Ống thép liền mạch E355, EN 10305-4

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép liền mạch E355, EN 10305-4
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép đúc E355, EN 10305-4 SMLS Ống thép E355, EN 10305-4
Mô tả Sản phẩm:
Ống kéo nguội liền mạch cho hệ thống thủy lực và khí nén
• Chất liệu: E355, Thép số 1.0580
• Loại: Liền mạch (SMLS)
•Tiêu chuẩn EN 10305-4
• Kích cỡ:
• Đường kính ngoài (OD): OD4 đến OD80
• Độ dày của tường (WT): 0,5mm đến 12,5mm
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Giao hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép % by mass
Tên thép Số thép Carbon. Max  Silicon. Max Manganese. Max Phosphorus. Max  Sulfur Altotalmin.
E355 1.058 0.22 0.55 1.6 0.025 0.015 0.02
Tính chất cơ học
Ống thép liền mạch E355 là ống thép cường độ cao được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần độ bền, độ tin cậy và hiệu suất. Nó được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10305-4, quy định các đặc tính cơ học mà ống phải đáp ứng để đảm bảo hiệu suất tối ưu trong một loạt các ứng dụng.
Các tính chất cơ học của Ống thép liền mạch E355 như sau:
1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của Ống thép liền mạch E355 thường nằm trong khoảng từ 640 đến 840 MPa, tùy thuộc vào kích thước cụ thể và quy trình sản xuất được sử dụng. Độ bền kéo cao này làm cho nó rất phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và độ bền.
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy của Ống thép liền mạch E355 thường nằm trong khoảng từ 450 đến 650 MPa, tùy thuộc vào kích thước cụ thể và quy trình sản xuất được sử dụng. Cường độ năng suất cao này đảm bảo rằng ống có thể chịu được các ứng suất và biến dạng khi sử dụng mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc.
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài của Ống thép liền mạch E355 thường từ 10% đến 22%, tùy thuộc vào kích thước cụ thể và quy trình sản xuất được sử dụng. Độ giãn dài cao này đảm bảo rằng ống có thể được uốn cong và định hình mà không bị nứt hoặc gãy.
4. Độ bền va đập: Độ bền va đập của Ống thép liền mạch E355 thường nằm trong khoảng từ 27 đến 65 J, tùy thuộc vào kích thước cụ thể và quy trình sản xuất được sử dụng. Độ bền va đập cao này đảm bảo rằng ống có thể chịu được những cú sốc và tác động đột ngột mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc.
5. Độ cứng: Độ cứng của Ống thép không rỉ E355 thường nằm trong khoảng từ 170 đến 210 HB, tùy thuộc vào kích thước cụ thể và quy trình sản xuất được sử dụng. Độ cứng cao này đảm bảo rằng ống có thể chịu mài mòn mà không bị xuống cấp hoặc hư hỏng.
Nhìn chung, các đặc tính cơ học của Ống thép liền mạch E355 được thiết kế để đảm bảo hiệu suất tối ưu trong nhiều ứng dụng. Với độ bền cao, độ bền năng suất, độ giãn dài, độ bền va đập và độ cứng, nó rất phù hợp để sử dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén, cũng như trong ngành công nghiệp ô tô, xây dựng và năng lượng. Bằng cách kiểm soát cẩn thận quy trình sản xuất và đảm bảo rằng mỗi ống đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết, các nhà sản xuất có thể đảm bảo rằng Ống thép liền mạch E355 cung cấp hiệu suất và độ tin cậy vượt trội trong một khoảng thời gian dài.
Kiểm tra và thử nghiệm
Để đảm bảo rằng Ống thép liền mạch E355, EN 10305-4 đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết, nó trải qua một số quy trình kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình sản xuất. Các quy trình này được thiết kế để đảm bảo rằng ống có chất lượng cao nhất và nó sẽ hoạt động đáng tin cậy trong ứng dụng dự định của nó.
Quy trình kiểm tra, thử nghiệm đối với Ống thép không rỉ E355 bao gồm:
1. Kiểm tra bằng mắt: Điều này bao gồm việc kiểm tra bằng mắt ống để đảm bảo rằng ống đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết về độ hoàn thiện bề mặt, kích thước và độ thẳng.
2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo kích thước của ống để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết về đường kính, độ dày thành và chiều dài.
3. Phân tích thành phần hóa học: Điều này liên quan đến việc kiểm tra thành phần hóa học của ống để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết đối với các nguyên tố như carbon, mangan, silicon và phốt pho.
4. Kiểm tra cơ học: Điều này liên quan đến việc kiểm tra các đặc tính cơ học của ống, bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ bền va đập.
5. Kiểm tra không phá hủy: Điều này liên quan đến việc sử dụng các kỹ thuật không phá hủy như kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính và kiểm tra chất thấm thuốc nhuộm để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc sai sót nào trong ống.
6. Thử nghiệm thủy tĩnh: Điều này liên quan đến việc thử nghiệm áp suất thủy lực đối với ống để đảm bảo rằng nó có thể chịu được áp suất cần thiết mà không bị rò rỉ hoặc hỏng hóc.
7. Kiểm tra bề mặt hoàn thiện: Điều này liên quan đến việc kiểm tra bề mặt hoàn thiện của ống để đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết về độ nhám, độ sạch và khả năng chống ăn mòn.
Bằng cách tiến hành các quy trình kiểm tra và thử nghiệm này, các nhà sản xuất có thể đảm bảo rằng Ống thép liền mạch E355 đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết về chất lượng, hiệu suất và độ tin cậy. Điều này đảm bảo rằng ống sẽ hoạt động tối ưu trong ứng dụng đã định, cung cấp dịch vụ lâu dài và đáng tin cậy cho người dùng cuối.
Xếp hạng áp suất và nhiệt độ của
Định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ cho Ống thép liền mạch E355, EN 10305-4 sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước, độ dày thành ống và quy trình sản xuất ống. Điều quan trọng là phải tham khảo bảng dữ liệu của nhà sản xuất cụ thể để biết thông tin chính xác trên định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ của ống.
Nói chung, Ống thép liền mạch E355 được thiết kế để chịu được áp suất cao trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Độ bền cao, cường độ năng suất và độ cứng của ống làm cho nó rất phù hợp để sử dụng trong các loại ứng dụng này. Định mức áp suất của Ống thép liền mạch E355 sẽ phụ thuộc vào đường kính và độ dày thành ống. Nói chung, các ống có đường kính lớn hơn với thành dày hơn sẽ có mức áp suất cao hơn các ống có đường kính nhỏ hơn với thành mỏng hơn.
Về phạm vi nhiệt độ, Ống thép liền mạch E355 có thể được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ rộng, tùy thuộc vào ứng dụng. Phạm vi nhiệt độ sẽ phụ thuộc vào tính chất vật liệu cụ thể của ống và phạm vi nhiệt độ mà ứng dụng yêu cầu. Nói chung, Ống thép liền mạch E355 có thể được sử dụng ở nhiệt độ từ -20°C đến 400°C, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và các điều kiện mà nó sẽ tiếp xúc.
Điều quan trọng cần lưu ý là định mức áp suất và phạm vi nhiệt độ cho Ống thép liền mạch E355 phải được xác định bởi các kỹ sư có trình độ dựa trên ứng dụng cụ thể và điều kiện vận hành. Điều quan trọng nữa là đảm bảo rằng ống được lắp đặt và vận hành theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tiêu chuẩn ngành để đảm bảo hiệu suất an toàn và đáng tin cậy.
Xử lý bề mặt
Ống thép liền mạch E355, EN 10305-4 có thể trải qua các quy trình xử lý bề mặt để cải thiện lớp hoàn thiện bề mặt, bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và nâng cao tính thẩm mỹ. Một số quy trình xử lý bề mặt phổ biến cho Ống thép liền mạch E355 bao gồm:
1. Phốt phát: Quá trình này bao gồm việc xử lý bề mặt của ống bằng dung dịch axit photphoric để tạo ra một lớp phủ phốt phát mỏng. Lớp phủ phốt phát cung cấp một lớp bảo vệ chống ăn mòn và cải thiện độ bám dính của ống với lớp phủ và sơn.
2. Mạ kẽm: Quá trình này bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt ống để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn. Quá trình mạ kẽm có thể được thực hiện bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ điện.
3. Mạ điện: Quá trình này bao gồm việc phủ lên bề mặt ống một lớp kim loại mỏng, chẳng hạn như crôm hoặc niken, sử dụng quy trình mạ điện. Điều này có thể cung cấp khả năng chống ăn mòn được cải thiện và vẻ ngoài thẩm mỹ nâng cao.
4. Sơn: Quá trình này bao gồm việc phủ một lớp sơn hoặc lớp phủ lên bề mặt ống để bảo vệ ống khỏi bị ăn mòn và tăng cường vẻ ngoài của ống.
5. Phun bi: Quá trình này bao gồm việc cho nổ bề mặt của ống bằng các hạt kim loại nhỏ để loại bỏ rỉ sét, vảy cán hoặc các chất gây ô nhiễm bề mặt khác. Quá trình này cũng có thể tạo ra bề mặt hoàn thiện đồng nhất trên bề mặt của ống.
6. Thụ động hóa: Quá trình này bao gồm xử lý bề mặt của ống bằng dung dịch hóa học, chẳng hạn như axit nitric, để loại bỏ bất kỳ chất gây ô nhiễm bề mặt nào và cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống.
Quy trình xử lý bề mặt cụ thể được sử dụng cho Ống thép không rỉ E355 sẽ phụ thuộc vào kết quả mong muốn và ứng dụng cụ thể. Điều quan trọng là phải tham khảo bảng dữ liệu của nhà sản xuất và các tiêu chuẩn ngành để đảm bảo rằng quy trình xử lý bề mặt đã chọn phù hợp với ứng dụng và điều kiện vận hành cụ thể.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Ống thép liền mạch E355, EN 10305-4 được đánh dấu bằng nhiều thông tin khác nhau để chỉ ra các thông số kỹ thuật và đặc tính của nó. Việc đánh dấu tiêu chuẩn thường bao gồm:
1. Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất
2. Loại ống và thông số kỹ thuật tiêu chuẩn (EN 10305-4)
3. Cấp vật liệu (E355)
4. Số nhiệt hoặc số lô để truy xuất nguồn gốc
5. Kích thước, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài
6. Khối lượng trên một đơn vị chiều dài hoặc trọng lượng trên một mét
7. Ngày sản xuất hoặc mã sản xuất
8. Nước xuất xứ
9. Chứng nhận kiểm tra và thử nghiệm, chẳng hạn như EN 10204-3.1 hoặc EN 10204-2.2
Các dấu hiệu thường được đóng dấu hoặc sơn lên bề mặt của ống, thường ở gần một đầu của ống. Các dấu hiệu phải rõ ràng, dễ đọc và đủ bền để có thể nhìn thấy được trong suốt thời gian sử dụng của ống.
Việc đánh dấu phục vụ như một phương tiện để xác định các thông số kỹ thuật và đặc tính của ống, cũng như cung cấp một cơ chế truy xuất nguồn gốc cho các mục đích đảm bảo và kiểm soát chất lượng. Chúng cũng giúp đảm bảo rằng ống được sử dụng và lắp đặt đúng cách, phù hợp với hướng dẫn của nhà sản xuất và tiêu chuẩn ngành.
Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu đánh dấu cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu quy định. Do đó, điều cần thiết là phải tham khảo các tiêu chuẩn và quy định của ngành có liên quan để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu hiện hành
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Ống thép không mối nối E355, EN 10305-4 thường được đóng gói và vận chuyển trong kiện hoặc thùng gỗ để đảm bảo vận chuyển và bảo quản an toàn. Việc đóng gói tiêu chuẩn cho Ống thép không mối nối E355 có thể bao gồm:
1. Bó ống: Các ống được bó lại với nhau bằng dây đai thép hoặc dây buộc. Số lượng ống trên mỗi bó có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước, trọng lượng và chiều dài của ống. Mỗi gói thường được dán nhãn bằng một thẻ cho biết thông số kỹ thuật, kích thước và số nhiệt của ống.
2. Thùng gỗ: Ống có thể được đóng gói trong thùng gỗ để bảo vệ thêm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Các thùng gỗ thường được lót bằng một lớp giấy hoặc nhựa bảo vệ để tránh ăn mòn và hư hỏng. Mỗi thùng thường được dán nhãn bằng thẻ cho biết thông số kỹ thuật, kích thước và số nhiệt của ống.
3. Nắp nhựa: Nắp nhựa thường được đặt ở mỗi đầu ống để bảo vệ các đầu ống trong quá trình vận chuyển và xử lý. Các nắp nhựa cũng giúp ngăn hơi ẩm và bụi bẩn xâm nhập vào bên trong ống.
4. Màng bảo vệ: Các ống có thể được bọc trong màng bảo vệ để tạo thêm một lớp bảo vệ chống ăn mòn và hư hỏng trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
Các yêu cầu đóng gói cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước, trọng lượng và điểm đến của ống. Điều quan trọng là phải tham khảo bảng dữ liệu của nhà sản xuất và tiêu chuẩn ngành để đảm bảo rằng phương pháp đóng gói đã chọn phù hợp với điều kiện vận chuyển và ứng dụng cụ thể.
Nhà cung cấp. Ống thép liền mạch E355, EN 10305-4
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt nam) là nhà cung cấp Ống thép không rỉ E355, EN 10305-4 hàng đầu tại Việt Nam. Công ty đã tạo dựng được uy tín trong việc cung cấp ống thép chất lượng cao cho khách hàng nhờ cam kết của mình đối với sự xuất sắc và sự hài lòng của khách hàng.
Ống thép liền mạch E355, EN 10305-4 là ống thép hợp kim thấp và cường độ cao được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm hệ thống thủy lực và khí nén, xây dựng và kỹ thuật. Ống được biết đến với tính chất cơ học tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn cao và độ bền, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường công nghiệp đầy thách thức.
TAP Việt Nam cung cấp Ống thép không rỉ E355, EN 10305-4 với nhiều kích thước và kích thước khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng. Các ống được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10305-4, đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của chúng. Công ty lấy nguồn ống từ các nhà sản xuất có uy tín, những người sử dụng quy trình sản xuất tiên tiến và vật liệu chất lượng cao để sản xuất ống đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn ngành.
Ngoài việc cung cấp ống thép chất lượng cao, TAP Việt nam còn cung cấp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng cho khách hàng, bao gồm cắt, ren và uốn theo yêu cầu. Công ty có một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, những người tận tâm cung cấp dịch vụ và hỗ trợ được cá nhân hóa cho khách hàng của mình trong toàn bộ quá trình, từ lựa chọn đến giao hàng.
TAP Việt Nam cam kết cung cấp cho khách hàng chất lượng, độ tin cậy và dịch vụ cao nhất. Các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt của công ty đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của công ty đáp ứng hoặc vượt quá tiêu chuẩn ngành và mong đợi của khách hàng. Công ty cũng duy trì lượng hàng tồn kho lớn Ống thép liền mạch E355, EN 10305-4 để đảm bảo giao hàng kịp thời và làm hài lòng khách hàng.
Nhìn chung, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp Ống thép không rỉ E355, EN 10305-4 đáng tin cậy tại Việt Nam. Cam kết về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng đã khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, kỹ thuật và sản xuất.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước và dung sai Ống thép EN 10305-4
EN 10305-4 là tiêu chuẩn quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép kéo nguội liền mạch có tiết diện hình tròn được sử dụng trong các hệ thống điện thủy lực và khí nén. Tiêu chuẩn cung cấp các yêu cầu cụ thể về kích thước và dung sai của ống thép.
Kích thước đề cập đến các đặc tính vật lý của ống thép, chẳng hạn như đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. EN 10305-4 chỉ định dung sai cho phép đối với các kích thước này. Đường kính ngoài (OD) của ống có thể từ 4mm đến 250mm, với dung sai tùy thuộc vào kích thước của ống. Ví dụ: các ống có đường kính ngoài dưới 10mm có dung sai +/- 0,08mm, trong khi các ống có đường kính ngoài từ 150mm đến 250mm có dung sai +/- 1,5%.
Độ dày thành ống cũng được chỉ định trong tiêu chuẩn, với dung sai tùy thuộc vào kích thước của ống và loại phương pháp sản xuất được sử dụng (ví dụ: kéo nguội hoặc cán nguội). Ví dụ: các ống có độ dày thành nhỏ hơn 3 mm có dung sai +/- 10% độ dày thành danh nghĩa, trong khi các ống có độ dày thành lớn hơn 3 mm có dung sai +/- 0,15 mm.
Chiều dài của ống cũng được quy định trong tiêu chuẩn, với chiều dài tối đa là 8 mét. Tiêu chuẩn cũng quy định sai lệch cho phép so với chiều dài quy định là +/- 500mm đối với ống có chiều dài đến 7 mét và +/- 1% chiều dài đối với ống dài hơn 7 mét.
Dung sai đề cập đến các biến thể có thể chấp nhận được từ các kích thước được chỉ định của ống thép. Ngoài các dung sai được chỉ định cho các kích thước, EN 10305-4 cũng chỉ định các dung sai cho độ thẳng, độ ô van và độ nhám bề mặt.
Độ thẳng chỉ độ lệch của ống so với đường thẳng. Tiêu chuẩn quy định độ lệch tối đa cho phép so với độ thẳng là 0,3mm trên một mét chiều dài ống.
Hình bầu dục đề cập đến độ lệch của mặt cắt ngang của ống so với hình tròn. Tiêu chuẩn quy định độ ô van tối đa cho phép là 1% đường kính ngoài đối với các ống có đường kính ngoài trời lên tới 100mm và 0,5% đường kính ngoài trời cho các ống có đường kính ngoài trời lớn hơn 100mm.
Độ nhám bề mặt đề cập đến kết cấu của bề mặt ống, có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo thành một vòng đệm kín trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Tiêu chuẩn quy định độ nhám tối đa cho phép là 0,4 micromet đối với ống có đường kính ngoài tối đa 40mm và 0,8 micromet đối với ống có đường kính ngoài lớn hơn 40mm.
Nhìn chung, các kích thước và dung sai được chỉ định trong EN 10305-4 đảm bảo rằng các ống thép đáp ứng các yêu cầu cần thiết để sử dụng trong các hệ thống năng lượng thủy lực và khí nén, trong đó độ chính xác và độ tin cậy là rất cần thiết.
Bảng Kích thước và dung sai Ống thép EN 10305-4
Đường kính ngoài xác định D với dung sai Đường kính bên trong d được chỉ định với dung sai Độ dày tường xác định T với dung sai
4 ±0,08 3 ±0,15 0.5 ±0,10
2 1 ±0,10
5 ±0,08 3.5 ±0,15 0.75 ±0,10
3 1 ±0,10
6 ±0,08 4 ±0,12 1 ±0,10
3 ±0,15 1.5 ±0,15
2 2 ±0,20
8 ±0,08 6 ±0,10 1 ±0,10
5 1.5 ±0,15
4 ±0,15 2 ±0,20
3 2.5 ±0,25
10 ±0,08 8 ±0,08 1 ±0,10
7 ±0,12 1.5 ±0,15
6 ±0,15 2 ±0,20
5 2.5 ±0,25
12 ±0,08 10 ±0,08 1 ±0,10
9 ±0,10 1.5 ±0,15
8 ±0,12 2 ±0,20
7 ±0,15 2.5 ±0,25
6 3 ±0,30
14 ±0,08 12 ±0,08 1 ±0,10
11 1.5 ±0,15
10 ±0,10 2 ±0,20
9 ±0,12 2.5 ±0,25
8 ±0,15 3 ±0,30
15 ±0,08 13 ±0,08 1 ±0,10
12 1.5 ±0,15
11 ±0,10 2 ±0,20
10 ±0,12 2.5 ±0,25
9 ±0,15 3 ±0,30
16 ±0,08 14 ±0,08 1 ±0,10
13 1.5 ±0,15
12 ±0,10 2 ±0,20
11 ±0,12 2.5 ±0,25
10 ±0,15 3 ±0,30
18 ±0,08 16 ±0,08 1 ±0,10
15 1.5 ±0,15
14 2 ±0,20
13 ±0,15 2.5 ±0,25
12 3 ±0,30
20 ±0,08 17 ±0,08 1.5 ±0,15
16 2 ±0,20
15 ±0,15 2.5 ±0,25
14 3 ±0,30
13 3.5 ±0,35
12 4 ±0,40
22 ±0,08 20 ±0,08 1 ±0,10
19 1.5 ±0,15
18 2 ±0,20
17 2.5 ±0,25
16 ±0,15 3 ±0,30
15 3.5 ±0,35
14 4 ±0,40
25 ±0,08 22 ±0,08 1.5 ±0,15
21 2 ±0,20
20 2.5 ±0,25
19 ±0,15 3 ±0,30
17 4 ±0,40
16 4.5 ±0,45
15 5 ±0,50
28 ±0,08 25 ±0,08 1.5 ±0,15
24 2 ±0,20
23 2.5 ±0,25
22 ±0,15 3 ±0,30
20 4 ±0,40
18 5 ±0,50
30 ±0,08 26 ±0,08 2 ±0,20
25 2.5 ±0,25
24 ±0,15 3 ±0,30
22 4 ±0,40
20 5 ±0,50
18 6 ±0,60
35 ±0,15 31 ±0,15 2 ±0,20
30 2.5 ±0,25
29 3 ±0,30
27 4 ±0,40
25 5 ±0,50
23 6 ±0,60
38 ±0,15 34 ±0,15 2 ±0,20
33 2.5 ±0,25
32 3 ±0,30
30 4 ±0,40
28 5 ±0,50
26 6 ±0,60
24 7 ±0,70
22 8 ±0,80
42 ±0,20 38 ±0,20 2 ±0,20
36 3 ±0,30
34 4 ±0,40
32 5 ±0,50
30 6 ±0,60
26 8 ±0,80
50 ±0,20 42 ±0,20 4 ±0,40
40 5 ±0,50
38 6 ±0,60
34 8 ±0,80
32 9 ±0,90
30 10 ±1,00
55 ±0,25 47 ±0,25 4 ±0,40
43 6 ±0,60
39 8 ±0,80
35 10 ±1,00
60 ±0,25 50 ±0,25 5 ±0,50
44 8 ±0,80
40 10 ±1,00
35 12.5 ±1,25
70 ±0,30 60 ±0,30 5 ±0,50
54 8 ±0,80
50 10 ±1,00
45 12.5 ±1,25
80 ±0,35 68 ±0,35 6 ±0,60
64 8 ±0,80
60 10 ±1,00
55 12.5 ±1,25
tapgroup
tapgroup

Mr. Huân

tapgroup Email: info@tapgroup.vn
tapgroup Skype: info@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0933 86 77 86
tapgroup

Mrs. Chinh

tapgroup Email: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing03-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964413291
tapgroup

Mrs. Yến

tapgroup Email: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale01@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mrs. Thảo

tapgroup Email: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Skype: purchasing01-@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697066
tapgroup

Mr. Khánh

tapgroup Email: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Skype: sale04@tapgroup.vn
tapgroup Hotline/ Zalo/ Wechat: 0964697067
tapgroup