Ống thép liền mạch P215NL, EN 10216-4

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép liền mạch P215NL, EN 10216-4
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép đúc P215NL, EN 10216-4 Ống thép, P215NL, EN 10216-4
Mô tả Sản phẩm:
• Vật liệu: P215NL, thép không hợp kim
• Số thép 1.0451
• Kiểu : Ống thép liền mạch (Ống thép đúc)
• Tiêu chuẩn : EN 10216-4
• Kích cỡ:
• Đường kinh ngoài (OD): (OD): OD10.2 to OD711
• Chiều dày (WT): 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.6mm, 6.3mm, 7.1mm, 8.0mm, 8.8mm, 10.0mm, 11mm, 12.5mm
14.2mm, 16.0mm, 17.5mm, 20.0mm, 22.2mm, 25.0mm, 28.0mm, 30.0mm, 32.0mm, 36.0mm, 40.0mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm,
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Phủ Epoxy Nhiệt liên kết (FBE), Phủ ba lớp Polyethylene (3LPE), Phủ ba lớp Polypropylene (3LPP), Phủ Ename lưu huỳnh (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC)
Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Lớp phủ sơn giàu kẽm, Lớp phủ nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ Polymer, Lớp phủ Polyurethane, Màng Polyethylene Terephthalate (PET),  phủ bitum
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu,
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép C Si Mn p S Cr Ni Mo Al totb Cuc  Nb Ti  V
Tên thép Số thép max. max.   Max. max.       min. max. max. max. max.
P215NL 1.0451 0,15 0,35 0,40 to 1,20 0,025 0,020 0,30 0,30 0,08 0,020 0,30 0,010 0,40 0,02
Tính chất cơ học
Ống thép liền mạch được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau vì độ bền và độ bền cơ học của chúng. P215NL là một loại ống thép liền mạch cụ thể được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10216-4. Dưới đây là một số chi tiết liên quan đến tính chất cơ học của Ống thép liền mạch P215NL, EN 10216-4:
Tên thép : P215NL Số thép : 1.0451 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo đề cập đến lượng ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi nó bị biến dạng hoặc hỏng hóc. Đối với ống thép liền mạch P215NL, độ bền kéo tối thiểu thường vào khoảng 360-480 MPa.
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy là mức ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo, nghĩa là nó trải qua biến dạng vĩnh viễn mà không bị vỡ. Cường độ năng suất tối thiểu của ống thép liền mạch P215NL thường vào khoảng 215 MPa.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài đo khả năng kéo giãn hoặc biến dạng của vật liệu trước khi đứt gãy. Nó được biểu thị bằng phần trăm, đại diện cho sự gia tăng chiều dài của vật liệu trong quá trình kiểm tra độ bền kéo. Đối với ống thép liền mạch P215NL, độ giãn dài tối thiểu thường vào khoảng 22%.
4. Độ bền va đập: Độ bền va đập là thước đo khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu khi chịu tải trọng va đập. Nó xác định khả năng chống lại các cú sốc hoặc tác động đột ngột của vật liệu. Độ bền va đập của ống thép liền mạch P215NL được chỉ định dựa trên nhiệt độ và điều kiện thử nghiệm.
5. Độ cứng: Độ cứng đề cập đến khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu. Đây là một thuộc tính quan trọng để đánh giá khả năng chống mài mòn và xác định tính phù hợp của vật liệu đối với các ứng dụng cụ thể. Độ cứng của ống thép liền mạch P215NL có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý nhiệt.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học này có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể, phương pháp xử lý nhiệt và phương pháp thử nghiệm được sử dụng bởi các nhà sản xuất khác nhau. Do đó, luôn luôn nên tham khảo bảng dữ liệu hoặc thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để biết thông tin chính xác và cập nhật về các đặc tính cơ học của ống thép liền mạch P215NL.
Kiểm tra và thử nghiệm
"Ống thép liền mạch P215NL là một loại ống thép đặc thù được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10216-4. Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với ống thép liền mạch dùng cho mục đích chịu áp lực. P215NL là mác thép đáp ứng các yêu cầu nêu trong tiêu chuẩn này.
Việc kiểm tra và thử nghiệm các ống thép liền mạch như P215NL là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định. Những kiểm tra và thử nghiệm này thường được thực hiện trong quá trình sản xuất và có thể bao gồm những điều sau đây:
1. Kiểm tra bằng mắt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt của ống xem có bất kỳ khuyết tật nào như vết nứt, biến dạng hoặc bề mặt không đều không. Kiểm tra trực quan giúp xác định bất kỳ vấn đề nào có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của ống.
2. Kiểm tra kích thước: Các kích thước của ống thép liền mạch, chẳng hạn như đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài, được kiểm tra để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu quy định. Các phép đo chính xác được thực hiện bằng các công cụ và thiết bị chuyên dụng.
3. Kiểm tra không phá hủy (NDT): Các kỹ thuật NDT được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong hoặc bề mặt nào có thể không nhìn thấy được trong quá trình kiểm tra bằng mắt. Các phương pháp NDT phổ biến được sử dụng cho ống thép liền mạch bao gồm kiểm tra siêu âm (UT), kiểm tra hạt từ tính (MT) và kiểm tra chất lỏng thẩm thấu (PT).
4. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học đánh giá độ bền, độ cứng và các tính chất cơ học khác của ống thép. Kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra tác động và kiểm tra độ cứng thường được thực hiện để xác minh các đặc tính cơ học của ống.
5. Phân tích hóa học: Phân tích thành phần hóa học đảm bảo rằng thép được sử dụng trong sản xuất ống đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết. Phân tích này xác định tỷ lệ phần trăm của các nguyên tố khác nhau có trong thép, chẳng hạn như carbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh và các nguyên tố khác.
6. Thử nghiệm áp suất: Các ống thép liền mạch dùng cho mục đích chịu áp lực phải trải qua thử nghiệm áp suất để đánh giá khả năng chịu được các điều kiện vận hành dự kiến. Các thử nghiệm áp suất thủy tĩnh hoặc khí nén được tiến hành, đưa ống vào các mức áp suất cụ thể để kiểm tra xem có rò rỉ hoặc hỏng hóc nào không.
7. Kiểm tra lớp phủ và bảo vệ bề mặt: Nếu ống thép được phủ hoặc bảo vệ bằng bất kỳ phương pháp xử lý bề mặt nào, chẳng hạn như vecni, sơn hoặc mạ điện, thì việc kiểm tra được thực hiện để đảm bảo lớp phủ được áp dụng chính xác và đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.
Những kiểm tra và thử nghiệm này giúp đảm bảo rằng ống thép liền mạch P215NL tuân thủ tiêu chuẩn EN 10216-4 và phù hợp với ứng dụng dự kiến, đặc biệt là trong các ngành liên quan đến áp suất. Các nhà sản xuất và bộ phận kiểm soát chất lượng tiến hành các cuộc kiểm tra và thử nghiệm này để duy trì chất lượng và sự an toàn của sản phẩm."
Áp suất và nhiệt độ 
"Định mức áp suất và nhiệt độ cho ống thép liền mạch P215NL, theo tiêu chuẩn EN 10216-4, có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và kích thước của ống. Tuy nhiên, tôi có thể cung cấp cho bạn một số thông tin chung.
P215NL là loại thép carbon nhiệt độ thấp được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng đường ống và bình chịu áp lực ở nhiệt độ thấp. Nó có khả năng hàn tốt và phù hợp để sử dụng trong môi trường yêu cầu độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp.
Về xếp hạng áp suất, ống P215NL thường được sử dụng trong các ứng dụng có mức áp suất trung bình. Áp suất tối đa cho phép sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như độ dày thành, đường kính ngoài và các yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Xếp hạng áp suất cho ống P215NL thường được chỉ định bởi người dùng cuối hoặc dựa trên tiêu chuẩn và mã thiết kế hiện hành.
Về xếp hạng nhiệt độ, P215NL được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ thấp. Phạm vi nhiệt độ chính xác sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể và cân nhắc thiết kế của ứng dụng. Tuy nhiên, là thép cacbon nhiệt độ thấp, P215NL thường có thể chịu được nhiệt độ thấp tới -50°C (-58°F) mà không làm mất đi các tính chất cơ học của nó.
Để xác định xếp hạng nhiệt độ và áp suất chính xác cho ống thép liền mạch P215NL cụ thể của bạn, tôi khuyên bạn nên tham khảo các mã, tiêu chuẩn thiết kế có liên quan hoặc tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất. Những nguồn này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chính xác và cập nhật phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn."
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
"Các ống thép liền mạch được đánh dấu theo thông lệ tiêu chuẩn để cung cấp thông tin cần thiết về thông số kỹ thuật và đặc tính của chúng. Trong trường hợp ống được chỉ định, P215NL, EN 10216-4, việc đánh dấu thường bao gồm các chi tiết sau:
1. Logo/Nhận dạng của nhà sản xuất: Logo hoặc dấu nhận dạng của nhà sản xuất thường được in trên ống nhằm mục đích truy xuất nguồn gốc.
2. Cấp ống: Cấp ống, trong trường hợp này là P215NL, cho biết thành phần vật liệu và tính chất cơ học của ống thép. ""P215NL"" dùng để chỉ một loại thép cụ thể có cường độ chảy tối thiểu là 215 megapascal (MPa) và các đặc tính ở nhiệt độ thấp. Thành phần hóa học chính xác và tính chất cơ học của P215NL có thể được tìm thấy trong tiêu chuẩn liên quan, EN 10216-4.
3. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn: Việc đánh dấu sẽ bao gồm tham chiếu đến thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mà ống tuân theo. Trong trường hợp này, ""EN 10216-4"" biểu thị tiêu chuẩn Châu Âu cho ống thép liền mạch được sử dụng cho mục đích chịu áp lực. Nó chỉ định các điều kiện giao hàng kỹ thuật cho các ống thép hợp kim và không hợp kim với các đặc tính nhiệt độ thấp được chỉ định.
4. Kích thước: Nhãn có thể bao gồm thông tin liên quan đến kích thước của ống thép, chẳng hạn như đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống và chiều dài. Các kích thước này thường được biểu thị bằng milimét (mm).
5. Số nhiệt: Một số nhiệt hoặc số nhận dạng duy nhất thường được bao gồm trên ống để theo dõi lịch sử sản xuất của nó, bao gồm thông tin về lô thép cụ thể được sử dụng và quy trình xử lý nhiệt được áp dụng.
6. Dấu hiệu bổ sung: Tùy thuộc vào các yêu cầu hoặc quy định cụ thể của ngành hoặc quốc gia, các dấu hiệu bổ sung có thể có trên ống. Chúng có thể bao gồm các biểu tượng, logo hoặc dấu hiệu cụ thể liên quan đến các tiêu chuẩn chứng nhận hoặc kiểm soát chất lượng.
Điều quan trọng cần lưu ý là các dấu chính xác và vị trí của chúng có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc ứng dụng cụ thể của ống thép. Việc đánh dấu phục vụ để đảm bảo nhận dạng thích hợp, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật hiện hành."
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói ống thép là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất và vận chuyển để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình xử lý và vận chuyển. Tiêu chuẩn đóng gói cho ống thép có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp, các thông số kỹ thuật sản phẩm và yêu cầu vận chuyển. Tuy nhiên, nói chung, các tiêu chuẩn đóng gói chung cho ống thép bao gồm:
1. Bó: Ống thép thường được đóng gói thành các bó. Các ống trong bó được buộc chặt với nhau bằng dải thép hoặc bọc nhựa để ngăn chúng bị tách ra trong quá trình vận chuyển.
2. Thùng gỗ: Ống thép cũng có thể được đóng gói trong thùng gỗ để cung cấp bảo vệ bổ sung trong quá trình vận chuyển. Các thùng được thiết kế để chứa các ống và có thể được lót bằng bọt xốp hoặc các vật liệu khác để ngăn chặn hư hỏng.
3. Nắp nhựa: Đầu của các ống thép thường được bảo vệ bằng nắp nhựa để ngăn chặn hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
4. Nhãn và đánh dấu: Các ống thép được dán nhãn và đánh dấu với các thông tin quan trọng như thông số sản phẩm, địa điểm đích và hướng dẫn xử lý để đảm bảo xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn đóng gói ống thép có liên quan là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Nhà cung cấp
"Tiêu đề: TAP Việt Nam: Nhà cung cấp hàng đầu Ống thép không rỉ P215NL, EN 10216-4
Giới thiệu:
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) đã nổi lên như một công ty nổi bật trong ngành thép toàn cầu với tư cách là nhà cung cấp đáng tin cậy Ống thép liền mạch P215NL, EN 10216-4. Với cam kết mạnh mẽ về chất lượng, sự hài lòng của khách hàng và tiến bộ công nghệ, TAP Việt Nam đã trở thành đối tác tin cậy cho các ngành công nghiệp khác nhau yêu cầu ống thép liền mạch.
Ra Mắt Dàn Ống Thép P215NL, EN 10216-4:
Ống thép liền mạch là thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm dầu khí, hóa dầu, sản xuất điện, ô tô và xây dựng. P215NL là một loại ống thép liền mạch cụ thể được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10216-4, đảm bảo tuân thủ các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt của ngành.
Ống thép liền mạch P215NL của TAP Việt Nam thể hiện các đặc tính cơ học vượt trội, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt. Các ống này có khả năng chống ăn mòn vượt trội, khả năng hàn tuyệt vời và nổi tiếng về tuổi thọ và độ bền.
Đảm bảo chất lượng:
TAP Việt Nam đặt tầm quan trọng hàng đầu vào việc duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trong suốt quá trình sản xuất của họ. Các ống thép liền mạch của họ trải qua các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu của khách hàng. Các kỹ thuật kiểm tra tiên tiến và thiết bị hiện đại được sử dụng để xác minh các đặc tính cơ học, kích thước và các thông số quan trọng khác, đảm bảo hiệu suất ổn định và đáng tin cậy.
Cam kết làm hài lòng khách hàng:
Tại TAP Việt Nam, sự hài lòng của khách hàng là trọng tâm trong mọi hoạt động của họ. Công ty cố gắng hiểu những nhu cầu và thách thức riêng biệt mà khách hàng của họ phải đối mặt và điều chỉnh các sản phẩm và dịch vụ của họ cho phù hợp. Bằng cách cung cấp ống thép liền mạch với chất lượng hoàn hảo, giao hàng nhanh chóng và hỗ trợ khách hàng xuất sắc, TAP Việt Nam đã giành được sự tin tưởng và trung thành của khách hàng.
Tiến bộ công nghệ:
TAP Việt Nam nắm bắt những tiến bộ công nghệ để nâng cao quy trình sản xuất của họ và luôn đi đầu trong ngành. Bằng cách đầu tư vào các thiết bị hiện đại và áp dụng các kỹ thuật tiên tiến, họ đảm bảo hiệu quả, độ chính xác và năng suất. Cam kết cải tiến công nghệ này cho phép TAP Việt Nam cung cấp ống thép liền mạch đáp ứng nhu cầu không ngừng phát triển của khách hàng và ngành công nghiệp.
Thực hành bền vững:
Cùng với sự cống hiến của họ đối với trách nhiệm môi trường, TAP Việt Nam thực hiện các hoạt động bền vững trong các hoạt động của họ. Công ty nhấn mạnh đến việc giảm thiểu chất thải, sử dụng năng lượng hiệu quả và quản lý tài nguyên có trách nhiệm, nhằm giảm thiểu dấu chân sinh thái của chúng. Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về môi trường, TAP Việt Nam góp phần tạo nên một tương lai xanh hơn và bền vững hơn.
Phần kết luận:
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) đã khẳng định mình là nhà cung cấp uy tín Ống thép không rỉ P215NL, EN 10216-4. Với sự tập trung mạnh mẽ vào chất lượng, sự hài lòng của khách hàng, tiến bộ công nghệ và thực hành bền vững, TAP Việt Nam đã được công nhận là đối tác tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp trên toàn thế giới. Bằng cách liên tục cung cấp các sản phẩm cao cấp và dịch vụ đặc biệt, TAP Việt Nam tiếp tục đóng góp vào sự tăng trưởng và thành công của khách hàng và toàn ngành thép."

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước Ống thép EN 10216-4, Ống tính bằng mm
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2
10.2                                            
12      

 

 

 

 

                           
12.7                                
13.5                                            
  14                                        
16                                          
17.2                                            
  18                                        
19                                          
20                                          
21.3                                            
  22                                        
25                                          
  25.4                                        
26.9                                            
  30                                        
31.8                                          
32                                          
33.7                                            
  35                                        
38            

 

 

 

 

     

 

 

 

         
40                      
42.4                                            
  44.5                                        
48.3                                            
51                                          
  54                                        
57                

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
60.3                    
63.5                                          
70                                          
  73                                        
76.1                                            
  82.5                                        
88.9                                            
101.6                  

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
  108                    
114.3                                            
127                          

 

 

 

 

 

 

 

 
133                        
139.7                          
  141.3                                        
  152.4                                        
  159                                        
168.3                                            
  177.8                                        
  193.7                                        
219.1                              

 

 

 

 

 

 

 
  244.5                          
273                                            
323.9                                            
355.6                                            
406.4                                            
457                                            
508                                            
  559                                        
610                                          
  660                                        
711                                            
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40 45 50 55 60 65 70 80 90 100
10.2                                          
12                                        
12.7                                        
13.5                                          
  14                                      
16                                        
17.2                                          
  18                                      
19                                        
20                                        
21.3                                          
  22                                      
25                                        
  25.4                                      
26.9                                          
  30                                      
31.8                                        
32                                        
33.7                                          
  35                                      
38                                        
40                                        
42.4                                          
  44.5                                      
48.3                                          
51                                        
  54                                      
57                                        
60.3                                          
63.5                                        
70                                        
  73                                      
76.1                                          
  82.5                                      
88.9                                          
101.6                                        
  108                                      
114.3                                          
127                                        
133                                        
139.7                                          
  141.3                                      
  152.4  

 

 

 

 

 

 

                       
  159                      
168.3                                          
  177.8                                      
  193.7                                      
219.1                                          
  244.5                                      
273                                          
323.9                                          
355.6                                          
406.4      

 

 

 

 

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 

 
457            
508                                          
  559  

 

 

 

 

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 

 
610            
  660                                      
711                                          
asê-ri 1 = đường kính mà tất cả các phụ kiện cần thiết cho việc xây dựng hệ thống đường ống được tiêu chuẩn hóa;
sê-ri 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa;
sê-ri 3 = đường kính dành cho ứng dụng đặc biệt có rất ít phụ kiện tiêu chuẩn hóa tồn tại.
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành
Đường kính ngoài D mm Dung sai trên D Dung sai trên T đối với tỷ lệ T/D
D ≤ 219,1 ±1% or ± 0,5 mm whichever is the greater ≤ 0,025 > 0,025
≤ 0,050
> 0,050
≤ 0,10
> 0,10
D ≥ 219,1 ± 12,5 % or ± 0,4 mm tùy theo giá trị nào lớn hơn
± 20% ± 15% ± 12,5% ± 10%a
aĐối với đường kính ngoài D 355,6 mm, được phép vượt cục bộ độ dày thành trên thêm 5% độ dày tường T
Dung sai trên độ dài chính xác, kích thước tính bằng mm
Chiều dài L Dung sai trên chiều dài chính xác
L ≤ 6000 + 10
0
6000 < L  ≤ 12 000 + 15
0
L  ≥ 12 000 + by agreement
0
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR1
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm Tần suất thử nghiệm Tham khảo
kiểm tra bắt buộc Phân tích đúc kiểm tra cụ thể kiểm tra cụ thể
kiểm tra độ bền kéo Một đại diện
kết quả mỗi lần giao hàng
Một cho mỗi  đúc  
Kiểm tra rò rỉ Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
kiểm tra kích thước Mỗi ống
kiểm tra trực quan  
kiểm tra tùy chọn Đo độ dày tường cách xa đầu ống (Tùy chọn12)
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR2
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm Tần số thử nghiệm Tham khảo
Kiểm tra bắt buộc Phân tích đúc Một cho mỗi đúc  
kiểm tra độ bền kéo Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
Thử va đập ở 0 °C
Kiểm tra rò rỉ Cho mỗi ống
kiểm tra kích thước  
kiểm tra trực quan
Kiểm tra không bắt buộc Phân tích sản phẩm (Phương án 3) Một cho mỗi đúc  
Thử va đập dọc ở -10 °C (Tùy chọn 4) Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm
Đo độ dày thành ống cách xa các đầu ống (Tùy chọn 12)
NDT để phát hiện các khuyết tật dọc (Tùy chọn 6) Cho mỗi ống
Số lượng ống trên mỗi đơn vị thử nghiệm
Đường kính ngoài D
 (mm)
Số lượng ống tối đa trên mỗi đơn vị thử nghiệm
Chất lượng TR1 Chất lượng TR2
D ≤ 114,3 400 200
114,3 < D ≤ 323,9 200 100
D > 323,9 100 50
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup