Ống thép hình chữ nhật E460, EN-10305-5
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hình chữ nhật E460, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Thép hộp hình chữ nhật E460, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Tên thép: Thép E460 Mã số 1.0435 • Tiêu chuẩn: EN-10305 Phần 5 • Loại: Hàn (ERW) • Kích cỡ: • Đường kính ngoài 15 đến 120 • Độ dày của tường (WT): 1mm đến 4mm • Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm • Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: • Chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % by mass | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E460 | 1.0435 | 0.16 | 0.55 | 1.7 | 0,025 | 0,025 | 0, 015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật E460, EN-10305-5 là ống thép có độ bền cao và hợp kim thấp thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu. Loại ống thép này được sản xuất với mặt cắt ngang hình chữ nhật và thường được tạo hình và hàn nguội. Các tính chất cơ học của ống này rất quan trọng trong việc xác định tính phù hợp của nó đối với các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các đặc tính cơ học chi tiết của Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5: 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép này nằm trong khoảng từ 590 MPa đến 770 MPa, tùy thuộc vào độ dày của ống. Độ bền kéo là lượng ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt dưới sức căng. 2. Cường độ chảy: Cường độ chảy của Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5 nằm trong khoảng từ 460 MPa đến 590 MPa, tùy thuộc vào độ dày của ống. Cường độ năng suất là mức độ căng thẳng mà vật liệu có thể chịu được trước khi nó bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. 3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của ống thép này nằm trong khoảng từ 17% đến 24%, tùy thuộc vào độ dày của ống. Độ giãn dài là lượng biến dạng mà vật liệu trải qua trước khi bị đứt dưới sức căng. 4. Độ cứng: Độ cứng của ống thép này thường được đo bằng thang Rockwell và giá trị độ cứng nằm trong khoảng từ 75 đến 95 HRB (Thang Rockwell B). 5. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép này nằm trong khoảng từ 27 J đến 43 J, tùy thuộc vào độ dày của ống. Độ bền va đập là khả năng của vật liệu chịu được các cú sốc hoặc tác động đột ngột mà không bị vỡ. 6. Độ bền mỏi: Độ bền mỏi của Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5 thường không được chỉ định theo tiêu chuẩn, nhưng nó phụ thuộc vào điều kiện tải và ứng dụng cụ thể. Độ bền mỏi là khả năng của vật liệu chịu được các chu kỳ tải lặp đi lặp lại mà không bị phá vỡ. Nhìn chung, Ống thép hình chữ nhật E460, EN-10305-5 là ống thép có độ bền cao và hợp kim thấp, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu đòi hỏi tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo và năng suất cao, độ giãn dài tốt và khả năng chống va đập. Các tính chất cơ học cụ thể của ống thép này có thể khác nhau tùy thuộc vào độ dày của ống và quy trình sản xuất cụ thể được sử dụng. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật E460, EN-10305-5 phải tuân theo các quy trình kiểm tra và thử nghiệm khác nhau để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết cho ống thép kết cấu. Các thử nghiệm và kiểm tra này được thực hiện để đảm bảo rằng ống thép an toàn và phù hợp với mục đích.Dưới đây là mô tả chi tiết về quy trình kiểm tra và thử nghiệm đối với Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5: 1. Phân tích Thành phần Hóa học: Thành phần hóa học của Ống thép Chữ nhật E460, EN-10305-5 được phân tích để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu quy định cho ứng dụng dự kiến. Phân tích này thường được thực hiện bằng các kỹ thuật quang phổ, chẳng hạn như huỳnh quang tia X (XRF) hoặc quang phổ phát xạ quang học (OES). 2. Kiểm tra cơ học: Các tính chất cơ học của ống thép, bao gồm độ bền kéo, cường độ chảy, độ giãn dài và độ cứng, được kiểm tra để đảm bảo chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết. Thử nghiệm này thường được thực hiện bằng các phương pháp thử nghiệm phá hủy, chẳng hạn như thử nghiệm độ bền kéo, thử nghiệm độ cứng và thử nghiệm tác động. 3. Kiểm tra kích thước: Các kích thước của Ống thép hình chữ nhật E460, EN-10305-5 được kiểm tra để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các dung sai và yêu cầu quy định. Việc kiểm tra này thường được thực hiện bằng cách sử dụng kết hợp các kỹ thuật đo lường, bao gồm thước cặp, micromet và quét laze. 4. Kiểm tra bằng mắt: Ống thép được kiểm tra bằng mắt để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn về bề mặt hoàn thiện, độ sạch và hình thức cần thiết. Việc kiểm tra này bao gồm kiểm tra các khuyết tật trên bề mặt, chẳng hạn như vết nứt, vết rỗ và vết trầy xước. 5. Kiểm tra siêu âm: Kiểm tra siêu âm được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong ống thép, chẳng hạn như vết nứt, lỗ rỗng và tạp chất. Phương pháp thử nghiệm này sử dụng sóng âm thanh tần số cao để xuyên qua thép và phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong nào có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của nó. 6. Kiểm tra hạt từ tính: Kiểm tra hạt từ tính được sử dụng để phát hiện các khuyết tật trên bề mặt và gần bề mặt trong ống thép, chẳng hạn như các vết nứt và sự không liên tục. Phương pháp thử nghiệm này sử dụng từ trường và các hạt sắt để xác định bất kỳ dị thường từ tính nào trong ống thép. Nhìn chung, quy trình kiểm tra và thử nghiệm đối với Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5 được thiết kế để đảm bảo rằng ống thép đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết cho ứng dụng dự kiến. Các quy trình này giúp đảm bảo rằng ống thép an toàn, đáng tin cậy và phù hợp với mục đích sử dụng. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với Ống thép hình chữ nhật E460, EN-10305-5 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như độ dày, đường kính, chiều dài và mục đích ứng dụng của ống. Dưới đây là mô tả chi tiết về định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ đối với Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5: 1. Định mức áp suất: Định mức áp suất của Ống thép hình chữ nhật E460, EN-10305-5 phụ thuộc vào độ dày thành ống và mục đích ứng dụng. Xếp hạng áp suất thường được biểu thị bằng bar hoặc psi và được tính toán dựa trên độ bền kéo, cường độ năng suất và độ dày thành của vật liệu. Ví dụ, một ống dày 10mm của Rectangular Steel Tube E460, EN-10305-5 thường có thể chịu được áp suất lên đến 400 bar. 2. Giới hạn nhiệt độ: Giới hạn nhiệt độ của Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5 phụ thuộc vào ứng dụng dự định và đặc tính nhiệt của vật liệu. Nhiệt độ hoạt động tối đa cho ống thép này thường vào khoảng 200-250°C. Tuy nhiên, giới hạn nhiệt độ có thể thay đổi dựa trên độ dẫn nhiệt, nhiệt dung riêng và hệ số giãn nở nhiệt của vật liệu. Điều cần thiết là phải xem xét phạm vi nhiệt độ và bất kỳ ứng suất nhiệt nào trong quá trình thiết kế để đảm bảo rằng ống có thể chịu được các điều kiện vận hành dự kiến. 3. Các yếu tố an toàn: Ngoài định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ, các yếu tố an toàn cũng cần được xem xét khi thiết kế với Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5. Các hệ số an toàn được áp dụng để đảm bảo rằng ống có thể chịu được tải trọng, áp suất và nhiệt độ bất ngờ mà không bị hỏng hoặc biến dạng. Hệ số an toàn thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 3, tùy thuộc vào ứng dụng và mức độ rủi ro. Về tổng thể, Ống Thép Chữ Nhật E460, EN-10305-5 là loại ống thép có độ bền cao, chịu được áp suất và nhiệt độ cao. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải xem xét ứng dụng cụ thể và đặc tính nhiệt của ống khi thiết kế bằng vật liệu này để đảm bảo rằng nó có thể hoạt động an toàn và hiệu quả trong các điều kiện dự kiến. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật E460, EN-10305-5 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm xây dựng, ô tô và máy móc. Để cải thiện độ bền, hình thức và khả năng chống ăn mòn, có thể áp dụng một số phương pháp xử lý bề mặt. Đây là một mô tả chi tiết về các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5: 1. Mạ kẽm nhúng nóng: Quá trình này bao gồm việc nhúng ống thép vào bể kẽm nóng chảy để tạo lớp mạ kẽm trên bề mặt. Lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn và mang lại một lớp hoàn thiện lâu dài, bền bỉ. Mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho các ống thép được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời, chẳng hạn như hàng rào, biển báo và nội thất đường phố. 2. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện bao gồm việc phủ một loại bột khô lên bề mặt của ống thép và sau đó nung trong lò để tạo ra một lớp hoàn thiện cứng, bền. Sơn tĩnh điện cung cấp khả năng chống mài mòn, ăn mòn và hóa chất tuyệt vời và có nhiều màu sắc và lớp hoàn thiện. Nó thường được sử dụng cho các ống thép được sử dụng trong các ứng dụng trong nhà và ngoài trời, chẳng hạn như đồ nội thất, máy móc và phụ tùng ô tô. 3. Mạ điện: Mạ điện bao gồm việc phủ một lớp kim loại mỏng, chẳng hạn như crôm hoặc niken, lên bề mặt của ống thép bằng quy trình điện phân. Mạ điện cung cấp một lớp hoàn thiện hấp dẫn, chống ăn mòn và có thể được áp dụng với nhiều màu sắc và lớp hoàn thiện khác nhau. Nó thường được sử dụng cho các ống thép được sử dụng trong các ứng dụng ô tô và trang trí. 4. Sơn: Sơn bao gồm việc phủ một lớp sơn hoặc lớp phủ lên bề mặt của ống thép để tạo lớp hoàn thiện trang trí hoặc bảo vệ. Sơn là một lựa chọn xử lý bề mặt linh hoạt và giá cả phải chăng và có thể được sử dụng để đạt được nhiều màu sắc và lớp hoàn thiện. Nó thường được sử dụng cho các ống thép được sử dụng trong các ứng dụng trong nhà và ngoài trời, chẳng hạn như máy móc, đồ nội thất và xây dựng. Nhìn chung, việc xử lý bề mặt của Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5 có thể nâng cao độ bền, vẻ ngoài và khả năng chống ăn mòn của nó. Việc lựa chọn xử lý bề mặt phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và các đặc tính hiệu suất mong muốn. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật E460, EN-10305-5 phải tuân theo các yêu cầu ghi nhãn tiêu chuẩn để đảm bảo rằng sản phẩm có thể truy xuất nguồn gốc và đáp ứng các yêu cầu quy định. Dưới đây là mô tả chi tiết về ghi nhãn tiêu chuẩn của Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5 : 1. Nhãn hiệu của nhà sản xuất: Nhãn hiệu của nhà sản xuất được áp dụng cho ống và bao gồm tên, nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu nhận dạng khác của nhà sản xuất. 2. Cấp thép và tiêu chuẩn: Cấp thép và tiêu chuẩn được đánh dấu trên ống để cho biết loại vật liệu và thông số kỹ thuật. Ví dụ: ""E460"" biểu thị loại thép và ""EN-10305-5"" biểu thị tiêu chuẩn. 3. Kích thước và Kích thước: Kích thước và kích thước của ống được đánh dấu trên ống để chỉ ra chiều dài, chiều rộng và độ dày của nó. Các dấu hiệu thường bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài của ống. 4. Số nhiệt: Số nhiệt là số nhận dạng duy nhất được gán cho từng lô thép trong quá trình sản xuất. Số nhiệt được đánh dấu trên ống để đảm bảo rằng sản phẩm có thể truy xuất nguồn gốc sản xuất ban đầu. 5. Dấu truy xuất nguồn gốc: Dấu truy xuất nguồn gốc được áp dụng cho ống để đảm bảo rằng nó có thể được truy ngược lại nguồn sản xuất. Dấu truy xuất nguồn gốc bao gồm mã của nhà sản xuất, số lô hoặc nhiệt độ và năm sản xuất. 6. Dấu hiệu bổ sung: Dấu hiệu bổ sung, chẳng hạn như dấu hiệu đảm bảo chất lượng hoặc dấu hiệu dành riêng cho khách hàng, có thể được áp dụng cho ống theo yêu cầu. Nhìn chung, việc ghi nhãn tiêu chuẩn cho Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5 đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu quy định và có thể truy nguyên nguồn sản xuất. Việc đánh dấu cung cấp thông tin quan trọng về loại vật liệu, thông số kỹ thuật, kích thước và khả năng truy xuất nguồn gốc, điều này rất quan trọng đối với việc kiểm soát chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5, giống như các loại ống thép khác, phải tuân theo các yêu cầu đóng gói tiêu chuẩn để đảm bảo rằng sản phẩm được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Sau đây là mô tả chi tiết về quy cách đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5: 1. Bó: Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5 thường được đóng gói theo bó, bao gồm nhiều đoạn ống có cùng kích thước và chiều dài. Các ống được liên kết chặt chẽ với nhau bằng dây đai hoặc dây thép, và các giá đỡ bằng gỗ hoặc kim loại được đặt giữa các lớp ống để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển. 2. Nắp nhựa: Nắp nhựa được lắp vào các đầu ống để bảo vệ chúng khỏi hơi ẩm, bụi và các chất gây ô nhiễm khác. Các nắp thường được làm bằng polyetylen mật độ cao (HDPE) hoặc polypropylen (PP) và được gắn chặt vào ống bằng cách sử dụng chất kết dính hoặc màng co nhiệt. 3. Dán nhãn: Mỗi bó Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5 được dán nhãn với các thông tin cần thiết, bao gồm loại thép, kích thước, chiều dài, số lượng và các chi tiết khác. Các nhãn thường được dán vào gói bằng keo hoặc dây đai thép. 4. Bọc: Để tăng cường bảo vệ chống ẩm và các chất gây ô nhiễm khác, các bó Ống thép Hình chữ nhật E460, EN-10305-5 có thể được bọc trong nhựa hoặc giấy không thấm nước. 5. Đóng gói trong công-ten-nơ: Khi vận chuyển Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5 ra nước ngoài, các kiện hàng thường được chất vào công-ten-nơ vận chuyển và được cố định bằng dây đai hoặc xích thép. Các container sau đó được niêm phong và vận chuyển đến cảng đích. Nhìn chung, cách đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5 đảm bảo rằng sản phẩm được bảo vệ khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Việc sử dụng nắp nhựa, ghi nhãn và bao bì giúp bảo vệ bổ sung chống lại độ ẩm và các chất gây ô nhiễm khác. Việc đóng gói cũng đảm bảo rằng sản phẩm có thể được xác định và theo dõi dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp ống thép chất lượng cao nổi tiếng tại Việt Nam. Một trong những sản phẩm chính của họ là Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5, được nhiều người biết đến. được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, ô tô và sản xuất. Ống Thép Chữ Nhật E460, EN-10305-5 là loại ống thép được làm từ thép có độ bền cao nên phù hợp sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao. Ống có hình chữ nhật và được sản xuất theo tiêu chuẩn EN-10305-5, tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với ống thép chính xác. TAP Việt Nam được biết đến với cam kết về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng. Họ lấy nguyên liệu từ các nhà cung cấp đáng tin cậy và áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng hoặc vượt quá tiêu chuẩn ngành. Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5 do TAP Việt nam cung cấp đã trải qua thử nghiệm và kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các đặc tính cơ học, định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ quy định. Ngoài chất lượng sản phẩm, TAP Việt nam còn được biết đến với dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Họ làm việc chặt chẽ với khách hàng của mình để hiểu nhu cầu riêng của họ và cung cấp các giải pháp được cá nhân hóa để đáp ứng những nhu cầu đó. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của họ am hiểu và nhạy bén, đảm bảo rằng khách hàng nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng và chính xác bất cứ khi nào họ cần. Cam kết về chất lượng, dịch vụ khách hàng và sự đổi mới của TAP Việt Nam đã giúp TAP Việt Nam có được danh tiếng vững chắc trong ngành ống thép tại Việt Nam. Họ có nhiều loại sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, bao gồm Ống thép chữ nhật E460, EN-10305-5, có nhiều kích cỡ và kích thước khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Tóm lại, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp Thép ống chữ nhật E460, EN-10305-5 uy tín tại Việt Nam. Cam kết của họ về chất lượng, dịch vụ khách hàng và sự đổi mới đã khiến họ trở thành đối tác đáng tin cậy của các doanh nghiệp trong nhiều ngành khác nhau. Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy về ống thép chất lượng cao, TAP Việt Nam chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc. |
||||||||||||||||
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5 Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m. dung sai: Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống. Điều kiện giao hàng kỹ thuật: Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn. 2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội. 3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối. 4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài. 5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng. Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung. |
|||||||||
Chiều dài bên (s) | Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định | ||||||||
Dimensions in millimetres | |||||||||
H | B (or H) |
Tolerance of H and B |
1 | 1.25 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 4 |
15 | 15 | ±0,20 | 0.438 | 0.537 | 0.632 | 0.810 | |||
20 |
10 15 20 |
±0,20 |
0,438 0,516 0,595 |
0,537 0,635 0,733 |
0,632 0,750 0,868 |
0,810 0,967 1,12 |
|||
25 |
15 25 |
±0,25 |
0,595 0,752 |
0,733 0,930 |
0,868 1,10 |
1,12 1,44 |
|||
30 |
10 15 20 30 |
±0,25 |
0,595 0,673 0,752 0,909 |
0,733 0,831 0,930 1,13 |
0,868 0,985 1,10 1,34 |
1,12 1,28 1,44 1,75 |
|||
2.15 | 2.39 | ||||||||
34 | 20 | ±0,25 | 0.815 | 1.01 | 1.20 | 1.56 | |||
35 |
20 25 35 |
±0,25 |
0,830 0,909 1,07 |
1,03 1,13 1,32 |
1,22 1,34 1,57 |
1,59 1,75 2,07 |
1,95 2,15 2,54 |
2,39 2,86 |
|
40 |
20 25 30 40 |
±0,30 |
1,34 1,46 1,57 1,81 |
1,75 1,91 2,07 2,38 |
2,15 2,34 2,54 2,93 |
2,39 2,63 2,86 3,33 |
|||
4.25 | |||||||||
45 | 45 | ±0,30 | 2.05 | 2.69 | 3.33 | 3.80 | 4.88 | ||
50 |
20 25 30 40 50 |
±0,30 |
1,57 1,69 1,81 2,05 2,28 |
2,07 2,22 2,38 2,69 3,01 |
2,54 2,74 2,93 3,33 3,72 |
2,86 3,10 3,33 3,80 4,28 |
|||
4,25 | |||||||||
4,88 | |||||||||
5,51 | |||||||||
60 |
20 30 40 50 60 |
±0,35 |
2,38 2,69 3,01 3,32 3,64 |
2,93 3,33 3,72 4,11 4,50 |
3,33 3,80 4,28 4,75 5,22 |
4,88 5,51 6,14 6,76 |
|||
70 |
40 70 |
±0,40 |
3,32 4,26 |
4,11 5,29 |
4,75 6,16 |
6,14 8,02 |
|||
80 |
20 30 40 50 60 80 |
±0,50 |
3,01 3,32 3,64 3,95 4,26 4,89 |
3,72 4,11 4,50 4,90 5,29 6,07 |
4,28 4,75 5,22 5,69 6,16 7,10 |
6,76 7,39 8,02 9,28 |
|||
90 | 90 | ±0,60 | 5.52 | 6.86 | 8.04 | 10.5 | |||
100 |
40 50 60 80 100 |
±0,65 |
4,26 4,58 4,89 5,52 6,15 |
5,29 5,68 6,07 6,86 7,64 |
6,16 6,63 7,10 8,04 8,99 |
8,02 8,65 9,28 10,5 11,8 |
|||
120 |
40 60 |
±0,70 |
4,89 5,52 |
6,07 6,86 |
7,10 8,04 |
9,28 10,5 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn