Ống thép hình chữ nhật E190, EN-10305-5

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hình chữ nhật E190, EN-10305-5
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Thép hộp hình chữ nhật E190, EN-10305-5
Mô tả Sản phẩm:
• Tên thép: Thép E190 Mã số 1.0031
• Tiêu chuẩn: EN-10305 Phần 5
• Loại: Hàn (ERW)
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài 15 đến 120
• Độ dày của tường (WT): 1mm đến 4mm
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E190 1.0031 0.1 0,35 0,70 0,025 0,025 0, 015
Tính chất cơ học
Ống thép chữ nhật làm từ thép E190 (còn gọi là thép S195T) theo tiêu chuẩn EN-10305-5 có các tính chất cơ học nhất định quyết định tính phù hợp của chúng đối với các ứng dụng khác nhau. Sau đây là mô tả chi tiết về tính chất cơ học của thép ống chữ nhật E190:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của ống thép E190 là 310 MPa. Điều này có nghĩa là ống có thể chịu được một lực hoặc lực căng nhất định trước khi bị gãy hoặc biến dạng. Thuộc tính này rất quan trọng trong các ứng dụng mà ống phải chịu tải trọng kéo dài nó, chẳng hạn như trong xây dựng hoặc kỹ thuật kết cấu.
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy tối thiểu của ống thép E190 là 190 MPa. Đây là mức độ căng thẳng hoặc lực lượng mà ống có thể chịu được trước khi nó bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Cường độ năng suất là một thông số quan trọng đối với các nhà thiết kế và kỹ sư để đảm bảo rằng ống sẽ không bị hỏng khi chịu tải.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu của ống thép E190 là 20%. Đây là mức độ giãn hoặc biến dạng mà ống có thể trải qua trước khi bị đứt. Đặc tính này rất quan trọng trong các ứng dụng mà ống phải chịu uốn cong hoặc tạo hình, chẳng hạn như trong sản xuất đồ nội thất, phụ tùng ô tô hoặc máy móc.
4. Độ cứng: Độ cứng của ống thép E190 thường được đo bằng thang đo Rockwell hoặc Vickers. Độ cứng tối thiểu của ống là 60 HRB (thang Rockwell B) hoặc 116 HV (thang Vickers). Độ cứng rất quan trọng trong các ứng dụng mà ống phải chịu mài mòn hoặc mài mòn, chẳng hạn như trong sản xuất dụng cụ cắt hoặc trong các ứng dụng mà ống cần chống biến dạng dưới tải.
5. Độ bền va đập: Độ bền va đập tối thiểu của ống thép E190 là 27 J ở nhiệt độ phòng. Độ bền va đập đo lượng năng lượng mà ống có thể hấp thụ trước khi bị gãy hoặc vỡ. Đặc tính này rất quan trọng trong các ứng dụng mà ống phải chịu tác động đột ngột hoặc lặp đi lặp lại, chẳng hạn như trong việc xây dựng hàng rào an toàn hoặc bộ phận bảo vệ máy móc.
Nhìn chung, các tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật E190 làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng, bao gồm xây dựng, nội thất, phụ tùng ô tô, máy móc, v.v. Các nhà thiết kế và kỹ sư có thể sử dụng các thuộc tính này để đảm bảo rằng ống sẽ hoạt động như mong đợi trong các điều kiện và tải trọng khác nhau.
Kiểm tra và thử nghiệm
Ống thép hình chữ nhật làm từ thép E190 (còn gọi là thép S195T) theo tiêu chuẩn EN-10305-5 phải trải qua nhiều cuộc kiểm tra và thử nghiệm khác nhau để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng theo yêu cầu. Dưới đây là mô tả chi tiết về quy trình kiểm tra và thử nghiệm đối với thép ống chữ nhật E190:
1. Phân tích thành phần hóa học: Thành phần hóa học của thép E190 được phân tích bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như quang phổ hoặc chuẩn độ hóa học. Điều này là để đảm bảo rằng ống chứa đúng hàm lượng cacbon, mangan, lưu huỳnh và các nguyên tố khác quyết định tính chất cơ học của ống.
2. Kiểm tra kích thước: Ống thép chữ nhật E190 được kiểm tra kích thước để đảm bảo đáp ứng các thông số kỹ thuật về chiều dài, chiều rộng và độ dày theo yêu cầu. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng đồng hồ đo hoặc thước cặp.
3. Kiểm tra bề mặt: Bề mặt của ống thép chữ nhật E190 được kiểm tra bằng mắt xem có bất kỳ khuyết tật nào không, chẳng hạn như vết nứt, vết lõm hoặc ăn mòn. Ống phải không có bất kỳ khuyết tật nào có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của nó.
4. Kiểm tra độ bền kéo: Ống thép chữ nhật E190 được kiểm tra độ bền kéo để xác định độ bền kéo và độ bền chảy. Điều này liên quan đến việc áp dụng một lực căng có kiểm soát vào ống cho đến khi nó bị đứt hoặc biến dạng. Kết quả của thử nghiệm được so sánh với các yêu cầu tối thiểu được quy định trong tiêu chuẩn EN-10305-5.
5. Thử va đập: Ống thép chữ nhật E190 được thử va đập để xác định độ bền va đập. Điều này liên quan đến việc đập vào ống bằng một con lắc với vận tốc được kiểm soát và đo lượng năng lượng mà nó hấp thụ trước khi đứt gãy. Kết quả của thử nghiệm được so sánh với các yêu cầu tối thiểu được quy định trong tiêu chuẩn EN-10305-5.
6. Kiểm tra độ cứng: Ống thép chữ nhật E190 được kiểm tra độ cứng bằng thang đo Rockwell hoặc Vickers để xác định độ cứng của nó. Điều này liên quan đến việc ấn một tải có kiểm soát lên bề mặt của ống và đo độ sâu của vết lõm. Kết quả của thử nghiệm được so sánh với các yêu cầu tối thiểu được quy định trong tiêu chuẩn EN-10305-5.
Nhìn chung, các quy trình kiểm tra và thử nghiệm đối với ống thép hình chữ nhật E190 được thiết kế để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết về tính chất cơ học, độ chính xác về kích thước và độ hoàn thiện bề mặt. Các thử nghiệm và kiểm tra này rất quan trọng để đảm bảo rằng ống phù hợp với ứng dụng đã định và sẽ hoạt động như mong đợi trong các điều kiện và tải trọng khác nhau.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Ống thép hình chữ nhật làm từ thép E190 (còn được gọi là thép S195T) theo tiêu chuẩn EN-10305-5 có định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như kích thước ống, độ dày thành ống và đặc tính vật liệu. Đây là một mô tả chi tiết về định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ cho ống thép hình chữ nhật E190:
1. Định mức áp suất: Định mức áp suất của ống thép hình chữ nhật E190 phụ thuộc vào kích thước và độ dày thành ống. Nói chung, định mức áp suất tăng khi tăng độ dày thành ống và giảm khi tăng kích thước ống. Ví dụ: ống thép hình chữ nhật có kích thước 50 mm x 25 mm và độ dày thành 2 mm có thể chịu được áp suất xấp xỉ 27 bar (392 psi), trong khi ống có kích thước 100 mm x 50 mm và độ dày thành 2 mm có thể chịu được áp suất xấp xỉ 13 bar (188 psi).
2. Giới hạn nhiệt độ: Giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật E190 phụ thuộc vào đặc tính vật liệu của nó, chẳng hạn như độ dẫn nhiệt, hệ số giãn nở nhiệt và cường độ năng suất ở nhiệt độ cao. Nói chung, giới hạn nhiệt độ đối với thép E190 là khoảng 300°C (572°F) khi sử dụng liên tục và 400°C (752°F) khi sử dụng không liên tục. Ở nhiệt độ cao hơn, thép có thể bắt đầu biến dạng, mất đi độ bền hoặc trải qua quá trình giãn nở nhiệt có thể gây ra thay đổi kích thước.
Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật E190 là hướng dẫn chung và có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện môi trường. Luôn luôn nên tham khảo ý kiến của kỹ sư có trình độ hoặc chuyên gia kỹ thuật để xác định định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ thích hợp cho một ứng dụng nhất định. Ngoài ra, việc lắp đặt, bảo trì và kiểm tra ống đúng cách là điều cần thiết để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của nó trong các điều kiện khác nhau.
Xử lý bề mặt
Các ống thép hình chữ nhật làm từ thép E190 (còn được gọi là thép S195T) theo tiêu chuẩn EN-10305-5 có thể được xử lý bề mặt khác nhau để cải thiện khả năng chống ăn mòn, hình thức và độ bền của chúng. Dưới đây là mô tả chi tiết về xử lý bề mặt tùy chọn cho ống thép chữ nhật E190:
1. Mạ kẽm: Mạ kẽm là phương pháp xử lý bề mặt phổ biến đối với các ống thép bao gồm việc phủ lên bề mặt một lớp kẽm. Quá trình này cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể kéo dài tuổi thọ của ống trong môi trường khắc nghiệt. Mạ kẽm có thể được thực hiện bằng các phương pháp khác nhau, chẳng hạn như mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện.
2. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện là phương pháp xử lý bề mặt bao gồm phủ một lớp bột khô lên bề mặt ống và sau đó sấy khô trong lò sấy. Quá trình này cung cấp một lớp hoàn thiện bền và hấp dẫn, có khả năng chống ăn mòn, mài mòn và bức xạ tia cực tím. Sơn tĩnh điện có thể được thực hiện với các màu sắc và kết cấu khác nhau để đáp ứng các yêu cầu thiết kế cụ thể.
3. Sơn: Sơn là một quá trình xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp sơn lên bề mặt của ống. Quá trình này có thể cải thiện vẻ ngoài của ống và cung cấp một số mức độ chống ăn mòn. Tuy nhiên, độ bền của lớp sơn có thể phụ thuộc vào chất lượng của lớp sơn phủ và điều kiện môi trường.
4. Anodizing: Anodizing là phương pháp xử lý bề mặt thường được sử dụng cho ống nhôm nhưng cũng có thể áp dụng cho ống thép. Quá trình này liên quan đến việc tạo ra một lớp oxit mỏng trên bề mặt của ống bằng cách nhúng nó vào dung dịch điện phân và cho một dòng điện chạy qua. Anodizing có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền của ống trong khi vẫn duy trì vẻ ngoài tự nhiên của nó.
5. Phốt phát: Phốt phát là một phương pháp xử lý bề mặt liên quan đến việc phủ lên bề mặt ống một lớp phốt phát. Quá trình này có thể cải thiện độ bám dính của sơn hoặc các lớp phủ khác và cung cấp một số mức độ chống ăn mòn. Phốt phát thường được sử dụng như một bước tiền xử lý trước khi sơn hoặc sơn tĩnh điện.
Nhìn chung, việc lựa chọn xử lý bề mặt cho ống thép chữ nhật E190 phụ thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể, ngân sách và điều kiện môi trường. Điều quan trọng là phải chọn phương pháp xử lý bề mặt mang lại mức độ chống ăn mòn, vẻ ngoài và độ bền cần thiết trong khi xem xét chi phí và tác động môi trường của quá trình xử lý.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép
Ống thép chữ nhật làm từ thép E190 (còn gọi là thép S195T) theo tiêu chuẩn EN-10305-5 bắt buộc phải được ghi nhãn theo các yêu cầu tiêu chuẩn. Dưới đây là mô tả chi tiết về các yêu cầu ghi nhãn tiêu chuẩn đối với ống thép chữ nhật E190 :
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất phải được đánh dấu rõ ràng trên ống, bằng cách dán tem hoặc bằng nhãn dán vào ống.
2. Kích thước ống Kích thước bên ngoài của ống hình chữ nhật phải được đánh dấu theo định dạng sau:
• Rộng x Cao x Độ dày của tường
Ví dụ: 50 x 25 x 2 mm
3. Loại thép và tiêu chuẩn Loại thép và tiêu chuẩn phải được đánh dấu trên ống để chỉ ra rằng nó được làm từ thép E190 và phù hợp với đặc điểm kỹ thuật EN-10305-5. Việc đánh dấu phải bao gồm các thông tin sau:
• Mác thép: E190
• Tiêu chuẩn: EN-10305-5
4. Số lô hoặc số sê-ri Số lô hoặc số sê-ri của ống phải được đánh dấu trên ống để có thể truy xuất nguồn gốc trong trường hợp có bất kỳ vấn đề nào về chất lượng. Điều này có thể ở dạng mã định danh duy nhất hoặc mã ngày.
5. Các dấu hiệu khác Các dấu hiệu khác có thể được yêu cầu trên ống thép hình chữ nhật E190 bao gồm:
• Số nhiệt: Điều này xác định lô thép được sử dụng trong sản xuất ống và rất quan trọng cho mục đích kiểm soát chất lượng.
• Dấu CE: Điều này cho biết rằng ống tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn sản phẩm của Liên minh Châu Âu.
• Chứng nhận thử nghiệm: Điều này bao gồm thông tin về kết quả thử nghiệm cơ học, phân tích hóa học và các biện pháp kiểm soát chất lượng khác được thực hiện trên ống.
Các yêu cầu đánh dấu tiêu chuẩn đối với ống thép hình chữ nhật E190 đảm bảo rằng ống có thể dễ dàng xác định và truy tìm nguồn gốc trong suốt vòng đời của nó. Nó cũng đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết cho mục đích sử dụng của nó.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép hình chữ nhật làm từ thép E190 (còn gọi là thép S195T) theo tiêu chuẩn EN-10305-5 được yêu cầu đóng gói theo cách đảm bảo bảo vệ chúng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Dưới đây là mô tả chi tiết về các yêu cầu đóng gói tiêu chuẩn đối với thép ống chữ nhật E190:
1. Đóng gói theo kiện Các ống thép hình chữ nhật thường được bó lại với nhau bằng dây đai thép hoặc dây đai nhựa để tránh bị xê dịch hoặc rơi rớt trong quá trình vận chuyển. Số lượng ống trong một bó và trọng lượng của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống và sức chứa của phương tiện vận chuyển.
2. Đóng gói bảo vệ Để bảo vệ các ống thép hình chữ nhật khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển, chúng thường được đóng gói bằng một số dạng vật liệu bảo vệ, chẳng hạn như:
• Nắp nhựa: Dùng để đậy các đầu ống nhằm tránh hư hỏng hoặc nhiễm bẩn.
• Màng nhựa: Màng này được bọc quanh toàn bộ bó ống để bảo vệ chúng khỏi hơi ẩm, bụi và các chất gây ô nhiễm khác.
• Các tông gợn sóng: Có thể đặt giữa các ống hoặc bên ngoài bó để bảo vệ thêm chống va đập và mài mòn.
3. Đánh dấu Bó ống thép hình chữ nhật phải được đánh dấu với các thông tin cần thiết, bao gồm kích thước của ống, mác thép và tiêu chuẩn, và số lô hoặc số sê-ri. Việc đánh dấu phải rõ ràng và có thể nhìn thấy ở bên ngoài kiện hàng để giúp dễ dàng nhận biết và truy xuất nguồn gốc.
Nhìn chung, các yêu cầu đóng gói tiêu chuẩn đối với ống thép hình chữ nhật E190 đảm bảo rằng ống được bảo vệ khỏi hư hỏng và nhiễm bẩn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Điều này giúp duy trì chất lượng và tính toàn vẹn của chúng, đồng thời đảm bảo rằng chúng có thể được vận chuyển an toàn và hiệu quả đến đích đã định.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt nam) là nhà cung cấp nổi tiếng về ống thép chữ nhật chất lượng cao làm từ thép E190, đáp ứng tiêu chuẩn EN-10305-5. Công ty có trụ sở tại Việt Nam và đã đã cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cho khách hàng trên toàn thế giới trong nhiều năm.
Ống thép chữ nhật do TAP Việt Nam cung cấp được sản xuất bằng công nghệ và thiết bị mới nhất để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và độ bền. Thép E190 hay còn được gọi là thép S195T, là loại thép có hàm lượng carbon thấp, tính hàn tốt, được sử dụng phổ biến trong sản xuất các cấu kiện kết cấu, đặc biệt là trong ngành xây dựng và ô tô.
Một trong những ưu điểm chính của ống thép chữ nhật của TAP Việt Nam là tính chất cơ học tuyệt vời của chúng. Các ống này có tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ bền cao đồng thời giảm thiểu trọng lượng. Ngoài ra, các ống này có khả năng chống va đập, uốn cong và xoắn tốt, giúp nâng cao hơn nữa tính phù hợp của chúng đối với nhiều ứng dụng.
Ngoài các đặc tính cơ học vượt trội, ống thép chữ nhật của TAP Việt Nam còn được biết đến với độ hoàn thiện bề mặt tuyệt vời. Các ống trải qua quy trình xử lý bề mặt nghiêm ngặt bao gồm làm sạch, mài nhẵn và đánh bóng để đảm bảo rằng chúng có bề mặt nhẵn và đều. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền tổng thể của chúng.
TAP Việt Nam cũng chú trọng đến việc kiểm soát và đảm bảo chất lượng, đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của họ đều đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và an toàn. Các ống thép hình chữ nhật phải trải qua các quy trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng tất cả các thông số kỹ thuật cần thiết và không có khuyết tật.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp uy tín và đáng tin cậy các sản phẩm ống thép chữ nhật chất lượng cao làm từ thép E190 đáp ứng tiêu chuẩn EN-10305-5. Cam kết của công ty về chất lượng, độ bền và sự hài lòng của khách hàng đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của các khách hàng trong ngành xây dựng và ô tô, cũng như các lĩnh vực khác yêu cầu sản phẩm thép chất lượng cao. Với sự tập trung mạnh mẽ vào đổi mới và cải tiến liên tục, TAP Việt Nam có vị thế tốt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng và duy trì vị thế là nhà cung cấp các sản phẩm thép hàng đầu tại Việt Nam và hơn thế nữa.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5
Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật:
1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật.
2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm.
3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m.
dung sai:
Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật:

1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.
2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.

3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống.
Điều kiện giao hàng kỹ thuật:
Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật:

1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn.
2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội.
3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối.
4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài.
5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng.
Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung.
Chiều dài bên (s) Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định
Dimensions in millimetres
H B (or H) Tolerance of
H and B
1 1.25 1.5 2 2.5 3 4
15 15 ±0,20 0.438 0.537 0.632 0.810      
20 10
15
20
±0,20 0,438
0,516
0,595
0,537
0,635
0,733
0,632
0,750
0,868
0,810
0,967
1,12
     
25 15
25
±0,25 0,595
0,752
0,733
0,930
0,868
1,10
1,12
1,44
     
30 10
15
20
30
±0,25 0,595
0,673
0,752
0,909
0,733
0,831
0,930
1,13
0,868
0,985
1,10
1,34
1,12
1,28
1,44
1,75
     
2.15 2.39
34 20 ±0,25 0.815 1.01 1.20 1.56      
35 20
25
35
±0,25 0,830
0,909
1,07
1,03
1,13
1,32
1,22
1,34
1,57
1,59
1,75
2,07
1,95
2,15
2,54
2,39
2,86
 
40 20
25
30
40
±0,30     1,34
1,46
1,57
1,81
1,75
1,91
2,07
2,38
2,15
2,34
2,54
2,93
2,39
2,63
2,86
3,33
 
4.25
45 45 ±0,30     2.05 2.69 3.33 3.80 4.88
50 20
25
30
40
50
±0,30     1,57
1,69
1,81
2,05
2,28
2,07
2,22
2,38
2,69
3,01
2,54
2,74
2,93
3,33
3,72
2,86
3,10
3,33
3,80
4,28
 
4,25
4,88
5,51
60 20
30
40
50
60
±0,35       2,38
2,69
3,01
3,32
3,64
2,93
3,33
3,72
4,11
4,50
3,33
3,80
4,28
4,75
5,22
4,88
5,51
6,14
6,76
70 40
70
±0,40       3,32
4,26
4,11
5,29
4,75
6,16
6,14
8,02
80 20
30
40
50
60
80
±0,50       3,01
3,32
3,64
3,95
4,26
4,89
3,72
4,11
4,50
4,90
5,29
6,07
4,28
4,75
5,22
5,69
6,16
7,10
6,76
7,39
8,02
9,28
90 90 ±0,60       5.52 6.86 8.04 10.5
100 40
50
60
80
100
±0,65     4,26
4,58
4,89
5,52
6,15
5,29
5,68
6,07
6,86
7,64
6,16
6,63
7,10
8,04
8,99
8,02
8,65
9,28
10,5
11,8
120 40
60
±0,70       4,89
5,52
6,07
6,86
7,10
8,04
9,28
10,5
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup