Ống thép hình chữ nhật E275, EN-10305-5
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hình chữ nhật E275, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Thép hộp hình chữ nhật E275, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Tên thép: Thép E275 Mã số 1.0225 • Tiêu chuẩn: EN-10305 Phần 5 • Loại: Hàn (ERW) • Kích cỡ: • Đường kính ngoài 15 đến 120 • Độ dày của tường (WT): 1mm đến 4mm • Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % by mass | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E275 | 1.0225 | 0.21 | 0,35 | 1.4 | 0,025 | 0,025 | 0, 015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ các đặc tính cấu trúc và cơ học của chúng. Loại thép E275 là loại thép không hợp kim, có hàm lượng carbon thấp, tuân thủ tiêu chuẩn Châu Âu EN-10305-5. Nó có cường độ năng suất tối thiểu là 275 MPa và độ bền kéo tối thiểu là 410 MPa.Các tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật làm từ loại thép này phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước của ống, độ dày thành ống và quy trình sản xuất được sử dụng để sản xuất ống. Dưới đây là một số tính chất cơ học chính của ống thép hình chữ nhật được làm từ thép E275: 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 thường nằm trong khoảng từ 410 đến 580 MPa, tùy thuộc vào kích thước của ống và quy trình sản xuất được sử dụng. 2. Cường độ chảy: Cường độ chảy của ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 thường vào khoảng 275 MPa, có nghĩa là ống sẽ biến dạng dẻo khi chịu ứng suất trên mức này. 3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 thường nằm trong khoảng từ 14% đến 22%, tùy thuộc vào kích thước của ống và quy trình sản xuất được sử dụng. 4. Độ cứng: Độ cứng của ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 thường nằm trong khoảng từ 130 đến 190 HV, tùy thuộc vào kích thước của ống và quy trình sản xuất được sử dụng. 5. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 thường vào khoảng 27 J ở nhiệt độ phòng, nhưng giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước của ống và quy trình sản xuất được sử dụng. 6. Độ bền mỏi: Độ bền mỏi của ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 thường vào khoảng 150 MPa, có nghĩa là ống có thể chịu được một số chu kỳ tải theo chu kỳ nhất định trước khi hỏng. Nhìn chung, ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 có tính chất cơ học tốt nên phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng, ô tô và sản xuất. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép chữ nhật làm từ thép E275 có ý nghĩa rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tính phù hợp khi sử dụng. Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm thường được sử dụng đối với ống thép chữ nhật làm từ thép E275 theo quy định EN-10305-5: 1. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo kích thước của ống thép hình chữ nhật, bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày của nó, để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các dung sai quy định. 2. Kiểm tra bằng mắt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra bề mặt của ống thép hình chữ nhật để tìm các khuyết tật như vết nứt, vết trầy xước và các khuyết tật bề mặt có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó. 3. Phân tích thành phần hóa học: Điều này liên quan đến việc sử dụng phép đo quang phổ để xác định thành phần hóa học của thép được sử dụng để chế tạo ống hình chữ nhật nhằm đảm bảo rằng nó phù hợp với các yêu cầu quy định. 4. Thử nghiệm cơ học: Điều này liên quan đến việc đưa ống thép hình chữ nhật vào các thử nghiệm cơ học khác nhau để xác định độ bền và độ dẻo của nó, bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ cứng. 5. Thử nghiệm không phá hủy: Điều này liên quan đến việc sử dụng các kỹ thuật như thử nghiệm siêu âm hoặc kiểm tra hạt từ tính để phát hiện các khuyết tật bên trong như vết nứt, lỗ rỗng hoặc tạp chất có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ống thép hình chữ nhật. 6. Thử nghiệm lớp phủ bề mặt: Điều này liên quan đến việc thử nghiệm lớp phủ bề mặt của ống thép hình chữ nhật để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu quy định về độ bám dính, độ dày và khả năng chống ăn mòn. 7. Kiểm tra áp suất: Điều này bao gồm việc cho ống thép hình chữ nhật chịu áp suất thủy tĩnh để kiểm tra khả năng chống chịu áp suất và rò rỉ. Nhìn chung, việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép chữ nhật làm từ thép E275 là rất cần thiết để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết về chất lượng và an toàn. Các thử nghiệm này giúp đảm bảo rằng các ống thép hình chữ nhật phù hợp để sử dụng và sẽ hoạt động như mong đợi trong các điều kiện và tải trọng khác nhau. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 là những cân nhắc quan trọng khi thiết kế và lựa chọn ống cho các ứng dụng cụ thể. Các giới hạn này được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm kích thước và độ dày thành ống, đặc tính vật liệu của ống thép, và các điều kiện hoạt động. Xếp hạng áp suất: Xếp hạng áp suất của ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 được xác định bởi độ dày và kích thước thành ống của chúng, cũng như ứng suất cho phép của vật liệu. Xếp hạng áp suất có thể được tính toán bằng cách sử dụng các công thức và phương trình tiêu chuẩn, chẳng hạn như các công thức và phương trình được nêu trong Phần VIII của Bộ luật nồi hơi và bình chịu áp lực ASME. Giới hạn nhiệt độ: Giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại thép, kích thước và độ dày thành ống cũng như điều kiện vận hành. Nhiệt độ hoạt động tối đa cho thép E275 thường là khoảng 250°C. Ở nhiệt độ cao hơn, vật liệu có thể bị biến dạng vĩnh viễn hoặc thậm chí bị hỏng do giãn nở nhiệt và các yếu tố khác. Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 phải luôn được xác minh bằng các mã và tiêu chuẩn hiện hành, cũng như các thông số kỹ thuật và khuyến nghị của nhà sản xuất. Xếp hạng áp suất thực tế và giới hạn nhiệt độ cho một ứng dụng cụ thể có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như mục đích sử dụng, loại chất lỏng hoặc khí được vận chuyển và các điều kiện môi trường. Vì vậy, điều cần thiết là phải đánh giá cẩn thận và đánh giá tất cả các yếu tố liên quan trước khi lựa chọn và sử dụng ống thép chữ nhật làm từ thép E275 cho các ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Xử lý bề mặt ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 rất quan trọng để tăng cường khả năng chống ăn mòn, cải thiện hình thức bên ngoài và bảo vệ chúng trước các tác nhân của môi trường. Dưới đây là một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến nhất được sử dụng cho ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 trong theo EN-10305-5: 1. Mạ kẽm: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt của ống thép hình chữ nhật thông qua mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện. Phương pháp này cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể kéo dài tuổi thọ của ống trong môi trường khắc nghiệt. 2. Sơn tĩnh điện: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp bột tích điện lên bề mặt của ống thép hình chữ nhật và sau đó nung nóng để tạo thành một lớp phủ bền và hấp dẫn. Sơn tĩnh điện cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu thẩm mỹ cụ thể. 3. Sơn: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp sơn lên bề mặt của ống thép hình chữ nhật để bảo vệ chống ăn mòn và tăng cường vẻ ngoài của nó. Có thể sử dụng các loại sơn khác nhau tùy thuộc vào điều kiện môi trường và mục đích sử dụng của ống. 4. Phốt phát: Điều này liên quan đến việc xử lý bề mặt của ống thép hình chữ nhật bằng dung dịch chứa axit photphoric để tạo ra một lớp phốt phát mỏng giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bám dính của lớp phủ hoặc sơn tiếp theo. 5. Anodizing: Điều này liên quan đến việc xử lý bề mặt của ống thép hình chữ nhật bằng quy trình điện phân để tạo ra một lớp oxit mỏng giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện vẻ ngoài của nó. 6. Bắn nổ mìn: Điều này liên quan đến việc sử dụng vật liệu mài mòn để loại bỏ các chất gây ô nhiễm bề mặt, rỉ sét và các khuyết điểm khác khỏi bề mặt của ống thép hình chữ nhật. Bắn nổ có thể cải thiện độ bám dính của lớp phủ hoặc sơn tiếp theo và kéo dài tuổi thọ của ống. Nhìn chung, việc xử lý bề mặt của các ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 là một yếu tố quan trọng cần xem xét để có thể nâng cao hiệu suất, cải thiện vẻ ngoài và kéo dài tuổi thọ của chúng. Việc lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm mục đích sử dụng của ống, điều kiện môi trường, hình thức và đặc điểm hiệu suất mong muốn. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép | ||||||||||||||||
Việc ghi nhãn tiêu chuẩn cho các ống thép hình chữ nhật được làm từ thép E275 theo EN-10305-5 là rất quan trọng để xác định các đặc tính vật liệu, kích thước và tuân thủ các tiêu chuẩn có liên quan. Dưới đây là một số yếu tố chính thường được bao gồm trong tiêu chuẩn đánh dấu các ống thép hình chữ nhật: 1. Logo hoặc tên của nhà sản xuất: Điều này xác định nhà sản xuất ống và thường được đặt ở đầu nhãn hiệu. 2. Số tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật EN: Số này xác định tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật mà ống thép hình chữ nhật tuân theo. 3. Mác thép: Xác định loại thép được sử dụng để chế tạo ống, chẳng hạn như E275. 4. Kích thước: Điều này bao gồm các kích thước bên ngoài của ống thép hình chữ nhật, bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày thành ống. 5. Số lô hoặc nhiệt: Số này xác định lô sản xuất hoặc nhiệt mà từ đó ống thép hình chữ nhật được sản xuất và được sử dụng cho mục đích truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng. 6. Ghi nhãn bổ sung: Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng hoặc khách hàng, có thể có các nhãn bổ sung, chẳng hạn như ngày sản xuất, số đơn đặt hàng của khách hàng hoặc hướng dẫn đặc biệt. Dấu tiêu chuẩn của ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 thường được áp dụng bằng cách sử dụng dấu in phun hoặc tem thép và thường nằm ở một đầu của ống. Việc đánh dấu phải rõ ràng và đủ bền để có thể nhìn thấy được trong suốt thời gian sử dụng của ống. Ngoài việc đánh dấu tiêu chuẩn, các ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 cũng có thể phải tuân theo các yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm bổ sung, chẳng hạn như thử nghiệm không phá hủy hoặc thử nghiệm lớp phủ bề mặt, cũng có thể được chỉ định trên nhãn hiệu. Mục đích của việc đánh dấu là cung cấp một cách rõ ràng và chuẩn hóa để xác định và theo dõi ống thép hình chữ nhật trong suốt vòng đời của nó và đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 theo EN-10305-5 được thiết kế để bảo vệ ống trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đồng thời đảm bảo rằng chúng đến nơi trong tình trạng tốt. Dưới đây là một số phương pháp đóng gói phổ biến được sử dụng cho ống thép hình chữ nhật: 1. Bó: Các ống thép hình chữ nhật thường được bó lại với nhau bằng dây thép hoặc thanh dây. Các ống được xếp chồng lên nhau và được cố định bằng dây đai để tránh dịch chuyển trong quá trình vận chuyển. Số lượng ống trong một bó và trọng lượng của chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước của ống và yêu cầu của khách hàng. 2. Nắp nhựa: Nắp nhựa thường được dùng để đậy các đầu ống thép hình chữ nhật nhằm bảo vệ ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Các nắp thường được làm bằng polyetylen hoặc vật liệu tương tự và có thể dễ dàng tháo ra trước khi lắp đặt. 3. Giấy chống thấm: Các ống thép hình chữ nhật có thể được bọc trong giấy chống thấm để bảo vệ chúng khỏi độ ẩm và các yếu tố môi trường khác trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Giấy thường được gia cố bằng dây đai nhựa hoặc thép để đảm bảo giấy luôn ở đúng vị trí. 4. Thùng gỗ: Đối với số lượng ống thép hình chữ nhật lớn hơn, có thể sử dụng thùng gỗ để bảo vệ thêm trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Các ống này thường được đóng gói thành từng bó và đặt bên trong thùng, sau đó thùng được đóng đinh và cố định bằng dây đai kim loại. Phương pháp đóng gói được sử dụng cho ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống, số lượng được vận chuyển và yêu cầu của khách hàng. Mục đích là để đảm bảo rằng các ống đến đích trong tình trạng tốt và sẵn sàng để lắp đặt. Việc sử dụng các vật liệu và phương pháp đóng gói tiêu chuẩn cũng có thể giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển và nâng cao hiệu quả tổng thể trong chuỗi cung ứng. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu các sản phẩm ống thép chữ nhật làm từ thép E275 theo tiêu chuẩn EN-10305-5. Là nhà cung cấp đáng tin cậy các sản phẩm thép chất lượng cao, TAP Việt Nam đã đã xây dựng danh tiếng xuất sắc trong ngành và cam kết đáp ứng các nhu cầu đa dạng của khách hàng. Ống thép hình chữ nhật làm từ thép E275 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm xây dựng, sản xuất ô tô và máy móc công nghiệp. Những ống này mang lại các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo cao và khả năng định dạng tốt, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều mục đích sử dụng. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc cung cấp các sản phẩm ổn định và đáng tin cậy cho khách hàng. Đó là lý do tại sao chúng tôi lấy nguồn ống thép hình chữ nhật từ các nhà sản xuất đáng tin cậy, những người chỉ sử dụng vật liệu và phương pháp sản xuất chất lượng cao nhất. Các ống của chúng tôi được kiểm tra và thử nghiệm cẩn thận để đảm bảo rằng chúng đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan, đồng thời chúng tôi hợp tác chặt chẽ với khách hàng để cung cấp các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ. Ngoài việc cung cấp ống thép chữ nhật làm từ thép E275, chúng tôi còn cung cấp một loạt các dịch vụ giá trị gia tăng để giúp khách hàng hợp lý hóa hoạt động và giảm chi phí. Các dịch vụ này bao gồm cắt, uốn và hàn, cũng như các lựa chọn xử lý bề mặt và đóng gói. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng đặc biệt. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc, hướng dẫn và giúp khách hàng tìm ra giải pháp tốt nhất cho nhu cầu của họ. Chúng tôi tin rằng bằng cách xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng và nhà cung cấp, chúng tôi có thể tạo ra giá trị lâu dài và thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp và đối tác của mình. Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp đáng tin cậy của ống thép chữ nhật làm từ thép E275 theo tiêu chuẩn EN-10305-5. Với trọng tâm là chất lượng, độ tin cậy và dịch vụ khách hàng, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm và giải pháp đặc biệt cho khách hàng của mình. Cho dù bạn đang tìm kiếm kích thước tiêu chuẩn hay tùy chọn tùy chỉnh, chúng tôi có chuyên môn và kinh nghiệm để đáp ứng nhu cầu của bạn và vượt quá mong đợi của bạn. |
||||||||||||||||
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5 Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m. dung sai: Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống. Điều kiện giao hàng kỹ thuật: Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn. 2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội. 3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối. 4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài. 5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng. Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung. |
|||||||||
Chiều dài bên (s) | Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định | ||||||||
Dimensions in millimetres | |||||||||
H | B (or H) |
Tolerance of H and B |
1 | 1.25 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 4 |
15 | 15 | ±0,20 | 0.438 | 0.537 | 0.632 | 0.810 | |||
20 |
10 15 20 |
±0,20 |
0,438 0,516 0,595 |
0,537 0,635 0,733 |
0,632 0,750 0,868 |
0,810 0,967 1,12 |
|||
25 |
15 25 |
±0,25 |
0,595 0,752 |
0,733 0,930 |
0,868 1,10 |
1,12 1,44 |
|||
30 |
10 15 20 30 |
±0,25 |
0,595 0,673 0,752 0,909 |
0,733 0,831 0,930 1,13 |
0,868 0,985 1,10 1,34 |
1,12 1,28 1,44 1,75 |
|||
2.15 | 2.39 | ||||||||
34 | 20 | ±0,25 | 0.815 | 1.01 | 1.20 | 1.56 | |||
35 |
20 25 35 |
±0,25 |
0,830 0,909 1,07 |
1,03 1,13 1,32 |
1,22 1,34 1,57 |
1,59 1,75 2,07 |
1,95 2,15 2,54 |
2,39 2,86 |
|
40 |
20 25 30 40 |
±0,30 |
1,34 1,46 1,57 1,81 |
1,75 1,91 2,07 2,38 |
2,15 2,34 2,54 2,93 |
2,39 2,63 2,86 3,33 |
|||
4.25 | |||||||||
45 | 45 | ±0,30 | 2.05 | 2.69 | 3.33 | 3.80 | 4.88 | ||
50 |
20 25 30 40 50 |
±0,30 |
1,57 1,69 1,81 2,05 2,28 |
2,07 2,22 2,38 2,69 3,01 |
2,54 2,74 2,93 3,33 3,72 |
2,86 3,10 3,33 3,80 4,28 |
|||
4,25 | |||||||||
4,88 | |||||||||
5,51 | |||||||||
60 |
20 30 40 50 60 |
±0,35 |
2,38 2,69 3,01 3,32 3,64 |
2,93 3,33 3,72 4,11 4,50 |
3,33 3,80 4,28 4,75 5,22 |
4,88 5,51 6,14 6,76 |
|||
70 |
40 70 |
±0,40 |
3,32 4,26 |
4,11 5,29 |
4,75 6,16 |
6,14 8,02 |
|||
80 |
20 30 40 50 60 80 |
±0,50 |
3,01 3,32 3,64 3,95 4,26 4,89 |
3,72 4,11 4,50 4,90 5,29 6,07 |
4,28 4,75 5,22 5,69 6,16 7,10 |
6,76 7,39 8,02 9,28 |
|||
90 | 90 | ±0,60 | 5.52 | 6.86 | 8.04 | 10.5 | |||
100 |
40 50 60 80 100 |
±0,65 |
4,26 4,58 4,89 5,52 6,15 |
5,29 5,68 6,07 6,86 7,64 |
6,16 6,63 7,10 8,04 8,99 |
8,02 8,65 9,28 10,5 11,8 |
|||
120 |
40 60 |
±0,70 |
4,89 5,52 |
6,07 6,86 |
7,10 8,04 |
9,28 10,5 |
|||
Email: info@tapgroup.vn |
Skype: info@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86 |
Email: purchasing03-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing03-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291 |
Email: sale01@tapgroup.vn |
Skype: sale01@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: purchasing01-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing01-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: sale04@tapgroup.vn |
Skype: sale04@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067 |
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn