Ống thép hình chữ nhật E195, EN-10305-5

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hình chữ nhật E195, EN-10305-5
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Thép hộp hình chữ nhật E195, EN-10305-5
Mô tả Sản phẩm:
• Tên thép: Thép E195 Mã số 1.0034
• Tiêu chuẩn: EN-10305 Phần 5
• Loại: Hàn (ERW)
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài 15 đến 120
• Độ dày của tường (WT): 1mm đến 4mm
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E195 1.0034 0.15 0,35 0,70 0,025 0,025 0, 015
Tính chất cơ học
Các ống thép hình chữ nhật được làm từ loại thép E195, theo tiêu chuẩn Châu Âu EN-10305-5, có nhiều tính chất cơ học giúp chúng phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Các ống này được tạo hình nguội và hàn, đảm bảo khả năng độ chính xác về kích thước và dung sai chặt chẽ.Dưới đây là một số tính chất cơ học chính của ống thép hình chữ nhật được làm từ thép cấp E195:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép hình chữ nhật làm từ thép mác E195 thường nằm trong khoảng 320-410 MPa (megapascal). Độ bền kéo là lượng ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi nó bị đứt dưới sức căng. Ống thép chữ nhật làm từ loại thép E195 có độ bền kéo tương đối thấp so với một số loại thép khác, nhưng điều này thường đủ cho nhiều ứng dụng.
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy của ống thép hình chữ nhật làm từ thép cấp E195 thường nằm trong khoảng 195-235 MPa. Độ bền năng suất là mức độ căng thẳng mà vật liệu có thể chịu được mà không bị biến dạng hoặc gãy vĩnh viễn. Đây là một tính chất quan trọng vì nó xác định tải trọng tối đa mà vật liệu có thể chịu được mà không bị biến dạng dẻo.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của thép ống chữ nhật làm từ thép mác E195 thường nằm trong khoảng 20-28%. Độ giãn dài là lượng mà một vật liệu kéo dài trước khi nó bị đứt dưới sức căng. Độ giãn dài cao hơn cho thấy vật liệu dẻo hơn và có thể biến dạng nhiều hơn trước khi đứt.
4. Độ cứng: Độ cứng của thép ống chữ nhật làm từ thép mác E195 thường nằm trong khoảng 100-170 HV (độ cứng Vickers). Độ cứng là thước đo khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu. Ống thép chữ nhật làm từ thép mác E195 có độ cứng tương đối thấp so với một số mác thép khác, nhưng độ cứng này thường đủ cho nhiều ứng dụng.
5. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép hình chữ nhật làm từ thép loại E195 thường nằm trong khoảng 27-33 J (joules). Độ bền va đập là thước đo khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu khi chịu tác động đột ngột. Độ bền va đập cao hơn cho thấy vật liệu có khả năng chống gãy giòn cao hơn.
Nhìn chung, các ống thép hình chữ nhật được làm từ thép cấp E195 có sự kết hợp của các tính chất cơ học giúp chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, nơi yêu cầu độ bền và độ dẻo vừa phải. Những ống này thường được sử dụng trong ngành xây dựng cho các ứng dụng kết cấu và kiến trúc, cũng như trong sản xuất đồ nội thất, linh kiện ô tô và các sản phẩm công nghiệp khác.
Kiểm tra và thử nghiệm
Ống thép hình chữ nhật được làm từ thép cấp E195, theo tiêu chuẩn châu Âu EN-10305-5, trải qua một loạt kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn liên quan. Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến được sử dụng đối với ống thép chữ nhật làm từ thép mác E195:
1. Kiểm tra bằng mắt: Các ống được kiểm tra bằng mắt để kiểm tra mọi khuyết tật như vết nứt, rỗ, vết lõm hoặc các khuyết tật bề mặt khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của chúng.
2. Kiểm tra kích thước: Các ống được kiểm tra các kích thước như chiều dài, chiều rộng và độ dày để đảm bảo chúng tuân theo dung sai quy định.
3. Phân tích hóa học: Phân tích hóa học được thực hiện để xác định thành phần hóa học của thép, bao gồm lượng carbon, mangan, lưu huỳnh, phốt pho và các nguyên tố khác. Điều này giúp đảm bảo rằng thép đáp ứng các yêu cầu về thành phần quy định.
4. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học được thực hiện để xác định các tính chất cơ học của thép, bao gồm độ bền kéo, cường độ chảy, độ giãn dài, độ cứng và độ bền va đập. Điều này giúp đảm bảo rằng thép đáp ứng các tính chất cơ học được chỉ định.
5. Kiểm tra không phá hủy: Các phương pháp kiểm tra không phá hủy như kiểm tra siêu âm và kiểm tra hạt từ tính được sử dụng để phát hiện mọi khuyết tật hoặc điểm không liên tục bên trong thép mà có thể không nhìn thấy được khi kiểm tra bằng mắt.
6. Kiểm tra độ hoàn thiện bề mặt: Các ống được kiểm tra độ hoàn thiện bề mặt của chúng, điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng mà hình thức bên ngoài là một yếu tố. Thử nghiệm hoàn thiện bề mặt có thể liên quan đến việc đo độ nhám hoặc độ bóng của bề mặt ống.
7. Thử làm phẳng: Các ống được thử làm phẳng để kiểm tra khả năng chịu biến dạng mà không bị nứt, vỡ. Thử nghiệm này liên quan đến việc làm phẳng ống ở một mức độ nhất định và quan sát bất kỳ biến dạng hoặc vết nứt nào.
8. Thử uốn: Các ống được thử uốn để kiểm tra khả năng uốn mà không bị nứt, vỡ. Thử nghiệm này liên quan đến việc uốn ống theo bán kính xác định và quan sát bất kỳ biến dạng hoặc vết nứt nào.
Nhìn chung, các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm này giúp đảm bảo rằng các ống thép hình chữ nhật làm từ thép cấp E195 tuân thủ các tiêu chuẩn liên quan và có chất lượng tốt. Điều này giúp đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của chúng trong các ứng dụng khác nhau.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Định mức áp suất và nhiệt độ đối với các ống thép hình chữ nhật được làm từ thép cấp E195, theo tiêu chuẩn Châu Âu EN-10305-5, phụ thuộc vào một số yếu tố như kích thước của ống, độ dày thành ống, ứng dụng dự định và các yêu cầu liên quan. tiêu chuẩn và mã số.Dưới đây là một số hướng dẫn chung về định mức áp suất và nhiệt độ đối với các ống thép hình chữ nhật được làm từ thép cấp E195:
Xếp hạng áp suất: Xếp hạng áp suất đối với các ống thép hình chữ nhật được làm từ thép loại E195 phụ thuộc vào kích thước của ống và độ dày thành ống. Nói chung, các ống thép hình chữ nhật làm từ thép cấp E195 phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu áp suất vừa phải. Xếp hạng áp suất tối đa cho các ống thép hình chữ nhật được làm từ thép cấp E195 thường là khoảng 10.000 psi (pound trên inch vuông), tùy thuộc vào kích thước và độ dày của thành ống.
Nhiệt độ: Phạm vi nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật được làm từ thép cấp E195 phụ thuộc vào một số yếu tố như ứng dụng, mục đích sử dụng cũng như các tiêu chuẩn và mã có liên quan. Nói chung, các ống thép hình chữ nhật được làm từ thép cấp E195 phù hợp để sử dụng trong phạm vi nhiệt độ rộng. Giới hạn nhiệt độ tối thiểu và tối đa đối với ống thép hình chữ nhật làm từ thép cấp E195 phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và phải được xác định theo các tiêu chuẩn và quy phạm có liên quan.
Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật được làm từ thép cấp E195 phụ thuộc nhiều vào ứng dụng cụ thể và cần được xác định với sự tư vấn của kỹ sư có trình độ hoặc các tiêu chuẩn và quy tắc có liên quan. Ngoài ra, các ống phải được lắp đặt và sử dụng theo khuyến nghị của nhà sản xuất cũng như các tiêu chuẩn và quy tắc có liên quan để đảm bảo hiệu suất an toàn và đáng tin cậy của chúng.
Xử lý bề mặt
Ống thép hình chữ nhật làm từ thép cấp E195, theo tiêu chuẩn châu Âu EN-10305-5, có thể trải qua nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để cải thiện tính chất và bảo vệ chúng khỏi bị ăn mòn. Dưới đây là một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến được sử dụng cho ống thép hình chữ nhật làm từ thép Thép mác E195:
1. Mạ kẽm: Đây là quá trình phủ một lớp kẽm lên bề mặt ống để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn. Mạ điện có thể được thực hiện bằng cách mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện, tùy thuộc vào ứng dụng và mức độ chống ăn mòn mong muốn.
2. Sơn hoặc sơn tĩnh điện: Phủ sơn hoặc sơn tĩnh điện lên bề mặt ống có thể bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và cũng mang lại vẻ ngoài đẹp mắt về mặt thẩm mỹ. Sơn tĩnh điện là phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép vì nó bền, chống mài mòn và có độ bám dính tốt với bề mặt.
3. Phốt phát: Đây là quá trình phủ một lớp phốt phát lên bề mặt ống để cải thiện độ bám dính của ống với sơn hoặc sơn tĩnh điện và tăng cường khả năng chống ăn mòn.
4. Anodizing: Anodizing là một quá trình điện phân có thể được sử dụng để tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt của ống. Anodizing có thể tăng cường khả năng chống ăn mòn của ống và cũng mang lại vẻ ngoài hấp dẫn.
5. Thụ động hóa: Thụ động hóa là quá trình xử lý bề mặt ống bằng dung dịch axit để loại bỏ các chất gây ô nhiễm và thúc đẩy sự hình thành lớp oxit thụ động trên bề mặt. Thụ động hóa có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống và cũng cải thiện khả năng duy trì bề mặt sạch.
6. Phun bi: Phun bi bao gồm việc làm nổ bề mặt của ống bằng các hạt mài mòn nhỏ để loại bỏ rỉ sét hoặc vảy và tạo ra bề mặt nhám có thể cải thiện độ bám dính của ống với sơn hoặc lớp phủ bột.
Nhìn chung, các phương pháp xử lý bề mặt này có thể nâng cao đáng kể các đặc tính của ống thép hình chữ nhật làm từ thép cấp E195 và bảo vệ chúng khỏi bị ăn mòn, do đó tăng tuổi thọ và cải thiện hiệu suất của chúng. Việc lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt thích hợp phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và mức độ bảo vệ cũng như tính thẩm mỹ mong muốn.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép
Các ống thép hình chữ nhật làm từ thép cấp E195, theo tiêu chuẩn Châu Âu EN-10305-5, bắt buộc phải được đánh dấu theo các tiêu chuẩn và mã có liên quan để chỉ ra thông tin quan trọng về thông số kỹ thuật và đặc tính của ống. Dưới đây là các dấu tiêu chuẩn thường được áp dụng cho ống thép chữ nhật làm từ thép cấp E195:
1. Nhãn hiệu của nhà sản xuất: Đây là nhãn hiệu xác định nhà sản xuất ống. Nó có thể ở dạng biểu tượng, logo hoặc tên của nhà sản xuất.
2. Kích thước và Kích thước của Ống: Các kích thước bên ngoài của ống, bao gồm chiều rộng, chiều cao và độ dày thành ống, thường được đánh dấu trên ống.
3. Cấp thép: Cấp thép, trong trường hợp này là E195, thường được đánh dấu trên ống để chỉ ra thành phần vật liệu của ống.
4. Tiêu chuẩn: Số tiêu chuẩn, EN-10305-5, thường được đánh dấu trên ống để cho biết tiêu chuẩn cụ thể mà ống tuân theo.
5. Số lô hoặc nhiệt: Mỗi lô hoặc nhiệt của ống thép hình chữ nhật được làm từ thép loại E195 thường được đánh dấu bằng một số lô hoặc nhiệt duy nhất cho mục đích truy xuất nguồn gốc.
6. Dấu hiệu bổ sung: Dấu hiệu bổ sung có thể được thêm vào để chỉ ra bất kỳ thông số kỹ thuật hoặc yêu cầu bổ sung nào, chẳng hạn như định mức áp suất hoặc phạm vi nhiệt độ.
Các dấu hiệu tiêu chuẩn phải rõ ràng, lâu dài và được dán ở vị trí dễ nhìn và dễ đọc. Các ký hiệu cũng phải phù hợp với các tiêu chuẩn và mã có liên quan, và bất kỳ ký hiệu bổ sung nào cũng không được mâu thuẫn hoặc che khuất các ký hiệu tiêu chuẩn. Bằng cách đánh dấu đúng các ống thép hình chữ nhật làm từ thép cấp E195, nhà sản xuất và người dùng có thể đảm bảo rằng các ống được xác định và sử dụng chính xác, thúc đẩy việc sử dụng an toàn và hiệu quả.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép chữ nhật làm từ thép mác E195, theo tiêu chuẩn châu Âu EN-10305-5, thường được đóng gói theo cách bảo vệ chúng khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Quy cách đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép chữ nhật làm từ thép mác E195 thường bao gồm những điều sau đây:
1. Bó ống: Các ống thường được bó lại với nhau bằng dây đai hoặc dây thép để tránh bị dịch chuyển trong quá trình vận chuyển. Các bó có thể có kích thước khác nhau, tùy thuộc vào độ dài và số lượng của các ống.
2. Nắp bảo vệ: Có thể đặt các nắp bảo vệ bằng nhựa hoặc kim loại ở các đầu ống để bảo vệ chúng khỏi bị hư hại trong quá trình xử lý và vận chuyển.
3. Bọc nhựa: Các ống có thể được bọc bằng nhựa để bảo vệ ống khỏi ẩm và bụi bẩn trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
4. Nhãn vận chuyển: Nhãn vận chuyển, bao gồm điểm đến, người nhận hàng và các thông tin liên quan khác, thường được đánh dấu ở bên ngoài bao bì để đảm bảo rằng các ống được vận chuyển đến đúng vị trí.
5. Giấy chứng nhận kiểm tra: Giấy chứng nhận kiểm tra, bao gồm giấy chứng nhận vật liệu và báo cáo thử nghiệm, thường được gửi kèm theo bao bì để cung cấp tài liệu về chất lượng của ống và sự phù hợp với các tiêu chuẩn liên quan.
Bao bì tiêu chuẩn cho ống thép chữ nhật làm từ thép mác E195 có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất, kích thước và số lượng ống cũng như yêu cầu cụ thể của khách hàng. Tuy nhiên, mục tiêu chính của việc đóng gói là để bảo vệ các ống không bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đồng thời đảm bảo rằng chúng được nhận dạng và ghi chép đúng cách. Bằng cách sử dụng bao bì phù hợp và tuân theo quy trình đóng gói tiêu chuẩn, nhà sản xuất và người dùng có thể đảm bảo rằng các ống thép hình chữ nhật làm từ thép loại E195 đến đích an toàn và trong tình trạng tốt.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt nam) là nhà cung cấp Ống thép chữ nhật E195, EN-10305-5 chất lượng cao hàng đầu tại Việt Nam. , TAP Việt Nam đã khẳng định mình là nhà cung cấp đáng tin cậy cho khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ống thép hình chữ nhật E195, EN-10305-5 là một loại ống thép thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận kết cấu, chẳng hạn như khung, giá đỡ và giá đỡ. Nó được làm từ thép loại E195, là loại thép kéo nguội, có hàm lượng carbon thấp, được biết đến với đặc tính hàn và tạo hình tuyệt vời. Tiêu chuẩn EN-10305-5 quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép hình vuông và hình chữ nhật có kích thước hàn và nguội, bao gồm cả loại E195.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của ống thép chất lượng cao trong ngành xây dựng và sản xuất. Đó là lý do tại sao chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất có thể. Chúng tôi lấy nguồn ống thép hình chữ nhật E195, EN-10305-5 từ các nhà sản xuất đáng tin cậy đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của chúng tôi. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi kiểm tra cẩn thận từng ống trước khi vận chuyển để đảm bảo rằng ống đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan.
Ngoài các sản phẩm chất lượng cao, TAP Việt nam còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ, đồng thời chúng tôi cố gắng cung cấp cho họ những sản phẩm và dịch vụ đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ. Đội ngũ am hiểu của chúng tôi luôn sẵn sàng trả lời các câu hỏi, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đưa ra hướng dẫn về lựa chọn và ứng dụng sản phẩm.
TAP Việt nam cung cấp các loại Thép ống chữ nhật E195, EN-10305-5 với nhiều kích cỡ, độ dày, chiều dài khác nhau đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ bổ sung, chẳng hạn như cắt, khoan và uốn, để cung cấp cho khách hàng các giải pháp tùy chỉnh.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp uy tín chất lượng cao Ống thép chữ nhật E195, EN-10305-5 tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất có thể, và chúng tôi làm việc không mệt mỏi để đảm bảo rằng nhu cầu của khách hàng được đáp ứng. Cho dù bạn cần ống thép cho dự án xây dựng hay ứng dụng sản xuất, TAP Việt Nam có chuyên môn và nguồn lực để cung cấp cho bạn các giải pháp tốt nhất có thể. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5
Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật:
1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật.
2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm.
3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m.
dung sai:
Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật:

1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.
2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.

3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống.
Điều kiện giao hàng kỹ thuật:
Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật:

1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn.
2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội.
3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối.
4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài.
5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng.
Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung.
Chiều dài bên (s) Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định
Dimensions in millimetres
H B (or H) Tolerance of
H and B
1 1.25 1.5 2 2.5 3 4
15 15 ±0,20 0.438 0.537 0.632 0.810      
20 10
15
20
±0,20 0,438
0,516
0,595
0,537
0,635
0,733
0,632
0,750
0,868
0,810
0,967
1,12
     
25 15
25
±0,25 0,595
0,752
0,733
0,930
0,868
1,10
1,12
1,44
     
30 10
15
20
30
±0,25 0,595
0,673
0,752
0,909
0,733
0,831
0,930
1,13
0,868
0,985
1,10
1,34
1,12
1,28
1,44
1,75
     
2.15 2.39
34 20 ±0,25 0.815 1.01 1.20 1.56      
35 20
25
35
±0,25 0,830
0,909
1,07
1,03
1,13
1,32
1,22
1,34
1,57
1,59
1,75
2,07
1,95
2,15
2,54
2,39
2,86
 
40 20
25
30
40
±0,30     1,34
1,46
1,57
1,81
1,75
1,91
2,07
2,38
2,15
2,34
2,54
2,93
2,39
2,63
2,86
3,33
 
4.25
45 45 ±0,30     2.05 2.69 3.33 3.80 4.88
50 20
25
30
40
50
±0,30     1,57
1,69
1,81
2,05
2,28
2,07
2,22
2,38
2,69
3,01
2,54
2,74
2,93
3,33
3,72
2,86
3,10
3,33
3,80
4,28
 
4,25
4,88
5,51
60 20
30
40
50
60
±0,35       2,38
2,69
3,01
3,32
3,64
2,93
3,33
3,72
4,11
4,50
3,33
3,80
4,28
4,75
5,22
4,88
5,51
6,14
6,76
70 40
70
±0,40       3,32
4,26
4,11
5,29
4,75
6,16
6,14
8,02
80 20
30
40
50
60
80
±0,50       3,01
3,32
3,64
3,95
4,26
4,89
3,72
4,11
4,50
4,90
5,29
6,07
4,28
4,75
5,22
5,69
6,16
7,10
6,76
7,39
8,02
9,28
90 90 ±0,60       5.52 6.86 8.04 10.5
100 40
50
60
80
100
±0,65     4,26
4,58
4,89
5,52
6,15
5,29
5,68
6,07
6,86
7,64
6,16
6,63
7,10
8,04
8,99
8,02
8,65
9,28
10,5
11,8
120 40
60
±0,70       4,89
5,52
6,07
6,86
7,10
8,04
9,28
10,5
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup