Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7
Mô tả Sản phẩm:
• Chất liệu: X2CrNiMo17-12-3, – Thép Mã số: 1.4432
• Loại: Hàn
• Tiêu chuẩn: EN-10217-7
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD10.2 đến OD2540
• Độ dày tường (WT): 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0 mm, 4,5 mm, 5,0 mm, 5,6 mm, 6,3 mm, 7,1 mm, 8,0 mm, 8,8 mm, 10,0 mm, 11 mm, 12,5 mm, 14,2 mm, 16,0 mm, 17,5 mm, 20 mm, 22,2 mm, 25 mm, 28 mm, 30 mm , 32mm, 36mm, 40mm.
• Chiều dài: 6000mm Đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE, Polyetylen ba lớp (3LPE), Polypropylen ba lớp (3LPP), Men nhựa than đá (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC), Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Kẽm- Lớp phủ giàu sơn: Sơn giàu kẽm, Nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ polymer, Lớp phủ Polyurethane,
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
• Chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7, còn được gọi là AISI 316L, là một loại thép không gỉ austenit chứa molypden có hàm lượng carbon thấp. Thành phần hóa học của nó như sau:
Mác thép C Si Mn P S N Cr Cu Mo Ni Khác
Tên thép Số thép max max max max max          
X2CrNiMo17-12-3 1.4432 0.03 1.00 2.00 0.045b 0.015b ≤ 0.11 16.5 to 18.5 2.5 to 3.0 10.5 to 13.0
Việc bổ sung molypden vào X2CrNiMo17-12-3 giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn của nó, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua và các halogenua khác. Hàm lượng cacbon thấp của X2CrNiMo17-12-3 cũng giúp nó chống lại hiện tượng nhạy cảm, đó là sự hình thành cacbua crom trong ranh giới hạt của vật liệu, dẫn đến ăn mòn giữa các hạt.
Nhìn chung, thành phần hóa học của Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7 làm cho nó trở thành vật liệu linh hoạt và đáng tin cậy cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm ngành thực phẩm và đồ uống, dược phẩm và môi trường biển. Khả năng chống ăn mòn, sức mạnh và độ bền tuyệt vời của nó làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho đường ống, đường ống và các thành phần cấu trúc khác đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy cao.
Tính chất cơ học
Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7, còn được gọi là AISI 316L, có các đặc tính cơ học tuyệt vời nhờ cấu trúc vi mô austenit của nó. Sau đây là các tính chất cơ học điển hình của vật liệu này:
Tên thép: X2CrNiMo17-12-3 Số thép: 1.4432 Độ bền kéo: 485-620 MPa (70-90 ksi)
Cường độ chảy: 170-310 MPa (25-45 ksi)
Độ giãn dài: 40-50%
Độ cứng: Brinell 170-220, Rockwell B 80-95
Độ bền kéo cao và độ bền chảy của X2CrNiMo17-12-3 làm cho nó trở thành một vật liệu mạnh mẽ và bền bỉ cho nhiều ứng dụng khác nhau. Độ giãn dài cao và hàm lượng carbon thấp của nó cũng làm cho nó có tính dẻo và dễ tạo hình cao, cho phép nó dễ dàng tạo hình và chế tạo thành các vật liệu phức tạp. bộ phận và kết cấu.
Độ cứng của X2CrNiMo17-12-3 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý nhiệt được sử dụng. Tuy nhiên, nó thường nằm trong phạm vi của Brinell 170-220 và Rockwell B 80-95, cho thấy khả năng chống mài mòn và mài mòn bề mặt tốt.
Nhìn chung, các tính chất cơ học tuyệt vời của Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7, làm cho nó trở thành vật liệu hiệu suất cao và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng, từ các thành phần kết cấu đến hệ thống đường ống áp suất cao. Sự kết hợp giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ngành công nghiệp như thực phẩm và đồ uống, dược phẩm và kỹ thuật hàng hải.
Kiểm tra và thử nghiệm
Kiểm tra và thử nghiệm là các bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7. Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến được sử dụng cho vật liệu này:
1. Kiểm tra bằng mắt: Đây là phương pháp kiểm tra cơ bản bao gồm việc kiểm tra bằng mắt bề mặt của ống để tìm các khuyết tật như vết nứt, rỗ hoặc sự không liên tục trên bề mặt.
2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo đường kính, độ dày thành ống và chiều dài của ống để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết.
3. Phân tích hóa học: Phân tích hóa học được thực hiện để xác minh thành phần hóa học của vật liệu, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu quy định. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng các kỹ thuật như quang phổ hoặc huỳnh quang tia X.
4. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học bao gồm việc đưa ống vào nhiều thử nghiệm khác nhau, bao gồm thử nghiệm độ bền kéo, năng suất và độ giãn dài, để đánh giá các tính chất cơ học của nó như độ bền, độ dẻo và độ cứng.
5. Kiểm tra không phá hủy: Các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như kiểm tra siêu âm, chụp X quang và kiểm tra chất thấm thuốc nhuộm được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc sai sót bên trong vật liệu.
6. Kiểm tra áp suất: Kiểm tra áp suất được thực hiện để đánh giá khả năng chịu áp lực của ống mà không bị hỏng hoặc rò rỉ. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng thử nghiệm thủy tĩnh hoặc khí nén.
7. Kiểm tra bề mặt hoàn thiện: Kiểm tra bề mặt hoàn thiện được thực hiện để đảm bảo rằng bề mặt của ống đáp ứng các thông số kỹ thuật hoàn thiện yêu cầu. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng các kỹ thuật như kiểm tra trực quan hoặc đo độ nhám bề mặt.
Nhìn chung, sự kết hợp của các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm này được sử dụng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7 và để xác minh rằng nó đáp ứng các yêu cầu cụ thể cho ứng dụng dự kiến.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ 
Định mức áp suất và nhiệt độ của Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7, phụ thuộc vào một số yếu tố như kích thước, độ dày thành ống và mục đích ứng dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn chung về định mức áp suất và nhiệt độ cho tài liệu này:
1. Định mức áp suất: Định mức áp suất của Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7, phụ thuộc vào kích thước, độ dày thành ống và nhiệt độ của chất lỏng mà nó mang theo. Xếp hạng áp suất thường được biểu thị bằng bar hoặc psi. Ví dụ: ống có đường kính 1 inch với độ dày thành 2 mm thường có thể xử lý áp suất tối đa là 10 bar ở nhiệt độ phòng.
2. Xếp hạng nhiệt độ: Xếp hạng nhiệt độ của Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7, phụ thuộc vào nhiệt độ tối đa của chất lỏng mà nó mang theo và thời gian tiếp xúc với nhiệt độ đó. Xếp hạng nhiệt độ tối đa thường được biểu thị bằng độ C hoặc độ F. Ví dụ: một ống có định mức nhiệt độ tối đa là 400°C có thể xử lý chất lỏng ở nhiệt độ đó trong một khoảng thời gian ngắn mà không bị hư hại.
Điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng áp suất và nhiệt độ thường dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm thiết kế của hệ thống và các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Do đó, nên tham khảo ý kiến của kỹ sư hoặc nhà cung cấp có trình độ để đảm bảo rằng định mức áp suất và nhiệt độ của Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7, phù hợp với ứng dụng dự kiến.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống
Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7, phải được đánh dấu rõ ràng với một số thông tin nhất định để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành. Dưới đây là các ký hiệu tiêu chuẩn nên có trên ống:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất: Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất phải được đánh dấu rõ ràng trên ống.
2. Kích thước ống và độ dày thành ống: Đường kính ngoài và độ dày thành ống phải được đánh dấu rõ ràng trên ống.
3. Mác thép: Mác thép, trong trường hợp này là X2CrNiMo17-12-3, phải được đánh dấu rõ ràng trên ống.
4. Số nhiệt: Số nhiệt là số nhận dạng duy nhất được gán cho một lô ống cụ thể trong quá trình sản xuất. Nó phải được đánh dấu rõ ràng trên ống.
5. Tiêu chuẩn EN: Số tiêu chuẩn EN, trong trường hợp này là EN-10217-7, phải được đánh dấu rõ ràng trên ống.
6. Định mức áp suất: Định mức áp suất, tính bằng bar hoặc psi, phải được đánh dấu trên ống nếu có.
7. Số lô hoặc lô: Số lô hoặc lô có thể được đánh dấu trên ống cho mục đích truy xuất nguồn gốc.
Những dấu hiệu này phải rõ ràng và đủ bền để có thể nhìn thấy được trong suốt thời gian sử dụng của ống. Ngoài các dấu hiệu tiêu chuẩn này, có thể có các dấu hiệu bổ sung cần thiết cho các ứng dụng hoặc ngành cụ thể. Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và quy định của ngành để đảm bảo tất cả các dấu hiệu bắt buộc đều có trên ống.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7, thường được đóng gói và vận chuyển theo cách đảm bảo bảo vệ ống khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Dưới đây là mô tả chung về phương pháp đóng gói tiêu chuẩn:
1. Hộp gỗ: Các ống thường được đóng gói trong hộp gỗ. Các hộp được làm bằng ván gỗ chắc chắn và được thiết kế để chịu được sự khắc nghiệt của quá trình vận chuyển.
2. Nắp bịt đầu bằng nhựa: Nắp bịt đầu bằng nhựa được đặt ở các đầu ống để bảo vệ chúng khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển.
3. Bọc nhựa: Các ống được bọc trong nhựa để bảo vệ chúng khỏi hơi ẩm, bụi và các chất gây ô nhiễm khác.
4. Dây đai đóng gói: Các hộp được cố định bằng dây đai đóng gói bằng kim loại để ngăn không cho chúng bị dịch chuyển trong quá trình vận chuyển.
5. Nhãn vận chuyển: Các hộp được dán nhãn vận chuyển cho biết nội dung, số lượng và điểm đến của lô hàng.
Điều quan trọng cần lưu ý là phương pháp đóng gói có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước, số lượng và điểm đến của lô hàng. Một số khách hàng có thể có các yêu cầu đóng gói cụ thể và điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của nhà cung cấp để đảm bảo rằng các ống được đóng gói theo cách đáp ứng các yêu cầu này.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu các loại ống thép không gỉ chất lượng cao, bao gồm X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7. Loại ống thép này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm chế biến thực phẩm và đồ uống, hóa chất và hóa dầu, và dược phẩm.
Ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7 là vật liệu bền và chống ăn mòn, có khả năng chịu nhiệt và hóa chất cao. Nó bao gồm sắt, crom, niken, molypden và các nguyên tố vi lượng khác, mang lại cho nó những đặc tính độc đáo. Thành phần hóa học của ống được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo tính nhất quán trong các đặc tính của nó, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng.
Một trong những lợi ích đáng kể của ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7 là tính chất cơ học tuyệt vời của nó. Nó có độ bền kéo cao, độ bền năng suất và độ cứng, giúp nó có khả năng chống biến dạng và gãy cao khi chịu ứng suất. Ống có thể chịu được áp suất và nhiệt độ cao nên là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy cao.
Ngoài các đặc tính cơ học tuyệt vời, ống thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7 còn trải qua quá trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Ống được kiểm tra về thành phần hóa học, tính chất cơ học và độ chính xác về kích thước để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu quy định.
Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng. Chúng tôi có một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn tận tâm đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi nhận được những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất. Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu và yêu cầu riêng của họ và cung cấp các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ.
Ngoài việc cung cấp ống thép không gỉ chất lượng cao, chúng tôi còn cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau, bao gồm chế tạo, cắt và đóng gói theo yêu cầu. Nhóm chuyên gia của chúng tôi có thể làm việc với bạn để phát triển các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn và đảm bảo rằng dự án của bạn được hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm ống thép không gỉ chất lượng cao, bao gồm X2CrNiMo17-12-3, EN-10217-7, TAP Việt nam là nhà cung cấp lý tưởng dành cho bạn. Với cam kết về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng, chúng tôi tự tin rằng chúng tôi có thể đáp ứng mọi nhu cầu của bạn và vượt quá mong đợi của bạn. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước Ống thép hàn EN-10217-7
Kích thước in mm
Dường kính ngoài D
series a
Chiều dày T
1 2 3 0.5 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6
10.2                                        
12                                      
12.7                                      
13.5                                        
  14                                    
16                                      
17.2                                        
  18                                    
19                                      
20                                      
21.3                                        
  22                                    
25                                      
  25.4                                    
26.9                                        
  30                                    
31.8                                      
32                                      
33.7                                        
  35                                    
38                                      
40                                      
42.4                                        
  44.5                                    
48.3                                        
51                                      
  54                                    
57                                      
60.3                                        
63.5                                      
70                                      
  73                                    
76.1                                        
  82.5                                    
88.9                                        
101.6                                      
  108                                    
114.3                                        
127                                      
133                                      
139.7                                        
  141.3                                    
  152.4                                    
  159                                    
168.3                                        
  177.8                                    
  193.7                                    
219.1                                        
  244.5                                    
273                                        
323.9                                        
355.6                                        
406.4                                        
457                                        
508                                        
  559                                    
610                                        
  660                                    
711                                        
762                                      
813                                        
  864                                    
914                                        
1 016                                        
1 067                                        
1 118                                        
1 168                                      
1 219                                        
1.321                                      
1.422                                        
Đường kính ngoài D
series a
Kích thước in mm
Chiều dày T
1 2 3 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40
    30                                    
  31.8                                      
  32                                      
33.7                                        
    35                                    
  38                                      
  40                                      
42.4                                        
    44.5                                    
48.3                                        
  51                                      
    54                                    
  57                                      
60.3                                        
  63.5                                      
  70                                      
    73                                    
76.1                                        
    82.5                                    
88.9