Ống thép hình chữ nhật E320, EN-10305-5

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm:  Ống thép hình chữ nhật E320, EN-10305-5
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Thép hộp hình chữ nhật E320, EN-10305-5
Mô tả Sản phẩm:
• Tên thép: Thép E320 Mã số 1.0237
• Tiêu chuẩn: EN-10305 Phần 5
• Loại: Hàn (ERW)
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài 15 đến 120
• Độ dày của tường (WT): 1mm đến 4mm
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E320 1.0237 0.2 0,35 1.4 0,025 0,025 0, 015
Tính chất cơ học
Ống thép chữ nhật E320 là loại ống thép hàn chính xác phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu EN-10305-5. Loại ống thép này được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội và được làm từ thép có hàm lượng carbon thấp nên nó độ bền cao và mạnh mẽ. Ký hiệu E320 đề cập đến cường độ năng suất tối thiểu của thép, là 320 MPa.
Cơ tính của thép ống chữ nhật E320 bao gồm:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép chữ nhật E320 là thước đo khả năng chống lại việc bị kéo ra bởi một lực kéo. Độ bền kéo tối thiểu của ống thép này là 410 MPa.
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy của ống thép hình chữ nhật E320 là ứng suất tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo và là thước đo khả năng chống lại biến dạng vĩnh viễn khi chịu tải. Cường độ năng suất tối thiểu của ống thép này là 320 MPa.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của thép ống chữ nhật E320 là thước đo khả năng co giãn dưới tác dụng của lực kéo mà không bị đứt. Độ giãn dài tối thiểu của ống thép này là 8%.
4. Độ cứng: Độ cứng của thép ống chữ nhật E320 là thước đo khả năng chống biến dạng, trầy xước hoặc xuyên thủng. Độ cứng tối thiểu của ống thép này là 150 HV.
5. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép chữ nhật E320 là thước đo khả năng hấp thụ năng lượng trong quá trình va đập mà không bị vỡ. Cường độ va đập tối thiểu của ống thép này là 27 J ở -20°C.
6. Độ bền mỏi: Độ bền mỏi của ống thép hình chữ nhật E320 là thước đo khả năng chống lại sự phá hủy mỏi khi tải và dỡ tải lặp đi lặp lại. Độ bền mỏi tối thiểu của ống thép này là 130 MPa.
Nhìn chung, ống thép hình chữ nhật E320 là vật liệu chắc chắn và bền, phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm xây dựng, kỹ thuật và sản xuất. Độ bền cao, độ dẻo tốt và các tính chất cơ học khác khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều loại dự án khác nhau.
Kiểm tra và thử nghiệm
Việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hình chữ nhật E320, EN-10305-5 là các bước cần thiết để đảm bảo rằng ống đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết và phù hợp với ứng dụng dự kiến. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến nhất được sử dụng cho thép ống chữ nhật E320:
1. Kiểm tra kích thước: Bước đầu tiên khi kiểm tra ống thép chữ nhật E320 là kiểm tra kích thước của nó. Điều này liên quan đến việc đo chiều dài, chiều rộng và độ dày của ống bằng các dụng cụ đã hiệu chuẩn. Các phép đo sau đó được so sánh với các thông số kỹ thuật cần thiết để đảm bảo rằng ống đáp ứng các dung sai yêu cầu.
2. Kiểm tra bằng mắt: Tiến hành kiểm tra bằng mắt để kiểm tra chất lượng bề mặt của ống thép chữ nhật E320. Ống được kiểm tra các khuyết tật bề mặt như vết nứt, rỗ hoặc các khuyết tật khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.
3. Phân tích thành phần hóa học: Tiến hành phân tích thành phần hóa học để xác minh rằng ống thép được làm từ đúng vật liệu và đáp ứng các thông số kỹ thuật về thành phần bắt buộc. Điều này liên quan đến việc sử dụng quang phổ hoặc các kỹ thuật phân tích khác để xác định các nguyên tố khác nhau có trong thép.
4. Thử kéo: Thử kéo được thực hiện để xác định cường độ của ống thép chữ nhật E320. Điều này liên quan đến việc đặt ống vào một lực kéo cho đến khi nó bị gãy và đo lực cần thiết để gây ra vết nứt. Kết quả thử nghiệm được sử dụng để xác định cường độ năng suất, độ bền kéo cuối cùng và độ giãn dài của ống.
5. Kiểm tra độ cứng: Kiểm tra độ cứng được thực hiện để đo khả năng chống lõm hoặc trầy xước của ống. Điều này liên quan đến việc sử dụng máy đo độ cứng để tác dụng một lực đã biết lên bề mặt của ống và đo vết lõm thu được.
6. Thử nghiệm tác động: Thử nghiệm tác động được thực hiện để xác định khả năng chịu tác động hoặc chấn động đột ngột của ống. Điều này liên quan đến việc đặt ống vào một tác động có kiểm soát và đo năng lượng cần thiết để gây ra vết nứt.
7. Kiểm tra không phá hủy: Các kỹ thuật kiểm tra không phá hủy (NDT) như kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính và kiểm tra chụp ảnh phóng xạ có thể được sử dụng để phát hiện bất kỳ lỗi hoặc khuyết tật bên trong nào trong ống thép hình chữ nhật E320 mà không làm hỏng ống.
Nhìn chung, việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép hình chữ nhật E320 là các bước cần thiết để đảm bảo rằng ống đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết và phù hợp với ứng dụng dự kiến. Các thử nghiệm này đảm bảo rằng ống có chất lượng theo yêu cầu và chúng giúp ngăn ngừa hỏng hóc và tai nạn do lỗi hoặc sai sót của vật liệu.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ cho ống thép hình chữ nhật E320, EN-10305-5 phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước của ống, độ dày thành ống và mục đích ứng dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn chung về định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ cho ống thép hình chữ nhật E320:
1. Định mức áp suất: Định mức áp suất của ống thép hình chữ nhật E320 được xác định bởi độ dày và đường kính thành của nó. Thành càng dày và đường kính càng nhỏ thì áp suất càng cao. Xếp hạng áp suất của ống cũng có thể bị ảnh hưởng bởi loại chất lỏng hoặc khí mà nó sẽ mang theo và các điều kiện vận hành dự kiến.
2. Phạm vi nhiệt độ: Phạm vi nhiệt độ cho ống thép hình chữ nhật E320 phụ thuộc vào khả năng của vật liệu chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất sức mạnh đáng kể. Phạm vi nhiệt độ cho ống thép này thường nằm trong khoảng từ -20°C đến +120°C. Tuy nhiên, điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và hiệu suất cần thiết của ống.
Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật E320 có thể khác với các loại ống thép khác do sự khác biệt về thành phần vật liệu và quy trình sản xuất. Do đó, điều cần thiết là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan, cũng như các kỹ sư hoặc nhà sản xuất chuyên nghiệp để xác định định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ thích hợp cho một ứng dụng cụ thể.
Ngoài ra, điều quan trọng là phải tiến hành kiểm tra và thử nghiệm thích hợp để đảm bảo ống thép hình chữ nhật E320 có thể chịu được phạm vi áp suất và nhiệt độ dự kiến và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cần thiết.
Xử lý bề mặt
Ống thép chữ nhật E320, EN-10305-5 có thể được xử lý một số bề mặt để cải thiện khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và độ bền. Sau đây là một số xử lý bề mặt phổ biến nhất được áp dụng cho ống thép chữ nhật E320:
1. Mạ kẽm nhúng nóng: Quá trình xử lý bề mặt này bao gồm nhúng ống thép hình chữ nhật E320 vào bể kẽm nóng chảy để tạo thành một lớp hợp kim kẽm-sắt trên bề mặt của nó. Lớp phủ này cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể tồn tại trong vài năm.
2. Mạ điện: Mạ điện là một phương pháp xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp mỏng kim loại khác lên ống thép hình chữ nhật E320, chẳng hạn như kẽm, niken hoặc crôm. Quá trình này thường được sử dụng để cải thiện vẻ ngoài của ống hoặc để cung cấp khả năng chống ăn mòn.
3. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện là phương pháp xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp bột khô lên ống thép hình chữ nhật E320 sau đó nung trong lò để tạo thành một lớp sơn cứng, bền. Sơn tĩnh điện là một phương pháp xử lý bề mặt thân thiện với môi trường, mang lại khả năng chống ăn mòn, chống va đập và độ bền tuyệt vời.
4. Sơn: Sơn là quá trình xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp sơn lên ống thép hình chữ nhật E320. Phương pháp xử lý này thường được sử dụng để tăng cường vẻ ngoài của ống hoặc để cung cấp một số mức độ chống ăn mòn.
5. Phốt phát: Phốt phát là quá trình xử lý bề mặt liên quan đến việc phủ một lớp phốt phát lên ống thép hình chữ nhật E320. Lớp phủ này cung cấp độ bám dính tuyệt vời cho sơn tiếp theo hoặc sơn tĩnh điện và có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn.
6. Thụ động hóa: Thụ động hóa là một phương pháp xử lý bề mặt liên quan đến việc nhúng ống thép hình chữ nhật E320 vào dung dịch loại bỏ bất kỳ oxit sắt hoặc chất gây ô nhiễm nào khác trên bề mặt. Xử lý này có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống.
Nhìn chung, việc lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt thích hợp cho ống thép hình chữ nhật E320 phụ thuộc vào ứng dụng dự định, điều kiện môi trường và các đặc tính hiệu suất mong muốn. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong ngành thép để xác định phương pháp xử lý bề mặt phù hợp cho một ứng dụng cụ thể và để đảm bảo rằng tất cả các tiêu chuẩn và quy định hiện hành đều được đáp ứng.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép
Ống thép chữ nhật E320, EN-10305-5 được ghi nhãn tuân thủ các yêu cầu tiêu chuẩn để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và nhận dạng sản phẩm. Sau đây là các yêu cầu ghi nhãn tiêu chuẩn đối với ống thép chữ nhật E320:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất: Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất thường được đánh dấu trên ống để xác định nguồn gốc của sản phẩm.
2. Cấp vật liệu: Cấp vật liệu, E320, được đánh dấu trên ống để biểu thị hợp kim thép cụ thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.
3. Kích thước ống: Kích thước của ống thép hình chữ nhật E320, bao gồm kích thước bên ngoài, độ dày thành và chiều dài, thường được đánh dấu trên ống để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu quy định.
4. Số lô hoặc số sê-ri: Số lô hoặc số sê-ri của ống thường được đánh dấu trên ống để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và nhận dạng sản phẩm trong trường hợp có bất kỳ vấn đề nào.
5. Số tiêu chuẩn: Số tiêu chuẩn, EN-10305-5, được đánh dấu trên ống để cho biết tiêu chuẩn áp dụng được sử dụng trong quá trình sản xuất ống.
6. Số nhiệt: Số nhiệt được đánh dấu trên ống để xác định lô thép cụ thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.
7. Nước xuất xứ: Nước xuất xứ của ống thép hình chữ nhật E320 được đánh dấu trên ống để cho biết nơi sản phẩm được sản xuất.
Các dấu hiệu trên thường được áp dụng cho ống thép hình chữ nhật E320 bằng cách sử dụng mực hoặc sơn và thường nằm trên bề mặt của ống một cách dễ đọc và bền. Vị trí và phương pháp đánh dấu cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất cũng như kích thước và hình dạng của ống. Điều cần thiết là đảm bảo rằng các dấu hiệu của ống thép hình chữ nhật E320 có thể nhìn thấy rõ ràng và đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn và quy định hiện hành.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép chữ nhật E320, EN-10305-5, được đóng gói tuân theo các yêu cầu tiêu chuẩn để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Sau đây là các yêu cầu đóng gói điển hình đối với ống thép chữ nhật E320:
1. Bó: Các ống thép chữ nhật E320 thường được bó lại với nhau bằng đai thép hoặc các vật liệu phù hợp khác để đảm bảo chúng cố định tại chỗ trong quá trình vận chuyển. Trọng lượng bó tối đa thường dao động từ 1 đến 5 tấn.
2. Bảo vệ: Các đầu và cạnh của ống thép hình chữ nhật E320 thường được bảo vệ bằng nắp nhựa hoặc các vật liệu phù hợp khác để tránh hư hỏng trong quá trình xử lý và vận chuyển.
3. Nhãn: Mỗi bó ống thép hình chữ nhật E320 thường được dán nhãn tên nhà sản xuất, loại vật liệu, kích thước ống, số lô hoặc số sê-ri và số tiêu chuẩn.
4. Vận chuyển container: Ống thép chữ nhật E320 thường được vận chuyển trong container 20 feet hoặc 40 feet tùy thuộc vào số lượng và kích thước của sản phẩm. Các thùng chứa thường được lót bằng vật liệu chống ẩm để bảo vệ sản phẩm khỏi bị ăn mòn và hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
5. Tài liệu: Ống thép chữ nhật E320 thường đi kèm với tài liệu vận chuyển bao gồm thông số kỹ thuật của sản phẩm, chi tiết đóng gói và các thông tin liên quan khác.
Điều cần thiết là đảm bảo rằng bao bì của ống thép hình chữ nhật E320 đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn và quy định hiện hành để đảm bảo vận chuyển và lưu trữ sản phẩm an toàn. Ngoài ra, điều quan trọng là phải tuân theo các quy trình xử lý thích hợp khi mở bao bì và cất giữ các ống thép hình chữ nhật E320 để tránh hư hỏng và đảm bảo hiệu suất lâu dài của chúng.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, hay còn gọi là TAP Việt Nam, là nhà cung cấp ống thép chữ nhật E320, EN-10305-5 hàng đầu tại Việt Nam. Công ty đã hoạt động từ năm 2010 và đã tạo được uy tín trong việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao. -ống thép chất lượng đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau.
Ống thép chữ nhật E320, EN-10305-5 được làm từ thép chất lượng cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, ô tô và sản xuất. Những ống này được biết đến với sức mạnh, độ bền và khả năng chống ăn mòn, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất đáng tin cậy và lâu dài.
TAP Việt Nam cung cấp nhiều loại ống thép chữ nhật E320, EN-10305-5 với nhiều kích thước, chiều dài và độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. Công ty sử dụng các thiết bị sản xuất hiện đại và sử dụng các chuyên gia có tay nghề cao để đảm bảo rằng các sản phẩm của công ty đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
Ngoài việc cung cấp ống thép chữ nhật E320, EN-10305-5 chất lượng cao, TAP Việt Nam còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng hoàn hảo. Công ty làm việc chặt chẽ với khách hàng của mình để hiểu nhu cầu của họ và cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của họ.
Ống thép chữ nhật E320, EN-10305-5 của TAP Việt Nam được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, ô tô và sản xuất. Những ống này phù hợp cho các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như giá đỡ kết cấu, khung xe và các bộ phận máy móc.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép chữ nhật E320, EN-10305-5 uy tín và đáng tin cậy tại Việt Nam. Với cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc, TAP Việt Nam có vị thế tốt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về ống thép trong lĩnh vực công nghiệp đang phát triển mạnh của đất nước.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5
Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật:
1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật.
2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm.
3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m.
dung sai:
Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật:

1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.
2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.

3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống.
Điều kiện giao hàng kỹ thuật:
Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật:

1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn.
2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội.
3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối.
4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài.
5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng.
Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung.
Chiều dài bên (s) Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định
Dimensions in millimetres
H B (or H) Tolerance of
H and B
1 1.25 1.5 2 2.5 3 4
15 15 ±0,20 0.438 0.537 0.632 0.810      
20 10
15
20
±0,20 0,438
0,516
0,595
0,537
0,635
0,733
0,632
0,750
0,868
0,810
0,967
1,12
     
25 15
25
±0,25 0,595
0,752
0,733
0,930
0,868
1,10
1,12
1,44
     
30 10
15
20
30
±0,25 0,595
0,673
0,752
0,909
0,733
0,831
0,930
1,13
0,868
0,985
1,10
1,34
1,12
1,28
1,44
1,75
     
2.15 2.39
34 20 ±0,25 0.815 1.01 1.20 1.56      
35 20
25
35
±0,25 0,830
0,909
1,07
1,03
1,13
1,32
1,22
1,34
1,57
1,59
1,75
2,07
1,95
2,15
2,54
2,39
2,86
 
40 20
25
30
40
±0,30     1,34
1,46
1,57
1,81
1,75
1,91
2,07
2,38
2,15
2,34
2,54
2,93
2,39
2,63
2,86
3,33
 
4.25
45 45 ±0,30     2.05 2.69 3.33 3.80 4.88
50 20
25
30
40
50
±0,30     1,57
1,69
1,81
2,05
2,28
2,07
2,22
2,38
2,69
3,01
2,54
2,74
2,93
3,33
3,72
2,86
3,10
3,33
3,80
4,28
 
4,25
4,88
5,51
60 20
30
40
50
60
±0,35       2,38
2,69
3,01
3,32
3,64
2,93
3,33
3,72
4,11
4,50
3,33
3,80
4,28
4,75
5,22
4,88
5,51
6,14
6,76
70 40
70
±0,40       3,32
4,26
4,11
5,29
4,75
6,16
6,14
8,02
80 20
30
40
50
60
80
±0,50       3,01
3,32
3,64
3,95
4,26
4,89
3,72
4,11
4,50
4,90
5,29
6,07
4,28
4,75
5,22
5,69
6,16
7,10
6,76
7,39
8,02
9,28
90 90 ±0,60       5.52 6.86 8.04 10.5
100 40
50
60
80
100
±0,65     4,26
4,58
4,89
5,52
6,15
5,29
5,68
6,07
6,86
7,64
6,16
6,63
7,10
8,04
8,99
8,02
8,65
9,28
10,5
11,8
120 40
60
±0,70       4,89
5,52
6,07
6,86
7,10
8,04
9,28
10,5
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup