Ống thép hình chữ nhật E700, EN-10305-5
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép hình chữ nhật E700, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Thép hộp hình chữ nhật E700, EN-10305-5 | |||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Tên thép: Thép E700 Mã số 1.0987 • Tiêu chuẩn: EN-10305 Phần 5 • Loại: Hàn (ERW) • Kích cỡ: • Đường kính ngoài 15 đến 120 • Độ dày của tường (WT): 1mm đến 4mm • Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm • Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: • Chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | % by mass | |||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Sulfur | Altotalmin. | |||||||||
E700 | 1.0987 | 0.16 | 0.6 | 2.1 | 0,025 | 0,025 | 0, 015 | |||||||||
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5, là loại ống có độ bền cao và hợp kim thấp thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí khác nhau trong đó độ bền và độ bền là những yếu tố quan trọng. Những ống này được sản xuất bằng phương pháp lạnh kéo hoặc cán nguội một phôi thép cán nóng hoặc rèn nóng, tiếp theo là quá trình xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học mong muốn. Các tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700 phụ thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và phương pháp xử lý nhiệt được sử dụng. Tuy nhiên, nói chung, các ống thép hình chữ nhật E700 thể hiện độ bền kéo, cường độ năng suất và đặc tính kéo dài tuyệt vời. Độ bền kéo điển hình của ống thép hình chữ nhật E700 nằm trong khoảng từ 700 MPa đến 900 MPa, tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và phương pháp xử lý nhiệt được sử dụng. Độ bền kéo cao này làm cho các ống thép hình chữ nhật E700 phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng có tải trọng cao, chẳng hạn như trong việc chế tạo máy móc và thiết bị hạng nặng. Cường độ năng suất của ống thép hình chữ nhật E700 thường nằm trong khoảng từ 600 MPa đến 800 MPa. Độ bền chảy là ứng suất tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo và là thước đo quan trọng về khả năng chịu biến dạng của vật liệu mà không bị gãy. Các ống thép hình chữ nhật E700 có cường độ năng suất cao, giúp chúng có khả năng chống biến dạng cao dưới tải trọng. Các đặc tính giãn dài của ống thép hình chữ nhật E700 cũng rất ấn tượng, với các giá trị giãn dài nằm trong khoảng từ 10% đến 20% tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể được sử dụng. Độ giãn dài đo mức độ mà vật liệu có thể biến dạng hoặc kéo dài trước khi đứt. Các đặc tính kéo dài cao của ống thép hình chữ nhật E700 làm cho chúng có khả năng chống nứt và gãy dưới áp lực. Tóm lại, ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5, là loại ống có độ bền cao và hợp kim thấp với độ bền kéo, cường độ chảy và đặc tính kéo dài tuyệt vời. Những đặc tính này làm cho chúng rất phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng cơ học khác nhau, nơi độ bền và sức mạnh là những yếu tố quan trọng. |
||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5, trải qua một số quy trình kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết về chất lượng, an toàn và hiệu suất. Một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến được sử dụng cho Ống thép hình chữ nhật E700 là: 1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là quy trình kiểm tra ban đầu được thực hiện trên các ống thép hình chữ nhật để kiểm tra mọi khuyết tật nhìn thấy được như vết nứt bề mặt, ăn mòn và bất kỳ khuyết tật vật lý nào khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của sản phẩm. 2. Kiểm tra kích thước: Điều này được thực hiện để đảm bảo rằng các ống thép hình chữ nhật đáp ứng dung sai kích thước quy định theo tiêu chuẩn EN-10305-5. Nó liên quan đến việc kiểm tra chiều dài, chiều rộng và độ dày của ống để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu đã chỉ định. 3. Phân tích Hóa học: Thử nghiệm này được thực hiện để xác định thành phần hóa học của thép E700 được sử dụng trong sản xuất ống thép hình chữ nhật. Điều này được thực hiện để đảm bảo rằng thép được sử dụng đáp ứng các yêu cầu hóa học được chỉ định theo tiêu chuẩn EN-10305-5. 4. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm này được thực hiện để xác định các tính chất cơ học của ống thép hình chữ nhật, chẳng hạn như độ bền kéo, cường độ chảy và độ giãn dài. Thử nghiệm cơ học được thực hiện bằng cách sử dụng thiết bị chuyên dụng tác dụng một lượng lực có kiểm soát lên ống thép hình chữ nhật và đo biến dạng thu được. 5. Kiểm tra không phá hủy: Kiểm tra này được thực hiện để phát hiện bất kỳ lỗi hoặc khuyết tật bên trong nào trong ống thép hình chữ nhật mà không gây ra bất kỳ hư hỏng nào cho sản phẩm. Các kỹ thuật kiểm tra không phá hủy như kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính và kiểm tra chụp ảnh phóng xạ thường được sử dụng cho mục đích này. 6. Thử nghiệm thủy tĩnh: Thử nghiệm này liên quan đến việc đổ đầy nước vào ống thép hình chữ nhật và tác dụng áp suất thủy lực để kiểm tra khả năng chịu áp suất của nó. Thử nghiệm được thực hiện để phát hiện bất kỳ rò rỉ hoặc điểm yếu nào trong cấu trúc của ống. Tóm lại, quy trình kiểm tra và thử nghiệm được sử dụng cho ống thép chữ nhật làm bằng thép E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5, đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết về chất lượng, an toàn và hiệu suất. Các quy trình kiểm tra và thử nghiệm này rất cần thiết để đảm bảo rằng các ống thép hình chữ nhật phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng cơ học khác nhau, trong đó độ bền và độ bền là những yếu tố quan trọng. |
||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của | ||||||||||||||||
Định mức áp suất và nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kích thước, độ dày thành ống và ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, có một số hướng dẫn chung có thể được sử dụng để ước tính định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ cho các ống này. Định mức áp suất cho các ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700 có thể được ước tính bằng công thức sau: Định mức áp suất (tính bằng bar) = 2 x độ dày thành (tính bằng mm) x cường độ chảy (tính bằng MPa) / hệ số an toàn Hệ số an toàn thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 4, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và mức độ an toàn cần thiết. Ví dụ: nếu một ống thép hình chữ nhật có độ dày thành là 3 mm và cường độ chảy là 700 MPa và sử dụng hệ số an toàn là 2, thì định mức áp suất ước tính sẽ là: Định mức áp suất = 2 x 3 mm x 700 MPa / 2 = 2.100 bar Phạm vi nhiệt độ cho các ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700 phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và mức độ ứng suất nhiệt mà ống sẽ tiếp xúc. Nói chung, thép E700 có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 600°C (1112°F) mà không làm giảm đáng kể các đặc tính cơ học. Tuy nhiên, phạm vi nhiệt độ thực tế đối với ống thép hình chữ nhật sẽ phụ thuộc vào kích thước, độ dày thành ống và ứng dụng cụ thể. Tóm lại, định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ đối với ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5, có thể được ước tính dựa trên kích thước, độ dày thành ống và ứng dụng cụ thể của ống. Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và hướng dẫn có liên quan và làm việc với một kỹ sư có trình độ để xác định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ thích hợp cho một ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | ||||||||||||||||
Ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5, có thể trải qua nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để cải thiện hiệu suất, độ bền và hình thức của chúng. Một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép hình chữ nhật E700 là: 1. Mạ kẽm: Đây là quá trình phủ lên bề mặt ống thép hình chữ nhật một lớp kẽm để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn. Lớp kẽm có thể được áp dụng bằng quá trình nhúng nóng hoặc mạ điện. Ống thép hình chữ nhật mạ kẽm thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời hoặc nơi ống có thể tiếp xúc với hơi ẩm. 2. Sơn tĩnh điện: Đây là quy trình phủ một lớp nhựa nhiệt rắn hoặc nhựa nhiệt dẻo lên bề mặt của ống thép hình chữ nhật bằng cách sử dụng phương pháp lắng đọng phun tĩnh điện. Lớp phủ polymer cung cấp một lớp bảo vệ chống ăn mòn, trầy xước và mài mòn. Có thể tìm thấy các ống thép hình chữ nhật sơn tĩnh điện với nhiều màu sắc và lớp hoàn thiện khác nhau và thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao. 3. Anodizing: Đây là quá trình tạo ra một lớp oxit trên bề mặt của ống thép hình chữ nhật bằng quá trình điện phân. Lớp oxit cung cấp một lớp bảo vệ chống ăn mòn và cũng có thể cải thiện khả năng chống mài mòn của ống. Các ống thép hình chữ nhật được anot hóa thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như trong môi trường biển. 4. Phốt phát: Đây là quá trình phủ lên bề mặt ống thép hình chữ nhật một lớp phốt phát để cải thiện khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bám dính của sơn. Quá trình phốt phát liên quan đến việc sử dụng axit photphoric và có thể được sử dụng làm tiền xử lý trước khi sơn hoặc sơn tĩnh điện. 5. Mạ crôm: Đây là quá trình xử lý bề mặt của ống thép hình chữ nhật bằng một lớp cromat để cải thiện khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bám dính của sơn. Mạ crom thường được sử dụng như một phương pháp xử lý sơ bộ trước khi sơn hoặc sơn tĩnh điện và cũng có thể cải thiện tính dẫn điện của ống. Tóm lại, các ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5, có thể trải qua các phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để cải thiện hiệu suất, độ bền và hình thức của chúng. Việc lựa chọn xử lý bề mặt sẽ phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và mức độ bảo vệ cần thiết chống ăn mòn, mài mòn và các yếu tố môi trường khác. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của một kỹ sư có trình độ và tuân theo các tiêu chuẩn và hướng dẫn có liên quan khi lựa chọn và áp dụng các biện pháp xử lý bề mặt cho ống thép hình chữ nhật. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép | ||||||||||||||||
Các ống thép chữ nhật làm bằng thép E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5, phải được ghi nhãn với các thông tin cụ thể để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và tuân thủ tiêu chuẩn. Việc ghi nhãn tiêu chuẩn bao gồm các thông tin sau: 1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất 2. Kích thước ống (kích thước bên ngoài) 3. Độ dày của tường 4. Mác thép (E700) 5. Số lô hoặc số nhiệt 6. Số tiêu chuẩn EN (EN-10305-5) 7. Ngày hoặc mã sản xuất Việc đánh dấu phải được nhìn thấy rõ ràng, lâu dài và không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của ống. Thông tin phải rõ ràng và được đặt trên ống theo các khoảng thời gian và vị trí đều đặn. Việc đánh dấu có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm dập, sơn hoặc đánh dấu bằng laser. Ngoài việc đánh dấu tiêu chuẩn, các ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700 cũng có thể được đánh dấu bằng các thông tin khác như số đơn đặt hàng của khách hàng, tên dự án hoặc dấu hiệu kiểm soát chất lượng cụ thể. Việc đánh dấu là quan trọng vì nhiều lý do. Nó cho phép nhà sản xuất, nhà cung cấp và khách hàng truy nguyên nguồn gốc của ống và đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn EN-10305-5. Nó cũng cung cấp thông tin về kích thước, mác thép và độ dày thành của ống, những thông tin quan trọng để lựa chọn và lắp đặt ống trong một ứng dụng cụ thể. Tóm lại, ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5, phải được đánh dấu bằng thông tin cụ thể cho mục đích truy xuất nguồn gốc và tuân thủ. Việc đánh dấu phải bao gồm tên của nhà sản xuất, kích thước ống, độ dày thành ống, loại thép, số lô hoặc nhiệt, số tiêu chuẩn EN và ngày hoặc mã sản xuất. Việc đánh dấu phải được nhìn thấy rõ ràng, cố định và được đặt ở các vị trí và khoảng cách đều đặn. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Ống thép chữ nhật làm bằng thép E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5, thường được đóng gói để đảm bảo chúng được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép chữ nhật có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và chiều dài của ống, nhưng thường bao gồm những điều sau đây: 1. Bó: Các ống thép hình chữ nhật được bó lại với nhau bằng dây đai thép hoặc bọc nhựa để giữ chắc chắn trong quá trình vận chuyển. Số lượng ống trong mỗi bó có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và chiều dài của ống. 2. Các nắp bịt đầu: Các nắp bịt đầu bằng nhựa hoặc kim loại được đặt ở các đầu của ống thép hình chữ nhật để bảo vệ chúng khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển. Các nắp cuối cũng có thể ngăn hơi ẩm, bụi và các chất gây ô nhiễm khác xâm nhập vào ống. 3. Nhãn: Mỗi bó ống thép hình chữ nhật thường được dán nhãn với các thông tin như loại thép, kích thước ống và số lượng. Thông tin này giúp đảm bảo giao đúng ống cho khách hàng. 4. Thùng gỗ: Đối với các ống thép hình chữ nhật lớn hơn hoặc dài hơn, có thể sử dụng thùng gỗ để bảo vệ thêm trong quá trình vận chuyển. Các thùng có thể được tùy chỉnh để phù hợp với kích thước và hình dạng cụ thể của các ống và có thể bao gồm thêm lớp đệm hoặc lớp cách nhiệt. 5. Đóng container: Đối với các lô hàng quốc tế, các ống thép hình chữ nhật có thể được đóng trong container để đảm bảo chúng được bảo vệ khỏi các tác nhân trong quá trình vận chuyển. Các ống được chất vào công-te-nơ vận chuyển và được cố định bằng dây đai hoặc các đai giữ khác để tránh dịch chuyển trong quá trình vận chuyển. Tóm lại, ống thép hình chữ nhật làm bằng thép E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5, thường được đóng gói để đảm bảo chúng được bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Quy cách đóng gói tiêu chuẩn bao gồm đóng gói các ống, sử dụng nắp đậy các đầu ống để bảo vệ các đầu ống, dán nhãn cho từng bó ống và sử dụng thùng gỗ hoặc công-te-nơ cho các lô hàng lớn hơn hoặc vận chuyển quốc tế. Việc đóng gói rất quan trọng để tránh làm hỏng các ống trong quá trình vận chuyển và đảm bảo chúng đến đích trong tình trạng tốt. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||||
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam, hay còn gọi là TAP Việt Nam, là nhà cung cấp hàng đầu về Ống Thép Chữ Nhật E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5. Công ty đã hoạt động trong nhiều năm, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao. ống thép chất lượng cho khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Ống thép chữ nhật E700 được làm bằng thép carbon hợp kim thấp và được thiết kế để sử dụng trong nhiều ứng dụng. Nó có tính chất cơ học tuyệt vời và phù hợp để sử dụng trong xây dựng, kỹ thuật và sản xuất. Ống thép được sản xuất bằng công nghệ và quy trình tiên tiến, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất. TAP Việt Nam cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất có thể. Công ty làm việc chặt chẽ với khách hàng của mình để hiểu nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ và cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng những nhu cầu đó. Cho dù đó là một đơn đặt hàng nhỏ hay một dự án lớn, TAP Việt Nam có chuyên môn và nguồn lực để giao hàng đúng thời hạn và ngân sách. Ngoài cung cấp Thép ống chữ nhật E700, TAP Việt Nam còn cung cấp nhiều loại sản phẩm thép khác, bao gồm thép ống tròn, thép ống vuông và thép tấm. Công ty có một lượng lớn sản phẩm trong kho và có thể nhanh chóng đáp ứng các đơn đặt hàng ở mọi quy mô. Cam kết về chất lượng của TAP Việt Nam được thể hiện rõ ràng trong các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Công ty có một đội ngũ thanh tra kiểm soát chất lượng giàu kinh nghiệm, những người kiểm tra cẩn thận mọi sản phẩm trước khi xuất xưởng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất. Ngoài cam kết về chất lượng, TAP Việt Nam cũng cam kết về tính bền vững. Công ty cố gắng giảm thiểu tác động môi trường bằng cách sử dụng các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường và giảm chất thải và khí thải. Nhìn chung, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp đáng tin cậy của Ống thép chữ nhật E700, theo tiêu chuẩn EN-10305-5. Với cam kết về chất lượng, dịch vụ khách hàng và tính bền vững, công ty đã khẳng định mình là công ty hàng đầu trong ngành thép và là đối tác tin cậy của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau. |
||||||||||||||||
Kích thước: Ống thép vuông và Ống thép chữ nhật EN 10305-5 Tiêu chuẩn quy định các kích thước sau cho ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải được đo bằng milimét và nằm trong khoảng từ 10 mm x 10 mm đến 200 mm x 200 mm đối với ống vuông và 10 mm x 15 mm đến 150 mm x 200 mm đối với ống. ống hình chữ nhật. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải được đo bằng milimét và phải nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 8 mm. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải được đo bằng mét và nằm trong phạm vi từ 3 m đến 12 m. dung sai: Tiêu chuẩn quy định các dung sai sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài của ống phải nằm trong dung sai quy định trong Bảng 1 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 2. Độ dày thành ống: Độ dày thành ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 2 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống. 3. Chiều dài: Chiều dài của ống phải nằm trong dung sai quy định tại Bảng 3 của tiêu chuẩn. Dung sai khác nhau tùy thuộc vào chiều dài của ống. Điều kiện giao hàng kỹ thuật: Tiêu chuẩn quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật: 1. Mác thép: Ống phải được làm bằng mác thép quy định trong tiêu chuẩn. 2. Quy trình sản xuất: Các ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội hoặc cán nguội. 3. Điều kiện bề mặt: Các ống phải có bề mặt hoàn thiện nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, nếp gấp và đường nối. 4. Độ thẳng: Các ống phải thẳng và có độ lệch tối đa là 1 mm trên một mét chiều dài. 5. Các yêu cầu khác: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khác như thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm không phá hủy mà các ống phải đáp ứng. Nhìn chung, EN 10305-5 cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước, dung sai và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép hình vuông và hình chữ nhật được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật chung. |
|||||||||
Chiều dài bên (s) | Khối lượng trên một đơn vị chiều dài tính bằng kg/m đối với độ dày T được chỉ định | ||||||||
Dimensions in millimetres | |||||||||
H | B (or H) |
Tolerance of H and B |
1 | 1.25 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 4 |
15 | 15 | ±0,20 | 0.438 | 0.537 | 0.632 | 0.810 | |||
20 |
10 15 20 |
±0,20 |
0,438 0,516 0,595 |
0,537 0,635 0,733 |
0,632 0,750 0,868 |
0,810 0,967 1,12 |
|||
25 |
15 25 |
±0,25 |
0,595 0,752 |
0,733 0,930 |
0,868 1,10 |
1,12 1,44 |
|||
30 |
10 15 20 30 |
±0,25 |
0,595 0,673 0,752 0,909 |
0,733 0,831 0,930 1,13 |
0,868 0,985 1,10 1,34 |
1,12 1,28 1,44 1,75 |
|||
2.15 | 2.39 | ||||||||
34 | 20 | ±0,25 | 0.815 | 1.01 | 1.20 | 1.56 | |||
35 |
20 25 35 |
±0,25 |
0,830 0,909 1,07 |
1,03 1,13 1,32 |
1,22 1,34 1,57 |
1,59 1,75 2,07 |
1,95 2,15 2,54 |
2,39 2,86 |
|
40 |
20 25 30 40 |
±0,30 |
1,34 1,46 1,57 1,81 |
1,75 1,91 2,07 2,38 |
2,15 2,34 2,54 2,93 |
2,39 2,63 2,86 3,33 |
|||
4.25 | |||||||||
45 | 45 | ±0,30 | 2.05 | 2.69 | 3.33 | 3.80 | 4.88 | ||
50 |
20 25 30 40 50 |
±0,30 |
1,57 1,69 1,81 2,05 2,28 |
2,07 2,22 2,38 2,69 3,01 |
2,54 2,74 2,93 3,33 3,72 |
2,86 3,10 3,33 3,80 4,28 |
|||
4,25 | |||||||||
4,88 | |||||||||
5,51 | |||||||||
60 |
20 30 40 50 60 |
±0,35 |
2,38 2,69 3,01 3,32 3,64 |
2,93 3,33 3,72 4,11 4,50 |
3,33 3,80 4,28 4,75 5,22 |
4,88 5,51 6,14 6,76 |
|||
70 |
40 70 |
±0,40 |
3,32 4,26 |
4,11 5,29 |
4,75 6,16 |
6,14 8,02 |
|||
80 |
20 30 40 50 60 80 |
±0,50 |
3,01 3,32 3,64 3,95 4,26 4,89 |
3,72 4,11 4,50 4,90 5,29 6,07 |
4,28 4,75 5,22 5,69 6,16 7,10 |
6,76 7,39 8,02 9,28 |
|||
90 | 90 | ±0,60 | 5.52 | 6.86 | 8.04 | 10.5 | |||
100 |
40 50 60 80 100 |
±0,65 |
4,26 4,58 4,89 5,52 6,15 |
5,29 5,68 6,07 6,86 7,64 |
6,16 6,63 7,10 8,04 8,99 |
8,02 8,65 9,28 10,5 11,8 |
|||
120 |
40 60 |
±0,70 |
4,89 5,52 |
6,07 6,86 |
7,10 8,04 |
9,28 10,5 |
|||
Email: info@tapgroup.vn |
Skype: info@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86 |
Email: purchasing03-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing03-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291 |
Email: sale01@tapgroup.vn |
Skype: sale01@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: purchasing01-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing01-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: sale04@tapgroup.vn |
Skype: sale04@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067 |
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn