Ống thép liền mạch E355, EN 10305-1
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép liền mạch E355, EN 10305-1 | ||||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép liền mạch E355, EN 10305-1 | Ống thép liền mạch E355, EN 10305-1 | |||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | |||||||||||||||||
• Chất liệu: E355, Thép số hiệu 1.0580 • Loại: Liền mạch (SMLS) • Tiêu chuẩn EN 10305-1 • Kích cỡ: • Đường kính ngoài (OD): OD4 đến OD380 • Độ dày của tường (WT): 0,5 mm đến 25 mm • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng • Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu • Khác: • Chứng nhận: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
|||||||||||||||||
Thành phần hóa học | |||||||||||||||||
Mác thép | % | ||||||||||||||||
Tên thép | Số thép | Carbon. Max | Silicon. Max | Manganese. Max | Phosphorus. Max | Chromium (Cr) max | Molybdenum (Mo) max | Sulfur | |||||||||
E355 | 1.0580 | 0.22% | 0.55% | 1.60% | 0.025% | 0.30% | 0.08% | 0.025% | |||||||||
Tính chất cơ học | |||||||||||||||||
Ống thép liền mạch loại E355, theo tiêu chuẩn EN 10305-1, có tính chất cơ học tuyệt vời, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng. Các tính chất cơ học của ống thép liền mạch E355 như sau: Độ bền kéo: 640 N/mm² phút Sức mạnh năng suất: 450 N/mm² phút Độ giãn dài: tối thiểu 22% Cường độ va đập: tối thiểu 27 J ở -20°C Độ bền kéo và năng suất cao của ống thép liền mạch E355 khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng chịu áp lực cao như hệ thống thủy lực và khí nén, nơi ống phải chịu được áp suất và lực cao. Độ giãn dài 22% đảm bảo rằng các ống có thể uốn cong và biến dạng mà không bị nứt hoặc gãy, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt cao. Độ bền va đập 27 J tối thiểu ở -20°C có nghĩa là các ống này có thể chịu được nhiệt độ thấp mà không bị giòn, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường lạnh. Đặc tính này cũng làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng mà ống có thể bị sốc hoặc rung. Các tính chất cơ học của ống thép liền mạch E355 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất, kích thước và độ dày thành ống và các yếu tố khác. Tuy nhiên, các đặc tính trên đại diện cho phạm vi tiêu biểu cho ống thép liền mạch E355, theo tiêu chuẩn EN 10305-1. Cần lưu ý rằng các tính chất cơ học của ống thép liền mạch bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm quy trình sản xuất, xử lý nhiệt và thành phần hóa học. Do đó, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các ống đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng cần thiết trước khi sử dụng chúng trong bất kỳ ứng dụng nào. |
|||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | |||||||||||||||||
Ống thép liền mạch loại E355, theo tiêu chuẩn EN 10305-1, trải qua nhiều quy trình kiểm tra và thử nghiệm khác nhau để đảm bảo chất lượng và tính phù hợp cho các ứng dụng dự kiến của chúng. Quy trình kiểm tra và thử nghiệm đối với ống thép liền mạch E355 như sau: Kiểm tra bằng mắt: Đây là giai đoạn kiểm tra đầu tiên, trong đó các ống được kiểm tra bằng mắt để tìm các khuyết tật bề mặt như vết nứt, rỗ và các bất thường trên bề mặt. Kiểm tra kích thước: Các ống được đo và kiểm tra độ chính xác về kích thước, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài của chúng. Phân tích Thành phần Hóa học: Một phân tích hóa học được thực hiện để xác minh rằng thành phần hóa học của ống đáp ứng các yêu cầu quy định. Kiểm tra tính chất cơ học: Các ống phải được kiểm tra cơ học để xác định độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ bền va đập của chúng. Kiểm tra không phá hủy (NDT): Nhiều kỹ thuật kiểm tra không phá hủy khác nhau như kiểm tra siêu âm, kiểm tra dòng điện xoáy và kiểm tra hạt từ tính được thực hiện để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong ống nào. Thử nghiệm thủy lực: Các ống được thử nghiệm áp suất để xác minh độ bền và tính phù hợp của chúng để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao. Kiểm tra xử lý bề mặt: Nếu các ống đã được xử lý bề mặt, chúng sẽ được kiểm tra để đảm bảo rằng việc xử lý đã được áp dụng đúng cách và lớp hoàn thiện bề mặt đáp ứng các yêu cầu quy định. Quy trình kiểm tra và thử nghiệm đối với ống thép liền mạch E355 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc ứng dụng. Tuy nhiên, các quy trình trên đại diện cho các giao thức kiểm tra và thử nghiệm điển hình đối với ống thép liền mạch E355, theo tiêu chuẩn EN 10305-1. Điều cần thiết là phải đảm bảo rằng các ống đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng cần thiết trước khi sử dụng chúng trong bất kỳ ứng dụng nào. |
|||||||||||||||||
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ | |||||||||||||||||
Các ống thép liền mạch làm bằng thép cấp E355, theo tiêu chuẩn EN 10305-1, có định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ cụ thể phụ thuộc vào kích thước và ứng dụng dự kiến của chúng. Các ống thép loại E355 được biết đến với độ bền, độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, khiến chúng phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau đòi hỏi hiệu suất đáng tin cậy trong các điều kiện khắc nghiệt. Định mức áp suất của các ống thép liền mạch làm bằng thép loại E355 phụ thuộc vào kích thước và độ dày của thành ống. Nói chung, những ống này có thể chịu được áp suất cao từ vài trăm đến vài nghìn pound trên inch vuông (psi). Phạm vi nhiệt độ của ống thép liền mạch làm bằng thép loại E355 thường nằm trong khoảng từ -20°C đến 400°C (-4°F và 752°F), tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện vận hành của chúng. Tuy nhiên, giới hạn nhiệt độ chính xác sẽ thay đổi dựa trên các yếu tố như kích thước của ống, độ dày của thành ống và bản chất của môi trường chảy qua ống. Điều cần thiết là phải tham khảo các thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất đối với ống thép liền mạch cụ thể đang được đề cập để xác định định mức áp suất và giới hạn nhiệt độ chính xác cho ứng dụng dự kiến. |
|||||||||||||||||
Xử lý bề mặt | |||||||||||||||||
Các ống thép liền mạch làm bằng thép cấp E355, phù hợp với tiêu chuẩn EN 10305-1, có thể trải qua các phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để tăng cường các đặc tính và cải thiện hiệu suất của chúng trong các ứng dụng cụ thể. Một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép loại E355 bao gồm: Phốt phát: Một quá trình bao gồm việc phủ một lớp mỏng kẽm hoặc mangan phốt phát lên bề mặt ống để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng chất bôi trơn. Mạ kẽm: Một quá trình bao gồm phủ một lớp kẽm lên bề mặt ống để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và oxy hóa. Bắn nổ mìn: Một quy trình bao gồm việc cho nổ bề mặt của ống bằng các viên thép nhỏ hoặc bắn để loại bỏ rỉ sét, cặn hoặc các chất gây ô nhiễm khác và cải thiện bề mặt của nó. Tẩy: Một quy trình bao gồm việc nhúng ống vào dung dịch axit để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào trên bề mặt và cải thiện bề mặt hoàn thiện của ống. Sơn hoặc phủ: Một quy trình bao gồm việc phủ một lớp sơn hoặc lớp phủ bảo vệ lên bề mặt ống để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn, oxy hóa hoặc các loại hư hỏng khác. Việc xử lý bề mặt cụ thể được áp dụng cho các ống thép liền mạch làm bằng thép cấp E355 sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm ứng dụng dự định, môi trường sử dụng ống và mức độ bảo vệ cần thiết. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để xác định cách xử lý bề mặt thích hợp cho một ứng dụng cụ thể. |
|||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | |||||||||||||||||
Các ống thép liền mạch làm bằng thép cấp E355, theo tiêu chuẩn EN 10305-1, phải được ghi nhãn với thông tin cụ thể để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và tuân thủ tiêu chuẩn. Việc ghi nhãn tiêu chuẩn cho các ống này thường bao gồm các thông tin sau: 1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất 2. Dạng ống (liền mạch) 3. Mác thép (E355) 4. Tiêu chuẩn kích thước (EN 10305-1) 5. Kích thước ống (đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài) 6. Số nhiệt hoặc mã nhận dạng 7. Số lô sản xuất 8. Mã truy xuất nguồn gốc hoặc dấu hiệu nhận biết 9. Ngày sản xuất 10. Tuân thủ các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan Việc đánh dấu thường được thực hiện bằng cách dập hoặc in trên bề mặt ống, và nó phải rõ ràng và đủ bền để chịu được việc xử lý và vận chuyển. Mục đích của việc đánh dấu là cung cấp thông tin cần thiết để kiểm soát chất lượng, kiểm tra và xác minh các đặc tính và kích thước của ống. Nó cũng đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc trong toàn bộ chuỗi sản xuất và cung ứng, đồng thời giúp ngăn chặn các sản phẩm giả xâm nhập thị trường. |
|||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | |||||||||||||||||
Ống thép liền mạch làm bằng thép cấp E355, phù hợp với tiêu chuẩn EN 10305-1, phải được đóng gói theo cách bảo vệ chúng khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Việc đóng gói tiêu chuẩn cho những ống này thường bao gồm những điều sau đây: 1. Bó ống: Các ống được bó lại với nhau bằng dây đai hoặc dây thép, mỗi bó chứa các ống có cùng kích thước và chiều dài. Số lượng ống trong mỗi bó có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và trọng lượng của ống. 2. Các nắp đậy: Các đầu của mỗi ống được đậy bằng nắp nhựa hoặc nút kim loại để tránh bụi bẩn hoặc hơi ẩm xâm nhập vào ống. 3. Nhãn: Mỗi bó phải được dán nhãn với thông tin về nhà sản xuất, loại thép, tiêu chuẩn kích thước, kích thước ống và các chi tiết liên quan khác. 4. Bọc nhựa: Các bó có thể được bọc bằng nhựa hoặc vật liệu bảo vệ khác để tạo thêm một lớp bảo vệ chống ẩm, bụi hoặc các yếu tố môi trường khác. 5. Hộp gỗ: Đối với một số ứng dụng hoặc phương pháp vận chuyển nhất định, các bó có thể được đóng gói trong hộp hoặc thùng gỗ để bảo vệ thêm khỏi hư hỏng. Điều cần thiết là phải đảm bảo rằng các vật liệu đóng gói được sử dụng tương thích với các điều kiện môi trường và ứng dụng dự định của ống. Việc đóng gói cũng phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định quốc tế có liên quan đối với việc vận chuyển các vật liệu nguy hiểm, nếu có. |
|||||||||||||||||
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E355, EN 10305-1 | |||||||||||||||||
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu các sản phẩm ống thép liền mạch chất lượng cao làm từ thép mác E355, phù hợp với tiêu chuẩn EN 10305-1. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, TAP Việt Nam đã tạo dựng được uy tín trong việc cung cấp ống thép bền và đáng tin cậy, đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất. Các ống thép liền mạch làm bằng thép cấp E355 được biết đến với độ bền, độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậy trong các điều kiện khắc nghiệt. Những ống này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, ô tô, xây dựng và cơ khí, trong số những ngành khác. Tại TAP Việt nam, chúng tôi cung cấp nhiều loại ống thép liền mạch làm bằng thép mác E355, có nhiều kích cỡ, độ dày thành và chiều dài khác nhau để phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu khác nhau. Các sản phẩm của chúng tôi trải qua các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và được kiểm tra, thử nghiệm ở mọi giai đoạn của quy trình sản xuất để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn EN 10305-1 cũng như các tiêu chuẩn và quy định quốc tế có liên quan khác. Ngoài các sản phẩm chất lượng cao, TAP Việt nam cam kết cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và giúp khách hàng tìm ra giải pháp phù hợp cho nhu cầu cụ thể của họ. Tại TAP Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc giao hàng kịp thời và hậu cần đáng tin cậy. Chúng tôi làm việc với các đối tác vận chuyển và nhà cung cấp dịch vụ hậu cần đáng tin cậy để đảm bảo rằng các sản phẩm của chúng tôi được giao đúng hạn và trong tình trạng hoàn hảo, cho dù khách hàng của chúng tôi ở đâu. Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp đáng tin cậy các sản phẩm ống thép liền mạch chất lượng cao làm từ thép mác E355, phù hợp với tiêu chuẩn EN 10305-1. Cam kết của chúng tôi về chất lượng, độ tin cậy và dịch vụ khách hàng đã giúp chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam và hơn thế nữa. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. |
|||||||||||||||||
Kích thước Ống thép EN 10305-1 EN 10305-1 là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có mặt cắt tròn được sử dụng trong các mục đích cơ khí và kỹ thuật chung. Sau đây là kích thước của một số loại thép ống thông dụng nhất theo tiêu chuẩn này: 1. Đường kính ngoài (OD): Kích thước này đề cập đến đường kính ngoài của ống và thường được đo bằng milimét. Kích thước đường kính ngoài phổ biến cho các ống EN 10305-1 nằm trong khoảng từ 4 mm đến 120 mm. 2. Độ dày của tường (WT): Kích thước này đề cập đến độ dày của thành ống và thường được đo bằng milimét. Kích thước WT phổ biến cho các ống EN 10305-1 nằm trong khoảng từ 0,5 mm đến 10 mm. 3. Chiều dài: Kích thước này đề cập đến chiều dài tổng thể của ống và thường được đo bằng mét. Độ dài phổ biến cho các ống EN 10305-1 nằm trong khoảng từ 2m đến 12m. 4. Dung sai: Kích thước này đề cập đến độ lệch cho phép so với các kích thước được chỉ định của ống và thường được đưa ra dưới dạng phần trăm hoặc một phạm vi giá trị. Dung sai cho ống EN 10305-1 phụ thuộc vào kích thước và ứng dụng cụ thể của ống. 5. Mác thép: Kích thước này đề cập đến loại thép được sử dụng để sản xuất ống. EN 10305-1 chỉ định một số loại thép, bao gồm E235, E355 và E410. 6. Bề mặt hoàn thiện: Kích thước này đề cập đến việc xử lý bề mặt của ống, có thể ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài, khả năng chống ăn mòn và các đặc tính khác của nó. EN 10305-1 quy định một số lớp hoàn thiện bề mặt, bao gồm màu đen hoặc không phủ, bôi dầu hoặc phốt phát và mạ kẽm. 7. Ứng dụng: Kích thước này đề cập đến mục đích sử dụng của ống, có thể ảnh hưởng đến kích thước cụ thể và các đặc tính khác của nó. Các ống EN 10305-1 được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm hệ thống thủy lực và khí nén, linh kiện ô tô và máy móc công nghiệp. |
|||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước Ống thép EN 10305-1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài được chỉ định D và dung sai |
Chiều dày T | ||||||||||||||||||||||||||||
0.5 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.5 | 1.8 | 2 | 2.2 | 2.5 | 2.8 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 25 | ||
Đường kính bên trong d và dung sai được chỉ định | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | ±0,08 | 3 ± 0,15 | 2,4 ± 0,15 | 2 ± 0,15 | 1,6 ± 0,15 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 4 ± 0,15 | 3,4 ± 0,15 | 3 ± 0,15 | 2,6 ± 0,15 | |||||||||||||||||||||||||
6 | 5 ± 0,15 | 4,4 ± 0,15 | 4 ± 0,15 | 3,6 ± 0,15 | 3 ± 0,15 | 2,4 ± 0,15 | 2 ± 0,15 | ||||||||||||||||||||||
7 | 6 ± 0,15 | 5,4 ± 0,15 | 5 ± 0,15 | 4,6 ± 0,15 | 4 ± 0,15 | 3,4 ± 0,15 | 3 ± 0,15 | ||||||||||||||||||||||
8 | 7 ± 0,15 | 6,4 ± 0,15 | 6 ± 0,15 | 5,6 ± 0,15 | 5 ± 0,15 | 4,4 ± 0,15 | 4 ± 0,15 | 3,6 ± 0,15 | 3 ± 0,25 | ||||||||||||||||||||
9 | 8 ± 0,15 | 7,4 ± 0,15 | 7 ± 0,15 | 6,6 ± 0,15 | 6 ± 0,15 | 5,4 ± 0,15 | 5 ± 0,15 | 4,6 ± 0,15 | 4 ± 0,25 | 3,4 ± 0,25 | |||||||||||||||||||
10 | 9 ± 0,15 | 8,4 ± 0,15 | 8 ± 0,15 | 7,6 ± 0,15 | 7 ± 0,15 | 6,4 ± 0,15 | 6 ± 0,15 | 5,6 ± 0,15 | 5 ± 0,15 | 4,4 ± 0,25 | 4 ± 0,25 | ||||||||||||||||||
12 | 11 ± 0,15 | 10,4 ±0,15 | 10 ± 0,15 | 9,6 ± 0,15 | 9 ± 0,15 | 8,4 ± 0,15 | 8 ± 0,15 | 7,6 ± 0,15 | 7 ± 0,15 | 6,4 ± 0,15 | 6 ± 0,25 | 5 ± 0,25 | 4 ± 0,25 | ||||||||||||||||
14 | 13 ± 0,08 | 12,4 ±0,08 | 12 ± 0,08 | 11,6 ± 0,15 | 11 ± 0,15 | 10,4±0,15 | 10 ± 0,15 | 9,6 ± 0,15 | 9 ± 0,15 | 8,4 ± 0,15 | 8 ± 0,15 | 7 ± 0,15 | 6 ± 0,25 | 5 ± 0,25 | |||||||||||||||
15 | 14 ± 0,08 | 13,4 ±0,08 | 13 ± 0,08 | 12,6 ± 0,08 | 12 ± 0,15 | 11,4±0,15 | 11 ± 0,15 | 10,6 ± 0,15 | 10 ± 0,15 | 9,4 ± 0,15 | 9 ± 0,15 | 8 ± 0,15 | 7 ± 0,15 | 6 ± 0,25 | 5 ± 0,25 | ||||||||||||||
16 | 15 ± 0,08 | 14,4 ±0,08 | 14 ± 0,08 | 13,6 ± 0,08 | 13 ± 0,08 | 12,4±0,15 | 12 ± 0,15 | 11,6 ± 0,15 | 11 ± 0,15 | 10,4± 0,15 | 10 ± 0,15 | 9 ± 0,15 | 8 ± 0,15 | 7 ± 0,15 | 6 ± 0,25 | 5 ± 0,25 | 4 ± 0,25 | ||||||||||||
18 | 17 ± 0,08 | 16,4 ±0,08 | 16 ± 0,08 | 15,6 ± 0,08 | 15 ± 0,08 | 14,4±0,08 | 14 ± 0,08 | 13,6 ± 0,15 | 13 ± 0,15 | 12,4± 0,15 | 12 ± 0,15 | 11 ± 0,15 | 10± 0,15 | 9 ± 0,15 | 8 ± 0,15 | 7 ± 0,25 | 6 ± 0,25 | ||||||||||||
20 | 19 ± 0,08 | 18,4 ±0,08 | 18 ± 0,08 | 17,6 ± 0,08 | 17 ± 0,08 | 16,4±0,08 | 16 ± 0,08 | 15,6 ± 0,15 | 15 ± 0,15 | 14,4± 0,15 | 14 ± 0,15 | 13± 0,15 | 12± 0,15 | 11± 0,15 | 10 ± 0,15 | 9 ± 0,15 | 8 ± 0,25 | 6 ± 0,25 | |||||||||||
22 | 21 ± 0,08 | 20,4 ±0,08 | 20 ± 0,08 | 19,6 ± 0,08 | 19 ± 0,08 | 18,4±0,08 | 18 ± 0,08 | 17,6 ± 0,08 | 17 ± 0,15 | 16,4± 0,15 | 16± 0,15 | 15± 0,15 | 14± 0,15 | 13± 0,15 | 12 ± 0,15 | 11 ± 0,15 | 10± 0,15 | 8 ± 0,25 | |||||||||||
25 | 24 ± 0,08 | 23,4 ±0,08 | 23 ± 0,08 | 22,6 ± 0,08 | 22 ± 0,08 | 21,4±0,08 | 21 ± 0,08 | 20,6 ± 0,08 | 20 ± 0,08 | 19,4± 0,15 | 19± 0,15 | 18± 0,15 | 17± 0,15 | 16± 0,15 | 15 ± 0,15 | 14 ± 0,15 | 13± 0,15 | 11± 0,15 | 9 ± 0,25 | ||||||||||
26 | 25 ± 0,08 | 24,4 ±0,08 | 24 ± 0,08 | 23,6 ± 0,08 | 23 ± 0,08 | 22,4±0,08 | 22 ± 0,08 | 21,6 ± 0,08 | 21 ± 0,08 | 20,4± 0,15 | 20 ± 0,15 | 19 ± 0,15 | 18 ± 0,15 | 17 ± 0,15 | 16 ± 0,15 | 15 ± 0,15 | 14± 0,15 | 12 ± 0,15 | 10 ± 0,25 | ||||||||||
28 | 27 ± 0,08 | 26,4 ±0,08 | 26 ± 0,08 | 25,6 ± 0,08 | 25 ± 0,08 | 24,4±0,08 | 24 ± 0,08 | 23,6 ± 0,08 | 23 ± 0,08 | 22,4± 0,08 | 22 ± 0,15 | 21 ± 0,15 | 20 ± 0,15 | 19 ± 0,15 | 18 ± 0,15 | 17 ± 0,15 | 16± 0,15 | 14 ± 0,15 | 12 ± 0,15 | ||||||||||
30 | 29 ± 0,08 | 28,4 ±0,08 | 28 ± 0,08 | 27,6 ± 0,08 | 27 ± 0,08 | 26,4±0,08 | 26 ± 0,08 | 25,6 ± 0,08 | 25 ± 0,08 | 24,4± 0,08 | 24 ± 0,15 | 23 ± 0,15 | 22 ± 0,15 | 21 ± 0,15 | 20 ± 0,15 | 19 ± 0,15 | 18± 0,15 | 16 ± 0,15 | 14 ± 0,15 | 12 ± 0,15 | 10 ± 0,25 | ||||||||
32 | ±0,15 | 31 ± 0,15 | 30,4 ±0,15 | 30 ± 0,15 | 29,6 ± 0,15 | 29 ± 0,15 | 28,4±0,15 | 28 ± 0,15 | 27,6 ± 0,15 | 27 ± 0,15 | 26,4± 0,15 | 26 ± 0,15 | 25 ± 0,15 | 24 ± 0,15 | 23±0,15 | 22 ± 0,15 | 21 ± 0,15 | 20± 0,15 | 18 ± 0,15 | 16 ± 0,15 | 14 ± 0,15 | 12 ± 0,25 | |||||||
35 | 34 ± 0,15 | 33,4 ±0,15 | 33 ± 0,15 | 32,6 ± 0,15 | 32 ± 0,15 | 31,4±0,15 | 31 ± 0,15 | 30,6 ±0,15 | 30 ± 0,15 | 29,4± 0,15 | 29 ± 0,15 | 28 ± 0,15 | 27 ± 0,15 | 26±0,15 | 25 ± 0,15 | 24 ± 0,15 | 23± 0,15 | 21 ± 0,15 | 19 ± 0,15 | 17 ± 0,15 | 15 ± 0,15 | ||||||||
38 | 37 ± 0,15 | 36,4 ±0,15 | 36 ± 0,15 | 35,6 ± 0,15 | 35 ± 0,15 | 34,4±0,15 | 34 ± 0,15 | 33,6 ±0,15 | 33 ± 0,15 | 32,4± 0,15 | 32 ± 0,15 | 31 ± 0,15 | 30 ± 0,15 | 29±0,15 | 28 ± 0,15 | 27 ± 0,15 | 26± 0,15 | 24 ± 0,15 | 22 ± 0,15 | 20 ± 0,15 | 18 ± 0,15 | ||||||||
40 | 39 ± 0,15 | 38,4±0,15 | 38 ± 0,15 | 37,6 ± 0,15 | 37 ± 0,15 | 36,4±0,15 | 36 ± 0,15 | 35,6 ±0,15 | 35 ± 0,15 | 34,4± 0,15 | 34 ± 0,15 | 33 ± 0,15 | 32 ± 0,15 | 31±0,15 | 30 ± 0,15 | 29 ± 0,15 | 28± 0,15 | 26 ± 0,15 | 24 ± 0,15 | 22 ± 0,15 | 20 ± 0,15 | ||||||||
42 | ±0,20 | 40 ± 0,20 | 39,6 ± 0,20 | 39 ± 0,20 | 38,4±0,20 | 38 ± 0,20 | 37,6 ±0,20 | 37 ± 0,20 | 36,4± 0,20 | 36 ± 0,20 | 35 ± 0,20 | 34 ± 0,20 | 33 ±0,20 | 32 ± 0,20 | 31 ± 0,20 | 30± 0,20 | 28 ± 0,20 | 26 ± 0,20 | 24 ± 0,20 | 22 ± 0,20 | |||||||||
45 | 43 ± 0,20 | 42,6 ± 0,20 | 42 ± 0,20 | 41,4±0,20 | 41 ± 0,20 | 40,6 ±0,20 | 40 ± 0,20 | 39,4± 0,20 | 39 ± 0,20 | 38 ± 0,20 | 37 ± 0,20 | 36 ±0,20 | 35 ± 0,20 | 34 ± 0,20 | 33± 0,20 | 31 ± 0,20 | 29 ± 0,20 | 27 ± 0,20 | 25 ± 0,20 | ||||||||||
48 | 46 ± 0,20 | 45,6 ± 0,20 | 45 ± 0,20 | 44,4±0,20 | 44 ± 0,20 | 43,6 ±0,20 | 43 ± 0,20 | 42,4± 0,20 | 42 ± 0,20 | 41 ± 0,20 | 40 ± 0,20 | 39 ± 0,20 | 38 ± 0,20 | 37 ± 0,20 | 36± 0,20 | 34 ± 0,20 | 32 ± 0,20 | 30 ± 0,20 | 28 ± 0,20 | ||||||||||
50 | 48 ± 0,20 | 47,6 ± 0,20 | 47 ± 0,20 | 46,4±0,20 | 46 ± 0,20 | 45,6 ±0,20 | 45 ± 0,20 | 44,4± 0,20 | 44 ± 0,20 | 43 ± 0,20 | 42 ± 0,20 | 41 ± 0,20 | 40 ± 0,20 | 39 ± 0,20 | 38± 0,20 | 36 ± 0,20 | 34 ± 0,20 | 32 ± 0,20 | 30 ± 0,20 | ||||||||||
55 | ±0,25 | 53 ± 0,25 | 52,6 ± 0,25 | 52 ± 0,25 | 51,4±0,25 | 51 ± 0,25 | 50,6 ±0,25 | 50 ± 0,25 | 49,4±0,25 | 49 ± 0,25 | 48 ± 0,25 | 47 ± 0,25 | 46 ± 0,25 | 45 ± 0,25 | 44 ± 0,25 | 43± 0,25 | 41 ± 0,25 | 39 ± 0,25 | 37 ± 0,25 | 35 ± 0,25 | 31 ± 0,25 | ||||||||
60 | 58 ± 0,25 | 57,6 ± 0,25 | 57 ± 0,25 | 56,4±0,25 | 56 ± 0,25 | 55,6 ±0,25 | 55 ± 0,25 | 54,4± 0,25 | 54 ± 0,25 | 53 ± 0,25 | 52 ± 0,25 | 51 ± 0,25 | 50 ± 0,25 | 49 ± 0,25 | 48± 0,25 | 46 ± 0,25 | 44 ± 0,25 | 42 ± 0,25 | 40 ± 0,25 | 36 ± 0,25 | |||||||||
65 | ±0,30 | 63 ± 0,30 | 62,6 ± 0,30 | 62 ± 0,30 | 61,4±0,30 | 61 ± 0,30 | 60,6 ±0,30 | 60 ± 0,30 | 59,4± 0,30 | 59 ±0,30 | 58 ± 0,30 | 57 ± 0,30 | 56 ± 0,30 | 55 ± 0,30 | 54 ± 0,30 | 53± 0,30 | 51 ± 0,30 | 49 ± 0,30 | 47 ± 0,30 | 45 ± 0,30 | 41 ± 0,30 | 37 ± 0,30 | |||||||
70 | 68 ± 0,30 | 67,6 ± 0,30 | 67 ± 0,30 | 66,4±0,30 | 66 ± 0,30 | 65,6 ±0,30 | 65 ± 0,30 | 64,4± 0,30 | 64 ±0,30 | 63 ± 0,30 | 62 ± 0,30 | 61 ± 0,30 | 60 ± 0,30 | 59 ± 0,30 | 58± 0,30 | 56 ± 0,30 | 54 ± 0,30 | 52 ± 0,30 | 50 ± 0,30 | 46 ± 0,30 | 42 ± 0,30 | ||||||||
75 | ±0,35 | 73 ± 0,35 | 72,6 ± 0,35 | 72 ± 0,35 | 71,4±0,35 | 71 ± 0,35 | 70,6 ±0,35 | 70 ± 0,35 | 69,4± 0,35 | 69 ± 0,35 | 68 ±0,35 | 67±0,35 | 66 ± 0,35 | 65 ± 0,35 | 64 ± 0,35 | 63± 0,35 | 61 ± 0,35 | 59 ± 0,35 | 57 ± 0,35 | 55 ± 0,35 | 51 ± 0,35 | 47 ± 0,35 | 43 ± 0,35 | ||||||
80 | 78 ± 0,35 | 77,6 ± 0,35 | 77 ± 0,35 | 76,4±0,35 | 76 ± 0,35 | 75,6 ±0,35 | 75 ± 0,35 | 74,4± 0,35 | 74 ± 0,35 | 73 ±0,35 | 72±0,35 | 71 ± 0,35 | 70 ± 0,35 | 69 ± 0,35 | 68± 0,35 | 66 ± 0,35 | 64 ± 0,35 | 62 ± 0,35 | 60 ± 0,35 | 56 ± 0,35 | 52 ± 0,35 | 48 ± 0,35 | |||||||
85 | ±0,40 | 82 ± 0,40 | 81,4±0,40 | 81 ± 0,40 | 80,6 ±0,40 | 80 ± 0,40 | 79,4± 0,40 | 79 ± 0,40 | 78 ±0,40 | 77 ±0,40 | 76,±0,40 | 75 ± 0,40 | 74 ± 0,40 | 73± 0,40 | 71 ± 0,40 | 69 ± 0,40 | 67 ± 0,40 | 65 ± 0,40 | 61 ± 0,40 | 57 ± 0,40 | 53 ± 0,40 | ||||||||
90 | 87 ± 0,40 | 86,4±0,40 | 86 ± 0,40 | 85,6 ±0,40 | 85 ± 0,40 | 84,4± 0,40 | 84 ± 0,40 | 83 ± 0,40 | 82 ±0,40 | 81 ± 0,40 | 80 ± 0,40 | 79 ± 0,40 | 78± 0,40 | 76 ± 0,40 | 74 ± 0,40 | 72 ± 0,40 | 70 ± 0,40 | 66 ± 0,40 | 62 ± 0,40 | 58 ± 0,40 | |||||||||
95 | ±0,45 | 91 ± 0,45 | 90,6 ±0,45 | 90 ± 0,45 | 89,4± 0,45 | 89 ± 0,45 | 88 ± 0,45 | 87 ± 0,45 | 86 ±0,45 | 85±0,45 | 84 ± 0,45 | 83± 0,45 | 81 ± 0,45 | 79 ± 0,45 | 77 ± 0,45 | 75 ± 0,45 | 71 ± 0,45 | 67 ± 0,45 | 63 ± 0,45 | 59 ± 0,45 | |||||||||
100 | 96 ± 0,45 | 95,6 ±0,45 | 95 ± 0,45 | 94,4± 0,45 | 94 ± 0,45 | 93 ± 0,45 | 92 ± 0,45 | 91±0,45 | 90±0,45 | 89 ± 0,45 | 88± 0,45 | 86 ± 0,45 | 84 ± 0,45 | 82 ± 0,45 | 80 ± 0,45 | 76 ± 0,45 | 72 ± 0,45 | 68 ± 0,45 | 64 ± 0,45 | ||||||||||
110 | ±0,50 | 106 ± 0,50 | 105,6±,50 | 105±0,50 |
104,4±0,5 0 |
104±0,50 | 103±0,50 |
102±0,5 0 |
101±0,5 0 |
100±0,5 0 |
99± 0,50 | 98± 0,50 | 96 ± 0,50 | 94 ± 0,50 | 92 ± 0,50 | 90 ± 0,50 | 86 ± 0,50 | 82 ± 0,50 | 78 ± 0,50 | 74 ± 0,50 | |||||||||
120 | 116 ± 0,50 | 115,6±0,50 | 115±0,50 |
114,4±0,5 0 |
114±0,50 | 113±0,50 |
112±0,5 0 |
111±0,5 0 |
110±0,5 0 |
109±0,5 0 |
108±0,5 0 |
106±0,5 0 |
104±0,5 0 |
102±0,5 0 |
100±0,5 0 |
96 ± 0,50 | 92 ± 0,50 | 88 ± 0,50 | 84 ± 0,50 | ||||||||||
130 | ±0,70 | 125±0,70 |
124,4±0,7 0 |
124±0,70 | 123±0,70 |
122±0,7 0 |
121±0,7 0 |
120±0,7 0 |
119±0,7 0 |
118±0,7 0 |
116±0,7 0 |
114±0,7 0 |
112±0,7 0 |
110±0,7 0 |
106±0,7 0 |
102±0,7 0 |
98 ± 0,70 | 94 ± 0,70 | |||||||||||
140 | 135±0,70 |
134,4±0,7 0 |
134±0,70 | 133±0,70 |
132±0,7 0 |
131±0,7 0 |
130±0,7 0 |
129±0,7 0 |
128±0,7 0 |
126±0,7 0 |
124±0,7 0 |
122±0,7 0 |
120±0,7 0 |
116±0,7 0 |
112±0,7 0 |
108± ,70 |
104±0,7 0 |
||||||||||||
150 | ±0,80 | 144±0,80 | 143±0,80 |
142±0,8 0 |
141±0,8 0 |
140±0,8 0 |
139±0,8 0 |
138±0,8 0 |
136±0,8 0 |
134±0,8 0 |
132±0,8 0 |
130±0,8 0 |
126±0,8 0 |
122±0,8 0 |
118±0,8 0 |
114±0,8 0 |
110±0,8 0 |
||||||||||||
160 | 154±0,80 | 153±0,80 |
152±0,8 0 |
151±0,8 0 |
150±0,8 0 |
149±0,8 0 |
148±0,8 0 |
146±0,8 0 |
144±0,8 0 |
142±0,8 0 |
140±0,8 0 |
136±0,8 0 |
132±0,8 0 |
128±0,8 0 |
124±0,8 0 |
120±0,8 0 |
|||||||||||||
170 | ±0,90 | 164±0,90 | 163±0,90 |
162±0,9 0 |
161±0,9 0 |
160±0,9 0 |
159±0,9 0 |
158±0,9 0 |
156±0,9 0 |
154±0,9 0 |
152±0,9 0 |
150±0,9 0 |
146±0,9 0 |
142±0,9 0 |
138±0,9 0 |
134±0,9 0 |
130±0,9 0 |
||||||||||||
180 | 173±0,90 |
172±0,9 0 |
171±0,9 0 |
170±0,9 0 |
169±0,9 0 |
168±0,9 0 |
166±0,9 0 |
164±0,9 0 |
162±0,9 0 |
160±0,9 0 |
156±0,9 0 |
152±0,9 0 |
148±0,9 0 |
144±0,9 0 |
140±0,9 0 |
||||||||||||||
190 | ±1,00 | 183± 1,0 | 182 ± 1,0 | 181± 1,0 | 180± 1,0 | 179± 1,0 | 178±1,0 | 176±1,0 | 174 ± 1,0 | 172±1,0 | 170 ±1,0 | 166 ± 1,0 | 162± 1,0 | 158± 1,0 | 154±1,0 | 150 ± 1,0 | 146 ± 1,0 | ||||||||||||
200 | 193± 1,0 | 192 ± 1,0 | 191± 1,0 | 190± 1,0 | 89± 1,0 | 188±1,0 | 186±1,0 | 184 ± 1,0 | 182±1,0 | 180 ±1,0 | 176 ± 1,0 | 172± 1,0 | 168± 1,0 | 164±1,0 | 160 ± 1,0 | 156 ± 1,0 | |||||||||||||
220 | ±1,10 | 211± 1,1 | 210± 1,1 | 209± 1,1 | 208±1,1 | 206±1,1 | 204 ± 1,1 | 202±1,1 | 200±1,1 | 196 ± 1,1 | 192± 1,1 | 188± 1,1 | 184±1,1 | 180 ± 1,1 | 176 ± 1,1 | 170±1,1 | |||||||||||||
240 | ±1,20 | 231± 1,2 | 230± 1,2 | 229± 1,2 | 228±1,2 | 226±1,2 | 224 ± 1,2 | 222±1,2 | 220±1,2 | 216 ± 1,2 | 212± 1,2 | 208± 1,2 | 204±1,2 | 200 ± 1,2 | 196 ± 1,2 | 190±1,2 | |||||||||||||
260 | ±1,30 | 250± 1,3 | 249± 1,3 | 248±1,3 | 246±1,3 | 244 ± 1,3 | 242±1,3 | 240±1,3 | 236 ± 1,3 | 232± 1,3 | 228± 1,3 | 224±1,3 | 220 ± 1,3 | 216 ± 1,3 | 210±1,3 | ||||||||||||||
280 | ±1,40 | 269± 1,4 | 268±1,4 | 266±1,4 | 264 ± 1,4 | 262±1,4 | 260±1,4 | 256 ± 1,4 | 252± 1,4 | 248± 1,4 | 244±1,4 | 240 ± 1,4 | 236 ± 1,4 | 230±1,4 | |||||||||||||||
300 | ±1,50 | 288±1,5 | 286±1,5 | 284 ± 1,5 | 282±1,5 | 280±1,5 | 276 ± 1,5 | 272± 1,5 | 268± 1,5 | 264±1,5 | 260 ± 1,5 | 256 ± 1,5 | 250±1,5 | ||||||||||||||||
320 | ±1,60 | 308±1,6 | 306±1,6 | 304 ± 1,6 | 302±1,6 | 300±1,6 | 296 ± 1,6 | 292± 1,6 | 288± 1,6 | 284±1,6 | 280 ± 1,6 | 276 ± 1,6 | 270±1,6 | ||||||||||||||||
340 | ±1,70 | 324 ± 1,7 | 322±1,7 | 320±1,7 | 316 ± 1,7 | 312± 1,7 | 308± 1,7 | 304±1,7 | 300 ± 1,7 | 296 ± 1,7 | 290±1,7 | ||||||||||||||||||
360 | ±1,80 | 344 ± 1,8 | 342±1,8 | 340±1,8 | 336 ± 1,8 | 332± 1,8 | 328± 1,8 | 324±1,8 | 320 ± 1,8 | 316 ± 1,8 | 310±1,8 | ||||||||||||||||||
380 | ±1,90 | 364 ± 1,9 | 362±1,9 | 360±1,9 | 356 ± 1,9 | 352± 1,9 | 348± 1,9 | 344±1,9 | 340 ± 1,9 | 336 ± 1,9 | 330±1,9 | ||||||||||||||||||
↑ T = 0,025 D ↑ T = 0,05 D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TAP - HÀ NỘI
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ : Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0933 86 77 86 - Email : info@tapgroup.vn