Ống thép hình chữ nhật E370, EN-10305-5

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hình chữ nhật E370, EN-10305-5
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Thép hộp hình chữ nhật E370, EN-10305-5
Mô tả Sản phẩm:
• Tên thép: Thép E370 Mã số 1.0261
• Tiêu chuẩn: EN-10305 Phần 5
• Loại: Hàn (ERW)
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài 15 đến 120
• Độ dày của tường (WT): 1mm đến 4mm
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
• Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
• Chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E370 1.0261 0.21 0.55 1.6 0,025 0,025 0, 015
Tính chất cơ học
Thép ống chữ nhật E370 là loại ống thép chính xác được kéo nguội, hàn điện có mặt cắt ngang hình chữ nhật. Nó được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu EN-10305-5 quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép chính xác E370 chỉ định cho biết cường độ chảy tối thiểu của thép, là 370 N/mm².
Cơ tính của thép ống chữ nhật E370 có thể tóm tắt như sau:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của ống thép E370 là 450 N/mm². Điều này đề cập đến ứng suất tối đa mà thép có thể chịu được trước khi nó bị đứt dưới sức căng.
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy tối thiểu của ống thép E370 là 370 N/mm². Điều này đề cập đến mức độ ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu của ống thép E370 là 23%. Điều này đề cập đến tỷ lệ phần trăm của chiều dài ban đầu mà thép có thể kéo dài trước khi nó bị đứt dưới sức căng.
4. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép E370 không được quy định trong EN-10305-5.
5. Độ cứng: Độ cứng của ống thép E370 không được quy định trong EN-10305-5.
6. Độ bền mỏi: Độ bền mỏi của ống thép E370 không được quy định trong EN-10305-5.
Ngoài các đặc tính cơ học này, ống thép hình chữ nhật E370 còn phải đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác được quy định trong EN-10305-5, chẳng hạn như dung sai kích thước, chất lượng bề mặt và độ thẳng. Những yêu cầu này đảm bảo rằng ống thép phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật chính xác, chẳng hạn như ngành công nghiệp ô tô, hệ thống thủy lực và sản xuất máy móc.
Kiểm tra và thử nghiệm
Ống thép hình chữ nhật E370, EN-10305-5, phải trải qua nhiều cuộc kiểm tra và thử nghiệm khác nhau để đảm bảo chất lượng và sự phù hợp với tiêu chuẩn. Sau đây là các loại kiểm tra và thử nghiệm chính cần thiết đối với ống thép E370:
1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là kiểm tra không phá hủy bao gồm kiểm tra bề mặt của ống thép để tìm các khuyết tật, chẳng hạn như vết nứt, trầy xước và ăn mòn. Việc kiểm tra trực quan đảm bảo rằng ống thép đáp ứng các yêu cầu về chất lượng bề mặt được quy định trong tiêu chuẩn.
2. Kiểm tra kích thước: Đây là quá trình kiểm tra không phá hủy liên quan đến việc đo kích thước của ống thép, chẳng hạn như đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày thành ống. Việc kiểm tra kích thước đảm bảo rằng ống thép đáp ứng dung sai kích thước được chỉ định trong tiêu chuẩn.
3. Kiểm tra độ bền kéo: Đây là một thử nghiệm phá hủy bao gồm việc cho một mẫu ống thép chịu lực căng cho đến khi nó bị đứt. Kiểm tra độ bền kéo đo cường độ của thép và đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu về độ bền kéo tối thiểu được quy định trong tiêu chuẩn.
4. Thử làm phẳng: Đây là phép thử phá hủy liên quan đến việc làm phẳng một mẫu ống thép ở một mức độ xác định. Thử nghiệm làm phẳng đo độ dẻo của thép và đảm bảo rằng thép có thể chịu được biến dạng mà không bị nứt hoặc gãy.
5. Thử uốn: Đây là phép thử phá hủy liên quan đến việc uốn một mẫu ống thép ở một mức độ xác định. Thử uốn đo độ mềm dẻo của thép và đảm bảo rằng thép có thể chịu uốn mà không bị nứt hoặc gãy.
6. Thử va đập: Đây là thử nghiệm phá hủy bao gồm việc cho một mẫu ống thép chịu tác động đột ngột. Thử nghiệm tác động đo độ dẻo dai của thép và đảm bảo rằng thép có thể chịu được tải trọng đột ngột mà không bị gãy.
7. Thử nghiệm siêu âm: Đây là một thử nghiệm không phá hủy liên quan đến việc sử dụng sóng siêu âm để phát hiện các khuyết tật trong ống thép, chẳng hạn như vết nứt, lỗ rỗng và tạp chất. Thử nghiệm siêu âm đảm bảo rằng ống thép không có khuyết tật bên trong có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.
8. Thử nghiệm dòng điện xoáy: Đây là một thử nghiệm không phá hủy liên quan đến việc sử dụng sóng điện từ để phát hiện các khuyết tật bề mặt trong ống thép, chẳng hạn như vết nứt và ăn mòn. Thử nghiệm dòng điện xoáy đảm bảo rằng ống thép không có khuyết tật bề mặt có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.
9. Phân tích hóa học: Đây là một thử nghiệm không phá hủy liên quan đến việc phân tích thành phần hóa học của ống thép để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu quy định trong tiêu chuẩn.
Tất cả các kiểm tra và thử nghiệm này phải được thực hiện bởi nhân viên có trình độ bằng cách sử dụng các thiết bị và quy trình phù hợp để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả. Các báo cáo thử nghiệm và giấy chứng nhận phải được ghi lại và cung cấp cho khách hàng làm bằng chứng về chất lượng và sự phù hợp của ống thép với tiêu chuẩn.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật E370, EN-10305-5, phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước của ống, độ dày thành ống, đặc tính vật liệu và ứng dụng dự kiến. Tuy nhiên, một số hướng dẫn chung có thể được cung cấp dựa trên tiêu chuẩn và thông lệ công nghiệp.
Mức áp suất:
Định mức áp suất của ống thép E370 phụ thuộc vào ứng suất tối đa cho phép của vật liệu, độ dày thành ống và kích thước của ống. Theo EN-10305-5, cường độ năng suất tối thiểu của thép E370 là 370 N/mm², có thể được sử dụng để tính ứng suất tối đa cho phép của vật liệu. Xếp hạng áp suất sau đó có thể được tính bằng công thức sau:
Định mức áp suất (tính bằng bar) = (Ứng suất tối đa cho phép × Độ dày của tường) / (2 × Đường kính ngoài)
Ví dụ: nếu ống thép E370 có đường kính ngoài là 50 mm và độ dày thành là 3 mm, thì định mức áp suất có thể được tính như sau:
Ứng suất tối đa cho phép = 370 N/mm² Định mức áp suất = (370 × 3) / (2 × 50) = 11,1 bar
Giới hạn nhiệt độ:
Giới hạn nhiệt độ đối với ống thép E370 phụ thuộc vào đặc tính vật liệu, kích thước của ống và ứng dụng dự kiến. Theo EN-10305-5, ống thép có thể được sử dụng ở nhiệt độ từ -20°C đến +120°C. Tuy nhiên, giới hạn nhiệt độ thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện môi trường.
Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ của ống thép E370 phải được xác định dựa trên ứng dụng cụ thể cũng như các tiêu chuẩn và quy định có liên quan. Việc tính toán và đánh giá phải được thực hiện bởi nhân viên có chuyên môn bằng cách sử dụng các phương pháp và công cụ phù hợp để đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của hệ thống.
Xử lý bề mặt
Ống thép hình chữ nhật E370, EN-10305-5, có thể được xử lý bề mặt để cải thiện vẻ ngoài, khả năng chống ăn mòn và các đặc tính khác. Sau đây là một số loại xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép E370:
1. Mạ kẽm nhúng nóng: Đây là quá trình trong đó ống thép được ngâm trong bể kẽm nóng chảy, tạo thành một lớp bảo vệ trên bề mặt thép. Mạ kẽm nhúng nóng cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể kéo dài tuổi thọ của ống thép. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời, nơi thép tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
2. Mạ điện: Đây là một quá trình trong đó một lớp kim loại mỏng, chẳng hạn như kẽm hoặc crôm, được lắng đọng trên bề mặt của ống thép bằng cách sử dụng một tế bào điện phân. Mạ điện có thể cải thiện vẻ ngoài, khả năng chống ăn mòn và khả năng chống mài mòn của ống thép. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí và chức năng.
3. Sơn tĩnh điện: Đây là quy trình trong đó vật liệu sơn tĩnh điện được phủ lên bề mặt của ống thép bằng cách sử dụng điện tích tĩnh điện, sau đó được xử lý ở nhiệt độ cao để tạo thành một lớp phủ bền và hấp dẫn. Sơn tĩnh điện cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, kháng hóa chất và kháng thời tiết, và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng.
4. Sơn: Đây là quá trình phủ một lớp sơn lên bề mặt của ống thép để cải thiện vẻ ngoài và khả năng chống ăn mòn. Tranh có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng và có thể cung cấp nhiều màu sắc và lớp hoàn thiện khác nhau.
5. Anodizing: Đây là một quá trình trong đó một lớp oxit được hình thành trên bề mặt của ống thép bằng điện phân. Anodizing có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn của ống thép và có thể cung cấp nhiều màu sắc và lớp hoàn thiện.
6. Thụ động hóa: Đây là một quá trình trong đó bề mặt của ống thép được xử lý bằng dung dịch axit để loại bỏ tạp chất và tạo thành một lớp oxit thụ động. Thụ động hóa có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống thép và thường được sử dụng trong các ứng dụng mà thép tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
Điều quan trọng cần lưu ý là việc lựa chọn xử lý bề mặt cho ống thép E370 phải dựa trên ứng dụng cụ thể, điều kiện môi trường cũng như các tiêu chuẩn và quy định có liên quan. Việc xử lý bề mặt phải được thực hiện bởi nhân viên có trình độ bằng các phương pháp và thiết bị thích hợp để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của ống thép.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép
Ống thép hình chữ nhật E370, EN-10305-5, bắt buộc phải được đánh dấu bằng một số thông tin nhất định theo tiêu chuẩn để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và tuân thủ các yêu cầu quy định. Sau đây là một số dấu hiệu tiêu chuẩn có thể tìm thấy trên ống thép E370 :
1. Nhãn hiệu của nhà sản xuất: Đây là dấu hiệu nhận biết của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp ống thép. Nó có thể là logo, biểu tượng hoặc tên được sử dụng để xác định nguồn gốc của sản phẩm.
2. Kích thước và kích thước: Kích thước bên ngoài của ống thép hình chữ nhật, bao gồm chiều rộng, chiều cao và độ dày thành ống, thường được đánh dấu trên ống. Thông tin này rất quan trọng để xác định kích thước và ứng dụng chính xác của ống thép.
3. Mác thép: Mác thép, trong trường hợp này là E370, được đánh dấu trên ống thép để chỉ ra đặc tính và thành phần vật liệu.
4. Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn sản xuất, EN-10305-5, được đánh dấu trên ống thép để chỉ ra rằng ống đã được sản xuất tuân theo các yêu cầu của tiêu chuẩn.
5. Số nhiệt: Số nhiệt là một mã định danh duy nhất được gán cho từng lô thép trong quá trình sản xuất. Nó được sử dụng để theo dõi nguồn gốc của thép và đảm bảo kiểm soát chất lượng.
6. Số lô hoặc số sê-ri: Đây là số nhận dạng bổ sung có thể được sử dụng để theo dõi ống thép trong quá trình sản xuất và phân phối.
7. Nước xuất xứ: Nước xuất xứ của ống thép có thể được đánh dấu trên ống để cho biết nơi sản xuất.
Điều quan trọng cần lưu ý là các nhãn cụ thể được yêu cầu có thể khác nhau tùy thuộc vào các yêu cầu tiêu chuẩn và quy định tại khu vực sử dụng ống thép. Các nhãn hiệu phải rõ ràng và dễ đọc, đồng thời phải được duy trì trong toàn bộ quá trình sản xuất và phân phối để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và tuân thủ.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép hình chữ nhật E370, EN-10305-5, thường được đóng gói theo cách để bảo vệ ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Sau đây là một số phương pháp đóng gói tiêu chuẩn phổ biến cho ống thép E370:
1. Bó: Các ống thép hình chữ nhật thường được bó lại với nhau bằng dây đai thép hoặc dây buộc. Các bó này thường được bọc trong giấy hoặc nhựa không thấm nước để bảo vệ các ống khỏi hơi ẩm và bụi bẩn.
2. Hộp hoặc thùng gỗ: Để tăng cường bảo vệ, các ống thép hình chữ nhật có thể được đóng gói trong hộp hoặc thùng gỗ. Các hộp hoặc thùng thường được lót bằng vật liệu không thấm nước và được thiết kế để chịu được sự khắc nghiệt của quá trình vận chuyển và bảo quản.
3. Pallet: Các ống thép hình chữ nhật cũng có thể được đóng gói trên pallet, có thể dễ dàng di chuyển bằng xe nâng hoặc kích pallet. Các ống thường được buộc hoặc cố định vào pallet bằng dây đai thép hoặc dây buộc.
4. Nắp nhựa: Để bảo vệ các đầu ống thép hình chữ nhật khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và xử lý, có thể bọc các nắp nhựa cho các đầu ống. Các nắp thường được làm bằng polyetylen mật độ cao và được thiết kế để vừa khít với các đầu ống.
5. Đánh dấu: Bao bì cũng có thể được đánh dấu bằng thông tin quan trọng, chẳng hạn như kích thước và kích thước của ống thép, loại thép, tiêu chuẩn sản xuất và bất kỳ thông tin liên quan nào khác.
Điều quan trọng cần lưu ý là phương pháp đóng gói cụ thể được sử dụng cho ống thép E370 có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và số lượng của ống, cũng như điều kiện vận chuyển và bảo quản. Bao bì phải được thiết kế để bảo vệ đầy đủ cho các ống và phải được xử lý cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam, gọi tắt là TAP Việt Nam, là nhà cung cấp uy tín thép ống chữ nhật E370, EN-10305-5. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, TAP Việt Nam đã xây dựng một danh tiếng vững chắc để cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
Ống thép hình chữ nhật E370, EN-10305-5, là ống thép hàn chính xác có tính chất cơ học cao và độ chính xác kích thước tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong một loạt các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như máy móc, ô tô, xây dựng và kỹ thuật.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của chất lượng và độ tin cậy đối với các sản phẩm thép. Đó là lý do tại sao chúng tôi lấy nguồn ống thép từ các nhà sản xuất hàng đầu tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Ống thép hình chữ nhật của chúng tôi được sản xuất tuân theo tiêu chuẩn EN-10305-5, tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với việc sản xuất ống thép chính xác.
Ống thép hình chữ nhật E370, EN-10305-5 của chúng tôi, có nhiều kích cỡ và độ dày khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ cắt tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng. Cho dù bạn cần một vài mảnh hay một số lượng lớn ống thép, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn giải pháp kịp thời và tiết kiệm chi phí.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng dịch vụ tốt nhất có thể. Chúng tôi có một đội ngũ chuyên gia tận tâm sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào của bạn và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật khi cần. Chúng tôi cũng cung cấp các tùy chọn thanh toán và giao hàng linh hoạt để đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi nhận được ống thép đúng hạn và trong phạm vi ngân sách.
Ngoài Thép ống chữ nhật E370, EN-10305-5, chúng tôi còn cung cấp rất nhiều các sản phẩm thép khác, bao gồm thép ống tròn, thép lá, thép cuộn. Chúng tôi là cửa hàng duy nhất đáp ứng mọi nhu cầu về thép của bạn và chúng tôi cố gắng xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy về thép ống chữ nhật E370, EN-10305-5, thì không đâu khác ngoài Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc, đồng thời chúng tôi mong muốn được hợp tác với bạn để đáp ứng nhu cầu về thép của bạn.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5
Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật:
1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật.
2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm.
3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m.
dung sai:
Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật:

1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.
2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.

3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống.
Điều kiện giao hàng kỹ thuật:
Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật:

1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn.
2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội.
3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối.
4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài.
5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng.
Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung.
Chiều dài bên (s) Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định
Dimensions in millimetres
H B (or H) Tolerance of
H and B
1 1.25 1.5 2 2.5 3 4
15 15 ±0,20 0.438 0.537 0.632 0.810      
20 10
15
20
±0,20 0,438
0,516
0,595
0,537
0,635
0,733
0,632
0,750
0,868
0,810
0,967
1,12
     
25 15
25
±0,25 0,595
0,752
0,733
0,930
0,868
1,10
1,12
1,44
     
30 10
15
20
30
±0,25 0,595
0,673
0,752
0,909
0,733
0,831
0,930
1,13
0,868
0,985
1,10
1,34
1,12
1,28
1,44
1,75
     
2.15 2.39
34 20 ±0,25 0.815 1.01 1.20 1.56      
35 20
25
35
±0,25 0,830
0,909
1,07
1,03
1,13
1,32
1,22
1,34
1,57
1,59
1,75
2,07
1,95
2,15
2,54
2,39
2,86
 
40 20
25
30
40
±0,30     1,34
1,46
1,57
1,81
1,75
1,91
2,07
2,38
2,15
2,34
2,54
2,93
2,39
2,63
2,86
3,33
 
4.25
45 45 ±0,30     2.05 2.69 3.33 3.80 4.88
50 20
25
30
40
50
±0,30     1,57
1,69
1,81
2,05
2,28
2,07
2,22
2,38
2,69
3,01
2,54
2,74
2,93
3,33
3,72
2,86
3,10
3,33
3,80
4,28
 
4,25
4,88
5,51
60 20
30
40
50
60
±0,35       2,38
2,69
3,01
3,32
3,64
2,93
3,33
3,72
4,11
4,50
3,33
3,80
4,28
4,75
5,22
4,88
5,51
6,14
6,76
70 40
70
±0,40       3,32
4,26
4,11
5,29
4,75
6,16
6,14
8,02
80 20
30
40
50
60
80
±0,50       3,01
3,32
3,64
3,95
4,26
4,89
3,72
4,11
4,50
4,90
5,29
6,07
4,28
4,75
5,22
5,69
6,16
7,10
6,76
7,39
8,02
9,28
90 90 ±0,60       5.52 6.86 8.04 10.5
100 40
50
60
80
100
±0,65     4,26
4,58
4,89
5,52
6,15
5,29
5,68
6,07
6,86
7,64
6,16
6,63
7,10
8,04
8,99
8,02
8,65
9,28
10,5
11,8
120 40
60
±0,70       4,89
5,52
6,07
6,86
7,10
8,04
9,28
10,5
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup