Ống thép liền mạch P620Q, EN 10216-3

Thông tin sản phẩm

Nhà cung cấp: Tapgroup internation.,JSC
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86
Email: info@tapgroup.vn
Website: https://supplier-pipe-tube-ongthep.com
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Tên sản phẩm: Ống thép liền mạch P620Q, EN 10216-3
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: Ống thép đúc P620Q, EN 10216-3 Ống thép, P620Q, EN 10216-3
Mô tả Sản phẩm:
• Vật liệu: P620Q, thép không hợp kim
• Số thép 1.8876
• Kiểu : Ống thép liền mạch (Ống thép đúc)
• Tiêu chuẩn : EN 10216-3
• Kích cỡ:
• Đường kinh ngoài (OD): (OD): OD10.2 to OD711
• Chiều dày (WT): 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.6mm, 6.3mm, 7.1mm, 8.0mm, 8.8mm, 10.0mm, 11mm, 12.5mm
14.2mm, 16.0mm, 17.5mm, 20.0mm, 22.2mm, 25.0mm, 28.0mm, 30.0mm, 32.0mm, 36.0mm, 40.0mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm,
• Chiều dài: 6000mm đến 12000mm
• Xử lý bề mặt: Phủ Epoxy Nhiệt liên kết (FBE), Phủ ba lớp Polyethylene (3LPE), Phủ ba lớp Polypropylene (3LPP), Phủ Ename lưu huỳnh (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC)
Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Lớp phủ sơn giàu kẽm, Lớp phủ nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ Polymer, Lớp phủ Polyurethane, Màng Polyethylene Terephthalate (PET),  phủ bitum
Kiểm soát chất lượng:
• ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu,
• Khác:
. chứng nhận:
• EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204
• Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép C Si Mn p S Cr Mo Ni Al totb Cu  N Nb Ti  V Nb+Ti+V
Tên thép Số thép max. max.   Max. max. max. max. max. min. max. max. max. max. max. max.
P620Q 1.8876 0,20 0,60 1,00 to 1,70 0,025 0,020 0,30 0,10 0,80 0,020 0,30d 0,020 0,05 0,040 0,20 0,22
Tính chất cơ học
P620Q là thép hạt mịn hợp kim thấp được sử dụng cho các ứng dụng bình chịu áp lực. EN 10216-3 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép liền mạch dùng cho mục đích chịu áp lực.
Các tính chất cơ học của ống thép liền mạch P620Q, theo EN 10216-3, như sau:
Tên thép : P620Q Số thép : 1.8876 • Cường độ năng suất (Rp0,2): tối thiểu. 620Mpa
• Cường độ chịu kéo (Rm): 700-890 Mpa
• Độ giãn dài (A): tối thiểu. 17%
• Năng lượng tác động (KV): tối thiểu. 40 J ở -20°C
Các đặc tính này cho thấy P620Q có độ bền và độ dẻo dai tốt, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao. Ngoài ra, cấu trúc hạt mịn của nó cho phép khả năng hàn tốt và khả năng chống gãy giòn cao.
Kiểm tra và thử nghiệm
Ống thép liền mạch P620Q là loại ống thép hợp kim thấp, cường độ cao được sử dụng trong các ứng dụng bình chịu áp lực và nồi hơi. Nó được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 10216-3, trong đó quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với ống thép liền mạch hợp kim và không hợp kim cho mục đích chịu áp lực.
Để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của ống thép liền mạch P620Q, cần thực hiện một số quy trình kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình sản xuất. Chúng có thể bao gồm:
1. Phân tích thành phần hóa học: Thử nghiệm này được tiến hành để xác định thành phần hóa học của ống thép, bao gồm tỷ lệ phần trăm cacbon, mangan, silic, lưu huỳnh, phốt pho và các nguyên tố khác. Các kết quả phải phù hợp với các thông số kỹ thuật được nêu trong EN 10216-3.
2. Kiểm tra tính chất cơ học: Thử nghiệm này liên quan đến việc đo các tính chất cơ học của ống thép, chẳng hạn như độ bền kéo, cường độ chảy và độ giãn dài. Các đặc tính này phải đáp ứng các yêu cầu của EN 10216-3.
3. Thử nghiệm không phá hủy: Loại thử nghiệm này được thực hiện để phát hiện bất kỳ khuyết tật nào trên bề mặt hoặc dưới bề mặt của ống thép, chẳng hạn như vết nứt, lỗ rỗng hoặc tạp chất. Các phương pháp kiểm tra không phá hủy có thể bao gồm kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính hoặc kiểm tra chụp ảnh phóng xạ.
4. Thử nghiệm thủy tĩnh: Thử nghiệm này liên quan đến việc đổ đầy nước hoặc chất lỏng khác vào ống thép và tạo áp suất đến một mức quy định để phát hiện bất kỳ rò rỉ hoặc điểm yếu nào trong ống.
5. Kiểm tra kích thước: Kiểm tra này đảm bảo rằng các kích thước của ống thép, chẳng hạn như đường kính, độ dày thành và chiều dài, nằm trong dung sai được chỉ định trong EN 10216-3.
Nhìn chung, việc kiểm tra và thử nghiệm ống thép liền mạch P620Q là rất quan trọng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết để sử dụng trong các ứng dụng bình chịu áp lực và nồi hơi.
Áp suất và nhiệt độ 
Ống thép liền mạch thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như dầu khí, hóa chất và sản xuất điện. Xếp hạng áp suất và nhiệt độ cho ống thép liền mạch P620Q, được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 10216-3, như sau:
• Áp suất tối đa cho phép: Áp suất tối đa cho phép đối với ống thép liền mạch P620Q phụ thuộc vào đường kính và độ dày thành ống, cũng như nhiệt độ vận hành. Bảng sau đây cung cấp một số ví dụ về áp suất tối đa cho phép đối với ống P620Q có đường kính và độ dày thành khác nhau, ở các nhiệt độ khác nhau:
"Nhiệt độ
  (°C)
"Đường kính
  (mm)"
Độ dày của tường
  (mm)
Áp suất tối đa cho phép
( bar )
20| 168 | 6 | 
 50| 168 | 6 | 
100| 168 | 6 | 
200| 168 | 6 | 
 350| 168 | 6 | 
• Nhiệt độ tối đa cho phép: Nhiệt độ tối đa cho phép đối với ống thép đúc liền P620Q phụ thuộc vào áp suất vận hành và độ dày thành ống. Bảng sau đây cung cấp một số ví dụ về nhiệt độ tối đa cho phép đối với ống P620Q có độ dày thành khác nhau, ở các áp suất khác nhau:
Áp lực vận hành
( bar )
Độ dày của tường
  (mm)
Áp suất tối đa cho phép
(°C)
50 | 6 | 
100| 6 | 
200| 6 | 
 350| 6 | 
Điều quan trọng cần lưu ý là các giá trị này dựa trên các điều kiện tiêu chuẩn và có thể thay đổi tùy theo ứng dụng và môi trường cụ thể. Do đó, nên tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc kỹ sư có trình độ để xác định xếp hạng áp suất và nhiệt độ thích hợp cho ứng dụng cụ thể của bạn.
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép thường bao gồm thông tin về loại vật liệu, quy trình sản xuất và các tiêu chuẩn ngành có liên quan.
Trong trường hợp Ống thép liền mạch P620Q, EN 10216-3, nhãn có thể sẽ bao gồm các thông tin sau:
• "P620Q" cho biết loại vật liệu, trong trường hợp này là thép hợp kim thấp, cường độ cao.
• "EN 10216-3" đề cập đến tiêu chuẩn Châu Âu về ống thép liền mạch dùng cho mục đích chịu áp lực. Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với các ống thép hợp kim và không hợp kim với các đặc tính nhiệt độ cao được chỉ định.
• Thông tin bổ sung như tên hoặc logo của nhà sản xuất, ngày sản xuất và bất kỳ thông tin liên quan nào khác cũng có thể được đưa vào nhãn.
Nhìn chung, việc đánh dấu tiêu chuẩn nhằm cung cấp thông tin cần thiết về các đặc tính của ống thép và giúp đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết cho mục đích sử dụng.
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép
Đóng gói ống thép là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất và vận chuyển để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình xử lý và vận chuyển. Tiêu chuẩn đóng gói cho ống thép có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp, các thông số kỹ thuật sản phẩm và yêu cầu vận chuyển. Tuy nhiên, nói chung, các tiêu chuẩn đóng gói chung cho ống thép bao gồm:
1. Bó: Ống thép thường được đóng gói thành các bó. Các ống trong bó được buộc chặt với nhau bằng dải thép hoặc bọc nhựa để ngăn chúng bị tách ra trong quá trình vận chuyển.
2. Thùng gỗ: Ống thép cũng có thể được đóng gói trong thùng gỗ để cung cấp bảo vệ bổ sung trong quá trình vận chuyển. Các thùng được thiết kế để chứa các ống và có thể được lót bằng bọt xốp hoặc các vật liệu khác để ngăn chặn hư hỏng.
3. Nắp nhựa: Đầu của các ống thép thường được bảo vệ bằng nắp nhựa để ngăn chặn hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
4. Nhãn và đánh dấu: Các ống thép được dán nhãn và đánh dấu với các thông tin quan trọng như thông số sản phẩm, địa điểm đích và hướng dẫn xử lý để đảm bảo xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn đóng gói ống thép có liên quan là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp Ống thép đúc liền P620Q, EN 10216-3 hàng đầu tại Việt Nam. Với cam kết mạnh mẽ về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam đã khẳng định mình là nhà cung cấp uy tín và đáng tin cậy trong ngành thép.
Ống thép liền mạch là một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, năng lượng và giao thông vận tải. Chúng được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi cường độ, độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Ống thép không rỉ P620Q, EN 10216-3 của TAP Việt Nam được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu này, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Ống thép không rỉ P620Q, EN 10216-3 của TAP Việt Nam được sản xuất bằng công nghệ và thiết bị mới nhất để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Ống được làm từ thép chất lượng cao đã được lựa chọn cẩn thận về các đặc tính của nó, bao gồm độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn. Quá trình sản xuất cũng bao gồm kiểm tra kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng ống đáp ứng tất cả các thông số kỹ thuật cần thiết.
Một trong những ưu điểm chính của Ống thép không rỉ P620Q, EN 10216-3 của TAP Việt Nam là kết cấu liền khối. Không giống như các ống hàn, các ống liền mạch không có mối nối hoặc đường nối, làm cho chúng chắc chắn và bền hơn. Các ống liền mạch cũng có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Cam kết về chất lượng của TAP Việt Nam được thể hiện qua chứng nhận ISO 9001:2015. Chứng nhận này đảm bảo rằng Ống thép không rỉ P620Q, EN 10216-3 của TAP Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất và được sản xuất theo phương thức có trách nhiệm với môi trường. TAP Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, đảm bảo rằng khách hàng nhận được đơn đặt hàng đúng hạn và hài lòng với sản phẩm họ nhận được.
Ngoài Ống thép liền mạch P620Q, EN 10216-3, TAP Việt Nam còn cung cấp nhiều loại sản phẩm thép khác, bao gồm ống thép, ống và tấm. Các sản phẩm của công ty được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, năng lượng và giao thông vận tải, trong số những ngành khác.
Tóm lại, Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp Ống thép không rỉ P620Q, EN 10216-3 hàng đầu tại Việt Nam. Với cam kết về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng, TAP Việt Nam đã khẳng định mình là nhà cung cấp đáng tin cậy trong ngành thép. Cho dù bạn đang tìm kiếm ống thép cho các ứng dụng xây dựng, năng lượng hay giao thông vận tải, TAP Việt Nam đều có chuyên môn và sản phẩm đáp ứng nhu cầu của bạn.

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/rdazpequ/public_html/wp-includes/functions.php on line 5413
Kích thước Ống thép EN 10216-3, Ống tính bằng mm
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 1.6 1.8 2 2.3 2.6 2.9 3.2 3.6 4 4.5 5 5.6 6.3 7.1 8 8.8 10 11 12.5 14.2
10.2                                            
12      

 

 

 

 

                           
12.7                                
13.5                                            
  14                                        
16                                          
17.2                                            
  18                                        
19                                          
20                                          
21.3                                            
  22                                        
25                                          
  25.4                                        
26.9                                            
  30                                        
31.8                                          
32                                          
33.7                                            
  35                                        
38            

 

 

 

 

     

 

 

 

         
40                      
42.4                                            
  44.5                                        
48.3                                            
51                                          
  54                                        
57                

 

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
60.3                    
63.5                                          
70                                          
  73                                        
76.1                                            
  82.5                                        
88.9                                            
101.6                  

 

     

 

 

 

 

 

 

 

 
  108                    
114.3                                            
127                          

 

 

 

 

 

 

 

 
133                        
139.7                          
  141.3                                        
  152.4                                        
  159                                        
168.3                                            
  177.8                                        
  193.7                                        
219.1                              

 

 

 

 

 

 

 
  244.5                          
273                                            
323.9                                            
355.6                                            
406.4                                            
457                                            
508                                            
  559                                        
610                                          
  660                                        
711                                            
Đường kính ngoài D
Series a
Độ dày tường T
1 2 3 16 17.5 20 22.2 25 28 30 32 36 40 45 50 55 60 65 70 80 90 100
10.2                                          
12                                        
12.7                                        
13.5                                          
  14                                      
16                                        
17.2                                          
  18                                      
19                                        
20                                        
21.3                                          
  22                                      
25                                        
  25.4                                      
26.9                                          
  30                                      
31.8                                        
32                                        
33.7                                          
  35                                      
38                                        
40                                        
42.4                                          
  44.5                                      
48.3                                          
51                                        
  54                                      
57