Ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Thép hộp hình chữ nhật E260, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Tên thép: Thép E260 Mã số 1.0220 • Tiêu chuẩn: EN-10305 Phần 5 • Loại: Hàn (ERW) • Kích cỡ: • Đường kính ngoài 15 đến 120 • Độ dày của tường (WT): 1mm đến 4mm • Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % by mass | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E260 | 1.0220 | 0.16 | 0,35 | 1.2 | 0,025 | 0,025 | 0, 015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 là ống thép chính xác được hàn kéo nguội có mặt cắt ngang hình chữ nhật. Loại ống thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kết cấu đòi hỏi cường độ, độ bền và độ chính xác về kích thước cao . Các tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 được xác định theo tiêu chuẩn EN 10305-5, tiêu chuẩn này quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với các ống hàn làm bằng các loại thép được quy định trong EN 10305-2. Một số đặc tính cơ học chính của thép ống chữ nhật E260, EN-10305-5 bao gồm: 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép này thường nằm trong khoảng từ 410 đến 530 N/mm². Điều này cho thấy ứng suất tối đa mà ống có thể chịu được trước khi nó bị đứt dưới sức căng. 2. Cường độ chảy: Cường độ chảy của ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 thường vào khoảng 260 N/mm². Điều này cho biết mức độ ứng suất mà tại đó ống thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. 3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của ống thép này thường từ 15% đến 20%. Điều này cho thấy khả năng co giãn của ống mà không bị đứt dưới sức căng. 4. Độ cứng: Độ cứng của ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 thường vào khoảng 120 HB. Điều này cho thấy khả năng chống lại vết lõm hoặc thâm nhập của ống thép. 5. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép này thường nằm trong khoảng từ 27 đến 40 J. Điều này cho biết lượng năng lượng mà ống thép có thể hấp thụ trước khi bị gãy khi va đập. Nhìn chung, ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 có các đặc tính cơ học tuyệt vời giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật kết cấu. Độ bền cao, độ bền và độ chính xác về kích thước khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để sử dụng trong máy móc, thiết bị và các dự án xây dựng. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 trải qua một số quy trình kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết. Các thử nghiệm này được thực hiện ở các giai đoạn khác nhau của quy trình sản xuất để xác minh rằng các đặc tính cơ học và kích thước của ống thép độ chính xác đạt yêu cầu quy định. Dưới đây là một số quy trình kiểm tra và thử nghiệm điển hình được thực hiện trên ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5: 1. Phân tích thành phần hóa học: Tiến hành phân tích thành phần hóa học để xác minh rằng thành phần hóa học của ống thép đáp ứng các yêu cầu quy định. Phân tích này được thực hiện bằng kỹ thuật quang phổ. 2. Kiểm tra kích thước: Ống thép hình chữ nhật được kiểm tra về kích thước bên ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng nhiều công cụ đo lường khác nhau, bao gồm thước cặp và panme. 3. Kiểm tra bằng mắt: Ống thép hình chữ nhật được kiểm tra bằng mắt để tìm bất kỳ khuyết tật bề mặt nào, chẳng hạn như vết nứt, rỗ và trầy xước. Bất kỳ khuyết tật nào được tìm thấy đều được ghi lại và đánh giá để xác định tác động của chúng đối với hiệu suất của ống thép. 4. Thử nghiệm cơ học: Ống thép hình chữ nhật phải trải qua nhiều thử nghiệm cơ học khác nhau, bao gồm thử nghiệm độ bền kéo, thử nghiệm độ cứng và thử nghiệm va đập. Các thử nghiệm này được thực hiện để xác minh các tính chất cơ học của ống thép, chẳng hạn như độ bền và độ bền của nó. 5. Kiểm tra không phá hủy: Các kỹ thuật kiểm tra không phá hủy, chẳng hạn như kiểm tra siêu âm và kiểm tra dòng điện xoáy, được sử dụng để kiểm tra ống thép hình chữ nhật để tìm các khuyết tật bên trong, chẳng hạn như vết nứt và lỗ rỗng. 6. Thử nghiệm làm phẳng: Ống thép hình chữ nhật trải qua thử nghiệm làm phẳng để xác minh khả năng chịu biến dạng dưới áp lực. Ống thép được làm phẳng giữa hai tấm cho đến khi nó bị biến dạng hoặc vỡ. 7. Thử uốn: Ống thép hình chữ nhật được uốn theo một bán kính xác định để kiểm tra độ dẻo và độ dẻo của nó. Tất cả các quy trình kiểm tra và thử nghiệm được thực hiện trên ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 đều được ghi lại và ghi lại trong báo cáo kiểm soát chất lượng. Báo cáo này cung cấp hồ sơ toàn diện về quy trình sản xuất ống thép và các biện pháp đảm bảo chất lượng của nó. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với Ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước của ống thép, độ dày thành ống và ứng dụng dự kiến. Xếp hạng áp suất: Xếp hạng áp suất của ống thép hình chữ nhật có thể được tính dựa trên độ dày và kích thước thành ống. Xếp hạng áp suất thường được chỉ định theo áp suất làm việc tối đa của ống (MWP) và dựa trên độ bền kéo cuối cùng, cường độ năng suất và hệ số an toàn của ống. MWP cho ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 có thể nằm trong khoảng từ vài trăm đến vài nghìn psi, tùy thuộc vào kích thước và độ dày thành của ống. Giới hạn nhiệt độ: Giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 phụ thuộc vào loại thép, kích thước của ống và ứng dụng dự kiến. Các giới hạn nhiệt độ thường được chỉ định là một phạm vi nhiệt độ hoạt động mà ống có thể chịu được mà không trải qua những thay đổi đáng kể về tính chất cơ học của nó. Đối với mác thép E260, là mác thép được chỉ định cho ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5, phạm vi nhiệt độ cho ống thường nằm trong khoảng từ -20°C đến +120°C. Tuy nhiên, giới hạn nhiệt độ thực tế đối với ống có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và độ dày và kích thước thành ống thép. Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 được nhà sản xuất chỉ định và dựa trên các tiêu chuẩn và quy định khác nhau của ngành. Cần tham khảo các thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất để xác định giới hạn áp suất và nhiệt độ thích hợp cho một ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 có thể trải qua nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để cải thiện hiệu suất, độ bền và hình thức của nó. Phương pháp xử lý bề mặt được chọn sẽ tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và mục đích sử dụng của ống thép. Dưới đây là một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép chữ nhật E260, EN-10305-5: 1. Mạ kẽm: Mạ kẽm là phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5. Ống thép được phủ một lớp kẽm bằng quy trình mạ kẽm nhúng nóng. Lớp phủ này cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và bảo vệ ống thép khỏi rỉ sét và các dạng ăn mòn khác. 2. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện là quá trình phủ một loại bột khô lên bề mặt ống thép sau đó nung nóng để tạo thành một lớp sơn cứng, bền. Sơn tĩnh điện có thể cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể được tùy chỉnh để phù hợp với màu sắc hoặc lớp hoàn thiện mong muốn. 3. Sơn: Sơn là một lựa chọn xử lý bề mặt khác cho ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5. Ống thép có thể được sơn bằng sơn epoxy hoặc polyurethane để cải thiện vẻ ngoài và bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn. 4. Phốt phát: Phốt phát là một quá trình trong đó một lớp phốt phát được phủ lên bề mặt của ống thép. Quá trình này có thể cải thiện độ bám dính của ống thép với sơn hoặc các lớp phủ khác và cũng có thể cung cấp một số khả năng chống ăn mòn. 5. Anodizing: Anodizing là một quy trình xử lý bề mặt thường được sử dụng cho các sản phẩm nhôm. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng trên thép. Ống thép được phủ một lớp oxit bằng quy trình điện phân, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và cải thiện vẻ ngoài của ống thép. Điều quan trọng cần lưu ý là việc xử lý bề mặt được chọn cho ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm ứng dụng dự định, môi trường sử dụng ống thép và các đặc tính hiệu suất cần thiết. Xử lý bề mặt nên được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo rằng nó cung cấp mức độ bảo vệ và hiệu suất mong muốn cho ống thép. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 phải được đánh dấu theo các yêu cầu tiêu chuẩn để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và cung cấp thông tin về các đặc tính và nguồn gốc của ống. Dưới đây là các yêu cầu đánh dấu tiêu chuẩn cho Ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305- 5: 1. Dấu của nhà sản xuất: Dấu của nhà sản xuất là một biểu tượng nhận dạng duy nhất xác định nhà sản xuất ống thép. Nhãn có thể bao gồm tên, logo hoặc thông tin nhận dạng khác của nhà sản xuất. 2. Mác thép: Mác thép quy định thành phần hóa học và cơ tính của thép dùng để chế tạo ống chữ nhật. Mác thép phải được đánh dấu rõ ràng trên bề mặt ống. 3. Kích thước: Kích thước của ống thép hình chữ nhật, bao gồm chiều rộng, chiều cao và độ dày thành ống, phải được đánh dấu trên bề mặt ống. Kích thước có thể được đánh dấu bằng chữ cái, số hoặc ký hiệu. 4. Số lô: Số lô là mã nhận dạng duy nhất được gán cho mỗi lô ống thép hình chữ nhật được sản xuất. Số lô cho phép nhà sản xuất theo dõi nguồn gốc và lịch sử sản xuất của ống. 5. Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn sản xuất quy định các yêu cầu đối với việc sản xuất ống thép chữ nhật E260, EN-10305-5. Tiêu chuẩn sản xuất phải được đánh dấu rõ ràng trên bề mặt của ống. 6. Nước xuất xứ: Nước xuất xứ ghi rõ nước sản xuất ống thép hình chữ nhật. Nước xuất xứ phải được đánh dấu rõ ràng trên bề mặt của ống. Nhãn tiêu chuẩn của Ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 phải cố định và có thể nhìn thấy được. Việc đánh dấu có thể được thực hiện bằng tem, nhãn hoặc các phương pháp khác, nhưng chúng không được ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc hoặc hiệu suất của ống. Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu đánh dấu có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và tiêu chuẩn ngành. Điều cần thiết là phải tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu đánh dấu thích hợp. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Ống thép chữ nhật E260, EN-10305-5 phải được đóng gói theo cách đảm bảo nó vẫn được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Việc đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép chữ nhật E260, EN-10305-5 được thiết kế để tránh làm hỏng bề mặt của ống và để tránh biến dạng hoặc các loại hư hỏng khác có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của ống.Dưới đây là các yêu cầu đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép chữ nhật E260, EN-10305-5: 1. Bó: Ống Thép Chữ Nhật E260, EN-10305-5 thường được đóng thành kiện với trọng lượng lên tới 5.000 kg. Các bó phải được buộc chắc chắn bằng dây thép để tránh xê dịch trong quá trình vận chuyển. Các dải thép phải cách đều nhau dọc theo chiều dài của bó thép và không được làm hỏng bề mặt ống. 2. Nắp nhựa: Nắp nhựa được đặt ở cả hai đầu của mỗi ống thép hình chữ nhật để bảo vệ đầu ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Các nắp nhựa phải được lắp chắc chắn và không được lỏng ra trong quá trình vận chuyển. 3. Bọc chống thấm nước: Ống thép chữ nhật E260, EN-10305-5 phải được bọc trong vật liệu chống thấm nước để bảo vệ ống khỏi độ ẩm và các yếu tố môi trường khác trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Gói phải được niêm phong chặt chẽ để tránh hơi ẩm xâm nhập vào bó. 4. Đánh dấu: Các bó ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 phải được đánh dấu bằng thông tin nhận dạng, bao gồm loại thép, kích thước, số lô và dấu của nhà sản xuất. Việc đánh dấu phải rõ ràng và dễ thấy để đảm bảo truy xuất nguồn gốc. Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép chữ nhật E260, EN-10305-5 có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và tiêu chuẩn ngành. Điều cần thiết là phải tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu đóng gói phù hợp. Ngoài ra, cần cẩn thận trong quá trình tải, dỡ và bảo quản ống để tránh hư hỏng. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||||
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp Ống Thép Chữ Nhật E260, EN-10305-5 hàng đầu tại Việt Nam. Công ty cam kết cung cấp các sản phẩm ống thép chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu của khách hàng . Ống thép hình chữ nhật E260, EN-10305-5 là ống thép chính xác được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, máy móc và xây dựng. Nó được biết đến với tính chất cơ học tuyệt vời, độ bền cao và khả năng hàn tốt. TAP Việt Nam cung cấp Thép Ống Chữ Nhật E260, EN-10305-5 với nhiều kích thước và độ dày khác nhau đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Tại TAP Việt nam, chất lượng là điều quan trọng nhất. Công ty tuân theo các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng mọi ống thép đều đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết. Các ống thép được sản xuất bằng các kỹ thuật và thiết bị sản xuất tiên tiến, đồng thời trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết. TAP Việt nam cũng cung cấp một loạt các dịch vụ giá trị gia tăng, bao gồm cắt, uốn và xử lý bề mặt, để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng. Công ty có một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật tuyệt vời. Ngoài Thép Ống Chữ Nhật E260, EN-10305-5, TAP Việt nam còn cung cấp các sản phẩm thép khác bao gồm ống tròn, ống vuông và ống ống. Công ty làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu rõ yêu cầu của họ và cung cấp cho họ những sản phẩm thép phù hợp nhất. TAP Việt nam cam kết phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và môi trường, đồng thời hỗ trợ các sáng kiến thúc đẩy phát triển cộng đồng và phúc lợi xã hội. Tóm lại, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp Ống Thép Chữ Nhật E260, EN-10305-5 uy tín và tin cậy tại Việt Nam. Cam kết của công ty về chất lượng, dịch vụ khách hàng và phát triển bền vững đã mang lại cho công ty danh tiếng vững chắc trong ngành. |
||||||||||||||||
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5 Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m. dung sai: Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống. Điều kiện giao hàng kỹ thuật: Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn. 2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội. 3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối. 4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài. 5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng. Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung. |
|||||||||
Chiều dài bên (s) | Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định | ||||||||
Dimensions in millimetres | |||||||||
H | B (or H) |
Tolerance of H and B |
1 | 1.25 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 4 |
15 | 15 | ±0,20 | 0.438 | 0.537 | 0.632 | 0.810 | |||
20 |
10 15 20 |
±0,20 |
0,438 0,516 0,595 |
0,537 0,635 0,733 |
0,632 0,750 0,868 |
0,810 0,967 1,12 |
|||
25 |
15 25 |
±0,25 |
0,595 0,752 |
0,733 0,930 |
0,868 1,10 |
1,12 1,44 |
|||
30 |
10 15 20 30 |
±0,25 |
0,595 0,673 0,752 0,909 |
0,733 0,831 0,930 1,13 |
0,868 0,985 1,10 1,34 |
1,12 1,28 1,44 1,75 |
|||
2.15 | 2.39 | ||||||||
34 | 20 | ±0,25 | 0.815 | 1.01 | 1.20 | 1.56 | |||
35 |
20 25 35 |
±0,25 |
0,830 0,909 1,07 |
1,03 1,13 1,32 |
1,22 1,34 1,57 |
1,59 1,75 2,07 |
1,95 2,15 2,54 |
2,39 2,86 |
|
40 |
20 25 30 40 |
±0,30 |
1,34 1,46 1,57 1,81 |
1,75 1,91 2,07 2,38 |
2,15 2,34 2,54 2,93 |
2,39 2,63 2,86 3,33 |
|||
4.25 | |||||||||
45 | 45 | ±0,30 | 2.05 | 2.69 | 3.33 | 3.80 | 4.88 | ||
50 |
20 25 30 40 50 |
±0,30 |
1,57 1,69 1,81 2,05 2,28 |
2,07 2,22 2,38 2,69 3,01 |
2,54 2,74 2,93 3,33 3,72 |
2,86 3,10 3,33 3,80 4,28 |
|||
4,25 | |||||||||
4,88 | |||||||||
5,51 | |||||||||
60 |
20 30 40 50 60 |
±0,35 |
2,38 2,69 3,01 3,32 3,64 |
2,93 3,33 3,72 4,11 4,50 |
3,33 3,80 4,28 4,75 5,22 |
4,88 5,51 6,14 6,76 |
|||
70 |
40 70 |
±0,40 |
3,32 4,26 |
4,11 5,29 |
4,75 6,16 |
6,14 8,02 |
|||
80 |
20 30 40 50 60 80 |
±0,50 |
3,01 3,32 3,64 3,95 4,26 4,89 |
3,72 4,11 4,50 4,90 5,29 6,07 |
4,28 4,75 5,22 5,69 6,16 7,10 |
6,76 7,39 8,02 9,28 |
|||
90 | 90 | ±0,60 | 5.52 | 6.86 | 8.04 | 10.5 | |||
100 |
40 50 60 80 100 |
±0,65 |
4,26 4,58 4,89 5,52 6,15 |
5,29 5,68 6,07 6,86 7,64 |
6,16 6,63 7,10 8,04 8,99 |
8,02 8,65 9,28 10,5 11,8 |
|||
120 |
40 60 |
±0,70 |
4,89 5,52 |
6,07 6,86 |
7,10 8,04 |
9,28 10,5 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn