sét, cặn hoặc các tạp chất khác trên bề mặt ống. Điều này được thực hiện bằng cách nhúng ống vào dung dịch axit, chẳng hạn như axit clohydric hoặc axit sunfuric. Axit loại bỏ các tạp chất và tạo ra một bề mặt sạch sẽ cho bước tiếp theo. 3. Trung hòa: Sau khi tẩy, ống được tráng bằng nước để loại bỏ axit còn sót lại. Sau đó, ống được xử lý bằng dung dịch trung hòa để trung hòa axit còn sót lại trên bề mặt ống. 4. Phốt phát: Bước tiếp theo là tạo một lớp phốt phát phủ trên bề mặt ống. Điều này được thực hiện bằng cách nhúng ống vào dung dịch axit photphoric và các hóa chất khác. Lớp phủ phốt phát giúp bảo vệ ống chống ăn mòn và cũng cải thiện độ bám dính của bất kỳ lớp phủ tiếp theo nào. 5. Thụ động hóa: Sau khi phốt phát, ống được rửa sạch bằng nước để loại bỏ dung dịch còn lại. Sau đó, ống được xử lý bằng dung dịch thụ động để tiếp tục bảo vệ chống ăn mòn. Dung dịch thụ động tạo ra một lớp oxit bảo vệ mỏng trên bề mặt ống. 6. Sấy khô: Sau khi thụ động hóa, ống được sấy khô để loại bỏ độ ẩm còn sót lại trên bề mặt. Điều này thường được thực hiện bằng cách thổi không khí nóng trên bề mặt của ống. 7. Bôi trơn: Cuối cùng, một chất bôi trơn được bôi lên bề mặt của ống để cải thiện khả năng gia công và bảo vệ ống khỏi mọi hư hỏng trong quá trình xử lý và vận chuyển. Nhìn chung, quy trình xử lý bề mặt cho ống thép hình chữ nhật E155 bao gồm một số bước để đảm bảo rằng ống được bảo vệ đúng cách chống lại sự ăn mòn và các dạng hao mòn khác. Bằng cách làm theo các bước này, nhà sản xuất có thể đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng tiêu chuẩn EN-10305-5 và phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép | ||||||||||||||||
EN 10305-5 là tiêu chuẩn Châu Âu về ống thép cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với các ống thép hàn kéo nguội có dạng hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật hoặc hình elip. Trong trường hợp này, ống thép cụ thể được đề cập là hình chữ nhật và có ký hiệu là E155. Ký hiệu E155 đề cập đến loại thép và cho biết cường độ năng suất tối thiểu của vật liệu. Trong trường hợp này, cường độ chảy tối thiểu là 155 N/mm². Ghi nhãn tiêu chuẩn cho ống thép hình chữ nhật E155 theo EN 10305-5 phải bao gồm các thông tin sau: 1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất. 2. Ký hiệu của ống thép (E155). 3. Kích thước của ống, chẳng hạn như đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. 4. Số lô hoặc số sê-ri của ống. 5. Số nhiệt hoặc mã nhận dạng của thép. 6. Số tiêu chuẩn (EN 10305-5). 7. Ký hiệu quy trình sản xuất (trong trường hợp này là ký hiệu ống thép kéo nguội). 8. Ngày sản xuất. Việc đánh dấu tiêu chuẩn phải được áp dụng cho ống bằng phương pháp lâu dài, chẳng hạn như dán tem hoặc sơn. Thông tin này rất quan trọng đối với mục đích truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng, vì thông tin này cho phép nhà sản xuất và người dùng xác định nguyên liệu và truy tìm nguồn gốc của nguyên liệu. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật thường được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như xây dựng, ô tô và sản xuất đồ nội thất. E155 là một loại thép cụ thể phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu EN-10305-5. Tiêu chuẩn quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có tiết diện hình tròn, hình vuông hoặc hình chữ nhật được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Tiêu chuẩn đóng gói ống thép chữ nhật E155 có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất. Tuy nhiên, nói chung, các ống thép hình chữ nhật được đóng gói để đảm bảo vận chuyển an toàn và tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Sau đây là mô tả chi tiết về cách đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hình chữ nhật E155, EN-10305-5: 1. Bó ống: Các ống thép hình chữ nhật được bó lại với nhau bằng dây đai thép hoặc dây đai nhựa. Các bó thường được tạo thành từ nhiều đoạn ống có chiều dài tương tự nhau và được cố định chặt chẽ để ngăn chặn bất kỳ sự dịch chuyển nào trong quá trình vận chuyển. 2. Thùng gỗ: Các ống đi kèm sau đó được đặt bên trong thùng gỗ. Các thùng được làm bằng gỗ chất lượng cao và được thiết kế để chịu được trọng lượng của các ống đồng thời bảo vệ chống ẩm và các yếu tố bên ngoài khác. 3. Nắp nhựa: Để tránh làm hỏng các đầu ống, các nắp nhựa được đặt ở cả hai đầu ống. Những mũ này thường được làm bằng polyetylen mật độ cao (HDPE) hoặc các vật liệu tương tự và cung cấp thêm một lớp bảo vệ chống trầy xước hoặc vết lõm. 4. Nhãn: Mỗi bó và thùng được dán nhãn với các thông tin liên quan, chẳng hạn như loại thép, kích thước, trọng lượng và tên hoặc logo của nhà sản xuất. Việc ghi nhãn này đảm bảo dễ dàng xác định và theo dõi các ống trong quá trình vận chuyển và xử lý. 5. Kiểm tra: Trước khi các ống được đóng gói và vận chuyển, chúng trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết. Quá trình kiểm tra bao gồm kiểm tra kích thước, bề mặt hoàn thiện và tính chất cơ học của ống. Tóm lại, việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hình chữ nhật E155, EN-10305-5 bao gồm việc đóng gói các ống, đặt chúng bên trong các thùng gỗ, thêm các nắp nhựa vào các đầu, dán nhãn các bó và thùng, đồng thời tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng trước khi vận chuyển. Phương pháp đóng gói này đảm bảo rằng các ống được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và đến đích trong điều kiện tối ưu. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp uy tín các loại thép ống chữ nhật, cụ thể là E155 EN-10305-5. Sự cống hiến của công ty đối với chất lượng và sự hài lòng của khách hàng đã giúp công ty tạo dựng được danh tiếng vững chắc trên thị trường. Ống thép hình chữ nhật là thành phần thiết yếu trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, ô tô và sản xuất. Thép ống chữ nhật của TAP Việt Nam được sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao của Liên minh Châu Âu. Thông số kỹ thuật E155 EN-10305-5 đảm bảo rằng các ống có độ bền và độ bền tuyệt vời, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau. Một trong những lợi thế chính khi lựa chọn ống thép chữ nhật của TAP Việt Nam là cam kết về chất lượng của công ty. Công ty sử dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng các sản phẩm của mình đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất. Từ tìm nguồn cung ứng nguyên vật liệu cho đến sản phẩm cuối cùng, TAP Việt Nam duy trì kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở mọi giai đoạn của quy trình sản xuất. TAP Việt Nam cũng hiểu tầm quan trọng của việc giao hàng kịp thời cho khách hàng. Công ty có một chuỗi cung ứng và mạng lưới hậu cần được thiết lập tốt, cho phép công ty giao sản phẩm của mình cho khách hàng đúng lúc, mọi lúc. Điều này đảm bảo rằng khách hàng có thể lên kế hoạch cho dự án của mình một cách hiệu quả mà không phải lo lắng về sự chậm trễ do thiếu nguyên liệu. Hơn nữa, TAP Việt Nam có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng khi có yêu cầu. Đội ngũ bán hàng của công ty được trang bị tốt để hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn về các lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho các ứng dụng cụ thể. Điều này đảm bảo rằng khách hàng có thể đưa ra quyết định sáng suốt và lựa chọn các sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của họ. Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp đáng tin cậy của thép ống chữ nhật, cụ thể là E155 EN-10305-5. Cam kết của công ty về chất lượng, giao hàng kịp thời và dịch vụ khách hàng đã giúp công ty tạo dựng được danh tiếng vững chắc trên thị trường. Cho dù bạn đang làm việc trong ngành xây dựng, ô tô hay sản xuất, ống thép chữ nhật của TAP Việt Nam là sự lựa chọn tuyệt vời cho nhu cầu của bạn. |
||||||||||||||||
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5 Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m. dung sai: Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống. Điều kiện giao hàng kỹ thuật: Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn. 2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội. 3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối. 4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài. 5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng. Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung. |
|||||||||
Chiều dài bên (s) | Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định | ||||||||
Dimensions in millimetres | |||||||||
H | B (or H) |
Tolerance of H and B |
1 | 1.25 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 4 |
15 | 15 | ±0,20 | 0.438 | 0.537 | 0.632 | 0.810 | |||
20 |
10 15 20 |
±0,20 |
0,438 0,516 0,595 |
0,537 0,635 0,733 |
0,632 0,750 0,868 |
0,810 0,967 1,12 |
|||
25 |
15 25 |
±0,25 |
0,595 0,752 |
0,733 0,930 |
0,868 1,10 |
1,12 1,44 |
|||
30 |
10 15 20 30 |
±0,25 |
0,595 0,673 0,752 0,909 |
0,733 0,831 0,930 1,13 |
0,868 0,985 1,10 1,34 |
1,12 1,28 1,44 1,75 |
|||
2.15 | 2.39 | ||||||||
34 | 20 | ±0,25 | 0.815 | 1.01 | 1.20 | 1.56 | |||
35 |
20 25 35 |
±0,25 |
0,830 0,909 1,07 |
1,03 1,13 1,32 |
1,22 1,34 1,57 |
1,59 1,75 2,07 |
1,95 2,15 2,54 |
2,39 2,86 |
|
40 |
20 25 30 40 |
±0,30 |
1,34 1,46 1,57 1,81 |
1,75 1,91 2,07 2,38 |
2,15 2,34 2,54 2,93 |
2,39 2,63 2,86 3,33 |
|||
4.25 | |||||||||
45 | 45 | ±0,30 | 2.05 | 2.69 | 3.33 | 3.80 | 4.88 | ||
50 |
20 25 30 40 50 |
±0,30 |
1,57 1,69 1,81 2,05 2,28 |
2,07 2,22 2,38 2,69 3,01 |
2,54 2,74 2,93 3,33 3,72 |
2,86 3,10 3,33 3,80 4,28 |
|||
4,25 | |||||||||
4,88 | |||||||||
5,51 | |||||||||
60 |
20 30 40 50 60 |
±0,35 |
2,38 2,69 3,01 3,32 3,64 |
2,93 3,33 3,72 4,11 4,50 |
3,33 3,80 4,28 4,75 5,22 |
4,88 5,51 6,14 6,76 |
|||
70 |
40 70 |
±0,40 |
3,32 4,26 |
4,11 5,29 |
4,75 6,16 |
6,14 8,02 |
|||
80 |
20 30 40 50 60 80 |
±0,50 |
3,01 3,32 3,64 3,95 4,26 4,89 |
3,72 4,11 4,50 4,90 5,29 6,07 |
4,28 4,75 5,22 5,69 6,16 7,10 |
6,76 7,39 8,02 9,28 |
|||
90 | 90 | ±0,60 | 5.52 | 6.86 | 8.04 | 10.5 | |||
100 |
40 50 60 80 100 |
±0,65 |
4,26 4,58 4,89 5,52 6,15 |
5,29 5,68 6,07 6,86 7,64 |
6,16 6,63 7,10 8,04 8,99 |
8,02 8,65 9,28 10,5 11,8 |
|||
120 |
40 60 |
±0,70 |
4,89 5,52 |
6,07 6,86 |
7,10 8,04 |
9,28 10,5 |
|||
Email: info@tapgroup.vn |
Skype: info@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86 |
Email: purchasing03-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing03-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291 |
Email: sale01@tapgroup.vn |
Skype: sale01@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: purchasing01-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing01-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: sale04@tapgroup.vn |
Skype: sale04@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067 |
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn