Ống thép hình chữ nhật E235, EN-10305-5

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hình chữ nhật E235, EN-10305-5
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Thép hộp hình chữ nhật E235, EN-10305-5
Mô tả Sản phẩm:
• Tên thép: Thép E235 Mã số 1.0308
• Tiêu chuẩn: EN-10305 Phần 5
• Loại: Hàn (ERW)
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài 15 đến 120
• Độ dày của tường (WT): 1mm đến 4mm
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E235 1.0308 0.17 0,35 1.2 0,025 0,025 0, 015
Tính chất cơ học
E235 là vật liệu thép carbon phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu EN-10305-5. Ống thép chữ nhật làm bằng vật liệu này được sử dụng phổ biến trong chế tạo máy móc, thiết bị và các kết cấu khác đòi hỏi độ bền và độ bền cao.
Các tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật làm từ E235 được xác định bởi thành phần hóa học và quá trình xử lý của chúng, bao gồm các yếu tố như xử lý nhiệt và gia công nguội.
Dưới đây là các tính chất cơ học điển hình của ống thép hình chữ nhật làm từ E235:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép hình chữ nhật E235 thường nằm trong khoảng từ 340 MPa đến 480 MPa. Độ bền kéo đề cập đến lượng ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi nó bị đứt dưới sức căng.
2. Cường độ năng suất: Cường độ năng suất của ống thép hình chữ nhật E235 thường nằm trong khoảng từ 235 MPa đến 355 MPa. Độ bền năng suất đề cập đến mức độ căng thẳng mà vật liệu có thể chịu được trước khi nó bắt đầu biến dạng dẻo.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của ống thép chữ nhật E235 thường nằm trong khoảng từ 25% đến 35%. Độ giãn dài đề cập đến lượng biến dạng mà vật liệu có thể trải qua trước khi nó bị đứt dưới sức căng.
4. Độ cứng: Độ cứng của ống thép chữ nhật E235 thường nằm trong khoảng từ 120 đến 160 HB. Độ cứng đề cập đến khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu.
5. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép hình chữ nhật E235 thường nằm trong khoảng từ 27 J đến 47 J. Độ bền va đập đề cập đến lượng năng lượng cần thiết để phá vỡ vật liệu dưới tác động của tải trọng.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và kích thước cụ thể của ống thép hình chữ nhật. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất cho sản phẩm cụ thể đang được sử dụng.
Kiểm tra và thử nghiệm
Ống thép hình chữ nhật E235, EN-10305-5 phải tuân theo nhiều quy trình kiểm tra và thử nghiệm khác nhau để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết. Sau đây là một số kiểm tra và thử nghiệm thường được thực hiện:
1. Kiểm tra bằng mắt: Kiểm tra bằng mắt được thực hiện để kiểm tra mọi khiếm khuyết trên bề mặt như vết nứt, rỗ hoặc các bất thường trên bề mặt.
2. Kiểm tra kích thước: Ống thép hình chữ nhật được kiểm tra độ chính xác về kích thước và tuân thủ các dung sai quy định.
3. Phân tích Thành phần Hóa học: Tiến hành phân tích thành phần hóa học để đảm bảo rằng vật liệu tuân thủ các thông số kỹ thuật về thành phần bắt buộc.
4. Kiểm tra độ bền kéo: Kiểm tra độ bền kéo được tiến hành để xác định độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài của ống thép hình chữ nhật.
5. Kiểm tra độ cứng: Độ cứng của ống thép hình chữ nhật được đo bằng nhiều phương pháp khác nhau như kiểm tra độ cứng Brinell, kiểm tra độ cứng Rockwell và kiểm tra độ cứng Vickers.
6. Thử nghiệm tác động Charpy: Thử nghiệm tác động Charpy được thực hiện để đánh giá độ bền và khả năng chống va đập của ống thép hình chữ nhật.
7. Kiểm tra siêu âm: Kiểm tra siêu âm được thực hiện để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong nào như lỗ rỗng, vết nứt hoặc tạp chất có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật.
8. Kiểm tra dòng điện xoáy: Kiểm tra dòng điện xoáy được sử dụng để phát hiện các khuyết tật trên bề mặt và dưới bề mặt như vết nứt, ăn mòn và vênh.
9. Kiểm tra chụp ảnh phóng xạ: Kiểm tra chụp ảnh phóng xạ được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong nào trong ống thép hình chữ nhật.
10. Kiểm tra hạt từ tính: Kiểm tra hạt từ tính được sử dụng để phát hiện các khuyết tật trên bề mặt và dưới bề mặt trong ống thép hình chữ nhật bằng cách tạo ra từ trường và áp dụng các hạt sắt từ lên bề mặt.
Tất cả các kiểm tra và thử nghiệm này được thực hiện theo các tiêu chuẩn quốc tế có liên quan để đảm bảo rằng ống thép hình chữ nhật có chất lượng cao và đáp ứng các yêu cầu quy định. Quá trình kiểm tra và thử nghiệm giúp đảm bảo độ an toàn, độ tin cậy và độ bền của ống thép chữ nhật.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với Ống thép chữ nhật E235, EN-10305-5 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kích thước của ống, độ dày thành ống, thành phần vật liệu và ứng dụng mà nó được sử dụng. Điều quan trọng là tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất cho sản phẩm cụ thể đang được sử dụng để xác định định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ.
Nói chung, các ống thép hình chữ nhật làm từ E235 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ bền cao, chẳng hạn như trong chế tạo máy móc và thiết bị. Xếp hạng áp suất và giới hạn nhiệt độ cho các ống này thường cao hơn so với các ống thép carbon tiêu chuẩn.
Định mức áp suất cho ống thép hình chữ nhật có thể được tính theo công thức:
PR = (2 * S * t) / D
Trong đó PR là định mức áp suất, S là ứng suất cho phép, t là độ dày thành ống và D là đường kính ngoài của ống.
Ứng suất cho phép đối với ống thép hình chữ nhật làm từ E235 có thể được xác định từ cường độ chảy của vật liệu, sử dụng hệ số an toàn phụ thuộc vào ứng dụng và điều kiện vận hành.
Giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật phụ thuộc vào ứng dụng và khả năng chịu ứng suất nhiệt của vật liệu. Ở nhiệt độ cao, vật liệu có thể trải qua quá trình giãn nở hoặc biến dạng nhiệt, điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của nó. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất đối với sản phẩm cụ thể đang được sử dụng để xác định giới hạn nhiệt độ.
Nói chung, các ống thép hình chữ nhật làm từ E235 có thể chịu được áp suất và nhiệt độ cao, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, điều quan trọng là đảm bảo rằng định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ không bị vượt quá để đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của ứng dụng.
Xử lý bề mặt
Ống thép hình chữ nhật E235, EN-10305-5 có thể được xử lý bề mặt khác nhau để cải thiện các đặc tính và kéo dài tuổi thọ của nó. Sau đây là một số phương pháp xử lý bề mặt thường được sử dụng cho ống thép hình chữ nhật:
1. Mạ kẽm nhúng nóng: Quá trình này bao gồm nhúng ống thép hình chữ nhật vào bể kẽm nóng chảy để tạo thành một lớp bảo vệ trên bề mặt của nó. Lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn và rỉ sét, làm cho thép phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời.
2. Mạ điện: Mạ điện là một quá trình trong đó một lớp kim loại được lắng đọng trên bề mặt của ống thép hình chữ nhật bằng dòng điện. Quá trình này được sử dụng để cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép.
3. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện là quá trình phủ một loại bột khô lên bề mặt của ống thép hình chữ nhật, sau đó nung nóng để tạo thành một lớp sơn cứng, bền. Quá trình này được sử dụng để cải thiện tính thẩm mỹ của thép và để bảo vệ nó khỏi bị ăn mòn và mài mòn.
4. Sơn: Sơn là một phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho các ống thép hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng trong nhà. Một lớp sơn được phủ lên bề mặt ống để cải thiện tính thẩm mỹ và bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và rỉ sét.
5. Thụ động hóa: Thụ động hóa là một quá trình hóa học được sử dụng để loại bỏ bất kỳ chất gây ô nhiễm bề mặt nào khỏi ống thép hình chữ nhật và tạo thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt của nó. Quá trình này được sử dụng để cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép.
6. Phun bi: Bắn bi là một quá trình trong đó bắn thép được sử dụng để làm nổ bề mặt của ống thép hình chữ nhật để loại bỏ rỉ sét, vảy hoặc chất gây ô nhiễm. Quá trình này được sử dụng để chuẩn bị bề mặt thép để xử lý hoặc sơn tiếp theo.
Việc lựa chọn xử lý bề mặt phụ thuộc vào ứng dụng và các yêu cầu cụ thể của ống thép hình chữ nhật. Điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất đối với sản phẩm cụ thể đang được sử dụng để xác định cách xử lý bề mặt thích hợp. Việc xử lý bề mặt giúp kéo dài tuổi thọ của ống thép hình chữ nhật và cải thiện các đặc tính của nó, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép
Ống thép chữ nhật E235, EN-10305-5 được đánh dấu theo các tiêu chuẩn cụ thể để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và cung cấp thông tin quan trọng về sản phẩm. Sau đây là mô tả chi tiết về đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép chữ nhật làm từ E235:
1. Nhận dạng của nhà sản xuất: Dấu hiệu nhận dạng của nhà sản xuất thường được đóng dấu trên ống thép hình chữ nhật. Nhãn hiệu này có thể bao gồm tên, logo hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của nhà sản xuất.
2. Nhận dạng sản phẩm: Dấu nhận dạng sản phẩm cung cấp thông tin quan trọng về sản phẩm, chẳng hạn như loại vật liệu, thông số kỹ thuật tiêu chuẩn và kích thước. Dấu hiệu này có thể bao gồm tên sản phẩm, ký hiệu vật liệu và kích thước của ống.
3. Số nhiệt: Số nhiệt là số nhận dạng duy nhất được gán cho mỗi lô ống thép hình chữ nhật trong quá trình sản xuất. Số này được sử dụng để theo dõi lịch sử sản xuất của ống và để xác định bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh trong quá trình sử dụng.
4. Nước xuất xứ: Nước xuất xứ được đánh dấu trên ống thép hình chữ nhật để cho biết sản phẩm được sản xuất ở đâu.
5. Số lô: Số lô là số nhận dạng duy nhất được gán cho mỗi lô ống thép hình chữ nhật do nhà sản xuất sản xuất. Số này được sử dụng để xác định và theo dõi các lô ống cụ thể nhằm mục đích kiểm soát chất lượng.
6. Đánh dấu kiểm tra: Ống thép hình chữ nhật có thể được đánh dấu bằng các dấu kiểm tra để cho biết rằng nó đã trải qua các kiểm tra cụ thể, chẳng hạn như kiểm tra áp suất, kiểm tra độ bền kéo hoặc kiểm tra độ cứng. Những dấu hiệu này cung cấp thông tin quan trọng về chất lượng và hiệu suất của ống.
7. Đánh dấu bổ sung: Tùy thuộc vào ứng dụng, có thể yêu cầu đánh dấu bổ sung trên ống thép hình chữ nhật. Ví dụ, nếu ống được sử dụng để chế tạo các bình chịu áp lực, nó có thể cần được đánh dấu bằng định mức áp suất và nhiệt độ tối đa cho phép.
Việc đánh dấu tiêu chuẩn cho các ống thép hình chữ nhật làm từ E235 rất quan trọng để đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm, kiểm soát chất lượng và an toàn. Điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất đối với sản phẩm cụ thể đang được sử dụng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn đánh dấu bắt buộc.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép hình chữ nhật E235, EN-10305-5 thường được đóng gói và vận chuyển theo thông lệ tiêu chuẩn của ngành để đảm bảo vận chuyển và giao hàng an toàn. Sau đây là mô tả chi tiết về cách đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hình chữ nhật làm từ E235:
1. Bó: Các ống thép hình chữ nhật thường được bó lại với nhau bằng dây đai thép hoặc dây buộc. Các ống thường được sắp xếp theo hình vuông hoặc hình chữ nhật trong bó để giảm thiểu thiệt hại trong quá trình vận chuyển. Kích thước và trọng lượng của gói có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và số lượng ống được vận chuyển.
2. Nắp nhựa: Nắp nhựa thường được sử dụng để bảo vệ các đầu ống thép hình chữ nhật khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển. Các nắp thường được làm từ vật liệu nhựa bền và được thiết kế để vừa khít với các đầu ống.
3. Giấy chống thấm: Các ống thép hình chữ nhật thường được bọc trong giấy chống thấm để bảo vệ ống khỏi ẩm và rỉ sét trong quá trình vận chuyển. Giấy thường được làm từ giấy kraft chất lượng cao và có thể được phủ một lớp sáp hoặc vật liệu chống nước.
4. Thùng gỗ: Trong một số trường hợp, ống thép hình chữ nhật có thể được vận chuyển trong thùng gỗ để bảo vệ thêm trong quá trình vận chuyển. Các thùng thường được thiết kế để vừa với các ống đi kèm và có thể được gia cố bằng dây đai thép hoặc dây buộc để tăng thêm độ bền.
5. Nhãn vận chuyển: Các ống thép hình chữ nhật thường được dán nhãn với thông tin vận chuyển, chẳng hạn như tên sản phẩm, kích thước, trọng lượng và điểm đến. Thông tin này giúp đảm bảo rằng các ống được chuyển đến đúng vị trí và chúng được xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển.
Việc đóng gói tiêu chuẩn cho các ống thép hình chữ nhật làm từ E235 được thiết kế để bảo vệ các ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và để đảm bảo rằng chúng đến đích trong tình trạng tốt. Điều quan trọng là phải tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất đối với sản phẩm cụ thể đang được sử dụng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn đóng gói bắt buộc.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp Ống thép chữ nhật E235, EN-10305-5 chất lượng cao nổi tiếng tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, TAP Việt nam đã đạt được danh tiếng là nhà cung cấp ống thép đáng tin cậy và đáng tin cậy cho các ứng dụng khác nhau.
Ống thép hình chữ nhật E235, EN-10305-5 là lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng do tính chất cơ học tuyệt vời của nó, bao gồm độ bền kéo cao và độ dẻo dai tốt. Ống thép này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ô tô, xây dựng và sản xuất, nơi sức mạnh và độ bền là những yếu tố quan trọng.
Tại TAP Việt nam, chúng tôi cung cấp nhiều loại Ống thép chữ nhật E235, EN-10305-5 với các kích cỡ và thông số kỹ thuật khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các ống thép của chúng tôi được làm từ vật liệu chất lượng cao và được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định.
Một trong những lợi thế chính khi hợp tác với TAP Việt nam là cam kết của chúng tôi về dịch vụ khách hàng. Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng đều có những yêu cầu riêng và chúng tôi cố gắng cung cấp các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu yêu cầu của họ và đề xuất các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất để đáp ứng nhu cầu của họ.
Ngoài các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc, TAP Việt nam còn cung cấp giá cả cạnh tranh và giao hàng đúng hạn. Chúng tôi hiểu rằng việc giao hàng kịp thời là rất quan trọng đối với khách hàng của mình và chúng tôi hợp tác chặt chẽ với các đối tác hậu cần của mình để đảm bảo rằng các sản phẩm được giao đúng thời hạn và trong tình trạng tốt.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy về Ống thép chữ nhật E235, EN-10305-5 tại Việt Nam, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam chính là một lựa chọn đúng đắn. Với cam kết về chất lượng, dịch vụ khách hàng, giá cả cạnh tranh và giao hàng đúng hạn, chúng tôi là đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trong nhiều ngành công nghiệp. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5
Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật:
1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật.
2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm.
3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m.
dung sai:
Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật:

1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.
2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.

3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống.
Điều kiện giao hàng kỹ thuật:
Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật:

1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn.
2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội.
3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối.
4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài.
5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng.
Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung.
Chiều dài bên (s) Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định
Dimensions in millimetres
H B (or H) Tolerance of
H and B
1 1.25 1.5 2 2.5 3 4
15 15 ±0,20 0.438 0.537 0.632 0.810      
20 10
15
20
±0,20 0,438
0,516
0,595
0,537
0,635
0,733
0,632
0,750
0,868
0,810
0,967
1,12
     
25 15
25
±0,25 0,595
0,752
0,733
0,930
0,868
1,10
1,12
1,44
     
30 10
15
20
30
±0,25 0,595
0,673
0,752
0,909
0,733
0,831
0,930
1,13
0,868
0,985
1,10
1,34
1,12
1,28
1,44
1,75
     
2.15 2.39
34 20 ±0,25 0.815 1.01 1.20 1.56      
35 20
25
35
±0,25 0,830
0,909
1,07
1,03
1,13
1,32
1,22
1,34
1,57
1,59
1,75
2,07
1,95
2,15
2,54
2,39
2,86
 
40 20
25
30
40
±0,30     1,34
1,46
1,57
1,81
1,75
1,91
2,07
2,38
2,15
2,34
2,54
2,93
2,39
2,63
2,86
3,33
 
4.25
45 45 ±0,30     2.05 2.69 3.33 3.80 4.88
50 20
25
30
40
50
±0,30     1,57
1,69
1,81
2,05
2,28
2,07
2,22
2,38
2,69
3,01
2,54
2,74
2,93
3,33
3,72
2,86
3,10
3,33
3,80
4,28
 
4,25
4,88
5,51
60 20
30
40
50
60
±0,35       2,38
2,69
3,01
3,32
3,64
2,93
3,33
3,72
4,11
4,50
3,33
3,80
4,28
4,75
5,22
4,88
5,51
6,14
6,76
70 40
70
±0,40       3,32
4,26
4,11
5,29
4,75
6,16
6,14
8,02
80 20
30
40
50
60
80
±0,50       3,01
3,32
3,64
3,95
4,26
4,89
3,72
4,11
4,50
4,90
5,29
6,07
4,28
4,75
5,22
5,69
6,16
7,10
6,76
7,39
8,02
9,28
90 90 ±0,60       5.52 6.86 8.04 10.5
100 40
50
60
80
100
±0,65     4,26
4,58
4,89
5,52
6,15
5,29
5,68
6,07
6,86
7,64
6,16
6,63
7,10
8,04
8,99
8,02
8,65
9,28
10,5
11,8
120 40
60
±0,70       4,89
5,52
6,07
6,86
7,10
8,04
9,28
10,5
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup