Ống thép liền mạch E215, EN 10305-1

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép liền mạch E215, EN 10305-1
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép đúc E215, EN 10305-1  SMLS ống thép E215, EN 10305-1
Mô tả Sản phẩm:
• Tên thép:  E215 Số thép 1.0212
• Tiêu chuẩn : EN 10216
• Kiểu : Ống thép liền mạch (Ống thép đúc)
• Tiêu chuẩn EN 10305-1
• Size:
• Đường kinh ngoài (OD):  OD4 to OD380
• Chiều dày (WT): 0.5mm to 25mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
• Kiểm soát chất lượng
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu,
.
chứng nhận:
• EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Steel grade % theo khối lượng
Steel name Steel number Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E215 1.0212 0,10 0,05 0,70 0,025 0,025 0,025
Tính chất cơ học
Ống thép liền mạch là một loại ống thép được sản xuất mà không có bất kỳ đường nối hoặc mối hàn nào. Chúng thường được chế tạo bằng phương pháp cán nóng hoặc kéo nguội và được biết đến với độ bền và độ bền cao.
Các tính chất cơ học của ống thép liền mạch là một cân nhắc quan trọng khi lựa chọn vật liệu phù hợp cho một ứng dụng cụ thể. Trong trường hợp ống thép E215, phù hợp với tiêu chuẩn EN 10305-1, có thể có các tính chất cơ học sau:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống thép E215 thường nằm trong khoảng 430-580 MPa (MegaPascals), tùy thuộc vào kích thước và quy trình sản xuất. Điều này đo lường mức độ căng thẳng tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi nó bị hỏng dưới sức căng.
2. Cường độ năng suất: Cường độ năng suất của ống thép E215 thường nằm trong khoảng 215-275 MPa. Điều này đo ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo, tức là thay đổi hình dạng vĩnh viễn, dưới sức căng.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của ống thép E215 thường nằm trong khoảng 30-35%. Điều này đo lượng biến dạng mà vật liệu có thể trải qua trước khi nó bị đứt dưới sức căng.
4. Độ cứng: Độ cứng của ống thép E215 có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, nhưng thông thường rơi vào khoảng 120-140 HB (Độ cứng Brinell). Điều này đo lường khả năng chống lại vết lõm hoặc sự xâm nhập của vật liệu bằng vật liệu cứng hơn.
5. Độ bền va đập: Độ bền va đập của ống thép E215 thường nằm trong khoảng 27-48 J (Joules), tùy thuộc vào kích thước và quy trình sản xuất. Điều này đo năng lượng cần thiết để phá vỡ vật liệu dưới tải tác động.
Nhìn chung, ống thép E215 được biết đến với độ bền cao và độ dẻo dai tốt, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như ô tô, xây dựng và máy móc. Điều quan trọng cần lưu ý là các đặc tính này có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như xử lý nhiệt, quy trình sản xuất và kích thước ống, do đó, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của nhà cung cấp hoặc kỹ sư khi chọn vật liệu phù hợp cho một ứng dụng cụ thể.
Kiểm tra và thử nghiệm
Ống thép liền mạch là một thành phần thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ô tô, hàng không vũ trụ và xây dựng. Những ống này được sử dụng vì độ bền và độ bền cao, cũng như khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt. Việc kiểm tra và thử nghiệm các ống thép liền mạch là rất quan trọng để đảm bảo độ an toàn và độ tin cậy của chúng.
Ống thép liền mạch E215 là một loại ống thép liền mạch cụ thể phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-1. Những ống này được làm từ thép carbon thấp và được sử dụng cho nhiều ứng dụng, bao gồm hệ thống thủy lực và khí nén.
Việc kiểm tra và thử nghiệm các ống thép liền mạch E215 bao gồm một số bước để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cần thiết. Sau đây là các bước kiểm tra và thử nghiệm chính:
1. Kiểm tra trực quan: Bước đầu tiên trong quy trình kiểm tra là kiểm tra trực quan. Điều này liên quan đến việc kiểm tra các ống xem có bất kỳ khuyết tật nào chẳng hạn như vết nứt, vết rỗ hoặc các khuyết tật khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng không.
2. Kiểm tra kích thước: Bước tiếp theo là kiểm tra kích thước, bao gồm việc đo các ống để đảm bảo chúng đáp ứng các kích thước yêu cầu được chỉ định trong EN 10305-1. Điều này bao gồm kiểm tra đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày thành ống.
3. Phân tích hóa học: Phân tích hóa học được tiến hành để xác định thành phần hóa học của các ống. Điều này rất quan trọng vì thành phần hóa học có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của ống, chẳng hạn như độ bền và độ dẻo. Phân tích hóa học được thực hiện bằng các kỹ thuật như quang phổ và phân tích đốt cháy.
4. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học bao gồm kiểm tra các tính chất cơ học của ống, chẳng hạn như độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài. Thử nghiệm này được thực hiện bằng thiết bị chuyên dụng, chẳng hạn như máy thử độ bền kéo.
5. Kiểm tra không phá hủy: Kiểm tra không phá hủy (NDT) được sử dụng để phát hiện bất kỳ lỗi hoặc sai sót nào trong ống mà không làm hỏng chúng. Các kỹ thuật như kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính và kiểm tra chất thấm thuốc nhuộm được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật nào.
6. Thử nghiệm thủy tĩnh: Thử nghiệm thủy tĩnh bao gồm việc tạo áp suất cho các ống bằng nước để đảm bảo chúng có thể chịu được áp suất cần thiết. Thử nghiệm này được tiến hành để đảm bảo các ống đáp ứng các yêu cầu về áp suất được quy định trong EN 10305-1.
7. Kiểm tra bề mặt hoàn thiện: Bề mặt hoàn thiện của các ống được kiểm tra để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn bắt buộc được quy định trong EN 10305-1. Điều này liên quan đến việc đo độ nhám bề mặt và kiểm tra bất kỳ khuyết tật nào như vết trầy xước hoặc vết rỗ.
Sau khi hoàn thành tất cả các bước kiểm tra và thử nghiệm, ống thép đúc E215 được chứng nhận đạt các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật theo yêu cầu. Điều này đảm bảo rằng chúng an toàn và đáng tin cậy để sử dụng trong các ứng dụng dự định của chúng.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Các ống thép liền mạch được làm từ thép E215, như được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-1, có định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ cụ thể dựa trên ứng dụng và thiết kế dự kiến của chúng.
Mức áp suất:
Xếp hạng áp suất của ống thép liền mạch được làm từ thép E215 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm kích thước, độ dày và ứng dụng dự kiến của chúng. EN 10305-1 quy định kích thước và dung sai cho ống kéo nguội liền mạch làm từ thép E215, có kích thước từ 4mm đến 120mm đường kính ngoài (OD) và độ dày thành từ 1mm đến 10mm. Áp suất làm việc tối đa cho phép (MAWP) của các ống được xác định bởi độ dày thành, OD và đặc tính vật liệu của chúng. MAWP có thể được tính toán bằng cách sử dụng các công thức tiêu chuẩn và thực hành kỹ thuật dựa trên các thông số này.
Nhiệt độ:
Giới hạn nhiệt độ của ống thép liền mạch làm từ thép E215 cũng phụ thuộc vào ứng dụng và thiết kế dự định của chúng. Thép E215 là thép carbon thấp, phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng nhiệt độ thấp. Tuy nhiên, nhiệt độ hoạt động tối đa của các ống phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể, áp suất và độ dốc nhiệt độ trên thành ống. Nói chung, nhiệt độ hoạt động tối đa của ống thép E215 là khoảng 300°C (572°F), nhưng nhiệt độ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng và các yếu tố thiết kế.
Tóm lại, định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ của ống thép liền mạch làm từ thép E215, như được chỉ định trong EN 10305-1, phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm kích thước, độ dày, ứng dụng dự kiến và thiết kế của chúng. Các kỹ sư và nhà thiết kế phải xem xét cẩn thận các yếu tố này và sử dụng các phương pháp kỹ thuật thích hợp để xác định áp suất làm việc tối đa cho phép và nhiệt độ vận hành của các ống cho ứng dụng cụ thể của chúng.
Xử lý bề mặt
Xử lý bề mặt cho ống thép liền mạch đề cập đến quá trình thêm một lớp sơn bảo vệ hoặc lớp hoàn thiện trên bề mặt của ống thép để nâng cao hiệu suất, độ bền và khả năng chống ăn mòn của chúng.
E215 là loại ống thép liền mạch được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-1, tiêu chuẩn này đặt ra các điều kiện phân phối kỹ thuật cho ống thép chính xác. Ống thép E215 được làm từ thép không hợp kim và thép hợp kim thấp, phù hợp cho các công việc hàn và tạo hình. Việc xử lý bề mặt áp dụng cho ống thép liền mạch E215 phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và mức độ bảo vệ cần thiết.
Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến nhất được áp dụng cho ống thép liền mạch E215 bao gồm:
1. Phốt phát: Xử lý bề mặt này bao gồm việc phủ một lớp phốt phát lên bề mặt của ống thép. Lớp phủ cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và cải thiện độ bám dính của sơn hoặc các lớp hoàn thiện khác.
2. Mạ kẽm: Mạ kẽm là một phương pháp xử lý bề mặt khác được sử dụng để bảo vệ ống thép E215 khỏi bị ăn mòn. Quá trình này bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt ống thép thông qua quá trình điện phân. Lớp mạ kẽm hoạt động như một cực dương hy sinh và bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn.
3. Mạ crom: Mạ crom bao gồm việc phủ một lớp mỏng chất chuyển đổi cromat lên bề mặt của ống thép. Lớp phủ cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và cải thiện độ bám dính của sơn hoặc các lớp hoàn thiện khác.
4. Mạ kẽm: Mạ kẽm là một quá trình xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt ống thép bằng cách mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện. Lớp phủ kẽm cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và bảo vệ thép khỏi rỉ sét và các hình thức xuống cấp khác.
5. Đánh vecni: Đánh vecni là một phương pháp xử lý bề mặt bao gồm việc phủ một lớp vecni lên bề mặt của ống thép. Lớp vecni cung cấp một hàng rào bảo vệ ngăn hơi ẩm và các chất gây ô nhiễm khác tiếp xúc với thép, do đó làm giảm nguy cơ ăn mòn.
Tóm lại, việc xử lý bề mặt áp dụng cho ống thép liền mạch E215 phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và mức độ bảo vệ cần thiết. Phốt phát, mạ kẽm, mạ crôm, mạ kẽm và đánh vecni là một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến được sử dụng để bảo vệ các ống thép liền mạch E215 khỏi bị ăn mòn và cải thiện hiệu suất cũng như độ bền của chúng.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Các ống thép liền mạch được đánh dấu bằng E215 và tuân thủ EN 10305-1 được sử dụng cho nhiều ứng dụng, bao gồm các hệ thống cơ khí, thủy lực và ô tô. Hệ thống đánh dấu cho các ống này bao gồm một số yếu tố cung cấp thông tin về vật liệu, quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.
Việc đánh dấu cho ống thép liền mạch E215 tuân thủ EN 10305-1 thường bao gồm các yếu tố sau:
1. Ký hiệu hoặc tên của nhà sản xuất: Điều này cho biết công ty đã sản xuất ống.
2. Ký hiệu mác thép: Trong trường hợp E215, mác thép được ký hiệu bằng chữ E, sau đó là một số có ba chữ số. Số 215 biểu thị cường độ chảy tối thiểu của thép tính bằng N/mm².
3. Kích thước: Đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống được biểu thị bằng milimét. OD thường được đánh dấu đầu tiên, tiếp theo là độ dày của tường. Ví dụ: một ống có đường kính ngoài là 50 mm và độ dày thành ống là 5 mm sẽ được đánh dấu là 50×5.
4. Số nhiệt: Đây là mã định danh duy nhất cho lô thép được sử dụng để sản xuất ống. Số nhiệt được sử dụng để theo dõi vật liệu trong suốt quá trình sản xuất và có thể được sử dụng để truy tìm nguồn gốc của ống trong trường hợp có bất kỳ vấn đề nào về chất lượng.
5. Số lô hoặc số sê-ri: Đây là số nhận dạng duy nhất cho ống cụ thể trong lô ống được sản xuất từ cùng một nhiệt luyện thép.
6. Tham chiếu tiêu chuẩn EN: Đây là số tiêu chuẩn cho thông số kỹ thuật mà ống tuân theo. Trong trường hợp ống thép liền mạch E215, tham chiếu tiêu chuẩn EN là EN 10305-1.
7. Các ký hiệu bổ sung: Chúng có thể bao gồm các ký hiệu bổ sung cho các yêu cầu cụ thể, chẳng hạn như việc sử dụng thử nghiệm không phá hủy (NDT) hoặc ứng dụng của lớp phủ bảo vệ.
Nhìn chung, hệ thống đánh dấu cho ống thép liền mạch E215 tuân thủ EN 10305-1 cung cấp thông tin quan trọng về vật liệu, quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng. Thông tin này giúp đảm bảo rằng các ống phù hợp với các ứng dụng dự định của chúng và có thể được truy ngược lại nguồn của chúng trong trường hợp có bất kỳ vấn đề nào.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép liền mạch được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, thủy lực và xây dựng. Chúng được sản xuất với dung sai chính xác và các loại vật liệu cụ thể để đáp ứng các tiêu chí hiệu suất cần thiết. Trong bối cảnh này, việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép liền mạch là một khía cạnh thiết yếu để đảm bảo vận chuyển sản phẩm đến đích cuối cùng một cách an toàn và hiệu quả.
Các ống thép liền mạch loại E215 tuân thủ tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-1, tiêu chuẩn này quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có mặt cắt tròn được sử dụng trong các ứng dụng chính xác. Bao bì tiêu chuẩn cho ống thép liền mạch E215 thường bao gồm các yếu tố sau:
1. Bó ống: Các ống được bó lại với nhau bằng dây đai thép hoặc bọc nhựa để tránh xê dịch hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Trọng lượng bó thường nằm trong khoảng từ 500 kg đến 3000 kg.
2. Đánh dấu: Mỗi gói được đánh dấu bằng các thông tin cần thiết như mã sản phẩm, kích thước, số nhiệt và các chi tiết liên quan khác theo yêu cầu của khách hàng.
3. Bảo vệ: Các ống được bảo vệ bằng lớp sơn chống gỉ hoặc dầu để chống ăn mòn. Nắp đậy: Nắp đậy bằng nhựa hoặc kim loại được sử dụng để bảo vệ các đầu ống trong quá trình xử lý và vận chuyển. Chúng ngăn ngừa hư hỏng cho các cạnh của ống và giữ cho chúng không bị bẩn và ẩm.
4. Thẻ nhận dạng: Các ống có thể được gắn thẻ nhận dạng, cho biết chi tiết sản phẩm và hướng dẫn xử lý cần thiết.
5. Đóng gói: Các bó thường được đóng vào thùng gỗ hoặc khung thép để đảm bảo an toàn cho việc xếp dỡ và vận chuyển.
6. Tài liệu: Bao bì tiêu chuẩn cũng bao gồm các tài liệu cần thiết như danh sách đóng gói, chứng chỉ kiểm tra và chứng từ vận chuyển cần thiết để thông quan và làm hài lòng khách hàng.
Tóm lại, việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép liền mạch E215, EN 10305-1 bao gồm đóng gói, đánh dấu, bảo vệ, thẻ nhận dạng, đóng gói và tài liệu để đảm bảo vận chuyển sản phẩm đến đích cuối cùng một cách an toàn và hiệu quả.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E215, EN 10305-1
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép không mối hàn hàng đầu tại Việt Nam. Công ty chuyên cung cấp các sản phẩm chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, ô tô và cơ khí.
Sản phẩm chính của công ty là ống thép liền mạch E215, EN 10305-1. Những ống này được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm hệ thống thủy lực và khí nén, lò xo khí, giảm xóc, v.v. Các ống được làm từ thép chất lượng cao, mang lại độ bền và sức mạnh tuyệt vời.
Một trong những lợi thế đáng kể nhất của việc sử dụng ống thép liền mạch là khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao. Thiết kế liền mạch đảm bảo rằng không có điểm yếu nào trong ống, giảm nguy cơ rò rỉ hoặc hỏng hóc. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng quan trọng, nơi độ tin cậy và an toàn là tối quan trọng.
Ống thép liền mạch E215, EN 10305-1 của TAP Việt nam được sản xuất bằng công nghệ và thiết bị mới nhất. Công ty đã đầu tư rất nhiều vào máy móc hiện đại, cho phép họ sản xuất ống với chất lượng và độ chính xác nhất quán. Các ống trải qua thử nghiệm và kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất.
Cam kết của công ty về chất lượng được phản ánh trong các chứng chỉ của nó. TAP Việt nam được chứng nhận đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015. Các chứng nhận này thể hiện sự cống hiến của công ty trong việc duy trì các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng, trách nhiệm với môi trường và sự hài lòng của khách hàng.
Ngoài ống thép liền mạch, TAP Việt Nam còn cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ khác. Công ty cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của khách hàng, bao gồm các dịch vụ cắt, uốn và gia công.
Khách hàng của TAP Việt Nam bao gồm một số công ty lớn nhất tại Việt Nam và trên thế giới. Công ty đã tạo dựng được danh tiếng về việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đáng tin cậy và chất lượng cao, điều này đã giúp công ty trở thành công ty dẫn đầu trong ngành.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép đúc E215, EN 10305-1 uy tín và đáng tin cậy tại Việt Nam. Với cam kết về chất lượng, công nghệ tiên tiến và cách tiếp cận tập trung vào khách hàng, công ty có vị thế tốt để đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp và khách hàng.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước Ống thép EN 10305-1
EN 10305-1 là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có mặt cắt tròn được sử dụng trong các mục đích cơ khí và kỹ thuật chung. Sau đây là kích thước của một số loại thép ống thông dụng nhất theo tiêu chuẩn này:
1. Đường kính ngoài (OD): Kích thước này đề cập đến đường kính ngoài của ống và thường được đo bằng milimét. Kích thước đường kính ngoài phổ biến cho các ống EN 10305-1 nằm trong khoảng từ 4 mm đến 120 mm.
2. Độ dày của tường (WT): Kích thước này đề cập đến độ dày của thành ống và thường được đo bằng milimét. Kích thước WT phổ biến cho các ống EN 10305-1 nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 10 mm.
3. Chiều dài: Kích thước này đề cập đến chiều dài tổng thể của ống và thường được đo bằng mét. Độ dài phổ biến cho các ống EN 10305-1 nằm trong khoảng từ 2m đến 12m.
4. Dung sai: Kích thước này đề cập đến độ lệch cho phép so với các kích thước được chỉ định của ống và thường được đưa ra dưới dạng phần trăm hoặc một phạm vi giá trị. Dung sai cho ống EN 10305-1 phụ thuộc vào kích thước và ứng dụng cụ thể của ống.
5. Mác thép: Kích thước này đề cập đến loại thép được sử dụng để sản xuất ống. EN 10305-1 chỉ định một số loại thép, bao gồm E235, E355 và E410.
6. Bề mặt hoàn thiện: Kích thước này đề cập đến việc xử lý bề mặt của ống, có thể ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài, khả năng chống ăn mòn và các đặc tính khác của nó. EN 10305-1 quy định một số lớp hoàn thiện bề mặt, bao gồm màu đen hoặc không phủ, bôi dầu hoặc phốt phát và mạ kẽm.
7. Ứng dụng: Kích thước này đề cập đến mục đích sử dụng của ống, có thể ảnh hưởng đến kích thước cụ thể và các đặc tính khác của nó. Các ống EN 10305-1 được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm hệ thống thủy lực và khí nén, linh kiện ô tô và máy móc công nghiệp.
Kích thước Ống thép EN 10305-1
Đường kính ngoài được chỉ định D
dung sai
Chiều dày T
0.5 0.8 1 1.2 1.5 1.8 2 2.2 2.5 2.8 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6 7 8 9 10 12 14 16 18 20 22 25
Đường kính bên trong d và dung sai được chỉ định
4 ±0,08 3 ± 0,15 2,4 ± 0,15 2 ± 0,15 1,6 ± 0,15                                                
5 4 ± 0,15 3,4 ± 0,15 3 ± 0,15 2,6 ± 0,15                                                
6 5 ± 0,15 4,4 ± 0,15 4 ± 0,15 3,6 ± 0,15 3 ± 0,15 2,4 ± 0,15 2 ± 0,15                                          
7 6 ± 0,15 5,4 ± 0,15 5 ± 0,15 4,6 ± 0,15 4 ± 0,15 3,4 ± 0,15 3 ± 0,15                                          
8 7 ± 0,15 6,4 ± 0,15 6 ± 0,15 5,6 ± 0,15 5 ± 0,15 4,4 ± 0,15 4 ± 0,15 3,6 ± 0,15 3 ± 0,25                                      
9 8 ± 0,15 7,4 ± 0,15 7 ± 0,15 6,6 ± 0,15 6 ± 0,15 5,4 ± 0,15 5 ± 0,15 4,6 ± 0,15 4 ± 0,25 3,4 ± 0,25                                    
10 9 ± 0,15 8,4 ± 0,15 8 ± 0,15 7,6 ± 0,15 7 ± 0,15 6,4 ± 0,15 6 ± 0,15 5,6 ± 0,15 5 ± 0,15 4,4 ± 0,25 4 ± 0,25                                  
12 11 ± 0,15 10,4 ±0,15 10 ± 0,15 9,6 ± 0,15 9 ± 0,15 8,4 ± 0,15 8 ± 0,15 7,6 ± 0,15 7 ± 0,15 6,4 ± 0,15 6 ± 0,25 5 ± 0,25 4 ± 0,25                              
14 13 ± 0,08 12,4 ±0,08 12 ± 0,08 11,6 ± 0,15 11 ± 0,15 10,4±0,15 10 ± 0,15 9,6 ± 0,15 9 ± 0,15 8,4 ± 0,15 8 ± 0,15 7 ± 0,15 6 ± 0,25 5 ± 0,25                            
15 14 ± 0,08 13,4 ±0,08 13 ± 0,08 12,6 ± 0,08 12 ± 0,15 11,4±0,15 11 ± 0,15 10,6 ± 0,15 10 ± 0,15 9,4 ± 0,15 9 ± 0,15 8 ± 0,15 7 ± 0,15 6 ± 0,25 5 ± 0,25                          
16 15 ± 0,08 14,4 ±0,08 14 ± 0,08 13,6 ± 0,08 13 ± 0,08 12,4±0,15 12 ± 0,15 11,6 ± 0,15 11 ± 0,15 10,4± 0,15 10 ± 0,15 9 ± 0,15 8 ± 0,15 7 ± 0,15 6 ± 0,25 5 ± 0,25 4 ± 0,25                      
18 17 ± 0,08 16,4 ±0,08 16 ± 0,08 15,6 ± 0,08 15 ± 0,08 14,4±0,08 14 ± 0,08 13,6 ± 0,15 13 ± 0,15 12,4± 0,15 12 ± 0,15 11 ± 0,15 10± 0,15 9 ± 0,15 8 ± 0,15 7 ± 0,25 6 ± 0,25                      
20 19 ± 0,08 18,4 ±0,08 18 ± 0,08 17,6 ± 0,08 17 ± 0,08 16,4±0,08 16 ± 0,08 15,6 ± 0,15 15 ± 0,15 14,4± 0,15 14 ± 0,15 13± 0,15 12± 0,15 11± 0,15 10 ± 0,15 9 ± 0,15 8 ± 0,25 6 ± 0,25                    
22 21 ± 0,08 20,4 ±0,08 20 ± 0,08 19,6 ± 0,08 19 ± 0,08 18,4±0,08 18 ± 0,08 17,6 ± 0,08 17 ± 0,15 16,4± 0,15 16± 0,15 15± 0,15 14± 0,15 13± 0,15 12 ± 0,15 11 ± 0,15 10± 0,15 8 ± 0,25                    
25 24 ± 0,08 23,4 ±0,08 23 ± 0,08 22,6 ± 0,08 22 ± 0,08 21,4±0,08 21 ± 0,08 20,6 ± 0,08 20 ± 0,08 19,4± 0,15 19± 0,15 18± 0,15 17± 0,15 16± 0,15 15 ± 0,15 14 ± 0,15 13± 0,15 11± 0,15 9 ± 0,25                  
26 25 ± 0,08 24,4 ±0,08 24 ± 0,08 23,6 ± 0,08 23 ± 0,08 22,4±0,08 22 ± 0,08 21,6 ± 0,08 21 ± 0,08 20,4± 0,15 20 ± 0,15 19 ± 0,15 18 ± 0,15 17 ± 0,15 16 ± 0,15 15 ± 0,15 14± 0,15 12 ± 0,15 10 ± 0,25                  
28 27 ± 0,08 26,4 ±0,08 26 ± 0,08 25,6 ± 0,08 25 ± 0,08 24,4±0,08 24 ± 0,08 23,6 ± 0,08 23 ± 0,08 22,4± 0,08 22 ± 0,15 21 ± 0,15 20 ± 0,15 19 ± 0,15 18 ± 0,15 17 ± 0,15 16± 0,15 14 ± 0,15 12 ± 0,15                  
30 29 ± 0,08 28,4 ±0,08 28 ± 0,08 27,6 ± 0,08 27 ± 0,08 26,4±0,08 26 ± 0,08 25,6 ± 0,08 25 ± 0,08 24,4± 0,08 24 ± 0,15 23 ± 0,15 22 ± 0,15 21 ± 0,15 20 ± 0,15 19 ± 0,15 18± 0,15 16 ± 0,15 14 ± 0,15 12 ± 0,15 10 ± 0,25              
32 ±0,15 31 ± 0,15 30,4 ±0,15 30 ± 0,15 29,6 ± 0,15 29 ± 0,15 28,4±0,15 28 ± 0,15 27,6 ± 0,15 27 ± 0,15 26,4± 0,15 26 ± 0,15 25 ± 0,15 24 ± 0,15 23±0,15 22 ± 0,15 21 ± 0,15 20± 0,15 18 ± 0,15 16 ± 0,15 14 ± 0,15 12 ± 0,25              
35 34 ± 0,15 33,4 ±0,15 33 ± 0,15 32,6 ± 0,15 32 ± 0,15 31,4±0,15 31 ± 0,15 30,6 ±0,15 30 ± 0,15 29,4± 0,15 29 ± 0,15 28 ± 0,15 27 ± 0,15 26±0,15 25 ± 0,15 24 ± 0,15 23± 0,15 21 ± 0,15 19 ± 0,15 17 ± 0,15 15 ± 0,15              
38 37 ± 0,15 36,4 ±0,15 36 ± 0,15 35,6 ± 0,15 35 ± 0,15 34,4±0,15 34 ± 0,15 33,6 ±0,15 33 ± 0,15 32,4± 0,15 32 ± 0,15 31 ± 0,15 30 ± 0,15 29±0,15 28 ± 0,15 27 ± 0,15 26± 0,15 24 ± 0,15 22 ± 0,15 20 ± 0,15 18 ± 0,15              
40 39 ± 0,15 38,4±0,15 38 ± 0,15 37,6 ± 0,15 37 ± 0,15 36,4±0,15 36 ± 0,15 35,6 ±0,15 35 ± 0,15 34,4± 0,15 34 ± 0,15 33 ± 0,15 32 ± 0,15 31±0,15 30 ± 0,15 29 ± 0,15 28± 0,15 26 ± 0,15 24 ± 0,15 22 ± 0,15 20 ± 0,15              
42 ±0,20     40 ± 0,20 39,6 ± 0,20 39 ± 0,20 38,4±0,20 38 ± 0,20 37,6 ±0,20 37 ± 0,20 36,4± 0,20 36 ± 0,20 35 ± 0,20 34 ± 0,20 33 ±0,20 32 ± 0,20 31 ± 0,20 30± 0,20 28 ± 0,20 26 ± 0,20 24 ± 0,20 22 ± 0,20              
45     43 ± 0,20 42,6 ± 0,20 42 ± 0,20 41,4±0,20 41 ± 0,20 40,6 ±0,20 40 ± 0,20 39,4± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20 37 ± 0,20 36 ±0,20 35 ± 0,20 34 ± 0,20 33± 0,20 31 ± 0,20 29 ± 0,20 27 ± 0,20 25 ± 0,20              
48     46 ± 0,20 45,6 ± 0,20 45 ± 0,20 44,4±0,20 44 ± 0,20 43,6 ±0,20 43 ± 0,20 42,4± 0,20 42 ± 0,20 41 ± 0,20 40 ± 0,20 39 ± 0,20 38 ± 0,20 37 ± 0,20 36± 0,20 34 ± 0,20 32 ± 0,20 30 ± 0,20 28 ± 0,20              
50     48 ± 0,20 47,6 ± 0,20 47 ± 0,20 46,4±0,20 46 ± 0,20 45,6 ±0,20 45 ± 0,20 44,4± 0,20 44 ± 0,20 43 ± 0,20 42 ± 0,20 41 ± 0,20 40 ± 0,20 39 ± 0,20 38± 0,20 36 ± 0,20 34 ± 0,20 32 ± 0,20 30 ± 0,20              
55 ±0,25     53 ± 0,25 52,6 ± 0,25 52 ± 0,25 51,4±0,25 51 ± 0,25 50,6 ±0,25 50 ± 0,25 49,4±0,25 49 ± 0,25 48 ± 0,25 47 ± 0,25 46 ± 0,25 45 ± 0,25 44 ± 0,25 43± 0,25 41 ± 0,25 39 ± 0,25 37 ± 0,25 35 ± 0,25 31 ± 0,25            
60     58 ± 0,25 57,6 ± 0,25 57 ± 0,25 56,4±0,25 56 ± 0,25 55,6 ±0,25 55 ± 0,25 54,4± 0,25 54 ± 0,25 53 ± 0,25 52 ± 0,25 51 ± 0,25 50 ± 0,25 49 ± 0,25 48± 0,25 46 ± 0,25 44 ± 0,25 42 ± 0,25 40 ± 0,25 36 ± 0,25            
65 ±0,30     63 ± 0,30 62,6 ± 0,30 62 ± 0,30 61,4±0,30 61 ± 0,30 60,6 ±0,30 60 ± 0,30 59,4± 0,30 59 ±0,30 58 ± 0,30 57 ± 0,30 56 ± 0,30 55 ± 0,30 54 ± 0,30 53± 0,30 51 ± 0,30 49 ± 0,30 47 ± 0,30 45 ± 0,30 41 ± 0,30 37 ± 0,30          
70     68 ± 0,30 67,6 ± 0,30 67 ± 0,30 66,4±0,30 66 ± 0,30 65,6 ±0,30 65 ± 0,30 64,4± 0,30 64 ±0,30 63 ± 0,30 62 ± 0,30 61 ± 0,30 60 ± 0,30 59 ± 0,30 58± 0,30 56 ± 0,30 54 ± 0,30 52 ± 0,30 50 ± 0,30 46 ± 0,30 42 ± 0,30          
75 ±0,35     73 ± 0,35 72,6 ± 0,35 72 ± 0,35 71,4±0,35 71 ± 0,35 70,6 ±0,35 70 ± 0,35 69,4± 0,35 69 ± 0,35 68 ±0,35 67±0,35 66 ± 0,35 65 ± 0,35 64 ± 0,35 63± 0,35 61 ± 0,35 59 ± 0,35 57 ± 0,35 55 ± 0,35 51 ± 0,35 47 ± 0,35 43 ± 0,35        
80     78 ± 0,35 77,6 ± 0,35 77 ± 0,35 76,4±0,35 76 ± 0,35 75,6 ±0,35 75 ± 0,35 74,4± 0,35 74 ± 0,35 73 ±0,35 72±0,35 71 ± 0,35 70 ± 0,35 69 ± 0,35 68± 0,35 66 ± 0,35 64 ± 0,35 62 ± 0,35 60 ± 0,35 56 ± 0,35 52 ± 0,35 48 ± 0,35        
85 ±0,40         82 ± 0,40 81,4±0,40 81 ± 0,40 80,6 ±0,40 80 ± 0,40 79,4± 0,40 79 ± 0,40 78 ±0,40 77 ±0,40 76,±0,40 75 ± 0,40 74 ± 0,40 73± 0,40 71 ± 0,40 69 ± 0,40 67 ± 0,40 65 ± 0,40 61 ± 0,40 57 ± 0,40 53 ± 0,40        
90         87 ± 0,40 86,4±0,40 86 ± 0,40 85,6 ±0,40 85 ± 0,40 84,4± 0,40 84 ± 0,40 83 ± 0,40 82 ±0,40 81 ± 0,40 80 ± 0,40 79 ± 0,40 78± 0,40 76 ± 0,40 74 ± 0,40 72 ± 0,40 70 ± 0,40 66 ± 0,40 62 ± 0,40 58 ± 0,40        
95 ±0,45             91 ± 0,45 90,6 ±0,45 90 ± 0,45 89,4± 0,45 89 ± 0,45 88 ± 0,45 87 ± 0,45 86 ±0,45 85±0,45 84 ± 0,45 83± 0,45 81 ± 0,45 79 ± 0,45 77 ± 0,45 75 ± 0,45 71 ± 0,45 67 ± 0,45 63 ± 0,45 59 ± 0,45      
100             96 ± 0,45 95,6 ±0,45 95 ± 0,45 94,4± 0,45 94 ± 0,45 93 ± 0,45 92 ± 0,45 91±0,45 90±0,45 89 ± 0,45 88± 0,45 86 ± 0,45 84 ± 0,45 82 ± 0,45 80 ± 0,45 76 ± 0,45 72 ± 0,45 68 ± 0,45 64 ± 0,45      
110 ±0,50             106 ± 0,50 105,6±,50 105±0,50 104,4±0,5
0
104±0,50 103±0,50 102±0,5
0
101±0,5
0
100±0,5
0
99± 0,50 98± 0,50 96 ± 0,50 94 ± 0,50 92 ± 0,50 90 ± 0,50 86 ± 0,50 82 ± 0,50 78 ± 0,50 74 ± 0,50      
120             116 ± 0,50 115,6±0,50 115±0,50 114,4±0,5
0
114±0,50 113±0,50 112±0,5
0
111±0,5
0
110±0,5
0
109±0,5
0
108±0,5
0
106±0,5
0
104±0,5
0
102±0,5
0
100±0,5
0
96 ± 0,50 92 ± 0,50 88 ± 0,50 84 ± 0,50      
130 ±0,70                 125±0,70 124,4±0,7
0
124±0,70 123±0,70 122±0,7
0
121±0,7
0
120±0,7
0
119±0,7
0
118±0,7
0
116±0,7
0
114±0,7
0
112±0,7
0
110±0,7
0
106±0,7
0
102±0,7
0
98 ± 0,70 94 ± 0,70      
140                 135±0,70 134,4±0,7
0
134±0,70 133±0,70 132±0,7
0
131±0,7
0
130±0,7
0
129±0,7
0
128±0,7
0
126±0,7
0
124±0,7
0
122±0,7
0
120±0,7
0
116±0,7
0
112±0,7
0
108± ,70 104±0,7
0
     
150 ±0,80                     144±0,80 143±0,80 142±0,8
0
141±0,8
0
140±0,8
0
139±0,8
0
138±0,8
0
136±0,8
0
134±0,8
0
132±0,8
0
130±0,8
0
126±0,8
0
122±0,8
0
118±0,8
0
114±0,8
0
110±0,8
0
   
160                     154±0,80 153±0,80 152±0,8
0
151±0,8
0
150±0,8
0
149±0,8
0
148±0,8
0
146±0,8
0
144±0,8
0
142±0,8
0
140±0,8
0
136±0,8
0
132±0,8
0
128±0,8
0
124±0,8
0
120±0,8
0
   
170 ±0,90                     164±0,90 163±0,90 162±0,9
0
161±0,9
0
160±0,9
0
159±0,9
0
158±0,9
0
156±0,9
0
154±0,9
0
152±0,9
0
150±0,9
0
146±0,9
0
142±0,9
0
138±0,9
0
134±0,9
0
130±0,9
0
   
180                       173±0,90 172±0,9
0
171±0,9
0
170±0,9
0
169±0,9
0
168±0,9
0
166±0,9
0
164±0,9
0
162±0,9
0
160±0,9
0
156±0,9
0
152±0,9
0
148±0,9
0
144±0,9
0
140±0,9
0
   
190 ±1,00                       183± 1,0 182 ± 1,0 181± 1,0 180± 1,0 179± 1,0 178±1,0 176±1,0 174 ± 1,0 172±1,0 170 ±1,0 166 ± 1,0 162± 1,0 158± 1,0 154±1,0 150 ± 1,0 146 ± 1,0  
200                       193± 1,0 192 ± 1,0 191± 1,0 190± 1,0 89± 1,0 188±1,0 186±1,0 184 ± 1,0 182±1,0 180 ±1,0 176 ± 1,0 172± 1,0 168± 1,0 164±1,0 160 ± 1,0 156 ± 1,0  
220 ±1,10                           211± 1,1 210± 1,1 209± 1,1 208±1,1 206±1,1 204 ± 1,1 202±1,1 200±1,1 196 ± 1,1 192± 1,1 188± 1,1 184±1,1 180 ± 1,1 176 ± 1,1 170±1,1
240 ±1,20                           231± 1,2 230± 1,2 229± 1,2 228±1,2 226±1,2 224 ± 1,2 222±1,2 220±1,2 216 ± 1,2 212± 1,2 208± 1,2 204±1,2 200 ± 1,2 196 ± 1,2 190±1,2
260 ±1,30                             250± 1,3 249± 1,3 248±1,3 246±1,3 244 ± 1,3 242±1,3 240±1,3 236 ± 1,3 232± 1,3 228± 1,3 224±1,3 220 ± 1,3 216 ± 1,3 210±1,3
280 ±1,40                               269± 1,4 268±1,4 266±1,4 264 ± 1,4 262±1,4 260±1,4 256 ± 1,4 252± 1,4 248± 1,4 244±1,4 240 ± 1,4 236 ± 1,4 230±1,4
300 ±1,50                                 288±1,5 286±1,5 284 ± 1,5 282±1,5 280±1,5 276 ± 1,5 272± 1,5 268± 1,5 264±1,5 260 ± 1,5 256 ± 1,5 250±1,5
320 ±1,60                                 308±1,6 306±1,6 304 ± 1,6 302±1,6 300±1,6 296 ± 1,6 292± 1,6 288± 1,6 284±1,6 280 ± 1,6 276 ± 1,6 270±1,6
340 ±1,70                                     324 ± 1,7 322±1,7 320±1,7 316 ± 1,7 312± 1,7 308± 1,7 304±1,7 300 ± 1,7 296 ± 1,7 290±1,7
360 ±1,80                                     344 ± 1,8 342±1,8 340±1,8 336 ± 1,8 332± 1,8 328± 1,8 324±1,8 320 ± 1,8 316 ± 1,8 310±1,8
380 ±1,90                                     364 ± 1,9 362±1,9 360±1,9 356 ± 1,9 352± 1,9 348± 1,9 344±1,9 340 ± 1,9 336 ± 1,9 330±1,9
↑ T = 0,025 D ↑ T = 0,05 D
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup