Ống thép liền mạch X2CrNiN18-10, EN 10216-5
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép liền mạch X2CrNiN18-10, EN 10216-5 | |||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép đúc X2CrNiN18-10, EN 10216-5 | Ống thép, X2CrNiN18-10, EN 10216-5 | ||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||
• Vật liệu: X2CrNiN18-10, thép không hợp kim • Số thép 1.4311 • Kiểu : Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) • Tiêu chuẩn : EN 10216-5 • Kích cỡ: • Đường kinh ngoài (OD): (OD): OD10.2 to OD711 • Chiều dày (WT): 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.6mm, 6.3mm, 7.1mm, 8.0mm, 8.8mm, 10.0mm, 11mm, 12.5mm 14.2mm, 16.0mm, 17.5mm, 20.0mm, 22.2mm, 25.0mm, 28.0mm, 30.0mm, 32.0mm, 36.0mm, 40.0mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm • Xử lý bề mặt: Phủ Epoxy Nhiệt liên kết (FBE), Phủ ba lớp Polyethylene (3LPE), Phủ ba lớp Polypropylene (3LPP), Phủ Ename lưu huỳnh (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC) Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Lớp phủ sơn giàu kẽm, Lớp phủ nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ Polymer, Lớp phủ Polyurethane, Màng Polyethylene Terephthalate (PET), phủ bitum Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu, • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||
Mác thép | C | Si | Mn | p | S | N | Cr | Cu | Mo | Nb | Ni | Ti | Others | |
Tên thép | Số thép | max. | Max. | max. | ||||||||||
X2CrNiN18-10 | 1.4311 | 0,030 | ≤1,00 | ≤2,00 | 0,040 | 0,015 | 0,12 to 0,22 | 17,00 to 19,50 | .. | .. | .. | 8,50 to 11,50 | .. | .. |
Tính chất cơ học | ||||||||||||||
Ống thép liền mạch X2CrNiN18-10 là vật liệu thép không gỉ phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu EN 10216-5. Hãy đi sâu vào tính chất cơ học của nó.10216-5: | ||||||||||||||
Tên thép : X2CrNiN18-10 | Số thép : 1.4311 | 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của X2CrNiN18-10 đề cập đến khả năng chịu lực kéo hoặc kéo căng mà không bị đứt. Độ bền kéo tối thiểu cho vật liệu này thường là khoảng 500 MPa (Megapascal). | ||||||||||||
2. Cường độ năng suất: Cường độ năng suất biểu thị mức độ ứng suất mà vật liệu có thể chịu đựng trước khi nó bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Cường độ chảy tối thiểu cho X2CrNiN18-10 thường là khoảng 200 MPa. | ||||||||||||||
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài đo phần trăm tăng chiều dài mà vật liệu có thể trải qua trước khi đứt gãy. X2CrNiN18-10 thường thể hiện độ giãn dài khoảng 40%, cho thấy độ dẻo tốt. | ||||||||||||||
4. Độ cứng: Độ cứng đề cập đến khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu. Tuy nhiên, giá trị độ cứng cho X2CrNiN18-10 thường không được chỉ định trong EN 10216-5. Để xác định độ cứng, bạn có thể cần tham khảo nhà sản xuất cụ thể của vật liệu hoặc tham khảo các tiêu chuẩn liên quan. | ||||||||||||||
5. Khả năng chống va đập: Khả năng chống va đập của X2CrNiN18-10 thể hiện khả năng hấp thụ năng lượng của nó trong các điều kiện tải trọng động. Đặc tính này không được nêu rõ ràng trong tiêu chuẩn EN 10216-5, nhưng nói chung, thép không gỉ thể hiện độ dẻo dai và khả năng chống va đập tốt. | ||||||||||||||
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học của X2CrNiN18-10 có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất, xử lý nhiệt và các yếu tố khác. Để có thông tin chính xác và chi tiết, nên tham khảo ý kiến của nhà sản xuất vật liệu hoặc tham khảo bảng dữ liệu kỹ thuật có liên quan. | ||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||
"Ống thép liền mạch X2CrNiN18-10 là một loại ống thép không gỉ liền mạch cụ thể tuân theo tiêu chuẩn EN 10216-5. X2CrNiN18-10 là ký hiệu cấp vật liệu cho ống thép này và nó chứa thành phần hóa học sau: • Cacbon (C): ≤ 0,03% • Silic (Si): ≤ 1,00% • Mangan (Mn): ≤ 2,00% • Phốt pho (P): ≤ 0,045% • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,015% • Crom (Cr): 17,00-19,50% • Niken (Ni): 8,00-10,50% • Nitơ (N): 0,10-0,16% Để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của ống thép liền mạch X2CrNiN18-10, quy trình kiểm tra và thử nghiệm thường được thực hiện. Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến có thể được thực hiện: 1. Kiểm tra bằng mắt: Điều này liên quan đến việc kiểm tra bằng mắt ống thép để kiểm tra mọi khuyết tật trên bề mặt, chẳng hạn như vết nứt, rỗ hoặc ăn mòn. Nó cũng bao gồm xác minh kích thước, độ thẳng và hình thức tổng thể. 2. Kiểm tra kích thước: Các phép đo được thực hiện để xác minh đường kính ngoài (OD), đường kính trong (ID), độ dày thành ống và chiều dài của ống. Điều này đảm bảo rằng ống đáp ứng các yêu cầu về kích thước đã chỉ định. 3. Phân tích Hóa học: Các mẫu từ ống thép được lấy và phân tích hóa học để xác định thành phần chính xác của hợp kim. Phân tích này xác nhận rằng ống đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học được chỉ định. 4. Thử nghiệm cơ học: Các tính chất cơ học của ống thép được đánh giá để đánh giá độ bền, độ cứng và các đặc tính cơ học khác của nó. Các thử nghiệm phổ biến bao gồm độ bền kéo, cường độ năng suất, độ giãn dài và thử nghiệm độ cứng. 5. Kiểm tra Không phá hủy (NDT): Có thể sử dụng nhiều kỹ thuật NDT khác nhau để kiểm tra ống mà không gây ra bất kỳ hư hỏng nào. Những kỹ thuật này có thể bao gồm kiểm tra siêu âm, kiểm tra chất thấm thuốc nhuộm, kiểm tra hạt từ tính hoặc kiểm tra chụp X quang. NDT giúp phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong hoặc bề mặt nào có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của ống. 6. Thử nghiệm áp suất: Ống thép liền mạch có thể trải qua thử nghiệm áp suất thủy tĩnh để đảm bảo khả năng chịu được các mức áp suất quy định. Điều này liên quan đến việc đặt ống vào áp suất thủy lực và kiểm tra xem có rò rỉ hoặc hỏng hóc nào không. Các quy trình kiểm tra và thử nghiệm này rất quan trọng để đảm bảo rằng Ống thép liền mạch X2CrNiN18-10 đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết, mang lại độ tin cậy và hiệu suất trong các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong ngành hóa chất, hóa dầu và chế biến thực phẩm." |
||||||||||||||
Áp suất và nhiệt độ | ||||||||||||||
"X2CrNiN18-10 là loại thép không gỉ austenit thường được sử dụng. Xếp hạng áp suất và nhiệt độ đối với ống thép liền mạch làm bằng X2CrNiN18-10 được xác định theo tiêu chuẩn EN 10216-5. Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với ống thép liền mạch chịu áp lực mục đích, bao gồm cả dịch vụ nhiệt độ cao. Xếp hạng áp suất: Xếp hạng áp suất cho các ống thép liền mạch được xác định dựa trên áp suất làm việc tối đa cho phép (MAWP). MAWP phụ thuộc vào các yếu tố khác nhau như kích thước ống, tính chất vật liệu và tiêu chuẩn thiết kế. Để xác định định mức áp suất cụ thể cho ống thép liền mạch làm bằng X2CrNiN18-10, bạn cần tham khảo mã hoặc tiêu chuẩn thiết kế hiện hành, tiêu chuẩn này có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể hoặc yêu cầu của ngành. Định mức nhiệt độ: Định mức nhiệt độ cho các ống thép liền mạch làm bằng X2CrNiN18-10 được xác định bằng cách xem xét khả năng chịu được nhiệt độ cao của vật liệu mà không bị suy giảm hoặc mất mát đáng kể các đặc tính cơ học. Các loại thép không gỉ Austenitic như X2CrNiN18-10 thường thể hiện độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa tốt. Tuy nhiên, giới hạn nhiệt độ cụ thể đối với ống thép liền mạch X2CrNiN18-10 sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như thời gian tiếp xúc, điều kiện vận hành và bất kỳ yêu cầu bổ sung nào được chỉ định bởi ứng dụng hoặc tiêu chuẩn thiết kế. Để xác định định mức nhiệt độ, bạn nên tham khảo mã thiết kế hoặc tiêu chuẩn liên quan chi phối ứng dụng cụ thể mà ống sẽ được sử dụng. Điều quan trọng cần lưu ý là xếp hạng áp suất và nhiệt độ là các thông số thiết kế quan trọng và phải được xác định bởi các kỹ sư hoặc chuyên gia có trình độ dựa trên các yêu cầu quy định và ứng dụng cụ thể. Tư vấn mã hoặc tiêu chuẩn thiết kế phù hợp, chẳng hạn như EN 10216-5, sẽ cung cấp thông tin cần thiết để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của ống thép liền mạch làm bằng X2CrNiN18-10." |
||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||
"Dấu tiêu chuẩn của ống thép cung cấp thông tin quan trọng về thành phần vật liệu, quy trình sản xuất và các thông số kỹ thuật có liên quan khác. Hãy phân tích đánh dấu tiêu chuẩn của ống thép liền mạch mà bạn đã đề cập: X2CrNiN18-10, EN 10216-5. 1. X2CrNiN18-10: Mã chữ số này thể hiện mác thép theo hệ thống phân loại tiêu chuẩn quốc tế. Đây là bảng phân tích các thành phần của nó: • X: Cho biết loại thép, trong trường hợp này là thép không gỉ. • 2: Thể hiện các nguyên tố hợp kim có trong thép. Nếu không có thêm thông tin, không thể xác định các nguyên tố hợp kim cụ thể trong trường hợp này. • Cr: Đề cập đến crom, một nguyên tố hợp kim thiết yếu trong thép không gỉ giúp chống ăn mòn. • Ni: Đại diện cho niken, một nguyên tố hợp kim phổ biến khác trong thép không gỉ giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và mang lại sự ổn định. • N: Biểu thị sự có mặt của nitơ, có thể cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của thép. • 18-10: Cho biết tỷ lệ phần trăm của crom (18%) và niken (10%) trong thành phần thép. Các giá trị này đại diện cho tỷ lệ phần trăm trọng lượng của các yếu tố này. 2. EN 10216-5: Đây là tiêu chuẩn cụ thể chi phối các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với ống thép không gỉ liền mạch dùng cho mục đích chịu áp lực. Tiêu chuẩn EN 10216-5 quy định các yêu cầu đối với việc sản xuất, kiểm tra, thử nghiệm và lập tài liệu cho các ống này. Nó cung cấp các hướng dẫn liên quan đến kích thước, dung sai, tính chất cơ học và các đặc điểm liên quan khác. Tóm lại, đánh dấu tiêu chuẩn X2CrNiN18-10, EN 10216-5 chỉ ra rằng ống thép liền mạch được làm bằng thép không gỉ với các nguyên tố hợp kim cụ thể (crom, niken và nitơ) và thành phần xác định (18% crôm và 10% niken) . Ống tuân thủ các yêu cầu đặt ra trong tiêu chuẩn EN 10216-5, đảm bảo tính phù hợp của nó đối với các ứng dụng áp suất và cung cấp các hướng dẫn về sản xuất và kiểm soát chất lượng." |
||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||
Đóng gói ống thép là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất và vận chuyển để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình xử lý và vận chuyển. Tiêu chuẩn đóng gói cho ống thép có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp, các thông số kỹ thuật sản phẩm và yêu cầu vận chuyển. Tuy nhiên, nói chung, các tiêu chuẩn đóng gói chung cho ống thép bao gồm: 1. Bó: Ống thép thường được đóng gói thành các bó. Các ống trong bó được buộc chặt với nhau bằng dải thép hoặc bọc nhựa để ngăn chúng bị tách ra trong quá trình vận chuyển. 2. Thùng gỗ: Ống thép cũng có thể được đóng gói trong thùng gỗ để cung cấp bảo vệ bổ sung trong quá trình vận chuyển. Các thùng được thiết kế để chứa các ống và có thể được lót bằng bọt xốp hoặc các vật liệu khác để ngăn chặn hư hỏng. 3. Nắp nhựa: Đầu của các ống thép thường được bảo vệ bằng nắp nhựa để ngăn chặn hư hỏng trong quá trình vận chuyển. 4. Nhãn và đánh dấu: Các ống thép được dán nhãn và đánh dấu với các thông tin quan trọng như thông số sản phẩm, địa điểm đích và hướng dẫn xử lý để đảm bảo xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn đóng gói ống thép có liên quan là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển. |
||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||
"Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) đã khẳng định vị thế là nhà cung cấp hàng đầu về Ống thép không rỉ X2CrNiN18-10, EN 10216-5. Với cam kết về chất lượng và độ tin cậy, công ty đã đạt được danh tiếng vững chắc trong ngành . Ống thép liền mạch là một thành phần thiết yếu trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dầu khí, hóa dầu, sản xuất điện và ô tô. Chúng được biết đến với độ bền, độ bền kéo cao và khả năng chống ăn mòn, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường đòi hỏi khắt khe. TAP Việt Nam chuyên cung cấp Ống thép liền mạch X2CrNiN18-10, là hợp kim thép không gỉ phù hợp với tiêu chuẩn EN 10216-5. Loại thép cụ thể này được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường axit và có chứa clorua. Nó cũng cung cấp các tính chất cơ học tốt, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng. Một trong những ưu điểm chính của Ống thép liền mạch X2CrNiN18-10, EN 10216-5, là cấu trúc liền mạch của nó. Không giống như các ống hàn, các ống liền mạch không có bất kỳ đường hàn nào, giúp loại bỏ nguy cơ rò rỉ và tăng cường độ bền tổng thể của chúng. Thiết kế liền mạch này cũng cho phép dòng chảy chất lỏng mượt mà hơn, làm cho các ống này có hiệu quả cao trong các hệ thống xử lý chất lỏng khác nhau. TAP Việt Nam tự hào về các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt của mình, đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm Ống thép liền mạch X2CrNiN18-10, EN 10216-5, đều đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp cao nhất. Công ty hợp tác chặt chẽ với các nhà sản xuất và nhà cung cấp đáng tin cậy để tìm nguồn nguyên liệu chất lượng hàng đầu và sử dụng các kỹ thuật sản xuất tiên tiến để sản xuất ống thép liền mạch có chất lượng vượt trội. Hơn nữa, TAP Việt Nam nhận thấy tầm quan trọng của việc giao hàng kịp thời và sự hài lòng của khách hàng. Công ty duy trì một chuỗi cung ứng được tổ chức tốt và mạng lưới hậu cần hiệu quả, cho phép họ thực hiện các đơn hàng một cách nhanh chóng và đáng tin cậy. Cho dù đó là dự án quy mô nhỏ hay ứng dụng công nghiệp lớn, TAP Việt Nam luôn tận tâm đáp ứng các yêu cầu của khách hàng với độ chính xác và tính chuyên nghiệp. Ngoài việc cung cấp Ống thép liền mạch X2CrNiN18-10, EN 10216-5, TAP Việt Nam còn cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của họ được trang bị kiến thức chuyên sâu về ống thép liền mạch và có thể hỗ trợ khách hàng lựa chọn, lắp đặt và bảo trì sản phẩm. Là một nhà cung cấp, TAP Việt Nam nhấn mạnh việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng của mình. Bằng cách cung cấp các sản phẩm đáng tin cậy, dịch vụ khách hàng xuất sắc và giá cả cạnh tranh, công ty đã khẳng định mình là một đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm Ống thép không mối nối chất lượng hàng đầu X2CrNiN18-10, EN 10216-5. Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp uy tín Ống thép liền mạch X2CrNiN18-10, EN 10216-5. Với sự tập trung vào chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng, công ty đã được công nhận trong ngành. Cam kết của họ về sự xuất sắc và chuyên môn kỹ thuật khiến họ trở thành lựa chọn ưu tiên cho các doanh nghiệp cần ống thép liền mạch cho các ứng dụng khác nhau." |
||||||||||||||
Kích thước Ống thép EN 10216-5, Ống tính bằng mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D Series a |
Độ dày tường T | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 1.6 | 1.8 | 2 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4 | 4.5 | 5 | 5.6 | 6.3 | 7.1 | 8 | 8.8 | 10 | 11 | 12.5 | 14.2 | ||||||||||||||
10.2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||
12.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17.2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
||||||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
|||||||||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
101.6 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
||||||||||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
127 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
|||||||||||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
152.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
219.1 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
||||||||||||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
406.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D Series a |
Độ dày tường T | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 16 | 17.5 | 20 | 22.2 | 25 | 28 | 30 | 32 | 36 | 40 | 45 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 80 | 90 | 100 | |||||||||||||||
10.2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17.2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
101.6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
152.4 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
||||||||||||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
219.1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
406.4 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
||||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
559 |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
||||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
asê-ri 1 = đường kính mà tất cả các phụ kiện cần thiết cho việc xây dựng hệ thống đường ống được tiêu chuẩn hóa; sê-ri 2 = đường kính mà không phải tất cả các phụ kiện đều được tiêu chuẩn hóa; sê-ri 3 = đường kính dành cho ứng dụng đặc biệt có rất ít phụ kiện tiêu chuẩn hóa tồn tại. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D mm | Dung sai trên D | Dung sai trên T đối với tỷ lệ T/D | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
D ≤ 219,1 | ±1% or ± 0,5 mm whichever is the greater | ≤ 0,025 |
> 0,025 ≤ 0,050 |
> 0,050 ≤ 0,10 |
> 0,10 | |||||||||||||||||||||||||||||||
D ≥ 219,1 | ± 12,5 % or ± 0,4 mm tùy theo giá trị nào lớn hơn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
± 20% | ± 15% | ± 12,5% | ± 10%a | |||||||||||||||||||||||||||||||||
aĐối với đường kính ngoài D 355,6 mm, được phép vượt cục bộ độ dày thành trên thêm 5% độ dày tường T | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung sai trên độ dài chính xác, kích thước tính bằng mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài L | Dung sai trên chiều dài chính xác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
L ≤ 6000 |
+ 10 0 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
6000 < L ≤ 12 000 |
+ 15 0 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L ≥ 12 000 |
+ by agreement 0 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm | Tần suất thử nghiệm | Tham khảo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra bắt buộc | Phân tích đúc | kiểm tra cụ thể | kiểm tra cụ thể | |||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra độ bền kéo |
Một đại diện kết quả mỗi lần giao hàng |
Một cho mỗi đúc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểm tra rò rỉ | Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra kích thước | Mỗi ống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra trực quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra tùy chọn | Đo độ dày tường cách xa đầu ống (Tùy chọn12) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng kết công tác kiểm tra, thử nghiệm chất lượng TR2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại hình kiểm tra, thử nghiệm | Tần số thử nghiệm | Tham khảo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểm tra bắt buộc | Phân tích đúc | Một cho mỗi đúc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra độ bền kéo | Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thử va đập ở 0 °C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểm tra rò rỉ | Cho mỗi ống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra kích thước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
kiểm tra trực quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểm tra không bắt buộc | Phân tích sản phẩm (Phương án 3) | Một cho mỗi đúc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thử va đập dọc ở -10 °C (Tùy chọn 4) | Một cho mỗi đơn vị thử nghiệm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đo độ dày thành ống cách xa các đầu ống (Tùy chọn 12) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NDT để phát hiện các khuyết tật dọc (Tùy chọn 6) | Cho mỗi ống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số lượng ống trên mỗi đơn vị thử nghiệm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D (mm) |
Số lượng ống tối đa trên mỗi đơn vị thử nghiệm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chất lượng TR1 | Chất lượng TR2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
D ≤ 114,3 | 400 | 200 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
114,3 < D ≤ 323,9 | 200 | 100 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
D > 323,9 | 100 | 50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn