Ống thép liền mạch P690QH, EN 10216-3
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,JSC |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | 0084 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | https://supplier-pipe-tube-ongthep.com |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | China, Korea, Malaysia, Thailand, Japan, EU, G7 |
Tên sản phẩm: | Ống thép liền mạch P690QH, EN 10216-3 | |||||||||||||||
Tên thay thế hoặc bí danh của một sản phẩm: | Ống thép đúc P690QH, EN 10216-3 | Ống thép, P690QH, EN 10216-3 | ||||||||||||||
Mô tả Sản phẩm: | ||||||||||||||||
• Vật liệu: P690QH, thép không hợp kim • Số thép 1.8880 • Kiểu : Ống thép liền mạch (Ống thép đúc) • Tiêu chuẩn : EN 10216-3 • Kích cỡ: • Đường kinh ngoài (OD): (OD): OD10.2 to OD711 • Chiều dày (WT): 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.6mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.6mm, 6.3mm, 7.1mm, 8.0mm, 8.8mm, 10.0mm, 11mm, 12.5mm 14.2mm, 16.0mm, 17.5mm, 20.0mm, 22.2mm, 25.0mm, 28.0mm, 30.0mm, 32.0mm, 36.0mm, 40.0mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm • Xử lý bề mặt: Phủ Epoxy Nhiệt liên kết (FBE), Phủ ba lớp Polyethylene (3LPE), Phủ ba lớp Polypropylene (3LPP), Phủ Ename lưu huỳnh (CTE), Lớp phủ trọng lượng bê tông (CWC) Mạ kẽm nhúng nóng (HDG), Lớp phủ sơn giàu kẽm, Lớp phủ nhôm, Lớp phủ gốm, Lớp phủ Polymer, Lớp phủ Polyurethane, Màng Polyethylene Terephthalate (PET), phủ bitum Kiểm soát chất lượng: • ISO 9001:, ISO 14001:2015, OHSAS 18001:2007 Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu, • Khác: . chứng nhận: • EN 10204 3.1: • EN 10204 3.1: Giấy chứng nhận kiểm tra loại 2.1, 3.1 và 3.2 được cấp theo EN 10204 • Vận chuyển: Vận chuyển hàng đến địa chỉ khách hàng yêu cầu |
||||||||||||||||
Thành phần hóa học | ||||||||||||||||
Mác thép | C | Si | Mn | p | S | Cr | Mo | Ni | Al totb | Cu | N | Nb | Ti | V | Nb+Ti+V | |
Tên thép | Số thép | max. | max. | Max. | max. | max. | max. | max. | min. | max. | max. | max. | max. | max. | max. | |
P690QH | 1.8880 | 0,20 | 0,800 | 1,20 to 1,70 | 0,025 | 0,015 | 1,50 | 0,70 | 2,50 | 0,020 | 0,30d | 0,015 | 0,06 | 0,05 | 0,12 | … |
Tính chất cơ học | ||||||||||||||||
Ống Thép Đúc P690QH là loại ống thép cường độ cao được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng như bình chịu áp lực, nồi hơi. Nó được thiết kế để chịu được môi trường áp suất và nhiệt độ cao, đồng thời được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10216-3. Các tính chất cơ học của Ống thép liền mạch P690QH, theo tiêu chuẩn EN 10216-3, bao gồm: |
||||||||||||||||
Tên thép : P690QH | Số thép : 1.8880 | 1. Độ bền kéo: Độ bền kéo tối thiểu của Ống thép không rỉ P690QH là 690 MPa. | ||||||||||||||
2. Cường độ chảy: Cường độ chảy tối thiểu của Ống thép liền mạch P690QH là 670 MPa. | ||||||||||||||||
3. Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu của Ống thép không rỉ P690QH là 14%. | ||||||||||||||||
4. Độ bền va đập: Độ bền va đập tối thiểu của Ống thép liền mạch P690QH là 27J ở -20°C. | ||||||||||||||||
5. Độ cứng: Độ cứng tối đa của Ống thép không rỉ P690QH là 250 HB. | ||||||||||||||||
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính chất cơ học của Ống thép liền mạch P690QH có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như quy trình sản xuất, xử lý nhiệt và thành phần. Do đó, luôn luôn nên tham khảo bảng dữ liệu hoặc thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để biết thông tin cụ thể về các đặc tính cơ học của vật liệu. | ||||||||||||||||
Kiểm tra và thử nghiệm | ||||||||||||||||
Ống thép liền mạch P690QH là ống thép hạt mịn hợp kim thấp, cường độ cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao, chẳng hạn như nồi hơi và bình chịu áp lực. Ống này được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 10216-3. Kiểm tra và thử nghiệm Ống thép liền mạch P690QH là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của nó. Sau đây là một số phương pháp kiểm tra và thử nghiệm phổ biến được sử dụng cho loại ống thép này: 1. Kiểm tra bằng mắt thường: Đây là phương pháp kiểm tra cơ bản nhất và liên quan đến việc kiểm tra ống thép bằng mắt thường để xác định bất kỳ khuyết tật nào có thể nhìn thấy như vết nứt, vết trầy xước hoặc bề mặt không đều. 2. Kiểm tra kích thước: Điều này liên quan đến việc đo chiều dài, đường kính và độ dày thành ống để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu quy định. 3. Phân tích hóa học: Phương pháp thử nghiệm này được sử dụng để xác định thành phần hóa học của ống thép. Điều này liên quan đến việc lấy một mẫu thép và phân tích thành phần nguyên tố của nó. 4. Thử nghiệm cơ học: Điều này bao gồm các thử nghiệm khác nhau như độ bền kéo, cường độ chảy, độ giãn dài và thử nghiệm độ cứng. Các thử nghiệm này được thực hiện để đánh giá các tính chất cơ học của ống và đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu quy định. 5. Kiểm tra không phá hủy: Điều này bao gồm các phương pháp kiểm tra khác nhau như kiểm tra siêu âm, kiểm tra hạt từ tính và kiểm tra chụp ảnh phóng xạ. Các phương pháp này được sử dụng để phát hiện bất kỳ khuyết tật hoặc sai sót bên trong ống mà không làm hỏng ống. Tóm lại, Kiểm tra và thử nghiệm Ống thép liền mạch P690QH là một quy trình quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của nó trong các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao. Các phương pháp nêu trên phải được thực hiện theo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả thử nghiệm. |
||||||||||||||||
Áp suất và nhiệt độ | ||||||||||||||||
EN 10216-3 quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với ống thép liền mạch dùng cho mục đích chịu áp lực. Loại vật liệu P690QH dùng để chỉ thép tôi và tôi cường độ năng suất cao phù hợp với nhiệt độ cao. Xếp hạng áp suất của ống thép liền mạch phụ thuộc vào áp suất vận hành tối đa cho phép (MAOP) đối với ứng dụng cụ thể. MAOP được tính toán dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm áp suất thiết kế, nhiệt độ và các thông số liên quan khác như đặc tính vật liệu, độ dày thành và các yếu tố an toàn. Tương tự, định mức nhiệt độ của ống thép liền mạch được xác định bởi nhiệt độ vận hành tối đa cho phép (MAOT) đối với ứng dụng cụ thể. MAOT bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm các đặc tính vật liệu, nhiệt độ thiết kế và các yếu tố an toàn. Xếp hạng áp suất và nhiệt độ cho ống thép liền mạch P690QH, theo EN 10216-3, như sau: • Áp suất vận hành tối đa cho phép (MAOP) đối với ống thép liền mạch P690QH lên tới 100 bar. • Nhiệt độ vận hành tối đa cho phép (MAOT) đối với ống thép liền mạch P690QH là 400°C. Điều quan trọng cần lưu ý là các xếp hạng này chỉ được cung cấp dưới dạng hướng dẫn chung và phải được xác minh bằng các tính toán và thử nghiệm kỹ thuật phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. |
||||||||||||||||
Đánh dấu tiêu chuẩn cho ống thép hàn | ||||||||||||||||
Việc đánh dấu tiêu chuẩn của ống thép thường bao gồm một số thông tin về ống, chẳng hạn như loại, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất của nó. Ví dụ: nhãn mác cho ống thép liền mạch loại P690QH và được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10216-3 có thể giống như sau: Ống thép liền mạch P690QH EN 10216-3 Loại P690QH cho biết loại thép cụ thể được sử dụng trong ống, loại này có cường độ chảy tối thiểu là 690 MPa và phù hợp với các ứng dụng ở nhiệt độ cao và áp suất cao. Tiêu chuẩn EN 10216-3 quy định các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với các ống thép liền mạch được sử dụng trong các ứng dụng chịu áp lực, chẳng hạn như nồi hơi và đường ống. Việc đề cập đến "Ống thép liền mạch" chỉ ra rằng ống được chế tạo mà không có bất kỳ đường nối hoặc mối nối nào, điều này làm cho nó bền hơn và đáng tin cậy hơn so với ống hàn trong các ứng dụng áp suất cao. |
||||||||||||||||
Tiêu chuẩn đóng gói Ống thép | ||||||||||||||||
Đóng gói ống thép là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất và vận chuyển để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình xử lý và vận chuyển. Tiêu chuẩn đóng gói cho ống thép có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp, các thông số kỹ thuật sản phẩm và yêu cầu vận chuyển. Tuy nhiên, nói chung, các tiêu chuẩn đóng gói chung cho ống thép bao gồm: 1. Bó: Ống thép thường được đóng gói thành các bó. Các ống trong bó được buộc chặt với nhau bằng dải thép hoặc bọc nhựa để ngăn chúng bị tách ra trong quá trình vận chuyển. 2. Thùng gỗ: Ống thép cũng có thể được đóng gói trong thùng gỗ để cung cấp bảo vệ bổ sung trong quá trình vận chuyển. Các thùng được thiết kế để chứa các ống và có thể được lót bằng bọt xốp hoặc các vật liệu khác để ngăn chặn hư hỏng. 3. Nắp nhựa: Đầu của các ống thép thường được bảo vệ bằng nắp nhựa để ngăn chặn hư hỏng trong quá trình vận chuyển. 4. Nhãn và đánh dấu: Các ống thép được dán nhãn và đánh dấu với các thông tin quan trọng như thông số sản phẩm, địa điểm đích và hướng dẫn xử lý để đảm bảo xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn đóng gói ống thép có liên quan là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển. |
||||||||||||||||
Nhà cung cấp | ||||||||||||||||
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam (TAP Việt Nam) là nhà cung cấp ống thép đúc liền mạch P690QH, EN 10216-3 hàng đầu tại Việt Nam. TAP Việt Nam đã hoạt động trong ngành thép nhiều năm và nổi tiếng trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng. Ống thép liền mạch là một thành phần thiết yếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như dầu khí, xử lý hóa chất và sản xuất điện. Ống thép liền mạch P690QH của TAP Việt Nam được thiết kế và sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất trong ngành. Các ống này được chế tạo bằng công nghệ tiên tiến và được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chúng đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn ngành có liên quan. Ống thép liền mạch của TAP Việt Nam được sản xuất từ thép chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực cao và nhiệt độ cao rất tốt. Các ống được sản xuất bằng quy trình kéo nguội đảm bảo độ dày đồng đều và bề mặt nhẵn. Quá trình này cũng làm cho các ống bền hơn, đáng tin cậy hơn và chống biến dạng trong điều kiện căng thẳng cao. Ống thép liền mạch P690QH do TAP Việt Nam cung cấp tuân thủ tiêu chuẩn EN 10216-3, tiêu chuẩn này quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với ống liền mạch hợp kim và không hợp kim cho nhiệt độ cao. Tiêu chuẩn này bao gồm một loạt các thông số kỹ thuật, bao gồm thành phần vật liệu, quy trình sản xuất, yêu cầu thử nghiệm và dung sai. Ống thép liền mạch P690QH của TAP Việt Nam phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm nồi hơi áp suất cao, bình chịu áp lực và đường ống. Các ống này cũng được sử dụng trong việc xây dựng các nhà máy điện, nhà máy hóa chất và nhà máy lọc dầu, trong số các ứng dụng khác. Cam kết của TAP Việt Nam về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng được phản ánh trong chứng nhận ISO 9001:2015 của công ty, chứng nhận việc công ty tuân thủ các tiêu chuẩn cao nhất về quản lý chất lượng. Đội ngũ kỹ thuật có tay nghề cao và giàu kinh nghiệm của công ty làm việc chặt chẽ với khách hàng để cung cấp các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng các yêu cầu cụ thể của họ. Tóm lại, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam là nhà cung cấp ống thép đúc liền mạch P690QH, EN 10216-3 hàng đầu tại Việt Nam. Cam kết của công ty về chất lượng, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng khiến công ty trở thành đối tác lý tưởng cho các doanh nghiệp cần ống thép liền mạch chất lượng cao cho các ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thử nghiệm nghiêm ngặt và chứng nhận ISO, TAP Việt Nam có vị trí tốt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng và duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành. |
||||||||||||||||
Kích thước Ống thép EN 10216-3, Ống tính bằng mm | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D Series a |
Độ dày tường T | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 1.6 | 1.8 | 2 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4 | 4.5 | 5 | 5.6 | 6.3 | 7.1 | 8 | 8.8 | 10 | 11 | 12.5 | 14.2 | ||||||||
10.2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
12 |
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||
12.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
13.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||||||
17.2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||||||||||||
21.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||||||
25.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
26.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||||||
38 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||||||
57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
60.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
63.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||||
76.1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
82.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
88.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||
101.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||
108 | ||||||||||||||||||||||||||||||
114.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
127 |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||||||||||||
139.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
141.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
152.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
159 | ||||||||||||||||||||||||||||||
168.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
177.8 | ||||||||||||||||||||||||||||||
193.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
219.1 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||
244.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||||||||||||
323.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||
355.6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
406.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính ngoài D Series a |
Độ dày tường T | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 16 | 17.5 | 20 | 22.2 | 25 | 28 | 30 | 32 | 36 | 40 | 45 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 80 | 90 | 100 | |||||||||
10.2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||||||||||||
12.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
13.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||||||
17.2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||||||||||||
21.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||||||
25.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
26.9 | ||||||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||||||
31.8 | ||||||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||||||
33.7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||||||
42.4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
44.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
48.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||||||
60.3 |