Giới thiệu. Ống thép EN 10305-4
EN 10305-4 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội liền mạch dùng cho hệ thống điện thủy lực và khí nén. Những ống thép này được sử dụng cho các ứng dụng chính xác, nơi yêu cầu độ chính xác kích thước cao, chất lượng bề mặt tuyệt vời và các đặc tính cơ học được chỉ định.
Tiêu chuẩn áp dụng cho các ống thép chính xác được kéo nguội liền mạch có độ dày thành ống lên tới 16mm, đường kính ngoài lên tới 419mm và chiều dài tối đa 6.000mm. Các ống được làm từ các loại thép không hợp kim và hợp kim, chẳng hạn như E235, E355, E420, E470 và 26Mn5. Các loại thép được lựa chọn dựa trên tính chất cơ học của chúng và sự phù hợp cho ứng dụng dự định.
EN 10305-4 quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật sau đây đối với ống thép:
1. Thành phần hóa học và cơ tính: Thành phần hóa học và cơ tính của thép ống được quy định trong tiêu chuẩn. Thép phải tuân thủ thành phần hóa học và tính chất cơ học đã chỉ định, chẳng hạn như độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài.
2. Quy trình sản xuất: Các ống thép phải được sản xuất bằng quy trình kéo nguội. Các ống được kéo qua khuôn để giảm đường kính và độ dày thành ống. Quy trình sản xuất đảm bảo rằng các ống có chất lượng bề mặt tuyệt vời và độ chính xác về kích thước.
3. Tình trạng bề mặt: Các ống phải có bề mặt nhẵn bóng không có bất kỳ khuyết tật hoặc khiếm khuyết nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng. Tiêu chuẩn chỉ định các mức chất lượng bề mặt khác nhau, chẳng hạn như Ra 0,4μm, Ra 0,8μm và Ra 1,6μm.
4. Kích thước và dung sai: Tiêu chuẩn quy định kích thước và dung sai cho ống thép, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống, chiều dài và độ thẳng. Các kích thước và dung sai này rất quan trọng để đảm bảo các ống phù hợp với ứng dụng dự định và hoạt động hiệu quả.
5. Thử nghiệm và kiểm tra: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu về thử nghiệm và kiểm tra ống thép. Các thử nghiệm bao gồm kiểm tra kích thước, kiểm tra trực quan, phân tích hóa học, thử nghiệm cơ học và thử nghiệm không phá hủy.
6. Đánh dấu và đóng gói: Các ống thép phải được đánh dấu với các thông tin như mác thép, tiêu chuẩn sản xuất, kích thước và điều kiện giao hàng. Các ống cũng phải được đóng gói theo cách bảo vệ chúng khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
7. Điều kiện giao hàng: Ống thép có thể được giao trong các điều kiện khác nhau, chẳng hạn như +C (kéo nguội), +LC (kéo nguội và ủ mềm) và +SR (kéo nguội và giảm căng thẳng).
8. Ứng dụng: Tiêu chuẩn quy định rằng các ống thép được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén, nơi yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao. Các ứng dụng này bao gồm xi lanh thủy lực, xi lanh khí nén và các thành phần khác trong hệ thống thủy lực và khí nén.
Nhìn chung, EN 10305-4 đưa ra các yêu cầu kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch được sử dụng trong các hệ thống điện thủy lực và khí nén chính xác. Tiêu chuẩn đảm bảo rằng các ống có các đặc tính cần thiết để thực hiện trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe và cung cấp một khuôn khổ để sản xuất, thử nghiệm và kiểm tra nhất quán.
Vật liệu. Ống thép EN 10305-4
EN 10305-4 là tiêu chuẩn Châu Âu dành cho ống thép được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Tiêu chuẩn quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với các ống kéo nguội liền mạch làm bằng thép cacbon hợp kim thấp cho các hệ thống thủy lực và khí nén.
Có một số tên và số thép khác nhau được sử dụng cho ống thép EN 10305-4, tùy thuộc vào các yêu cầu và đặc tính vật liệu cụ thể. Tên và số thép được sử dụng phổ biến nhất cho ống thép EN 10305-4 là:
1. E235 (1.0308) – Đây là loại thép không hợp kim có hàm lượng cacbon tối đa là 0,17% và cường độ chảy tối thiểu là 235 N/mm². Nó thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén đòi hỏi độ chính xác cao.
2. E355 (1.0580) – Đây là loại thép hợp kim thấp có hàm lượng cacbon tối đa là 0,22% và cường độ chảy tối thiểu là 355 N/mm². Nó thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén, nơi có áp suất và tải trọng cao.
3. E410 (1.0509) – Đây là loại thép hợp kim thấp có hàm lượng cacbon tối đa là 0,15% và cường độ chảy tối thiểu là 410 N/mm². Nó được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao, chẳng hạn như trong sản xuất xi lanh thủy lực.
4. E470 (1.0536) – Đây là loại thép hợp kim thấp có hàm lượng cacbon tối đa là 0,20% và cường độ chảy tối thiểu là 470 N/mm². Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác, độ bền và độ bền cao, chẳng hạn như trong sản xuất xi lanh thủy lực hạng nặng.
5. E275K2 (1.0521) – Đây là loại thép không hợp kim có hàm lượng cacbon tối đa là 0,21% và cường độ chảy tối thiểu là 275 N/mm². Nó được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao, chẳng hạn như trong sản xuất các bộ phận thủy lực chính xác.
Tất cả các tên và số thép này đều có các đặc tính vật liệu cụ thể giúp chúng phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng thủy lực và khí nén khác nhau. Khi chọn ống thép cho một ứng dụng cụ thể, điều quan trọng là phải xem xét cường độ, độ chính xác và độ dẻo dai cần thiết, cũng như bất kỳ yêu cầu cụ thể nào khác của ứng dụng.
Quy trình sản xuất. Ống thép EN 10305-4
EN 10305-4 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có tiết diện tròn dùng cho các hệ thống điện thủy lực và khí nén. Quy trình sản xuất ống thép theo tiêu chuẩn này bao gồm một số bước như được nêu dưới đây:
1. Lựa chọn nguyên liệu thô: Nguyên liệu thô được sử dụng để sản xuất ống thép theo EN 10305-4 thường là thép carbon thấp, được lựa chọn dựa trên thành phần hóa học và tính chất cơ học của nó.
2. Gia nhiệt: Nguyên liệu thô được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1200°C trong lò nung. Quá trình này được gọi là giai đoạn "gia công nóng" và cần thiết để làm cho vật liệu dễ uốn cho quá trình xử lý tiếp theo.
3. Xỏ lỗ: Phôi thép được nung nóng sau đó được đục lỗ để tạo thành một ống rỗng, sử dụng máy xỏ lỗ. Quá trình xỏ lỗ liên quan đến việc buộc một trục gá nhọn xuyên qua tâm của phôi được nung nóng.
4. Kéo nguội: Ống rỗng sau đó được kéo qua một loạt khuôn, với mỗi khuôn liên tiếp làm giảm đường kính của ống và tăng chiều dài của nó. Quá trình kéo nguội được thực hiện ở nhiệt độ phòng và truyền đạt các kích thước cuối cùng và bề mặt hoàn thiện cho ống.
5. Ủ: Sau khi kéo nguội, ống được ủ để cải thiện độ dẻo và độ dẻo dai. Ống được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 900°C trong lò nung và sau đó được làm nguội từ từ đến nhiệt độ phòng.
6. Duỗi thẳng và cắt: Sau đó, ống ủ được duỗi thẳng và cắt theo chiều dài yêu cầu.
7. Kiểm tra và thử nghiệm: Ống thành phẩm được kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo đáp ứng các thông số kỹ thuật nêu trong EN 10305-4. Các thử nghiệm bao gồm kiểm tra kích thước, hoàn thiện bề mặt, tính chất cơ học và phân tích thành phần hóa học.
8. Đóng gói và vận chuyển: Các ống thành phẩm được đóng gói trong bó hoặc hộp gỗ và vận chuyển đến khách hàng.
Nhìn chung, quy trình sản xuất ống thép theo EN 10305-4 bao gồm một số giai đoạn gia nhiệt, xỏ lỗ, kéo nguội, ủ, làm thẳng, cắt, kiểm tra và thử nghiệm. Các bước này đảm bảo rằng thành phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết và có thể được sử dụng một cách tự tin trong các hệ thống thủy lực và khí nén.
Điều Kiện Bề Mặt. Ống thép EN 10305-4
EN 10305-4 là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có mặt cắt tròn cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn bao gồm một loạt các điều kiện bề mặt khác nhau cho các ống này, được mô tả dưới đây:
1. Bề mặt chưa được xử lý (có dầu): Đây là điều kiện bề mặt mặc định cho các ống EN 10305-4. Các ống được phủ một lớp dầu mỏng để bảo vệ chống ăn mòn trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
2. Bề mặt phốt phát: Tình trạng bề mặt này liên quan đến việc phủ một lớp mỏng phốt phát lên bề mặt ống. Lớp phủ phốt phát cung cấp khả năng chống ăn mòn được cải thiện và bề mặt tốt hơn để sơn tiếp theo hoặc xử lý bề mặt khác.
3. Bề mặt mạ kẽm: Mạ kẽm bao gồm việc phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt ống. Kẽm cung cấp khả năng chống ăn mòn nâng cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng mà các ống sẽ tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
4. Bề mặt thụ động hóa không chứa crom VI: Tình trạng bề mặt này liên quan đến việc loại bỏ bất kỳ crom VI còn sót lại nào khỏi bề mặt ống, sau đó là quá trình thụ động hóa bằng cách sử dụng dung dịch không chứa crom. Quá trình này cung cấp khả năng chống ăn mòn được cải thiện mà không có rủi ro môi trường liên quan đến crom VI.
5. Bề mặt được bôi dầu và thụ động không chứa Chromium VI: Đây là sự kết hợp của các điều kiện bề mặt được bôi dầu và thụ động. Đầu tiên, bề mặt ống được thụ động hóa để cải thiện khả năng chống ăn mòn, sau đó được phủ một lớp dầu mỏng để bảo vệ chống ăn mòn trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
Điều quan trọng cần lưu ý là việc lựa chọn điều kiện bề mặt cho các ống EN 10305-4 sẽ phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện vận hành. Nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp ống nên được tư vấn để xác định điều kiện bề mặt thích hợp nhất cho một ứng dụng nhất định.
Kích thước và dung sai Ống thép EN 10305-4 EN 10305-4 là tiêu chuẩn quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có tiết diện hình tròn được sử dụng trong các hệ thống điện thủy lực và khí nén. Tiêu chuẩn cung cấp các yêu cầu cụ thể về kích thước và dung sai của ống thép. Kích thước đề cập đến các đặc tính vật lý của ống thép, chẳng hạn như đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. EN 10305-4 chỉ định dung sai cho phép đối với các kích thước này. Đường kính ngoài (OD) của ống có thể từ 4mm đến 250mm, với dung sai tùy thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ: các ống có đường kính ngoài dưới 10mm có dung sai +/- 0,08mm, trong khi các ống có đường kính ngoài từ 150mm đến 250mm có dung sai +/- 1,5%. Độ dày thành ống cũng được chỉ định trong tiêu chuẩn, với dung sai tùy thuộc vào kích thước của ống và loại phương pháp sản xuất được sử dụng (ví dụ: kéo nguội hoặc cán nguội). Ví dụ: các ống có độ dày thành nhỏ hơn 3 mm có dung sai +/- 10% độ dày thành danh nghĩa, trong khi các ống có độ dày thành lớn hơn 3 mm có dung sai +/- 0,15 mm. Chiều dài của ống cũng được quy định trong tiêu chuẩn, với chiều dài tối đa là 8 mét. Tiêu chuẩn cũng quy định sai lệch cho phép so với chiều dài quy định là +/- 500mm đối với ống có chiều dài đến 7 mét và +/- 1% chiều dài đối với ống dài hơn 7 mét. Dung sai đề cập đến các biến thể có thể chấp nhận được từ các kích thước được chỉ định của ống thép. Ngoài các dung sai được chỉ định cho các kích thước, EN 10305-4 cũng chỉ định các dung sai cho độ thẳng, độ ô van và độ nhám bề mặt. Độ thẳng chỉ độ lệch của ống so với đường thẳng. Tiêu chuẩn quy định độ lệch tối đa cho phép so với độ thẳng là 0,3mm trên một mét chiều dài ống. Hình bầu dục đề cập đến độ lệch của mặt cắt ngang của ống so với hình tròn. Tiêu chuẩn quy định độ ô van tối đa cho phép là 1% đường kính ngoài đối với các ống có đường kính ngoài trời lên tới 100mm và 0,5% đường kính ngoài trời cho các ống có đường kính ngoài trời lớn hơn 100mm. Độ nhám bề mặt đề cập đến kết cấu của bề mặt ống, có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo thành một vòng đệm kín trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Tiêu chuẩn quy định độ nhám tối đa cho phép là 0,4 micromet đối với ống có đường kính ngoài tối đa 40mm và 0,8 micromet đối với ống có đường kính ngoài lớn hơn 40mm. Nhìn chung, các kích thước và dung sai được chỉ định trong EN 10305-4 đảm bảo rằng các ống thép đáp ứng các yêu cầu cần thiết để sử dụng trong các hệ thống năng lượng thủy lực và khí nén, trong đó độ chính xác và độ tin cậy là rất cần thiết. |
|||||
Bảng Kích thước và dung sai Ống thép EN 10305-4 | |||||
Đường kính ngoài xác định D với dung sai | Đường kính bên trong d được chỉ định với dung sai | Độ dày tường xác định T với dung sai | |||
4 | ±0,08 | 3 | ±0,15 | 0.5 | ±0,10 |
2 | 1 | ±0,10 | |||
5 | ±0,08 | 3.5 | ±0,15 | 0.75 | ±0,10 |
3 | 1 | ±0,10 | |||
6 | ±0,08 | 4 | ±0,12 | 1 | ±0,10 |
3 | ±0,15 | 1.5 | ±0,15 | ||
2 | 2 | ±0,20 | |||
8 | ±0,08 | 6 | ±0,10 | 1 | ±0,10 |
5 | 1.5 | ±0,15 | |||
4 | ±0,15 | 2 | ±0,20 | ||
3 | 2.5 | ±0,25 | |||
10 | ±0,08 | 8 | ±0,08 | 1 | ±0,10 |
7 | ±0,12 | 1.5 | ±0,15 | ||
6 | ±0,15 | 2 | ±0,20 | ||
5 | 2.5 | ±0,25 | |||
12 | ±0,08 | 10 | ±0,08 | 1 | ±0,10 |
9 | ±0,10 | 1.5 | ±0,15 | ||
8 | ±0,12 | 2 | ±0,20 | ||
7 | ±0,15 | 2.5 | ±0,25 | ||
6 | 3 | ±0,30 | |||
14 | ±0,08 | 12 | ±0,08 | 1 | ±0,10 |
11 | 1.5 | ±0,15 | |||
10 | ±0,10 | 2 | ±0,20 | ||
9 | ±0,12 | 2.5 | ±0,25 | ||
8 | ±0,15 | 3 | ±0,30 | ||
15 | ±0,08 | 13 | ±0,08 | 1 | ±0,10 |
12 | 1.5 | ±0,15 | |||
11 | ±0,10 | 2 | ±0,20 | ||
10 | ±0,12 | 2.5 | ±0,25 | ||
9 | ±0,15 | 3 | ±0,30 | ||
16 | ±0,08 | 14 | ±0,08 | 1 | ±0,10 |
13 | 1.5 | ±0,15 | |||
12 | ±0,10 | 2 | ±0,20 | ||
11 | ±0,12 | 2.5 | ±0,25 | ||
10 | ±0,15 | 3 | ±0,30 | ||
18 | ±0,08 | 16 | ±0,08 | 1 | ±0,10 |
15 | 1.5 | ±0,15 | |||
14 | 2 | ±0,20 | |||
13 | ±0,15 | 2.5 | ±0,25 | ||
12 | 3 | ±0,30 | |||
20 | ±0,08 | 17 | ±0,08 | 1.5 | ±0,15 |
16 | 2 | ±0,20 | |||
15 | ±0,15 | 2.5 | ±0,25 | ||
14 | 3 | ±0,30 | |||
13 | 3.5 | ±0,35 | |||
12 | 4 | ±0,40 | |||
22 | ±0,08 | 20 | ±0,08 | 1 | ±0,10 |
19 | 1.5 | ±0,15 | |||
18 | 2 | ±0,20 | |||
17 | 2.5 | ±0,25 | |||
16 | ±0,15 | 3 | ±0,30 | ||
15 | 3.5 | ±0,35 | |||
14 | 4 | ±0,40 | |||
25 | ±0,08 | 22 | ±0,08 | 1.5 | ±0,15 |
21 | 2 | ±0,20 | |||
20 | 2.5 | ±0,25 | |||
19 | ±0,15 | 3 | ±0,30 | ||
17 | 4 | ±0,40 | |||
16 | 4.5 | ±0,45 | |||
15 | 5 | ±0,50 | |||
28 | ±0,08 | 25 | ±0,08 | 1.5 | ±0,15 |
24 | 2 | ±0,20 | |||
23 | 2.5 | ±0,25 | |||
22 | ±0,15 | 3 | ±0,30 | ||
20 | 4 | ±0,40 | |||
18 | 5 | ±0,50 | |||
30 | ±0,08 | 26 | ±0,08 | 2 | ±0,20 |
25 | 2.5 | ±0,25 | |||
24 | ±0,15 | 3 | ±0,30 | ||
22 | 4 | ±0,40 | |||
20 | 5 | ±0,50 | |||
18 | 6 | ±0,60 | |||
35 | ±0,15 | 31 | ±0,15 | 2 | ±0,20 |
30 | 2.5 | ±0,25 | |||
29 | 3 | ±0,30 | |||
27 | 4 | ±0,40 | |||
25 | 5 | ±0,50 | |||
23 | 6 | ±0,60 | |||
38 | ±0,15 | 34 | ±0,15 | 2 | ±0,20 |
33 | 2.5 | ±0,25 | |||
32 | 3 | ±0,30 | |||
30 | 4 | ±0,40 | |||
28 | 5 | ±0,50 | |||
26 | 6 | ±0,60 | |||
24 | 7 | ±0,70 | |||
22 | 8 | ±0,80 | |||
42 | ±0,20 | 38 | ±0,20 | 2 | ±0,20 |
36 | 3 | ±0,30 | |||
34 | 4 | ±0,40 | |||
32 | 5 | ±0,50 | |||
30 | 6 | ±0,60 | |||
26 | 8 | ±0,80 | |||
50 | ±0,20 | 42 | ±0,20 | 4 | ±0,40 |
40 | 5 | ±0,50 | |||
38 | 6 | ±0,60 | |||
34 | 8 | ±0,80 | |||
32 | 9 | ±0,90 | |||
30 | 10 | ±1,00 | |||
55 | ±0,25 | 47 | ±0,25 | 4 | ±0,40 |
43 | 6 | ±0,60 | |||
39 | 8 | ±0,80 | |||
35 | 10 | ±1,00 | |||
60 | ±0,25 | 50 | ±0,25 | 5 | ±0,50 |
44 | 8 | ±0,80 | |||
40 | 10 | ±1,00 | |||
35 | 12.5 | ±1,25 | |||
70 | ±0,30 | 60 | ±0,30 | 5 | ±0,50 |
54 | 8 | ±0,80 | |||
50 | 10 | ±1,00 | |||
45 | 12.5 | ±1,25 | |||
80 | ±0,35 | 68 | ±0,35 | 6 | ±0,60 |
64 | 8 | ±0,80 | |||
60 | 10 | ±1,00 | |||
55 | 12.5 | ±1,25 |
Thử nghiệm và kiểm tra. Ống thép EN 10305-4
EN 10305-4 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có tiết diện tròn dùng cho các hệ thống thủy lực và khí nén. Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống có đường kính ngoài từ 4 mm đến 250 mm và độ dày thành ống từ 0,5 mm đến 20 mm.
Thử nghiệm và kiểm tra là các bước quan trọng trong quy trình sản xuất ống thép để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của chúng. Sau đây là mô tả chi tiết về các yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm đối với ống thép theo EN 10305-4:
1. Phân tích thành phần hóa học: Thành phần hóa học của thép dùng để sản xuất ống phải tuân theo các yêu cầu quy định trong tiêu chuẩn. Phân tích hóa học của vật liệu ống được thực hiện bằng máy quang phổ phát xạ hoặc máy quang phổ khối.
2. Kiểm tra tính chất cơ học: Các tính chất cơ học của ống được kiểm tra để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu quy định. Các bài kiểm tra bao gồm độ bền kéo, cường độ năng suất, độ giãn dài và kiểm tra độ cứng. Các thử nghiệm này được thực hiện trên các mẫu vật liệu ống bằng máy thử nghiệm vạn năng.
3. Kiểm tra bằng mắt: Các ống phải được kiểm tra bằng mắt để phát hiện các khuyết tật bề mặt như vết nứt, rỗ, trầy xước và độ nhám bề mặt. Việc kiểm tra phải được thực hiện dưới ánh sáng tốt và người kiểm tra nên sử dụng kính lúp nếu cần.
4. Kiểm tra kích thước: Các ống phải được kiểm tra để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các dung sai kích thước đã chỉ định. Điều này bao gồm kiểm tra đường kính ngoài, đường kính trong, độ dày thành và chiều dài của ống. Việc kiểm tra được thực hiện bằng cách sử dụng các dụng cụ đo đã được hiệu chuẩn như panme, thước cặp Vernier và đồng hồ đo.
5. Kiểm tra không phá hủy: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bề mặt hoặc bên trong mà kiểm tra bằng mắt thường không phát hiện được. Các phương pháp NDT được chỉ định trong EN 10305-4 bao gồm thử nghiệm dòng điện xoáy, thử nghiệm siêu âm và thử nghiệm hạt từ tính.
6. Kiểm tra thủy lực: Các ống phải được kiểm tra áp suất thủy lực để đảm bảo rằng chúng có khả năng chịu được áp suất quy định mà không bị rò rỉ hoặc vỡ. Áp suất thử nghiệm thường gấp 5 lần áp suất làm việc tối đa của hệ thống mà ống sẽ được sử dụng.
7. Thử nghiệm bảo vệ bề mặt: Nếu các ống được cung cấp lớp bảo vệ bề mặt, chẳng hạn như lớp phủ kẽm hoặc phốt phát, thì độ bám dính và độ dày của lớp phủ phải được kiểm tra.
Tóm lại, thử nghiệm và kiểm tra là bước thiết yếu để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của ống thép. Các nhà sản xuất phải đảm bảo rằng tất cả các ống đều tuân thủ các yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm được quy định trong EN 10305-4.
Đánh dấu và đóng gói. Ống thép EN 10305-4
EN 10305-4 là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có mặt cắt tròn dành cho các ứng dụng chính xác với phạm vi đường kính ngoài được chỉ định. Tiêu chuẩn bao gồm các loại thép khác nhau và yêu cầu các ống phải được phân phối ở điều kiện chuẩn hóa hoặc chuẩn hóa và tôi luyện.
Đánh dấu: Theo EN 10305-4, các thông tin sau phải được đánh dấu trên ống thép:
• Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
• Dung sai kích thước và kích thước (đường kính ngoài và độ dày thành)
• Mác thép
• Số nhiệt hoặc số đúc
• Số lô hoặc lô
• Dấu CE (nếu có)
• Điều kiện giao hàng (chuẩn hóa hoặc chuẩn hóa và ủ)
• Biểu tượng cho biết loại báo cáo thử nghiệm, như được chỉ định trong EN 10204 (ví dụ: 2.2 hoặc 3.1)
Đóng gói: Các ống thép theo EN 10305-4 thường được vận chuyển theo bó hoặc thùng gỗ. Bao bì phải phù hợp để vận chuyển và phải bảo vệ các ống khỏi bị hư hại trong quá trình xử lý và bảo quản. Mỗi bó hoặc thùng phải được dán nhãn với các thông tin sau:
• Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
• Dung sai kích thước và kích thước (đường kính ngoài và độ dày thành)
• Mác thép
• Số nhiệt hoặc số đúc
• Số lô hoặc lô
• Số mảnh hoặc chiều dài của bó
• Điều kiện giao hàng (chuẩn hóa hoặc chuẩn hóa và ủ)
Ngoài ra, bao bì phải bao gồm một danh sách đóng gói cho biết nội dung của từng bó hoặc thùng và các số nhận dạng tương ứng.
Điều kiện giao hàng. Ống thép EN 10305-4
EN 10305-4 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội liền mạch dùng cho hệ thống điện thủy lực và khí nén. Tiêu chuẩn bao gồm các ống có đường kính ngoài từ 4 mm đến 120 mm và độ dày thành ống từ 0,5 mm đến 10 mm.
Điều kiện giao hàng của các ống thép được quy định trong EN 10305-4 được chia thành bốn loại:
1. +C (BK): Kéo nguội/mềm Tình trạng này đề cập đến các ống đã được kéo nguội và ủ. Chúng có độ cứng tối đa là 170 HV (độ cứng Vickers) và phù hợp để sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén, nơi yêu cầu độ dẻo cao và độ hoàn thiện bề mặt tốt.
2. +LC (BKW): Kéo nguội/làm mềm + giảm ứng suất Tình trạng này đề cập đến các ống đã được kéo nguội và sau đó được xử lý giảm ứng suất. Quá trình xử lý bao gồm làm nóng các ống đến nhiệt độ khoảng 650°C và sau đó để chúng nguội dần. Quá trình này làm giảm ứng suất dư trong ống và cải thiện độ ổn định kích thước của chúng. Các ống ở điều kiện này có độ cứng tối đa là 170 HV và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác về kích thước cao.
3. +SR (BKS): Kéo nguội/giảm căng Tình trạng này đề cập đến các ống đã được kéo nguội và sau đó được xử lý giảm căng. Quá trình xử lý bao gồm làm nóng các ống đến nhiệt độ khoảng 650°C và sau đó để chúng nguội dần. Quá trình này làm giảm ứng suất dư trong ống và cải thiện độ ổn định kích thước của chúng. Các ống trong điều kiện này có độ cứng tối đa là 200 HV và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác về kích thước cao.
4. +A (GBK): Đã ủ Tình trạng này đề cập đến các ống đã được ủ hoàn toàn. Quá trình ủ bao gồm làm nóng các ống đến nhiệt độ khoảng 900°C và sau đó để chúng nguội dần. Quá trình này loại bỏ bất kỳ ứng suất dư nào trong các ống và làm mềm chúng, giúp chúng dễ tạo hình và gia công hơn. Các ống ở điều kiện này có độ cứng tối đa là 130 HV và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu mức độ định dạng cao.
Tóm lại, điều kiện giao hàng của ống thép được quy định trong EN 10305-4 bao gồm kéo nguội/mềm, kéo nguội/mềm + giảm căng thẳng, kéo nguội/giảm căng thẳng và ủ hoàn toàn. Mỗi điều kiện có những đặc điểm riêng và phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong hệ thống thủy lực và khí nén.
Ứng dụng. Ống thép EN 10305-4
Ống thép EN 10305-4 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với ống thép kéo nguội liền mạch có mặt cắt tròn cho các ứng dụng chính xác. Tiêu chuẩn bao gồm các ống làm từ thép không hợp kim, chẳng hạn như E235, E255, E355, cũng như thép hạt mịn, chẳng hạn như E355K2, E420J2H và E460N.
Mục đích chính của ống thép EN 10305-4 là cung cấp độ chính xác về kích thước, chất lượng bề mặt cao và các tính chất cơ học phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Những ống này thường được sử dụng trong các hệ thống năng lượng thủy lực và khí nén, công nghiệp ô tô và kỹ thuật cơ khí, nơi độ chính xác và độ tin cậy là rất quan trọng.
Tiêu chuẩn quy định kích thước, dung sai và yêu cầu kỹ thuật để sản xuất ống thép chính xác kéo nguội liền mạch. Các ống được sản xuất bằng cách kéo nguội một thanh hoặc phôi thép đặc qua khuôn để có được kích thước và bề mặt hoàn thiện mong muốn.
Các ống thép được phân thành hai nhóm dựa trên điều kiện bề mặt của chúng: nhóm 1 có bề mặt nhẵn (BK) và nhóm 2 có bề mặt nhám (BKW). Các ống trong nhóm 1 phù hợp cho các ứng dụng cần có bề mặt nhẵn, chẳng hạn như hệ thống thủy lực và khí nén, trong khi các ống trong nhóm 2 thường được sử dụng cho các ứng dụng cơ khí có thể chấp nhận độ nhám cao hơn.
Các ống thép EN 10305-4 được thử nghiệm theo các phương pháp thử nghiệm cơ học và không phá hủy khác nhau, chẳng hạn như thử nghiệm độ bền kéo, thử nghiệm làm phẳng và làm phẳng, thử nghiệm dòng điện xoáy và thử nghiệm siêu âm. Các ống cũng được xử lý bề mặt khác nhau, chẳng hạn như phốt phát, mạ kẽm và bôi đen.
Tóm lại, ống thép EN 10305-4 là ống chính xác kéo nguội liền mạch chất lượng cao được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau trong đó độ chính xác, độ tin cậy và tính chất cơ học là rất cần thiết. Tiêu chuẩn cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết và quy trình thử nghiệm để đảm bảo các ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng theo yêu cầu.
Nhà cung cấp. Ống thép EN 10305-4
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp ống thép nổi tiếng tại Việt Nam. Công ty chuyên cung cấp thép ống đạt tiêu chuẩn EN 10305-4. Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có mặt cắt ngang hình tròn cho các ứng dụng chính xác.
Cam kết của TAP Việt Nam về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng được thể hiện rõ trong các loại sản phẩm phong phú của họ, bao gồm ống thép với nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau. Ống thép của công ty được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ô tô, cơ khí và xây dựng.
Một trong những ưu điểm chính của ống thép TAP Việt Nam là độ chính xác và độ bền. Quy trình kéo nguội được sử dụng để sản xuất các ống này đảm bảo rằng chúng có đường kính và độ dày thành ổn định, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng chính xác. Ngoài ra, việc sử dụng vật liệu chất lượng cao đảm bảo rằng các ống này bền và lâu dài, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Sự cống hiến cho chất lượng của TAP Việt Nam được thể hiện rõ hơn bằng các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt của họ. Trước khi bất kỳ sản phẩm nào được chuyển đến tay khách hàng, sản phẩm đó đều trải qua một loạt kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn cao của công ty. Những kiểm tra này bao gồm kiểm tra trực quan, kiểm tra kích thước và kiểm tra cơ học.
Ngoài cam kết về chất lượng, TAP Việt Nam cũng ưu tiên tính bền vững. Công ty sử dụng các phương pháp và vật liệu sản xuất thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động của chúng đối với môi trường. Điều này bao gồm việc sử dụng vật liệu tái chế và thực hiện các công nghệ tiết kiệm năng lượng.
Danh tiếng của TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép đáng tin cậy đã có từ lâu trong ngành. Kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng của công ty trong lĩnh vực này, kết hợp với cam kết về chất lượng và tính bền vững, khiến họ trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng tại Việt Nam và hơn thế nữa.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép đáng tin cậy đáp ứng tiêu chuẩn EN 10305-4. Với cam kết về chất lượng, sự hài lòng của khách hàng và tính bền vững, công ty đã khẳng định mình là nhà cung cấp ống thép chính xác hàng đầu tại Việt Nam và hơn thế nữa.
Email: info@tapgroup.vn |
Skype: info@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86 |
Email: purchasing03-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing03-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291 |
Email: sale01@tapgroup.vn |
Skype: sale01@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: purchasing01-@tapgroup.vn |
Skype: purchasing01-@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066 |
Email: sale04@tapgroup.vn |
Skype: sale04@tapgroup.vn |
Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067 |
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn