Ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Thép hộp hình chữ nhật E420, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Tên thép: Thép E420 Mã số 1.0575 • Tiêu chuẩn: EN-10305 Phần 5 • Loại: Hàn (ERW) • Kích cỡ: • Đường kính ngoài 15 đến 120 • Độ dày của tường (WT): 1mm đến 4mm • Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm • Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: • Chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % by mass | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E420 | 1.0575 | 0.16 | 0.55 | 1.7 | 0,025 | 0,025 | 0, 015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống thép chữ nhật E420, EN-10305-5 là một loại ống thép cường độ cao, hợp kim thấp (HSLA) thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu. Nó được thiết kế để chịu được tải trọng và ứng suất cao nên rất lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ bền cao. Các tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 như sau: 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép là ứng suất tối đa mà nó có thể chịu được trước khi đứt. Độ bền kéo tối thiểu của ống thép chữ nhật E420, EN-10305-5 là 420 MPa (MegaPascals). 2. Cường độ chảy: Cường độ chảy của ống thép là ứng suất mà tại đó nó bắt đầu biến dạng dẻo. Cường độ năng suất tối thiểu của ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 là 420 MPa. 3. Độ giãn dài: Độ giãn dài là thước đo độ giãn dài của ống thép trước khi bị đứt. Độ giãn dài tối thiểu của ống thép chữ nhật E420, EN-10305-5 là 18%. 4. Độ cứng: Độ cứng của ống thép là thước đo khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước. Độ cứng tối thiểu của ống thép chữ nhật E420, EN-10305-5 là 120 HB (Độ cứng Brinell). 5. Độ bền va đập: Độ bền va đập là thước đo khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu khi chịu tác động hoặc va chạm đột ngột. Cường độ va đập tối thiểu của ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 là 27 J (Joules) ở -20°C. Ngoài các đặc tính cơ học này, ống thép chữ nhật E420, EN-10305-5 còn có khả năng hàn và khả năng gia công tốt, giúp dễ dàng gia công. Nó cũng chống ăn mòn, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. Nhìn chung, các tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 làm cho nó trở thành vật liệu bền và chắc, rất phù hợp cho nhiều ứng dụng kết cấu. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm là những thành phần quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến được sử dụng cho loại ống thép này: 1. Kiểm tra bằng mắt: Kiểm tra bằng mắt là phương pháp đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất để kiểm tra ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5. Nó liên quan đến việc kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt, các cạnh và các đầu của ống để tìm bất kỳ vết nứt, rỉ sét hoặc các khuyết tật nào khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó. 2. Kiểm tra kích thước: Kiểm tra kích thước liên quan đến việc đo kích thước của ống để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu và dung sai đã chỉ định. Điều này bao gồm đo chiều rộng, chiều cao và độ dày của ống, cũng như độ thẳng và độ phẳng của ống. 3. Phân tích hóa học: Phân tích hóa học được sử dụng để xác minh thành phần của ống thép, bao gồm hàm lượng carbon, hàm lượng mangan và các nguyên tố hợp kim khác. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng quang phổ hoặc các kỹ thuật phân tích khác. 4. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học liên quan đến việc đưa ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 vào nhiều thử nghiệm ứng suất và biến dạng để xác định tính chất cơ học của nó. Các bài kiểm tra này có thể bao gồm các bài kiểm tra độ căng, nén, uốn và độ cứng, trong số những bài kiểm tra khác. 5. Thử nghiệm không phá hủy: Thử nghiệm không phá hủy là phương pháp kiểm tra tính toàn vẹn của ống mà không làm hỏng nó. Điều này bao gồm các kỹ thuật như kiểm tra siêu âm, kiểm tra chụp ảnh phóng xạ và kiểm tra hạt từ tính, có thể phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc sai sót nào trong ống thép. 6. Thử nghiệm thủy tĩnh: Thử nghiệm thủy tĩnh bao gồm đổ đầy nước hoặc chất lỏng khác vào ống và tạo áp suất để kiểm tra khả năng chống lại áp suất bên trong. Thử nghiệm này có thể giúp phát hiện bất kỳ rò rỉ hoặc điểm yếu nào trong ống. 7. Kiểm tra độ nhám bề mặt: Kiểm tra độ nhám bề mặt liên quan đến việc đo độ nhám bề mặt của ống để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng máy đo cấu hình hoặc các công cụ tương tự khác. Nhìn chung, các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm này rất cần thiết để đảm bảo rằng ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cần thiết cho mục đích sử dụng, đồng thời đảm bảo ống thép này an toàn, đáng tin cậy và phù hợp với mục đích sử dụng. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Định mức áp suất và nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện sử dụng. Xếp hạng áp suất: Xếp hạng áp suất của ống thép hình chữ nhật được xác định bởi độ dày, kích thước và đặc tính vật liệu của thành ống. Nói chung, ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao nhờ độ bền và độ bền cao. Định mức áp suất cho ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 có thể nằm trong khoảng từ vài trăm psi (pound trên inch vuông) đến vài nghìn psi, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của ống. Nhiệt độ: Định mức nhiệt độ của ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 được xác định bởi các đặc tính vật liệu của nó, cụ thể là khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không làm mất đi độ bền hoặc tính toàn vẹn của cấu trúc. Ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 có các đặc tính nhiệt độ cao tốt, giúp ống này phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài. Phạm vi nhiệt độ cho ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nhưng nó thường có thể chịu được nhiệt độ từ -20°C đến 400°C (-4°F đến 752°F) mà không đáng kể mất sức mạnh hoặc tính toàn vẹn cấu trúc. Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 phụ thuộc rất nhiều vào ứng dụng cụ thể và các điều kiện mà nó sẽ được sử dụng. Do đó, nên tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc kỹ sư có trình độ để xác định mức áp suất và nhiệt độ thích hợp cho một ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Ống thép chữ nhật E420, EN-10305-5 có thể trải qua các quy trình xử lý bề mặt để tăng cường các đặc tính và cải thiện khả năng chống ăn mòn. Một số xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép chữ nhật E420, EN-10305-5 bao gồm: 1. Mạ kẽm: Điều này liên quan đến việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt của ống thép hình chữ nhật, giúp chống ăn mòn tuyệt vời. Quá trình mạ điện có thể được thực hiện thông qua mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện. 2. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện bao gồm việc phủ một lớp bột tích điện lên bề mặt của ống thép hình chữ nhật, sau đó được xử lý ở nhiệt độ cao để tạo thành lớp phủ bền và chống ăn mòn. 3. Sơn: Sơn bề mặt của ống thép hình chữ nhật bằng một loại sơn thích hợp có thể giúp bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và các dạng hư hỏng khác. Sơn có thể được áp dụng với nhiều màu sắc và lớp hoàn thiện khác nhau để phù hợp với ứng dụng cụ thể. 4. Anodizing: Anodizing bao gồm xử lý điện hóa bề mặt của ống thép hình chữ nhật bằng một lớp phủ oxit nhôm, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và cải thiện độ bền của nó. 5. Phốt phát: Quá trình phốt phát bao gồm việc xử lý bề mặt của ống thép hình chữ nhật bằng một lớp phốt phát, giúp cải thiện độ bám dính của nó với lớp phủ và cung cấp một số mức độ bảo vệ chống ăn mòn. 6. Phun bi: Phun bi bao gồm việc bắn phá bề mặt của ống thép hình chữ nhật bằng các hạt nhỏ ở tốc độ cao để loại bỏ rỉ sét, vảy cán hoặc các chất gây ô nhiễm bề mặt khác và chuẩn bị cho quá trình xử lý hoặc sơn phủ tiếp theo. Nhìn chung, các quy trình xử lý bề mặt là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 trong nhiều ứng dụng. Quy trình xử lý bề mặt cụ thể được sử dụng sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng và mức độ chống ăn mòn mong muốn. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép | ||||||||||||||||
Ống thép chữ nhật E420, EN-10305-5 bắt buộc phải được ghi nhãn theo các tiêu chuẩn và quy định có liên quan để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và nhận dạng sản phẩm. Yêu cầu ghi nhãn tiêu chuẩn đối với ống thép chữ nhật E420, EN-10305-5 như sau sau: 1. Dấu hiệu nhận dạng của nhà sản xuất: Dấu hiệu này được sử dụng để xác định nhà sản xuất ống thép hình chữ nhật và có thể ở dạng tên, nhãn hiệu hoặc ký hiệu. 2. EN-10305-5: Đây là tiêu chuẩn chỉ định của ống thép hình chữ nhật và chỉ ra rằng nó tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn này. 3. E420: Đây là ký hiệu cấp vật liệu của ống thép hình chữ nhật và biểu thị các tính chất cơ lý cụ thể và thành phần hóa học của vật liệu. 4. Kích thước: Kích thước bên ngoài của ống thép hình chữ nhật phải được đánh dấu trên sản phẩm, bao gồm chiều rộng, chiều cao và độ dày thành ống. 5. Số lô hoặc số nhiệt: Số này được sử dụng để xác định lô sản xuất hoặc nhiệt cụ thể của ống thép hình chữ nhật và rất quan trọng cho mục đích truy xuất nguồn gốc. 6. Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn sản xuất được sử dụng để sản xuất ống thép hình chữ nhật phải được đánh dấu trên sản phẩm. 7. Thông tin bổ sung: Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể hoặc yêu cầu của khách hàng, các thông tin bổ sung như xử lý bề mặt, kết quả kiểm tra không phá hủy hoặc đánh dấu đặc biệt khác có thể được yêu cầu. Các nhãn hiệu trên ống thép hình chữ nhật phải rõ ràng, dễ đọc và đủ bền để chịu được việc xử lý và vận chuyển sản phẩm thông thường. Các yêu cầu ghi nhãn đối với ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 được quy định trong tiêu chuẩn và cần được tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ và truy xuất nguồn gốc của sản phẩm. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 thường được đóng gói theo cách đảm bảo bảo vệ khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 thường bao gồm những phần sau: 1. Bó: Các ống thép hình chữ nhật được bó lại với nhau bằng dây đai thép hoặc dây buộc, được siết chặt để cố định các ống vào đúng vị trí. Số lượng ống trong mỗi bó sẽ phụ thuộc vào kích thước và trọng lượng của chúng. 2. Nắp nhựa: Các đầu ống thép hình chữ nhật được đậy bằng nắp nhựa để bảo vệ chúng khỏi bị hư hại trong quá trình xử lý và vận chuyển. 3. Bảo vệ: Các ống thép hình chữ nhật thường được bọc bằng một lớp vật liệu bảo vệ, chẳng hạn như nhựa hoặc giấy, để tránh trầy xước hoặc các dạng hư hỏng khác trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. 4. Dán nhãn: Các bó ống thép hình chữ nhật thường được dán nhãn với các thông tin như loại vật liệu, kích thước, số nhiệt và số lượng. 5. Nhãn vận chuyển: Các bó ống thép hình chữ nhật có thể được đánh dấu vận chuyển, cho biết điểm đến, người nhận hàng và các thông tin liên quan khác để vận chuyển và giao hàng. Bao bì tiêu chuẩn cho ống thép hình chữ nhật E420, EN-10305-5 có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các ống thép hình chữ nhật được đóng gói theo cách có thể bảo vệ đầy đủ và đảm bảo rằng chúng đến đích trong tình trạng tốt. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt nam) là nhà cung cấp Thép ống chữ nhật E420, EN-10305-5 hàng đầu tại Việt Nam. Công ty có uy tín cao trong việc cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của các một loạt các khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Ống thép chữ nhật E420, EN-10305-5 là sản phẩm thép đa năng và bền được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm xây dựng, ô tô và sản xuất. Nó được biết đến với các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền và độ cứng cao, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng kết cấu nơi độ bền và độ bền là rất quan trọng. TAP Việt nam cam kết cung cấp cho khách hàng sản phẩm Ống thép chữ nhật E420, EN-10305-5 chất lượng cao nhất và áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất. Công ty làm việc với các nhà sản xuất có uy tín để tìm nguồn sản phẩm thép của mình và mỗi sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm tra và kiểm tra nghiêm ngặt trước khi giao cho khách hàng. Ngoài cam kết về chất lượng, TAP Việt Nam còn cung cấp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng cho khách hàng. Các dịch vụ này bao gồm cắt và khoan theo thông số kỹ thuật của khách hàng, cũng như các dịch vụ xử lý bề mặt và sơn phủ để nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm. TAP Việt Nam cũng cam kết cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng xuất sắc, đồng thời có đội ngũ chuyên gia am hiểu và giàu kinh nghiệm, luôn tận tâm giúp khách hàng tìm được sản phẩm thép phù hợp với nhu cầu của họ. Công ty cung cấp các dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời hợp tác chặt chẽ với khách hàng để đảm bảo rằng các đơn đặt hàng của họ được giao đúng thời gian và đúng số lượng. Nhìn chung, TAP Việt nam là nhà cung cấp Ống thép chữ nhật E420, EN-10305-5 đáng tin cậy tại Việt Nam và cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao nhất. Cho dù bạn đang làm việc trong ngành xây dựng, ô tô hay sản xuất, TAP Việt Nam đều có chuyên môn và nguồn lực để giúp bạn tìm ra sản phẩm thép phù hợp với nhu cầu của mình. |
||||||||||||||||
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5 Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m. dung sai: Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống. Điều kiện giao hàng kỹ thuật: Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn. 2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội. 3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối. 4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài. 5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng. Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung. |
|||||||||
Chiều dài bên (s) | Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định | ||||||||
Dimensions in millimetres | |||||||||
H | B (or H) |
Tolerance of H and B |
1 | 1.25 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 4 |
15 | 15 | ±0,20 | 0.438 | 0.537 | 0.632 | 0.810 | |||
20 |
10 15 20 |
±0,20 |
0,438 0,516 0,595 |
0,537 0,635 0,733 |
0,632 0,750 0,868 |
0,810 0,967 1,12 |
|||
25 |
15 25 |
±0,25 |
0,595 0,752 |
0,733 0,930 |
0,868 1,10 |
1,12 1,44 |
|||
30 |
10 15 20 30 |
±0,25 |
0,595 0,673 0,752 0,909 |
0,733 0,831 0,930 1,13 |
0,868 0,985 1,10 1,34 |
1,12 1,28 1,44 1,75 |
|||
2.15 | 2.39 | ||||||||
34 | 20 | ±0,25 | 0.815 | 1.01 | 1.20 | 1.56 | |||
35 |
20 25 35 |
±0,25 |
0,830 0,909 1,07 |
1,03 1,13 1,32 |
1,22 1,34 1,57 |
1,59 1,75 2,07 |
1,95 2,15 2,54 |
2,39 2,86 |
|
40 |
20 25 30 40 |
±0,30 |
1,34 1,46 1,57 1,81 |
1,75 1,91 2,07 2,38 |
2,15 2,34 2,54 2,93 |
2,39 2,63 2,86 3,33 |
|||
4.25 | |||||||||
45 | 45 | ±0,30 | 2.05 | 2.69 | 3.33 | 3.80 | 4.88 | ||
50 |
20 25 30 40 50 |
±0,30 |
1,57 1,69 1,81 2,05 2,28 |
2,07 2,22 2,38 2,69 3,01 |
2,54 2,74 2,93 3,33 3,72 |
2,86 3,10 3,33 3,80 4,28 |
|||
4,25 | |||||||||
4,88 | |||||||||
5,51 | |||||||||
60 |
20 30 40 50 60 |
±0,35 |
2,38 2,69 3,01 3,32 3,64 |
2,93 3,33 3,72 4,11 4,50 |
3,33 3,80 4,28 4,75 5,22 |
4,88 5,51 6,14 6,76 |
|||
70 |
40 70 |
±0,40 |
3,32 4,26 |
4,11 5,29 |
4,75 6,16 |
6,14 8,02 |
|||
80 |
20 30 40 50 60 80 |
±0,50 |
3,01 3,32 3,64 3,95 4,26 4,89 |
3,72 4,11 4,50 4,90 5,29 6,07 |
4,28 4,75 5,22 5,69 6,16 7,10 |
6,76 7,39 8,02 9,28 |
|||
90 | 90 | ±0,60 | 5.52 | 6.86 | 8.04 | 10.5 | |||
100 |
40 50 60 80 100 |
±0,65 |
4,26 4,58 4,89 5,52 6,15 |
5,29 5,68 6,07 6,86 7,64 |
6,16 6,63 7,10 8,04 8,99 |
8,02 8,65 9,28 10,5 11,8 |
|||
120 |
40 60 |
±0,70 |
4,89 5,52 |
6,07 6,86 |
7,10 8,04 |
9,28 10,5 |
|||
Email: info@tapgroup.vn |
Skype: info@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86 |
Email: purchasing03-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing03-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291 |
Email: sale01@tapgroup.vn |
Skype: sale01@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: purchasing01-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing01-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: sale04@tapgroup.vn |
Skype: sale04@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067 |
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn