Ống thép liền mạch X10Ni9, EN 10216-4

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép liền mạch X10Ni9, EN 10216-4
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép đúc X10Ni9, EN 10216-4 Ống thép, X10Ni9, EN 10216-4
Mô tả Sản phẩm:
• Vật liệu: X10Ni9, thép không hợp kim
• Số thép 1.5682
• Kiểu : Ống thép liền mạch (Ống thép đúc)
• Tiêu chuẩn : EN 10216-4
• Kích cỡ:
• Đường kinh ngoài (OD): (OD): OD10.2 to OD711
• Chiều dày (WT): 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.6mm, 6.3mm, 7.1mm, 8.0mm, 8.8mm, 10.0mm, 11mm, 12.5mm
14.2mm, 16.0mm, 17.5mm, 20.0mm, 22.2mm, 25.0mm, 28.0mm, 30.0mm, 32.0mm, 36.0mm, 40.0mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm,
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Phủ Epoxy Nhiệt liên kết (FBE), Phủ ba lớp Polyethylene (3LPE), Phủ ba lớp Polypropylene (3LPP), Phủ Ename lưu huỳnh (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC)
Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Lớp phủ sơn giàu kẽm, Lớp phủ nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ Polymer, Lớp phủ Polyurethane, Màng Polyethylene Terephthalate (PET),  phủ bitum
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu,
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép C Si Mn p S Cr Ni Mo Al totb Cuc  Nb Ti  V
Tên thép Số thép max. max.   Max. max.       min. max. max. max. max.
X10Ni9 1.5682 0,13 0,15 to 0,35 0,30 to 0,80 0,020 0,010 .. 8,50 to 9,50 ≤0,10 .. 0,30 .. .. 0,05
Tính chất cơ học
"Ống thép liền mạch X10Ni9 là loại ống thép tuân thủ tiêu chuẩn EN 10216-4. Nó chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao, đặc biệt là trong lĩnh vực bình chịu áp lực và phát điện.
Các tính chất cơ học của ống thép liền mạch X10Ni9, như được chỉ định trong tiêu chuẩn EN 10216-4, thường bao gồm:
Tên thép : X10Ni9 Số thép : 1.5682 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của ống thép X10Ni9 được quy định nằm trong khoảng từ 490 MPa (Megapascal) đến 650 Mpa
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy tối thiểu của ống thép X10Ni9 được quy định là ít nhất 280 MPa.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu sau khi đứt của ống thép X10Ni9 được quy định tối thiểu là 22%. Tính chất này cho biết độ dẻo của vật liệu.
4. Đặc tính chịu va đập: Ống thép X10Ni9 được thử nghiệm về khả năng chống va đập ở nhiệt độ xác định. Tiêu chuẩn yêu cầu vật liệu phải có giá trị năng lượng tác động tối thiểu, thường được đo bằng joules (J), ở nhiệt độ thử nghiệm được chỉ định. Các yêu cầu năng lượng tác động cụ thể có thể thay đổi dựa trên độ dày thành ống.
5. Độ cứng: Ống thép X10Ni9 có thể có một dải độ cứng xác định. Tiêu chuẩn có thể đưa ra các yêu cầu về độ cứng tối đa cho phép để đảm bảo tính chất vật liệu phù hợp.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học của ống thép liền mạch X10Ni9 có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như quy trình sản xuất, xử lý nhiệt và các điều kiện thử nghiệm cụ thể. Do đó, nên tham khảo tiêu chuẩn EN 10216-4 hoặc liên hệ với nhà sản xuất để biết thông tin chính xác và cập nhật về các đặc tính cơ học của ống thép cụ thể này.
Kiểm tra và thử nghiệm
"Ống thép liền mạch X10Ni9 là một loại ống thép liền mạch cụ thể tuân thủ tiêu chuẩn EN 10216-4. Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với ống thép liền mạch dành cho mục đích áp suất ở các ứng dụng nhiệt độ thấp.
Ống thép liền mạch X10Ni9 chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, hóa chất và sản xuất điện, nơi phổ biến điều kiện nhiệt độ thấp và áp suất cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như bể chứa đông lạnh, nhà máy xử lý khí và các cơ sở khí tự nhiên hóa lỏng (LNG).
Kiểm tra và thử nghiệm Ống thép liền mạch X10Ni9 là các bước quan trọng để đảm bảo chất lượng, tính toàn vẹn và tuân thủ các thông số kỹ thuật cần thiết. Sau đây là một số kiểm tra và thử nghiệm điển hình được thực hiện trên ống thép liền mạch X10Ni9:
1. Kiểm tra bằng mắt: Việc kiểm tra này bao gồm kiểm tra bằng mắt bề mặt của ống xem có bất kỳ khuyết tật nào không, chẳng hạn như vết nứt, bề mặt không đều hoặc sự không liên tục.
2. Kiểm tra kích thước: Nó xác minh các kích thước, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài, để đảm bảo chúng đáp ứng các dung sai đã chỉ định.
3. Kiểm tra Không phá hủy (NDT): Các kỹ thuật NDT khác nhau được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong và bề mặt mà không làm hỏng ống. Các phương pháp NDT phổ biến bao gồm:
a. Kiểm tra siêu âm (UT): Sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện các sai sót bên trong, chẳng hạn như vết nứt, lỗ rỗng hoặc tạp chất.
b. Kiểm tra hạt từ tính (MPT): Áp dụng từ trường và các hạt sắt từ để xác định các khuyết tật trên bề mặt và gần bề mặt.
c. Thử nghiệm thẩm thấu chất lỏng (LPT): Liên quan đến việc áp dụng chất thẩm thấu lỏng lên bề mặt ống, sau đó được hút vào bất kỳ khuyết tật bề mặt nào, cho thấy sự hiện diện của chúng.
d. Kiểm tra chụp ảnh phóng xạ (RT): Sử dụng tia X hoặc tia gamma để tạo ra hình ảnh của ống, cho phép phát hiện các khuyết tật bên trong.
4. Thử nghiệm cơ học: Điều này liên quan đến việc tiến hành các thử nghiệm để đánh giá các tính chất cơ học của ống thép liền mạch X10Ni9, bao gồm độ bền kéo, cường độ chảy, độ giãn dài và khả năng chống va đập.
5. Phân tích hóa học: Nó xác định thành phần hóa học của ống, đảm bảo nó phù hợp với các yêu cầu quy định.
6. Thử nghiệm ăn mòn giữa các hạt: Xác minh khả năng chống ăn mòn giữa các hạt của ống, điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng ở nhiệt độ thấp.
7. Thử nghiệm thủy tĩnh: Liên quan đến việc cho ống vào nước áp suất cao để kiểm tra khả năng chịu được áp suất quy định mà không bị rò rỉ hoặc hỏng hóc.
Đây là một số quy trình kiểm tra và thử nghiệm chính được thực hiện trên Ống thép liền mạch X10Ni9 để đảm bảo tính phù hợp của nó đối với các ứng dụng nhiệt độ thấp và áp suất cao. Điều quan trọng là phải tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan, cũng như thuê các chuyên gia có trình độ để thực hiện các kiểm tra và thử nghiệm này một cách chính xác và đáng tin cậy."
Áp suất và nhiệt độ 
"Ống thép liền mạch X10Ni9 là loại ống thép phù hợp với tiêu chuẩn EN 10216-4. Nó được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng bình chịu áp lực và nồi hơi ở nhiệt độ thấp. Mác thép X10Ni9 là thép hợp kim niken nổi tiếng với đặc tính tuyệt vời độ dẻo dai và khả năng chống gãy giòn, ngay cả ở nhiệt độ cực thấp.
Khi nói đến xếp hạng áp suất và nhiệt độ, chúng thường được chỉ định để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của ống thép liền mạch trong các điều kiện làm việc khác nhau. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng nhiệt độ và áp suất cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như kích thước ống, độ dày thành ống và tiêu chuẩn sản xuất. Để cung cấp cho bạn ý tưởng chung, tôi có thể cung cấp một số xếp hạng nhiệt độ và áp suất điển hình cho ống thép liền mạch X10Ni9 dựa trên tiêu chuẩn EN 10216-4:
1. Định mức áp suất: Ống thép liền mạch X10Ni9 được thiết kế cho các ứng dụng áp suất cao. Nó thường có định mức áp suất lên tới 100 bar (1.450 psi) hoặc cao hơn, tùy thuộc vào kích thước cụ thể và độ dày thành ống. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tham khảo nhà sản xuất hoặc các mã và tiêu chuẩn thiết kế có liên quan để biết mức áp suất chính xác áp dụng cho ứng dụng cụ thể của bạn.
2. Đánh giá nhiệt độ: Ống thép X10Ni9 phù hợp để sử dụng ở nhiệt độ thấp. Nó thể hiện độ dẻo dai và độ dẻo tuyệt vời ngay cả ở nhiệt độ dưới 0 độ C. Định mức nhiệt độ cho ống thép liền mạch X10Ni9 thường nằm trong khoảng từ -196°C (-321°F) đến khoảng -100°C (-148°F) hoặc thấp hơn. Một lần nữa, điều cần thiết là tham khảo tài liệu của nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn có liên quan để xác định định mức nhiệt độ chính xác cho ứng dụng cụ thể của bạn.
Xin lưu ý rằng các xếp hạng áp suất và nhiệt độ này được cung cấp dưới dạng thông tin chung và không nên được sử dụng làm tài liệu tham khảo duy nhất cho mục đích thiết kế hoặc vận hành. Bạn luôn nên tham khảo ý kiến của nhà sản xuất, các tiêu chuẩn liên quan và các chuyên gia kỹ thuật để có được thông tin chính xác và cập nhật về xếp hạng áp suất và nhiệt độ cho ống thép liền mạch X10Ni9, dựa trên các yêu cầu và điều kiện ứng dụng cụ thể của bạn."
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
"Việc đánh dấu tiêu chuẩn của ống thép cung cấp thông tin quan trọng về các đặc tính và thông số kỹ thuật của ống. Hãy phân tích mô tả về ống thép liền mạch X10Ni9, dựa trên thông tin đã cho:
1. Chất liệu: X10Ni9
• X10Ni9 dùng để chỉ cấp vật liệu của ống thép. Đó là một ký hiệu cho biết thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép. Trong trường hợp này, X10Ni9 là loại thép hợp kim thấp.
2. Tiêu chuẩn: EN 10216-4
• EN 10216-4 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với ống thép liền mạch được sử dụng cho mục đích chịu áp lực. Tiêu chuẩn này cung cấp các yêu cầu đối với các ống được thiết kế để sử dụng ở nhiệt độ cao và được áp dụng cụ thể cho các ống thép hợp kim và không hợp kim có các đặc tính được chỉ định ở nhiệt độ phòng.
Do đó, ống thép liền mạch X10Ni9, theo tiêu chuẩn EN 10216-4, được làm từ mác thép X10Ni9 và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu mục đích chịu nhiệt độ và áp suất cao."
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói ống thép là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất và vận chuyển để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình xử lý và vận chuyển. Tiêu chuẩn đóng gói cho ống thép có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp, các thông số kỹ thuật sản phẩm và yêu cầu vận chuyển. Tuy nhiên, nói chung, các tiêu chuẩn đóng gói chung cho ống thép bao gồm:
1. Bó: Ống thép thường được đóng gói thành các bó. Các ống trong bó được buộc chặt với nhau bằng dải thép hoặc bọc nhựa để ngăn chúng bị tách ra trong quá trình vận chuyển.
2. Thùng gỗ: Ống thép cũng có thể được đóng gói trong thùng gỗ để cung cấp bảo vệ bổ sung trong quá trình vận chuyển. Các thùng được thiết kế để chứa các ống và có thể được lót bằng bọt xốp hoặc các vật liệu khác để ngăn chặn hư hỏng.
3. Nắp nhựa: Đầu của các ống thép thường được bảo vệ bằng nắp nhựa để ngăn chặn hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
4. Nhãn và đánh dấu: Các ống thép được dán nhãn và đánh dấu với các thông tin quan trọng như thông số sản phẩm, địa điểm đích và hướng dẫn xử lý để đảm bảo xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn đóng gói ống thép có liên quan là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Nhà cung cấp
"Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp nổi tiếng về Ống thép không rỉ X10Ni9, phù hợp với tiêu chuẩn EN 10216-4. Với cam kết về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam đã khẳng định mình là một nhà cung cấp ống thép hàng đầu tại Việt Nam và thị trường quốc tế.
Ống thép liền mạch đóng một vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dầu khí, hóa dầu, sản xuất điện và cơ khí. Chúng được sử dụng rộng rãi để vận chuyển chất lỏng, khí và chất rắn trong môi trường đòi hỏi khắt khe. Do đó, điều cần thiết là chọn một nhà cung cấp có thể cung cấp các sản phẩm có chất lượng vượt trội, đáp ứng các tiêu chuẩn ngành nghiêm ngặt nhất.
TAP Việt Nam chuyên cung cấp Ống thép không rỉ X10Ni9 sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10216-4. Tiêu chuẩn này xác định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép liền mạch dành cho mục đích chịu áp lực ở nhiệt độ thấp. X10Ni9 là thép hợp kim niken thể hiện độ dẻo dai, khả năng chống va đập và đặc tính nhiệt độ thấp tuyệt vời, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ tin cậy cao trong điều kiện khắc nghiệt.
Một trong những ưu điểm chính của ống thép liền mạch là tính chất cơ học vượt trội so với ống hàn. Ống liền được sản xuất từ phôi đặc, đảm bảo kết cấu liên tục, đồng nhất, không có mối hàn. Quy trình sản xuất này tăng cường tính toàn vẹn cấu trúc của ống, cho phép ống chịu được chênh lệch nhiệt độ và áp suất cao, cũng như mang lại khả năng chống ăn mòn và mỏi tuyệt vời.
TAP Việt Nam hiểu tầm quan trọng của việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Công ty thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng mạnh mẽ ở mọi giai đoạn sản xuất để đảm bảo rằng Ống thép liền mạch X10Ni9 đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng. TAP Việt Nam hợp tác với các nhà máy thép uy tín và đáng tin cậy, sử dụng các kỹ thuật sản xuất tiên tiến và tuyển dụng các kỹ thuật viên và kỹ sư lành nghề để đảm bảo chất lượng cao nhất cho các sản phẩm của mình.
Bên cạnh cam kết về chất lượng, TAP Việt Nam luôn chú trọng đến sự hài lòng của khách hàng. Công ty cố gắng xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài với khách hàng của mình bằng cách cung cấp dịch vụ đặc biệt, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng kịp thời. TAP Vietnam hiểu rõ các yêu cầu riêng của từng ngành và hợp tác chặt chẽ với khách hàng để đưa ra các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ.
Với bề dày kinh nghiệm, chuyên môn kỹ thuật và sự cống hiến cho sự xuất sắc, TAP Việt Nam đã nhận được sự tin tưởng của nhiều khách hàng trong nước và quốc tế. Ống thép liền mạch X10Ni9 của công ty đã được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng quan trọng, chẳng hạn như bình chịu áp lực, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt và đường ống. Khách hàng có thể tin tưởng vào TAP Việt Nam về các sản phẩm chất lượng cao mang lại hiệu suất, độ bền và độ an toàn vượt trội.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp uy tín Ống thép đúc X10Ni9, đạt tiêu chuẩn EN 10216-4. Với sự tập trung mạnh mẽ vào chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam đã khẳng định mình là nhà cung cấp ống thép hàng đầu tại Việt Nam và hơn thế nữa. Bằng cách cung cấp các sản phẩm có chất lượng vượt trội và cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, TAP Việt Nam tiếp tục là lựa chọn ưu tiên cho các công ty đang tìm kiếm ống thép đáng tin cậy và hiệu suất cao cho các ứng dụng quan trọng của họ."

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước Ống thép EN 10216-4, Ống tính bằng mm
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2
10.2                                            
12      

 

 

 

 

                           
12.7                                
13.5                                            
  14                                        
16                                          
17.2                                            
  18                                        
19                                          
20                                          
21.3                                            
  22                                        
25                                          
  25.4                                        
26.9                                            
  30                                        
31.8                                          
32                                          
33.7                                            
  35                                        
38            

 

 

 

 

     

 

 

 

         
40                      
42.4                                            
  44.5                                        
48.3                                            
51                                          
  54                                        
57                

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
60.3                    
63.5                                          
70                                          
  73                                        
76.1                                            
  82.5                                        
88.9                                            
101.6                  

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
  108                    
114.3                                            
127                          

 

 

 

 

 

 

 

 
133                        
139.7                          
  141.3                                        
  152.4                                        
  159                                        
168.3                                            
  177.8                                        
  193.7                                        
219.1                              

 

 

 

 

 

 

 
  244.5                          
273                                            
323.9                                            
355.6                                            
406.4                                            
457                                            
508                                            
  559                                        
610                                          
  660                                        
711                                            
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40 45 50 55 60 65 70 80 90 100
10.2                                          
12                                        
12.7                                        
13.5                                          
  14                                      
16                                        
17.2                                          
  18                                      
19                                        
20                                        
21.3                                          
  22                                      
25                                        
  25.4                                      
26.9                                          
  30                                      
31.8                                        
32                                        
33.7                                          
  35                                      
38                                        
40                                        
42.4                                          
  44.5                                      
48.3                                          
51                                        
  54                                      
57                                        
60.3