Ống thép hình chữ nhật E220, EN-10305-5
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hình chữ nhật E220, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Thép hộp hình chữ nhật E220, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Tên thép: Thép E220 Mã số 1.0215 • Tiêu chuẩn: EN-10305 Phần 5 • Loại: Hàn (ERW) • Kích cỡ: • Đường kính ngoài 15 đến 120 • Độ dày của tường (WT): 1mm đến 4mm • Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % by mass | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E220 | 1.0215 | 0.14 | 0,35 | 0,70 | 0,025 | 0,025 | 0, 015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống thép chữ nhật E220 là một loại ống thép liền mạch kéo nguội được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10305-5. Ống thép này được làm từ thép carbon thấp và có dạng hình chữ nhật, với kích thước được xác định bởi chiều rộng của nó ( W), chiều cao (H) và độ dày thành (T).Các tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật E220 rất quan trọng để xác định tính phù hợp của nó đối với các ứng dụng khác nhau. 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của thép ống chữ nhật E220 là thước đo ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt dưới sức căng. Nó có độ bền kéo tối thiểu là 320 N/mm². 2. Cường độ chảy: Cường độ chảy của ống thép hình chữ nhật E220 là ứng suất tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo và là thước đo khả năng chống lại biến dạng vĩnh viễn. Nó có cường độ năng suất tối thiểu là 280 N/mm². 3. Độ giãn dài: Độ giãn dài là thước đo phần trăm biến dạng mà vật liệu có thể trải qua trước khi bị đứt. Ống thép chữ nhật E220 có độ giãn dài tối thiểu 20%. 4. Độ cứng: Độ cứng của thép ống chữ nhật E220 là thước đo khả năng chống lại các vết lõm hoặc xuyên thủng. Nó có độ cứng tối thiểu là 84 HRB (thang độ cứng Rockwell B). 5. Độ bền va đập: Độ bền va đập của thép ống chữ nhật E220 là thước đo khả năng chịu đựng những chấn động hoặc tác động đột ngột. Nó có cường độ tác động tối thiểu là 27 J ở 0°C. Tóm lại, cơ tính của ống thép chữ nhật E220, EN-10305-5 là: • Độ bền kéo tối thiểu: 320 N/mm² • Cường độ chảy tối thiểu: 280 N/mm² • Độ giãn dài tối thiểu: 20% • Độ cứng tối thiểu: 84 HRB • Lực va đập tối thiểu: 27 J ở 0°C. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật E220, EN-10305-5, là một ống thép liền mạch kéo nguội được sử dụng trong nhiều ứng dụng. Để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết, nó phải trải qua nhiều quy trình kiểm tra và thử nghiệm khác nhau trong quá trình và sau quá trình sản xuất. 1. Phân tích thành phần hóa học: Thành phần hóa học của thép dùng để sản xuất ống thép chữ nhật E220 phải được phân tích để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu quy định của tiêu chuẩn EN-10305-5. Phân tích này thường được thực hiện bằng các kỹ thuật như quang phổ và phân tích hóa học. 2. Kiểm tra bằng mắt: Tiến hành kiểm tra bằng mắt để đảm bảo rằng ống thép chữ nhật E220 không có bất kỳ khuyết tật hoặc biến dạng nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó. Việc kiểm tra này liên quan đến việc kiểm tra ống xem có vết nứt, ăn mòn, vết lõm hoặc bất kỳ khuyết tật nào khác có thể nhìn thấy bằng mắt thường không. 3. Kiểm tra kích thước: Việc kiểm tra kích thước của ống thép chữ nhật E220 được tiến hành để đảm bảo rằng nó phù hợp với các kích thước quy định, bao gồm chiều rộng, chiều cao và độ dày thành ống. Việc kiểm tra này có thể được thực hiện bằng các công cụ như thước cặp vernier hoặc panme. 4. Thử nghiệm cơ học: Nhiều thử nghiệm cơ học khác nhau được tiến hành để đảm bảo rằng ống thép hình chữ nhật E220 đáp ứng các đặc tính cơ học cần thiết được quy định trong tiêu chuẩn EN-10305-5. Các thử nghiệm này bao gồm thử nghiệm độ bền kéo, thử nghiệm cường độ năng suất, thử nghiệm độ giãn dài, thử nghiệm độ cứng và thử nghiệm độ bền va đập. 5. Kiểm tra không phá hủy: Các kỹ thuật kiểm tra không phá hủy như kiểm tra siêu âm hoặc kiểm tra dòng điện xoáy có thể được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật nào không nhìn thấy được trong quá trình kiểm tra trực quan. 6. Kiểm tra bề mặt: Có thể tiến hành kiểm tra bề mặt của ống thép hình chữ nhật E220 để kiểm tra bất kỳ khuyết tật bề mặt nào, chẳng hạn như vết trầy xước hoặc vết, có thể do quá trình sản xuất hoặc xử lý gây ra. Tóm lại, quy trình kiểm tra và thử nghiệm đối với ống thép hình chữ nhật E220, EN-10305-5, bao gồm phân tích thành phần hóa học, kiểm tra trực quan, kiểm tra kích thước, kiểm tra cơ học, kiểm tra không phá hủy và kiểm tra bề mặt. Các quy trình này đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật E220, EN-10305-5, là những cân nhắc quan trọng khi chọn ống thích hợp cho các ứng dụng cụ thể. Các giới hạn này được xác định bởi tính chất cơ học của ống và vật liệu được sử dụng để sản xuất ống. 1. Định mức áp suất: Định mức áp suất của ống thép hình chữ nhật E220 được xác định bởi độ dày và kích thước thành ống. Độ dày của tường càng cao thì áp suất càng cao. Định mức áp suất tối đa cho ống thép hình chữ nhật E220 thường là khoảng 250 bar. 2. Giới hạn nhiệt độ: Giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật E220 được xác định bởi tính chất cơ học của ống và vật liệu được sử dụng để sản xuất ống. Giới hạn nhiệt độ tối đa cho ống thép hình chữ nhật E220 thường là khoảng 120°C. Tuy nhiên, điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và các yêu cầu cụ thể. Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật E220 có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như ứng dụng, lắp đặt và điều kiện vận hành. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong ngành để xác định định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ thích hợp cho một ứng dụng cụ thể. Ngoài ra, các yếu tố khác như khả năng chống ăn mòn và khả năng tương thích với các thành phần khác cũng cần được xem xét khi lựa chọn ống thép chữ nhật E220 cho các ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Xử lý bề mặt của ống thép hình chữ nhật E220, EN-10305-5, là một khía cạnh quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất, độ bền và hình thức của ống. Xử lý bề mặt được áp dụng để cải thiện khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và các đặc tính chức năng của ống. Sau đây là một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép chữ nhật E220: 1. Mạ kẽm: Mạ kẽm là quá trình trong đó một lớp kẽm được phủ lên bề mặt của ống thép hình chữ nhật E220 để cải thiện khả năng chống ăn mòn. Lớp kẽm tạo thành một rào cản ngăn không cho thép tiếp xúc với môi trường xung quanh, do đó làm giảm nguy cơ bị ăn mòn. Quá trình mạ kẽm có thể là nhúng nóng hoặc mạ điện. 2. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện là việc phủ một lớp bột khô lên bề mặt của ống thép chữ nhật E220 sau đó đóng rắn ở nhiệt độ cao. Lớp sơn tĩnh điện tạo thành một lớp bền và đồng nhất giúp bảo vệ chống lại sự ăn mòn, tia UV và mài mòn. Nó cũng cải thiện hình thức bên ngoài của ống và có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các ứng dụng cụ thể. 3. Phốt phát: Phốt phát là một quá trình trong đó một lớp phủ phốt phát được áp dụng cho bề mặt của ống thép hình chữ nhật E220 để cải thiện đặc tính bám dính của nó. Lớp phốt phát thúc đẩy sự hình thành liên kết bền vững giữa thép và bất kỳ lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện tiếp theo nào. 4. Sơn: Sơn bao gồm việc phủ một lớp sơn lên bề mặt của ống thép hình chữ nhật E220 để bảo vệ chống ăn mòn và cải thiện vẻ ngoài của nó. Lớp sơn có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các ứng dụng cụ thể và có thể được áp dụng bằng các kỹ thuật khác nhau như sơn phun hoặc sơn tĩnh điện. 5. Anodizing: Anodizing là một quá trình trong đó một lớp oxit được hình thành trên bề mặt của ống thép hình chữ nhật E220 bằng quá trình oxy hóa điện phân. Quá trình anot hóa giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và các đặc tính cách điện của ống. Nó cũng cải thiện hình thức của ống bằng cách cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc. Tóm lại, xử lý bề mặt của ống thép hình chữ nhật E220, EN-10305-5, là một khía cạnh quan trọng có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất, độ bền và hình thức của ống. Việc lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và các đặc tính mong muốn, và điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong ngành để xác định phương pháp xử lý bề mặt thích hợp cho một ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép | ||||||||||||||||
Dấu tiêu chuẩn của ống thép hình chữ nhật E220, EN-10305-5, là một khía cạnh quan trọng giúp xác định các đặc tính của ống, nhà sản xuất và việc tuân thủ các tiêu chuẩn có liên quan. Sau đây là các dấu hiệu điển hình được tìm thấy trên ống thép hình chữ nhật E220: 1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất: Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất thường được đánh dấu trên bề mặt ống để xác định nhà sản xuất. 2. Kích thước ống: Kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài, thường được đánh dấu trên bề mặt ống để giúp xác định các đặc tính của ống. 3. Mác thép: Mác thép, trong trường hợp này là E220, thường được đánh dấu trên bề mặt ống để giúp xác định các đặc tính cơ học của ống. 4. Ký hiệu tiêu chuẩn: Ký hiệu tiêu chuẩn, EN-10305-5, thường được đánh dấu trên bề mặt ống để biểu thị tiêu chuẩn mà ống tuân theo. 5. Số lô hoặc lô: Số lô hoặc lô thường được đánh dấu trên bề mặt ống để xác định lô sản xuất của ống và giúp theo dõi lịch sử sản xuất của ống. 6. Mã truy xuất nguồn gốc: Mã truy xuất nguồn gốc, có thể bao gồm thông tin như ngày sản xuất và cơ sở sản xuất, thường được đánh dấu trên bề mặt ống để giúp theo dõi lịch sử sản xuất của ống. Ngoài các dấu hiệu điển hình này, ống thép hình chữ nhật E220 cũng có thể được đánh dấu bằng các thông tin bổ sung như kết quả kiểm tra hoặc thử nghiệm và bất kỳ yêu cầu hoặc chứng nhận đặc biệt nào. Điều quan trọng cần lưu ý là các ký hiệu trên ống thép hình chữ nhật E220 có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của các tiêu chuẩn liên quan. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong ngành để xác định các dấu thích hợp cho một ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hình chữ nhật E220, EN-10305-5, là một khía cạnh quan trọng đảm bảo bảo vệ ống trong quá trình vận chuyển, xử lý và bảo quản. Sau đây là các tùy chọn đóng gói điển hình cho ống thép hình chữ nhật E220: 1. Bó: Ống thép chữ nhật E220 thường được đóng theo bó. Các bó có thể được quấn bằng dây đai nhựa hoặc thép để cố định các ống và ngăn chúng dịch chuyển hoặc lăn trong quá trình vận chuyển. 2. Thùng hoặc hộp gỗ: Ống thép chữ nhật E220 cũng có thể được đóng trong thùng hoặc hộp gỗ. Các thùng hoặc hộp gỗ giúp bảo vệ bổ sung khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. 3. Nắp nhựa hoặc kim loại: Có thể sử dụng các nắp nhựa hoặc kim loại để đậy các đầu ống thép chữ nhật E220 nhằm tránh nhiễm bẩn hoặc hư hỏng đầu ống trong quá trình vận chuyển và bảo quản. 4. Màng bảo vệ: Màng bảo vệ có thể được phủ lên bề mặt ống thép chữ nhật E220 để bảo vệ bề mặt ống không bị trầy xước, hư hỏng trong quá trình vận chuyển, bảo quản. 5. Dán nhãn: Các bó, thùng hoặc hộp chứa ống thép hình chữ nhật E220 có thể được dán nhãn với các thông tin như kích thước của ống, loại thép, ký hiệu tiêu chuẩn và số lô hoặc lô để giúp xác định các ống và theo dõi lịch sử sản xuất của chúng. Điều quan trọng cần lưu ý là các tùy chọn đóng gói cho ống thép hình chữ nhật E220 có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, kích thước và số lượng của ống cũng như yêu cầu của các tiêu chuẩn liên quan. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong ngành để xác định các tùy chọn đóng gói thích hợp cho một ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp ống thép chữ nhật E220, EN-10305-5, hàng đầu tại Việt Nam. Với cam kết về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam đã khẳng định mình là một nhà cung cấp đáng tin cậy của ống thép cho một loạt các ứng dụng. Ống thép chữ nhật E220 là loại ống thép chính xác được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng cơ khí, kỹ thuật. Nó được sản xuất theo tiêu chuẩn EN-10305-5 và được làm từ thép chất lượng cao được biết đến với các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền, độ bền và độ dẻo dai cao. Loại thép E220 đảm bảo rằng ống thép hình chữ nhật có cường độ chảy tối thiểu là 220 MPa, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi cung cấp ống thép chữ nhật E220 với nhiều kích cỡ, độ dày và chiều dài khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng. Các ống thép của chúng tôi có chiều dài tiêu chuẩn và tùy chỉnh, giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy kích thước phù hợp với nhu cầu của họ. Chúng tôi cũng cung cấp một loạt các phương pháp xử lý bề mặt, chẳng hạn như mạ kẽm và sơn tĩnh điện, để tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cho ống thép của chúng tôi. Ngoài việc cung cấp ống thép chất lượng cao, TAP Việt Nam cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng đặc biệt. Đội ngũ giàu kinh nghiệm của chúng tôi tận tâm hợp tác chặt chẽ với khách hàng để hiểu các yêu cầu riêng của họ và cung cấp các giải pháp phù hợp đáp ứng nhu cầu của họ. Chúng tôi tự hào về thời gian giao hàng nhanh chóng và khả năng hậu cần hiệu quả, đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi nhận được đơn đặt hàng đúng hạn và trong tình trạng hoàn hảo. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của chất lượng và độ tin cậy trong ngành ống thép. Đó là lý do tại sao chúng tôi làm việc với các nhà sản xuất có uy tín nhất để tìm nguồn ống thép của chúng tôi và thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng các sản phẩm của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất. Cam kết của chúng tôi về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng đã mang lại cho chúng tôi danh tiếng là một trong những nhà cung cấp ống thép đáng tin cậy nhất tại Việt Nam. Tóm lại, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép chữ nhật E220, EN-10305-5, hàng đầu tại Việt Nam. Với cam kết về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng, chúng tôi cung cấp ống thép chất lượng cao phù hợp với nhiều ứng dụng. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi cũng như cách chúng tôi có thể giúp bạn tìm ra giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu về ống thép của bạn. |
||||||||||||||||
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5 Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m. dung sai: Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống. Điều kiện giao hàng kỹ thuật: Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn. 2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội. 3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối. 4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài. 5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng. Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung. |
|||||||||
Chiều dài bên (s) | Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định | ||||||||
Dimensions in millimetres | |||||||||
H | B (or H) |
Tolerance of H and B |
1 | 1.25 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 4 |
15 | 15 | ±0,20 | 0.438 | 0.537 | 0.632 | 0.810 | |||
20 |
10 15 20 |
±0,20 |
0,438 0,516 0,595 |
0,537 0,635 0,733 |
0,632 0,750 0,868 |
0,810 0,967 1,12 |
|||
25 |
15 25 |
±0,25 |
0,595 0,752 |
0,733 0,930 |
0,868 1,10 |
1,12 1,44 |
|||
30 |
10 15 20 30 |
±0,25 |
0,595 0,673 0,752 0,909 |
0,733 0,831 0,930 1,13 |
0,868 0,985 1,10 1,34 |
1,12 1,28 1,44 1,75 |
|||
2.15 | 2.39 | ||||||||
34 | 20 | ±0,25 | 0.815 | 1.01 | 1.20 | 1.56 | |||
35 |
20 25 35 |
±0,25 |
0,830 0,909 1,07 |
1,03 1,13 1,32 |
1,22 1,34 1,57 |
1,59 1,75 2,07 |
1,95 2,15 2,54 |
2,39 2,86 |
|
40 |
20 25 30 40 |
±0,30 |
1,34 1,46 1,57 1,81 |
1,75 1,91 2,07 2,38 |
2,15 2,34 2,54 2,93 |
2,39 2,63 2,86 3,33 |
|||
4.25 | |||||||||
45 | 45 | ±0,30 | 2.05 | 2.69 | 3.33 | 3.80 | 4.88 | ||
50 |
20 25 30 40 50 |
±0,30 |
1,57 1,69 1,81 2,05 2,28 |
2,07 2,22 2,38 2,69 3,01 |
2,54 2,74 2,93 3,33 3,72 |
2,86 3,10 3,33 3,80 4,28 |
|||
4,25 | |||||||||
4,88 | |||||||||
5,51 | |||||||||
60 |
20 30 40 50 60 |
±0,35 |
2,38 2,69 3,01 3,32 3,64 |
2,93 3,33 3,72 4,11 4,50 |
3,33 3,80 4,28 4,75 5,22 |
4,88 5,51 6,14 6,76 |
|||
70 |
40 70 |
±0,40 |
3,32 4,26 |
4,11 5,29 |
4,75 6,16 |
6,14 8,02 |
|||
80 |
20 30 40 50 60 80 |
±0,50 |
3,01 3,32 3,64 3,95 4,26 4,89 |
3,72 4,11 4,50 4,90 5,29 6,07 |
4,28 4,75 5,22 5,69 6,16 7,10 |
6,76 7,39 8,02 9,28 |
|||
90 | 90 | ±0,60 | 5.52 | 6.86 | 8.04 | 10.5 | |||
100 |
40 50 60 80 100 |
±0,65 |
4,26 4,58 4,89 5,52 6,15 |
5,29 5,68 6,07 6,86 7,64 |
6,16 6,63 7,10 8,04 8,99 |
8,02 8,65 9,28 10,5 11,8 |
|||
120 |
40 60 |
±0,70 |
4,89 5,52 |
6,07 6,86 |
7,10 8,04 |
9,28 10,5 |
|||
Email: info@tapgroup.vn |
Skype: info@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86 |
Email: purchasing03-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing03-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291 |
Email: sale01@tapgroup.vn |
Skype: sale01@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: purchasing01-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing01-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: sale04@tapgroup.vn |
Skype: sale04@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067 |
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn