Deprecated: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; add_ckeditor_button has a deprecated constructor in /home/rdazpequ/public_html/wp-content/plugins/ckeditor-for-wordpress-master/plugins/nggallery/ckeditor.php on line 11
Ống thép hình chữ nhật E600, EN-10305-5 - Tapgroup

Ống thép hình chữ nhật E600, EN-10305-5

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép hình chữ nhật E600, EN-10305-5
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Thép hộp hình chữ nhật E600, EN-10305-5
Mô tả Sản phẩm:
• Tên thép: Thép E600 Mã số 1.0595
• Tiêu chuẩn: EN-10305 Phần 5
• Loại: Hàn (ERW)
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài 15 đến 120
• Độ dày của tường (WT): 1mm đến 4mm
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
• Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
• Chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E600 1.0595 0.16 0.6 1.8 0,025 0,025 0, 015
Tính chất cơ học
Ống thép chữ nhật E600 là một loại ống thép được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Nó được làm từ thép có hàm lượng carbon thấp và tuân theo tiêu chuẩn EN-10305-5, quy định các điều kiện kỹ thuật cung cấp cho hàn điện lạnh -ống thép định hình cho hệ thống điện thủy lực và khí nén.
Các tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật E600 được xác định bởi thành phần của nó và quy trình sản xuất được sử dụng để sản xuất ra nó. Một số đặc tính cơ học chính của thép ống chữ nhật E600 bao gồm:
1. Cường độ chịu kéo: Cường độ chịu kéo của thép ống chữ nhật E600 thường nằm trong khoảng 580-750 MPa. Độ bền kéo đề cập đến mức độ căng thẳng tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt.
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy của ống thép chữ nhật E600 thường nằm trong khoảng 320-420 MPa. Độ bền năng suất đề cập đến mức độ căng thẳng mà vật liệu có thể chịu được trước khi nó bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của ống thép chữ nhật E600 thường nằm trong khoảng 15-25%. Độ giãn dài đề cập đến lượng biến dạng mà vật liệu có thể trải qua trước khi nó bị gãy.
4. Độ cứng: Độ cứng của thép ống chữ nhật E600 thường nằm trong khoảng 180-220 HV. Độ cứng đề cập đến khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu.
5. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép chữ nhật E600 thường nằm trong khoảng 27-41 J. Độ bền va đập đề cập đến lượng năng lượng mà vật liệu có thể hấp thụ trước khi bị đứt gãy.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học này có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể được sử dụng và kích thước của ống. Do đó, điều cần thiết là phải tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để biết thông tin chính xác về tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật E600.
Kiểm tra và thử nghiệm
Kiểm tra và thử nghiệm ống thép chữ nhật E600, EN-10305-5 là các bước quan trọng để đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến được sử dụng cho ống thép chữ nhật E600:
1. Kiểm tra bằng mắt: Kiểm tra bằng mắt bao gồm kiểm tra bề mặt của ống thép hình chữ nhật để tìm các khuyết tật như vết nứt, vết lõm, vết trầy xước hoặc các khuyết tật bề mặt khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ống.
2. Kiểm tra kích thước: Kiểm tra kích thước liên quan đến việc đo kích thước của ống thép hình chữ nhật, bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày, để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
3. Phân tích hóa học: Phân tích hóa học liên quan đến việc kiểm tra thành phần của ống thép hình chữ nhật để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật hóa học cần thiết. Điều này thường được thực hiện bằng cách lấy một mẫu nhỏ của ống và tiến hành phân tích hóa học trên đó.
4. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học bao gồm thử nghiệm các tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật, bao gồm độ bền kéo, cường độ chảy, độ giãn dài, độ cứng và độ bền va đập. Điều này thường được thực hiện bằng cách lấy một mẫu ống và đưa nó vào các thử nghiệm cơ học khác nhau, chẳng hạn như thử nghiệm kéo và nén.
5. Kiểm tra siêu âm: Kiểm tra siêu âm liên quan đến việc sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện các khuyết tật hoặc khiếm khuyết trong ống thép hình chữ nhật. Phương pháp này đặc biệt hữu ích để phát hiện các khuyết tật bên trong mà có thể không nhìn thấy được khi kiểm tra bằng mắt.
6. Kiểm tra dòng điện xoáy: Kiểm tra dòng điện xoáy liên quan đến việc sử dụng dòng điện xoay chiều để tạo ra dòng điện xoáy trong ống thép hình chữ nhật. Phương pháp này được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bề mặt như vết nứt và rỗ.
7. Kiểm tra áp suất: Kiểm tra áp suất liên quan đến việc đặt ống thép hình chữ nhật vào một áp suất xác định để đảm bảo rằng nó có thể chịu được áp suất yêu cầu mà không bị hỏng.
Điều quan trọng cần lưu ý là các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm cụ thể được sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cũng như các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cụ thể mà ống thép hình chữ nhật phải đáp ứng. Do đó, điều cần thiết là phải tham khảo các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để xác định các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm thích hợp cho ống thép hình chữ nhật E600, EN-10305-5.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Khả năng định mức áp suất và nhiệt độ của ống thép hình chữ nhật E600, EN-10305-5 phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước, độ dày thành ống và ứng dụng cụ thể mà nó đang được sử dụng. Thông tin sau đây cung cấp tổng quan chung về khả năng đánh giá áp suất và nhiệt độ của ống thép hình chữ nhật E600:
1. Định mức áp suất: Định mức áp suất của ống thép hình chữ nhật E600 thường nằm trong khoảng 250-500 bar, tùy thuộc vào kích thước và độ dày thành ống. Xếp hạng áp suất được xác định bởi độ bền kéo, cường độ năng suất và độ dày thành của ống.
2. Phạm vi nhiệt độ: Phạm vi nhiệt độ cho ống thép chữ nhật E600 thường nằm trong khoảng từ -50°C đến +80°C. Phạm vi nhiệt độ cụ thể phụ thuộc vào ứng dụng và các yêu cầu cụ thể của ống.
Điều quan trọng cần lưu ý là khả năng định mức áp suất và nhiệt độ của ống thép hình chữ nhật E600 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể được sử dụng và kích thước của ống. Do đó, điều cần thiết là phải tham khảo các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để biết thông tin chính xác về định mức áp suất và khả năng nhiệt độ của ống thép hình chữ nhật E600 cho một ứng dụng cụ thể. Ngoài ra, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố khác như khả năng chống ăn mòn và khả năng tương thích với phương tiện được vận chuyển khi chọn ống cho một ứng dụng cụ thể.
Xử lý bề mặt
Ống thép hình chữ nhật E600, EN-10305-5 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và độ bền cao. Để tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện vẻ ngoài của ống, có một số tùy chọn xử lý bề mặt. Sau đây là một số Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép chữ nhật E600:
1. Mạ kẽm nhúng nóng: Đây là quy trình bao gồm việc phủ lên ống thép hình chữ nhật một lớp kẽm để bảo vệ chống ăn mòn. Ống được ngâm trong bể kẽm nóng chảy, kẽm này liên kết với thép để tạo ra một lớp bảo vệ. Phương pháp này thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời, nơi ống tiếp xúc với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
2. Sơn tĩnh điện: Sơn tĩnh điện bao gồm việc phủ một lớp sơn bột lên ống thép hình chữ nhật, lớp sơn này sau đó được nung nóng để lớp bột bám dính vào bề mặt của ống. Lớp phủ thu được mang lại một lớp hoàn thiện bền và hấp dẫn, có khả năng chống sứt mẻ, trầy xước và phai màu. Phương pháp này thường được sử dụng trong các ứng dụng mà sự xuất hiện của ống là quan trọng.
3. Mạ điện: Mạ điện bao gồm việc phủ lên ống thép hình chữ nhật một lớp kim loại, chẳng hạn như crôm hoặc niken, để bảo vệ chống ăn mòn và cải thiện vẻ ngoài của nó. Quá trình này bao gồm việc nhúng ống vào bể kim loại mạ, sau đó kim loại này được lắng đọng trên bề mặt thép bằng một dòng điện.
4. Sơn: Sơn bao gồm việc phủ một lớp sơn lên ống thép hình chữ nhật để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và cải thiện hình thức bên ngoài. Sơn thường được sử dụng bằng súng phun hoặc con lăn, và có nhiều loại sơn và màu sắc khác nhau.
Điều quan trọng cần lưu ý là phương pháp xử lý bề mặt cụ thể được sử dụng có thể phụ thuộc vào ứng dụng, môi trường mà ống sẽ được sử dụng và các yêu cầu cụ thể của khách hàng. Ngoài ra, điều quan trọng là phải tham khảo các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để đảm bảo rằng phương pháp xử lý bề mặt tương thích với ống và không ảnh hưởng đến các đặc tính cơ học hoặc hóa học của nó.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép
Ống thép hình chữ nhật E600, EN-10305-5, bắt buộc phải được ghi nhãn với thông tin cụ thể để đảm bảo nhận dạng và truy xuất nguồn gốc phù hợp. Sau đây là ký hiệu tiêu chuẩn cho ống thép hình chữ nhật E600:
1. Logo hoặc dấu nhận dạng của nhà sản xuất: Logo hoặc dấu nhận dạng của nhà sản xuất phải được đánh dấu trên ống thép hình chữ nhật để xác định nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp ống.
2. Mác thép: Mác thép của ống thép hình chữ nhật phải được đánh dấu trên ống để chỉ ra vật liệu được sử dụng trong sản xuất.
3. Thông tin về kích thước: Kích thước bên ngoài, độ dày thành ống và chiều dài của ống thép hình chữ nhật phải được đánh dấu trên ống để chỉ ra kích thước và thông số kích thước của nó.
4. Số nhiệt: Số nhiệt phải được đánh dấu trên ống thép hình chữ nhật để xác định lô hoặc lô vật liệu cụ thể được sử dụng trong sản xuất.
5. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn: Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn EN-10305-5 phải được đánh dấu trên ống thép hình chữ nhật để chỉ ra rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết.
6. Mã truy xuất nguồn gốc: Mã truy xuất nguồn gốc, chẳng hạn như số sê-ri hoặc mã vạch, phải được đánh dấu trên ống thép hình chữ nhật để cho phép truy xuất nguồn gốc của ống đối với lô hoặc lô vật liệu cụ thể của nó.
Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu đánh dấu cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của khách hàng hoặc người dùng cuối. Ngoài ra, việc đánh dấu phải rõ ràng, bền và dễ nhìn thấy để đảm bảo nhận dạng và truy xuất nguồn gốc thích hợp của ống thép hình chữ nhật.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép chữ nhật E600, EN-10305-5, thường được đóng gói và vận chuyển theo cách đảm bảo bảo vệ ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Sau đây là cách đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép chữ nhật E600:
1. Bó: Thép ống chữ nhật E600 thường được đóng theo bó, mỗi bó gồm một số lượng ống cụ thể. Các bó thường được cố định bằng dây đai thép hoặc dây buộc để ngăn ống bị dịch chuyển hoặc xê dịch trong quá trình vận chuyển.
2. Nắp nhựa: Nắp nhựa thường được sử dụng để bảo vệ các đầu của ống thép hình chữ nhật khỏi bị hư hại trong quá trình xử lý và vận chuyển. Các nắp thường được làm từ polyetylen mật độ cao (HDPE) và được thiết kế để vừa khít với các đầu ống.
3. Dán nhãn: Mỗi bó ống thép hình chữ nhật E600 thường được dán nhãn với các thông tin như tên hoặc logo của nhà sản xuất, loại thép, thông số kỹ thuật kích thước và số nhiệt.
4. Container vận chuyển: Các bó ống thép hình chữ nhật E600 thường được xếp vào container vận chuyển để vận chuyển. Các thùng chứa thường được làm từ thép và được thiết kế để bảo vệ đường ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển.
Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu đóng gói cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của khách hàng hoặc người dùng cuối. Ngoài ra, việc đóng gói phải được thiết kế để đảm bảo rằng ống thép hình chữ nhật được bảo vệ khỏi bị hư hại trong quá trình xử lý, vận chuyển và bảo quản, để ngăn chặn bất kỳ sự xuống cấp nào về tính chất cơ học hoặc hóa học của nó.
Nhà cung cấp
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu Thép ống chữ nhật E600, EN-10305-5, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và độ chắc chắn cao. Công ty cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu cụ thể của họ, đồng thời đảm bảo giao hàng kịp thời và giá cả cạnh tranh.
TAP Việt nam cung cấp nhiều loại Ống thép chữ nhật E600, EN-10305-5, với nhiều kích thước, độ dày thành và chiều dài khác nhau để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của khách hàng. Công ty lấy nguồn ống thép từ các nhà sản xuất có uy tín sử dụng công nghệ và kỹ thuật mới nhất để sản xuất ống chất lượng cao đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết.
Ngoài việc cung cấp Ống thép chữ nhật E600, EN-10305-5 chất lượng cao, TAP Việt nam còn cung cấp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng cho khách hàng. Chúng bao gồm các dịch vụ cắt, khoan, hàn và chế tạo khác để đảm bảo rằng ống đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng của khách hàng.
TAP Việt nam cam kết đảm bảo chất lượng và truy xuất nguồn gốc của Ống thép chữ nhật E600, EN-10305-5. Công ty đã thực hiện một hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của mình đều được thử nghiệm và kiểm tra để đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Ống cũng được đánh dấu bằng thông tin cụ thể để đảm bảo nhận dạng và truy xuất nguồn gốc phù hợp, bao gồm logo của nhà sản xuất, loại thép, thông tin kích thước, số nhiệt, thông số kỹ thuật tiêu chuẩn và mã truy xuất nguồn gốc.
Bên cạnh cam kết về chất lượng và dịch vụ khách hàng, TAP Việt Nam cũng rất chú trọng đến trách nhiệm với môi trường. Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định nghiêm ngặt về môi trường trong tất cả các hoạt động của mình, đồng thời cố gắng giảm thiểu tác động đến môi trường thông qua việc sử dụng các phương pháp và công nghệ bền vững.
Nhìn chung, TAP Việt nam là nhà cung cấp đáng tin cậy và đáng tin cậy của Ống thép chữ nhật E600, EN-10305-5, với cam kết mạnh mẽ về chất lượng, dịch vụ khách hàng và trách nhiệm với môi trường. Kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng của công ty trong ngành ống thép giúp công ty trở thành đối tác có giá trị cho những khách hàng đang tìm kiếm các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5
Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật:
1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật.
2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm.
3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m.
dung sai:
Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật:

1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.
2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.

3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống.
Điều kiện giao hàng kỹ thuật:
Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật:

1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn.
2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội.
3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối.
4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài.
5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng.
Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung.
Chiều dài bên (s) Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định
Dimensions in millimetres
H B (or H) Tolerance of
H and B
1 1.25 1.5 2 2.5 3 4
15 15 ±0,20 0.438 0.537 0.632 0.810      
20 10
15
20
±0,20 0,438
0,516
0,595
0,537
0,635
0,733
0,632
0,750
0,868
0,810
0,967
1,12
     
25 15
25
±0,25 0,595
0,752
0,733
0,930
0,868
1,10
1,12
1,44
     
30 10
15
20
30
±0,25 0,595
0,673
0,752
0,909
0,733
0,831
0,930
1,13
0,868
0,985
1,10
1,34
1,12
1,28
1,44
1,75
     
2.15 2.39
34 20 ±0,25 0.815 1.01 1.20 1.56      
35 20
25
35
±0,25 0,830
0,909
1,07
1,03
1,13
1,32
1,22
1,34
1,57
1,59
1,75
2,07
1,95
2,15
2,54
2,39
2,86
 
40 20
25
30
40
±0,30     1,34
1,46
1,57
1,81
1,75
1,91
2,07
2,38
2,15
2,34
2,54
2,93
2,39
2,63
2,86
3,33
 
4.25
45 45 ±0,30     2.05 2.69 3.33 3.80 4.88
50 20
25
30
40
50
±0,30     1,57
1,69
1,81
2,05
2,28
2,07
2,22
2,38
2,69
3,01
2,54
2,74
2,93
3,33
3,72
2,86
3,10
3,33
3,80
4,28
 
4,25
4,88
5,51
60 20
30
40
50
60
±0,35       2,38
2,69
3,01
3,32
3,64
2,93
3,33
3,72
4,11
4,50
3,33
3,80
4,28
4,75
5,22
4,88
5,51
6,14
6,76
70 40
70
±0,40       3,32
4,26
4,11
5,29
4,75
6,16
6,14
8,02
80 20
30
40
50
60
80
±0,50       3,01
3,32
3,64
3,95
4,26
4,89
3,72
4,11
4,50
4,90
5,29
6,07
4,28
4,75
5,22
5,69
6,16
7,10
6,76
7,39
8,02
9,28
90 90 ±0,60       5.52 6.86 8.04 10.5
100 40
50
60
80
100
±0,65     4,26
4,58
4,89
5,52
6,15
5,29
5,68
6,07
6,86
7,64
6,16
6,63
7,10
8,04
8,99
8,02
8,65
9,28
10,5
11,8
120 40
60
±0,70       4,89
5,52
6,07
6,86
7,10
8,04
9,28
10,5
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup