Deprecated: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; add_ckeditor_button has a deprecated constructor in /home/rdazpequ/public_html/wp-content/plugins/ckeditor-for-wordpress-master/plugins/nggallery/ckeditor.php on line 11
Ống thép liền mạch E215, EN 10305-4 - Tapgroup

Ống thép liền mạch E215, EN 10305-4

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép liền mạch E215, EN 10305-4
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép đúc E215, EN 10305-4  SMLS ống thép E215, EN 10305-4
Mô tả Sản phẩm:
Dàn ống kéo nguội cho hệ thống thủy lực và khí nén
• Tên thép:  E215 Số thép 1.0212
• Kiểu : Ống thép liền mạch (Ống thép đúc), SMLS
• Tiêu chuẩn EN 10305-4

• Size:
• Đường kinh ngoài (OD):  OD4 to OD80
• Chiều dày (WT): 0.5mm to 12.5mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng

• Kiểm soát chất lượng
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu,
.
chứng nhận:
• EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Steel grade % theo khối lượng
Steel name Steel number Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E215 1.0212 0,10 0,05 0,70 0,025 0,015 0,025
Tính chất cơ học
Ống thép đúc E215 là mác thép ống phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-4. Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có tiết diện tròn cho các ứng dụng chính xác.
Các tính chất cơ học của ống thép liền mạch E215 bao gồm:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của ống thép liền mạch E215 là 430 N/mm². Độ bền kéo là lượng ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt.
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy tối thiểu của ống thép liền mạch E215 là 215 N/mm². Cường độ năng suất là lượng ứng suất mà vật liệu có thể chịu được trước khi nó bắt đầu biến dạng dẻo.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu của ống thép liền mạch E215 là 16%. Độ giãn dài là phần trăm tăng chiều dài của vật liệu trước khi nó bị đứt dưới ứng suất kéo.
4. Độ bền va đập: Độ bền va đập tối thiểu của ống thép liền mạch E215 là 27 J ở 20°C. Độ bền va đập là lượng năng lượng cần thiết để phá vỡ vật liệu dưới tải trọng va đập.
5. Độ cứng: Độ cứng của ống thép liền mạch E215 tối đa là 170 HB. Độ cứng là thước đo khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu.
6. Độ bền mỏi: Độ bền mỏi của ống thép liền mạch E215 không được quy định trong tiêu chuẩn EN 10305-4, nhưng nó thường được xác định bằng thực nghiệm bằng cách cho vật liệu chịu tải theo chu kỳ và đo số chu kỳ cần thiết để gây ra hỏng hóc.
Nhìn chung, ống thép liền mạch E215 có các đặc tính cơ học tốt nên phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng chính xác, nơi yêu cầu độ chính xác kích thước cao và dung sai chặt chẽ.
Kiểm tra và thử nghiệm
Ống thép liền mạch làm từ thép mác E215, phù hợp với tiêu chuẩn EN 10305-4, thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và độ nhẵn của bề mặt bên trong và bên ngoài của ống. Các ống này thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén, nơi chúng phải chịu áp lực và căng thẳng cao.
Kiểm tra và thử nghiệm các ống thép liền mạch làm bằng thép cấp E215 là rất quan trọng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu quy định của tiêu chuẩn EN 10305-4. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm chính thường được sử dụng:
1. Kiểm tra trực quan: Kiểm tra trực quan là bước đầu tiên trong quy trình kiểm tra. Bề mặt của ống phải được kiểm tra bằng mắt xem có bất kỳ khuyết tật nào không, chẳng hạn như vết trầy xước, vết nứt hoặc ăn mòn. Các kích thước của ống, chẳng hạn như chiều dài, đường kính và độ dày thành ống, cũng cần được kiểm tra.
2. Phân tích hóa học: Cần tiến hành phân tích hóa học đối với thép được sử dụng để chế tạo ống để đảm bảo rằng thép đáp ứng các yêu cầu về thành phần quy định của tiêu chuẩn EN 10305-4.
3. Thử nghiệm cơ học: Thử nghiệm cơ học được thực hiện để kiểm tra các tính chất cơ học của ống. Điều này bao gồm thử nghiệm độ bền kéo, trong đó một mẫu ống chịu tải trọng kéo cho đến khi nó bị đứt. Cường độ năng suất, độ bền kéo cuối cùng và độ giãn dài của ống được xác định từ kết quả thử nghiệm.
4. Thử làm phẳng: Thử làm phẳng được thực hiện để kiểm tra độ dẻo của ống. Ống được làm phẳng giữa hai tấm cho đến khi tạo thành một góc xác định. Sau đó, góc biến dạng được đo để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn EN 10305-4.
5. Kiểm tra độ cứng: Tiến hành kiểm tra độ cứng để đo độ cứng của ống. Điều này được thực hiện bằng cách ấn một mũi nhọn có đầu kim cương vào bề mặt của ống và đo độ sâu của vết lõm. Độ cứng của ống sau đó được tính bằng công thức.
6. Kiểm tra siêu âm: Kiểm tra siêu âm được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong ống, chẳng hạn như vết nứt, lỗ rỗng hoặc tạp chất. Một sóng âm thanh tần số cao được truyền qua ống và mọi phản xạ hoặc tiếng vang đều được phát hiện và phân tích.
7. Kiểm tra dòng điện xoáy: Kiểm tra dòng điện xoáy được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật bề mặt nào trong ống. Một dòng điện xoay chiều được truyền qua một cuộn dây được đặt gần bề mặt của ống. Bất kỳ thay đổi nào trong dòng điện gây ra bởi các khuyết tật trong ống đều được phát hiện và phân tích.
Nhìn chung, việc kiểm tra và thử nghiệm các ống thép liền mạch làm bằng thép cấp E215 là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng, độ tin cậy và an toàn của chúng trong các ứng dụng khác nhau. Bằng cách sử dụng các phương pháp thử nghiệm này, các nhà sản xuất có thể đảm bảo rằng các ống đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của tiêu chuẩn EN 10305-4 và hoạt động như mong đợi trong điều kiện áp suất cao và ứng suất cao.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Ống thép liền mạch E215 là ống thép kéo nguội chính xác, hợp kim thấp, chất lượng cao phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-4. Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có mặt cắt ngang hình tròn cho các ứng dụng chính xác.
Xếp hạng áp suất của ống thép liền mạch E215 phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành và tính chất vật liệu. Nói chung, xếp hạng áp suất được tính bằng công thức của Barlow, có tính đến kích thước và đặc tính vật liệu của ống, cùng với ứng suất tối đa cho phép đối với ứng dụng cụ thể. Định mức áp suất của ống E215 có thể thay đổi từ vài trăm thanh đến vài nghìn thanh, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Định mức nhiệt độ của ống thép liền mạch E215 cũng phụ thuộc vào ứng dụng và tính chất vật liệu. Nhiệt độ vận hành tối đa của ống thường được xác định bởi điểm nóng chảy của vật liệu, kích thước của ống và ứng suất tối đa cho phép ở nhiệt độ vận hành. Thép E215 có nhiệt độ nóng chảy khoảng 1420-1460°C, có nghĩa là nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị nóng chảy hoặc biến dạng.
Nói chung, ống thép liền mạch E215 phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm hệ thống thủy lực và khí nén, công nghiệp ô tô và cơ khí. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải xem xét các yêu cầu về áp suất và nhiệt độ của ứng dụng cụ thể để xác định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ thích hợp cho các ống E215. Điều quan trọng nữa là phải tuân theo các thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy.
Xử lý bề mặt
Ống thép đúc E215 là loại ống thép có hàm lượng carbon thấp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như hệ thống thủy lực và khí nén, công nghiệp ô tô, cơ khí. Để cải thiện tính chất và hiệu suất của nó, nó trải qua quá trình xử lý bề mặt.
Quy trình xử lý bề mặt của ống thép liền mạch E215 bao gồm một số bước, bao gồm:
1. Làm sạch: Bước đầu tiên là làm sạch bề mặt ống để loại bỏ bụi bẩn, dầu hoặc rỉ sét. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng dung dịch làm sạch hoặc làm nổ bề mặt bằng không khí hoặc nước áp suất cao.
2. Tẩy rửa: Sau khi làm sạch, ống được ngâm trong dung dịch tẩy rửa để loại bỏ cặn, rỉ sét hoặc các tạp chất khác còn sót lại trên bề mặt. Quá trình này cũng giúp cải thiện độ bám dính của các lớp phủ hoặc phương pháp xử lý tiếp theo.
3. Thụ động hóa: Khi ống đã được ngâm, nó được rửa sạch bằng nước và sau đó ngâm trong dung dịch thụ động hóa. Điều này giúp tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt ống, ngăn chặn sự ăn mòn thêm.
4. Lớp phủ: Tùy thuộc vào ứng dụng, ống có thể được phủ nhiều loại vật liệu khác nhau để cải thiện tính chất của nó. Ví dụ, nó có thể được phủ một lớp kẽm để cải thiện khả năng chống ăn mòn hoặc phủ một lớp sơn để cải thiện vẻ ngoài của nó.
5. Kiểm tra: Cuối cùng, ống được kiểm tra để đảm bảo đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn yêu cầu. Điều này có thể bao gồm kiểm tra trực quan, kiểm tra kích thước hoặc các phương pháp kiểm tra không phá hủy như kiểm tra siêu âm hoặc dòng điện xoáy.
Quá trình xử lý bề mặt của ống thép liền mạch E215 rất quan trọng đối với hiệu suất và tuổi thọ của nó. Bằng cách loại bỏ tạp chất, tạo lớp bảo vệ và phủ lớp phủ, ống có khả năng chống ăn mòn, mài mòn và các dạng hư hỏng khác, đồng thời có thể cung cấp dịch vụ đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép liền mạch E215 là một loại ống thép chính xác được kéo nguội liền mạch phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu EN 10305-4. Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có mặt cắt ngang hình tròn cho các ứng dụng chính xác.
Việc đánh dấu Ống thép liền mạch E215, EN 10305-4 phải bao gồm các thông tin sau:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Ký hiệu tiêu chuẩn EN 10305-4
3. Kích thước của ống (đường kính ngoài x độ dày thành ống tính bằng milimét)
4. Mác thép (E215)
5. Số nhiệt hoặc số lô
6. Mã truy xuất nguồn gốc hoặc số nhận dạng
7. Ghi nhãn bổ sung dành riêng cho khách hàng (nếu có)

Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất và ký hiệu tiêu chuẩn phải được đánh dấu trên ống bằng cách sử dụng mực in không thể tẩy xóa hoặc dấu nổi. Kích thước của ống, loại thép, số nhiệt và mã truy xuất nguồn gốc hoặc số nhận dạng phải được đánh dấu trên thẻ hoặc nhãn gắn vào ống.
Loại thép E215 chỉ định cường độ năng suất tối thiểu là 215 N/mm² và độ bền kéo tối thiểu là 290-430 N/mm². Mác thép này thích hợp sử dụng trong ngành cơ khí chính xác và trong các hệ thống năng lượng thủy lực, khí nén.
Nhìn chung, việc đánh dấu Ống thép liền mạch E215, EN 10305-4 là rất quan trọng để đảm bảo rằng ống đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết và cho phép truy xuất nguồn gốc trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép liền mạch được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, cơ khí và xây dựng. Việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép liền mạch E215, EN 10305-4, bao gồm một số bước để đảm bảo vận chuyển và giao sản phẩm an toàn.
1. Bó: Các ống thép liền mạch được bó lại với nhau bằng dây đai hoặc dây thép chắc chắn. Số lượng ống trong mỗi bó phụ thuộc vào kích thước và trọng lượng của ống. Quá trình đóng gói đảm bảo rằng các ống vẫn ở cùng nhau và không di chuyển trong quá trình vận chuyển, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng.
2. Bảo vệ đầu ống: Các đầu ống được bảo vệ bằng nắp nhựa. Những nắp này ngăn không cho bụi bẩn và hơi ẩm xâm nhập vào ống, những thứ có thể gây ăn mòn và hư hỏng khác. Mũ cũng cung cấp bảo vệ bổ sung trong quá trình xử lý và vận chuyển.
3. Đánh dấu: Mỗi bó ống được đánh dấu bằng nhãn chứa thông tin quan trọng về sản phẩm, bao gồm loại vật liệu, kích thước và chiều dài. Thông tin này giúp khách hàng xác định các ống và đảm bảo rằng họ nhận được sản phẩm chính xác.
4. Kiểm tra: Trước khi đóng gói, các ống thép liền mạch được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng theo quy định của EN 10305-4. Điều này bao gồm kiểm tra trực quan, kiểm tra kích thước và thử nghiệm các tính chất cơ học.
5. Đóng gói: Các ống được đóng gói và bảo vệ được đặt trong thùng gỗ hoặc khung thép. Bao bì được thiết kế để cung cấp sự bảo vệ bổ sung trong quá trình vận chuyển và để ngăn các ống di chuyển hoặc dịch chuyển. Bao bì cũng làm cho việc xử lý và lưu trữ các ống dễ dàng hơn.
6. Vận chuyển: Các ống đóng gói sau đó được vận chuyển đến khách hàng bằng phương thức vận chuyển phù hợp, chẳng hạn như xe tải hoặc tàu container. Trong quá trình vận chuyển, các ống được xử lý cẩn thận để tránh hư hỏng hoặc biến dạng.
Tóm lại, việc đóng gói tiêu chuẩn cho ống thép liền mạch E215, EN 10305-4, bao gồm việc đóng gói, bảo vệ đầu ống, đánh dấu, kiểm tra, đóng gói và vận chuyển. Các bước này đảm bảo rằng sản phẩm được giao cho khách hàng một cách an toàn và đảm bảo, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E215, EN 10305-1
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp nổi tiếng về Ống Thép Đúc E215, EN 10305-4. Công ty chuyên cung cấp các loại thép ống chất lượng cao cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, TAP Việt Nam đã trở thành cái tên đáng tin cậy của khách hàng trên toàn thế giới.
Ống thép liền mạch E215, EN 10305-4 là ống kéo nguội liền mạch, có độ chính xác cao, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các hệ thống thủy lực và khí nén. Nó được làm từ thép chất lượng cao và được thiết kế để chịu được áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt. Ống cũng có khả năng chống ăn mòn nên phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
TAP Việt Nam cung cấp nhiều loại Ống thép không rỉ E215, EN 10305-4 với các kích cỡ và thông số kỹ thuật khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Công ty đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của mình đều có chất lượng cao nhất và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Các ống được sản xuất bằng công nghệ mới nhất và tuân theo các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất.
Ngoài các sản phẩm chất lượng cao, TAP Việt Nam còn được biết đến với dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Công ty có một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, những người được dành riêng để cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể cho khách hàng của mình. Họ làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ và cung cấp cho họ các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu riêng của họ.
TAP Việt Nam nổi tiếng về độ tin cậy và hiệu quả. Công ty đã thiết lập mối quan hệ lâu dài với khách hàng của mình, nhiều người trong số họ đã gắn bó với công ty trong nhiều năm. Đây là minh chứng cho cam kết của công ty trong việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp hàng đầu về Ống thép không rỉ E215, EN 10305-4. Cam kết của công ty về chất lượng và dịch vụ khách hàng đã khiến nó trở thành một cái tên đáng tin cậy đối với khách hàng trên toàn thế giới. Với nhiều loại sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc, TAP Việt Nam có vị trí tốt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước và dung sai Ống thép EN 10305-4
EN 10305-4 là tiêu chuẩn quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có tiết diện hình tròn được sử dụng trong các hệ thống điện thủy lực và khí nén. Tiêu chuẩn cung cấp các yêu cầu cụ thể về kích thước và dung sai của ống thép.
Kích thước đề cập đến các đặc tính vật lý của ống thép, chẳng hạn như đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. EN 10305-4 chỉ định dung sai cho phép đối với các kích thước này. Đường kính ngoài (OD) của ống có thể từ 4mm đến 250mm, với dung sai tùy thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ: các ống có đường kính ngoài dưới 10mm có dung sai +/- 0,08mm, trong khi các ống có đường kính ngoài từ 150mm đến 250mm có dung sai +/- 1,5%.
Độ dày thành ống cũng được chỉ định trong tiêu chuẩn, với dung sai tùy thuộc vào kích thước của ống và loại phương pháp sản xuất được sử dụng (ví dụ: kéo nguội hoặc cán nguội). Ví dụ: các ống có độ dày thành nhỏ hơn 3 mm có dung sai +/- 10% độ dày thành danh nghĩa, trong khi các ống có độ dày thành lớn hơn 3 mm có dung sai +/- 0,15 mm.
Chiều dài của ống cũng được quy định trong tiêu chuẩn, với chiều dài tối đa là 8 mét. Tiêu chuẩn cũng quy định sai lệch cho phép so với chiều dài quy định là +/- 500mm đối với ống có chiều dài đến 7 mét và +/- 1% chiều dài đối với ống dài hơn 7 mét.
Dung sai đề cập đến các biến thể có thể chấp nhận được từ các kích thước được chỉ định của ống thép. Ngoài các dung sai được chỉ định cho các kích thước, EN 10305-4 cũng chỉ định các dung sai cho độ thẳng, độ ô van và độ nhám bề mặt.
Độ thẳng chỉ độ lệch của ống so với đường thẳng. Tiêu chuẩn quy định độ lệch tối đa cho phép so với độ thẳng là 0,3mm trên một mét chiều dài ống.
Hình bầu dục đề cập đến độ lệch của mặt cắt ngang của ống so với hình tròn. Tiêu chuẩn quy định độ ô van tối đa cho phép là 1% đường kính ngoài đối với các ống có đường kính ngoài trời lên tới 100mm và 0,5% đường kính ngoài trời cho các ống có đường kính ngoài trời lớn hơn 100mm.
Độ nhám bề mặt đề cập đến kết cấu của bề mặt ống, có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo thành một vòng đệm kín trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Tiêu chuẩn quy định độ nhám tối đa cho phép là 0,4 micromet đối với ống có đường kính ngoài tối đa 40mm và 0,8 micromet đối với ống có đường kính ngoài lớn hơn 40mm.
Nhìn chung, các kích thước và dung sai được chỉ định trong EN 10305-4 đảm bảo rằng các ống thép đáp ứng các yêu cầu cần thiết để sử dụng trong các hệ thống năng lượng thủy lực và khí nén, trong đó độ chính xác và độ tin cậy là rất cần thiết.
Bảng Kích thước và dung sai Ống thép EN 10305-4
Đường kính ngoài xác định D với dung sai Đường kính bên trong d được chỉ định với dung sai Độ dày tường xác định T với dung sai
4 ±0,08 3 ±0,15 0.5 ±0,10
2 1 ±0,10
5 ±0,08 3.5 ±0,15 0.75 ±0,10
3 1 ±0,10
6 ±0,08 4 ±0,12 1 ±0,10
3 ±0,15 1.5 ±0,15
2 2 ±0,20
8 ±0,08 6 ±0,10 1 ±0,10
5 1.5 ±0,15
4 ±0,15 2 ±0,20
3 2.5 ±0,25
10 ±0,08 8 ±0,08 1 ±0,10
7 ±0,12 1.5 ±0,15
6 ±0,15 2 ±0,20
5 2.5 ±0,25
12 ±0,08 10 ±0,08 1 ±0,10
9 ±0,10 1.5 ±0,15
8 ±0,12 2 ±0,20
7 ±0,15 2.5 ±0,25
6 3 ±0,30
14 ±0,08 12 ±0,08 1 ±0,10
11 1.5 ±0,15
10 ±0,10 2 ±0,20
9 ±0,12 2.5 ±0,25
8 ±0,15 3 ±0,30
15 ±0,08 13 ±0,08 1 ±0,10
12 1.5 ±0,15
11 ±0,10 2 ±0,20
10 ±0,12 2.5 ±0,25
9 ±0,15 3 ±0,30
16 ±0,08 14 ±0,08 1 ±0,10
13 1.5 ±0,15
12 ±0,10 2 ±0,20
11 ±0,12 2.5 ±0,25
10 ±0,15 3 ±0,30
18 ±0,08 16 ±0,08 1 ±0,10
15 1.5 ±0,15
14 2 ±0,20
13 ±0,15 2.5 ±0,25
12 3 ±0,30
20 ±0,08 17 ±0,08 1.5 ±0,15
16 2 ±0,20
15 ±0,15 2.5 ±0,25
14 3 ±0,30
13 3.5 ±0,35
12 4 ±0,40
22 ±0,08 20 ±0,08 1 ±0,10
19 1.5 ±0,15
18 2 ±0,20
17 2.5 ±0,25
16 ±0,15 3 ±0,30
15 3.5 ±0,35
14 4 ±0,40
25 ±0,08 22 ±0,08 1.5 ±0,15
21 2 ±0,20
20 2.5 ±0,25
19 ±0,15 3 ±0,30
17 4 ±0,40
16 4.5 ±0,45
15 5 ±0,50
28 ±0,08 25 ±0,08 1.5 ±0,15
24 2 ±0,20
23 2.5 ±0,25
22 ±0,15 3 ±0,30
20 4 ±0,40
18 5 ±0,50
30 ±0,08 26 ±0,08 2 ±0,20
25 2.5 ±0,25
24 ±0,15 3 ±0,30
22 4 ±0,40
20 5 ±0,50
18 6 ±0,60
35 ±0,15 31 ±0,15 2 ±0,20
30 2.5 ±0,25
29 3 ±0,30
27 4 ±0,40
25 5 ±0,50
23 6 ±0,60
38 ±0,15 34 ±0,15 2 ±0,20
33 2.5 ±0,25
32 3 ±0,30
30 4 ±0,40
28 5 ±0,50
26 6 ±0,60
24 7 ±0,70
22 8 ±0,80
42 ±0,20 38 ±0,20 2 ±0,20
36 3 ±0,30
34 4 ±0,40
32 5 ±0,50
30 6 ±0,60
26 8 ±0,80
50 ±0,20 42 ±0,20 4 ±0,40
40 5 ±0,50
38 6 ±0,60
34 8 ±0,80
32 9 ±0,90
30 10 ±1,00
55 ±0,25 47 ±0,25 4 ±0,40
43 6 ±0,60
39 8 ±0,80
35 10 ±1,00
60 ±0,25 50 ±0,25 5 ±0,50
44 8 ±0,80
40 10 ±1,00
35 12.5 ±1,25
70 ±0,30 60 ±0,30 5 ±0,50
54 8 ±0,80
50 10 ±1,00
45 12.5 ±1,25
80 ±0,35 68 ±0,35 6 ±0,60
64 8 ±0,80
60 10 ±1,00
55 12.5 ±1,25

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước và dung sai Ống thép EN 10305-4
EN 10305-4 là tiêu chuẩn quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có tiết diện hình tròn được sử dụng trong các hệ thống điện thủy lực và khí nén. Tiêu chuẩn cung cấp các yêu cầu cụ thể về kích thước và dung sai của ống thép.
Kích thước đề cập đến các đặc tính vật lý của ống thép, chẳng hạn như đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. EN 10305-4 chỉ định dung sai cho phép đối với các kích thước này. Đường kính ngoài (OD) của ống có thể từ 4mm đến 250mm, với dung sai tùy thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ: các ống có đường kính ngoài dưới 10mm có dung sai +/- 0,08mm, trong khi các ống có đường kính ngoài từ 150mm đến 250mm có dung sai +/- 1,5%.
Độ dày thành ống cũng được chỉ định trong tiêu chuẩn, với dung sai tùy thuộc vào kích thước của ống và loại phương pháp sản xuất được sử dụng (ví dụ: kéo nguội hoặc cán nguội). Ví dụ: các ống có độ dày thành nhỏ hơn 3 mm có dung sai +/- 10% độ dày thành danh nghĩa, trong khi các ống có độ dày thành lớn hơn 3 mm có dung sai +/- 0,15 mm.
Chiều dài của ống cũng được quy định trong tiêu chuẩn, với chiều dài tối đa là 8 mét. Tiêu chuẩn cũng quy định sai lệch cho phép so với chiều dài quy định là +/- 500mm đối với ống có chiều dài đến 7 mét và +/- 1% chiều dài đối với ống dài hơn 7 mét.
Dung sai đề cập đến các biến thể có thể chấp nhận được từ các kích thước được chỉ định của ống thép. Ngoài các dung sai được chỉ định cho các kích thước, EN 10305-4 cũng chỉ định các dung sai cho độ thẳng, độ ô van và độ nhám bề mặt.
Độ thẳng chỉ độ lệch của ống so với đường thẳng. Tiêu chuẩn quy định độ lệch tối đa cho phép so với độ thẳng là 0,3mm trên một mét chiều dài ống.
Hình bầu dục đề cập đến độ lệch của mặt cắt ngang của ống so với hình tròn. Tiêu chuẩn quy định độ ô van tối đa cho phép là 1% đường kính ngoài đối với các ống có đường kính ngoài trời lên tới 100mm và 0,5% đường kính ngoài trời cho các ống có đường kính ngoài trời lớn hơn 100mm.
Độ nhám bề mặt đề cập đến kết cấu của bề mặt ống, có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo thành một vòng đệm kín trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Tiêu chuẩn quy định độ nhám tối đa cho phép là 0,4 micromet đối với ống có đường kính ngoài tối đa 40mm và 0,8 micromet đối với ống có đường kính ngoài lớn hơn 40mm.
Nhìn chung, các kích thước và dung sai được chỉ định trong EN 10305-4 đảm bảo rằng các ống thép đáp ứng các yêu cầu cần thiết để sử dụng trong các hệ thống năng lượng thủy lực và khí nén, trong đó độ chính xác và độ tin cậy là rất cần thiết.
Bảng Kích thước và dung sai Ống thép EN 10305-4
Đường kính ngoài xác định D với dung sai Đường kính bên trong d được chỉ định với dung sai Độ dày tường xác định T với dung sai
4 ±0,08 3 ±0,15 0.5 ±0,10
2 1 ±0,10
5 ±0,08 3.5 ±0,15 0.75 ±0,10
3 1 ±0,10
6 ±0,08 4 ±0,12 1 ±0,10
3 ±0,15 1.5 ±0,15
2 2 ±0,20
8 ±0,08 6 ±0,10 1 ±0,10
5 1.5 ±0,15
4 ±0,15 2 ±0,20
3 2.5 ±0,25
10 ±0,08 8 ±0,08 1 ±0,10
7 ±0,12 1.5 ±0,15
6 ±0,15 2 ±0,20
5 2.5 ±0,25
12 ±0,08 10 ±0,08 1 ±0,10
9 ±0,10 1.5 ±0,15
8 ±0,12 2 ±0,20
7 ±0,15 2.5 ±0,25
6 3 ±0,30
14 ±0,08 12 ±0,08 1 ±0,10
11 1.5 ±0,15
10 ±0,10 2 ±0,20
9 ±0,12 2.5 ±0,25
8 ±0,15 3 ±0,30
15 ±0,08 13 ±0,08 1 ±0,10
12 1.5 ±0,15
11 ±0,10 2 ±0,20
10 ±0,12 2.5 ±0,25
9 ±0,15 3 ±0,30
16 ±0,08 14 ±0,08 1 ±0,10
13 1.5 ±0,15
12 ±0,10 2 ±0,20
11 ±0,12 2.5 ±0,25
10 ±0,15 3 ±0,30
18 ±0,08 16 ±0,08 1 ±0,10
15 1.5 ±0,15
14 2 ±0,20
13 ±0,15 2.5 ±0,25
12 3 ±0,30
20 ±0,08 17 ±0,08 1.5 ±0,15
16 2 ±0,20
15 ±0,15 2.5 ±0,25
14 3 ±0,30
13 3.5 ±0,35
12 4 ±0,40
22 ±0,08 20 ±0,08 1 ±0,10
19 1.5 ±0,15
18 2 ±0,20
17 2.5 ±0,25
16 ±0,15 3 ±0,30
15 3.5 ±0,35
14 4 ±0,40
25 ±0,08 22 ±0,08 1.5 ±0,15
21 2 ±0,20
20 2.5 ±0,25
19 ±0,15 3 ±0,30
17 4 ±0,40
16 4.5 ±0,45
15 5 ±0,50
28 ±0,08 25 ±0,08 1.5 ±0,15
24 2 ±0,20
23 2.5 ±0,25
22 ±0,15 3 ±0,30
20 4 ±0,40
18 5 ±0,50
30 ±0,08 26 ±0,08 2 ±0,20
25 2.5 ±0,25
24 ±0,15 3 ±0,30
22 4 ±0,40
20 5 ±0,50
18 6 ±0,60
35 ±0,15 31 ±0,15 2 ±0,20
30 2.5 ±0,25
29 3 ±0,30
27 4 ±0,40
25 5 ±0,50
23 6 ±0,60
38 ±0,15 34 ±0,15 2 ±0,20
33 2.5 ±0,25
32 3 ±0,30
30 4 ±0,40
28 5 ±0,50
26 6 ±0,60
24 7 ±0,70
22 8 ±0,80
42 ±0,20 38 ±0,20 2 ±0,20
36 3 ±0,30
34 4 ±0,40
32 5 ±0,50
30 6 ±0,60
26 8 ±0,80
50 ±0,20 42 ±0,20 4 ±0,40
40 5 ±0,50
38 6 ±0,60
34 8 ±0,80
32 9 ±0,90
30 10 ±1,00
55 ±0,25 47 ±0,25 4 ±0,40
43 6 ±0,60
39 8 ±0,80
35 10 ±1,00
60 ±0,25 50 ±0,25 5 ±0,50
44 8 ±0,80
40 10 ±1,00
35 12.5 ±1,25
70 ±0,30 60 ±0,30 5 ±0,50
54 8 ±0,80
50 10 ±1,00
45 12.5 ±1,25
80 ±0,35 68 ±0,35 6 ±0,60
64 8 ±0,80
60 10 ±1,00
55 12.5 ±1,25
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup